ng VI ChChươương VI

Ch sỉ ố Ch sỉ ố

11

I. Khái ni m và phân lo i ạ I. Khái ni m và phân lo i ạ

ệ ệ

1. KN1. KN

ỉ ố ỉ ố

Ch s là ch tiêu kinh t bi u hi n quan ế ể ỉ ệ Ch s là ch tiêu kinh t bi u hi n quan ế ể ỉ ệ đđó c a 1 ủó c a 1 ủ ộ nào ứ đđ nào h so sánh gi a hai m c ộ ữ ệ h so sánh gi a hai m c ứ ữ ệ hi n tệhi n tệ ưư ng kinh t xã h i. ng kinh t ộ ợ xã h i. ộ ợ

ế ế

22

2. Phân lo i:ạ 2. Phân lo i:ạ

ệ ệ ỉ ố ổ ỉ ố ổ

ỉ ố ể ỉ ố ể , t ng ầ ử ừ ộ , t ng ầ ử ừ ộ t trong t ng th nghiên c u ứ ể t trong t ng th nghiên c u ứ ể ự ế đđ ng c a ủng c a : ph n ánh s bi n ủ ộ : ph n ánh s bi n ộ ự ế , t ng b ph n trong t ng th ể ổ , t ng b ph n trong t ng th ể ổ

ậ ậ

ộ ộ

ệ ệ

ộ ộ ầ ử ủ ổ ầ ử ủ ổ

ể ể ị ị

33

 CCăăn c vào ph m vi tính toán n c vào ph m vi tính toán ạ ứ ứ ạ Ch s cá th : là nh ng ch s bi u hi n ệ ữ ể ỉ ố ­ Ch s cá th : là nh ng ch s bi u hi n ệ ữ ể ỉ ố đơđơn v ịn v ị ng c a t ng ph n t bi n ếbi n ế đđ ng c a t ng ph n t ủ ừ ủ ừ cá bi ổ cá bi ổ Ch s t ả ­ Ch s t ả t ng t ổ ừ ừ t ng t ổ ừ ừ nghiên c uứ nghiên c uứ Ch s chung: bi u hi n bi n ỉ ố ­ Ch s chung: bi u hi n bi n ỉ ố t c các t ấ ả t c các t ấ ả th nghiên c u. ể th nghiên c u. ể

ủng c a ế đđ ng c a ủ ế n v , các ph n t c a t ng đơđơn v , các ph n t c a t ng ứ ứ

Phân lo i:ạ Phân lo i:ạ

ỉ ỉ

ố ố

ứ ứ

n c vào tính ch t c a ch tiêu th ng  CCăăn c vào tính ch t c a ch tiêu th ng ấ ủ ấ ủ

ỉ ỉ

ỉ ố ủ ỉ ố ủ ể ể

ợ ợ ủ ủ

ộ ộ

ệ ệ

ợ ợ

ỉ ỉ

kê:kê: Ch s c a ch tiêu kh i l ng: là ch s ỉ ố ố ưư ng: là ch s ­ Ch s c a ch tiêu kh i l ỉ ố ố ng c a các ch tiêu ệ ự ế đđ ng c a các ch tiêu bi u hi n s bi n ỉ bi u hi n s bi n ệ ự ế ỉ ợng. kh i lốkh i lố ưư ng. ợ Ch s c a ch tiêu ch t l ỉ ố ủ ­ Ch s c a ch tiêu ch t l ỉ ố ủ ng c a các ch tiêu ch t l bi n ếbi n ế đđ ng c a các ch tiêu ch t l ủ ộ ủ ộ

ng: bi u hi n ể ấ ưư ng: bi u hi n ể ấ ấ ưư ng.ợng.ợ ỉ ấ ỉ

44

Phân lo i:ạ Phân lo i:ạ

ủ ủ

ệ ệ

ợ ợ

ệ ự ế ệ ự ế

ng qua nh ng không ữ ệ ưư ng qua nh ng không ữ ệ

ệ ệ

ự ự

 CCăăn c vào tác d ng c a ch s : n c vào tác d ng c a ch s : ỉ ố ụ ứ ứ ụ ỉ ố ế đđ ng ộng ộ Ch s phát tri n: bi u hi n bi n ể ể ỉ ố ­ Ch s phát tri n: bi u hi n bi n ế ể ể ỉ ố ng qua th i gian c a hi n t ờ ệ ưư ng qua th i gian ủ c a hi n t ờ ệ ủ Ch s không gian: bi u hi n s bi n ể ỉ ố ­ Ch s không gian: bi u hi n s bi n ể ỉ ố đđ ng c a hi n t ng c a hi n t ợ ủ ộ ợ ộ ủ gian khác nhau. gian khác nhau. Ch s k ho ch: bi u hi n các nhi m ệ ể ạ ỉ ố ế ­ Ch s k ho ch: bi u hi n các nhi m ệ ể ạ ỉ ố ế v k ho ch hay tình hình th c hi n ệ ạ ụ ế v k ho ch hay tình hình th c hi n ệ ạ ụ ế Ch s th i v : bi u hi n tính ch t và ấ ệ ể ỉ ố ờ ụ ­ Ch s th i v : bi u hi n tính ch t và ể ỉ ố ờ ụ ấ ệ ng th i v . ế đđ ng th i v . m c bi n ờ ụ ứ m c bi n ờ ụ ế ứ

ộ ộ

55

* Tác d ngụ * Tác d ngụ

ệ ệ

Bi u hi n s bi n ể ệ ự ế Bi u hi n s bi n ệ ự ế ể ng c a hi n đđ ng c a hi n ệ ủ ộ ệ ủ ộ ng qua th i gian ttưư ng qua th i gian ờ ợ ờ ợ ế đđ ng ộng ộ Bi u hi n bi n ệ ể Bi u hi n bi n ế ệ ể th i vờ ụ th i vờ ụ

ệ ệ

Bi u hi n s bi n ể ệ ự ế Bi u hi n s bi n ệ ự ế ể đđ ng c a hi n ng c a hi n ệ ủ ộ ệ ủ ộ ợng qua không ttưư ng qua không ợ giangian Bi u hi n nhi m v ụ ệ ể Bi u hi n nhi m v ụ ệ ể k ho ch và tình ạ ế k ho ch và tình ạ ế hình th c hi n k ế ự hình th c hi n k ự ế ho chạho chạ Phân tích nh h ng c a t ng ế đđ ng c a t ng ng bi n ả ủ ừ ộ ở ưư ng bi n Phân tích nh h ả ủ ừ ộ ế ở ng c a t ng th ế đđ ng c a t ng th i bi n t nhân t ể ủ ổ ộ ố ớ i bi n t nhân t ể ủ ổ ộ ế ố ớ

66

II. Phươương pháp tính ch s : ng pháp tính ch s : ỉ ố II. Ph ỉ ố 1 Ch s cá th : ể 1 Ch s cá th : ể

ỉ ố ỉ ố

=

ỉ ố ỉ ố

ix

ể a)Ch s cá th phát tri n ể a)Ch s cá th phát tri n ể ể ủng c a ự ế đđ ng c a KN: ph n ánh s bi n ủ ộ ả  KN: ph n ánh s bi n ộ ự ế ả đơđơn v cá ịn v cá , t ng t ng ph n t ị ầ ử ừ ừ t ng ph n t , t ng ầ ử ừ ừ t qua th i gian. bi ờ ệ t qua th i gian. bi ệ ờ  CTCT

x 1 x 0

kỳ nghiên c u; là m c ứ đđ kỳ nghiên c u; ứ ứ ộ ộ

kì g c ố kì g c ố

77

v i xớv i xớ 11 là m c ứ là m c ứ đđ xx00 là m c ứ ộ ở ộ ở ị ầ ị ầ n v : (l n) ho c (%)  ĐĐơơn v : (l n) ho c (%) ặ ặ

1 Ch s cá th : ể 1 Ch s cá th : ể

ỉ ố ỉ ố

A

=

i

x

/ BA

x x

B

ỉ ố ỉ ố

i không gian A i không gian A

88

i không gian B i không gian B

ể ể

đưđư c iợc iợ xB/AxB/A

b. Ch s cá th không gian: ể b. Ch s cá th không gian: ể ủng c a ự ế đđ ng c a KN: ph n ánh s bi n ủ ộ ả  KN: ph n ánh s bi n ộ ự ế ả n v c a đơđơn v c a , t ng t ng ph n t ị ủ ầ ử ừ ừ , t ng t ng ph n t ầ ử ừ ị ủ ừ i các không gian ạng t hi n tệhi n tệ ưư ng t ạ ợ i các không gian ợ khác nhau. khác nhau. Công th c: ứ  Công th c: ứ V i:ớV i:ớ xxAA: m c ứ: m c ứ đđ c a ch tiêu x t c a ch tiêu x t ạ ỉ ộ ủ ạ ỉ ộ ủ xxBB: m c ứ: m c ứ đđ c a ch tiêu x t c a ch tiêu x t ạ ỉ ộ ủ ạ ỉ ộ ủ LLưưu ý: có th tính u ý: có th tính

ạ ạ

ể 1 Ch s cá th ỉ ố 1 Ch s cá th ể ỉ ố c. c. ChỉChỉ s cá th k ho ch: s cá th k ho ch: ể ế ố ể ế ố

ệ ệ ể ể

ỉ ố ỉ ố ạ ạ đđ ể ể

ạ ạ

Ch s cá th nhi m ệ ỉ ố  Ch s cá th nhi m ệ ỉ ố v k ho ch: dùng ạ ụ ế v k ho ch: dùng ạ ụ ế đđ l p k ho ch v l p k ho ch v ề ế ể ậ ề ế ể ậ đđóó m t ch tiêu nào ỉ ộ m t ch tiêu nào ộ ỉ

=

=

i

i

x TH

xNV

x TH x

x 1= x

NV

NV

Ch s cá th th c hi n ể ự  Ch s cá th th c hi n ể ự k ho ch: dùng ế k ho ch: dùng ế ki m tra tình hình th c ự ể ki m tra tình hình th c ự ể hi n k ho ch v m t ề ộ ạ ế ệ hi n k ho ch v m t ạ ệ ề ộ ế đđó.ó. ỉch tiêu nào ỉ ch tiêu nào

99

Công th c:ứ  Công th c:ứ x NV 0x

Ví dụVí dụ

Gi¸ thµnh s¶n xuÊt s¶n Gi¸ thµnh s¶n xuÊt s¶n phÈm A (trVN§/tÊn) phÈm A (trVN§/tÊn) S¶n l­îng s¶n phÈm A S¶n l­îng s¶n phÈm A (tÊn) (tÊn)

TH 01’ NV 02’ TH 01’ NV 02’ TH 02’ TH 02’ TH 01’ TH 01’ NV 02’ TH 02’ NV 02’ TH 02’

1010

2020 1919 1818 25002500 27002700 30003000

=

=

=

i

0,95

(%)

z NV

z NV z

19 20

0

Xét s bi n Xét s bi n ủng c a z ự ế đđ ng c a z ủ ộ ộ ự ế

=

=

i

7,94

(%)

z

TH

z TH z

18 = 19

NV

ợ ợ

=

=

=

0,90

(%)

iz

ả ả ạ ạ

z 1 z

18 20

0

1111

ậNh n xét: ậ Nh n xét: ụ đđ ra là ề ra là Nhi m v ề ệ  Nhi m v ụ ệ ảgi m giá thành 5% so ả gi m giá thành 5% so ưư cớcớ ớv i kỳ tr ớ v i kỳ tr ứt m c Th c hi n v ứ ưư t m c ệ ự  Th c hi n v ệ ự so v i k ho ch, giá ạ ớ ế so v i k ho ch, giá ớ ế ạ thành th c hi n gi m ệ ự thành th c hi n gi m ệ ự 5,3% so v i k ho ch ớ ế 5,3% so v i k ho ch ớ ế Giá thành kỳ n/c gi m ả  Giá thành kỳ n/c gi m ả 10% so v i kỳ tr ớ 10% so v i kỳ tr ớ ưư cớcớ

=

=

=

0,108

(%)

i qNV

q NV q

2700 2500

0

=

=

1,111

(%)

i q TH

q TH q

3000 = 2700

NV

Xét s bi n Xét s bi n ủng c a q ự ế đđ ng c a q ủ ộ ộ ự ế

=

=

=

0,120

(%)

iq

ậNh n xét: ậ Nh n xét: ụ đđ ra là ề ra là Nhi m v ề ệ  Nhi m v ụ ệ ợng 8% ttăăng s n lảng s n lả ưư ng 8% ợ ưư cớcớ so v i kỳ tr ớ so v i kỳ tr ớ Th c hi n v ưư t ợt ợ ệ ự  Th c hi n v ự ệ m c so v i k ớ ế ứ m c so v i k ớ ế ứ ả ưư ng ợng ợ ho ch, s n l ạ ho ch, s n l ả ạ ttăăng 11,1% so v i ớ ng 11,1% so v i ớ k ho ch ạ ế k ho ch ạ ế  S n lảS n lả ưư ng kỳ n/c ợng kỳ n/c ợ

q 1 q

3000 2500

0

ớ ớ

1212

ng 10% so v i kỳ ttăăng 10% so v i kỳ trtrưư cớcớ

ệ ữ ệ ữ

ề ố ề ố

Nh n xét v m i liên h gi a ch ỉ ậ Nh n xét v m i liên h gi a ch ỉ ậ s k ho ch và ch s phát tri n ố ế s k ho ch và ch s phát tri n ố ế

ỉ ố ỉ ố

ể ể

ạ ạ

=

i

xNV

x NV 0x

=

=

=

i

i

i

x

x

NV

x TH

x TH x

x NV x 0

NV

x 1 x 0

=

i

x TH

x TH x

x 1= x

NV

NV

1313

· ·

Chú ýChú ý

ữ ữ

ị ố ủ ị ố ủ

ố ố

ữ ữ

ố ố

xTHxTH tính ra nh hỏ ạ ứ ế ợ ạ ứ ế ợ

1414

n 100% thì không hoàn thành k ế ơơn 100% thì không hoàn thành k ế

Đ i v i nh ng ch tiêu mà tr s c a nó ỉ ố ớ  Đ i v i nh ng ch tiêu mà tr s c a nó ố ớ ỉ ơơn n t thì i càng l n càng t tính ra l n hớ ớ xTHxTH tính ra l n hớ t thì i càng l n càng t ớ t m c k ho ch 100% là hoàn thành vưư t m c k ho ch ạ ứ ế ợ 100% là hoàn thành v ạ ứ ế ợ n 100% thì không hoàn thành k ế còn nh hỏ ơơn 100% thì không hoàn thành k ế còn nh hỏ ho ch.ạho ch.ạ Đ i v i nh ng ch tiêu mà tr s c a nó ị ố ủ ỉ ố ớ  Đ i v i nh ng ch tiêu mà tr s c a nó ị ố ủ ố ớ ỉ tính ra nh hỏ ơơn n t thì i càng nh càng t ỏ càng nh càng t t thì i ỏ t m c k ho ch 100% là hoàn thành vưư t m c k ho ch 100% là hoàn thành v còn l n hớ còn l n hớ ho ch.ạho ch.ạ

2. Ch s chung ỉ ố 2. Ch s chung ỉ ố

ỉ ố ỉ ố

ộ ộ

ủ ủ trong t ng th nghiên trong t ng th nghiên

ng c a toàn b ự ế đđ ng c a toàn b ộ ự ế ộ ể ổ ầ ử ể ổ ầ ử

a)Ch s chung phát tri n ể a)Ch s chung phát tri n ể Kn: ph n ánh s bi n ả  Kn: ph n ánh s bi n ả n v , ph n t các đơđơn v , ph n t ị các ị c u theo th i gian ờ ứ c u theo th i gian ờ ứ Xét ví dụ  Xét ví dụ

1515

ăăm m

ẩ ủ ẩ ủ

Tình hình xu t kh u c a công ty X n ấ Tình hình xu t kh u c a công ty X n ấ 2001 và 2002 2001 và 2002

N¨m 2001 N¨m 2001 N¨m 2002 N¨m 2002

MÆt MÆt hµnghµng

L­îng xuÊt L­îng xuÊt khÈu (t) khÈu (t) Gi¸ xuÊt Gi¸ xuÊt khÈu ($/t) khÈu ($/t) L­îng xuÊt L­îng xuÊt khÈu (t) khÈu (t)

Gi¸ xuÊt Gi¸ xuÊt khÈu khÈu ($/t) ($/t)

AA 560560 30003000 545545 24002400

1616

BB 710710 15001500 710710 16001600

CC 11301130 12001200 11501150 16001600

ẩ ẩ

ự ế đđ ng v ng v Yêu c uầ : Nh n xét s bi n : Nh n xét s bi n ề ộ ậ Yêu c uầ ề ộ ự ế ậ giá xu t kh u nói chung c a doanh ủ ấ giá xu t kh u nói chung c a doanh ủ ấ nghi p ệ nghi p ệ

ả ả

ế ế

ạ ạ

ủ ưư ng ợng ợ

ấ đđ :ề:ề i quy t 2 v n C n gi ầ C n gi i quy t 2 v n ấ ầ T ng h p giá c c a 3 lo i hàng hoá ả ủ ợ ổ  T ng h p giá c c a 3 lo i hàng hoá ợ ổ ả ủ khác nhau khác nhau ủng c a giá ự ế đđ ng c a giá Xét riêng s bi n ủ ộ  Xét riêng s bi n ộ ự ế ủng c a l ế đđ ng c a l (không l n bi n ộ ẫ (không l n bi n ộ ế ẫ xu t kh u) ẩ xu t kh u) ẩ

ấ ấ

1717

T ng h p giá c ợ T ng h p giá c ợ

ổ ổ

ả ả

ẩ đđ ể ể ẩ

n giá xu t kh u ả đơđơn giá xu t kh u ấ ấ ả

ủ ủ

 Có th c ng gi n Có th c ng gi n ể ộ ể ộ so sánh? so sánh?  Không thể Không thể Dùng kh i lố đơđơn v ịn v ị ng xu t kh u (q) là Dùng kh i lố ưư ng xu t kh u (q) là ẩ ợ ấ ẩ ợ ấ trung gian đđ t ng h p giá c a các m t t ng h p giá c a các m t ặ ợ ể ổ trung gian ặ ể ổ ợ hàng khác nhau. hàng khác nhau.

1818

Xét bi n ế Xét bi n ế đđ ng c a riêng ch tiêu p ng c a riêng ch tiêu p ủ ủ

ộ ộ

ỉ ỉ

ả ả

ế đđ ngộngộ ếu bi n đđ u bi n ề ề ủng c a ế đđ ng c a xét bi n đđ xét bi n ủ ộ ể ộ ế ể

i kỳ i kỳ

ợ ố đđ nh t ợ ốc c đưđư c c

ạnh t ạ ị ị

 Khi l y p*q ấKhi l y p*q đđ t ng h p giá c kỳ g c t ng h p giá c kỳ g c ợ ố ả ể ổ ấ ợ ả ố ể ổ đưđư c có ợc có và kỳ nghiên c u, ch s tính ợ ỉ ố ứ và kỳ nghiên c u, ch s tính ỉ ố ứ ế đđ ng c a riêng p? ủng c a riêng p? ph n ánh bi n ủ ộ ph n ánh bi n ộ ế Không th . Vì c p và q Không th . Vì c p và q ả ể ả ể C n gi ố đđ nh ịnh q c C n gi ị ữ ầ q c ố ữ ầ riêng p riêng p Theo quy ớc, q Theo quy ưư c, q ớ 11)) nghiên c u (qứ nghiên c u (qứ

1919

Công th c tính ch s chung v giá Công th c tính ch s chung v giá

ỉ ố ỉ ố

ứ ứ

ề ề

·

(cid:229)

=

I p

·

p 1 p

0

(cid:229)

q 1 q 1

2020

cho ví dụ Tính Ipp cho ví dụ Tính I

=

=

I p

+ +

+ +

· · · · (cid:229)

p 1 p

545 560

2400 2400

710 710

1600 1600

1150 1130

1600 1600

0

q 1 q 1

=

=

=

,0

9991

%91,99

pI

4284000 4288000

2121

· · · · (cid:229)

ềng v giá cà phê Phân tích bi n ế đđ ng v giá cà phê ộ Phân tích bi n ế ộ xu t kh u c a công ty A ẩ ủ ấ xu t kh u c a công ty A ẩ ủ ấ

Nh n xét:  Nhìn chung, giá xu t kh u kỳ nghiên c u đã ứ ẩ

kỳ nghiên c u ị ẩ ự ế ứ

t ả ế

2222

ị ng xu t kh u đ thi i kỳ nghiên ấ ẩ ẩ ượ ố ị ố ớ c c đ nh t ạ ấ

ế

ấ …….. so v i kỳ g c ố S p1q1 T ng giá tr xu t kh u th c t ấ ổ S p0q1 T ng giá tr xu t kh u kỳ g c v i gi ổ l ượ c u ứ S p1q1 - S p0q1 Bi n đ ng GTXK chung do nh h ộ đ ng c a giá xu t kh u t ấ ủ ả ẩ ấ ả ế ộ ng bi n ưở t c các m t hàng ặ

ng v kh i ự ế đđ ng v kh i ố ề ố ề ự ế

ộ ộ ủ ủ

Yêu c uầ : Nh n xét s bi n : Nh n xét s bi n ậ Yêu c uầ ậ ng xu t kh u nói chung c a doanh llưư ng xu t kh u nói chung c a doanh ẩ ấ ợ ẩ ấ ợ nghi pệ nghi pệ

i v i ch s chung phát tri n ự đđ i v i ch s chung phát tri n

ể ể

ỉ ố ỉ ố

ố ớ ố ớ

ng c a 3 lo i hàng hoá ạ ố ưư ng c a 3 lo i hàng hoá ạ ố

ủ ủ

ợ ợ

ộ ộ

ẫ ẫ

TTươương t ựng t v lềv lề ưư ngợngợ T ng h p kh i l ợ ổ T ng h p kh i l ổ ợ khác nhau khác nhau ố ưư ng ợng ợ ng c a kh i l ự ế đđ ng c a kh i l Xét riêng s bi n ủ Xét riêng s bi n ố ủ ự ế ủng c a giá ế đđ ng c a giá xu t kh u (không l n bi n ủ ộ ẩ ấ xu t kh u (không l n bi n ộ ế ẩ ấ xu t kh u) ẩ ấ xu t kh u) ẩ ấ

2323

đđ ể ể

ịn v trung gian Dùng p làm đơđơn v trung gian ị  Dùng p làm ng xu t kh u t ng h p l ẩ ấ ợ ợ ưư ng xu t kh u ổ t ng h p l ẩ ấ ợ ợ ổ i kỳ g c nh t ợ ố đđ nh t ợ ốc c  p p đưđư c c ố ạ ị i kỳ g c ạ ị ố

2424

ứ ứ

ỉ ố ỉ ố

Công th c tính ch s chung v ề Công th c tính ch s chung v ề llưư ngợngợ

·

p

0

(cid:229)

=

I q

·

p

q 1 q

0

0

2525

(cid:229)

cho ví dụ Tính Iqq cho ví dụ Tính I

p

0

=

=

I q

+ +

+ +

· · · · (cid:229)

p

q 1 q

560 560

2400 3000

710 710

1600 1500

1130 1130

1600 1200

0

0

=

=

=

,1

0456

%56,104

pI

4288000 4101000

2626

· · · · (cid:229)

ự ế đđ ng v ng v Yêu c uầ : Nh n xét s bi n : Nh n xét s bi n ề ộ ậ Yêu c uầ ề ậ ộ ự ế giá tr xu t kh u c a doanh nghi p ệ ẩ ủ ấ ị giá tr xu t kh u c a doanh nghi p ệ ấ ị ẩ ủ

ể ổ ể ổ

ự ế ự ế

ặ ặ

 Có th t ng h p tr c ti p GTXK Có th t ng h p tr c ti p GTXK ợ ợ c a các m t hàng khác nhau v i ớ ủ c a các m t hàng khác nhau v i ớ ủ nhau? nhau?

p 1

=

I pq

· (cid:229)

p

q 1 q

0

0

2727

· (cid:229)

cho ví dụ Tính Ipqpq cho ví dụ Tính I

p 1

=

=

I pq

+ +

+ +

· · · · (cid:229)

p

q 1 q

545 560

2400 3000

710 710

1600 1500

1150 1130

1600 1200

0

0

=

=

=

,1

0446

%46,104

pI

4284000 4101000

2828

· · · · (cid:229)

ng pháp xây d ng ch s chung ự ng pháp xây d ng ch s chung ự

ỉ ố ỉ ố

Ph ươ Ph ươ phát tri nể phát tri nể

ể ầ ể ầ

ự ự ề ố ề ố

c t c t s và s và ề ố ề ố ầ ố ị ầ ố ị ở ả ử ố ở ả ử ố

ẫ ố ẫ ố

+ Nêu lên t m quan tr ng c a t ng b ph n trong + Nêu lên t m quan tr ng c a t ng b ph n trong Khi xây d ng ch s chung phát tri n c n xác ỉ ố - Khi xây d ng ch s chung phát tri n c n xác ỉ ố đ nh quy n s và th i kỳ quy n s . ề ố ờ ị đ nh quy n s và th i kỳ quy n s . ờ ề ố ị Quy n s là thành ph n c đ nh - Quy n s là thành ph n c đ nh m u s , có tác d ng: ụ m u s , có tác d ng: ụ ọ ọ ủ ừ ủ ừ ậ ậ ộ ộ

c chung đ chuy n các ph n c chung đ chuy n các ph n

ể ể ớ ớ

2929

ầ ầ t ng th . ể ổ t ng th . ể ổ + Là đ n v thông ị ơ ầ ể ướ + Là đ n v thông ị ơ ướ ầ ể v n không th tr c ti p c ng v i nhau tr t ở ể ự ế ộ ử ố v n không th tr c ti p c ng v i nhau tr t ở ể ự ế ộ ử ố thành d ng đ ng nh t có th c ng v i nhau. thành d ng đ ng nh t có th c ng v i nhau. ể ộ ể ộ ấ ấ ạ ạ ồ ồ ớ ớ

ọ ọ

ỉ ỉ

ố ớ ố ớ

kỳ nghiên kỳ nghiên

ố ượ ố ượ c c đ nh c c đ nh

ườ ườ

ấ ượ , , ng ng ấ ượ ng có liên ng có liên ở ở

ố ớ ố ớ

ỉ ỉ

ằ ằ

ữ ữ

ứ ứ

ỉ ỉ kỳ g c. kỳ g c.

- Cách ch n th i kỳ quy n s : ề ố ờ - Cách ch n th i kỳ quy n s : ề ố ờ Đ i v i ch s c a ch tiêu ch t l + + Đ i v i ch s c a ch tiêu ch t l ỉ ố ủ ỉ ố ủ quy n s là ch tiêu kh i l ỉ ề ố quy n s là ch tiêu kh i l ỉ ề ố ng đ quan và th ượ ố ị quan và th ng đ ượ ố ị c u.ức u.ứ ố ượ , , ng Đ i v i ch s c a ch tiêu kh i l + + Đ i v i ch s c a ch tiêu kh i l ỉ ố ủ ng ố ượ ỉ ố ủ ng có liên quy n s là ch tiêu ch t l ấ ượ ỉ ề ố ng có liên quy n s là ch tiêu ch t l ấ ượ ỉ ề ố c c đ nh kỳ g c. ng đ quan và th ố ở ượ ố ị ườ c c đ nh kỳ g c. ng đ quan và th ở ố ượ ố ị ườ , ch s chung Đ i v i ch tiêu t ng h p - - Đ i v i ch tiêu t ng h p ỉ ố ợ , ch s chung ổ ỉ ố ớ ỉ ố ợ ổ ỉ ố ớ so sánh l c tính b ng t phát tri n đ ỷ ệ ể ượ l c tính b ng t phát tri n đ so sánh ỷ ệ ể ượ kỳ nghiên c u gi a giá tr c a ch tiêu đó ở ị ủ gi a giá tr c a ch tiêu đó kỳ nghiên c u ở ị ủ so v i giá tr ị ở so v i giá tr ị ở

ớ ớ

ố ố

3030

Ví dụVí dụ

ợ ợ

đưđư c s p x p theo Có 4 ch tiêu a, b, c, d c s p x p theo ỉ ế ợ ắ  Có 4 ch tiêu a, b, c, d ợ ắ ỉ ế ng gi m d n tính ch t l th t ầ ả ấ ưư ng gi m d n ứ ự tính ch t l th t ầ ả ấ ứ ự ch tiêu a mang tính ch t l ng cao nh t ch tiêu a mang tính ch t l ấ ấ ưư ng cao nh t ợ ỉ ấ ợ ấ ỉ ch tiêu d mang tính kh i l ợng cao ch tiêu d mang tính kh i l ợ ố ưư ng cao ỉ ố ỉ nh tấnh tấ ..

ỉ ỉ

ỉ ố ỉ ố

ứ ứ

Ta có ch tiêu t ng h p t = a.b.c.d ợ ổ  Ta có ch tiêu t ng h p t = a.b.c.d ợ ổ Xây d ng công th c tính ch s chung cho ự  Xây d ng công th c tính ch s chung cho ự a, b, c, d và t a, b, c, d và t

3131

ỉ ố ỉ ố

ể ủ ể ủ

ỉ ỉ

Ch s chung phát tri n c a ch tiêu Ch s chung phát tri n c a ch tiêu aa

d

d

=

=

I a

I a

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

a 1 a

? d

a 1 a

? d

0

b ? b ?

c ? c ?

?

0

b 1 b 1

c ? c ?

?

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

d

=

=

I a

I a

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

a 1 a

a 1 a

? d

0

b 1 b 1

c 1 c 1

d 1 d 1

0

b 1 b 1

c 1 c 1

?

3232

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

ỉ ố ỉ ố

ể ủ ể ủ

ỉ ỉ

Ch s chung phát tri n c a ch tiêu Ch s chung phát tri n c a ch tiêu bb

d

a

d

a ?

0

=

=

Ib

Ib

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

? d

a

? d

a ?

b 1 b 0

c ? c ?

?

0

b 1 b 0

c ? c ?

?

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

a

a

d

0

0

=

=

Ib

Ib

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

a

a

? d

0

b 1 b 0

c 1 c 1

d 1 d 1

0

b 1 b 0

c 1 c 1

?

3333

· · · · · · (cid:229) (cid:229)

+ Bi

t pếBi

+ Bi

 M t s tr ợ ầ ưưu ýu ý ng h p c n l ộ ốM t s tr ờ ộ ố ưư ng h p c n l ợ ầ ờ - Đ i v i ch s chung v giá ề ỉ ố ố ớ - Đ i v i ch s chung v giá ố ớ ề ỉ ố và ipp t pế 11qq11 và i và ipp t dế 11 và i t dếBi

=

p 1

q 1

I p

=

I

p

· (cid:229) · (cid:229)

p 1 p

0

q 1 q 1

· (cid:229)

p 1

q 1

1 i

· · (cid:229)

p

p 1

q 1

=

· · (cid:229) (cid:229)

p 1 p

0

q 1 q 1

p 1

q 1

· (cid:229) · · · (cid:229)

p 0 p 1

(cid:229)

p 1 p 1

q 1 q 1

d 1

=

· (cid:229) (cid:229)

p 1

q 1

=

I

· (cid:229)

p

p 1

q 1

d 1

1 i

1 i

· · · (cid:229)

p

p

p 1

q 1

3434

1 i

p

· · (cid:229) (cid:229)

p 1

q 1

· (cid:229)

+ Bi

ợ ầ ưưu ýu ý ng h p c n l ộ ốM t s tr ộ ố ưư ng h p c n l ờ M t s tr ợ ầ ờ ề ưư ngợngợ - Đ i v i ch s chung v l ỉ ố ố ớ - Đ i v i ch s chung v l ề ỉ ố ố ớ + Bi và ipp t dế 11 và i t dếBi và iqq t pế 00qq00 và i t pếBi

p

0

=

· (cid:229)

I q

p

q

i q

p

q 1 q

=

0

0

I

q

· · (cid:229) · (cid:229)

0 p

0 q

0

0

0

· (cid:229)

p

0

q 1

p

q q

0

0

=

· · (cid:229) · (cid:229)

p

q

p

q 1 q

p

q

0

0

0

0

i q

· · · (cid:229) (cid:229) · (cid:229)

d

i q

=

· · (cid:229) (cid:229)

p

q

i q

0 p 0 p

0 q 0 q

=

0 d

I

0

q

0 p

0 q

0

0

0 p

0 q

3535

0

0

· · (cid:229) · (cid:229) (cid:229) · (cid:229) · (cid:229)

b. Ch s chung không gian b. Ch s chung không gian

ỉ ố ỉ ố

ộ ộ

ủ ủ trong t ng th nghiên trong t ng th nghiên

ự ế đđ ng c a toàn b Kn: ph n ánh s bi n ng c a toàn b ả ộ  Kn: ph n ánh s bi n ả ự ế ộ n v , ph n t các đơđơn v , ph n t ể ổ ầ ử ị các ể ổ ầ ử ị ức u qua các không gian khác nhau ứ c u qua các không gian khác nhau ứ ứ

 PhPhươương pháp xây d ng công th c ch s ng pháp xây d ng công th c ch s ỉ ố ự ỉ ố ự ch s chung phát ưư ch s chung phát

nhự nhựng t

ỉ ố ỉ ố

chung tươương t chung t tri n ểtri n ể

trung gian) trung gian)

ố ố

nh quy n s (nhân t ­ Xác Xác đđ nh quy n s (nhân t ề ố ị ề ố ị ­ C ốC ố đđ nh quy n s nh quy n s ề ố ị ị ề ố

3636

Th trịTh trị ưư ng Aờng Aờ Th trịTh trị ưư ng Bờng Bờ

Giá ($/t) Giá ($/t) Giá ($/t) Giá ($/t) LLưư ng (t) ợng (t) ợ LLưư ng (t) ợng (t) ợ

1000 1000

350350

1500 1500

400400

ặ ặM t hàng X M t hàng X

2000 2000

250250

1000 1000

200200 đđ nh I ịnh I ị

pA/BpA/B

ặ ặM t hàng Y M t hàng Y

Yêu c u: Xác ầ Yêu c u: Xác ầ Quy n s : q ề ố Quy n s : q ề ố ợ ố đđ nh ợ ốc c ề ố đưđư c c Quy n s Quy n s ề ố –Th trịTh trị ưư ng A? ờng A? ờ –Th trịTh trị ưư ng B? ờng B? ờ

3737

ở đđâu?âu? ởnh ị ị

K t lu n K t lu n

ế ế

ậ ậ

ợng hàng Quy n s là t ng kh i l ợ ố ưư ng hàng ổ ề ố Quy n s là t ng kh i l ố ổ ề ố ờng A và B hoá trên 2 th trị ưư ng A và B ờ hoá trên 2 th trị

qqccđđ = q = qAA + q + qBB

·

p

q

A

cd

(cid:229)

=

I

p

A

B

·

p

q

B

cd

3838

(cid:229)

p

q

A

cd

=

=

I

p

A

+ +

· · · (cid:229)

B

p

q

400 350

2500 2500

200 250

3000 3000

B

cd

=

%46,98

ApI

B

1600000 = 1625000

· · · (cid:229)

p

q

B

cd

=

=

I

%56,101

p

B

· (cid:229)

A

p

q

1625000 = 1600000

A

cd

3939

· (cid:229)

ề ưư ngợngợ Ch s chung không gian v l Ch s chung không gian v l ề

ỉ ố ỉ ố

i m c giá bình i m c giá bình

ạ ạ

ứ ứ

Quy n s : p ề ố  Quy n s : p ề ố ợ ốc c Quy n s nh t ợ ố đđ nh t ề ố đưđư c c ị  Quy n s ị ề ố quân c a t ng m t hàng ặ ủ ừ quân c a t ng m t hàng ặ ủ ừ

p i

q i

=

p

cd

· (cid:229)

q i

đđ nh ịnh ị

4040

Cũng có th l y p  Cũng có th l y p ủc a nhà n ủ c a nhà n

là m c giá quy ể ấ ứ ccđđ là m c giá quy ể ấ ứ đđóó i v i m t hàng ưư c ớc ớ đđ i v i m t hàng ặ ặ

ố ớ ố ớ

(cid:229)

Bài t pậ Bài t pậ

ThÞ tr­êng A ThÞ tr­êng A

ThÞ tr­êng B ThÞ tr­êng B

MHMH

p (USD/t) p (USD/t)

q (t)q (t)

p (USD/t) p (USD/t)

q (t)q (t)

XX

15001500

250250

14401440

300300

YY

23002300

200200

23602360

150150

4141

Ch s chung Ch s chung

ỉ ố ỉ ố

p

q

A

cd

=

=

=

=

I

74,100

(%)

p

A

+ +

· · · (cid:229)

B

p

q

1500 1440

550 550

2300 2360

350 350

1630000 1618000

B

cd

· · · (cid:229)

q

A

=

=

=

=

I

44,105

(%)

q

A

+ +

· (cid:229)

B

q

1467 1467

* *

250 300

2326 2326

* 200 150*

831950 789000

p cd p cd

B

4242

· (cid:229)

c. Ch s chung k ho ch c. Ch s chung k ho ch

ế ạ ế ạ

ỉ ố ỉ ố

ể ể

ạ ạ ề ộ ề ộ

ụ ế ụ ế ạ ạ

ệ ệ ự ự

ệ ệ

KN: bi u hi n nhi m v k ho ch ho c ặ ệ  KN: bi u hi n nhi m v k ho ch ho c ặ ệ tình hình th c hi n k ho ch v m t ch ỉ ế tình hình th c hi n k ho ch v m t ch ỉ ế tiêu nào đđóó tiêu nào

 PhPhươương pháp xây d ng công th c ch s ng pháp xây d ng công th c ch s ỉ ố ự ỉ ố ự nhự nhựng t ươương t

ứ ứ các trưư ng ờng ờ ưư các tr

ạ ạ

chung k ho ch t ế chung k ho ch t ế ợh p trên ợ h p trên

4343

Công th cứ Công th cứ

p

q

p

q

NV

=

=

I

I

p

qNV

NV

· · (cid:229) (cid:229)

0 p

NV q

NV p

q

0

0

0

NV

· · (cid:229) (cid:229)

p

NV

q TH

p TH

=

=

I

I

q TH

p TH

· · (cid:229) (cid:229)

p

q

p

NV

NV

NV

q TH q TH

4444

· · (cid:229) (cid:229)

Bài t pậ Bài t pậ Yêu c u: Tính các ch s chung ầ Yêu c u: Tính các ch s chung ầ

ỉ ố ỉ ố

Kú gèc Kú gèc Kú nghiªn cøu Kú nghiªn cøu

M M H H

q (t)q (t) (%) iiq q (%) GTXK GTXK (USD) (USD) CPXK CPXK (USD) (USD) % t/g % t/g GTXK GTXK

t/g t/g CPXK CPXK (USD) (USD)

AA 800000 800000 25002500 775000 775000 -2,5-2,5 9696 -26200 -26200

BB 600000 600000 20002000 560000 560000 +2,5+2,5 100100 -4000 -4000

4545

CC 100000 100000 200200 75000 +20,0+20,0 75000 108108 +7200+7200

Kú gèc Kú gèc Kú nghiªn cøu Kú nghiªn cøu

M M H H

q (t)q (t) q (t)q (t)

p p (USD/t) (USD/t) z z (USD/t) (USD/t) p p (USD/t) (USD/t) z z (USD/t) (USD/t)

AA 320320 25002500 310310 312,0 325,0 24002400 312,0 325,0

BB 300300 20002000 280280 278,0 307,5 20002000 278,0 307,5

4646

CC 500500 200200 375375 555.6 555.6 216216 380,6 380,6

 S

 S

 S

 S

 S

 S

S pp11qq11 = 1515000 ($) = 1515000 ($) S pp00qq11 = 1475000 ($) = 1475000 ($) S pp00qq00 = 1500000 ($) = 1500000 ($) S zz11qq11 = 1387000 ($) = 1387000 ($) S zz00qq11 = 1385000 ($) = 1385000 ($) S pp00qq00 = 1410000 ($) = 1410000 ($)

4747

=

=

=

64,102

(%)

I p

1515 1476

(cid:229)

qp 11 qp 10

(cid:229)

=

=

=

40,98

(%)

I q

1476 1500

(cid:229)

qp 10 qp 00

(cid:229)

=

=

=

00,101

(%)

I pq

1515 1500

(cid:229)

qp 11 qp 00

4848

(cid:229)

=

=

=

14,100

(%)

I z

1387000 1385000

(cid:229)

qz 11 qz 10

(cid:229)

=

=

=

37,98

(%)

I zq

1387000 1410000

(cid:229)

qz 11 qz 00

(cid:229)

(

)

p 1

z 1

=

=

=

22,142

(%)

I LN

· - (cid:229)

(

p

z

)

q 1 q

128000 90000

0

0

0

4949

· - (cid:229)

Bài t pậ Bài t pậ

ThÞ tr­êng A ThÞ tr­êng A

ThÞ tr­êng B ThÞ tr­êng B TiÒn tÖ sö dông: ¥¥ TiÒn tÖ sö dông: TiÒn tÖ sö dông: ££ TiÒn tÖ sö dông: MHMH

q (t)q (t)

q (t)q (t) p (p (£/t)£/t) r (®/£)£) r (®/ p (p (¥¥/t)/t) r (®/ r (®/ ¥¥))

630630 30003000 140000 70007000 140000 XX

30487 30487 137137

5050

220220 50005000 49000 49000 50005000 YY

III. H th ng ch s ệ ố III. H th ng ch s ệ ố

ỉ ố ỉ ố

1. 1. KNKN

ậ ậ

ỉ ố ỉ ố

ệ ố ệ ố

ợ ợ ố ố ộ ộ

ệ ệ

ể ể

ợ ợ

H th ng ch s là t p h p các ch s ỉ ố H th ng ch s là t p h p các ch s ỉ ố ệ đđó ó có liên h v i nhau và m i liên h ệ ớ có liên h v i nhau và m i liên h ệ ớ ệ đưđư c bi u hi n b ng m t bi u th c c bi u hi n b ng m t bi u th c ứ ằ ể ứ ể ằ ịnh. nh t ấnh t ấ đđ nh. ị

5151

ụ ụ

ủ ệ ố ủ ệ ố

Tác d ng c a h th ng ch ỉ Tác d ng c a h th ng ch ỉ s :ốs :ố

ế ế

ng bi n ưư ng bi n ở ở ế đđ ng ộng ộ ế

ể ể t n u bi t n u bi

ế ế ế ế

ế ế

đưđư c ợc ợ đđ nh ịnh ị t các ch s ỉ ố t các ch s ỉ ố

c vai trò và nh h đưđư c vai trò và nh h  Xác Xác đđ nh ịnh ả ợ ị ả ợ i v i bi n ố đđ i v i bi n ng c a m i nhân t đđ ng c a m i nhân t ố ớ ỗ ộ ủ ố ớ ố ỗ ộ ủ c a ch tiêu t ng h p ợ ổ ỉ ủ c a ch tiêu t ng h p ợ ổ ỉ ủ T h th ng ch s , có th xác ỉ ố ừ ệ ố  T h th ng ch s , có th xác ỉ ố ừ ệ ố a bi m t ch s ch ỉ ố ưưa bi ộ m t ch s ch ỉ ố ộ i.ạ còn l i.ạ còn l

5252

ệ ố ệ ố

ự ự

2 Ph2 Phươương pháp xây d ng h th ng ch ng pháp xây d ng h th ng ch ỉ ỉ s ốs ố

 PhPhươương pháp xây d ng h th ng ch s này ng pháp xây d ng h th ng ch s này ự ệ ố ự ệ ố ng pháp liên hoàn. ươương pháp liên hoàn.

ỉ ố ỉ ố

 Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể

ợ ọc g i là ph đưđư c g i là ph ợ ọ

ỉ ỉ ổ ổ

ng bao g m ồ ợ ệ ưư ng bao g m ồ ợ ệ thì trong h th ng ch s ỉ ố ệ ố thì trong h th ng ch s ỉ ố ệ ố

ấ ấ

có quy n s và th i kỳ có quy n s và th i kỳ ỗ ỗ ợ ủ ợ ủ ố ố ỉ ố ỉ ố ố ố . ố . ố ề ố ề ố ờ ờ

ỉ ố ỉ ố

ợ ằ ợ ằ

5353

– Ch tiêu t ng h p c a hi n t Ch tiêu t ng h p c a hi n t bao nhiêu nhân t bao nhiêu nhân t có b y nhiêu ch s nhân t có b y nhiêu ch s nhân t – M i ch s nhân t M i ch s nhân t ỉ ố ỉ ố quy n s khác nhau. ề ố quy n s khác nhau. ề ố – Trong m t h th ng ch s thì ch s c a Trong m t h th ng ch s thì ch s c a ỉ ố ủ ỉ ố ủ ch tiêu t ng h p b ng tích các ch s ỉ ố ỉ ch tiêu t ng h p b ng tích các ch s ỉ ỉ ố nhân t nhân t ộ ệ ố ộ ệ ố ổ ổ .ố .ố

ệ ệ

ớ ớ

ự ự

ỉ ỉ

ố ố

ặ ặ

ố ố

ợ ợ

ỉ ố ỉ ố

ệ ệ

ố ố

c th c hi n Các bCác bưư c th c hi n BBưư c 1:ớc 1:ớ nh m i liên h c a các ch tiêu. Xác Xác đđ nh m i liên h c a các ch tiêu. ệ ủ ị ệ ủ ị ví d :p * q * r = GTXK ho c: z * q = c ụ ví d :p * q * r = GTXK ho c: z * q = c ụ BBưư c 2:ớc 2:ớ Xây d ng ch s c a các ch tiêu nhân t ỉ ỉ ố ủ ự Xây d ng ch s c a các ch tiêu nhân t ỉ ố ủ ự ỉ ch tiêu t ng h p. cũng nhưư ch tiêu t ng h p. ổ ỉ cũng nh ổ ỉ BBưư c 3:ớc 3:ớ S p x p các ch s theo m i liên h trong ế S p x p các ch s theo m i liên h trong ế bi u th c ứ bi u th c ứ

ắ ắ ể ể

5454

=

qz

c

·

Ví dụVí dụ

z 1

=

· (cid:229)

=

I

I

I

z

q

zq

I z

·

z

0

q 1 q 1

· (cid:229)

z

0

=

I q

· (cid:229)

z

q 1 q

0

0

· (cid:229)

=

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

·

z 1

qz 11 qz 10

qz 10 qz 00

qz 11 qz 00

=

=

I

I

c

zq

· (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229)

5555

z

q 1 q

0

0

· (cid:229)

ng pháp phân tích bi n ế đđ ng ộng ộ

3. Phươương pháp phân tích bi n ế 3. Ph ằb ng HTCS ằ b ng HTCS

ỉ ố ỉ ố

 BBưư c 1ớc 1ớ : Xây d ng h th ng ch s : Xây d ng h th ng ch s ự ự ợng t : Tính lưư ng t  BBưư c 2ớc 2ớ : Tính l ợ

ệ ố ệ ố ăăng/ gi m tuy t ng/ gi m tuy t ệ ả ệ ả

đđ iốiố

 BBưư c 3:ớc 3:ớ

ợng t Tính lưư ng t ợ Tính l

ng gi m tả ăăng gi m tả

ươương ng

đđ iốiố

 BBưư c 4:ớc 4:ớ

K t lu n ậ K t lu n ậ

ế ế

5656

Ví dụVí dụ

N¨m 2001 N¨m 2001 N¨m 2002 N¨m 2002

MÆt MÆt hµnghµng

L­îng L­îng xuÊt xuÊt khÈu (t) khÈu (t) L­îng L­îng xuÊt xuÊt khÈu (t) khÈu (t)

Gi¸ thµnh Gi¸ thµnh xuÊt xuÊt khÈu khÈu ($/t) ($/t)

Gi¸ Gi¸ thµnh thµnh xuÊt xuÊt khÈu khÈu ($/t) ($/t)

560560 30003000 545545 24002400 AA

5757

11301130 12001200 11501150 16001600 BB

c 1: Xây d ng h th ng ch s BBưư c 1: Xây d ng h th ng ch s ự ự

ệ ố ệ ố

ỉ ố ỉ ố

ớ ớ

=

I

I

I

=

z

q

zq

(cid:229) (cid:229) (cid:229) · ·

qz 11 qz 10

qz 10 qz 00

qz 11 qz 00

=

+

=

545

*

2400

1150

*

1600

3148000

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

qz 11

=

+

=

560

*

2400

1130

*

1600

3152000

(cid:229)

qz 10

=

+

=

560

*

3000

1130

*

1200

3036000

(cid:229)

qz 00

=

(cid:229)

3148000 3152000

3152000 3036000

3148000 3036000

5858

=

·

,0

9987

,1

0382

,1

0369

·

ợng t ợ ưư ng t

ăăng/gi m tuy t ng/gi m tuy t ệ ả ệ ả

ớc 2: tính l BBưư c 2: tính l ớ đđ iốiố

 D

 D

D zq(z) = zq(z) = S D zq(q) = zq(q) = S D zq = zq = D D zq = zq = S

 D  D

S zz11qq1 1 - - S S zz00qq1 1 - - S D zq(z) + zq(z) + D S zz11qq1 1 - - S

S zz00qq1 1 = - 4000 ($) = - 4000 ($) S zz00qq0 0 = + 116000 ($) = + 116000 ($) D zq(q) zq(q) S zz00qq0 0 = 112000 ($) = 112000 ($)

5959

ợng t ợ ưư ng t

ng/gi m tả ăăng/gi m tả

ươương ng

ớc 3: tính l BBưư c 3: tính l ớ đđ i ối ố

)

)

+

=

D D D

( zq z qz 00

( qzq qz 00

zq qz 00

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

+

=

4000 3036000

116000 3036000

112000 3036000

+

=

-

%69,3%82,3%13,0

6060

-

ớ ớ

ứ ứ ố đđã ã ố

ẩ ớ ẩ ớ ệ đđ i là ối là ng 3,69% (tươương ng v i s tuy t ng ng v i s tuy t ố ớ ố ứ ệ ớ ố ứ

ấ ấ ặ ặ

– Do kh i lố ặ ặ

c 4: k t lu n BBưư c 4: k t lu n ậ ế ậ ế Chi phí xu t kh u kỳ nghiên c u so v i kỳ g c ấ  Chi phí xu t kh u kỳ nghiên c u so v i kỳ g c ấ ttăăng 3,69% (t 112000$) do các nhân tố 112000$) do các nhân tố – Do giá thành xu t kh u c hai m t hàng đđã gi m ảã gi m ả Do giá thành xu t kh u c hai m t hàng ẩ ả ẩ ả 0,13% so v i kỳ g c làm cho CPXK gi m 4000$ ả ố 0,13% so v i kỳ g c làm cho CPXK gi m 4000$ ả ố Do kh i lố ưư ng xu t kh u c 2 m t hàng đđã tã tăăng ng ng xu t kh u c 2 m t hàng ẩ ả ấ ấ ẩ ả ăăng ng 3,82% so v i kỳ g c làm cho CPXK t ố 3,82% so v i kỳ g c làm cho CPXK t ố 116000$ 116000$ ậ

ớ ớ ợ ợ ớ ớ

ủ ủ

ả ả

6161

ẩ ẩ ợ ợ

ậ v y, trong 3,69% t  NhNhưư v y, trong 3,69% t ng lên c a CPXK thì giá ăăng lên c a CPXK thì giá thành bi n ế đđ ng làm cho CPXK gi m 0,13% còn ng làm cho CPXK gi m 0,13% còn ộ thành bi n ế ộ ộng làm cho CPXK ế đđ ng làm cho CPXK ng xu t kh u bi n kh i lốkh i lố ưư ng xu t kh u bi n ộ ấ ế ấ ng 3,82% ttăăng 3,82%

Bài t p ậ Bài t p ậ

Gi¸ xuÊt khÈu (USD/t) Gi¸ xuÊt khÈu (USD/t)

MÆt hµng MÆt hµng

Kú gèc Kú gèc Kú n/c Kú n/c GTXK kú GTXK kú nghiªn cøu nghiªn cøu (USD) (USD)

6262

AA BB CC D D 70007000 40004000 60006000 50005000 73507350 36003600 63006300 47504750

661.500 661.500 180.000 180.000 75.600 75.600 47.500 47.500 BiÕt r»ng tæng GTXK kú gèc b»ng BiÕt r»ng tæng GTXK kú gèc b»ng 840.000USD 840.000USD Ph©n tÝch biÕn ®éng cña GTXK do ¶nh h­ëng Ph©n tÝch biÕn ®éng cña GTXK do ¶nh h­ëng cña c¸c nh©n tè gi¸ vµ l­îng xuÊt khÈu b»ng cña c¸c nh©n tè gi¸ vµ l­îng xuÊt khÈu b»ng HTCSHTCS

BBưư c 1ớc 1ớ =

I

I

I

q

pq

p

=

· (cid:229) (cid:229) (cid:229)

·

qp 11 qp 10

qp 10 qp 00

qp 11 qp 00

=

+

+

+

=

661

5.

180

6.75

5.47

964

($)6.

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

qp 11

=

+

+

+

=

*5.661

180

*

*6.75

*5.47

952

($)

(cid:229)

qp 10

7 35.7

4 6.3

6 3.6

5 75.4

=

(cid:229)

,1

0132

,1

1333

,1

1483

=

·

·

964 6. 952

952 840

964 6. 840

32,1

33,13%;

%83,14%;

6363

› › ›

BBưư c 2ớc 2ớ

 D

 D

D pq(p) = pq(p) = S D pq(q) = pq(q) = S D pq = pq = D D pq = pq = S

 D   D

S pp11qq11 - - S S pp00qq11 - - S D pq(p) + pq(p) + D p p11qq11 - - S

S pp00qq11 = +12,6 ($) = +12,6 ($) S pp00qq00 = +112 ($) = +112 ($) D pq(q) pq(q) = 124,6 ($) p p00qq00 = 124,6 ($)

6464

S S

ợng t ợ ưư ng t

ng/gi m tả ăăng/gi m tả

ươương ng

ớc 3: tính l BBưư c 3: tính l ớ đđ i ối ố

)

)

+

=

D D D

( ppq qp 00

( qpq qp 00

pq qp 00

+

=

6,12 840

112 840

6,124 840

=

+

%83,14%33,13%50,1

6565

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

ứ ứ ố đđã ã ớ ứ ớ ố ứ ối là 124,6$) ệ đđ i là 124,6$) ng ng v i s tuy t ng 14,83% (tươương ng v i s tuy t ố ớ ố ệ ớ ố

ng 1,32% đđã tã tăăng 1,32% ặ ặ

đđã tã tăăng ng ớ ớ – Do kh i lố

ng 112$ ăăng 112$ ng lên c a GTXK thì giá ăăng lên c a GTXK thì giá ủ ủ ng 1,50% còn kh i ố ăăng 1,50% còn kh i ố

c 4: k t lu n BBưư c 4: k t lu n ậ ế ớ ậ ế ớ Giá tr xu t kh u kỳ nghiên c u so v i kỳ g c ẩ ấ ị  Giá tr xu t kh u kỳ nghiên c u so v i kỳ g c ẩ ấ ị ttăăng 14,83% (t do các nhân tố do các nhân tố – Do giá xu t kh u c hai m t hàng Do giá xu t kh u c hai m t hàng ẩ ả ấ ẩ ả ấ so v i kỳ g c làm cho GTXK t ng 12,6$ ăăng 12,6$ ố so v i kỳ g c làm cho GTXK t ố Do kh i lố ưư ng xu t kh u c 2 m t hàng ng xu t kh u c 2 m t hàng ặ ẩ ả ấ ợ ợ ặ ẩ ả ấ 13,33% so v i kỳ g c làm cho GTXK t ố ớ 13,33% so v i kỳ g c làm cho GTXK t ố ớ ậ v y, trong 14,83% t  NhNhưư v y, trong 14,83% t ộng làm cho GTXK t XK bi n ế đđ ng làm cho GTXK t ộ XK bi n ế llưư ng xu t kh u bi n ộng làm cho GTXK t ế đđ ng làm cho GTXK t ng xu t kh u bi n ộ ẩ ợ ế ẩ ợ 13,33% 13,33%

6666

ăăng ng ấ ấ

ể phân tích đđ phân tích 4. V n d ng HTCS ể 4. V n d ng HTCS ng c a ch tiêu bình quân bi n ếbi n ế đđ ng c a ch tiêu bình quân

ậ ụ ậ ụ ộ ộ

ủ ủ

ỉ ỉ

n

Công th c s bình ứ ố  Công th c s bình ứ ố quân c ng gia quy n ề quân c ng gia quy n ề

ộ ộ

fx i

i

x

== 1 i n

f

(cid:229)

i

= 1

i

ự ế đđ ng c a x ch u ng c a x ch u S bi n ộ ị ủ  S bi n ị ủ ộ ự ế ủng c a 2 nhân ảnh h ủ ở ưư ng c a 2 nhân ả nh h ở :ố :ốt t ảB n thân x – B n thân x ii hay c th h – ffii hay c th h

n là dii ụ ể ơơn là d ụ ể

6767

(cid:229)

Xây d ng HTCS Xây d ng HTCS

ự ự

nh m i quan h  Xác Xác đđ nh m i quan h ị ị

ố ố

ệ ệ

i

=

=

x

(cid:229)

dx i

i

fx i f

(cid:229)

i

ố ố

(cid:229)

=

I

)1(

x

(cid:229)

dx 11 dx 10

(cid:229)

=

(cid:229)

I

)2(

d

x

ỉ ố ả ỉ ố ả ưư ng ởng ở

dx 10 dx 0

0

(cid:229)

=

ỉ ố ỉ ố (cid:229)

I

)3(

x

6868

ể ủ ể ủ

dx 11 dx 0

0

Xây d ng công th c ứ ự  Xây d ng công th c ự ứ và ch ch s nhân t ỉ ỉ ố và ch ch s nhân t ỉ ố ỉ s t ng h p ợ ố ổ s t ng h p ợ ố ổ – (1): Ch s c u thành (1): Ch s c u thành ỉ ố ấ ỉ ố ấ c ốc ố đđ nhịnhị – (2): Ch s nh h (2): Ch s nh h k t c u ế ấ k t c u ế ấ – (3): Ch s chung phát (3): Ch s chung phát tri n c a ch tiêu bình ỉ tri n c a ch tiêu bình ỉ quânquân

(cid:229)

Xây d ng HTCS Xây d ng HTCS

ự ự

ệ ố ệ ố

=

Ghép các ch s vào h th ng ỉ ố  Ghép các ch s vào h th ng ỉ ố I I

I

x

d

x

x

·

=

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

·

dx 11 dx 10

dx 10 dx 0

0

dx 11 dx 0

0

1

=

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

6969

01

0

0

x x

x 01 x

x 1 x

·

ng c a x b ng ự ế đđ ng c a x b ng ự ế

ủ ủ

ộ ộ

ằ ằ

Phân tích s bi n Phân tích s bi n HTCSHTCS

 BBưư c 1ớc 1ớ : Xây d ng h th ng ch s : Xây d ng h th ng ch s ự ự ợng t : Tính lưư ng t  BBưư c 2ớc 2ớ : Tính l ợ

ệ ố ỉ ố ệ ố ỉ ố ng gi m tuy t ăăng gi m tuy t ệ ả ệ ả

đđ iốiố

 BBưư c 3:ớc 3:ớ

ợng t Tính lưư ng t ợ Tính l

ng gi m tả ăăng gi m tả

ươương ng

đđ iốiố

 BBưư c 4:ớc 4:ớ

K t lu n ậ K t lu n ậ

ế ế

7070

Ví dụVí dụ

Kú gèc Kú gèc Kú nghiªn cøu Kú nghiªn cøu

XNXN

z ($/t) z ($/t) q (t)q (t) z ($/t) z ($/t) q (t)q (t)

AA 100100 80008000 9595 25002500

BB 105105 10001000 100100 75007500

7171

CC 110110 10001000 105105 10000 10000

ớ ớ

=

=

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

I

I

I

d

z

z

z

· (cid:219) ·

(cid:229) (cid:229) (cid:229)

ủng c a giá ự ế đđ ng c a giá Phân tích s bi n ủ ộ Phân tích s bi n ộ ự ế thành s n xu t bình quân ấ ả thành s n xu t bình quân ả ấ c 1: Xây d ng HTCS  BBưư c 1: Xây d ng HTCS ự ự dz dz 11 10 dz dz 10 0

0

dz 11 dz 0

0

=

+

=

+

125,0*95

100

375,0*

105

5,0*

875,101

t )/($

dz 11

=

+

=

+

100

125,0*

105

375,0*

110

5,0*

875,106

t )/($

(cid:229)

dz 10

=

=

+

+

100

8,0*

105

1,0*

110

1,0*

t )/($5,101

(cid:229)

dz 0

0

=

(cid:229)

,0

9532

,1

0530

,1

0037

7272

· (cid:222)

68,4

%37,0%3,5%;

› › fl

ợng t ợ ưư ng t

ng/gi m ả ăăng/gi m ả

ớc 2: tính các l BBưư c 2: tính các l ớ tuy t ệtuy t ệ đđ iốiố

 D

 D

S zz11dd11 - - S S zz00dd11 - - S

 D

D z(z) = z(z) = S D z(q) = z(q) = S D z = z = S

S zz00dd11 = - 5 ($/t) = - 5 ($/t) S zz00dd00 = + 5,375 ($/t) = + 5,375 ($/t) S zz00dd00 = + 0,375 ($/t) = + 0,375 ($/t)

S zz11dd11 - - S

7373

ng/gi m ả ăăng/gi m ả

BBưư c 3: tính các l ớc 3: tính các l ợng t ưư ng t ớ ợ ttươương ng đđ iốiố ) ( ) ( z

d

z

=

+

0

0

z

z z

D D D

+

=

-

375,0 5,101

+=

+

(cid:219)

z z 0 373,5 5 5,101 5,101 %37,0%30,5%93,4

7474

-

ậ ậ

ớ ớ

ấ ấ ủ ủ

ưư ng ởng ở

ấ ủ ấ ủ

ả ả

ả ả

ớ ớ ng c a các nhân t ưư ng c a các nhân t ố ố ở ở

c 4: k t lu n BBưư c 4: k t lu n ế ế Giá thành s n xu t bình quân c a công ty kỳ nghiên ả  Giá thành s n xu t bình quân c a công ty kỳ nghiên ả ng 0,375$/t (tươương ng v i 0,37%) so v i ng ng v i 0,37%) so v i c u ức u ứ đđã tã tăăng 0,375$/t (t ớ ứ ớ ứ : kỳ g c do nh h ủ ố ả kỳ g c do nh h : ủ ố ả – Do b n thân giá thành s n xu t c a các phân x Do b n thân giá thành s n xu t c a các phân x ả ả ả ả gi m 4,68% làm cho giá thành bình quân gi m 5$/t gi m 4,68% làm cho giá thành bình quân gi m 5$/t ộng làm cho giá thành bình ế đđ ng làm cho giá thành bình ộ ế

– Do cDo cơơ c u s n ph m bi n c u s n ph m bi n ẩ ấ ả ẩ ấ ả ng 5,375$/t quân tăăng 5,375$/t quân t

 Nhìn chung, trong 0,37% t

ả ả

ấ ấ

ấ ạ ấ ạ

7575

ng lên c a giá thành s n Nhìn chung, trong 0,37% tăăng lên c a giá thành s n ủ ủ xu t bình quân kỳ nghiên c u so v i kỳ g c, giá ố ớ ứ xu t bình quân kỳ nghiên c u so v i kỳ g c, giá ớ ố ứ ộng làm cho giá ế đđ ng làm cho giá i các XN bi n thành s n xu t t ộ ả thành s n xu t t i các XN bi n ả ế c u s n ph m thành bình quân gi m 4,93% còn c ẩ ấ ả ơơ c u s n ph m ả thành bình quân gi m 4,93% còn c ẩ ấ ả ả ng 5,30% ăăng 5,30% gi a các XN bi n gi a các XN bi n ộng làm giá thành t ế đđ ng làm giá thành t ộ ế ữ ữ

* M t s ch s v giá khác: * M t s ch s v giá khác:

ộ ố ỉ ố ề ộ ố ỉ ố ề

ề ề

ỉ ố ỉ ố ả ả

(RPI) (RPI)

ẻ ẻ

Ch s giá tiêu dùng (CPI):  Ch s giá tiêu dùng (CPI): ng v giá tiêu dùng ế đđ ng v giá tiêu dùng Ph n ánh bi n ộ Ph n ánh bi n ộ ế i s ng c a cá nhân và trong sinh ho t ạ đđ i s ng c a cá nhân và ủ ờ ố trong sinh ho t ạ ủ ờ ố ình gia gia đđình Ch s giá bán l ỉ ố  Ch s giá bán l ỉ ố Ch s giá vàng ỉ ố  Ch s giá vàng ỉ ố Ch s giá ngo i t ỉ ố  Ch s giá ngo i t ỉ ố

ạ ệ ạ ệ

7676