Bảng 1.1 Tốc độ tăng trưởng kinh tếtheo ngành và theo khu vực thời kỳ 00 – 04
9.000
VVùùngng VVùùngng
8.000
BBììnhnh BBììnhnh QuânQuân QuânQuân
7.000
TâyTây BBắắcc TâyTây BBắắcc
NôngNông NôngNông NghiNghiệệpp NghiNghiệệpp 3,73,7 3,73,7
CôngCông CôngCông NghiNghiệệpp NghiNghiệệpp 10,010,0 10,010,0
XâyXây XâyXây DDựựngng DDựựngng 5,75,7 5,75,7
DDịịchch DDịịchch VVụụ VVụụ 10,010,0 10,010,0
6,86,8 6,86,8
6.000
ĐĐB B SôngSông HHồồngng ĐĐB B SôngSông HHồồngng
7,77,7 7,77,7
9,29,2 9,29,2
15,715,7 15,715,7
6,76,7 6,76,7
7,77,7 7,77,7
5.000
4.000
Trung dudu BBắắcc bbộộ Trung dudu BBắắcc bbộộ Trung Trung
4,34,3 4,34,3
5,25,2 5,25,2
7,27,2 7,27,2
7,87,8 7,87,8
5,85,8 5,85,8
3.000
Dịch Vụ Xây Dựng Công Nghiệp Nông Lâm Nghiệp
2,82,8 2,82,8
6,06,0 6,06,0
18,918,9 18,918,9
8,48,4 8,48,4
5,95,9 5,95,9
u Q
h P
ản
ẩm
N ốc
ội
2.000 S g 1.000 Tổn
Duyên hhảảii Nam Nam Trung Duyên hhảảii Nam Nam Trung Trung Trung Duyên Duyên bbộộ bbộộ TâyTây Nguyên Nguyên TâyTây Nguyên Nguyên
6,96,9 6,96,9
7,17,1 7,17,1
6,76,7 6,76,7
3,13,1 3,13,1
6,16,1 6,16,1
.000
2000
2001
2002
2003
2004
ĐôĐôngng Nam Nam bbộộ ĐôĐôngng Nam Nam bbộộ
4,14,1 4,14,1
17,217,2 17,217,2
22,822,8 22,822,8
10,010,0 10,010,0
12,212,2 12,212,2
ĐĐB B SôngSông CCửửuu LongL ong ĐĐB B SôngSông CCửửuu LongL ong
3,13,1 3,13,1
7,27,2 7,27,2
10,610,6 10,610,6
9,29,2 9,29,2
5,65,6 5,65,6
CCảả nnưướớcc CCảả nnưướớcc
4,34,3 4,34,3
12,212,2 12,212,2
13,513,5 13,513,5
8,68,6 8,68,6
7,97,9 7,97,9
Bảng 1.2 Tổng sản phẩm quốc nội phân theo ngành kinh tế (giá cố định năm
1989) của vùng ĐBSCL thời kỳ 00 – 04
NNăămm NNăămm
NgNgàànhnh NgNgàànhnh
2000 2000 2000 2000
2001 2001 2001 2001
2002 2002 2002 2002
2003 2003 2003 2003
2004 2004 2004 2004
NôngNông LâmLâm NghiNghiệệpp NôngNông LâmLâm NghiNghiệệpp
4.070 4.070 4.070 4.070
4.266 4.266 4.266 4.266
4.536 4.536 4.536 4.536
4.560 4.560 4.560 4.560
4.591 4.591 4.591 4.591
Công nhân kỹ thuật Công nhân kỹ thuật 43,8% 43,8%
Đại học Đại học 51,2% 51,2%
CôngCông NghiNghi ệệpp CôngCông NghiNghi ệệpp
850850 850850
897897 897897
650650 650650
1.036 1.036 1.036 1.036
1.122 1.122 1.122 1.122
XâyXây DDựựngng XâyXây DDựựngng
133133 133133
139139 139139
152152 152152
177177 177177
198198 198198
DDịịchch VVụụ DDịịchch VVụụ
1.960 1.960 1.960 1.960
2.163 2.163 2.163 2.163
2.370 2.370 2.370 2.370
2.586 2.586 2.586 2.586
2.791 2.791 2.791 2.791
Cao đẳng Cao đẳng 2,9% 2,9%
Sau đại học Sau đại học 2,1% 2,1%
TTổổngng TTổổngng
7.013 7.013 7.013 7.013
7.465 7.465 7.465 7.465
8.008 8.008 8.008 8.008
8.358 8.358 8.358 8.358
8.703 8.703 8.703 8.703
ĐồThị 1.4 Cơ cấu lao động của Tp. Cần thơ phân theo trình độ năm 2004 ĐồThị 1.4 Cơ cấu lao động của Tp. Cần thơ phân theo trình độ năm 2004
1
ế ế
ứ ứ
t n i dung t n i dung
ậ ậ
ứ ứ
ng pháp nghiên c u ng pháp nghiên c u ị ị
ứ ứ
ế ế
ậ ậ
ả ả
ả ả ậ ậ
ế ế ế ế
ế ế
ả ả
ấ ấ CC u trúc bài nghiên c u kinh t u trúc bài nghiên c u kinh t ở ầ ầ ở ầ ầ 1. 1. PhPh n m đ u n m đ u Trang bìaìa Trang b ụ ụ ụ ục l c MM c l c ắ ộ óm t TTóm t ắ ộ ầ 2. 2. PhPh n thân bài ần thân bài ệ ớ ớ i thi u ệ GiGi i thi u ơ ở C s lý lu n ơ ở C s lý lu n ươ Ph ươ Ph ủ Trình bày tình hình c a đ a bàn nghiên c u ủ Trình bày tình hình c a đ a bàn nghiên c u ả K t qu NC và th o lu n k t qu NC ả K t qu NC và th o lu n k t qu NC ị K t lu n và ki n ngh ị K t lu n và ki n ngh ế ầ 3. 3. Ph n k t ế ầ Ph n k t ệ Tài li u tham kh o ệ Tài li u tham kh o Ph l cụ ụ Ph l cụ ụ
2
ở ầ ở ầ
ầ ầ
Ph n m đ u Ph n m đ u
ủ ủ
ệ ệ
ầ ầ
ứ ứ ổ ổ ch c yêu c u th c hi n bài ch c yêu c u th c hi n bài
Trang bìa:: Trang bìa ề ự ự T a đ bài NC, ề T a đ bài NC, ả ả Tên và ch c danh c a tác gi Tên và ch c danh c a tác gi ự ứ ự ứ Cá nhân/t Cá nhân/t NCNC Ngày hoàn thành Ngày hoàn thành
3
ở ầ ở ầ
ầ ầ
Ph n m đ u Ph n m đ u
ừ ừ
ụ ụ ụ ụ
ắ ế ắ ế
t đ n ph l c, t đ n ph l c,
ề ừ ề ừ
ấ ấ
ả ả
ố ố
ụ ụ :: ụ ụ M c l c M c l c ầ ồ ầ ồ ph n tóm t Bao g m t Bao g m t ph n tóm t ụ ụ ồ ồ Không g m trang bìa và m c l c ụ ụ Không g m trang bìa và m c l c ữ ố ậ ố ữ ố ậ ố S trang không có ch s th p phân S trang không có ch s th p phân ề ụ ủ t ng c p c a đ m c Gióng l ề ụ ủ Gióng l t ng c p c a đ m c ề ụ ề ụ Đánh đúng s trang các đ m c, b ng, Đánh đúng s trang các đ m c, b ng, hình. hình.
4
ở ầ ở ầ
ầ ầ
Ph n m đ u Ph n m đ u
:: t n i dung t n i dung ủ ắ ộ ắ ộ t n i dung c a bài nghiên ủ t n i dung c a bài nghiên
ủ ủ
ầ ầ
ố ố
ộ ộ ự ự
ng ng
ọ ọ
ệ ệ ữ ữ ậ ậ
ữ ữ
ế ế
ắ ộ ắ ộ Tóm t Tóm t Trình bày tóm t Trình bày tóm t ứ c u, không quá 10% s trang c a ph n ứ c u, không quá 10% s trang c a ph n ồ ồ thân, n i dung g m: thân, n i dung g m: ươ ạ lý do th c hi n NC, ph m vi NC, ph ươ ạ lý do th c hi n NC, ph m vi NC, ph ả ế pháp NC, nh ng k t qu quan tr ng, ả ế pháp NC, nh ng k t qu quan tr ng, ủ ế ủ ế nh ng k t lu n ch y u nh ng k t lu n ch y u
5
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ề ề
ề ấ ề ấ i thi u v v n đ NC i thi u v v n đ NC
ự ự
i th c hi n NC i th c hi n NC
ệ ệ ơ ả ơ ả
ế ế
ấ ấ
ng pháp NC ng pháp NC
ủ ủ
ế ế
ả ả
ọ ọ
ệ :: ớ ệ ớ i thi u Gi i thi u Gi ệ ớ ệ ớ Gi Gi Lý do NC Lý do NC ườ ườ Ai là ng Ai là ng ề ữ ữ ề Nh ng thông tin c b n có liên quan đ n v n đ Nh ng thông tin c b n có liên quan đ n v n đ NCNC ụ ụM c tiêu NC M c tiêu NC ươ ươPh Ph ạ ạPh m vi NC Ph m vi NC K t qu quan tr ng c a NC K t qu quan tr ng c a NC
6
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ị ị
ư ư
ế ế
ướ ướ
ự ự
ệ c th c hi n trong ệ c th c hi n trong
ớ ủ ớ ủ
ọ ọ
ậ :: ơ ở ậ ơ ở C s lý lu n C s lý lu n ệ v v ề ề v n đ NC Các đ nh nghĩa, khái ni m ệ Các đ nh nghĩa, khái ni m ề ấ v n đ NC ề ấ ế ủ ể ế ế ẵ Các lý thuy t s n có, u khuy t đi m c a các lý thuy t ế ủ ể ế ế ẵ Các lý thuy t s n có, u khuy t đi m c a các lý thuy t ệ ả ự ệ ả c đây Các k t qu NC th c nghi m tr ự Các k t qu NC th c nghi m tr c đây ệ ự Đánh giá các NC th c nghi m ệ ự Đánh giá các NC th c nghi m ệ ự ượ ư ề ấ ữ ệ ượ ư ự ề ấ ữ c th c hi n Nh ng v n đ ch a đ Nh ng v n đ ch a đ c th c hi n ẽ ượ ươ ế ữ Nh ng lý thuy t, ph ẽ ượ ươ ế ữ ng pháp s đ Nh ng lý thuy t, ph ng pháp s đ NC NC ữ ể Đi m m i c a bài NC, nh ng đóng góp cho khoa h c ể ữ Đi m m i c a bài NC, nh ng đóng góp cho khoa h c ủ ủc a NC. c a NC.
7
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ẽ ượ ẽ ượ
ế ế
ươ ươ
ng pháp s đ ng pháp s đ
c c
ươ ươ
ườ ườ
ng pháp đo l ng pháp đo l
ng các ng các
ượ ị ượ ị ả ạ ượ ả ạ ượ
ươ ươ
ể ể
ỏ ỏ
ượ ượ
ng. ng. ụ ụ c các m c c các m c c các c các
ế ế
ả ả
ươ :: ươPh ng pháp NC ng pháp NC Ph ữ ữ Nh ng lý thuy t, ph Nh ng lý thuy t, ph ệ ự ự ệ th c hi n trong NC th c hi n trong NC ị Đ nh nghĩa, ph ị Đ nh nghĩa, ph ố ế ế bi n s . ố bi n s . Các mô hình phân tích đ nh l Các mô hình phân tích đ nh l ng pháp NC ph i đ t đ Ph Ph ng pháp NC ph i đ t đ ị ị tiêu NC, câu h i NC, ki m đ nh đ tiêu NC, câu h i NC, ki m đ nh đ gi gi
thi thi
t. t.
8
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ủ ủ
ị ị
ặ ặ
ữ ữ
ề ề ữ ệ ữ ệ
ứ ứ
ế ế ố ệ ố ệ ế ủ t c a bài NC. ế ủ t c a bài NC. ủ ủ
ế ế
ả ả
ứ :: ị ứ ị Tình hình c a đ a bàn nghiên c u Tình hình c a đ a bàn nghiên c u ủ ể ể Nh ng đ c đi m c a đ a bàn NC có liên ủ Nh ng đ c đi m c a đ a bàn NC có liên ấ quan đ n v n đ NC ấ quan đ n v n đ NC ự ẫ ẫ Các s li u, d li u d n ch ng cho s ự Các s li u, d li u d n ch ng cho s ầ c n thi ầ c n thi ệ ợ L i ích c a bài NC đ i v i đ a bàn, vi c ệ ợ L i ích c a bài NC đ i v i đ a bàn, vi c ể ậ ng có th l p chính sách, các đ a ph ể ậ ng có th l p chính sách, các đ a ph ộ ượ ộ ượ đ đ
ố ớ ị ố ớ ị ươ ị ươ ị c nhân r ng k t qu NC. c nhân r ng k t qu NC.
9
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ả ả
ậ ậ
ả ả
ừ ừ
ỏ ự ỏ ự
ả ả
ả ả ế ế
ượ ượ ướ ướ
ả ả ả ả
ợ ợ
c có phù c có phù c đây c đây
ả ả
ế ế ế ế i sao. i sao.
ế ế
ộ ộ
ấ ấ
ả ớ ả ớ ễ ễ
ủ ủ
ế ế
ọ ọ
ế ế ả :: ế ế ả K t qu và th o lu n k t qu NC K t qu và th o lu n k t qu NC ụ ể ụ ể Có th tách riêng thành t ng m c nh , d a vào Có th tách riêng thành t ng m c nh , d a vào ụ các m c tiêu NC ụ các m c tiêu NC ế Các k t qu NC. ế Các k t qu NC. ả ậ ậ Th o lu n k t qu : các k t qu tìm đ ả Th o lu n k t qu : các k t qu tìm đ ế ớ ế ớ h p v i các lý thuy t và k t qu NC tr h p v i các lý thuy t và k t qu NC tr ạ i thích t hay không; gi ạ i thích t hay không; gi ả ủ ậ Đ tin c y c a k t qu ả ủ ậ Đ tin c y c a k t qu ọ ế ạ Nh n m nh các k t qu m i, quan tr ng ọ ế ạ Nh n m nh các k t qu m i, quan tr ng ả ự ự Ý nghĩa khoa h c, th c ti n c a k t qu ả Ý nghĩa khoa h c, th c ti n c a k t qu
10
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ỏ ỏ
ả ờ ả ờ
i câu h i: “Bài NC có ý i câu h i: “Bài NC có ý
ề ừ ề ừ
c. c.
ạ ượ ụ ạ ượ ụ ữ t rõ ràng nh ng đi m chính. ữ t rõ ràng nh ng đi m chính. ệ ệ
ể ể ữ ữ
ể ể
ớ ớ i thi u nh ng đi m m i i thi u nh ng đi m m i
ậ :: ế ậ ế K t lu n K t lu n ầ ầ Ph n này tr l Ph n này tr l nghĩa gì?” nghĩa gì?” ậ ế ậ ế K t lu n v t ng m c tiêu đ t đ K t lu n v t ng m c tiêu đ t đ ắ Tóm t ắ Tóm t ớ ượ ượ Không đ ớ c gi Không đ c gi ầ trong ph n này. ầ trong ph n này.
11
ầ
ầPh n thân Ph n thân
ầ ầ
ứ ự ả ứ ự ả
gi m d n gi m d n
ơ ở ơ ở
ữ ữ
ế ế
ậ ậ
ự ự
ợ ợ
ả ả
và bao g m: và bao g m: ệ ệ
ượ ượ
ự ự
ệ ệ
ự ự
ệ ệ
ị:: ế ị ế Ki n ngh Ki n ngh ượ ượ c trình bày theo th t Nên đ Nên đ c trình bày theo th t ọ ủ ầ ủ ầ ọ c a t m quan tr ng, c a t m quan tr ng, ự D a trên c s nh ng k t lu n, ự D a trên c s nh ng k t lu n, ể ữ Đó là nh ng quan đi m trung th c, h p lý ữ ể Đó là nh ng quan đi m trung th c, h p lý ồ ủ ồ c a tác gi ủ c a tác gi c th c hi n, Cái gì nên đ Cái gì nên đ c th c hi n, ự Ai th c hi n, ự Ai th c hi n, ư ế Th c hi n nh th nào/khi nào. ư ế Th c hi n nh th nào/khi nào.
12
ầ ầ
ế ế Ph n k t Ph n k t
ả ả
ế ế
ổ ổ
t nên t nên
ể ể
ả ả
ồ ồ
ả ả
ể ể ả ả ứ ứ
ọ ọ
c đ nh nhãn (label) rõ c đ nh nhãn (label) rõ
ủ ủ
ế ế
ầ ầ
c tham chi u đ n trong ph n thân c a c tham chi u đ n trong ph n thân c a
ệ ệ Tài li u tham kh o Tài li u tham kh o ụ ụ ụ ụ Ph l c: Ph l c: ữ ệ ồ ữ Bao g m nh ng tài li u b sung quá chi ti ệ ồ Bao g m nh ng tài li u b sung quá chi ti ủ ầ ặ ở ph n thân c a bài báo cáo, ủ không nên đ t ầ ặ ở ph n thân c a bài báo cáo, không nên đ t ồ ả ả ồ ả ồ ả Có th bao g m: hình nh, b ng, bi u đ , b ng đ , ồ Có th bao g m: hình nh, b ng, bi u đ , b ng đ , ỏ ố các b ng th ng kê, b n câu h i, … ỏ ố các b ng th ng kê, b n câu h i, … ị ả ượ ụ ụ ị ả ượ ụ ụ M i th trong ph l c ph i đ M i th trong ph l c ph i đ ế ượ ế ượ ràng và đ ràng và đ bài báo cáo. bài báo cáo.
13
ữ
ố ệ
ả
ố Ch ra b ng s ứ ả
ặ
ệ ở li u
ị ả ụ B ng 1.2: ố ả Đánh s b ng (Ví d ầ ph n 1 ho c ch ắ ả
ư
ọ
ệ Nh ng qui đ nh trong vi c trình bày b ng s li u ỉ ả ươ ng 1, b ng th hai) ầ ủ
ố ệ
ộ
ủ Tên b ng: Ng n g n, đ y đ , rõ ràng nh ng c n i dung c a các s li u trong
ả
ồ
ồ
ố ệ
ả
ậ c thu th p ễ ặ
ượ nêu lên đ ờ b ng, th i gian, không gian ố ả Ghi chú cu i b ng: ỉ ố ệ Ngu n s li u: Ch ra ngu n s li u đ ễ Nh ng ghi chú di n gi
ượ ố ệ i cách tính s li u ho c di n
ữ ả i khác
gi
14
ố
ưở
ế
ờ ỳ
ự
ả
ộ T c đ tăng tr
ng kinh t
theo ngành và theo khu v c th i k
B ng 1.1 00 – 04
ĐVT: %
VùngVùng
Nông Nông Nghi pệNghi pệ Công Công Nghi pệNghi pệ Xây Xây D ngựD ngự ị ịD ch D ch VụVụ Bình Bình QuânQuân
Tây B cắ Tây B cắ 10,010,0 5,75,7 10,010,0 3,73,7 6,86,8
ĐB Sông H ngồ ĐB Sông H ngồ 7,77,7 9,29,2 15,715,7 6,76,7 7,77,7
ộ ộ Trung du B c bắ Trung du B c bắ 4,34,3 5,25,2 7,27,2 7,87,8 5,85,8
ả ả ộ ộ Duyên h i Nam Trung b Duyên h i Nam Trung b 2,82,8 6,06,0 18,918,9 8,48,4 5,95,9
Tây Nguyên Tây Nguyên 6,96,9 7,17,1 6,76,7 3,13,1 6,16,1
Đông Nam bộ Đông Nam bộ 4,14,1 17,217,2 22,822,8 10,010,0 12,212,2
ử ử ĐB Sông C u Long ĐB Sông C u Long 3,13,1 7,27,2 10,610,6 9,29,2 5,65,6
15
C n C n ả ướ ả ướ c c 4,34,3 12,212,2 13,513,5 8,68,6 7,97,9
ế ớ ồ Ngu n: Ngân hàng th gi i, 2005
ữ
ố ệ
ệ Nh ng qui đ nh trong vi c trình bày b ng s li u
ị ả ả
ả
,,
ả ố ệ
ơ
ị
ơ S li u trong b ng ph i có đ n v tính T t c các s li u cùng đ n v tính thì đ n v tính
c ghi góc trên, bên ph i b ng
đ
ề ơ
ộ
ơ
ị S li u khác nhau v đ n v tính theo c t thì đ n v
ướ
ượ
c ghi d
ề ơ
ố ệ Đ n v tính trong b ng s li u: ơ ị ị ơ ả ả ị ề ộ i tiêu đ c t ị S li u khác nhau v đ n v tính theo hàng thì ghi
đ n v tính theo hàng
ả ử ụ ớ
ọ ử ụ
ữ ố
ơ
ố
ị ố ệ ấ ả ượ ố ệ tính đ ố ệ ị ơ ị ơ ố ệ ế ớ
ụ ộ Đ n v tính ph i s d ng m t cách khoa h c. Ví d ị ề n u s li u quá l n (nhi u ch s ) thì s d ng đ n v ữ ố ể ả tính l n đ gi m s ch s
16
ữ
ệ
ố ệ
ả
ị Nh ng qui đ nh trong vi c trình bày b ng s li u
ử ụ ố ệ ố ẻ ấ ầ ả S li u ghi trong b ng c n s d ng d u phân cách s l và phân cách
ế ệ
hàng ngàn, tri u … theo qui cách ti ng Vi ố ẻ ấ ố ử ụ ữ ố ố ừ ặ ộ S d ng th ng nh t s ch s cho s l ệ t ố trong t ng c t ho c hàng s
li uệ
ố ệ ề ố ẻ ụ ơ ị Ghi s li u ph i canh l ả , hàng đ n v , hàng ch c … ph i
ả ph i (s l ộ ộ ả ngay nhau trong cùng m t c t)
ộ ố ệ M t s ký hi u qui ướ c
ạ ấ
ố ệ
ế ế ử ụ ố ệ ế ạ ấ ỉ ả ỉ N u không có s li u thì trong ô ghi d u g ch ngang “” N u s li u còn thi u, sau này s b sung thì trong ô ghi d u “…” ẽ ổ S d ng ký hi u g ch chéo “x” trong ô trong b ng ch ra ch tiêu không
17
ầ ệ ặ có ý nghĩa ho c không c n thi ế ạ t t i ô đó
% 14
Tây Bắc
12
ĐB Sông Hồng
10
Trung du bắc bộ
8
6
Duyên Hải Nam Trung Bộ Tây Nguyên
4
Đông Nam bộ
2
ĐB Sông Cửu Long
0
ố ưở ế ng kinh t bình quân theo ngành và theo ồ ị Đ th 1.1
ự
18
ộ T c đ tăng tr ờ ỳ khu v c th i k 00 – 04
ả
ổ
ẩ
ả
ố
ế
ố (giá c
B ng 1.2
ờ ỳ
ủ
ộ T ng s n ph m qu c n i phân theo ngành kinh t ị đ nh năm 1989) c a vùng ĐBSCL th i k 00 – 04
ỷ ồ ĐVT: T đ ng
NNămăm
Ngành Ngành
2000 2000 2001 2001 2002 2002 2003 2003 2004 2004
Nông Lâm Nghi pệ Nông Lâm Nghi pệ 4.070 4.070 4.266 4.266 4.536 4.536 4.560 4.560 4.591 4.591
Công Nghi pệ Công Nghi pệ 850850 897897 650650 1.036 1.036 1.122 1.122
Xây D ngự Xây D ngự 133133 139139 152152 177177 198198
ị ị ụ ụ D ch V D ch V 1.960 1.960 2.163 2.163 2.370 2.370 2.586 2.586 2.791 2.791
T ngổT ngổ 7.013 7.013 7.465 7.465 8.008 8.008 8.358 8.358 8.703 8.703
19
ế ớ i, 2005 Ngu n: ồ Ngân hàng th gi
ỷ
T VND 9.000
8.000
7.000
6.000
5.000
4.000
3.000
Dịch Vụ Xây Dựng Công Nghiệp Nông Lâm Nghiệp
2.000 S
g Tổn
h P ản
u Q ẩm
N ốc
ội
1.000
.000
2000
2001
2003
2004
2002 Năm
ồ
ị
ả
ế
ẩ
(giá
Đ Th 1.2
ố ủ
ờ ỳ
ộ ổ T ng s n ph m qu c n i phân theo ngành kinh t ố ị c đ nh năm 1989) c a vùng ĐBSCL th i k 00 – 04
20
Liên Doanh với nước ngoài
Doanh Nghiệp Tư Nhân
Doanh Nghiệp Nhà Nước
Rất hài lòng
Hài lòng
Không ý kiến
Không hài lòng
Hoàn toàn không hài lòng
ồ
ị
ộ
ứ
ủ
ề
ề ươ
ng
Đ Th 1.3
M c đ hài lòng c a nhân viên v chính sách ti n l ạ phân theo lo i hình DN (%)
ủ ả ả năm 2005
21
Ngu n: ồ Kh o sát c a tác gi
ậ ỹ Công nhân k thu t 43,8% ạ ọ Đ i h c 51,2%
Cao đ ngẳ 2,9% Sau đ i ạ h cọ 2,1%
ị
ồ
ủ
ầ
ơ
ộ
Đ Th 1.4
ầ
ơ
ố
Niêm Giám Th ng Kê Tp. C n Th , 2005
ộ ơ ấ C c u lao đ ng c a Tp. C n th phân theo trình đ năm 2004 ủ Ngu n: ồ Tính toán c a tác gi
ả ừ t
22
20,0
18,0
16,0
Khu vực nhà nước
14,0
12,0
Khu vực tư nhân
10,0
8,0
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
6,0
4,0
2,0
0,0
2000
2001
2002
2003
2004
ồ
ị
ự
ế ủ
ng GDP phân theo khu v c kinh t
c a
Đ Th 1.5
ố ệ
ộ T c đ tăng tr Vi
ưở ờ ỳ t Nam th i k 00 – 04 (
ĐVT: %)
23
ố ệ t Nam, 2005 Ngu n: ồ Niên Giám Th ng Kê Vi