ChChươương Vng V
DÃY S TH I GIAN Ố Ờ DÃY S TH I GIAN Ố Ờ
I. Dãy s th i gian ố ờ I. Dãy s th i gian ố ờ
ấ ạ ấ ạ
ị ố ủ ị ố ủ
ố ố
th i gian th i gian
1.KN - C u t o - Phân lo i ạ 1.KN - C u t o - Phân lo i ạ a. Khái ni mệ a. Khái ni mệ Là dãy các tr s c a ch tiêu th ng kê ỉ Là dãy các tr s c a ch tiêu th ng kê ỉ c s p x p theo th t đưđư c s p x p theo th t
ợ ắ ế ợ ắ ế
ứ ự ờ ứ ự ờ
199719971998199819991999200020002001200120022002
N¨mN¨m
Gi¸ trÞ XK Gi¸ trÞ XK (triÖu USD) 10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 (triÖu USD)
b. C u t o ấ ạ b. C u t o ấ ạ
ứ ứ
ể ể
đưđư c ợc ợ
ố ố
Ch tiêu v hi n t ng nghiên c u: ỉ ợ ề ệ ưư ng nghiên c u: Ch tiêu v hi n t ỉ ợ ề ệ ộ ủ c a DSTG ứ đđ c a DSTG Tr s c a ch tiêu: m c ộ ủ ỉ ị ố ủ Tr s c a ch tiêu: m c ứ ị ố ủ ỉ LLưưu ý:u ý: Đ m b o tính ch t có th so sánh ấ ả ả Đ m b o tính ch t có th so sánh ả ả ấ ộ trong DSTG ứ đđ trong DSTG c a các m c ộ ủ c a các m c ứ ủ N i dung tính toán th ng nh t ấ ố ộ N i dung tính toán th ng nh t ố ộ ấ PhPhươương pháp tính toán th ng nh t ng pháp tính toán th ng nh t ấ ấ Ph m vi tính toán th ng nh t ấ ố Ph m vi tính toán th ng nh t ố ấ
ạ ạ
b. C u t o ấ ạ b. C u t o ấ ạ
ề ề
đưđư c ợc ợ
ờ ờ
ằ ằ
ờ ờ
ệ ệ
ờTh i gian ờ Th i gian Đ dài gi a 2 th i gian li n nhau ờ ữ ộ Đ dài gi a 2 th i gian li n nhau ữ ộ ờ kho ng cách th i gian ọg i là ả ọ kho ng cách th i gian g i là ả LLưưu ý:u ý: đđ ể ể Kho ng cách th i gian nên b ng nhau ả Kho ng cách th i gian nên b ng nhau ả t o ạt o ạ đđi u ki n cho vi c tính toán và phân i u ki n cho vi c tính toán và phân ệ ề ề ệ tíchtích
ỗ ỗ ứ ứ ứ ứ
ệ ệ
ạ ạ
ồ ồ
ố ờ đđi mểi mể Dãy s th i Dãy s th i ố ờ Là dãy s mà m i m c ố Là dãy s mà m i m c ố đđ c a nó bi u hi n quy c a nó bi u hi n quy ệ ể ộ ủ ệ ể ộ ủ ng c a hi n mô, kh i lố ưư ng c a hi n ủ ợ mô, kh i lố ủ ợ ộ th i ờth i ờ đđi mểi mể ttưư ng t i m t ng t ợ ạ i m t ộ ợ ạ nh t ấnh t ấ đđ nh. ịnh. ị Đ c ặĐ c ặ đđi mểi mể M c ứM c ứ đđ ph n ánh quy ả ph n ánh quy ộ ả ộ ờ đđi mểi mể i th i mô t mô t i th i ờ Không th c ng d n các ể ộ Không th c ng d n các ể ộ m c ứm c ứ đđộộ
c. Phân lo iạ c. Phân lo iạ Dãy s th i kỳ ố ờ Dãy s th i kỳ ố ờ Là dãy s mà m i m c ỗ ố Là dãy s mà m i m c ỗ ố đđ c a nó bi u hi n quy c a nó bi u hi n quy ể ộ ủ ệ ể ộ ủ ệ mô, kh i lố ưư ng c a ủng c a ủ ợ mô, kh i lố ợ ng trong t ng hi n tệhi n tệ ưư ng trong t ng ừ ợ ợ ừ nh t ấ nh t ấ kho ng th i gian ờ ả kho ng th i gian ờ ả ịnh đđ nh ị Đ c ặĐ c ặ đđi m:ểi m:ể Kho ng cách th i gian ả ờ Kho ng cách th i gian ả ờ ứ đđộộ ứn m c đđ n m c ưư ng ởng ở ảnh h ế ả nh h ế Có th c ng d n các ồ ể ộ Có th c ng d n các ồ ể ộ m c ứm c ứ đđộộ
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997
199199 88 199199 99 200200 00 200200 11 200200 22
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8
Gi¸ trÞ XK Gi¸ trÞ XK (triÖu (triÖu USD)USD)
NgµyNgµy 1/4/03 1/5/03 1/4/03 1/6/03 1/5/03 1/6/03
1/7/01/7/0 33
GT tån kho (tr$) 35603560 GT tån kho (tr$) 36403640 37003700 35403540
ứ ứ
ủ ủ
ệ ệ
ý nghĩa c a vi c nghiên c u dãy s th i ố ờ ý nghĩa c a vi c nghiên c u dãy s th i ố ờ gian gian
Nghiên c u các i m v s bi n đđ c ặc ặ đđi m v s bi n ứ ề ự ế ể Nghiên c u các ề ự ế ứ ể ng qua th i gian ng c a hi n t đđ ng c a hi n t ờ ợ ệ ưư ng qua th i gian ủ ộ ờ ợ ệ ủ ộ ng phát tri n và tính Phát hi n xu h ể ớ ưư ng phát tri n và tính ệ Phát hi n xu h ể ớ ệ ệ ưư ngợngợ quy lu t c a hi n t ậ ủ quy lu t c a hi n t ệ ậ ủ ợng trong c a hi n t oán m c ứ đđ c a hi n t ợ ệ ưư ng trong ộ ủ ệ ộ ủ
D ựD ự đđoán m c ứ ng lai ttươương lai
II. Các ch tiêu phân tích DSTG II. Các ch tiêu phân tích DSTG
ỉ ỉ
bình quân theo th i gian M c ứM c ứ đđ bình quân theo th i gian ộ ờ ộ ờ ệ đđ iốiố ng/gi m tuy t ăăng/gi m tuy t LLưư ng t ợng t ả ợ ệ ả T c ốT c ố đđ phát tri n phát tri n ể ộ ể ộ ng/gi mả T c ốT c ố đđ tộ tộ ăăng/gi mả ệ đđ i c a 1% t ố ủi c a 1% t Giá tr tuy t ố ủ ị Giá tr tuy t ệ ị
ng/gi mả ăăng/gi mả
B ng ch tiêu phân tích DSTG B ng ch tiêu phân tích DSTG
ả ả
ỉ ỉ
d d
D D
d
13
N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 20022002 xxi i ($)($) x ($)x ($) ($) ii ($) ($) ii ($) d ($)($) (%) ttii (%) (%) TTii (%) t (%) t (%) aaii (%) (%) (%) AAii (%) a (%) a (%) ($) ggii ($)
bình quân theo th i gian 1 M c ứ1 M c ứ đđ bình quân theo th i gian
ộ ộ
ờ ờ
i v i DS th i kỳ đđ i v i DS th i kỳ ố ớ ờ ố ớ ờ ả đơđơnn ộ ả ộ
a. M c ứ đđ bình quân ộ bình quân ộ a. M c ứ S d ng s bình quân c ng gi n ố ử ụ S d ng s bình quân c ng gi n ố ử ụ Công th c:ứ Công th c:ứ
n
x i
x
== 1 i n
(cid:229)
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8
Giá tr XK ị Giá tr XK ị (tri u ệ(tri u ệ USD)USD) GTXK bình GTXK bình quân (tr $) quân (tr $) (10,0+10,2+11,0+11,8+13,0+14,8)/6 (10,0+10,2+11,0+11,8+13,0+14,8)/6 11,811,8
bình quân theo th i gian M c ứM c ứ đđ bình quân theo th i gian
ộ ộ
ờ ờ
ợ ợ
ề ề
ờ đđi mểi mể đđ i v i DS th i ộ bình quân b. M c ứ đđ bình quân i v i DS th i ố ớ ộ b. M c ứ ờ ố ớ ứ đđ ộ ộ ức m c đưđư c m c có th tính ệ đđ có th tính Đi u ki n ể ể Đi u ki n ể ể ệ bình quân:: bình quân
ủ ủ
ố ệ ố ệ
ệ ệ
cu i cùng c a kho ng cách th i M c ứM c ứ đđ cu i cùng c a kho ng cách th i ờ ủ ộ ố ả ờ ủ ộ ố ả c b ng m c u tiên c a ứ đđ ộ ộ đđ u tiên c a gian trưư c b ng m c ầ ớ ằ gian tr ầ ứ ớ ằ kho ng cách th i gian sau ờ ả kho ng cách th i gian sau ờ ả i m ghi chép s li u, hi n ờ đđi m ghi chép s li u, hi n Gi a các th i ể ữ Gi a các th i ể ờ ữ ươương ng đđ i ối ố đđ u ều ề đđ n ặn ặ ế đđ ng t ộng t ng bi n ttưư ng bi n ộ ợ ế ợ
( k/c th i gian b ng nhau) ng pháp tính ( k/c th i gian b ng nhau)
PhPhươương pháp tính
ằ ằ
ờ ờ
ộ ộ
Tính m c ứ
ủ ừ ủ ừ
ủ ủ
bình quân c a t ng kho ng Tính m c ứ đđ bình quân c a t ng kho ng ả ủ ừ ủ ừ ả cách th i gian (s bình quân c a t ng ố ờ cách th i gian (s bình quân c a t ng ố ờ nhóm 2 m c ứ đđ )ộ)ộ nhóm 2 m c ứ bình quân trong c giai ứ đđ bình quân trong c giai Xác Xác đđ nh m c nh m c ả ộ ị ả ộ ứ ị đđo n (s bình quân c a các m c ứ đđ bình ộ bình o n (s bình quân c a các m c ộ ố ạ ứ ố ạ quân t ng kho ng cách) quân t ng kho ng cách)
ừ ừ
ả ả
1/5/01/5/0 33
1/6/01/6/0 33
1/7/01/7/0 33
1/4/01/4/0 33 GT hµng tån kho (tr$) 35603560 36403640 37003700 35403540 GT hµng tån kho (tr$)
VÝ dô: VÝ dô: NgµyNgµy
ừ ừ
bình quân trong t ng ứ đđ bình quân trong t ng nh m c Xác Xác đđ nh m c ộ ị ộ ị ứ kho ng th i gian ờ kho ng th i gian ờ
ả ả
1/4/03 1/5/01/5/0 1/4/03 1/6/03 1/7/01/7/0 1/6/03 NgµyNgµy
33 33
35603560 36403640 37003700 35403540
36703670
GT tån kho ($) GT tån kho ($) Møc ®é b×nh qu©n Møc ®é b×nh qu©n tõng kho¶ng c¸ch tõng kho¶ng c¸ch ($)($) ồ ồ 36203620 ứ ứ
36003600 GT hàng t n kho bình quân trong Quý II/03 là m c GT hàng t n kho bình quân trong Quý II/03 là m c đđ bình quân c a các m c ộ ờ th i kỳ trên: ứ đđ th i kỳ trên: bình quân c a các m c ộ ờ ủ ộ ứ ủ ộ 3630 ($) GTTK bình quân: (3600+3670+3620)/3 = 3630 ($) GTTK bình quân: (3600+3670+3620)/3 =
Công th c t ng quát ứ ổ Công th c t ng quát ứ ổ
+
x
x 1
2
=
x ck 1/
2
+
x
2
x 3
=
x ck 2/
+
+
1
2
n
x
x
x
++ ...
x
=
x
2 +
x
3 1
n
x 3
4
=
x ck 3/
2 +
x
x
-
n
n
=
n
1
x
1 2
- -
+
+
+
x
x
x
x 3
2
4
n
n
x 1
2
-
Công th c t ng quát ứ ổ Công th c t ng quát ứ ổ + x x x + 3
+
++ ...
2
2
1 2
=
x
2 1
n
-
1
+
+
+
+
+
+
+
...
x 1 2
x 2 2
x 2 2
x 3 2
x 4 2
x n 2
x n 2
=
x
-
x 3 2 1
n
+
+
+
+
+
x
x
...
x
-
2
x 3
4
n
1
x 1 2
x n 2
=
x
-
n
1
-
ng pháp tính PhPhươương pháp tính ( k/c th i gian không b ng nhau) ờ ( k/c th i gian không b ng nhau) ờ
ằ ằ
i CT X tháng i CT X tháng
ự ạ ự ạ
ệ ệ
ế ế
ố ố
Ví d :ụVí d :ụ Th ng kê tình hình nhân l c t ố Th ng kê tình hình nhân l c t ố 4/03: 4/03: Ngày 1 tháng 4 xí nghi p có 400 công nhân Ngày 1 tháng 4 xí nghi p có 400 công nhân Ngày 10 tháng 4 b sung 5 công nhân ổ Ngày 10 tháng 4 b sung 5 công nhân ổ Ngày 16 tháng 4 b sung thêm 3 công nhân ổ Ngày 16 tháng 4 b sung thêm 3 công nhân ổ Ngày 21 tháng 4 cho 6 công nhân thôi vi c, ệ Ngày 21 tháng 4 cho 6 công nhân thôi vi c, ệ n cu i tháng 4 không có gì thay ừ đđó ó đđ n cu i tháng 4 không có gì thay ừt t đđ i.ổi.ổ
ng pháp tính PhPhươương pháp tính ( k/c th i gian không b ng nhau) ờ ( k/c th i gian không b ng nhau) ờ
ằ ằ
ii)) ốS ngày (f S ngày (f
ố xxiiffii
ợng CN S lốS lố ưư ng CN ợ (x(xii)) 400400 99 3600 3600 T 1ừT 1ừ đđ n 9/4 ến 9/4 ế
66 405405 2430 2430 T 10 ừT 10 ừ đđ n 15/4 ến 15/4 ế
55 408408 2040 2040 T 16 ừT 16 ừ đđ n 20/4 ến 20/4 ế
1010 402402 4020 4020 T 21 ừT 21 ừ đđ n 30/4 ến 30/4 ế
3030 xx 12090 12090
T ngổT ngổ S lốS lố ưư ng công nhân bq tháng 4/03: 12090/30 = 403 ợng công nhân bq tháng 4/03: 12090/30 = 403 ợ (CN) (CN)
Công th c t ng quát ứ ổ Công th c t ng quát ứ ổ
n
fx i
i
(cid:229)
x
== 1 i n
f
i
= 1
i
Trong đđó:ó: Trong xxii: m c ứ: m c ứ đđ bình quân ộ bình quân ộ c a k/c th i gian i ờ ủ c a k/c th i gian i ờ ủ ươương ng đđ i ối ố ffii: : đđ dài t ộ dài t ộ c a k/c th i gian i ờ ủ c a k/c th i gian i ờ ủ n: s kho ng cách ả ố n: s kho ng cách ả ố ợc theo đưđư c theo ờth i gian ợ ờ th i gian dõidõi
(cid:229)
d
ng/gi m tuy t ăăng/gi m tuy t
):):
2 L2 Lưư ng tợng tợ
ả ả
ệ đđ i (ối (ố d ệ
ối liên hoàn ( ệ đđ i liên hoàn ( ăăng/gi m tuy t ng/gi m tuy t ố ả ệ ả
ii))
d d
ố ố
ữ ữ
d d
a)a) LLưư ng t ợng t ợ ứ đđ c a kỳ ộ ủ c a kỳ KN: Là chênh l ch gi a m c ộ ủ ữ ệ KN: Là chênh l ch gi a m c ứ ữ ệ đđ ng ứng ứ ứ đđ c a kỳ ộ ủ c a kỳ nghiên c u so v i m c ộ ủ ớ ứ nghiên c u so v i m c ứ ớ ứ li n trềli n trề ưư c ớc ớ đđó ó cho bi t lế ưư ng t ợng t ăăng/gi m b ng s tuy t ng/gi m b ng s tuy t ợ ệ ả ằ ii cho bi t lế ả ệ ằ ng gi a hai kỳ quan sát i c a hi n t đđ i c a hi n t ợ ệ ưư ng gi a hai kỳ quan sát ố ủ ợ ệ ố ủ ềli n nhau ề li n nhau Công th c: ứ d Công th c: ứ
(i=2,n) i-1 (i=2,n)
i i = x = xii – x – xi-1
d
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8
Giá tr XK ị Giá tr XK ị (tri u ệ(tri u ệ USD)USD)
d d -- 0,20,2 0,80,8 0,80,8 1,21,2 1,81,8 (tr$) i i (tr$)
b) Lb) Lưư ng t ợng t ợ
ố D ệ đđ i ối ố đđ nh g c nh g c ăăng/gi m tuy t ng/gi m tuy t ị ả ố ị ệ ả
ii
D
ữ ữ
KN:KN: ứ đđ kỳ nghiên Là chênh l ch gi a m c ộ kỳ nghiên ộ ệ Là chênh l ch gi a m c ứ ệ đưđư c ch n làm g c c ch n làm g c ứ ớ ứ đđ kỳ ộ kỳ ộ c u v i m c ố ọ ợ c u v i m c ố ọ ợ ứ ớ ứ . . c ốc ố đđ nhịnhị
D
ả ả
D
ợng t cho th y lấ ưư ng t ăăng/gi m b ng s ng/gi m b ng s ợ ố ằ ii cho th y lấ ố ằ ng gi a kỳ nghiên tuy t ệtuy t ệ đđ i c a hi n t i c a hi n t ữ ệ ưư ng gi a kỳ nghiên ợ ố ủ ợ ữ ệ ố ủ c u v i g c so sánh ứ ớ ố c u v i g c so sánh ứ ớ ố CT: CT: D
(i=2,n) i i = x= xii – x – x1 1 (i=2,n)
D
Nh n xét quan h gi a các Nh n xét quan h gi a các
ệ ữ ệ ữ
ậ ậ
và D ii và
nn
d D d
d
d
d
d
= D ii = x = xnn – x – x11 =
nn
d
S d D S d d
2 2 = x = x22 – x – x11 3 3 = x = x33 – x – x22 4 4 = x = x44 – x – x33 …………… …………… d n n = x = xnn – x – xn-1n-1 LLưư ng t ợng t ợ
ợ ợ i kỳ nghiên c u i kỳ nghiên c u
nh g c kỳ ệ đđ i ối ố đđ nh g c kỳ ng/gi m tuy t ăăng/gi m tuy t ố ị ả ố ị ệ ả ng t/g tuy t nghiên c u b ng t ng các l ệ ưư ng t/g tuy t ổ ứ ằ nghiên c u b ng t ng các l ệ ổ ứ ằ i liên hoàn tính t đđ i liên hoàn tính t ứ ớ ố ớ ố ứ
d
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997
199199 88 199199 99 200200 00 200200 11 200200 22
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8
d d -- 0,20,2 0,80,8 0,80,8 1,21,2 1,81,8
D D -- 0,20,2 1,01,0 1,81,8 3,03,0 4,84,8 Gi¸ trÞ XK Gi¸ trÞ XK (triÖu (triÖu USD)USD) (tr$) i i (tr$) (tr$) ii (tr$)
c) Lc) Lưư ng t ợng t ợ
ối bình quân ệ đđ i bình quân ng/gi m tuy t ăăng/gi m tuy t ố ả ệ ả
n
d
d d
i
ủ ủ
2
d
=
(cid:229)
= i n
1
-
d
d
n
d
=
KNKN Là s bình quân c a ố Là s bình quân c a ố các lưư ng ợng ợ các l ttăăng/gi m tuy t ệ đđ i ối ố ng/gi m tuy t ả ệ ả liên hoàn liên hoàn cho th y m c cho th y m c ứ đđ ộ ộ ấ ấ ứ đđ i di n v l ề ưư ng ợng ợ i di n v l ệ ạ ạ ề ệ ệ đđ i ối ố ng/gi m tuy t ttăăng/gi m tuy t ả ệ ả qua các kỳ qua các kỳ
n
1-
CT: CT:
D
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997
199199 88 199199 99 200200 00 200200 11 200200 22
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8
d d -- 0,20,2 0,80,8 0,80,8 1,21,2 1,81,8
D D -- 0,20,2 1,01,0 1,81,8 3,03,0 4,84,8
d Gi¸ trÞ XK Gi¸ trÞ XK (triÖu (triÖu USD)USD) (tr$) i i (tr$) (tr$) ii (tr$) d (tr$) (tr$) 0,960,96
phát tri n (t): 3. T c ố3. T c ố đđ phát tri n (t):
ộ ộ
ể ể
KN:KN:
ứ ớ ứ ớ
phát tri n liên hoàn là t T c ốT c ố đđ phát tri n liên hoàn là t s gi a ể ộ ỷ ố ữ s gi a ộ ể ỷ ố ữ ứ đđ kỳ ộ kỳ kỳ nghiên c u v i m c m c ứm c ứ đđ kỳ nghiên c u v i m c ộ ộ ứ ộ ưư c ớc ớ đđó.ó. li n trềli n trề Ch tiêu này ph n ánh s phát tri n c a ể ủ ự ỉ Ch tiêu này ph n ánh s phát tri n c a ể ủ ự ỉ ng gi a hai th i gian li n nhau hi n tệhi n tệ ưư ng gi a hai th i gian li n nhau ề ờ ề ờ
ả ả ợ ữ ợ ữ (i=2,n) CT: tCT: tii = x = xii/x/xi-1i-1 (i=2,n) n v : (l n) ho c (%) ĐĐơơn v : (l n) ho c (%) ị ầ ị ầ
ặ ặ
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 (tr$) xxi i (tr$)
-- 102,0 102,0 107,8 107,8 107,3 107,3 110,2 110,2 113,8 113,8 (%) tti i (%)
phát tri n b) T c ốb) T c ố đđ phát tri n ộ ộ
ii)) ể đđ nh g c (T nh g c (T ố ị ố ị ể
ứ đđ kỳ nghiên c u kỳ nghiên c u ứ ộ ứ ứ ộ c ch n làm g c. đưđư c ch n làm g c.
Là t s gi a m c ỷ ố ữ Là t s gi a m c ỷ ố ữ ớ ứ đđ kỳ ộ kỳ ộ v i m c ố ợ ọ v i m c ố ợ ớ ứ ọ ph n ánh s phát tri n c a hi n t TTii ph n ánh s phát tri n c a hi n t ệ ưư ng ợng ợ ể ủ ự ả ể ủ ự ả ệ i chi u ố đđ i chi u c ch n làm g c đưđư c ch n làm g c so v i kì ế ố ọ ợ ớ so v i kì ế ố ố ợ ọ ớ (i = 2,n) ii = x = xii/x/x11 (i = 2,n) Công th c tính: T ứ Công th c tính: T ứ
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 (tr$) xxi i (tr$)
-- 102,0 102,0 107,8 107,8 107,3 107,3 110,2 110,2 113,8 113,8 (%) tti i (%)
-- 102,0 102,0 110,0 110,0 118,0 118,0 130,0 130,0 148.0 148.0 (%) TTi i (%)
Nh n xét quan h gi a các Nh n xét quan h gi a các
ệ ữ ệ ữ
ậ ậ
ttii và T và Tnn
ttii = x = xnn/x/x11 = T = Tnn
tt2 2 = x = x22/x/x11 tt3 3 = x = x33/x/x22 tt4 4 = x = x44/x/x33 …………… …………… ttn n = x = xnn/x/xn-1n-1 T c ốT c ố đđ phát tri n nh g c kỳ nghiên ể đđ nh g c kỳ nghiên phát tri n ố ị ộ ố ị ể ộ phát tri n liên ố đđ phát tri n liên c u b ng tích các t c ể ộ ứ ằ c u b ng tích các t c ể ộ ố ứ ằ i kỳ nghiên c u hoàn tính t ứ ớ i kỳ nghiên c u hoàn tính t ứ ớ
P P
phát tri n bình quân (t) c) T c ốc) T c ố đđ phát tri n bình quân (t)
ể ể
ộ ộ
n
KNKN
= n
1
t
it
ủ ủ
=
i
2
1-= n
- (cid:213)
t
nT
Là s bình quân c a các ố Là s bình quân c a các ố phát tri n liên hoàn t c ốt c ố đđ phát tri n liên hoàn ể ộ ể ộ phát tri n bình T c ốT c ố đđ phát tri n bình ể ộ ể ộ quân cho th y m c ứ đđ ộ ộ đđ i ại ạ ấ quân cho th y m c ấ ứ ệ ủ ố đđ phát tri n phát tri n di n c a t c ể ộ di n c a t c ể ộ ệ ủ ố đđóó trong kho ng th i gian ờ ả trong kho ng th i gian ờ ả
-= n
1
t
CTCT
x n x 1
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 (tr$) xxi i (tr$)
-- 102,0 102,0 107,8 107,8 107,3 107,3 110,2 110,2 113,8 113,8 (%) tti i (%)
108,16 108,16
t (%) t (%)
ng/gi mả 4. T c ố đđ tộ tộ ăăng/gi mả 4. T c ố
d
i
ả ả
=
a i
x i
1-
ỷ ố ỷ ố
s so sánh gi a l s so sánh gi a l ố ố
x i
x i
1
=
a i
- -
x i
1
ệ ệ
ữ ữ
100(1-=
t
%)
a i
i
-
ii)) a) T c ố đđ tộ tộ ăăng/gi m liên hoàn (a ng/gi m liên hoàn (a a) T c ố ữ ưư ng ợng ợ KN: là t KN: là t ữ i liên hoàn v i ệ đđ i liên hoàn v i ng/gi m tuy t ttăăng/gi m tuy t ớ ả ớ ệ ả m c ứm c ứ đđ kỳ g c liên hoàn kỳ g c liên hoàn ố ộ ộ ố ng/gi m ả ăăng/gi m ả t lế ưư ng t ợng t cho bi aaii cho bi ợ t lế s tốs tố ươương ng đđ iốiố c a hi n b ng ằb ng ằ c a hi n ủ ủ ng gi a hai kỳ quan sát li n ttưư ng gi a hai kỳ quan sát li n ề ợ ề ợ nhaunhau CTCT
Ví dụVí dụ
NNăămm 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 (tr$) xxi i (tr$)
-- 102,0 102,0 107,8 107,8 107,3 107,3 110,2 110,2 113,8 113,8 (%) tti i (%)
-- 2,02,0 7,87,8 7,37,3 10,210,2 13,813,8 (%) aai i (%)
b) T c ốb) T c ố đđ tộ tộ ăăng/gi m ả
ii)) ng/gi m ả đđ nh g c (A nh g c (A ố ị ố ị
KNKN
ữ ữ
ng/gi m ả đđ nh g c là t nh g c là t s so sánh ỷ ố ố ị s so sánh ỷ ố ố ị ố ớ ứ đđ ộ ộ nh g c v i m c ng/gi m ả đđ nh g c v i m c ăăng/gi m ả ị ố ớ ứ ị
T c ốT c ố đđ tộ tộ ăăng/gi m ả gi a lữgi a lữ ưư ng tợng tợ ố ố đđ nhịnhị kỳ g c c kỳ g c c ố ố t lế ưư ng t ợng t cho bi AAii cho bi s tốs tố ươương ng ăăng/gi m b ng ng/gi m b ng ợ ả ằ t lế ả ằ ng gi a kỳ nghiên c u v i đđ iốiố c a hi n t c a hi n t ứ ớ ợ ệ ưư ng gi a kỳ nghiên c u v i ủ ứ ớ ợ ệ ủ ịnh ố ố đđ nh kỳ g c c ị kỳ g c c ố ố CT: ACT: Aii = Δ = Δii/y/y11 = (y
– 1 (l n)ầ = (yii – y – y11)/y)/y11 = T = Tii – 1 (l n)ầ ằ ằ N u TếN u Tế - 100 ii = T = Tii - 100 tính b ng % thì A ii tính b ng % thì A
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 20022002
(tr$) 10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 xxi i (tr$)
D D -- 0,20,2 1,01,0 1,81,8 3,03,0 4,84,8 (tr$) ii (tr$)
-- 102,0 110,0 102,0 110,0 118,0 118,0 130,0 148.0 130,0 148.0 (%) TTi i (%)
-- 2,02,0 10,010,0 18,018,0 30,030,0 48,048,0 (%) AAii (%)
ng/gi m bình quân c) T c ốc) T c ố đđ tộ tộ ăăng/gi m bình quân
ả ả
KNKN
ị đđi u ệi u ệ i nói lên nh p ươương ng đđ i nói lên nh p ị ịnh ấ đđ nh i th i kỳ nh t ị ờ ạ i th i kỳ nh t ấ ờ ạ
Là ch tiêu t ỉ ố Là ch tiêu t ỉ ố i di n t ng/gi m ả đđ i di n t ttăăng/gi m ả ệ ạ ệ ạ CT: a = t – 1 (100%) CT: a = t – 1 (100%)
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 20022002
(tr$) 10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 xxi i (tr$)
t (%) t (%) 108,16 108,16
a (%) a (%) 8,168,16
ệ đđ i c a 1% t ố ủi c a 1% t 5 Giá tr tuy t ố ủ ị 5 Giá tr tuy t ệ ị
ăăng/gi m: g ng/gi m: g ả ả ii
d
=
g
i
ả ả
i a i
x i
1
=
g
i
- -
x i
1
x i x i
100
- - ·
x i
1
KNKN ng ho c gi m 1% tăăng ho c gi m ặ 1% t ặ ủ ố đđ ộ ộ c a t c c a t c ủ ố ng/gi m liên hoàn ttăăng/gi m liên hoàn ả ả thì tươương ng v i tr ng ng v i tr ớ ị ứ thì t ớ ị ứ ối là bao ệ đđ i là bao s tuy t ố ố s tuy t ệ ố nhiêu nhiêu
g
CTCT
i
x 1-= i 100
-
Ví dụVí dụ
N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 20022002
(tr$) 10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 xxi i (tr$)
d d -- 0,20,2 0,80,8 0,80,8 1,21,2 1,81,8 (tr$) i i (tr$)
-- 2,02,0 7,87,8 7,37,3 10,210,2 13,813,8 (%) aai i (%)
-- 0,100 0,102 0,100 0,102 0,110 0,110 0,118 0,130 0,118 0,130 (tr$) ggii (tr$)
B ng ch tiêu phân tích DSTG B ng ch tiêu phân tích DSTG
ả ả
ỉ ỉ
d d
D D -- -- 1,21,2 3,03,0 1,81,8 4,84,8 0,20,2 0,20,2 0,80,8 1,81,8 0,80,8 1,01,0
d
107,3 110,2 118,0 130,0 102,0 107,8 102,0 102,0 110,0 102,0 113,8 110,2 113,8 148.0 130,0 148.0 -- --
0,960,96 107,8 107,3 110,0 118,0 108,16 108,16 7,37,3
10,210,2 13,813,8 7,87,8 10,010,0 18,018,0 30,030,0 48,048,0 2,02,0 2,02,0 -- --
8,168,16 0,102 0,110 0,100 0,102 0,100 0,130 0,118 0,130 0,110 0,118 -- N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 20022002 xxi i ($)($) 10,010,0 10,210,2 11,011,0 11,811,8 13,013,0 14,814,8 11,811,8 x ($)x ($) ($) ii ($) ($) ii ($) d ($)($) (%) ttii (%) (%) TTii (%) t (%) t (%) aaii (%) (%) (%) AAii (%) a (%) a (%) ($) ggii ($)
LLưưu ýu ý
ỉ ỉ
ỉ ỉ
ố ế ố ế ăăng ng
Ch nên tính các ch tiêu bình quân Ch nên tính các ch tiêu bình quân trong dãy s bi n khi các m c ứ đđ trong dãy s bi n ộ khi các m c ứ ộ ớng (cùng t đđ ng cùng xu h ộng cùng xu h ớ ưư ng (cùng t ộ ho c cùng gi m) ả ặ ho c cùng gi m) ả ặ
ề ố ệ ề ố ệ
ế ế
Đi n s li u còn thi u vào ch ỗ Đi n s li u còn thi u vào ch ỗ tr ngốtr ngố
20012001 20022002 20032003 20042004 20052005 N¨mN¨m
x (tr$) x (tr$)
d d 6060
D D 208
1.0929 tt
1.1200
0.0593 TT aa
0.4160 AA
5.00 gg
ề ố ệ ề ố ệ
ế ế
Đi n s li u còn thi u vào ch ỗ Đi n s li u còn thi u vào ch ỗ tr ngốtr ngố
20012001 20022002 20032003 20042004 20052005 N¨mN¨m
500500 560560 612612 708708 750750 x (tr$) x (tr$)
d d 5252 9696 4242 6060 --
D D 112 208 250 60 --
1.1200 1.0929 1.1569 1.0593 -- tt
1.1200 1.2240 1.4160 1.5000 -- TT
0.1200 0.0929 0.1569 0.0593 -- aa
0.1200 0.2240 0.4160 0.5000 -- AA
5.00 5.60 6.12 7.08 -- gg
ng pháp bi u ể ươ ng pháp bi u ể ươ ng phát tri n c a ể ủ ng phát tri n c a ể ủ
III – Các ph III – Các ph hi n xu h ướ ệ hi n xu h ướ ệ ng hi n t ệ ượ ng hi n t ệ ượ
ươ ươ
ủ ủ ủ ủ
:: ng pháp ng pháp ng u ẫ ố ng u ẫ ố ng phát tri n ể ng phát tri n ể
ướ ướ
ng ng
M c đích chung c a các ph ụ M c đích chung c a các ph ụ Lo i b tác đ ng c a các nhân t ạ ỏ ộ Lo i b tác đ ng c a các nhân t ạ ỏ ộ nhiên đ ph n ánh xu h ả ể nhiên đ ph n ánh xu h ể ả c a hi n t ệ ượ ủ c a hi n t ệ ượ ủ
1- Ph 1- Ph
ng pháp h i qui ng pháp h i qui
ươ ươ
ồ ồ
ươ ươ
- N i dung ph - N i dung ph ơ ở ơ ở
ướ ướ ng trình ươ ng trình ươ ng phát tri n c a ể ủ ng phát tri n c a ể ủ
ươ ươ ủ ủ ng trình h i qui theo ồ ng trình h i qui theo ồ
ng pháp: ộ ng pháp: ộ Trên c s dãy s th i gian, XD ph ố ờ Trên c s dãy s th i gian, XD ph ố ờ h i qui đ bi u hi n xu h ệ ể ể ồ h i qui đ bi u hi n xu h ể ể ệ ồ ng. hi n t ệ ượ ng. hi n t ệ ượ D ng t ng quát c a ph ổ ạ D ng t ng quát c a ph ổ ạ th i gian (còn g i là hàm xu th ): ọ ờ th i gian (còn g i là hàm xu th ): ờ ọ ế ế
yytt = f ( t, a
ế ế
ạ ạ
= f ( t, a00, a, a11, .... , a , .... , ann) ) v i t là bi n s th i gian. v i t là bi n s th i gian. ế ố ờ ớ ế ố ờ ớ Đ ng h i quy lý thuy t có th có d ng: Đ ng h i quy lý thuy t có th có d ng: ể ế ồ ườ ể ế ồ ườ + tuy n tính (n u các δδii x p x nhau) tuy n tính (n u các x p x nhau) ỉ ấ ế ấ ỉ ế + Parabol (n u các t x p x nhau) Parabol (n u các t ỉ ấ ế ii x p x nhau) ỉ ấ ế
Ví d :ụVí d :ụ
480
1.2
1
460
0.8
440
0.6
0.4
420
0.2
400
0
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
GTXK
Linear (GTXK)
GTXK ($) GTXK ($) 425425
NNăămm 1996 1996 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002
S S 430430 432432 445445 452452 452452 455455 ??????
B ng s li u B ng s li u
ố ệ ố ệ
ả ả
yy 425425
S S tt 11 22 33 44 55 66 77 2828 430430 432432 445445 452452 452452 455455 3091 3091 y.ty.t 425425 860860 1296 1296 1780 1780 2260 2260 2712 2712 3185 3185 12518 12518 tt22 11 44 99 1616 2525 3636 4949 140140
nh giá tr tham s Xác Xác đđ nh giá tr tham s ị ị ị ị
ố ố
=
+
=
+
y
b
t
3091
a
(cid:236) (cid:236) (cid:229) (cid:229)
2
na =
7 =
28 b +
yt
a
+ bt
t
12518
28 a
140 b
(cid:222) (cid:237) (cid:237)
=
(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:238) (cid:238)
571,419
a
(cid:236)
=
b
5,5
(cid:222) (cid:237)
Hàm xu th :ế Hàm xu th :ế y = 419,571 + 5,5t y = 419,571 + 5,5t
(cid:238)
S S
t = 0 t = 0
tt
=
+
=
y
b
t
y
na
(cid:236) (cid:236) (cid:229) (cid:229) (cid:229)
na =
=
yt
a
+ bt
2t
yt
b
2t
(cid:222) (cid:237) (cid:237)
(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:238) (cid:238)
(cid:236) y (cid:229) = (cid:239) a (cid:239) n (cid:222) (cid:237)
(cid:229) (cid:239) = b
(cid:239) yt 2t (cid:229) (cid:238)
Xét cho ví d trên Xét cho ví d trên
ụ ụ
S S N¨mN¨m GTXKGTXK 425425 19961996 430430 19971997 432432 19981998 445445 19991999 452452 20002000 452452 20012001 455455 20022002 30913091 t’t’ -3-3 -2-2 -1-1 00 11 22 33 00 yt’yt’ -1275 -1275 -860-860 -432-432 00 452452 904904 13651365 154154 t’t’22 99 44 11 00 11 44 99 2828
c các giá tr c a đưđư c các giá tr c a
ị ủ ị ủ
ợ ợ
ịnh Xác Xác đđ nh ị a,b a,b
y
=
=
=
(cid:236) (cid:236) (cid:229)
a
51,441
a
n
(cid:239) (cid:239) (cid:239)
=
=
=
b
b
5,5
(cid:222) (cid:222) (cid:237) (cid:237) (cid:229) (cid:239) (cid:239)
yt 2t
3091 7 154 28
ng trình hàm xu th có d ng: PhPhươương trình hàm xu th có d ng:
ế ế
ạ ạ
y = 441,571 + 5,5t’ y = 441,571 + 5,5t’
(cid:239) (cid:229) (cid:238) (cid:238)
ậNh n xét ậ Nh n xét
ế ế ế ế
Hàm xu th theo t: Hàm xu th theo t: y = 419,571 + 5,5x y = 419,571 + 5,5x Hàm xu th theo t’ Hàm xu th theo t’ y = 441,571 + 5,5t’ y = 441,571 + 5,5t’
S khác bi S khác bi
t do t do
âu?? đđâu??
ự ự
ệ ệ
Đ th hàm xu th theo th i gian ế Đ th hàm xu th theo th i gian ế
ồ ị ồ ị
ờ ờ
line2
Line 1
500 450 400 350 300 250 200 150 100 50 0
500 450 400 350 300 250 200 150 100 50 0
1
2
3
4
5
6
7
-3 -2 -1 0 1 2 3
tt
N u s l n thu th p s ậ ố ế ố ầ N u s l n thu th p s ế ố ầ ậ ố li u theo th i gian là s ố ờ ệ li u theo th i gian là s ố ờ ệ ch nẵch nẵ GTXK ($) GTXK ($) 420420 425425 430430 432432 445445 452452 452452 455455
NNăămm 1995 1995 1996 1996 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 2001 2001 2002 2002 tt 11 22 33 44 55 66 77 88 t’t’ -7-7 -5-5 -3-3 -1-1 11 33 55 77
Bài t pậ Bài t pậ
N¨mN¨m
200200 00 200200 11 200200 33 200200 55 200200 44 200200 22
199199 99 10.010.0 10.510.5 11.111.1 11.711.7 12.312.3 12.912.9 13.613.6
Yêu c u:ầ Xây d ng hàm xu th theo th i gian
ự
ế
ờ
Lîi Lîi nhuËn nhuËn (tû (tû ®ång)®ång)
Đ th minh h a ọ Đ th minh h a ọ
ồ ị ồ ị
16
14
R2 = 0.9998
12
10
n a u h n
8
i
o L
6
4
2
0 1998
1999
2000
2001
2003
2004
2005
2006
2002
Nam
2- Nghiên c u bi n 2- Nghiên c u bi n
ng th i v ế đđ ng th i v ế
ờ ụ ờ ụ
ứ ứ
ộ ộ
a. Khái ni mệ a. Khái ni mệ
ặ ạ ủ ặ ạ ủ
nhiên nhiên
ệ ự ệ ự
ệ ưư ng ợng ợ Bi n ếBi n ế đđ ng l p i l p l ặ đđi l p l ặng l p i c a hi n t ộ i c a hi n t ệ ộ ịnh ấ đđ nh trong t ng kho ng th i gian nh t ị ờ ả ừ trong t ng kho ng th i gian nh t ấ ờ ả ừ ng, lúc ăăng, lúc ộ ủ c a nó lúc t làm cho m c ứ đđ c a nó lúc t ộ ủ làm cho m c ứ gi m ảgi m ả Nguyên nhân: Nguyên nhân: Do Do đđi u ki n t i u ki n t ề ề Do t p quán sinh ho t c a dân c ậ Do t p quán sinh ho t c a dân c ậ
ạ ủ ạ ủ
ưư..
b. Ch s th i v b. Ch s th i v
ỉ ố ờ ụ ỉ ố ờ ụ
=
I
*
%100
i
y i y
lµ
bq dé møc
cña
c¸c
cã dé møc
cïng
ten i
Đ ph n ánh bi n ế ả ể Đ ph n ánh bi n ế ả ể ng th i v , s đđ ng th i v , s ờ ụ ử ộ ờ ụ ử ộ d ng ch s th i v ỉ ố ờ ụ ụ d ng ch s th i v ỉ ố ờ ụ ụ Công th c:ứ Công th c:ứ
lµ
bq dé møc
chung cña
tÊt
c¶
c¸c
dé møc
iy y
trong đđóó trong
Tháng Tháng
ứ ứ
iy
2003 2003
ụ ỷ ụ ỷ 2005 2005
11 22 33 44 55 66 77 88 99 1010 1111 1212
VD : Có VD : Có s li u ố ệ s li u ố ệ v m c ề ứ v m c ề ứ tiêu th ụ tiêu th ụ ở ởMHX MHX m t đ a ộ ị m t đ a ộ ị ng ươph ươ ng ph trong 3 trong 3 năm nh ư năm nh ư sau : sau :
M c tiêu th (t M c tiêu th (t đ ng)ồđ ng)ồ 2004 2004 1,501,50 1,491,49 1,601,60 2,212,21 2,802,80 3,283,28 3,623,62 3,303,30 2,602,60 2,202,20 2,202,20 1,901,90 28,70 28,70
1,491,49 1,461,46 1,531,53 1,921,92 2,752,75 3,283,28 3,523,52 3,333,33 2,602,60 2,252,25 2,142,14 1,981,98 28,25 28,25
1,491,49 1,481,48 1,611,61 2,002,00 2,742,74 3,253,25 3,703,70 3,213,21 2,612,61 2,302,30 2,192,19 1,951,95 28,53 28,53
1,493 1,493 1,477 1,477 1,580 1,580 2,043 2,043 2,763 2,763 3,270 3,270 3,613 3,613 3,280 3,280 2,603 2,603 2,250 2,250 2,177 2,177 1,943 1,943 0y =2,374 =2,374
IIii (%) (%) 62,89 62,89 62,21 62,21 66,55 66,55 86,06 86,06 116,38 116,38 137,74 137,74 152,19 152,19 138,16 138,16 109,65 109,65 94,78 94,78 91,70 91,70 81,84 81,84
ng pháp d ự IV. M t s ph ộ ố ươương pháp d ự IV. M t s ph ộ ố báo th ng kê ng n h n ắ ố báo th ng kê ng n h n ố ắ
ạ ạ
ợng t ợ ưư ng t
ng/gi m ả ăăng/gi m ả
PhPhươương pháp s d ng l ng pháp s d ng l ử ụ ử ụ ối bình quân tuy t ệtuy t ệ đđ i bình quân ố ng pháp s d ng t c PhPhươương pháp s d ng t c ử ụ ử ụ
phát tri n ố đđ phát tri n ố
ể ể
ộ ộ
bình quân bình quân
ng pháp ngo i suy hàm xu th PhPhươương pháp ngo i suy hàm xu th
ạ ạ
ế ế
ưư ng ợng ợ
ng pháp d báo s d ng l 1. Phươương pháp d báo s d ng l ử ụ ự 1. Ph ử ụ ự ối bình quân ệ đđ i bình quân ttăăng/gi m tuy t ng/gi m tuy t ố ả ệ ả
PhPhươương pháp này ặ ặ
ộ ố ộ ố
ưư ng ợng ợ c áp d ng khi l ng pháp này đưđư c áp d ng khi l ụ ợ ụ ợ i liên hoàn c a hi n ệ đđ i liên hoàn c a hi n ng ho c gi m tuy t ttăăng ho c gi m tuy t ệ ủ ố ả ệ ủ ố ệ ả ng qua th i gian x p x b ng nhau. ttưư ng qua th i gian x p x b ng nhau. ỉ ằ ấ ờ ợ ỉ ằ ấ ờ ợ d + h yyn+hn+h = y = ynn + h ủ ự đđoánoán h: T m xa c a d ầ h: T m xa c a d ủ ự ầ cu i cùng c a dãy s th i gian yn: M c ứ đđ cu i cùng c a dãy s th i gian ủ ố ờ yn: M c ứ ủ ố ờ d ối bình quân ệ đđ i bình quân ng gi m tuy t ăăng gi m tuy t ợng t : L: Lưư ng t ố ả ợ ệ ả
ự
m 2003 và 2004 ăăm 2003 và 2004
ựD báo GTXK cho n D báo GTXK cho n
1998 1998 4040 -- 1999 1999 4343 33 2001 2001 4949 44 2002 2002 5252 33
2000 2000 4545 22 33 NNăămm GTXK ($) GTXK ($) LLưư ng T/G LH($) ợng T/G LH($) ợ ợng T/G bq ($) LLưư ng T/G bq ($) ợ
ố ố
ệ đđ i bình quân trong c i bình quân trong c ăăng/gi m tuy t ng/gi m tuy t ả ả ả ệ ả ăămm
LLưư ng t ợng t ợ ạo n là 3 ($)/n giai đđo n là 3 ($)/n ạ giai yy2003 = 52 + 3*1 = 55 ($) 2003 = 52 + 3*1 = 55 ($) = 52 + 3*2 = 58 ($) yy2004 2004 = 52 + 3*2 = 58 ($)
ộ ộ
2. Phươương pháp d báo s ng pháp d báo s ử ự 2. Ph ự ử phát tri n bình ố đđ phát tri n bình d ng t c ể ụ d ng t c ể ố ụ quânquân
ợ ợ
ủ ủ
ể ể
ng pháp này đưđư c áp d ng khi t c PhPhươương pháp này c áp d ng khi t c ố ụ ụ ố ệ ưư ng ợng ợ phát tri n liên hoàn c a hi n t đđ phát tri n liên hoàn c a hi n t ộ ệ ộ qua th i gian x p x b ng nhau ấ qua th i gian x p x b ng nhau ấ
ỉ ằ ỉ ằ
ờ ờ
ộ ố ộ ố
ờ
yyn+hn+h = y = ynn. t. thh ủ ự đđoán oán h: T m xa c a d ầ h: T m xa c a d ủ ự ầ yynn: M c ứ: M c ứ đđ cu i cùng trong dãy s cu i cùng trong dãy s ố ố ờth i gian th i gian phát tri n bình quân t: T c ốt: T c ố đđ phát tri n bình quân ộ ộ
ể ể
ự
m 2003 và 2004 ăăm 2003 và 2004
ựD báo GTXK cho n D báo GTXK cho n
1998 1998 4040 -- 1999 1999 4343 1,075 1,075 2001 2001 4949 1,089 1,089 2002 2002 5252 1,061 1,061
2000 2000 4545 1,047 1,047 1,0678 1,0678 NNăămm GTXK ($) GTXK ($) T c ốT c ố đđ pt LH ộ pt LH ộ (l n)ầ(l n)ầ T c ốT c ố đđ pt bq (l n) pt bq (l n) ầ ầ ộ ộ
ể ể ả ả đđo n là ạo n là ạ
= 55,53 ($) = 52*1,067811 = 55,53 ($)
2003 = 52*1,0678 2004 = 52*1,0678
= 59,29 ($) = 52*1,067822 = 59,29 ($) phát tri n bình quân trong c giai T c ốT c ố đđ phát tri n bình quân trong c giai ộ ộ 106,78 %/năămm 106,78 %/n yy2003 yy2004
ng pháp ngo i suy hàm xu th 3. Phươương pháp ngo i suy hàm xu th 3. Ph
ạ ạ
ế ế
ễ ễ
ế ế
ồ ồ ệ ệ
ể ủ ể ủ
, ...., ann))
PhPhươương pháp này d a trên hàm h i quy ng pháp này d a trên hàm h i quy ự ự bi u di n xu th phát tri n c a hi n ể bi u di n xu th phát tri n c a hi n ể ttưư ng.ợng.ợ Ta có hàm xu th :ế Ta có hàm xu th :ế yt = f(t, a00, a, a11, a, a22, ...., a yt = f(t, a oán: ị ự đđoán: Giá tr d Giá tr d ị ự = f(t+h, a00, a, a11, a, a22, ...., a yyt+ht+h = f(t+h, a
, ...., ann))
Có tài li u v m t DN nh ệ ề ộ Có tài li u v m t DN nh ệ ề ộ
ưư
sau: sau:
98 99 00 01 02 03 04 05
80 87 95 10
N¨mN¨m
11 1
12 1
13 0
14 0
2
ậ- L p ph ậ - L p ph
ồ ồ
ể ể
ễ ễ
ng trình h i quy bi u di n xu th ế ươương trình h i quy bi u di n xu th ế ể ủ ể ủ
m 2006 oán quy mô TSCĐ năăm 2006
phát tri n c a quy mô TSCĐ phát tri n c a quy mô TSCĐ - Hãy d ự đđoán quy mô TSCĐ n - Hãy d ự
TSC§ (tû TSC§ (tû VND) VND)
ợng du khách ợ ưư ng du khách
đđ n Sapa ( ến Sapa ( ế
v:nghìn lưư t)ợt)ợ đđv:nghìn l
m 2006 ăăm 2006
Bài t p: s li u theo dõi l ố ệ ậ Bài t p: s li u theo dõi l ậ ố ệ Yêu c u:ầ Yêu c u:ầ ng th i v - Phân tích bi n ế đđ ng th i v ờ ụ - Phân tích bi n ế ờ ụ ến theo mùa n đđ n theo mùa n ự- D báo l ế ự - D báo l
ộ ộ ợng khách ợ ưư ng khách
1996 1996 1997 1997 1998 1998 1999 1999 2000 2000 yyii IIii
150150 175175 180180 200200 200200 181181 82.27 82.27
250250 300300 340340 350350 345345 317317 144.09 144.09 Mùa Mùa xuânxuân Mùa hạMùa hạ
100100 115115 140140 160160 155155 134134 60.91 60.91
225225 210210 260260 275275 270270 248248 112.73 112.73
220220 100100 Mùa thu Mùa thu Mùa Mùa đđôngông bqbq
ờ ờ
ể ể
ế ế đđ ng th i ng th i ờ ộ ờ ộ ế ế
ĐĐưư ng bi u di n xu th bi n ng bi u di n xu th bi n ễ ễ vụvụ
400
350 300 250 200
150 100
50 0
Q I/9 6
Q I/9 7
Q I/9 8
Q I/9 9
Q I/0 0
Q III/9 6
Q III/9 7
Q III/9 8
Q III/9 9
Q III/0 0
ứ ứ
K t h p nghiên c u bi n ế ợ K t h p nghiên c u bi n ế ợ d báo b ng ph ự ằ d báo b ng ph ự ằ nh m c xác xác đđ nh m c ị ị
ng th i v và ế đđ ng th i v và ờ ụ ộ ờ ụ ế ộ đđ ể ể ng pháp ngo i suy ươương pháp ngo i suy ạ ạ ng lai th i v trong t ứ đđ th i v trong t ươương lai ộ ờ ụ ộ ờ ụ ứ
ự
NNăămm 2000 2000 2001 2001 2002 2002 2003 2003 2004 2004
S S ựD báo cho n D báo cho n t’t’ -2-2 -1-1 00 11 22 00 yy 725725 800800 920920 980980 975975 4400 4400 m 2006 ăăm 2006 t’t’22 44 11 00 11 44 1010 yt’yt’ -1450 -1450 -800 -800 00 980980 1950 1950 680680
ứ ứ
K t h p nghiên c u bi n ế ợ K t h p nghiên c u bi n ế ợ d báo b ng ph ự ằ d báo b ng ph ự ằ nh m c xác xác đđ nh m c ị ị
ng th i v và ế đđ ng th i v và ờ ụ ộ ờ ụ ế ộ đđ ể ể ng pháp ngo i suy ươương pháp ngo i suy ạ ạ ng lai th i v trong t ứ đđ th i v trong t ươương lai ộ ờ ụ ộ ờ ụ ứ
'
y
=
=
=
=
=
68
b
a
880
yt 2
'
t
680 10
(cid:229) (cid:229)
n
QII/06 = … = …
4400 = 5 Hàm xu th : y = 880 + 68t’ ế Hàm xu th : y = 880 + 68t’ ế m 2006 t’= 4 t’= 4 NNăăm 2006 = 880 + 68*4 = 1152 (ngL) yy0606 = 880 + 68*4 = 1152 (ngL) = (1152/4)*82,27% = 236,94 (ngL) yyQI/06QI/06 = (1152/4)*82,27% = 236,94 (ngL) yyQII/06
(cid:229)
ể ể
i ạ i ạ
ử
u chuy n m t hàng fast-food t M c lứM c lứ ưưu chuy n m t hàng fast-food t ặ ặ ử1 c a hàng 1 c a hàng
20012001 20022002 20032003 20042004 20052005
3.53.5
3.73.7
3.63.6
3.23.2
4.04.0
Xu©n Xu©n
2.82.8
2.52.5
2.92.9
3.03.0
3.23.2
H¹H¹
3.33.3
3.23.2
3.53.5
3.63.6
3.93.9
Thu Thu
5.15.1
4.94.9
5.25.2
5.35.3
5.55.5
§«ng§«ng
ng th i v Phân tích bi n ế đđ ng th i v Phân tích bi n ế
ờ ụ ờ ụ
ộ ộ
20012001 20022002 20032003 20042004
xxii
(%) IIi i (%)
200200 55
94.86 Xu©n 3.53.5 3.73.7 3.63.6 3.23.2 4.04.0 3.603.60 94.86 Xu©n
75.89 2.82.8 2.52.5 2.92.9 3.03.0 3.23.2 2.882.88 75.89
92.23 Thu Thu 3.33.3 3.23.2 3.53.5 3.63.6 3.93.9 3.503.50 92.23
137.02 §«ng§«ng 5.15.1 4.94.9 5.25.2 5.35.3 5.55.5 5.205.20 137.02
3.795 3.795
H¹H¹
ờ ờ
ể ể
ế ế đđ ng th i ng th i ờ ộ ờ ộ ế ế
ĐĐưư ng bi u di n xu th bi n ng bi u di n xu th bi n ễ ễ vụvụ
6
5
4
3
2
1
0
Q I/9 7
Q I/9 8
Q I/9 9
Q I/0 0
Q I/0 1
Q III/9 7
Q III/9 8
Q III/9 9
Q III/0 0
Q III/0 1
ứ ứ
K t h p nghiên c u bi n ế ợ K t h p nghiên c u bi n ế ợ d báo b ng ph ự ằ d báo b ng ph ự ằ nh m c xác xác đđ nh m c ị ị
ng th i v và ế đđ ng th i v và ờ ụ ộ ờ ụ ế ộ đđ ể ể ng pháp ngo i suy ươương pháp ngo i suy ạ ạ ng lai th i v trong t ứ đđ th i v trong t ươương lai ộ ờ ụ ộ ờ ụ ứ
Dù b¸o Dù b¸o N¨mN¨m 19971997 19981998 19991999 20002000 20012001 t’t’ -2-2 -1-1 00 11 22
yy 14,714,7 14,314,3 15,215,2 15,115,1 16,616,6 75,975,9 yt’yt’ -29,4 -29,4 -14,3 -14,3 00 15,215,2 33,233,2 4,74,7 t’t’22 44 11 00 11 44 1010
ứ ứ
=
=
=
=
=
47,0
b
18,15
a
(cid:229) (cid:229)
n
t ' Hàm xu th : y = 15,18 + 0,47t’ Hàm xu th : y = 15,18 + 0,47t’
K t h p nghiên c u bi n ng th i v và ế đđ ng th i v và ế ợ ờ ụ ộ K t h p nghiên c u bi n ế ợ ờ ụ ế ộ d báo b ng ph đđ ể ể ng pháp ngo i suy ự ằ ươương pháp ngo i suy ạ d báo b ng ph ự ằ ạ xác xác đđ nh m c nh m c ng lai th i v trong t ứ đđ th i v trong t ị ươương lai ộ ờ ụ ị ứ ộ ờ ụ yt ' y 7,4 9,75 = 2 10 5 ế ế
(cid:229)