Qu n lýảQu n lýả ậ ậV n hành V n hành

ậV n hành và n V n hành và n

ng su tấ ăăng su tấ

Ch Chươương 1ng 1

1-1

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính ểi m chính

(cid:0) QU N LÝ V N HÀNH LÀ GÌ? Ậ (cid:0) T  CH C S N XU T HÀNG HOÁ VÀ  Ấ

Ổ Ị

Ứ Ả Ụ D CH V

(cid:0) T I SAO C N NGHIÊN C U OM? (cid:0) CÁC NHÀ QU N LÝ V N HÀNH LÀM GÌ

ổ ứ

(cid:0) Cách t

ố  ch c cu n sách này (cid:0) CÁC CÔNG VI C TRONG OM  Ệ

ĐÂU?

1-2

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế

ữ ụ ị

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p  ể i m chính – Ti p  theo theo (cid:0) DI S N C A QU N LÝ V N HÀNH Ả (cid:0) V N HÀNH TRONG LĨNH V C D CH V Ị Ậ (cid:0) Nh ng khác nhau gi a hàng hoá và d ch v ữ (cid:0) S  tự ăng trư ng c a d ch v ở ủ ị (cid:0) Ti n lề ương trong d ch v  (Service Pay) ị

Ớ Ư NG M I LÝ THÚ

(cid:0) NH NG XU H Ả

TRONG QU N LÝ V N HÀNH

1-3

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p  ể i m chính – Ti p  theo theo Ủ

(cid:0) THÁCH TH C C A NĂNG SU T Ấ ăng su tấ

(cid:0) Đo lư ng nờ (cid:0) Các bi n nế ăng su tấ (cid:0) Năng su t và lĩnh v c d ch v   ụ

H IỘ

1-4

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ự ị (cid:0) THÁCH TH C C A TRÁCH NHI M XÃ

ọ ậ ọ ậ

ụ ụ

Các m c tiêu h c t p Các m c tiêu h c t p

ể ương này b n s  có th :

ạ ẽ ặ đ nh nghĩa

:

Khi h c xong ch ợ ế đư c ho c  ậ Nh n bi t  (cid:0) S n xu t và n ăng su tấ ấ (cid:0) Qu n lý v n hành (OM) ậ (cid:0) Các nhà qu n lý v n hành làm gì ả (cid:0) D ch v ị

1-5

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ụ

ế ế

ọ ậ ọ ậ Các m c tiêu h c t p ­ Ti p theo Các m c tiêu h c t p ­ Ti p theo

ạ ẽ

ể ương này b n s  có th : i thích

:

ả ậ

t v  qu n lý v n hành ả ệ ơ h i ngh  nghi p trong qu n lý

ọ Khi h c xong ch ả ả ặ Mô t  ho c gi (cid:0) L ch s  v n t ử ắ ắ ề ị (cid:0) Nh ng cữ ề ộ ậ v n hành

(cid:0) Tương lai c a môn h c ọ (cid:0) Đo lư ng nờ

1-6

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ủ ăng su tấ

ả ả

ậ ậ

Qu n lý v n hành là gì? Qu n lý v n hành là gì?

S n xu t

ấ  là t o ra hàng hoá và d ch v

là t p h p các ho t

ạ ệ ư i ớ

ậ ợ ể ợ ị đư c bi u hi n d ụ ằ ị

Qu n lý v n hành ộ đ ng t o ra giá tr   d ng hàng hoá và d ch v  b ng cách

ạ ể

chuy n hoá các

đ u vào thành các

đ u raầ

1-7

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ổ ứ ả ổ ứ ả

ị ị

ấ ấ T  ch c s n xu t hàng hoá và d ch  T  ch c s n xu t hàng hoá và d ch  vụvụ

1-8

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ổ ứ ả ổ ứ ả

ụ ụ

ị ị

ấ ấ T  ch c s n xu t hàng hoá và T  ch c s n xu t hàng hoá và d ch v d ch v

ế ậ ẩ ả

(cid:0) Các ch c nứ ăng ch  y u: ủ ế (cid:0) Ti p th  – t o ra nhu c u ầ ạ (cid:0) V n hành – t o ra s n ph m ạ (cid:0) Tài chính/k  toán – theo dõi vi c th c hi n c a  ế

ệ ủ ự ệ

1-9

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ổ ứ t ch c, thanh toán các hoá đơn, thu ti nề

Các ch c nứ ăăng c a t Các ch c nứ ng c a t

ủ ổ ứ ủ ổ ứ  ch c  ch c

(cid:0) Ti p thế

ế

ị (cid:0) Ki m khách hàng

ặ ẩ

(cid:0) V n hành ậ (cid:0) T o ra s n ph m ho c  ả ạ ị d ch v

ế

© 1995 Corel Corp.

1-10

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ (cid:0) Tài chính/K  toán (cid:0) Ki m v n ố ế (cid:0) Theo dõi ti nề

ồ ổ ứ ồ ổ ứ

ẫ ẫ

Các bi u ể đđ  t Các bi u ể  t

ch c m u  ch c m u

1-11

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Các ch c nứ ăăng – Ngân hàng Các ch c nứ ng – Ngân hàng

© 1984­1994  T/Maker Co.

Ngân hàng thương m iạ

Ti p thế

V n hành

ế

Tài chính/ K  toán

An ninh

Đi u ề độ ờ ủ ỹ ngư i th  qu

Thanh toán séc

X  lýử các giao d chị

1-12

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Các ch c nứ ăăng – Hãng hàng  Các ch c nứ ng – Hãng hàng  không không

© 1984­1994 T/Maker Co.

Hãng hàng không

ị Ti p thế

V n hành

ế

Tài chính/ K  toán

ộ ậ ỗ B  ph n h ợ ở ặ đ tấ  m t  tr

ậ V n hành các ế chuy n bay

B o dả ư ngỡ phương ti nệ

Cung c pấ ẩ th c ph m

1-13

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ả

ấ Các ch c nứ ăăng – Hãng s n xu t ấ Các ch c nứ ng – Hãng s n xu t

ấ ả Hãng s n xu t

ị Ti p thế

V n hành

ế

Tài chính/ K  toán

ấ S n xu t

Mua hàng

ể Ki m soát ấ ả s n xu t

Ki m tra ch t lấ ư ngợ

1-14

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Bi u ểBi u ể đđ  t  t

ồ ổ ứ ồ ổ ứ  ch c  ch c

Ngân hàng thương m iạ

ộ ủ ỹ

ế ấ

Tài chính Đ u tầ ư ứ Ch ng khoán B t ấ đ ng ộ s nả ế K  toán

Ti p thế ị ả Các kho n cho vay    Thương m iạ    Công nghi pệ    Tài chính    Cá nhân    Có th  ch p

1-15

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ể Ki m toán V n hành Đi u ề đ  th  qu Thanh toán séc ử X  lý các giao d ch ế ế ố Thi t k /b  trí  phương ti nệ ầ V n hành h m két B o dả ư ngỡ An ninh ậ ộ B  ph n tín thác

ồ ổ ứ ồ ổ ứ  ch c  ch c

Bi u ểBi u ể đđ  t  t Hãng hàng không

m t

ế

V n hành ế ị ỗ ợ ở ặ đ tấ ậ t b  h  tr ế Tài chính & K  toán

đoàn

ể ỷ

K  toán ả ả ả Các kho n ph i tr ả ả Các kho n ph i thu S  cái chung Tài chính ặ Ki m soát ti n m t T  giá h i

ố đoái qu c tố ế

ệ ương ti n liên

Thi B o dả ư ngỡ ở ặ đ tấ ậ V n hành   m t  ương     B o dả ư ng ph ỡ ti nệ ẩ ự ấ    Cung c p th c ph m ế ậ  V n hành các chuy n  bay    Đi u ề đ  phi hành  ộ ử ụ    S  d ng máy bay ữ    Nh ng ph l cạ ử    G i hàng ọ Khoa h c qu n lý

1-16

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Ti p thế ệ ả Qu n lý vi c chuyên  chở ỗ ư cớ ặ Đ t ch  tr ế ệ ạ K  ho ïch làm vi c ị ả đ nh giá) B ng giá ( Doanh số ả Qu ng cáo

ồ ổ ứ Bi u ểBi u ể đđ  t ồ ổ ứ  ch c  t  ch c Ch  t oế ạ

Ti p thế Xúc ti n ế bán hàng ả Qu ng cáo Doanh số Nghiên c u ứ th  trị ư ngờ

ổ ả

ấ ắ

ề ệ

ế t

ặ ằ

Tài chính & K  ế toán ụ i ngân/tín d ng Gi ả ả    Các kho n ph i thu ả ả ả    Các kho n ph i tr    S  cái chung ố Qu n lý v n    Th  trị ư ng ti n t ờ ạ ố    Ngo i h i ố ầ Nhu c u v n ế    Phát hành c  phi u    Phát hành và thu  ế ồ h i trái phi u

ế ị ả

ắ đ t công c  và thi

t b  s n

ậ V n hành ấ Phương ti n v t ch t: ậ ệ    Xây d ng:b o d ả ư ngỡ ự ồ ả Ki m soát s n xu t & t n kho    Đi u ề đ : ki m soát v t li u ậ ệ ể ộ ị ả Qu n tr  dây chuy n cung  ng Ch  t oế ạ    Gia công b ng máy, s n xu t, l p ráp t kế ế Thi    Phát tri n và thi ể ế ế ả t k  s n ph m    Đ c ặ đi m k  thu t s n ph m chi ti ậ ả ể ệ ậ ỹ K  thu t công nghi p    S  d ng có hi u qu  máy móc, m t b ng, và  ả ử ụ nhân sự Phân tích quá trình    Phát tri n và l p  ặ ể xu tấ

1-17

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ứ ứ

ạ ạ

ầ ầ

T i sao c n nghiên c u OM? T i sao c n nghiên c u OM?

1-18

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ứ ứ

ạ ạ

ầ ầ

T i sao c n nghiên c u OM? T i sao c n nghiên c u OM?

(cid:0) OM là m t trong ba ch c n

ủ ế ứ ăng ch  y u  ủ ấ ậ ) c a b t

ế (ti p th , tài chính, và v n hành ỳ ổ ứ k  t

ch c nào.

t hàng hoá

ị và d ch v

ế ế ư th  nào.

(cid:0) Chúng ta mu n (ố và c nầ ) bi ụ đư c làm ra nh ợ

t

ế đư c các nhà qu n

(cid:0) Chúng ta mu n bi lý v n hành làm gì.

ộ ộ ậ ấ

(cid:0) OM là m t b  ph n r t quan tr ng c a

ộ ổ ứ

m t t

ch c.

1-19

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ữ ữ

Nh ng tu  ch n làm t Nh ng tu  ch n làm t

ăăng ng

ỳ ọ ỳ ọ ph n ầph n ầ đđóng góp óng góp

ỳ ọ Tu  ch n ị ti p thế

ỳ ọ   Tu  ch n OM

Hi n nay

ỳ ọ Tu  ch n tài chính & ế   k  toán  Chi phí tài chính:   ­50% 100.000$

Chi phí ấ ả s n xu t: ­20% 100.000$

100.000$

Doanh thu: +50% 150.000$

Doanh thu ố

-80.000

-120.000

-80.000

-64.000

Giá v n hàng bán

20.000

30.000

20.000

36.000

Lãi g pộ

-6.000

-6.000

-3.000

-6.000

Chi phí tài chính

14.000

24.000

17.000

30.000

Lãi ròng

-3.500

-6.000

-4.250

-7.500

Thu  @ 25%

ế

10.500

18.000

12.750

22.500

Ph n ầ đóng góp

1-20

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ậ ậ

ả ả Các nhà qu n lý v n hành  Các nhà qu n lý v n hành  làm gì làm gì

Đ t k  ho ch

ự ổ ứ – B  trí nhân s   ố

ặ ế ạ – T  ch c  ể

– lãnh đ o ạ – Ki m tra

1-21

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ờ ờ

ế ế ả (cid:0) Thi

ợ ……… ả ấ ư ng …….

(cid:0) Qu n lý ch t l …………………

ế ế ấ (cid:0) Thi t k  công su t, quá

trình ...

ị (cid:0) V  trí ………………………..

ế ế ố …….………………… t k  b  trí (cid:0) Thi

ố ế đđ nh then ch t ị MMưư i quy t  ị ố ế nh then ch t i quy t  Ch. 5 ụ ị ẩ t k  s n ph m, d ch v   Ch. 6, 6S Ch. 7, 7S Ch. 8 Ch. 9 Ch. 10, 10S Ch. 11,11s Ch. 12, 14, 16 Ch. 3, 13, 15 Ch. 17

1-22

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ồ ……………………………….. t k  công vi c, ngu n (cid:0) Thi

ế ế nhân l c ự ………………………………… ……………………..

ứ ề ả (cid:0) Qu n lý dây chuy n cung  ng

ồ ả (cid:0) Qu n lý t n kho

…………………………….

(cid:0) Đi u ề đ  ộ

…………………………………

……………

ỡ (cid:0) B o dả ư ng ………………..

…………………….

ố Các quy t ế đđ nh then ch t ị ố ị Các quy t ế nh then ch t

ấ ư ngợ

(cid:0) Qu n lý ch t l ị

ẩ t k  s n ph m và d ch v

(cid:0) Thi

(cid:0) Ai ch u trách nhi m v  ch t l ề ấ ư ng?ợ (cid:0) Chúng ta đ nh nghĩa ch t l ị ế ợ ấ ư ng th  nào? ụ ị ế ế ả ả ờ

(cid:0) Chúng ta s  ẽ đưa ra th  trị ư ng s n ph m

ặ ị ho c d ch v  nào?

ụ ẽ ẩ ả t k  nh ng s n ph m và

(cid:0) Chúng ta s  thi ụ d ch v  này nh

1-23

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế ữ ế ư th  nào?

ế ế

ố ị Các quy t ế đđ nh then ch t ­ Ti p  ố ị Các quy t ế nh then ch t ­ Ti p  theo theo

(cid:0) Thi

ả ữ

ấ ế ế t k  quá trình và công su t ế ữ

(cid:0) Nh ng s n ph m này s  c n  ẽ ầ đ n nh ng quá  ẩ  nào?

ế ầ t cho

ủ ữ ị ứ ự trình nào và theo th  t (cid:0) Thi ệ ế ị t b  và công ngh  nào là c n thi ữ nh ng quá trình này? (cid:0) V  trí ị (cid:0) Chúng ta nên đ t doanh nghi p  ệ ở đâu ặ   (cid:0) Quy t ế đ nh v  trí này c a ta d a vào nh ng  ự ị

1-24

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

tiêu chí nào?

ế ế

ố ị Các quy t ế đđ nh then ch t ­ Ti p  ố ị Các quy t ế nh then ch t ­ Ti p  theo theo

ế ế ố

ặ ằ

(cid:0) Thi

t k  b  trí m t b ng (cid:0) Chúng ta nên s p x p các ph

ắ ế ấ ệ ậ ương ti n v t ch t

ế th  nào?

(cid:0) Quy mô c a các ph

ủ ệ ầ ương ti n c n có nh ư th  ế

nào? ế ế

(cid:0) Thi

ự t k  công vi c và ngu n nhân l c

ợ ờ

(cid:0) Chúng ta t o ra môi tr ạ

ệ ư ng làm vi c phù h p

ế như th  nào?

(cid:0) Chúng ta có th  k  v ng nhân viên c a mình

ể ỳ ọ ủ

1-25

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ấ ả s n xu t bao nhiêu?

ế ế

ố ị Các quy t ế đđ nh then ch t ­ Ti p  ố ị Các quy t ế nh then ch t ­ Ti p  theo theo ề

(cid:0) Qu n lý dây chuy n cung  ng ự

(cid:0) Chúng ta nên t

ẩ ả làm hay mua ngoài s n ph m

ữ ấ ố ủ này? ẽ t c a chúng ta

(cid:0) Ai s  là nh ng nhà cung c p t và chúng ta nên có bao nhiêu? ồ

ầ ậ ệ

ừ ẩ ả

(cid:0) Ho ch ạ đ nh t n kho, nhu c u v t li u  (cid:0) Chúng ta nên có t n kho t ng s n ph m bao  ồ

nhiêu?

(cid:0) Khi nào thì chúng ta đ t hàng l

1-26

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ặ ạ i?

ế ế

ụ ả ả

ố ị Các quy t ế đđ nh then ch t ­ Ti p  ố ị Các quy t ế nh then ch t ­ Ti p  theo theo (cid:0) Đi u ề đ  d  án, ng n h n, và trung h n ạ ắ (cid:0) S n xu t theo h p đ ng ph  có ph i là m t  ộ ợ ồ

ộ ự ấ ế ố ý ki n t

ương

ờ ớ ả ả ấ trong th i gian gi m b t s n xu t không?

t không? (cid:0) Chúng ta có nên gi  ngữ ư i trên b ng l ờ ả (cid:0) B o dả ư ngỡ

ả ư ng?ỡ ệ ự

(cid:0) Ai ch u trách nhi m b o d ệ (cid:0) Khi nào thì chúng ta th c hi n b o d

1-27

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ư ng?ỡ

ệ ệ

Các công vi c OM  Các công vi c OM

ở đđâuâu ở

1-28

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ệ

Các công vi c OM  Các công vi c OM

ở đđâuâu ở

1-29

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ệ

Các công vi c OM  Các công vi c OM

ở đđâuâu ở

(cid:0) Công ngh /phệ ương pháp (cid:0) M c ứ đ  s  d ng ph ộ ử ụ

ch t/không gian Các v n

ế ư cợ

ương ti n v t  ệ ậ ề ấ đ  chi n l đáp  ng (Response time)

ư i/t

ờ ổ đ iộ ,

ắ ắ ả

ấ (cid:0) Th i gian  ứ ờ (cid:0) Phát tri n con ng ể (cid:0) D ch v  khách hàng ụ (cid:0) Ch t lấ ư ngợ (cid:0) C t gi m chi phí ả (cid:0) C t gi m t n kho ồ ả (cid:0) C i thi n n ăng su tấ ệ

1-30

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ử ủ ử ủ

ậ ậ

ị ị

ả ả L ch s  c a qu n lý v n hành L ch s  c a qu n lý v n hành

1-31

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ữ ữ

ọ ọ

ự ệ ự ệ Nh ng s  ki n qua tr ng  Nh ng s  ki n qua tr ng  trong OM trong OM

1-32

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ủ ả ủ

ậ ậ

ả ả Di s n c a qu n lý v n hành Di s n c a qu n lý v n hành

Phân công lao đ ng (Adam Smith 1776 và Charles Babbage 1852)

ế

Các chi ti

t tiêu chu n hoá (Whitney 1800)

Qu n lý theo khoa h c (Taylor 1881)

ố ợ

ề ắ

Dây chuy n l p ráp ph i h p (Ford/Sorenson/Avery 1913)

Bi u ể đ  Gantt (Gantt 1916)

Nghiên c u thao tác (Frank và Lillian Gilbreth 1922

Ki m tra ch t l

ấ ư ng (Shewhart 1924; Deming 1950)

Máy đi n toán (Atanasoff 1938)

CPM/PERT (DuPont 1957)

1-33

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ủ ả ủ

ậ ậ

ế

ả ả Di s n c a qu n lý v n hành ­  Di s n c a qu n lý v n hành ­  ếTi p theo Ti p theo

ầ ậ ệ Ho ch ạ đ nh nhu c u v t li u (Orlicky 1960)

ế ế

ớ ự ỗ ợ ủ

Thi

t k  trên (hay v i s  h  tr  c a) máy tính (CAD 1970)

ệ ố

ấ H  th ng s n xu t linh ho t (FMS 1975) ấ ư ng Baldrige (1980)

ả ở i thả ư ng ch t l

Gi

ợ ở S n xu t tích h p b i máy tính (1990)

Toàn c u hoá (1992)

Internet (1995)

1-34

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Eli Whitney Eli Whitney

(cid:0) Sinh năm 1765; m t nấ ăm 1825 (cid:0) Vào năm 1798, nh n ậ đư c ợ ồ

ộ ợ đ ng c a chính ph   ủ ủ m t h p  ả ế ạ ch  t o 10.000 kh u súng ho   mai

ứ ụ ợ

© 1995 Corel Corp.

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

(cid:0) Đã ch ng minh nh ng máy  ể công c  có th  làm ra các chi  t ế đư c tiêu chu n hoá theo  ti ậ ế ỹ đúng chi ti t k  thu t (cid:0) Nh ng cữ ả ậ ủ ơ ph n c a súng ho  mai  ấ ỳ có th  ể đư c s  d ng trong b t k   ợ ử ụ 1-35 kh u súng nào

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Frederick W. Taylor Frederick W. Taylor

t

đã

ế

© 1995 Corel Corp.

(cid:0) Sinh năm 1856; m t nấ ăm 1915 (cid:0) Đư c bi  ổ ư là ‘ông t ế ế đ n nh ợ ả ủ c a qu n lý theo khoa h c’ (cid:0) Vào năm 1881, v i tớ ư cách k  ỹ sư trư ng cho Midvale Steel,  ệ ứ nghiên c u cách công vi c  ệ đư c th c hi n th  nào ự (cid:0) B t ắ đ u nghiên c u th i gian và c   ầ ử ứ ầ ầ đ u tiên (cid:0) Sáng t o nh ng nguyên t c  ắ ữ

đ ng l n  ạ hi u qu

1-36

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ệ

ị ị

ả ố ố ả c ph i  Taylor: Ban giám đđ c ph i  Taylor: Ban giám  ề ệ ề ệ ch u trách nhi m v  vi c ch u trách nhi m v  vi c

đúng vi c cho nhân viên

(cid:0) B  trí ố (cid:0) Đào t o thích h p ợ ạ (cid:0) Đưa ra các phương pháp làm vi c thích  ệ ợ ụ h p và c p các d ng c  thích h p

ụ ế

ợ (cid:0) Thi

ế ậ t l p nh ng khuy n khích  ể

đúng  ệ ẽ đư c hoàn thành

lu t ậ đ  công vi c s

1-37

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Frank & Lillian Gilbreth Frank & Lillian Gilbreth

ương pháp

ờ (cid:0) Áp d ng các ph ụ

ờ ạ

© 1995 Corel Corp.

(cid:0)

1-38

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

(cid:0) Frank (1868­1924); Lillian (1878­1972) (cid:0) Đôi v  ch ng k  s ỹ ư ợ ồ (cid:0) Phát tri n hể ơn n a các ph ữ ệ đo lư ng công vi c ương pháp                  ệ ệ hi u qu  vào công vi c nhà                  ư i                      ử c a & nuôi d y 12 ng ủ ọ   con c a h ! (Sách & phim: “Cheaper                     by  the Dozen,”  sách:                          “Bells  on Their Toes”)

Henry Ford Henry Ford

‘‘Make them  all alike!’

(cid:0) Sinh năm 1863; m t nấ ăm 1947 (cid:0) Vào năm 1903, thành l p                                      ậ       công ty Ford Motor

ề ắ

(cid:0) Vào năm 1913, l n ầ đ u s                                     ầ ử     d ng dây chuy n l p ráp                                 ể ế ạ        đ ng ộ đ  ch  t o m u xe T

© 1995 Corel  Corp.

(cid:0)

ẫ ể ẩ S n ph m d  dang di chuy n                                               ạ              nh  bờ ăng t i qua tr m công

tác

ấ ậ

(cid:0) Tr  lả ương công nhân r t h u trong n

ăm

1911 (5$/ngày!)

1-39

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

W. Edwards Deming W. Edwards Deming

(cid:0) Sinh năm 1900; m t nấ ăm

1993

(cid:0) K  sỹ ư & nhà v t lýậ (cid:0) Đư c công nh n là ng

ư i ờ

ế

đ  ể

ương pháp ki m ể d y các ph tra ch t lấ ư ng c a Nh t sau  ợ ế Th  Chi n 2 (cid:0) Đã s  d ng th ng kê  ử ụ phân tích quá trình

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

(cid:0) Phương pháp c a ông làm  cho công nhân tham gia vào  1-40 ế đ nhị ệ vi c ra quy t

óng góp từ Nh ng ữNh ng ữ đđóng góp từ

ư i (Human factors)

(cid:0) Nhân t ố  con ng (cid:0) K  thu t công nghi p (Industrial engineering) ậ ỹ (cid:0) Khoa h c qu n lý ọ (cid:0) Khoa h c sinh h c ọ ọ (cid:0) Khoa h c v t lý ọ ậ (cid:0) Công ngh  thông tin ệ

1-41

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ữ ữ

ự ệ ự ệ

ọ ọ

Nh ng s  ki n qua tr ng trong  Nh ng s  ki n qua tr ng trong  OMOM

(cid:0) Phân công lao đ ng (Smith, 1776) ộ (cid:0) Các chi ti ợ t ế đư c tiêu chu n hoá  (Whitney, 1800)

ố ợ

ề ắ

(cid:0) Qu n lý theo khoa h c (Taylor, 1881) (cid:0) Dây chuy n l p ráp ph i h p (Ford

1913) ồ

ấ ư ng (Shewhart, 1924)

(cid:0) Sơ đ  Gantt (Gantt, 1916) (cid:0) Nghiên c u thao tác (the Gilbreths, 1922) (cid:0) Ki m tra ch t l ợ 1-42

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ữ ữ

ự ệ ự ệ

ọ ọ

ế ế

Nh ng s  ki n qua tr ng ­ Ti p  Nh ng s  ki n qua tr ng ­ Ti p  theo theo

(cid:0) CPM/PERT (Dupont, 1957) (cid:0) MRP (Orlicky, 1960) (cid:0) CAD (cid:0) H  th ng s n xu t linh ho t (FMS) ấ ệ ố (cid:0) Nghi th c t ộ ứ ự đ ng hoá s n xu t (MAP) (cid:0) S n xu t tích h p b i máy tính (CIM) ợ ở ấ

1-43

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ớ ớ

ữ ữ

(cid:0) T p trung theo h

ư ng ớ

(cid:0) T p trung theo h ư ng ớ ố ặ ương ho c qu c

toàn c uầ

ứ ứ Nh ng thách th c m i trong OM Nh ng thách th c m i trong OM       TừTừ                                                        Đ nếĐ nế ậ ị đ a ph gia

(cid:0) Hàng g i theo lô ử (cid:0) Mua hàng tr  giá th p ấ

(cid:0) V a ừ đúng lúc (JIT) (cid:0) Làm thành viên dây  chuy n cung  ng

(cid:0) (cid:0)

(cid:0)

ế ạ

ự ạ

ể ả Phát tri n s n ph m  ấ r t dài ẩ ả S n ph m chu n

ể ả Phát tri n s n ph m  ế ữ nhanh, nh ng s  liên k t (cid:0) Ch  t o hàng lo t theo  yêu c u c a khách hàng /ổ đ i ộ đư c ợ

(cid:0) Chuyên môn hoá công

ầ ủ (cid:0) Nhân viên, t trao quy nề

vi cệ

1-44

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ự ị ự ị

ậ ậ

ụ ụ

V n hành trong khu v c d ch v V n hành trong khu v c d ch v

1-45

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ủ ủ

ặ ặ

c tính c a hàng hoá Các Các đđ c tính c a hàng hoá

(cid:0) S n ph m h u  ẩ

ả hình ị

(cid:0) Đ nh nghĩa s n  ẩ ấ ph m nh t quán (cid:0) S n xu t th ư ng ờ ấ ệ ớ t v i tiêu  tách bi dùng

(cid:0) Có th  t n kho ể ồ (cid:0) Tương tác v i ớ

© 1995 Corel Corp.

khách hàng th pấ

1-46

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ủ ị ủ ị

ặ ặ

ụ ụ

c tính c a d ch v Các Các đđ c tính c a d ch v

(cid:0) S n ph m vô hình ẩ (cid:0) S n xu t & tiêu th   ấ

ụ đ ng ồ

ả ả th iờ

(cid:0) Thư ng ch  có m t ộ ỉ (cid:0) Tương tác v i khách hàng  ớ

cao ị

(cid:0) Đ nh nghĩa s n ph m không  ả

© 1995 Corel Corp.

nh t quán ờ ờ

(cid:0) Thư ng d a trên tri th c ứ ự (cid:0) Thư ng phân tán

1-47

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

d ch v  d ch v

ụ ụ ự ị ự ị

ệ ệ

ế ị ề ế ị ề Các n n kinh t Các n n kinh t n vi c làm trong khu v c d ch  ăăn vi c làm trong khu v c d ch

công   công

ỷ ệ ỷ ệT  l T  l

vụvụ

80

70

60

50

40

30

20

10

0

C o u n t ry 1-48

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ị ị

ụ ụ

Hàng hoá hay là d ch v Hàng hoá hay là d ch v

ụ ụ

ế

ạ i

ị ị D ch v Hàng hoá                         D ch v            Hàng hoá (cid:0) Hi m khi bán l (cid:0) Có th  bán l ể ạ i (cid:0) Có th  t n kho (cid:0) Khó t n kho ể ồ ồ (cid:0) M t vài khía  (cid:0) Khó đo lư ng ờ ấ ch t lấ ư ngợ

ộ ủ ạ c nh c a ch t  lư ng ợ đo đư cợ (cid:0) Bán hàng khác  ệ ớ ả

bi

ấ t v i s n xu t

(cid:0) Bán hàng là m t ộ ầ ủ ị ph n c a d ch  vụ

1-49

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ụ

ế

ụ ụ

ị ị Hàng hoá hay là d ch v  ­  Hàng hoá hay là d ch v  ­  ếTi p theo Ti p theo ị ị D ch v Hàng hoá                        D ch v

Hàng hoá

ứ ể ậ ả (cid:0) S n ph m có th  v n

ả ả ẩ chuy n ể đư cợ

(cid:0) Nhà cung c p, ch  không  ấ ể ẩ ph i s n ph m, là có th   ể đư cợ ậ v n chuy n  ị ủ ệ ị (cid:0) V  trí c a doanh  ủ

(cid:0) V  trí c a doanh nghi p  là quan tr ng ọ đ i v i s   ố ớ ự liên l c c a khách hàng

ạ ủ (cid:0) Thư ng khó t ờ ự đ ng ộ ệ nghi p là quan tr ng  ố ớ đ i v i chi phí (cid:0) Thư ng d  t ờ ễ ự đ ng ộ

hoá hoá

(cid:0) Doanh thu đư c t o

1-50

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

ủ ế ừ ị ủ ế ừ ả (cid:0) Doanh thu đư c t o ra  ợ ạ ụ  d ch v  vô ợ ạ  s n

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ẩ ch  y u t hình. ra ch  y u t ữ ph m h u hình

ị ị

ụ ụ

ị ị

ụ ồ ồ ụ Hàng hoá bao g m d ch v  / Hàng hoá bao g m d ch v  / ồ ồ D ch v  bao g m hàng hoá D ch v  bao g m hàng hoá

Xe ô tô ệ Máy đi n toán

Th m ả đã tr iả

Món ăn nhanh Món ăn

ử ở ệ ăn  hi u  ữ S a ch a xe ô tô

ệ Chăm sóc c a b nh vi n

ủ ệ ả Hãng qu ng cáo đ u tầ ư ả Qu n lý  ệ ị D ch v  khám b nh

ụ Tư v nấ

75 0 25

ẩ ăm s n ph m là d ch v

1-51

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

75 ả 50 ả 100 ụ 100 Ph n trầ 50 ẩ ăm s n ph m là hàng hoá 25 Ph n trầ

ảB ng 1.4 B ng 1.4

ổ ứ ở ỗ ổ ứ ở ỗ

ự ự

Các t Các t

ch c   ch c

m i khu v c –   m i khu v c –

Khu vöïc Ví duï

dòch vuï

New York City PS108,  Notre Dame University,  San Diego Zoo

20,6

7,2

Caùc dòch vuï  chuyeân  nghieäp, giaùo  duïc, phaùp lyù,  y teá Thöông maïi  (leû, sæ) Dòch vuï coâng,  vaän taûi

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Walgreen’s, Wal­Mart,  Nordstroms Pacific Gas & Electric,  American Airlines, Santa  1-52 Fe R.R, Roadway Express

% trong  taát caû  caùc coâng  vieäc 24,3

ảB ng 1.4 B ng 1.4

ổ ứ ở ỗ ổ ứ ở ỗ

ự ự

Các t Các t

ch c   ch c

m i khu v c –   m i khu v c –

Khu vöïc Ví duï

dòch vuï

6,5

5,2

Dòch vuï kinh  doanh & söûa  chöõa Taøi chính, baûo  hieåm, baát ñoäng  saûn Thöùc aên, choã  troï, giaûi trí

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Snelling & Snelling, Waste  Management, Pitney­ Bowes Citicorp, American  Express, Prudential,  Aetna, Trammel Crow McDonald’s, Hard Rock  Café, Motel 6, Hilton  Hotels, Walt Disney  1-53 Paramount Pictures

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Quaûn lyù coâng U.S., State of Alabama,

4,5

Cook County

% trong  taát caû  caùc coâng  vieäc 7,1

ảB ng 1.4 B ng 1.4

ổ ứ ở ỗ ổ ứ ở ỗ

ự ự

Các t Các t

ch c   ch c

m i khu v c –   m i khu v c –

Khu vöïc Ví duï

cheá taïo

General

Xaây döïng

General Electric,  Ford, U.S. Steel, Intel Bechtel, McDermott

7,0

Noâng nghieäp King Ranch

2,4

Khai thaùc moû Homestake Mining

0,4

1-54

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

% trong taát  caû caùc coâng  vieäc 14,8

ổ ứ ở ỗ ổ ứ ở ỗ

ự ự

ảB ng 1.4 B ng 1.4

Các t Các t

ch c   ch c

m i khu v c –   m i khu v c –

ả ả

B n tóm t B n tóm t

ắ ắ t t

Dòch vuï

Khu vöïc

Cheá taïo

24,6%

1-55

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

% trong taát caû caùc  coâng vieäc 75,4%

ự ự

S  phát tri n c a n n S  phát tri n c a n n ế ị ế ị

ụ ụ

ể ủ ề ể ủ ề  d ch v  d ch v

kinh t kinh t

80

U.S. Employment, % Share

Services as a Percent of GDP

U.S. Exports of Services In Billions of Dollars

United States

%70

250

60

Canada

Services

50

200

France

40

150

Italy

30

Industry

100

20

Britain

10

50

Japan

0

Farming

0

W Germany

1850 75 1900 25 50 75 2000

1970 75 80 85 90 95 2000

1970 2000

40 50 60 70 Percent

Year 2000 data is estimated

1-56

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ữ ữ

ớ ớ

ả ả

ứ ứ Nh ng thách th c m i lý thú trong  Nh ng thách th c m i lý thú trong  ậ ậ qu n lý v n hành qu n lý v n hành

1-57

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

đđ i ổi ổ

ứ ữ ữ ứ Nh ng thách th c luôn thay  Nh ng thách th c luôn thay  ả ố ớ ả ố ớ i v i nhà qu n lý v n hành đđ i v i nhà qu n lý v n hành Tương lai Nguyên nhân

ậ ậ

Quá khứ

ương

i chi phí th p,

T p trung theo ầ hư ng toàn c u

ử ụ

T p trung theo hư ng ớ đ a ph ị ố ho c qu c gia    Hàng g iử theo lô (l n) ớ

ư i v n t ớ ậ ả M ng lạ ạ ­ i và liên l c ế ớ ắ ấ kh p th  gi đáng tin c yậ   Chi phí s  d ng v n thúc ồ bách gi m ả đ u tầ ư vào t n kho

Hàng g iử v a ừ đúng lúc

Mua hàng ấ tr  giá th p

Thành viên dây ứ   chuy n cung  ng

ể ả

Phát tri nể ả s n ph m ấ r t dài

ấ ư ng ợ đòi h iỏ ọ Chú tr ng ch t l ấ các nhà cung c p tham gia ẩ ệ ả ế ả vào vi c c i ti n s n ph m    ắ ơn, liên l cạ ờ Vòng đ i ng n h ế ế ớ ố ế t k  v i  nhanh, thi qu c t ự ỗ ợ ủ s  h  tr  c a máy tính, và ố ế ộ c ng tác qu c t

Phát tri n s n ự ph m nhanh, s ế ế ế liên k t, thi t k ộ c ng tác

1-58

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

đđ i ổi ổ

ậ ậ

ứ ữ ứ ữ Nh ng thách th c luôn thay  Nh ng thách th c luôn thay  ả ố ớ ả ố ớ i v i nhà qu n lý v n hành đđ i v i nhà qu n lý v n hành

ế ạ

ị ư ng kh p

ắ ấ i; các quá trình s n xu t

Quá khứ  ẩ ả S n ph m tiêu chu nẩ   hoá Chuyên môn hoá công vi cệ

ợ ả

Nguyên nhân  ờ ự S  giàu có và các th  tr ả ế ớ th  gi càng ngày càng linh ho t ạ   ộ Môi trư ng vờ ăn hoá xã h i hay bi n ế đ i. Càng ngày càng là m t ộ ổ ứ xã h i tri th c và thông tin

ư ng, ờ

T p trung theo ớ hư ng chi phí   th pấ

Các v n ấ đ  v  môi tr ề ề ISO 14000, chi phí lo i bạ ỏ ngày càng tăng

ế ả

1-59

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Tương lai  ạ Ch  t o hàng lo t ầ ủ theo yêu c u c a   khác hàng /ổ đ iộ Nhân viên, t đư c trao quy n,  ề ấ và s n xu t tinh    g nọ ạ ấ ả S n xu t nh y  ớ ả c m v i môi  trư ng, s n xu t  ấ ả ậ ệ xanh, v t li u tái  ấ ạ i ch , s n xu t l

ng su tấ Thách th c nứ ăăng su tấ Thách th c nứ

1-60

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

H  th ng kinh t H  th ng kinh t

ệ ố ế ệ ố ế ầ ầu vào thành  đđ u vào thành

ể ể  chuy n hoá   chuy n hoá  đđ u raầu raầ

ầ Đ u raầ Quá trình Đ u vào

ế

Hàng hoá  ụ ị và d ch v

Đ t ấ đai, lao  đ ng, v n,  qu n lýả

ố ộ

ệ ố ể H  th ng kinh t  chuy n  ầ ầ hoá đ u vào thành  đ u ra  ớ ố đ  tộ ăng năng su t ấ v i t c  ả hàng năm kho ng 2,5%  ủ (v n 38% c a 2,5%), lao  ủ đ ng (10% c a 2,5%),  qu n lý (52% c a 2,5%)

ả ồ Vòng l p thông tin ph n h i

1-61

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ủ ả ế ủ ả ế

Tác Tác đđ ng ộng ộ đđi n hình c a c i ti n  ể ể i n hình c a c i ti n  ch t lấch t lấ ưư ngợngợ

ợ ả

Khi năng su t ấ đư c c i thi n           Chi phí gi m

Ti n lề ương tăng

ị ả

ế

ỗ ờ

Chi phí cho m t ộ đơn v  gi m

S  chi ti

t m i gi

ệ  làm vi c

Thù lao b ng ti n hàng  ộ năm c a m t công nhân  trung bình tăng

2,25$

115

110

27000

2,00$

105

26000

1,75$

25000

100

24000

95

1,50$

Năm A Năm B Năm C

Năm A

Năm B

Năm C

Năm A Năm B

Năm C

1-62

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ng su tấ NNăăng su tấ

ế

đ u vào

ng su tấ NNăăng su tấ

=  =

ầ ầ

(cid:0) Tiêu chu n ẩ đ â ể đánh giá c i ti n quá trình ả ế (cid:0) Là k t qu  c a  ỳ ả ủ đ u ra tu  theo  ầ ợ ạ S  ốS  ố đơđơn v  ịn v  ị đưđư c t o ra ợ ạc t o ra ử ụ Đ u vào s  d ng ử ụ Đ u vào s  d ng

(cid:0) Ch  nh  t

ỉ ờ ăng năng su t m c s ng c a

ấ ứ ố ợ ả ể đư c c i thi n

chúng ta m i có th

1-63

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ề ả ề ả

ấ ấ

ẩ ẩ

ng su t nhi u s n ph m  NNăăng su t nhi u s n ph m

Năng su tấ      =

ậ ệ

Đ u raầ        Lao đ ng + nguyên v t li u + n

ố ăng lư ng + v n + linh tinh

1-64

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

V n ấV n ấ đđ  ề ề đđo lo lưư ngờngờ

(cid:0) Ch t lấ ư ngợ  có th  thay

ố đ i khi s

ẫ đ u ra v n không

ể ầ lư ng ợ đ u vào và  đ iổ

(cid:0) Các y u t ế ố

bên ngoài

có th  làm cho

năng su t tấ ăng ho c gi m ể

ặ (cid:0) Đơn v  ị đo chính xác có th  không có

1-65

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Các bi n nế Các bi n nế

ng su tấ ăăng su tấ

(cid:0) Lao đ ngộ  ­ đóng góp kho ng 10% vào

m c tứ ăng hàng năm

(cid:0) V nố  ­ đóng góp kho ng 32% vào m c  ứ

tăng hàng năm

(cid:0) Qu n lýả

­ đóng góp kho ng 52% vào

m c tứ ăng hàng năm

1-66

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ế

ủ ế ằ ủ ế ằ Các bi n ch  y u nh m Các bi n ch  y u nh m nâng cao NS lao đđ ngộngộ nâng cao NS lao

(cid:0) Giáo d c cụ ơ b n thích h p v i l c  ợ ớ ự

lư ng lao

ả đ ngộ (cid:0) Ch  ế đ  ộ ăn u ng c a l c l ố

ủ ự ư ng lao

(cid:0) T ng chi phí xã h i làm cho lao

đ ng ộ

đ ngộ ổ ẵ s n có

đ  dùng

(cid:0) Duy trì và nâng cao k  nỹ ăng trong b i ố ứ đang thay

1-67

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

ệ ả c nh công ngh  và tri th c  ổ đ i nhanh chóng

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ệ ệ n vi c làm  Công ăăn vi c làm  Công

ở ỹ ở ỹ  M  M

ế

ụ Giáo d c, Y t

, ...

6% 5% 5%

Ch  t oế ạ

3%

6%

1%

Bán lẻ

ề Chính quy n bang và

đ a ph

ương

14%

Tài chính, B o hi m

26%

Bán buôn

ậ ả

V n t

i, D ch v  công

Xây d ngự

16%

ề Chính quy n liên bang

18%

Khai thác mỏ

1-68

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ng su tấ So sánh năăng su tấ So sánh n

1-69

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

V n ốV n ố đđ u tầu tầ ưư và n  ấ ở  ấ ở ng su t   và năăng su t  ọ ọ ộ ố ố ọ ọ ộ ố ố m t s  qu c gia ch n l c m t s  qu c gia ch n l c

10

U.S.

U.K.

8

Canada

t

Italy

6

Belgium

) o ạ

t

France

4

ế h C

(

Netherlands

ấ u s   g n ă n   g n ă t

%

2

Japan

Best fit

0

10

15

20

25

30

35

Đ u tầ ư c  ố đ nh không ph i nhà

(% GNP)

1-70

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ụ

ấ ị ấ ị ng su t d ch v NNăăng su t d ch v

ờ ộ ư i m t

ờ ờ ờ

chuyên viên th c hi n

(cid:0) Thư ng c n nhi u nhân công ề (cid:0) Thư ng xuyên x  lý t ng ng ử (cid:0) Thư ng là công vi c trí óc do các  ệ ự ệ (cid:0) Thư ng khó c ơ khí hoá ờ (cid:0) Thư ng khó  ờ đánh giá v  ch t l

ề ấ ư ngợ

1-71

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ứ ủ ứ ủ

ệ ệ

ộ ộ Thách th c c a trách nhi m xã h i Thách th c c a trách nhi m xã h i

ọ ệ

ăng vào  S  chú tr ng ngày càng t ệ ủ trách nhi m c a doanh nghi p và  xã h iộ

1-72

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e