
Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
* Ph n n i dung các đi u kho n, đi u ầ ộ ề ả ề
ki n:ệ
+ Các đi u kho n ch y u (B t bu c): Là nh ng đi u ề ả ủ ế ắ ộ ữ ề
kho n căn b n, nh t thi t ph i có trong h p đ ng, ả ả ấ ế ả ợ ồ
các đi u kho n này đóng vai trò quy t đ nh đ n s ề ả ế ị ế ự
t n t i c a h p đ ngồ ạ ủ ợ ồ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
Theo Lu t th ng m i 1997 c a Vi t Nam, có 6 đi u kho n b t bu c:ậ ươ ạ ủ ệ ề ả ắ ộ
- Tên hàng
- S l ng;ố ượ
- Quy cách ch t l ng;ấ ượ
- Giá c ;ả
- Ph ng th c thanh toán;ươ ứ
- Ð a đi m và th i gian giao nh n hàng.ị ể ờ ậ
Đi u 402 BLDS 2005 có quy đ nh sau : ề ị
« N i dung c a h p đ ng dân s ộ ủ ợ ồ ự
Tuỳ theo t ng lo i h p đ ng, các bên có th tho thu n v nh ng n i ừ ạ ợ ồ ể ả ậ ề ữ ộ
dung sau đây:
1. Đ i t ng c a h p đ ng là tài s n ph i giao, công vi c ph i làm ho c ố ượ ủ ợ ồ ả ả ệ ả ặ
không đ c làm;ượ
2. S l ng, ch t l ng;ố ượ ấ ượ
3. Giá, ph ng th c thanh toán;ươ ứ
4. Th i h n, đ a đi m, ph ng th c th c hi n h p đ ng;ờ ạ ị ể ươ ứ ự ệ ợ ồ
5. Quy n, nghĩa v c a các bên;ề ụ ủ
6. Trách nhi m do vi ph m h p đ ng;ệ ạ ợ ồ
7. Ph t vi ph m h p đ ng;ạ ạ ợ ồ
8. Các n i dung khác. »ộ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
* Ph n n i dung các đi u kho n, đi u ầ ộ ề ả ề
ki n:ệ
+ Nh ng đi u kho n th ng l (đi u kho n đ ng ữ ề ả ườ ệ ề ả ươ
nhiên) : Là nh ng đi u kho n mà n i dung c a ữ ề ả ộ ủ
chúng đã đ c quy đ nh trong các văn b n pháp ượ ị ả
lu t. Nh ng đi u kho n có th đ a ho c không c n ậ ữ ề ả ể ư ặ ầ
đ a vào h p đ ngư ợ ồ
+ Nh ng đi u kho n tùy nghi (tùy ý): là nh ng đi u ữ ề ả ữ ề
kho n do các bên t th a thu n v i nhau khi pháp ả ự ỏ ậ ớ
lu t cho phép ậ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
* Ph n ký k t h p đ ng :ầ ế ợ ồ
- Trong th ng m i có th ký t t đươ ạ ể ắ ể
•đánh s trang c a h p đ ngố ủ ợ ồ
•ký vào ph n s a ch a c a h p đ ngầ ử ữ ủ ợ ồ
•ký vào b n nháp c a h p đ ngả ủ ợ ồ
M c ký : m c th m màu (xanh, đen)ự ự ẫ
Bên so n th o h p đ ng th ng ký vào bên ph i h p ạ ả ợ ồ ườ ả ợ
đ ng.ồ
ĐINH VĂN M UẬ

Su tm bi:
www.daihoc.com.vn
3.2 N i dung các đi u ki n và đi u kho n ộ ề ệ ề ả
c a m t h p đ ng mua bán hàng hóa qu c ủ ộ ợ ồ ố
tế
3.2.1 Tên hàng (Commodity)
3.2.2 Ch t l ng (Qualityấ ượ
3.2.3 S l ng (Quantity)ố ượ
3.2.4 Giao hàng (Delivery)
3.2.5 Giá c (Price)ả
3.2.6 Thanh toán (Payment)
3.2.7 Bao bì và ký mã hi u (Packing and marking)ệ
3.2.8 B o hành (Warranty)ả
3.2.9 Ph t và b i th ng thi t h i (Penalty)ạ ồ ườ ệ ạ
3.2.10 B o hi m (Insurance)ả ể
3.2.11 B t kh kháng (Force majeure)ấ ả
3.2.12 Khi u n i (Claim)ế ạ
3.2.13 Tr ng tài (Arbitration)ọ
ĐINH VĂN M UẬ