Ổ Ổ
ƯƠ ƯƠ
ươ ớ
NG 1: T NG QUAN V CH Ề NG 1: T NG QUAN V CH Ề NG M I NGÂN HÀNG TH Ạ ƯƠ NG M I NGÂN HÀNG TH Ạ ƯƠ ng m i i thi u ngân hàng th 1.Gi ạ ệ 2.Các nghi p v c a ngân hàng th ươ ệ ụ ủ
1
Trần Nguyễn Trùng Viên
ng m i ạ
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ạ
ệ
ằ
ế
ổ ậ ố ố ấ
ế
ệ
ị
ứ ng trên.
a.Khái ni m:ệ NHTM là lo i ngân hàng giao d ch tr c ự ị ch c ti p v i các công ty, xí nghi p, t ứ ớ ế và cá nhân, b ng cách nh n ti n kinh t ề ế g i, ti n ti t ki m, r i s d ng s v n đó ồ ử ụ ệ ề ử t kh u, cung c p các đ cho vay, chi ấ ể ph ng ti n thanh toán và cung ng d ch ươ v ngân hàng cho các đ i t ụ
ố ượ
2
Trần Nguyễn Trùng Viên
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ị ị
ủ ố
ự
ạ
ươ ạ ộ
ệ ạ ộ ụ
ợ
ụ
ệ
b.Đ nh nghĩa: Ngh đ nh c a Chính ph s 49/2000/NĐ- ủ ị CP ngày 12/9/2000 đ nh nghĩa:”Ngân hàng ị ng m i là ngân hàng th c hi n toàn b th ộ ho t đ ng ngân hàng và các ho t đ ng kinh i doanh khác có liên quan vì m c tiêu l nhu n, góp ph n th c hi n các m c tiêu ự ậ c” kinh t
ầ c a nhà n
ế ủ
ướ
3
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
4
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
5
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
6
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ạ
ạ
ộ
ụ
ị
ậ
ớ ộ ử
ể ấ
Trong đó, ho t đ ng ngân hàng là ho t ộ đ ng kinh doanh ti n t và d ch v ngân ề ệ ng xuyên là nh n hàng v i n i dung th ườ ti n g i, s d ng s ti n này đ c p tín ố ề d ng và cung ng các d ch v thanh toán. ị
ử ụ ứ
ề ụ
ụ
7
Trần Nguyễn Trùng Viên
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ạ
ạ
ươ
ng m i là m t lo i hình ộ
ộ
ươ
ng m i là ạ
ạ ạ ộ
ệ
ạ
ộ
ệ ề
ụ
t(ti n t ủ ế
ủ ế
ố
ề ệ ủ
ng m i là m t trung gian tín
ươ
ạ
ộ
c.Nh n xét: ậ -Ngân hàng th doanh nghi pệ -Ho t đ ng c a ngân hàng th ủ ho t đ ng kinh doanh ng m i là m t doanh nghi p -Ngân hàng th ươ , tín d ng và d ch v ngân đ c bi ụ ị ệ ặ bên ngoài; hàng; ch y u huy đ ng v n t ố ừ ộ ch y u là tài s n vô hình; ch u s chi ph i ự ị ả c a ngân hàng r t l n b i chính sách ti n t ở ấ ớ Nhà n c)ướ -Ngân hàng th d ngụ
8
Trần Nguyễn Trùng Viên
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ng m i qu c doanh ạ ng m i c ph n ạ ổ ầ ng m i liên doanh ạ
d.Các lo i hình ngân hàng: ạ Căn c vào hình th c s h u ứ ở ữ ứ -Ngân hàng th ố ươ -Ngân hàng th ươ -Ngân hàng th ươ -Chi nhánh ngân hàng th
ng m i n
c
ươ
ạ ướ
ngoài
-Ngân hàng th
ng m i n
c ngoài
ươ
ạ ướ
9
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
10
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
11
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
12
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
d.Các lo i hình ngân hàng: Căn c vào s n ph m ngân hàng cung ẩ
ạ ứ
ả
c p cho khách hàng: ấ -Ngân hàng bán buôn -Ngân hàng bán lẻ -Ngân hàng v a bán buôn v a bán l
ừ
ừ
ẻ
13
Trần Nguyễn Trùng Viên
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ạ ứ
ạ ộ
ự
d.Các lo i hình ngân hàng: Căn c vào lĩnh v c ho t đ ng -Ngân hàng chuyên doanh -Ngân hàng đa năng, kinh doanh t ng h p ợ
ổ
14
Trần Nguyễn Trùng Viên
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ch c b máy Ngân hàng
ổ
ộ
ứ
ươ
ả
ố
ặ ủ
ệ
ệ
ổ
ế ị
ố
ừ
ầ
e.C c u t ơ ấ th ng m i ạ H i đ ng qu n tr : ị ộ ồ -Đ i v i ngân hàng qu c doanh: Chính ph ủ ố ớ quy t đ nh b nhi m ho c y nhi m cho ế ị Th ng đ c NHNN quy t đ nh b nhi m. ệ ổ ố Nhi m kỳ là 5 năm. S thành viên t 6 – 8 ố ệ ng i.ườ -Đ i v i ngân hàng c ph n: do đ i h i c ạ ộ ổ ổ ố ớ đông b u raầ
15
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
16
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
17
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
18
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
1.Gi 1.Gi
i thi u ngân hàng th i thi u ngân hàng th
ớ ớ
ệ ệ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ng
ch c b máy Ngân hàng th
ộ
ứ
ươ
ơ ấ ổ
ổ
ố
ặ
ề
ố
ệ
ố
ổ
ầ
ộ
ồ
ớ ị ổ
ệ
ố
ể
ạ
ể
ể
ệ
ậ
e.C c u t m iạ Ban đi u hành: T ng giám đ c ho c giám đ cố -Đ i v i ngân hàng qu c doanh: do Chính ph ố ớ ủ ố ho c Th ng đ c NHNN b nhi m, mi n ễ ặ nhi mệ -Đ i v i ngân hàng c ph n: do H i đ ng ổ ố qu n tr b nhi m và đ c Th ng đ c NHNN ả ố ượ chu n y. ẩ Ban ki m soát: Giám sát ngân hàng ho t đ ng theo lu t pháp, th c hi n ki m tra, ki m ự ộ toán n i b ngân hàng.
ộ ộ
19
Trần Nguyễn Trùng Viên
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ế
ủ
ạ ộ
ệ ụ ệ ụ ạ ậ ụ ệ
và các qu : v n t
có c b n (v n c p 1), v n
ỹ ố ự
ố ấ
ơ ả
ố
ố ấ
ủ ụ
ủ ế
ộ
ồ
ố
ố có b sung (v n c p 2). ố ạ ộ
ế
ủ
ổ
ồ
20
Trần Nguyễn Trùng Viên
a.Các nghi p v trong b ng t ng k t tài s n ổ ả ả Nghi p v t o l p ngu n v n (Nghi p v n ) ệ ụ ợ ố ồ Là nghi p v hình thành nên các ngu n v n ho t đ ng c a ố ồ ngân hàng, bao g m:ồ -V n đi u l ề ệ t ổ ự -V n huy đ ng: đây là ngu n v n ch y u s d ng trong ho t đ ng kinh doanh c a ngân hàng, nó chi m t tr ng r t ấ ỷ ọ ủ l n trong t ng ngu n v n kinh doanh c a ngân hàng th ng ươ ố ớ m iạ -Ngu n v n đi vay ố -Ngu n v n khác ố
ồ ồ
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ệ ụ
ố c, ngân hàng s d ng cho các ho t đ ng
Nghi p v s d ng v n (Nghi p v có) ệ ụ ử ụ V i ngu n v n có đ ử ụ ượ ố ồ
ạ ộ
ớ sau:
ế ậ ự ữ
ằ
ầ
ữ ị
ủ
ộ
t l p d tr : nh m đáp ng nh ng yêu c u sau: -Thi ứ • Duy trì d tr b t bu c theo quy đ nh c a NHNN. • Th c hi n các l nh rút ti n và thanh toán chuy n kho n c a ể
ự ữ ắ ệ ệ
ả ủ
ự
ề
ả
khách hàng. ả ứ
ả ầ
ề ử ế ạ ố ợ
i ngân hàng… i ngân hàng khác và
ề
ặ
21
• Chi tr các kho n ti n g i đ n h n, chi tr lãi. • Đáp ng nhu c u vay v n h p lý trong ngày c a khách hàng ủ • Th c hi n các kho n chi tiêu hàng ngày t ạ ệ ự ả D tr c a ngân hàng: ti n m t, ti n g i t ự ữ ủ ề ử ạ các ch ng khoán có tính thanh kho n cao. ứ
ả
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
22
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
23
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
24
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ệ ụ
ấ
ế
Nghi p v s d ng v n (Nghi p v có) ố ệ ụ ử ụ -C p tín d ng: bao g m: ồ ụ Các nghi p v cho vay ệ ụ Chi t kh u ấ Cho thuê tài chính B o lãnh, bao thanh toán…
ả
25
Trần Nguyễn Trùng Viên
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ố
ệ ụ
ầ ư
ệ ụ ử ụ tài chính: ử ụ
ố ổ
ệ
ằ
ồ
Nghi p v s d ng v n (Nghi p v có) -Đ u t • NHTM s d ng các ngu n v n n đ nh đ ể ị ồ th c hi n các hình th c đ u t nh m ki m ế ứ ầ ư ự i và chia s r i ro v i nghi p v tín d ng. l ụ ệ ụ ớ ẻ ủ ờ tài chính bao g m: Các hình th c đ u t ứ ầ ư ủ
ố
• Góp v n liên doanh, mua c ph n c a các ổ ch c tín d ng ổ
ầ ứ
ụ
ệ
công ty, xí nghi p và các t khác.
• Mua ch ng khoán và các gi y t
có giá tr ị
i t c và chênh l ch giá.
ứ ng l
đ h ể ưở
ợ ứ
ấ ờ ệ
26
Trần Nguyễn Trùng Viên
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ố
ệ ụ
ụ
ị ụ
ế
ụ ự
ạ
ệ ố
Nghi p v s d ng v n (Nghi p v có) ệ ụ ử ụ -S d ng v n cho các m c đích khác nh : ư ố ử ụ t b , d ng c ph c v cho mua s m thi ụ ụ ắ ho t đ ng kinh doanh, xây d ng tr s ụ ở ộ ngân hàng, h th ng kho bãi và các chi phí khác
27
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
28
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
29
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
30
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ệ ụ
ị
c các kho n hoa h ng và l
ồ
ệ
ụ ả
ấ phí nh : ư
ề
ặ ầ ủ
ả
ạ ệ
. ộ ổ
ứ
ế
ế
ư ấ ề
ầ ư
ệ ụ
ộ ậ
ủ
ờ
ệ ỗ ươ
ể ớ
Nghi p v trung gian: Đây là các d ch v mà ngân hàng cung c p cho khách hàng s ẽ nh n đ ậ ượ -D ch v ngân qu . ỹ ụ ị -D ch v y thác. ị ụ ủ -T ch c thanh toán không dùng ti n m t cho khách hàng. ổ ứ -Nh n qu n lý tài s n quý giá theo yêu c u c a khách hàng. ả ậ -Kinh doanh vàng b c, đá quý, ngo i t ạ -Mua bán ch ng khoán, phát hành h c phi u, trái phi u cho các công ty, xí nghi p.ệ -T v n v tài chính, đ u t … Các nghi p v trên c a NHTM không th tách r i, đ c l p nhau mà chúng có m i quan h h t ng v i nhau trong quá trình ố kinh doanh c a ngân hàng. ủ
31
Trần Nguyễn Trùng Viên
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ả
ệ ụ ữ
ượ
ả
ị
b.Nghi p v ngoài b ng t ng k t tài s n: ổ ả Là nh ng giao d ch không đ ế
ạ
ố
ủ ổ
ể ể
ả
ả
ế c ghi chép trên b ng Cân đ i k toán c a ngân hàng. Nh ng ho t ữ đ ng ngoài b ng t ng k t tài s n có th k ra ế ộ nh :ư
ợ
ụ
ủ
ả i cho vay.
ườ
ườ
ợ
ả ả i th ba là ng ấ ả
ồ ế
Các h p đ ng b o lãnh tín d ng, trong đó ngân ồ ả hàng cam k t đ m b o hoàn tr kho n vay c a ế ả khách hàng cho ng ứ Các h p đ ng trao đ i lãi su t, trong đó ngân ổ hàng cam k t trao đ i các kho n thanh toán lãi ổ c a các ch ng khoán n v i m t bên khác. ợ ớ ủ
ứ
ộ
32
Trần Nguyễn Trùng Viên
2.Các nghi p v c a ngân hàng th 2.Các nghi p v c a ngân hàng th
ệ ụ ủ ệ ụ ủ
ươ ươ
ng m i ạ ng m i ạ
ợ
ồ
ợ
ươ
Các h p đ ng tài chính t ồ
ọ
ề
ậ
ộ
ả
ng lai và h p đ ng quy n ch n lãi su t, trong đó ngân hàng đ ng ý ồ ấ giao hay nh n nh ng ch ng khoán t m t bên ứ ừ ộ ữ c b o đ m. khác t ượ ả ợ
i m t m c giá đ ứ ạ ồ ế
ộ ố ố
ấ ị
H p đ ng cam k t cho vay, trong đó ngân hàng i m t s v n nh t đ nh ớ ệ ự
ướ
ế cam k t cho vay t ố c khi h p đ ng h t hi u l c. tr ồ Các h p đ ng t ỷ ợ
i đa t ế ố
ợ ồ
ng ngo i t
giá h i đoái, trong đó ngân hàng nh t ấ
ộ ượ
ạ ệ
ậ
Nh ng h p đ ng này t
ạ
ợ
ườ ủ
ồ ả
ả
ị
đ ng ý giao hay nh n m t l ồ đ nh. ị i các ngân hàng th ng có ữ giá tr kho ng trên 6 l n t ng tài s n c a ngân ầ ổ hàng.
33
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
34
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
35
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
36
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
3. Các v n đ c b n v tín d ng 3. Các v n đ c b n v tín d ng ề ơ ả ề ơ ả
ụ ụ
ề ề
ấ ấ
ạ
ể
ệ
ượ
ề ộ
ớ
ố ừ ấ
ả
ấ
ị
ư
ụ
ụ
ệ
ộ
i s h u sang cho
ng v n t
ng
ườ ở ữ
ố ừ
ượ
ể
ng này mang tính t m th i hay có th i ạ
ượ
ờ
ờ
ng này có kèm theo chi phí.
a.Các lo i tín d ng ngân hàng ụ Tín d ng ngân hàng là quan h chuy n nh ng quy n ụ ngân hàng cho khách hàng trong m t s d ng v n t ử ụ th i h n nh t đ nh v i m t kho n chi phí nh t đ nh. ộ ị ạ ờ Cũng nh quan h tín d ng khác, tín d ng ngân hàng ch a đ ng ba n i dung: ứ ự -Có s chuy n nh ự i s d ng. ng ườ ử ụ -S chuy n nh ể ự h n.ạ -S chuy n nh ự
ượ
ể
37
Trần Nguyễn Trùng Viên
b.Phân lo i tín d ng ngân hàng b.Phân lo i tín d ng ngân hàng
ụ ụ
ạ ạ
ự
ụ ụ
ụ ấ
ng nghi p.
ươ
D a vào m c đích c a tín d ng: ủ -Cho vay ph c v s n xu t kinh doanh ụ ả công th ệ -Cho vay tiêu dùng cá nhân. -Cho vay b t đ ng s n. ả ấ ộ -Cho vay nông nghi p.ệ -Cho vay kinh doanh xu t nh p kh u.
ấ
ậ
ẩ
38
Trần Nguyễn Trùng Viên
b.Phân lo i tín d ng ngân hàng b.Phân lo i tín d ng ngân hàng
ụ ụ
ạ ạ
ự
ụ
ờ
ạ
ạ
ộ
ụ
ằ
ủ ệ
ạ ầ ư
ả
ạ
ờ ạ ừ ằ
ụ
ạ
ệ ầ ư
ả ố ị
ợ
ạ
ườ
ạ
D a vào th i h n tín d ng: ờ ạ -Cho vay ng n h n: là lo i cho vay có th i h n ạ ắ d i m t năm. M c đích c a lo i cho vay này ướ th ng là nh m tài tr cho vi c đ u t vào tài s n ợ ườ l u đ ng. ư ộ -Cho vay trung h n: là lo i cho vay co th i h n t 1 ạ đ n 5 năm. M c đích c a lo i cho vay này là nh m ủ ế vào tài s n c đ nh. tài tr cho vi c đ u t -Cho vay dài h n: là lo i cho vay có th i h n trên 5 ờ ạ ạ ng là năm. M c đích c a lo i cho vay này th ụ nh m tài tr đ u t
ủ vào các d án đ u t ự ợ ầ ư
. ầ ư
ằ
39
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
40
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
41
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
42
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
b.Phân lo i tín d ng ngân hàng b.Phân lo i tín d ng ngân hàng
ụ ụ
ạ ạ
ộ
ệ
ứ
ủ
ả
ấ
ạ ầ
ả
ặ
ủ
ườ
ả
ể
ả
ạ ề
ả ặ
ủ
ố
43
Trần Nguyễn Trùng Viên
D a vào m c đ tín nhi m c a khách ự hàng: -Cho vay không có b o đ m: là lo i cho ả vay không có tài s n th ch p, c m c ố ế ả i khác mà ch d a ho c b o lãnh c a ng ỉ ự vào uy tín c a b n thân khách hàng vay ủ v n d quy t đ nh cho vay. ế ị ố -Cho vay có b o đ m: là lo i cho vay d a ự ả trên c s các b o đ m ti n vay nh th ơ ở ư ế ả ch p, c m c , ho c b o lãnh c a m t bên ộ ả ầ th ba nào khác.
ấ ứ
b.Phân lo i tín d ng ngân hàng b.Phân lo i tín d ng ngân hàng
ụ ụ
ạ ạ
ng th c cho vay:
ự
ươ
ự
ả ợ ạ
D a vào ph ứ -Cho vay theo món vay. -Cho vay theo h n m c tín d ng. ụ ứ ạ D a vào ph ng th c hoàn tr n vay: ứ ươ -Cho vay tr n m t l n khi đáo h n. ả ợ ộ ầ -Cho vay tr góp. ả -Cho vay tr n nhi u l n nh ng không có kỳ ề ầ ả ợ h n n c th mà tùy vào kh năng tài chính ợ ụ ể ạ i đi vay có th tr n b t c lúc nào. c a ng ườ ủ
ư ả ể ả ợ ấ ứ
44
Trần Nguyễn Trùng Viên
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
ợ ố ợ
ồ
ợ
ạ ạ
ố ề
ợ
Thu n g c n lãi khi đ n h n: ế Khi h p đ ng tín d ng đ n h n, NH s thu toàn b ộ ẽ ế ụ n vay và lãi cho vay m t l n, trong đó: ộ ầ ợ N vay : s ti n NH đã cho vay. Cách tính lãi cho vay : S ti n thu lãi cho vay = cho vay * kỳ h n * lãi su t
ố ề
ấ
ạ
(có th tính theo ph
ể
ươ
ng pháp tích s ) ố
45
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
46
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
47
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
48
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
Thu n theo đ nh kỳ:
ợ
ị
ố
ế
ỗ
ề ố ề ng th c tr góp.
Thu lãi đ nh kỳ, thu g c khi đ n h n. ạ Thu n g c và n lãi theo đ nh kỳ: ợ ị Thu g c c đ nh, lãi theo d n . ư ợ Thu g c và lãi v i t ng s ti n đ u nhau m i kỳ. ớ ổ Thu g c và lãi theo ph ươ
ị ợ ố ố ố ị ố ố
ứ
ả
49
Trần Nguyễn Trùng Viên
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
ợ
ị
Thu n theo đ nh kỳ (tt): ố ố ị
Thu g c c đ nh, lãi theo d n : ư ợ
* (n + 1 – i) * r
+
Ai =
Vo n
Vo n
Trong đó :
ợ
ứ
đ uầ
ạ
ố
o Ai : S ti n thu n vay và lãi vay kỳ th i ố ề o Vo: Dư n cho vay ban ợ o n : S kỳ h n n ợ o r : Lãi su t cho vay
ấ
50
Trần Nguyễn Trùng Viên
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
Thu n theo đ nh kỳ (tt):
ợ
ị
Thu g c và lãi v i s ti n đ u nhau m i kỳ: ớ ố ề
ề
ỗ
ố
Vo * r * (1 + r)n
A =
(1 + r)n – 1
Trong đó :
ỗ
đ uầ
ạ
ố
o A : S ti n thu n g c và lãi vay m i kỳ ợ ố ố ề o Vo: Dư n cho vay ban ợ o n : S kỳ h n n ợ o r : Lãi su t cho vay
ấ
51
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
52
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
53
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
54
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
ợ
ị
Thu n theo đ nh kỳ (tt): Thu g c và lãi theo ph
ng th c tr góp:
ố
ươ
ứ
ả
Vo + Vo * n * r
A =
n
Trong đó :
ỗ
đ uầ
ạ
ố
o A : S ti n thu n g c và lãi vay m i kỳ ợ ố ố ề o Vo: Dư n cho vay ban ợ o n : S kỳ h n n ợ o r : Lãi su t cho vay
ấ
55
Trần Nguyễn Trùng Viên
c.Các ph
ươ
ng th c thu n g c, n ợ
ợ ố
ứ lãi:
ợ
ụ
c tính theo ph
ng pháp tích s . ố
ượ
ư ợ
ố
Thu n không theo kỳ h n c th : ạ ụ ể Áp d ng cho vay theo HMTD. Ti n lãi đ ươ ề S ti n thu lãi cho vay = d n cho vay * s ngày * lãi su t bình quân theo ngày
ố ề ấ
56
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
57
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
58
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
___________________________________________
59
Trần Nguyễn Trùng Viên
___________