
1
1
BÀI GI NG TH VI N SẢ Ư Ệ Ố
CH NG 5: ƯƠ CÁC CHU N S D NG TRONG Ẩ Ử Ụ DL
TS. Đ QUANG VINHỖ
HÀ N I - 2013Ộ

2
2
N I DUNGỘ
I. T NG QUAN V TH VI N S DLỔ Ề Ư Ệ Ố
II. MÔ HÌNH HÌNH TH C CHO TH VI N S DLỨ Ư Ệ Ố
III. CH M C TÀI LI UỈ Ụ Ệ
IV. TÌM KI M THÔNG TINẾ
V. CÁC CHU N S D NG TRONG TH VI N SẨ Ử Ụ Ư Ệ Ố
VI. TH C HÀNH H PH N M M Ự Ệ Ầ Ề
TH VI N S GREENSTONEƯ Ệ Ố

3
3
V. CÁC CHU N S D NG TRONG Ẩ Ử Ụ DL
5.1. Chu n trình bàyẩ
ASCII, Unicode, SGML, HTML, XML, GIF, JPG, TIF, PNP
a. ASCII
−American Standard Code for Information Exchange
−Tiêu chu n Vi t Nam: ẩ ệ TCVN 5712-1993
−Văn b n ch có ký t , không có l nh trình bày (plain text ả ỉ ự ệ
file). Văn b n b ng ký t ASCII không có kh năng trình ả ằ ự ả
bày các công th c toán h c và hoá h c.ứ ọ ọ
−Th ng ph i đ c nh p th công vào CSDLườ ả ượ ậ ủ

4
4
−u đi m: Ư ể
+ Tìm ki m đ c theo toàn vănế ượ
+ Tìm ki m nhanhế
+ D li u có kích th c t p nh , d truy n trên m ngữ ệ ướ ệ ỏ ễ ề ạ
−Nh c đi m:ượ ể
+ Hình th c đ n gi nứ ơ ả
+ Không b o toàn đ c nguyên d ng c a trang.ả ượ ạ ủ
+ Không h tr đa ngôn ng (255 ký t )ỗ ợ ữ ự

5
5
b. UNICODE
−Dùng cho văn b nả
−Tiêu chu n Vi t Nam: ẩ ệ TCVN 6909-2001
−H tr đa ngôn ng : 16 tri u mã ký tỗ ợ ữ ệ ự
−V n còn ít ch ng trình h tr UNICODEẫ ươ ỗ ợ