1
4
CHƯƠNG 5: PHÂN TÍCH ĐẦU
TƯ TRÁI PHIU
5
NI DUNG
Khái nim v trái phiếu
Giá tr ca trái phiếu
Lãi sut ca trái phiếu
Thi gian hoàn tr trung bình
Độ cong giá – lãi sut
6
Khái nim v trái phiếu
Trái phiếu là mt chng khoán n do ch n phát
hành và cam kết s thanh toán các khon tin
nht định cho người nm gi vào nhng thi
đim c th.
Giá tr danh nghĩa
Giá phát hành
Lãi sut danh nghĩa
Thi gian đáo hn
K hn
K thanh toán lãi 7
Giao dch trái phiếu
2
8
TP001 TP002 TP003
F 100.000 500.000 1.000.000
i% 10% 8% 12%
C 10.000 40.000 120.000
Khn 10 năm 6 năm 15 năm
Định giá trái phiếu
Giá bán 110.000 480.000 1.190.000
9
Giá trni ti ca trái phiếu
Giá trni ti ca mt trái phiếu bng giá trhin ti
ca dòng tin (khon i tng thi k khon hoàn
vn) mà người nm gitrái phiếu thkvng
( )
=
+
=
n
t
t
t
r
F
P
1
1
(
)
( )
n
n
rF
r
r
CP
++
+
=1
11
Trái phiếu tr lãi định k
Định giá trái phiếu
10
Trái phiếu không tr lãi định k
Trái phiếu vô hn
( )
n
r
F
P+
=1
r
C
P=
Định giá trái phiếu
11
Giá tr ca trái phiếu
Giá tr ca trái phiếu gia hai ngày tr coupon
( ) ( ) ( ) ( )
1
1
1
1111
=
++
+
++
=
nv
n
t
tv
rr
F
rr
C
P
1 2 3 45 6
PV
C C C C C C
v= s ngày cho đến ln tr lãi kế tiếp chia cho s ngày
gia hai ln tr lãi
3
12
TP001 TP002 TP003
F 100.000 500.000 1.000.000
i% 10% 8% 12%
C 10.000 40.000 120.000
Giá bán 110.000 480.000 1.190.000
3 Lãi sut ca trái phiếu
13
3 Lãi sut ca trái phiếu
Lãi sut danh nghĩa hay lãi sut ca trái
phiếu (Nominal yield)
Lãi sut hin hành (Current yield) : CY
CY = S tin lãi hàng năm / Th giá ca trái
phiếu
14
3. Lãi sut ca trái phiếu
Lãi sut đáo hn (Yield to maturity)
Là lãi sut nhà đầu tư nhn được t khi mua trái phiếu
và nm gi nó cho đến khi đáo hn
( ) ( )
n
n
t
t
YTM
F
YTM
C
P+
+
+
=
=
11
1
Lãi sut đáo han
15
3.Lãi sut ca trái phiếu
m
m
YTCF
YTC
YTC
CP
++
+
=)1('
)1(1
*
Lãi sut quyn mua (Yield to call) :
4
16
Định nghĩa : thi hn hoàn tr trung bình là bình quân theo t
trng ca thi hn hoàn tr và dòng tin ca trái phiếu.
Thi hn hoàn tr trung bình (duration)
17
P
rCF
BondPV
CFPV
w
wtD
t
tt
t
n
t
tm
=
+
==
×=
)1(
)(
)(
)(
1
Macaulay Duration
18
1 2 3 456
PV
C C C C C C
+
F
+ F
•Ví d : trái phiếu có k hn 4 năm, F=1000, lãi sut th
trường =8%, lãi sut năm ca trái phiếu =12%. Tính thi hn
hoàn tr trung bình (Macaulay)
( ) ( )
( ) ( )
y
F
y
C
y
F
n
y
C
t
durationMacaulay
n
n
t
t
t
n
n
t
t
t
+
+
+
+
+
+
=
=
=
11
1
.
1
.
1
1
19
( ) ( )
y
F
y
C
P
n
n
t
t
t
+
+
+
=
=
11
1
( ) ( ) ( )
+
+
+
+
=
=
y
F
n
y
C
t
ydyP
dP
n
n
t
t
t
1
.
1
. .
P
1
1
1
.
1
Sbiếnđộng giá P(0) theo lãi sut hin ti hóa y
Thi hn hoàn tr trung bình điu
chnh (Modified duration)
Dm
D*m= Dm/ (1+y)
Thi hn hoàn tr trung bình điu chnh = Thi hn hoàn
tr trung bình ca Macaulay / (1+y)
5
20
Độ cong giá – lãi sut (Convexity)
Thi hn hoàn tr trung
bình là h s góc ca đường
tiếp tuyến
Thi hn hoàn tr trung
bình không tính đến mi
quan h theo đường cong
ca s biến động giá do vy,
luôn ước tính thp hơn giá
trái phiếu,
21
Độ cong giá – lãi sut
S dng mi quan h Taylor để xác định s biến
động giá trái phiếu :
( )
( )
P
erreur
dy
Pdy
Pd
dy
Pdy
dP
P
dP
erreurdy
dy
Pd
dy
dy
dP
dP
++=
++=
2
2
2
2
2
2
1
2
11
2
1
2
2
2
*
)(
1
2
1dy
Pdy
Pd
dyD
P
dP
m
×
××+×=
22
Pdy
Pd
Convexité 1
2
2
×=
( )
( )
=
+
+
+=
n
t
t
y
CF
t
t
dy
P
d
1
2
t
2
2
2
1
Độ cong giá – lãi sut