The Stock Mark et

Prepared by: Tran Hai Yen

Confidential

CHƯƠNG 2: MỘT SỐ HỆ THỐNG PHÁP LUẬT CƠ BẢN TRÊN THẾ GIỚI

Hệ thống pháp luật Anh – Mỹ

Hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa

Hệ thống pháp luật Hồi giáo

Hệ thống pháp luật Ấn độ

Hệ thống pháp luật Trung Quốc

Hệ thống pháp luật XHCN

1. Hệ thống pháp luật Anh Mỹ (Anglo – Saxon; Common Law - Luật án lệ):

1.1 Khái niệm  Là hệ thống pháp luật hình thành ở Anh, sau đó là ở Hoa Kỳ và các nước thuộc địa của Anh, Mỹ.

 Chủ yếu là pháp luật bất thành văn

1. Hệ thống pháp luật Anh Mỹ (Anglo – Saxon; Common Law - Luật án lệ):

1.2 Đặc điểm:  Án lệ trở thành nguồn quan trọng của hệ

thống pháp luật này

 Tòa án có quyền làm ra luật  Luật công bình  Tranh tụng bằng lời công khai tại phiên toà.  Vai trò của luật sư là quan trọng

2. Hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa (Civil Law):

2.1. Khái niệm:  Là hệ thống pháp luật hình thành lần đầu tiên ở La Mã cổ đại, sau này phát triển ở Pháp và các nước TBCN ở lục địa Châu Âu.

 Là luật thành văn, được xây dựng trong các

văn bản luật.

2. Hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa (Civil Law):

2.2. Đặc điểm:  Không coi trọng án lệ  Hệ thống pháp luật được hệ thống hoá và

pháp điển hoá

 Gắn liền với tố tụng thẩm vấn.

3. Hệ thống pháp luật Hồi giáo (Islamic Law):

3.1. Khái niệm:  Là hệ thống pháp luật hình thành ở các nước Hồi giáo, chịu nhiều ảnh hưởng của tôn giáo.

3. Hệ thống pháp luật Hồi giáo (Islamic Law):

3.2. Đặc điểm:  Pháp luật của các nước Hồi giáo gồm 2 hệ

thống: + Hệ thống pháp luật của đạo hồi: chỉ áp dụng cho những người theo đạo Hồi + Hệ thống pháp luật do Nhà nước ban hành: có tác dụng đối với mọi công dân trong xã hội, thường quy định về các vấn đề tài sản.

 Sự cải cách của pháp luật Hồi giáo trong thế giới

hiện đại + Phương Tây hoá pháp luật + Pháp điển hoá pháp luật + Loại bỏ dần các quy định lạc hậu và tiếp nhận tinh hoa của hệ thống pháp luật khác.

 Do vậy xuất hiện hệ thống pháp luật hoà trộn: Istatute Common Law,

Istatute Civil Law, Istatute Socialist Law

4. Hệ thống pháp luật Ấn Độ (Indian Law):

4.1. Khái niệm:

Là hệ thống pháp luật hình thành ở Ấn Độ,

mang màu sắc tôn giáo.

4. Hệ thống pháp luật Ấn Độ (Indian Law):

4.2. Đặc điểm  Chịu ảnh hưởng nhiều bởi các tư tưởng tôn

giáo như: đạo Hindu, đạo Hồi, đạo Phật

 Luật tục vẫn chiếm một vị trí quan trọng, có

hiệu lực pháp lý rất cao và sâu rộng.

 Cũng chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật

Anh về án lệ và pháp điển hoá luật pháp.

5. Hệ thống pháp luật Trung Quốc (Chinesse law):

5.1 Khái niệm:

Là hệ thống pháp luật của Trung Quốc.

5.2 Đặc điểm:  Chịu ảnh hưởng nhiều bởi các giáo lý đạo

Khổng (Nho giáo)

 Chịu ảnh hưởng của các nguyên tắc của hệ

thống pháp luật XHCN

 Pháp luật Trung Quốc có nguồn chủ yếu là những quy chế và quy định luật định hơn là luật án lệ.

6. Hệ thống pháp luật XHCN (Law inspined by Communism)

6.1. Khái niệm:  Khởi đầu từ Cách mạng tháng 10 Nga  Xây dựng một bộ khung khái niệm cho hệ

 Hầu như không còn tồn tại, nhưng một số tư tưởng của hệ thống pháp luật này vẫn còn ảnh hưởng đến các nước Đông Âu, Liên Xô và một số nước khác

thống pháp luật của các nước XHCN

6. Hệ thống pháp luật XHCN (Law inspined by Communism)

 Tiếp thu những hạt nhân hợp lý của các hệ thống

6.2 Đặc điểm:  Mang bản chất vì lợi ích của toàn thể nhân dân lao động, mang tính nhân đạo sâu sắc, quy định rộng rãi các quyền tự do dân chủ cho công dân và bảo đảm thực hiện các quyền đó.

pháp luật Common Law và Civil Law.

6. Hệ thống pháp luật XHCN (Law inspined by Communism)

6.2 Đặc điểm:  Không công nhận luật tục, án lệ là những nguồn

 Pháp luật được pháp điển hoá thành các bộ luật,

của pháp luật.

được chia thành các ngành luật khác nhau  Pháp luật XHCN có phạm vi điều chỉnh rộng.