ng 3 ng 3
ươ ươCh Ch Ợ Ồ Ợ Ồ H P Đ NG MUA BÁN H P Đ NG MUA BÁN HÀNG HÓA QU C TỐ Ế HÀNG HÓA QU C TỐ Ế
TS. Nguy n Minh H ng TS. Nguy n Minh H ng
ươ ươ
ễ ễ ườ ng ĐH Ngo i Th ườ ng ĐH Ngo i Th
ng ng
Khoa Lu t Tr Khoa Lu t Tr ọ
ằ ằ ạ ậ ạ ậ ọTr ng tài viên VIAC Tr ng tài viên VIAC
1
Ừ Ủ Ừ Ủ Ả Ả
Ủ Ủ
Ả Ả
Ạ Ạ
PHÒNG NG A R I RO PHÁP LÝ KHI ĐÀM PHÁN PHÒNG NG A R I RO PHÁP LÝ KHI ĐÀM PHÁN Ộ Ố Ề Ộ Ố Ề VÀ SO N TH O M T S ĐI U KHO N C A VÀ SO N TH O M T S ĐI U KHO N C A HĐMBHHQT HĐMBHHQT
ượ
ng
ng
ả
ỉ ủ ị 1. Tên và đ a ch c a các bên ề ề ả 2. Đi u kho n v tên hàng ề ề ố ọ ả 3. Đi u kho n v s tr ng l ề ấ ượ ề ả 4. Đi u kho n v ch t l ề ả ề ả 5. Đi u kho n v giá c và thanh toán ả ề 6. Đi u kho n giao hàng ộ ố ề 7. M t s đi u kho n khác
2
ầ ầ
ư ư
ả ả
Ả Ả
T duy pháp lý c n ph i có khi ĐÀM T duy pháp lý c n ph i có khi ĐÀM Ạ Ạ PHÁN VÀ SO N TH O các PHÁN VÀ SO N TH O các HĐMBHHQT HĐMBHHQT
ượ ượ ế ế
Ơ ứ Ơ ứ c nh ng ki n th c pháp lý C c nh ng ki n th c pháp lý C ề ợ ồ ề ợ ồ Ả Ả ữ ắ ữ ắ 1. N m đ 1. N m đ Ế Ầ Ầ Ế B N, C N THI T v h p đ ng B N, C N THI T v h p đ ng
ữ ư ữ ư ễ ễ duy duy
3
ư ư ầ ế ợ ầ ế ợ 2. K t h p nhu n nhuy n gi a t 2. K t h p nhu n nhuy n gi a t Ế Ế duy PHÁP LÝ KINH T và t duy PHÁP LÝ KINH T và t
ả ả
ầ ầ
ư ư
ế ế
ệ ệ
ự ự ọ ọ
Ừ Ừ Ủ Ủ
T duy pháp lý c n ph i có khi ký k t T duy pháp lý c n ph i có khi ký k t và th c hi n các HĐMBHHQT và th c hi n các HĐMBHHQT ề ậ ậ ề 3. Th n tr ng, PHÒNG NG A R I RO v 3. Th n tr ng, PHÒNG NG A R I RO v pháp lý: pháp lý:
ố
ồ ữ
ậ ớ ợ ồ
4
ả ủ ợ ả ừ ề ạ ậ ồ ọ Đ i tác m i quen? ớ Nh ng h p đ ng m u? ẫ ợ Th n tr ng v i nh ng h p đ ng có giá tr ị ữ ọ l nớ Th n tr ng khi đàm phán, so n th o t ng đi u kho n c a h p đ ng
ư ư
ế ế
ả ả
ầ ầ
ự ự
ệ ệ
T duy pháp lý c n ph i có khi ký k t T duy pháp lý c n ph i có khi ký k t và th c hi n các HĐMBHHQT và th c hi n các HĐMBHHQT
Ư Ấ Ư Ấ
ử ụ ử ụ Ậ Ư Ậ Ư ợ ồ ợ ồ ầ ầ
5
ị ị t (h p đ ng có giá tr t (h p đ ng có giá tr ề ủ ề ủ ế ế ứ ạ ứ ạ ấ ấ 4. S d ng CHUYÊN GIA T V N hay 4. S d ng CHUYÊN GIA T V N hay LU T S khi c n thi LU T S khi c n thi ớ ớ l n, có tính ch t ph c t p, nhi u r i ro) l n, có tính ch t ph c t p, nhi u r i ro)
Ề Ề
Ả CÁC ĐI U KHO N HĐ THÔNG Ả CÁC ĐI U KHO N HĐ THÔNG D NGỤD NGỤ
Ả
ủ
ố ượ
ng
ng HĐ: tên hàng, s l ả
CÁC ĐI U KHO N THÔNG TH ư (t
Ề NGƯƠ duy kinh t
ế )
Các bên c a HĐ ố ượ Đ i t ả ề Đi u kho n giá c ả ề Đi u kho n thanh toán ả ề Đi u kho n giao hàng
Ự
ỉ
ư
ế
CÁC ĐI U KHO N CÓ D PHÒNG (t
Ả và pháp lý)
Ề duy kt
ả
ề ề ề
Ề
Ả
ư
ổ ả ỏ
CÁC ĐI U KHO N CÓ TÍNH PHÒNG NG AỪ (t
duy pháp lý)
Ự
ả ề Đi u kho n đi u ch nh giá ả ạ Đi u kho n ph t ả Đi u kho n b o hành ả ả ả ả ả ả
ử ấ ủ ề ả ậ ả
ề ề ề ề ề ề
ấ
Đi u kho n s a đ i HĐ Đi u kho n b t kh kháng Đi u kho n h y b HĐ ậ Đi u kho n v b o m t ụ Đi u kho n lu t áp d ng ế Đi u kho n gi
i quy t tranh ch p
ư
Ả Ề CÁC ĐI U KHO N D PHÒNG KHI CÓ TRANH CH PẤ duy pháp lý) (t
6
ỉ ủ ỉ ủ
ị ị
1. Tên và đ a ch c a các bên 1. Tên và đ a ch c a các bên
ủ
ụ
ạ
Ghi tên và đ a ch pháp lý ỉ ị Ghi tên đ y đ (không nên l m d ng
ố
ủ ể ủ cách ch th c a đ i tác ườ
ủ
ề
ẩ
ầ ế ắ t t t) tên vi Ki m tra t ư ể Chú ý ki m tra th m quy n c a ng ể
i
ký HĐ Ví d :ụ
7
ề ề
ả ả 2. Đi u kho n tên hàng 2. Đi u kho n tên hàng
ể ầ
ủ ể ạ ọ ng m i và tên khoa h c
Ghi chính xác, đ y đ đ tránh hi u l m ầ Nên ghi c tên th ươ ả hay tên thông d ngụ
ồ ạ ng
ườ ấ ụ
ế ượ ặ ệ ớ c g n li n v i công d ng, năng su t, ể t v i các
N u là hàng đ ng lo i thì tên hàng th ớ đ đ c đi m, lo i hàng đ phân bi hàng đ ng lo i khác
ả ấ ề ữ
8
Đ m b o s th ng nh t v tên hàng gi a ệ ắ ể ồ ả ứ ề ạ ạ ự ố ừ các ch ng t , tài li u
Tên hàng Tên hàng
9
ạ ạ ạ ắ ắ ắ ệ ệ ụ • G oạ • G o tr ng • G o tr ng Vi • G o tr ng Vi t Nam t Nam v mùa đông xuân
ề ố ọ ề ố ọ
ề ề
ả ả
ượ ượ
3. Đi u kho n v s , tr ng l 3. Đi u kho n v s , tr ng l
ng ng
ễ
ị ị ị
ị ượ ề ố ọ ng
ố ớ
ệ
ố ọ ượ ng
ố ớ
Đ i v i hàng r i: ờ
10
a. Cách quy đ nh v s , tr ng l Quy đ nh chính xác: Quy đ nh có mi n tr : ừ Quy đ nh có dung sai: ị b. Cách xác đ nh s , tr ng l Đ i v i hàng có bao bì, giao theo ki n:
ấ ượ ấ ượ
ề ề
ề ề
ả ả 4. Đi u kho n v ch t l 4. Đi u kho n v ch t l
ng ng
ấ
ầ
ề
ng
ẩ
ấ ở ả
4 v n đ pháp lý c n chú ý ấ ượ ề ị a. Cách quy đ nh v ch t l ấ ề ể ị b. Cách quy đ nh v ki m tra ph m ch t ẩ c ng đi và c. Vi c ki m tra ph m ch t
ứ
ể
ậ
ấ d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m
ệ ể ế ả c ng đ n ị ủ ấ ẩ tra ph m ch t
11
ấ ượ ấ ượ
ề ề
ề ề
ả ả 4. Đi u kho n v ch t l 4. Đi u kho n v ch t l
ng ng
ề
ng
ấ ượ ẩ
ị
ị a. Cách quy đ nh v ch t l Quy đ nh theo tiêu chu n?
ả ị Quy đ nh theo mô t ?
12
ẫ ị Quy đ nh theo m u?
ấ ượ ấ ượ
ề ề
ề ề
ả ả 4. Đi u kho n v ch t l 4. Đi u kho n v ch t l
ng ng
ề ể
ẩ
ị
ấ b. Cách quy đ nh v ki m tra ph m ch t
ể
ẩ
ấ ượ
ế
ườ
c ti n hành
ở ướ n
c ng
i bán
ơ
(1) Ki m tra ph m ch t đ do c quan X làm
ể
ườ
c ti n hành
ở ướ n
c ng
i bán
ấ ượ ế ị
ơ
ế ẩ (2) Ki m tra ph m ch t đ do c quan X làm là quy t đ nh
ể
ẩ
ấ ượ
ế
ườ
c ti n hành
ở ướ n
c ng
i
ơ
(3) Ki m tra ph m ch t đ mua do c quan Y làm
ể
ấ ượ
ẩ
ườ
c ti n hành
ở ướ n
c ng
i
ế ế ị
ơ
(4) Ki m tra ph m ch t đ mua do c quan Y làm là quy t đ nh
ẩ
ể
ườ
c ti n hành
ở ướ n ị
c ng ẩ
i bán ấ
ơ ơ
ế ấ ượ (5) Ki m tra ph m ch t đ ế ả ế do c quan X làm. Đ n c ng đ n, giám đ nh ph m ch t ế ị do c quan Y làm là quy t đ nh
13
ấ ở ả ấ ở ả ể ể ệ ệ c. Vi c ki m tra ph m ch t c. Vi c ki m tra ph m ch t c ng đi và c ng đi và
ế ế ả ả ẩ ẩ c ng đ n c ng đ n
ấ ở ả
ố ớ
ộ
ắ c ng đi có b t bu c đ i v i
Ở ả c ng đi ể Ki m tra ph m ch t ườ ng
ẩ i XK không?
ơ
ể
ẩ
ấ
C quan ki m tra ph m ch t?
ờ
ể
ể
ấ
ẩ
ị
Th i gian, đ a đi m ki m tra ph m ch t?
ươ
ể
ẩ
Ph
ng pháp, tiêu chu n ki m tra?
14
ấ ở ả ấ ở ả ể ể ệ ệ c. Vi c ki m tra ph m ch t c. Vi c ki m tra ph m ch t c ng đi và c ng đi và
ế ế ả ả ẩ ẩ c ng đ n c ng đ n
ấ ở ả
ố ớ
ộ
ế
ắ c ng đ n có b t bu c đ i v i
Ở ả ế ể Ki m tra ph m ch t ườ ng c ng đ n: ẩ i NK không?
ơ
ể
ẩ
ấ
C quan ki m tra ph m ch t?
ờ
ể
ể
ấ
ẩ
ị
Th i gian, đ a đi m ki m tra ph m ch t?
ươ
ể
ẩ
Ph
ng pháp, tiêu chu n ki m tra?
15
ị ủ ị ủ ể ể ậ ậ
ứ ấ ứ ấ d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m ấ ẩ ấ ẩ tra ph m ch t tra ph m ch t ề
ấ ượ
ấ Tranh ch p v ch t l
ng:
Ng
i ườ
Ng
i ườ
Bán
Mua
?
GCNPC GCNPC
BBGĐ BBGĐ
16
ị ủ ị ủ ể ể ậ ậ
ứ ấ ứ ấ d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m ấ ẩ ấ ẩ tra ph m ch t tra ph m ch t
ị ủ
Giá tr c a GCNPC (Quality Certificate)
ệ ố
ị
ộ Có giá tr ràng bu c tuy t đ i NM:
ộ ươ
ế
ng đ i NM: GCNPC có tính quy t
ị ố
ẩ
ị
ể
ạ
ố Có giá tr ràng bu c t đ nh (cu i cùng, chung th m): NM có th bác l
i GCNPC trong các TH
ộ
ị Không có giá tr ràng bu c NM:
17
ị ủ ị ủ ể ể ậ ậ
ứ ấ ứ ấ d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m d. Giá tr c a các gi y ch ng nh n ki m ấ ẩ ấ ẩ tra ph m ch t tra ph m ch t
ị ủ
ệ ố
ộ
ị
Giá tr c a BBGĐ (Survey Report) Có giá tr ràng bu c tuy t đ i NB:
ộ ươ
ế
ng đ i NB: BBGĐ có tính quy t
ị ố
ẩ
ị
ể
ạ
ố Có giá tr ràng bu c t đ nh (cu i cùng, chung th m): NB có th bác l
i BBGĐ trong các TH
ộ
ị Không có giá tr ràng bu c NB:
18
ấ ượ ấ ượ ụ ụ ề ề ấ ấ Ví d tranh ch p v ch t l Ví d tranh ch p v ch t l ng ng
ồ
ợ
H p đ ng ký ngày 4/10/1993:
ườ
Ng
i bán: VN
ườ
Ng
i mua: Nga
ố ượ
ạ
Đ i t
ng HĐ: 110 MT l c nhân
ả
ĐK giao hàng: CIF c ng Vladivostok.
ộ ẩ
ẩ
ấ
ỉ
Ph m ch t: 6 ch tiêu, trong đó đ m < 9%
ể
ẩ
ườ
c ng
i bán do
ấ ạ ướ i n ế ị
Ki m tra ph m ch t t Vinacontrol làm là quy t đ nh
19
ấ ượ ấ ượ ụ ụ ề ề ấ ấ Ví d tranh ch p v ch t l Ví d tranh ch p v ch t l ng ng
ệ
ợ
ồ
Th c hi n H p đ ng:
ờ
ướ c khi giao hàng, NB đã m i Vinacontrol ktra ấ
ế
ị
ẩ
ậ
ạ
ố ườ
ầ
ố ộ ẩ ở ằ c ch b ng đ
ấ ạ ượ i đ
ự 18/3/1994: NB giao hàng trong 7 containers, l y ấ Clean B/L Tr và c p GCNPC ế ả 25/4/1994: hàng đ n c ng Vladivostok ờ 26/5/1994: NM m i Công ty giám đ nh đ n giám ẩ ị đ nh 2 cont. theo tiêu chu n qu c gia Nga, BBGĐ ế k t lu n: l c kém ph m ch t, đ m 13%, m c, ọ ng m c m m. 5 cont. còn l ắ ế s t đ n Rostop Nadonu.
20
ấ ượ ấ ượ ụ ụ ề ề ấ ấ Ví d tranh ch p v ch t l Ví d tranh ch p v ch t l ng ng
ự
ợ
ồ
ệ
Th c hi n H p đ ng:
ị
ạ
i, BBGĐ k t
ậ
ấ
ị
ả
ơ
ạ ế ị
ạ ệ ị
ể
ế 16/6/1994: Giám đ nh 5 cont. còn l ẩ lu n: l c không đún ph m ch t quy đ nh trong ử ụ HĐ, vi c s d ng lô l c ph i giao cho c quan ki m d ch Nga quy t đ nh
NM Nga giao toàn b lô l c cho ng
ườ ử ụ
ộ ấ ạ
i mua l ượ
ạ ộ i n i c đã
ạ
ạ ườ i này th y l c không s d ng đ ủ đ ng h y lô l c.
ị đ a. Ng ự ộ t
21
ấ ượ ấ ượ ụ ụ ề ề ấ ấ Ví d tranh ch p v ch t l Ví d tranh ch p v ch t l ng ng
ầ
ế
ế
ạ
ủ Yêu c u c a NM Nga: NM Nga khi u n i NB VN thay th hàng đúng ả ạ ề
ấ ph m ch t ho c tr l
i ti n
ẩ ề
ặ ấ
ấ
ủ
V n đ tranh ch p: Giá tr c a GCNPC c a NB? ị ủ
ị ủ
ủ
Giá tr c a các BBGĐ c a NM?
ọ
ệ
Bài h c kinh nghi m?
22
ề ề ả ả ả ả 5. Đi u kho n giá c và thanh toán 5. Đi u kho n giá c và thanh toán
ề
ả
ố ị
ị
ả a. Đi u kho n giá c : Quy đ nh chính xác và c đ nh:
R i ro gì? ủ
ị
ả ả ượ
c tính
ệ ự
Quy đ nh giá xác đ nh sau: giá ph i tr đ ị theo giá có hi u l c vào ngày giao hàng R i ro gì? ủ
ả
ế ợ
ươ
ng pháp trên:
ụ ể
ề ề
ờ ạ
ự
ệ
ỉ
K t h p c hai ph Quy đ nh giá c th ị Quy đ nh v đi u ch nh giá (HĐ có th i h n th c hi n ị
dài)
23
ề ề ả ả ả ả 5. Đi u kho n giá c và thanh toán 5. Đi u kho n giá c và thanh toán
ả b. Đi u kho n thanh toán:
ử ụ
ể ử
ể
ỹ
c L/C, c n ki m tra k xem L/C có
ề ề ặ V m t pháp lý, chú ý NM s d ng L/C đ s a ổ ổ đ i, b sung HĐ. Ví dụ ầ ượ ậ Khi nh n đ ớ ợ phù h p v i HĐ không? M i quan h gi a L/C và HĐ
ề ặ ỹ
ệ ữ ố ậ V m t k thu t:
ề ặ
V m t pháp lý:
24
ụ ề ử ụ ụ ề ử ụ ử ử ể ể ỉ ỉ Ví d v s d ng L/C đ ch nh s a HĐ Ví d v s d ng L/C đ ch nh s a HĐ
ị
ướ ở HĐ quy đ nh th i h n giao hàng T9/2000 ờ ạ NM m L/C quy đ nh giao hàng tr ị c
15/9/2000 ứ ử ỉ
NB có giao hàng ch m không? Có ph i tr ả ả ậ
ậ
ạ
ề ti n ph t giao hàng ch m không?
ủ
R i ro đ i v i NB là gì? ố ớ
25
ế L/C có ch c năng ch nh s a HĐ không? N u NB giao hàng ngày 29/9/2000:
ề ề
ả ả 6. Đi u kho n giao hàng 6. Đi u kho n giao hàng
ờ ạ a. Th i h n giao hàng
ụ ể ộ ị Quy đ nh m t ngày c th
ả ờ ộ ị Quy đ nh m t kho ng th i gian
26
ậ ấ “Giao hàng ch m nh t vào ngày 15/3/2007”
ề ề
ả ả 6. Đi u kho n giao hàng 6. Đi u kho n giao hàng
ề
ậ
ạ ố ượ
ạ
b. Cách tính ti n ph t giao hàng ch m Hàng đ ng lo i, s l ồ
ớ ng l n:
ế
ề
ế
N u HĐ cho phép giao hàng nhi u chuy n:
ề
ế
ế
N u HĐ không cho phép giao hàng nhi u chuy n:
Hàng máy móc thi
ế
ầ
ầ
ế ị t b : N u ph n hàng ch m giao là ph n hàng chính: ậ
ế
ầ
ậ
ầ
N u ph n hàng ch m giao là ph n hàng ph : ụ
27
ề ề
ả ả 6. Đi u kho n giao hàng 6. Đi u kho n giao hàng
ề
ơ ở
L a ch n đkcsgh nào trong Incoterms?
ự ự ế
ọ ọ ậ
ườ
ằ
ệ c. L a ch n đi u ki n c s giao hàng N u v n chuy n hàng hóa b ng đ ể
ể ng bi n và
ử ụ
không s d ng container:
ị
ể
ủ
ế
ậ
ệ
ằ
ươ ươ
N u v n chuy n hàng hóa b ng các ph i đa ph
ng ti n ng
Đ a đi m chuy n giao r i ro là: ể ằ ể ậ ả khác, b ng container hay v n t th c:ứ
28
ủ
ể
ể
ị
Đ a đi m chuy n giao r i ro là:
ề ề
ả ả 6. Đi u kho n giao hàng 6. Đi u kho n giao hàng
ề
ể
ể
ở d. Vi c chuy n giao r i ro và chuy n quy n s
ủ NB sang NM ủ
ệ ữ ừ h u t ể ờ
ế
Chuy n giao r i ro: ể Th i đi m lý thuy t:
ể
ờ
ề ặ Th i đi m v m t pháp lý?
ề
ể
ượ
ư
Chuy n quy n s h u ở ữ ể Khi hàng hóa đã chuy n giao (Đ62 LTM 2005) Khi đó NB đã đ
c thanh toán ch a?
29
ộ ố ề ộ ố ề
ả ả
7. M t s đi u kho n khác 7. M t s đi u kho n khác
ị
ả
ủ
ậ ả ấ i quy t tranh ch p
30
ề ề ề ề ề ề ề ề ụ ế ữ ư Đi u kho n v các đ nh nghĩa ả ề Đi u kho n b t kh kháng ả ấ Đi u kho n ph t ả ạ Đi u kho n h y HĐ ả Đi u kho n hardship ả Đi u kho n lu t áp d ng ả Đi u kho n gi ả Đi u kho n ngôn ng u tiên ả
ữ ư ữ ư
ề ề
ả ả
Đi u kho n ngôn ng u tiên Đi u kho n ngôn ng u tiên
ồ • H p đ ng th
ượ ậ ế ả ẫ ệ c l p thành hai b n t, n u có mâu thu n
• ư ế ả
31
ệ ườ ợ ng đ ế ế ti ng Anh và ti ng Vi ả ữ gi a hai b n??? Ư ả u tiên b n ti ng Anh hay u tiên b n ế t? ti ng Vi