3/1/2015
Tính toán thiết kế Kè BTCT
1
Công trình bảo vệ bờ (tường chắn) công trình giữ cho mái đất đắp hoặc mái hố đào khỏi bị sạt trượt.
Khi làm việc, lưng tường chắn tiếp xúc với khối đất sau tường và chịu tác dụng của áp lực đất.
Khái niệm về tường chắn đất được mở rộng ra cho tất cả những bộ phận của công trình có tác dụng tương hỗ giữa đất tiếp xúc với chúng và áp lực đất lên tường chắn cũng được hiểu như áp lực tiếp xúc giữa những bộ phận ấy với đất.
2
1
3/1/2015
3
Công xon
min
2
max
1
1) Lực tác dụng
2) Sơ đồ kết cấu
3) Biểu đồ nội lực
4) Tính và Bố trí thép
4
2
3/1/2015
Công xon
1) Hàm lượng thép tối thiểu: = 0,3 – 0,8%
2) Thép phân bố: = 0,25%. Lneo = 30d
5
Zi(m) MC MC 0 0,575 MC MC
0,85
i= (kNm) 1=0 2=12,94 3=38,25
Trọng lượng Gi (kN) GC GC GC GC
1=0,5x4,5x1x25=56,25 2=0,15x6x1x2,5=22,5 3=0,5x0,6x6x1=45 4=2,75x6x1x18,6=306,9
-0,875 MC
4=-268,54
6
3
3/1/2015
7
Z
Z
Zi (m) MC=Z Ea
Pc z (kN/m2)
Ea (kN)
Tiết diện
11,06 88,49 289,64
1-1 2-2 3-3 4-4
Độ sâu h (m) 2 4 6 6,5
16,59 33,18 49,77 53,92
16,591 66,36 149,32 175,24
8
4
Tổng moment tính toán tại trọng tâm bản đáy: Mtt=1,1ΣMC
i=179,21kNm
Lưu ý: Ở đây lấy hệ số vượt tải n=1,1 cho đơn giản vì vậy trong tính toán thực tế sinh viên nên tham khảo tiêu chuẩn để chọn hệ số vượt tải cho phù hợp.
2
3/1/2015
1(
max min
P F
e 6 ) B
mkN / 2 / mkN
32,158 22,52
9
• 1=1,1x25x0,5=13,75kN/m2 • 4=1,1x18,6x6=122,76kN/m2
5= max+ 1 =144,57kN/m2 6= 2 - 1 =120,95kN/m2
7= 1+ 4 - 3=19,46kN/m2 8= 1+ 4 - min=84,29kN/m2
Lực cắt lớn nhất Qmax=0,5(7+ 8)b=142,65kN
10
5
Vị trí M, kNm h, cm h0 cm A 50 1 50 2
237,01 44,25
45 45
Fa, cm2 Fa chọn 18a110 21,78 0,13 0,14 12a200 0,02 0,025 3,829
Khả năng chịu cắt của BT:
Qb=0,6xRkxbxh0=202,5kN>Qmax
3/1/2015
11
Z, m
h0
Fa, cm2
Fa chọn
2 4 6
PZ, kNm 18,25 36,5 54,78
MZ (kNm) 12,7 97,39 328,68
h, cm 35 55 75
31 51 71
1,512 7,504 18,50
12a200 16a200 16a100
12
6
2 4 6
Z, m Fa chọn 12a200 16a200 16a100
Vị trí Fa chọn 18a110 1 12a200 2
3/1/2015
13
Tường bản tựa
Bản Tường
Bản sườn/tựa
Bản đáy
+ d1=200-400 + t=200-400 + Lt=(2.5-4)m + B=(0.6-0.8)H; B2=(0.7-0.75)B + d2=500-800
14
7
3/1/2015
1. Bản tường
H
L
H
L
L
H
15
1. Bản tường
H-1.5L
L
1.5L
Xác định Lực q?
Bản tựa
Bản tựa
16
8
3/1/2015
1. Bản tường
17
1. Bản tường
H
L
L
1.5L
L
H
18
9
3/1/2015
1. Bản tường
20d
Cốt thép 12
Tại đáy tường a=100-150mm, tại đỉnh tường a<500
19
1. Bản tường
20d
20d
20d
Cốt thép 12
Tại đáy tường a=100-150mm, tại đỉnh tường a<500
20
10
3/1/2015
1. Bản tường
21
2. Bản đáy
L
H
L2
L1
L1
L2
22
11
3/1/2015
2. Bản đáy
L2
L3
L1
23
2. Bản đáy
24
12
3/1/2015
3. Bản sườn/tựa
Tiết diện T, cốt kép
25
3. Bản sườn/tựa
26
13
3/1/2015
3. Bản sườn/tựa
27
3. Bản sườn/tựa
28
14
3/1/2015
3. Bản sườn/tựa
29
3. Bản sườn/tựa
30
15
3/1/2015
3. Bản sườn/tựa
31
3. Bản sườn/tựa
32
16
3/1/2015
3. Bản sườn/tựa
33
3. Bản sườn/tựa
34
17
3/1/2015
Mặt cắt bố trí thép
35
36
18
3/1/2015
37
38
19