PERIODS FOR LECTURE: 3 HOME STUDY: 6
1
January 16, 2017
Ố Ế
Ả
Ự Ọ
S TI T GI NG: 3 T H C: 6
2
January 16, 2017
CONTENT OF THE LECTURE
■ Organizing meetings ■ Classification of meeting ■ Conference preparation ■ Control conference ■ Up the program, planning
3
January 16, 2017
Ộ
Ả
N I DUNG BÀI GI NG
ổ ứ
ẩ
ộ
ạ
■ T ch c các cu c h i h p ộ ộ ọ ■ Phân lo i h i h p ạ ộ ọ ■ Chu n b h i ngh ị ị ộ ■ Đi u khi n h i ngh ể ề ■ L p ch ươ ậ
ị ế ng trình, k ho ch
4
January 16, 2017
1. ORGANIZE OF MEETINGS
5
January 16, 2017
1.1. CONCEPT OF MEETING ■ Meeting is a collection of many of a period of time under the control of a person (Chaired or Presidency), aims to: ● Discuss one / problems ● Find the best solution to solve these problems.
Ộ Ọ
Ổ
Ứ
1. T CH C H I H P
ợ
ề
ộ ọ
i
ộ
ườ
ộ
ế
ề i quy t
ữ
6
January 16, 2017
Ệ Ộ Ọ 1.1. KHÁI NI M H I H P ■ H i h p là s t p h p nhi u ng ự ậ ườ ặ ướ ấ ị ờ trong m t th i gian nh t đ nh đ t d i ự ề ủ ể ủ s đi u khi n c a m t ng i (ch trì, ụ ằ ủ ị ch t ch đoàn), nh m m c đích: ● Bàn lu n v m t / nhi u v n đ ấ ề ề ộ ậ ● Tìm gi ố ư ể ả ả i u đ gi i pháp t ề ấ nh ng v n đ đó.
1.2. MEANING OF MEETING
■ Create unity of perception, perspective. ■ Creating coordination in the work ■ Share knowledge and experience ■ Stimulate debate in order to find the
optimal solution
■ Popular policy, planning, work ■ Remove difficulties ■ Fix errors in the implementation process.
7
January 16, 2017
Ộ Ọ Ủ 1.2. Ý NGHĨA C A H I H P
ạ ự ố
ứ
ậ
■ T o s th ng nh t v nh n th c, quan ấ ề
đi m.ể
ể
ậ
ố
■ T o s ph i h p trong công vi c ệ ạ ự ố ợ ■ Chia s ki n th c, kinh nghi m ệ ứ ẻ ế ■ Kích thích tranh lu n đ tìm gi ả
i pháp t
i
uư
ế
ạ
ự
ụ
■ Ph bi n chính sách, k ho ch, công vi c ệ ổ ế ■ Tháo g khó khăn ỡ ■ Kh c ph c sai sót trong quá trình th c
8
January 16, 2017
ắ hi nệ
MEETING SITUATION IN VIETNAM
■ Per day there were 3000 meeting, a
budget of 1.5 billion / day.
(Source: Report on the situation of Meeting of the Hanoi People's Committee)
■ Only 50% of the current meeting is
real quality.
(Dr. Thang Van Phuc Former Deputy Minister of the Interior)
9
January 16, 2017
Ộ Ọ Ạ Ự Ạ TH C TR NG H I H P T I VN
ộ ọ
ỷ ồ
Trung bình VN có 3.000 cu c h p, ngân sách chi 1,5 t đ ng/ngày.
ồ
ề
ỉ
Ch 50% s cu c h
(Ngu n: Báo cáo v tình hình ộ ọ ủ ộ h i h p c a UBND TP Hà N i) ệ ố ộ ọp hi n nay là có ự ự. ấ ượ ng th c s
ch t l
Nguyên Th tr
(TS. Thang Văn Phúc ộ ộ ụ) ứ ưở
ng B N i v
10
January 16, 2017
1.3. CLASSIFICATION OF MEETING
Internal Meeting Informal
Formal Conference
11
January 16, 2017
1 2
Ạ Ộ Ọ 1.3. PHÂN LO I H I H P
ọ
ộ ộ
ị
ộ
H p n i b không nghi th cứ
H i ngh theo nghi th cứ
12
January 16, 2017
1 2
1.3.1. INTERNAL MEETINGS INFORMAL
■ Meeting to resolve the work of
leadership, departmental functions ...
■ No opening ceremony, closing ceremony ■ Secretary records the minutes of the
meeting.
Regular
Irregular
13
January 16, 2017
Ọ Ộ Ộ Ứ 1.3.1. H P N I B KHÔNG NGHI TH C
ả
i quy t công vi c c a ban lãnh
ứ
■ H p gi ệ ủ ế ọ ạ đ o, phòng ban ch c năng … ứ
ạ
ư
ả
■ Không nghi th c khai m c, b m c ế ạ ■ Có th ký ghi biên b n.
Ñ o ä t x u a á t
ườ ng Th x u y e â n
14
January 16, 2017
1.3.2. CONFERENCE
Command Conference
1
2
Conference Briefings
3
Exploration Conference (Seminar, Workshop)
4
Decision Conference
15
January 16, 2017
1.3.2. HOÄI NGHÒ THEO NGHI THÖÙC
ộ
ỉ
ị H i ngh ch huy
1
2
ộ
ị H i ngh giao ban
ả
ộ
ộ
ị
3
H i ngh thăm dò (H i th o)
ế
ị
ị
ế H i ngh quy t ngh (quy t
ộ 4 ị đ nh)
16
January 16, 2017
1 ■ Purposes: To communicate the decision, the Purpose solution adopted, assign tasks to subordinates.
COMMAND CONFERENCE
the meeting have been identified before.
● Participants: Heads, deputy heads of departments
& units.
● Participants do not need to speak. ● No need secretary to record the minutes of the
conference.
17
January 16, 2017
Characteristics ● Hosted the conference leader ● Conference nature monologue, the decision of
1
Ộ Ỉ Ị H P NGH CH HUY
ề
ụ ụ ạ ụ ● Truy n đ t quy t đ nh, k ■ M c đích: ế ị ế ạ M c đích ấ ướ ệ ho ch, giao nhi m v cho c p d i
ặ ặ
ượ ướ ạ ộ ị c xác đ nh tr
ế ị c. ộ ậ ị ● Tham d : Tr ng, phó phòng ban, b ph n,
ườ ể ầ ■ Đ c đi m: ể ể Đ c đi m ● Ch trì là lãnh đ o ạ ủ ● H i ngh mang tính đ c tho i, quy t đ nh ị ộ ủ ộ c a h i ngh đã đ ự ị ự đ n v tr c thu c. i tham d không c n phát bi u.
18
January 16, 2017
ả ầ ưở ộ ơ ● Ng ự ● Không c n th ký ghi biên b n. ư
19
January 16, 2017
20
January 16, 2017
● To help leaders evaluate the
2 Purpose
performance of tasks, learn from experience, timely direction to accomplish common goals
CONFERENCE BRIEFINGS
quarterly, 6 months.
● Hosted the conference leader ● Participants: heads & deputy heads of
departments & units.
● Participants reporting, performance, constraints
& problems.
● Secretary record the minutes of the meeting
21
January 16, 2017
Characteristics ● A type command conference held monthly,
2
HOÄI NGHÒ GIAO BAN
●
ệ ụ ự ệ
ị ờ ụ ạ Giúp lãnh đ o đánh giá ệ ằ
● ạ ộ ị Là lo i h i ngh ch huy t ổ ể ■ Đ c đi m: ể
ụ ■ M c đích: ụ M c đích ệ vi c th c hi n nhi m v , rút kinh nghi m, ỉ ạ ch đ o k p th i nh m hoàn thành m c tiêu chung. ặ ỉ ặ Đ c đi m ứ ị ch c đ nh k hàng tháng, quý, 6 tháng. ủ ộ
ơ ị ị ưở ng, phó phòng ban, đ n v
ự ộ
ỳ ● Ch trì h i ngh là lãnh đ o ạ ● Tham d : Tr tr c thu c. ườ ự ế
ự ● Ng ự ắ ng m c.
22
January 16, 2017
ả i tham d báo cáo tình hình, k t qu ướ ệ ư th c hi n, khó khăn, v ● Có th ký ghi biên b n ả
23
January 16, 2017
3
EXPLORATION CONFERENCE
■ Purpose: Find information and Purpose solutions to help administrators decide certain problem. Characteristics
● Chaired the organizational leadership is not required
● Participation: This includes people
outside the organization
● The conference participants
discussed
24
January 16, 2017
● Secretary to record the minutes of
the conference.
25
January 16, 2017
26
January 16, 2017
3
Ộ Ộ Ả Ị H I NGH THĂM DÒ (H I TH O)
ụ
M c đích
ả
● Tìm ki m thông tin, gi ấ
i pháp giúp nhà ề
ế ị
ế ị
ả
qu n tr quy t đ nh v n đ nào đó.
ặ
ể
ị
ấ
ế
● Ch trì h i ngh không nh t thi
t là lãnh
ả ườ ị
ổ ứ ch c ậ i d h i ngh tham gia th o lu n ả ư
ộ
Đ c đi m ủ ộ ạ ổ ứ đ o t ch c ● Tham d : G m c ng ự ồ i ngoài t ● Ng ả ườ ự ộ ● Có th ký ghi biên b n h i ngh . ị
27
January 16, 2017
28
January 16, 2017
29
January 16, 2017
4
DECISION CONFERENCE
Purpose
● Reviewing the implementation of the plan
year
Characteristics
● To set the orientation, tasks for next year. ● Chaired the organization's leadership ● Participants: cadres, employees, guests ● Participants have the right to express their
opinions.
● At the end of the conference to make
resolutions making the text of resolutions.
30
January 16, 2017
● Secretary to record the minutes of the
meeting.
4
HOÄI NGHÒ QUYEÁT NGHÒ
ệ ế ạ
ướ ệ ụ M c đích ● Ki m đi m vi c th c hi n k ho ch năm ể ể ự ● Đ ra ph ụ ươ ề ng, nhi m v cho năm sau ệ ng h
ặ ể
Đ c đi m ộ ủ ị ạ ổ ứ ch c
ộ ự
ườ ự ể
ộ ị
ế ế ị ● Ch trì h i ngh là lãnh đ o t ● Tham d : Cán b , nhân viên, khách m i ờ ● Ng ế ề i tham d có quy n phát bi u ý ki n. ● K t thúc h i ngh ph i đ a ra quy t ngh ị ả ư ế ở ư đ a vào văn b n tr thành ngh quy t.
31
January 16, 2017
ư ả ộ ả ● Có th ký ghi biên b n h i ngh . ị
32
January 16, 2017
33
January 16, 2017
TRADITIONAL
MODERN
1
2
1.4. THE FORM OF CONFERENCE
■ Gathered in one
■ Remote TV
place
multimedia online: conference focused at the point of the conference was located in certain locations.
34
January 16, 2017
Ứ Ổ Ộ Ứ Ị 1.4. HÌNH TH C T CH C H I NGH
Ố
Ệ
Ạ HI N Đ I
Ề TRUY N TH NG 1
2
ậ
ạ
ộ i m t
■ T p trung t ể ị đ a đi m
■ T xa ừ ề truy n hình ế ự tr c tuy n đa ệ : ươ ng ti n ph ự ậ ườ i tham d t p Ng i cạ ác đi m ể trung t ị ượ ộ ầ c u H i ngh đ c ể ị ặ ạ i các đ a đi m đ t t ấ ị nh t đ nh.
35
January 16, 2017
36
January 16, 2017
37
January 16, 2017
1.5. CONFERENCE PREPARATION ■ Establishment of the organizing committee ■ Identified: ● The nature of the conference, organizational
forms
● Participants (invitation) ● The location, time and funding. ■ Set up the agenda of the meeting ■ Prepare materials for distribution to
participants.
38
January 16, 2017
■ Arrangements for the reception staff, service. ■ Prepare facilities for conferences. ■ Plans to ensure security.
Ị 1.5. CHU N B HOÄI NGHÒ ổ ứ ộ
ị ch c h i ngh
ị
ấ ộ ầ
ự
ị ự ng trình ngh s
ệ
ẩ
ự i tham d .
ắ
ườ ụ ụ tân, ph c v . ộ
ẩ
ươ
ấ ả ng án b o đ m an ninh.
39
January 16, 2017
Ẩ ■ Thành l p ban t ậ ■ Xác đ nh: ị ● Tính ch t h i ngh , hình th c t ứ ổ ứ ch c ● Thành ph n tham d (phát th m i) ư ờ ● Đ a đi m, th i gian, kinh phí. ờ ể ị ■ L p ch ươ ậ ■ Chu n b tài li u phát cho ng ị ■ S p x p nhân s l ự ễ ế ■ Chu n b c s v t ch t cho h i ngh . ị ị ơ ở ậ ■ L p ph ả ậ
40
January 16, 2017
Ố Ộ Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (1)
ọ
ộ ườ ng H i tr Auditorium
ng
■ u:Ư uƯ ● H i ngh ộ ớ ố ượ v i s l
ớ ng ộ
ị l n, trang tr ng i ườ đông. ị mang ế
● Phù h p ợ h i ngh ấ
ươ ườ
ữ
tính ch t thông tin, thuy t trình. ■ Nh c:ượ cượ Nh ● Không t o s ạ ự t ữ ng gi a nh ng
ng tác i tham d
ự.
41
January 16, 2017
42
January 16, 2017
43
January 16, 2017
Ố Ộ Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (2)
ị quy
uƯ ớ
Ki uể ớ ọ L p h c Classroom
● H i ngh ộ ọ ế
ườ
ậ
mô l n, trang tr ng. ● Thông tin, thuy t trình. ● Thu n ti n cho ng ệ i ự tham d ghi chép
gi a ữ
■ Nh c:ượ cượ Nh ● H n ch s ế ự t ạ ườ nh ngữ ng
ươ i tham d
ng tác ự.
44
January 16, 2017
45
January 16, 2017
Ố Ộ Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (3)
ị ≤ 40 ng
u:Ư ● H i ngh iườ ộ ● T o không khí h i h p, không
uƯ ạ ộ ọ
R ỗ n g
v u ô n g
gian chuyên nghi p. ệ ệ ự i tham d ● Thu n ti n cho ng
Phòng h pọ
ườ ng tác. ọ ậ ghi chép & t ị ươ ● T o v trí trang tr ng cho ch ủ
ộ
46
January 16, 2017
ữ ả ạ t aọ Khuy t: ế Khuy tế ● Không phù h p ợ h i ngh l n ị ớ . ● T o kho ng cách gi a ng ườ i
ạ dự
47
January 16, 2017
48
January 16, 2017
Ố Ộ Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (4)
ị ộ
ả
Ch Uữ UShape
ậ ườ i
i thông
ươ ữ ng tác v i i tham ớ ng
u:Ư ● Phù h p ợ h i ngh có uƯ ậ ế thuy t trình, th o lu n ● T o s thân m t gi a ng ữ ạ ự tham d .ự ● Dung hòa gi a truy n t ề ả ườ tin & t dự.
Khuy t: ế Khuy tế ● Không phù h p h i ngh l n, ợ
ị ớ ộ
49
January 16, 2017
ườ ề nhi u ng ự i tham d .
50
January 16, 2017
51
January 16, 2017
Ộ Ố Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (5)
ộ
ự uƯ ề ● H i ngh qu c t ị ườ
● Đ cao vai trò ng ề
ẳ cho C ng ộ đ ng ồ (Round set up with no table)
ấ ● T o tâm lý bình đ ng ạ nh n m nh vai trò i d &
ả
ố ế i tham d , c n ầ nhi u không gian ho t ạ đ ng.ộ ạ ườ ự ng cá nhân. ● Thu n l ố ậ ợ trong b trí th o i Nh c:ượ cượ Nh ỏ ớ ậ lu n nhóm nh / l n. ● Không t o ạ v trí trang tr ngọ cho
52
January 16, 2017
ườ ị ủ . i ch trì ng
53
January 16, 2017
54
January 16, 2017
Ộ Ố Ị B TRÍ PHÒNG H I NGH (6)
Ki uể Bàn ti cệ Banquet
0 ng ươ 5 – 1 ự d ễ t i.ườ ng tác,
ễ ổ ứ ạ ộ . ch c ho t đ ng
55
January 16, 2017
ố ượ ● Phù h p các mô hình u:Ư ợ uƯ ạ ấ ạ ọ h p sáng t o, nh n m nh vai trò ườ dự ủ i c a ng ● Các nhóm t ừ ● Ng ườ i tham d ậ ả th o lu n. ● Ch tủ aọ d t Nh c:ượ uƯ ● T n không gian b trí ố ố . ● Khó qu n lý s l ả ng đông.
56
January 16, 2017
1.6. CONDUCTING CONFERENCE (1) ■ Check the presence of the delegates & guests
(the organizers)
■ Document the conference (the organizers)
Salute the flag, sing the national anthem (the Master of Ceremonies MC)
■ Read the opening words (the organizers)
introduced presidency, chaired the conference (the Master of Ceremonies MC)
■ Introduce delegates, guests, participants (the
Master of Ceremonies MC)
■ Presented activity reports (chaired the
57
January 16, 2017
conference)
ể
ặ ủ ạ
■ Ki m tra s có m t c a đ i bi u, khách
ể ờ
ị
ổ ứ
ch c)
ố ờ ạ i khai m c (Ban t ủ ị ệ
ổ ứ ch c) ủ
ộ
ự ổ ứ m i (Ban t ch c) ■ Phát tài li u h i ngh (Ban t ộ ệ ■ Chào c , hát qu c ca (MC) ■ Đ c l ■ Gi
ị i thi u Ch t ch đoàn, Ch trì h i ngh
ọ ờ ớ (MC) ớ
ể
ầ
ờ
i thi u đ i bi u, khách m i, thành ph n
■ Gi
ạ ệ ự tham d (MC)
ạ ộ
ủ
■ Trình bày báo cáo ho t đ ng (Ch trì)
58
January 16, 2017
1.6. TIEÁN HAØNH HOÄI NGHÒ (1)
1.6. CONDUCTING CONFERENCE (2) ■ Conference discussion, said comments, vote
through the report
■ Read the directions and tasks (chaired the
conference)
■ Conference discussion, feedback, voting
through orientation & task
■ Announced the decision to reward (the
organizers)
59
January 16, 2017
■ Addressing the review (chaired the conference) ■ Read the closing (the organizers)
1.6. TIEÁN HAØNH HOÄI NGHÒ (2)
ộ
ế
ể
ị ả
■ H i ngh th o lu n, phát bi u ý ki n đóng
ệ
ụ
ủ
ướ
ế
ệ
ng h
ưở
ậ ế ể góp, bi u quy t thông qua báo cáo ■ Đ c ph ướ ươ ọ ng h ng, nhi m v (Ch trì) ■ H i ngh th o lu n, đóng góp ý ki n, bi u ể ậ ị ả ộ ế ụ ươ ng, nhi m v quy t thông qua ph ế ị ng (Ban
■ Công b các quy t đ nh khen th
ổ ứ
t
ố ch c) ể ọ ờ ế ạ i b m c (Ban t
■ Phát bi u ý ki n t ng k t (Ch trì) ế ổ ■ Đ c l
ủ ế ổ ứ ch c)
60
January 16, 2017
1.7. DRIVEN CONFERENCE (1)
■ Neutrality, objectivity, trust for the
participants.
■ Not tilt their opinions about a party when
there are many opposing opinions.
■ Not argue with the speaker, the bias in
the appointment of speech.
■ Not impose the will of myself to others.
61
January 16, 2017
Ộ Ề Ị Ể 1.7. ĐI U KHI N H I NGH (1)
ề
ậ
ạ
■ Trung l p, khách quan, t o ni m tin cho
ườ
ng
ự i tham d .
ế ủ ế
ố ậ ị
ể
ỉ
■ Không nghiêng ý ki n c a mình v m t ề ộ ề bên nào khi có nhi u ý ki n đ i l p. ■ Không tranh lu n tay đôi, thiên v trong ậ i phát bi u.
ị ch đ nh ng
ườ ■ Không áp đ t ý chí cá nhân. ặ
62
January 16, 2017
1.7. DRIVEN CONFERENCE (2)
■ No critical comments of those
person attended the conference.
■ Guide people to focus on the
conference theme.
■ Prevent offensive comments, avoid personal criticism cause disunity in & after the conference.
■ Summary of opinions, summed
63
January 16, 2017
up the conference.
1.7. ÑIEÀU KHIEÅN HOÄI NGHÒ (2)
ế ủ
ườ
■ Không phê phán ý ki n c a ng
i tham
i t p trung phát
ị ự ộ d h i ngh . ướ ể
ườ ậ ị bi u vào ch đ h i ngh .
■ H ng d n m i ng ọ ẫ ủ ề ộ ữ
ế
ặ
ế
ấ
■ Ngăn ch n nh ng ý ki n công kích, phê phán cá nhân tránh gây m t đoàn k t ị trong & sau h i ngh .
ắ
ế ộ
ổ
ộ ế
ể t ý ki n phát bi u, t ng k t h i
■ Tóm t ngh .ị
64
January 16, 2017
SECRETARY OF THE CONFERENCE ■ Record the minutes of the meeting (process,
the evolution of the conference). ■ Record honest, accurate opinions ■ Do not record comment, comment the
subjective opinion of myself
■ End records: Secretary & Chairman signed
the minutes.
◘ The role of the record:
● ● ●
Evidence of legal conference Based on the issued resolutions, decisions Person expressed an opinion said caution.
65
January 16, 2017
Ộ Ư Ị
ị ế
ễ
ộ
TH KÝ H I NGH ■ Ghi biên b n h i ngh (ti n trình, di n ả
bi n)ế
ế
ượ
ậ
■ Ghi trung th c, chính xác ý ki n phát bi u ể ự ■ Không đ ậ c ghi nh n xét, bình lu n theo ể
ủ quan đi m ch quan c a mình
ủ ư
ủ ọ
ế
ả
■ K t thúc biên b n: Th ký & Ch t a
ứ
ế ị
ế
66
January 16, 2017
ể
ọ
cùng ký vào biên b n.ả ả ủ ◘ Vai trò c a biên b n: ● Ch ng c pháp lý v h i ngh ề ộ ị ứ ● Căn c ban hành ngh quy t, quy t đ nh. ứ ị ● Ng ậ ườ i phát bi u th n tr ng khi nói.
1.8. WORK TO DO AFTER THE MEETING
● ● ● ● ● ●
■ Meeting: keeping minutes of meetings ■ Conference: Making records Invitation to the conference List of conference delegates List of conference participants Word of opening, closing reports, presentations, speeches Resolution, Minutes of the meeting.
67
January 16, 2017
Ộ Ọ Ệ 1.8. CÔNG VI C SAU H I H P
biên b n cu c h p
ộ
ộ ọ ữ
ấ
ự ộ
ờ
ế
ả
ộ
ị
■ H p:ọ L u gi ữ ư ả ■ H i ngh : ồ ơ ư ậ ị L p h s l u tr ● Gi y m i d h i ngh ị ờ ự ộ ● Danh sách đ i bi u ể ạ ● Danh sách ng ị ườ i tham d h i ngh ● L i khai m c, L i b m c ờ ế ạ ạ ● Các báo cáo, tham lu n, bài phát bi u ể ậ ● Ngh quy t, Biên b n h i ngh . ị
68
January 16, 2017
Ộ Ố Ộ Ị TRUNG TÂM H I NGH QU C GIA – HÀ N I
ạ
69
January 16, 2017
57 Ph m Hùng – Hà N i ộ
ộ ố Trung tâm H i ngh Qu c gia Vi t Nam
ệ ị National Convention Center
n sóng bi n Đông" do chuyên "L ■ Ki n trúc ế
ả di ng c nh quan
ể ượ ưở ế ế t k theo ý t ạ ị i V nh H Long. ỷ . 4.300 t
3.800 chỗ
ị ệ ố ọ
gia Đ c ứ thi ế ớ ả s n th gi ■ V n đ u t ầ ư ố ■ Phòng h p chính 4.256 m² ọ ■ 2 phòng h p nguyên th trang b h th ng ề micro, tai nghe nhi u th ti ng.
ủ ứ ế ể ỏ có th chia thành 72 phòng
70
January 16, 2017
ọ ■ 24 phòng h p nh ọ ỏ ơ h p nh h n.
ộ ố Trung tâm H i ngh Qu c gia Vi t Nam
ệ ị National Convention Center
■ Phòng khánh ti
ạ ớ
t ế 2.100 m² có hai b c ứ tranh ỏ & H Long vàng l n ạ ơ H Long đ s n mài ế ớ ấ x 33m i 4,2m nh t th gi ■ 3 bãi đ xe n i ệ ố ổ & h th ng ỗ ứ ứ gara ng m s c ch a 1.100 ôtô.
ư ng r ng 10.000 m² 30
ườ ng đá c a nhà điêu kh c tr ng bày ắ Nguy n ễ
71
January 16, 2017
ầ ■ Sân đ tr c thăng ỗ ự ■ Qu ng tr ộ ả ủ ứ ượ b c t Long B u.ử
2. FORMULATING PROGRAMS & PLANNING
2.1. CONCEPT OF PROGRAM ■ The document set out the objectives & direction of the organization for a long time, many years.
2.1. CONCEPT OF PLAN ■ The document set out the organization's
work in a certain period of time to achieve the objectives of the program..
72
January 16, 2017
73
January 16, 2017
Ự 2. XÂY D NG CH
NG TRÌNH,
Ế
ƯƠ Ạ K HO CH
ƯƠ 2.1. KHÁI NI M CH
NG TRÌNH ị ướ
ề
Ệ ■ Tài li u đ ra m c tiêu, đ nh h ờ
ụ ộ
ả
ệ ủ ng c a ổ ứ t ch c trong m t kho ng th i gian dài, ề nhi u năm.
Ế Ạ
ề
ả
ờ ủ
ứ ằ
ươ
ạ
74
January 16, 2017
Ệ 2.2. KHÁI NI M K HO CH ■ Tài li u đ ra nh ng công vi c c a t ệ ủ ổ ữ ệ ấ ị ch c trong kho ng th i gian nh t đ nh ụ nh m đ t m c tiêu c a ch ng trình.
2.3. CONCEPT BUILDING PROGRAM & PLANS ■ Is determined based objectives, targets
and tasks of an organization, the development of a process & the basic facilities to carry out the objectives, targets and tasks.
75
January 16, 2017
Ự
Ệ
ƯƠ
Ạ
Ế
2.3. KHÁI NI M XÂY D NG NG TRÌNH, K HO CH
CH
ự
■ Là s xác đ nh có căn c m c tiêu, ch ỉ
ụ ủ
ứ ụ ộ ổ ứ
ệ ộ
ệ ơ ả
ữ
ỉ
ị ự ch c, s phát tiêu, nhi m v c a m t t ể ữ ị tri n m t quá trình & đ nh ra nh ng ệ ể ự ươ ng ti n c b n đ th c hi n nh ng ph ụ ệ ụ m c tiêu, ch tiêu, nhi m v đó.
76
January 16, 2017
77
January 16, 2017
Ệ
Ế
Ự
Ậ
Ạ
Ở
Ả
Ị
QUY TRÌNH L P & TH C HI N K HO CH CÔNG TÁC S TN&MT QU NG TR (ISO 9000:2007)
78
January 16, 2017
2.2. MEANING OF PROGRAMS AND PLANS
■ Organization with clear objectives ■ Active in management ■ Expected management situations ■ The operating unity, focus ■ Managers understand the progress
of work
■ Effective coordination of resources ■ Timely respond to changes in the
external environment.
79
January 16, 2017
ƯƠ
Ạ
Ế
2.2. Ý NGHĨA CH
NG TRÌNH, K HO CH
ụ
ả ố
ổ ứ ủ ộ ự ế ệ
ượ
ắ
■ T ch c có m c tiêu rõ ràng ■ Ch đ ng trong qu n lý ■ D ki n các tình hu ng qu n lý ả ■ Vi c đi u hành th ng nh t, t p trung ố ề ấ ậ ■ Nhà qu n lý n m đ ộ ế ả c ti n đ công
vi cệ
ố ợ
ệ
ồ ự ờ ướ
■ Ph i h p các ngu n l c hi u qu ■ ng phó k p th i tr
ả ổ ủ c thay đ i c a môi
80
January 16, 2017
Ứ ườ tr
ị ng bên ngoài.
Ự Ơ Ở
2.3. C S XÂY D NG CT & KH ■ Base building program and plans ■ Guidelines, policies and laws ■ Socio-economic situation of the
country
■ Functions and specific tasks of
the organization
■ Operating results of the previous
year
■ The existing resources of the
81
January 16, 2017
organization.
■ The scientific and technical
progress.
Ơ Ở Ự 2.3. C S XÂY D NG CT & KH
c
■ Ch tr ủ ươ ậ ng, chính sách, pháp lu t ■ Tình hình kinh t ế , xã h i c a đ t n ■ Ch c năng, nhi m v c th c a t ệ
ộ ủ ấ ướ ụ ụ ể ủ ổ
ứ ch cứ ế
c đó
ệ
ả ồ ự ộ
ọ ỹ
ế
■ K t qu ho t đ ng các năm tr ạ ộ ướ ■ Các ngu n l c hi n có c a t ủ ổ ứ ch c. ■ Các ti n b khoa h c k thu t ậ
82
January 16, 2017
2.4. REQUIREMENTS OF THE BUILDING PROGRAM AND PLANS ■ Appropriate guidelines, policies and laws ■ Ensure the feasibility ■ Objectives consistent with the ability ■ Systematic planning, in order of priority,
plan & implementation measures.
83
January 16, 2017
Ự Ầ 2.4. YÊU C U XÂY D NG CT & KH
ủ ươ
■ Phù h p ch tr ợ
ng, chính sách, pháp
ả
ả
lu tậ ả ụ
ả
ươ
ệ
■ B o đ m tính kh thi ■ M c tiêu phù h p v i kh năng ớ ợ ■ Công vi c ho ch đ nh có h th ng, theo ệ ố ị ạ ệ ứ ự ư th t ng án & bi n u tiên, có ph ệ ự pháp th c hi n.
84
January 16, 2017
2.5. METHOD OF FORMULATING PROGRAMS, PLANNING ■ Define objectives, significance and impact on
the organization.
■ Determine job content (size, weight, quantity, quality, technical, location, time, time for completion)
■ Determine how to implement ■ Regulations on methods of inspection & monitoring (process, competence, time, sanctions, remedies, etc.)
■ Distribution of resources to ensure the
85
January 16, 2017
implementation of the (human, financial, material, machinery, equipment, etc.). /.
ưở
ả
ị
2.5. PHÖÔNG PHAÙP XAÂY DÖÏNG CT & KH ■ Xác đ nh m c tiêu, ý nghĩa và nh h
ng
ố ớ ổ ứ đ i v i t
■ Xác đ nh n i dung công vi c (quy mô, ỹ ng, k
ụ ch c. ộ ng, s l ể
ệ ấ ượ ố ượ ng, ch t l ờ
ờ ạ
ự
ứ
ế
ệ
ị ố ượ kh i l ị ậ thu t, đ a đi m, th i gian, th i h n hoàn thành) ■ Xác đ nh cách th c th c hi n ệ ị ■ Quy đ nh ph ể ươ ị ng pháp ki m tra, giám sát ẩ ờ ề (quy trình, th m quy n, th i gian, ch tài, ắ bi n pháp kh c ph c…)
ự
ả
ố
■ Phân ph i các ngu n l c đ b o đ m th c
ệ
ụ ồ ự ể ả ườ
86
January 16, 2017
i, tài chính, ế ị
ệ hi n công vi c (con ng ậ ệ nguyên v t li u, máy móc, thi
t b …)./.
REVIEW QUESTIONS
1. Meaning of opportunity meeting For
office administration activities?
2. Classification conference? 3. Distinguish the program plan? 4. Analysis of facilities construction
programs and plans?
87
January 16, 2017
Caâu hoûi oân taäp
1. Neâu yù nghóa cuûa hoäi hoïp ñoái vôùi hoaït ñoäng quaûn trò vaên phoøng?
2. Phaân loaïi hoäi nghò? 3. Phaân bieät chöông trình vôùi
keá hoaïch coâng taùc?
4. Phaân tích caùc cô sôû xaây döïng chöông trình vaø keá hoaïch coâng taùc?
88
January 16, 2017

