
Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
Bài gi ngả
QU N TR NGO I TH NGẢ Ị Ạ ƯƠ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
Giáo trình chính:
•Giáo trình k thu t ngo i th ng, Đoàn Th H ng Vân, NXB ỹ ậ ạ ươ ị ồ
Lao đ ng xã h i, 2007ộ ộ
Tham kh oả
•K thu t nghi p v ngo i th ng, Vũ H u T u, Tr ng đ i ỹ ậ ệ ụ ạ ươ ữ ử ườ ạ
h c ngo i th ng, NXB Giáo d cọ ạ ươ ụ
•Incoterms 2000, ICC
•Commercial Correspondence, A.Ashley, Oxford University
Press 2003
•Exporting and the Export contract, James R. Pinnells, Prodec
1994
•K thu t Ngo i th ng, D ng H u H nhỹ ậ ạ ươ ươ ữ ạ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
N I DUNGỘ
•Ch ng I. Các đi u ki n th ng m i qu c t (international ươ ề ệ ươ ạ ố ế
commercial terms)
•Ch ng 2. K thu t đàm phán trong h p đ ng ngo i th ngươ ỹ ậ ợ ồ ạ ươ
•Ch ng 3. H p đ ng mua bán hàng hóa qu c tươ ợ ồ ố ế
•Ch ng 4. T ch c h p đ ng xu t nh p kh uươ ổ ứ ợ ồ ấ ậ ẩ
•Ch ng 5. Các ch ng t th ng s d ng trong kinh doanh ươ ứ ừ ườ ử ụ
xu t nh p kh uấ ậ ẩ
•Ch ng 6. Nghi p v h i quanươ ệ ụ ả
•Ch ng 7 Các tranh ch p, b t đ ng trong ho t đ ng ngo i ươ ấ ấ ồ ạ ộ ạ
th ng và cách gi i quy tươ ả ế
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
Ch ng I. Các đi u ki n th ng m i qu c t ươ ề ệ ươ ạ ố ế
(international commercial terms)
•Gi i thi u chung v INCOTERMSớ ệ ề
•N i dung c a Incoterms 2000ộ ủ
•Nh ng thay đ i Incoterms 2000 so v i ữ ổ ở ớ
Incoterms 1990
•Nh ng l u ý khi s d ng Incotermsữ ư ử ụ
•Nh ng bi n d ng c a Incotermsữ ế ạ ủ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
1.1 Gi i thi u chung v INCOTERMSớ ệ ề
1.1.1 M c đích và ph m vi ng d ng ụ ạ ứ ụ
Incoterms
Incoterms là b quy t c do Phòng Th ng m i qu c t ộ ắ ươ ạ ố ế
(ICC) phát hành đ gi i thích các đi u ki n th ng ể ả ề ệ ươ
m i qu c tạ ố ế
+ M c đích:ụ
Cung c p m t b quy t c qu c t đ gi i thích nh ng ấ ộ ộ ắ ố ế ể ả ữ
đi u ki n th ng m i thông d ng nh t trong ngo i ề ệ ươ ạ ụ ấ ạ
th ngươ
ĐINH VĂN M UẬ