
LOGO
THỜI GIÁ TIỀN TỆ
THE TIME VALUE OF MONEY
Prepared by: Tran Hai Yen Confidential

Prepared by: Tran Hai Yen
Prepared by: Tran Hai Yen THE TIME VALUE OF MONEY
THE TIME VALUE OF MONEY
Ti n t có giá tr theo th i gian, có nghĩa là m t đ ng ề ệ ị ờ ộ ồ
nh n đ c ngày hôm nay có giá tr h n m t đ ng nh n ậ ượ ị ơ ộ ồ ậ
trong t ng lai đ n gi n là n u chúng ta đem g i ti n ngân ươ ơ ả ế ử ề
hàng h t năm chúng ta s thu đ c m t kho n ti n l n ế ẽ ượ ộ ả ề ớ
h n bao g m c g c l n lãi.ơ ồ ả ố ẫ
Giá tr th i gian c a ti n t g m:ị ờ ủ ề ệ ồ
Giá tr t ng lai và giá tr hi n t i c a m t s ti nị ươ ị ệ ạ ủ ộ ố ề
Giá tr t ng lai và giá tr hi n t i c a m t dòng ti nị ươ ị ệ ạ ủ ộ ề

Prepared by: Tran Hai Yen
Prepared by: Tran Hai Yen THE TIME VALUE OF MONEY
THE TIME VALUE OF MONEY
1. Giá tr t ng lai c a m t kho n ti n hi n t i (Future value) :ị ươ ủ ộ ả ề ệ ạ
Tr ng h p lãi đ n (Ordinary interest rate)ườ ợ ơ
PV: giá tr hi n t i (Present value)ị ệ ạ
FV: giá tr t ng lai ị ươ
r: lãi su t trong th i h n nấ ờ ạ
n: th i h n đ u tờ ạ ầ ư
FV = PV.(1+r.n)
FV = PV.(1+r.n)
Tra b ng 1ả

Prepared by: Tran Hai Yen
Prepared by: Tran Hai Yen THE TIME VALUE OF MONEY
THE TIME VALUE OF MONEY
VD: B n g i 1000USD vào tài kho n ti t ki m tr lãi đ n ạ ử ả ế ệ ả ơ
7%/năm. Vào cu i năm th 2 b n s nh n đ c s lãi ố ứ ạ ẽ ậ ượ ố
tích lũy là:
1000 × 7% × 2= 140 USD
Giá tr t ng lai s ti n (FV) c a b n lúc đó làị ươ ố ề ủ ạ
FV2 = 1000 + 140 =1140 USD
Hay: FV2 = 1000.(1 + 0,07.2) = 1140 USD

Prepared by: Tran Hai Yen
Prepared by: Tran Hai Yen THE TIME VALUE OF MONEY
THE TIME VALUE OF MONEY
Trường hợp lãi kép (compound interest rate
compound interest rate)
Cũng ví dụ trên nhưng giả sử cuối mỗi năm bạn không rút lãi ra
mà dùng lãi đó tiếp tục gửi Ngân hàng thì giá trị tương lai số tiền
của bạn là:
FV2 = 1000. (1+0.07)2 = 1.144,90 USD
FV(n,r) = PV.(1+r)n
FV(n,r) = PV.(1+r)n1