
1
.000
1.000
2.000
3.000
4.000
5.000
6.000
7.000
8.000
9.000
T
ổ
n g S
2000 20 01 2002 2003 200 4
Dịch Vụ
Xây Dựng
Công Nghiệp
Nông Lâm Nghiệp
Đại học
51,2%
Công nhân kỹthuật
43,8%
Cao đẳng
2,9%
Sau đại học
2,1%
ĐồThị1.4 Cơcấu lao động của Tp. Cần thơphân theo trình độnăm 2004
Đại học
51,2%
Công nhân kỹthuật
43,8%
Cao đẳng
2,9%
Sau đại học
2,1%
ĐồThị1.4 Cơcấu lao động của Tp. Cần thơphân theo trình độnăm 2004
N
N
ă
ăm
m
8.703
8.703
8.358
8.358
8.008
8.008
7.465
7.465
7.013
7.013
T
Tổ
ổ
ng
ng
2.791
2.791
2.586
2.586
2.370
2.370
2.163
2.163
1.960
1.960
D
Dị
ịch
ch V
Vụ
ụ
198
198
177
177
152
152
139
139
133
133
Xây
XâyD
Dự
ựng
ng
1.122
1.122
1.036
1.036
650
650
897
897
850
850
Công
Công Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
4.591
4.591
4.560
4.560
4.536
4.536
4.266
4.266
4.070
4.070
Nông
Nông Lâm
LâmNghi
Nghiệ
ệ
p
p
2004200420032003200220022001200120002000
Ng
Ngà
ành
nh
N
N
ă
ăm
m
8.703
8.703
8.358
8.358
8.008
8.008
7.465
7.465
7.013
7.013
T
Tổ
ổ
ng
ng
2.791
2.791
2.586
2.586
2.370
2.370
2.163
2.163
1.960
1.960
D
Dị
ịch
ch V
Vụ
ụ
198
198
177
177
152
152
139
139
133
133
Xây
XâyD
Dự
ựng
ng
1.122
1.122
1.036
1.036
650
650
897
897
850
850
Công
Công Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
4.591
4.591
4.560
4.560
4.536
4.536
4.266
4.266
4.070
4.070
Nông
Nông Lâm
LâmNghi
Nghiệ
ệ
p
p
2004200420032003200220022001200120002000
Ng
Ngà
ành
nh
Bảng 1.2 Tổng sản phẩm quốc nội phân theo ngành kinh tế(giácốđịnh năm
1989) của vùng ĐBSCL thời kỳ00 – 04
7,9
7,9
8,6
8,6
13,5
13,5
12,2
12,2
4,3
4,3
C
Cả
ản
nư
ướ
ớc
c
5,65,69,29,210,610,67,27,23,13,1ĐĐB B SôngSông CCửửuuL ongLong
12,2
12,2
10,0
10,0
22,8
22,8
17,2
17,2
4,1
4,1
Đô
Đông
ng Nam
Nam b
bộ
ộ
6,1
6,1
3,1
3,1
6,7
6,7
7,1
7,1
6,9
6,9
Tây
TâyNguyên
Nguyên
5,9
5,9
8,4
8,4
18,9
18,9
6,0
6,0
2,8
2,8
Duyên
Duyênh
hả
ải
iNam
Nam Trung
Trung
b
bộ
ộ
5,8
5,8
7,8
7,8
7,2
7,2
5,2
5,2
4,3
4,3
Trung
Trung du
du B
Bắ
ắc
cb
bộ
ộ
7,77,76,76,715,715,79,29,27,77,7ĐĐB B SôngSông HHồồngn g
6,86,810,010,05,75,710,010,03,73,7TâyTâyBBắắcc
BBììnhnh
Quân
Quân
DDịịc hch
V
Vụ
ụ
XâyXây
D
Dự
ựng
ng
CôngCông
Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
NôngNông
Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
VVùùn gng
7,9
7,9
8,6
8,6
13,5
13,5
12,2
12,2
4,3
4,3
C
Cả
ản
nư
ướ
ớc
c
5,65,69,29,210,610,67,27,23,13,1ĐĐB B SôngSông CCửửuuL ongLong
12,2
12,2
10,0
10,0
22,8
22,8
17,2
17,2
4,1
4,1
Đô
Đông
ng Nam
Nam b
bộ
ộ
6,1
6,1
3,1
3,1
6,7
6,7
7,1
7,1
6,9
6,9
Tây
TâyNguyên
Nguyên
5,9
5,9
8,4
8,4
18,9
18,9
6,0
6,0
2,8
2,8
Duyên
Duyênh
hả
ải
iNam
Nam Trung
Trung
b
bộ
ộ
5,8
5,8
7,8
7,8
7,2
7,2
5,2
5,2
4,3
4,3
Trung
Trung du
du B
Bắ
ắc
cb
bộ
ộ
7,77,76,76,715,715,79,29,27,77,7ĐĐB B SôngSông HHồồngn g
6,86,810,010,05,75,710,010,03,73,7TâyTâyBBắắcc
BBììnhnh
Quân
Quân
DDịịc hch
V
Vụ
ụ
XâyXây
D
Dự
ựng
ng
CôngCông
Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
NôngNông
Nghi
Nghiệ
ệ
p
p
VVùùn gng
Bảng 1.1
Tốcđộtăng trưởng kinh tếtheo ngành vàtheo khuvực thời kỳ00 – 04

2
C
Cu trúc bài nghiên c u kinh tấ ứ ế
u trúc bài nghiên c u kinh tấ ứ ế
1.
1. Ph
Ph n m đuầ ở ầ
n m đuầ ở ầ
Trang b
Trang bìa
ìa
M
Mc l cụ ụ
c l cụ ụ
T
Tóm t t n i dungắ ộ
óm t t n i dungắ ộ
2.
2. Ph
Ph n thân bàiần thân bàiầ
Gi
Gi i thi uớ ệ
i thi uớ ệ
C s lý lu nơ ở ậ
C s lý lu nơ ở ậ
Ph ng pháp nghiên c uươ ứ
Ph ng pháp nghiên c uươ ứ
Trình bày tình hình c a đa bàn nghiên c uủ ị ứ
Trình bày tình hình c a đa bàn nghiên c uủ ị ứ
K t qu NC và th o lu n k t qu NCế ả ả ậ ế ả
K t qu NC và th o lu n k t qu NCế ả ả ậ ế ả
K t lu n và ki n nghế ậ ế ị
K t lu n và ki n nghế ậ ế ị
3.
3. Ph n k tầ ế
Ph n k tầ ế
Tài li u tham kh oệ ả
Tài li u tham kh oệ ả
Ph l cụ ụ
Ph l cụ ụ

3
Ph n m đuầ ở ầ
Ph n m đuầ ở ầ
Trang bìa
Trang bìa:
:
T a đ bài NC,ự ề
T a đ bài NC,ự ề
Tên và ch c danh c a tác giứ ủ ả
Tên và ch c danh c a tác giứ ủ ả
Cá nhân/t ch c yêu c u th c hi n bài ổ ứ ầ ự ệ
Cá nhân/t ch c yêu c u th c hi n bài ổ ứ ầ ự ệ
NC
NC
Ngày hoàn thành
Ngày hoàn thành

4
Ph n m đuầ ở ầ
Ph n m đuầ ở ầ
M c l cụ ụ
M c l cụ ụ :
:
Bao g m t ph n tóm t t đn ph l c,ồ ừ ầ ắ ế ụ ụ
Bao g m t ph n tóm t t đn ph l c,ồ ừ ầ ắ ế ụ ụ
Không g m trang bìa và m c l cồ ụ ụ
Không g m trang bìa và m c l cồ ụ ụ
S trang không có ch s th p phânố ữ ố ậ
S trang không có ch s th p phânố ữ ố ậ
Gióng l t ng c p c a đ m cề ừ ấ ủ ề ụ
Gióng l t ng c p c a đ m cề ừ ấ ủ ề ụ
Đánh đúng s trang các đ m c, b ng, ố ề ụ ả
Đánh đúng s trang các đ m c, b ng, ố ề ụ ả
hình.
hình.

5
Ph n m đuầ ở ầ
Ph n m đuầ ở ầ
Tóm t t n i dungắ ộ
Tóm t t n i dungắ ộ :
:
Trình bày tóm t t n i dung c a bài nghiên ắ ộ ủ
Trình bày tóm t t n i dung c a bài nghiên ắ ộ ủ
c u, không quá 10% s trang c a ph n ứ ố ủ ầ
c u, không quá 10% s trang c a ph n ứ ố ủ ầ
thân, n i dung g m:ộ ồ
thân, n i dung g m:ộ ồ
lý do th c hi n NC, ph m vi NC, ph ng ự ệ ạ ươ
lý do th c hi n NC, ph m vi NC, ph ng ự ệ ạ ươ
pháp NC, nh ng k t qu quan tr ng, ữ ế ả ọ
pháp NC, nh ng k t qu quan tr ng, ữ ế ả ọ
nh ng k t lu n ch y uữ ế ậ ủ ế
nh ng k t lu n ch y uữ ế ậ ủ ế

