Ch
ươ
ng 4. H so n th o văn b n Word. ả
ệ
ạ
ả
Ch
ươ
ng 4. H so n th o văn b n Word. ả
ệ
ạ
ả
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.1. Kh i đ ng Word: ở ộ
Cách 1: Nh p nút Start/ All Programs/ Microsoft Office/ Microsoft ắ
Word 2010.
Cách 2: Kích đúp vào bi u t ng l t Shortcut trên Desktop. ể ượ i t ố ắ
Cách 3: Vào Start/ Run sau đó gõ Winword.exe, nh n ấ Enter.
…
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.2. Làm vi c v i c a s Word:
ệ ớ ử ổ
1. Maximize đ phóng c a s to b ng màn hình. ử ể ằ ổ
2. Maximize gi đây chuy n thành nút Restore .Nh p lên nó n u mu n ờ ể ế ắ ố
đ a v kích c tr c đó. ỡ ướ ư ề
ng n m trên 3. Minimize đ thu nh c a s thành m t bi u t ỏ ử ể ể ổ ộ ượ ằ
TaskBar, t m th i che gi u c a s word. Khi c n nh p vào nó đ m l i. ể ở ạ ử ạ ầ ấ ấ ổ ờ
4. Nút Close -Nút đóng c a s . ử ổ
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
Customize Quick Access Toolbar:cho phép truy c p ậ nhanh m t s thao tác h u d ng c a Word
ữ
ụ ộ
ộ ố ồ
ộ
. ủ ạ nh p ấ H p tho i: File, Home, Insert, Page chu t ch n mũi tên ọ đ m h p tho i. ạ ể ở ộ
Th th
Menu ngang: g m các Tab: Layout, References, Mailings, Review, View, Add-Ins, c(Ruler): Acrobat. c k . ẻ
ướ ướ
t ượ
Thanh tr (Scroll bar): thanh t d c, thanh tr t ngang. tr
ượ ọ ượ
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
ng trên thanh Customize
ể ượ
ớ
4.1.3. Thêm b t bi u t Quick Access Toolbar:
góc trái thanh Toolbar. Nh p chu t vào mũi tên ộ ấ ở
Ch n ọ More Commands.
ng b t kỳ, ch n Ch n bi u t ọ ể ượ ọ Add/ Ok. ấ
Đ g b m t s bi u t ng ít dùng trên thanh ể ỡ ỏ ộ ố ể ượ Toolbar , kích ch n ọ
bi u t ng và ch n ể ượ ọ Remove.
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.4. Thao tác v i thanh Ribbon: ớ
Đóng m thanh Ribbon: ở
Home) C1: Kích đúp vào m t Tab b t kỳ. (VD: Tab ộ ấ
C2: nh p chu t ph i lên thanh Menu ngang/ b ch n ọ ở ấ ả ỏ ộ m c ụ
Minimize the Ribbon.
Thay đ i v trí c a thanh Ribbon: ổ ị ủ
Nh p chu t ph i lên thanh Ribbon. ả ấ ộ
Nh p ch n ấ ọ Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon: đ ể
đ a thanh Quick Access Toolbar xu ng d i thanh Ribbon. ư ố ướ
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.4. Thao tác v i thanh Ribbon: ớ
ng trên thanh Ribbon: Thêm, b t các bi u t ớ
ấ ộ
ể ượ Nh p chu t ph i lên thanh Ribbon. ả Ch n ọ Customize the Ribbon. C t bên ph i, ph n ả ộ ầ Main Tabs, b n ch n m t Tab (VD: Tab ọ ạ ộ
Home), sau đó ch n nhóm mu n thay đ i (VD: nhóm Clipboard). ọ ổ ố
C t bên trái, b n ch n ng mu n thêm ọ bi u t ể ạ ộ ượ ố . Nh n ấ Add đ ể
thêm/ OK.
Khi mu n g b , b n ch n bi u t c t bên ph i, và ỡ ỏ ể ượ ạ ọ ố ng n m ằ ở ộ ả
nh n ấ Remove.
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.4. Thao tác v i thanh Ribbon: ớ
ộ
Thêm m t Tab m i trên Menu ngang: ớ Nh p chu t ph i lên thanh ấ ả ộ Ribbon/ ch n ọ Customize the
Ribbon.
ọ New Tab/ ch n ọ Rename đ đ i tên. ể ổ
Nh p ch n ấ T o thêm ạ Group m i.ớ
Đ a các công c vào các Group. ụ
ư Ok.
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.5. B t t t th
c k (Ruler):
ậ ắ
ướ ẻ
c xu t hi n, hãy hi n th c b ng thao tác: N u ch a th y th ư ế ấ ướ ệ ệ ấ ướ ằ
Ch n ọ View
Kích ch n ọ Ruler
c đã xu t hi n mu n d u đi hãy thao tác: N u th ế ướ ệ ấ ấ ố
Ch n ọ View
B d u ỏ ấ ở Ruler
Thay đ i đ n v đo (inches – centimeters) ổ ơ ị
Nh p ch n File/ Options/ Advanced/ Display/ Show ấ ọ
measurement in units: ch n centimeters. ọ
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.6. S d ng Help: ử ụ
Nh n ấ F1 đ m Help.
ể ở
Menu File/ Help.
l nh đ n Help: Nh p tab
Xem tr giúp t ợ
ừ ệ
ắ
ơ
Contents/ ch n ọ
m t ch đ b t kỳ.
ủ ề ấ
ộ
4.1. Làm quen v i Word.
ớ
4.1.7. Thoát kh i Word:
ỏ
-
Thoát kh i c a s làm vi c hi n hành
ỏ ử ổ
ệ
ề
Vào File/ Close ho cặ ( Ctrl + F4)
-
Thoát kh i ch
: ng trình Word 2010 ta có các cách sau
ỏ
ươ
ặ
N u b n ch a l u l
Vào File/ Exit (Alt + F4) ho c nh n vào nút ẽ ể ả
ấ i văn b n c a mình, Word s ki m tra và h i ỏ
ư ư ạ
ủ
ế
ạ
l u hay không? ư
4.2. Nh p văn b n.
ả
ậ
4.2.1. Gõ ti ng Vi
t:
ế
ệ
S d ng b gõ nh Telex. ử ụ ộ ư Vietkey, Unikey …và đ t ki u gõ ể ặ
D a vào Font ch đ ch n b ng mã cho phù h p. ữ ể ự ả ọ ợ
đ = dd D u huy n gõ ch F ữ ề ấ
â = aa D u s c gõ ch S ữ ắ ấ
ă = aw D u n ng gõ ch J ữ ấ ặ
ô = oo D u h i gõ ch R ữ ấ ỏ
= ow ơ D u ngã gõ ch X ữ ấ
ê = ee B d u gõ ch Z ỏ ấ ữ
= uw ư
4.2. Nh p văn b n.
ả
ậ
4.2.2. Di chuy n d u chèn b ng chu t: ấ
ộ
ể
ằ
Nh p phím ph i chu t vào n i c n đ a d u chèn đ n. ơ ầ ư ế ả ấ ấ ộ
Nh p mũi tên cu n xu ng ho c lên, trái ho c ph i c a ả ủ thanh cu n ộ ặ ặ ắ ộ ố
(Scrollbar) đ đ a ph n t li u khu t vào t m nhìn ể ư ầ ư ệ ấ ầ
(con tr trái hay Rê h p ch y ộ ạ (Sroll box) lên hay xu ng ố ượ t d c), ọ
t ngang) trên thanh cu n đ nhanh chóng d i qua m t ph i ả (con tr ượ ể ộ ờ ộ
t li u. ư ệ
Sau khi cu n qua t ộ ư ệ li u, hãy nh p chu t đ d i d u chèn đ n đúng ộ ể ờ ấ ế ắ
v trí mu n đ n. ố ế ị
4.2. Nh p văn b n.
ậ
ả
ể
ằ
ấ
4.2.3. Di chuy n d u chèn b ng bàn phím: Phím : Di chuy n con tr sang trái. ể
ỏ
Phím : Di chuy n con tr sang ph i. ả ể
ỏ
Phím : Di chuy n con tr lên m t dòng.
ể
ỏ
ộ
Phím : Di chuy n con tr xu ng m t dòng.
ể
ộ
ố
ỏ
Phím Home: V đ u dòng văn b n. ề ầ
ả
Phím End: V cu i dòng văn b n.
ề
ả
ố
Phím PgUp: Lên m t trang màn hình.
ộ
Phím PgDn: Xu ng m t trang màn hình.
ộ
ố
Phím Ctrl+Home: V đ u văn b n.
ề ầ
ả
Phím Ctrl+End: V cu i văn b n.
ề
ả
ố
4.2. Nh p văn b n.
ả
ậ
4.2.4. D i đ n m t trang c th : ụ ể ộ
ờ ế
Go to (Ctrl + G). Ch n ọ Home/ Find/ Go to đ m tab ể ở
Trong m c ụ Go to What, ch n ọ Page.
Gõ s trang c n xem vào h p văn b n ầ ộ ố ả Enter Page Number/ nh p ắ
nút Go to.
Close.
4.2. Nh p văn b n.
ậ
ả
4.2.5. Ch đ chèn và đè văn b n:
ế ộ
ả
Insert mode): khi gõ thêm ký t m i s đ y ký t cũ Ch đ chèn ( ế ộ ự ớ ẽ ẩ ự
sang bên ph i ho c n u b m phím cách (Spacebar) thì s chèn thêm ế ẽ ặ ả ấ
ký t ự ố ả . tr ng vào bên ph i
Overtype mode): Khi đó n u gõ thêm ký t m i thì ký t Ch đ đè ( ế ộ ế ự ớ ự
đó s đè lên ký t cũ, ho c n u b m Spacebar s xoá ký t bên ẽ ự ế ẽ ấ ặ ự ở
ph iả .
: s d ng phím Insert đ thay đ i qua l i hai Thay đ i ch đ chèn và đè ế ộ ổ ử ụ ể ổ ạ
ch đế ộ.
4.2. Nh p văn b n.
ậ
ả
4.2.5. Ng t dòng, đo n, và trang văn b n: ạ
ắ
ả
Shift + Enter.
Ng t dòng: ắ
Ng t đo n: ắ
ạ Enter.
Ctrl + Enter.
Ng t trang: ắ
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
4.3.1. L a văn b n b ng chu t: ả
ự
ộ
ằ
Đ CH N
THAO TÁC
Ọ
Ể
Kích đúp lên t
M t tộ ừ
đóừ
M t câu
n phím Ctrl và kích vào v trí b t kỳ trong câu.
ộ
Ấ
ấ
ị
M t dòng
ộ
ư
ộ ề ầ
ệ
ấ
Đ a tr chu t v đ u dòng khi xu t hi n hình mũi tên, ỏ kích m t l n. ộ ầ
M t đo n
ộ
ạ
ỏ
ư
ộ ề ầ
ệ
ấ
Đ a tr chu t v đ u dòng khi xu t hi n hình mũi tên, kích đúp.
Nhi u đo n
ề
ạ
ỏ
ư
ộ ề ầ
ệ
ấ
Đ a tr chu t v đ u dòng khi xu t hi n hình mũi tên, kích đúp và kéo.
ỏ
ư
ộ ề ầ
ệ
ấ
Toàn b ộ văn b nả
Đ a tr chu t v đ u dòng khi xu t hi n hình mũi tên, kích ba l n.ầ
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
ự
ằ
4.3.2. L a văn b n b ng bàn phím: ả Đ CH N Ể
GÕ T H P PHÍM Ổ Ợ
Ọ
Ch n m t ký t
ọ
ộ
ự
bên ph i d u chèn ả ấ
Shift + Mũi tên ph i (ả )
Ch n m t ký t
bên trái d u chèn
Shift +Mũi tên trái ()
ọ
ộ
ự
ấ
T d u chèn lên m t dòng
Shift + Mũi tên lên
ừ ấ
ộ
T d u chèn xu ng m t dòng
ừ ấ
ố
ộ
Shift + Mũi tên xu ngố
M t t
ộ ừ ở
bên ph i d u chèn ả ấ
Shift + Ctrl + Mũi tên ph iả
M t t
bên trái d u chèn
Shift + Ctrl +Mũi tên trái
ộ ừ ở
ấ
Shift + Ctrl +Mũi tên lên
T d u chèn đ n đ u m t đo n hi n th i ờ ầ
ừ ấ
ế
ệ
ạ
ộ
T d u chèn đ n cu i m t đo n hi n th i ờ ố
ừ ấ
ế
ệ
ạ
ộ
Shift + Ctrl + Mũi tên xu ngố
Shift + End/ Home
T d u chèn đ n cu i/ đ u dòng ế
ừ ấ
ầ
ố
Shift + Ctrl + End/Home
T d u chèn đ n cu i tài li u/đ u tài li u ố
ừ ấ
ế
ệ
ệ
ầ
Ctrl + A
Toàn b tài li u ộ
ệ
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
4.3.3. Xóa văn b n:ả
n m bên ph i d u chèn.
Nh n phím ấ
Delete đ xoá ký t ể
ự ằ
ả ấ
Backspace đ xóa ký t
n m bên trái d u chèn.
Nh n phím ấ
ể
ự ằ
ấ
n m bên ph i d u chèn.
Nh n ấ Ctrl + Delete đ xoá t
ể
ừ ằ
ả ấ
n m bên trái d u chèn.
Nh n ấ Ctrl + Backspace đ xoá t
ể
ừ ằ
ấ
Đ xoá m t kh i văn b n, tr
c h t l a kh i đó. Sau đó nh n
ể
ả
ộ
ố
ướ
ế ự
ấ
ố
phím Delete.
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
4.3.3. S d ng l nh Undo và Redo: ệ
ử ụ
Sau khi th c hi n m t thao tác nào đó trong Word, trên thanh
ự
ệ
ộ
Customize Quick Access Toolbar s xu t hi n
ệ Undo + tùy
ẽ
ấ
bi n.ế
Mu n h y thao tác v a th c hi n:
ự
ừ
ủ
ệ
ố
n Ấ Ctrl + Z.
Kích bi u t
ng
ể ượ Undo trên thanh Customize …
ng
Mu n ph c h i: n ụ
ồ Ấ Ctrl + Y ho c kích vào bi u t ặ
ể ượ
ố
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
ể
ả
4.3.4. Sao chép và di chuy n văn b n: Sao chép:
Ch n văn b n mu n sao chép.
ả
ố
ọ
Kích chu t ph i\
ng (
Ctrl + C).
ộ
ả Copy ho c kích bi u t ặ
ể ượ
Đ a t
i v trí mu n dán\ chu t ph i\
ư ớ ị
ả Paste ho c kích vào bi u
ể
ặ
ộ
ố
t
ng (
Ctrl + V.)
ượ
Di chuy n:ể
Ch n văn b n mu n sao chép.
ả
ố
ọ
Kích chu t ph i\
ng (
Ctrl + X.)
ộ
ả Cut ho c kích bi u t ặ
ể ượ
T
ng t
nh Copy.
ươ
ự
ư
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
ụ
ể
ề
ả
4.3.5. Di chuy n và chép nhi u m c văn b n: L a m c đ u tiên, ch n ầ
ọ Copy (ho c ặ Cut). ự ụ
M h p tho i ở ộ ạ Clipboard. Sau đó l a m c th hai ( ụ ứ ự Copy ho c ặ Cut …
T i đa 24 m c). ụ ố
Đ chèn, đ nh v d u chèn, nh p m c mu n chèn trong Office ị ấ ụ ể ắ ố ị
Clipboard. Đ dán t t c các m c nh p ể ấ ả ấ Paste All. ụ
Office Clipboard, nh p nút Clear All. Đ xoá ể ắ
Đ đóng thanh công c Close. ể ụ Clipboard, nh p nút ắ
4.3. Ch nh s a văn b n. ử
ả
ỉ
ộ
4.3.6. Chèn m t Tab: Đ a đi m chèn đ n đ u văn b n mu n di chuy n. Mu n chèn Tab m t cách
ư ể ế ể ả ầ ố ố ộ
Nh n phím chính xác t ấ ừ ế ể Tab. Word s đ y văn b n đ n đi m d ng tab m i. i v trí nào m ẽ ẩ ớ ả ở ạ ị
h p tho i Mu n d ch văn b n sang trái t ng tab m t hãy đ văn b n bên ph i ả ừ ể ả ố ộ ạ Paragraph trong ị ả ộ
d u chèn, r i nh n phím Backspace. Tab Home, ch n Tab, tùy ấ ồ ấ ọ
ch n:ọ
D u ấ Tab
4.4. Qu n lý các d li u Word.
ữ ệ
ả
4.4.1. L u văn b n:
ư
ả
Nh p ắ File/ Save ho c nh n ấ Ctrl + S. ặ
Nh p ắ File/ Save As: l u văn b n ả ở ị ư v trí ho c v i tên m i. ớ ặ ớ
4.4.2. M văn b n: ở
ả
Nh p ắ File/ Open ho c nh n ấ Ctrl + O. ặ
ng Nh p bi u t ắ ể ượ Open trên thanh công c Customize … ụ
4.4. Qu n lý các d li u Word.
ữ ệ
ả
4.4.3. T o m t t p m i:
ộ ệ
ớ
ạ
Nh p nút ắ Create a new document trên thanh công c ụ
Customize Quick Access Toolbar.
Ch n ọ File/ New.
4.4.4. T o dáng v c a t
li u:
ẻ ủ ư ệ
ạ
Ch n ọ File/ New.
Ch n m t dáng ộ ọ
v có s n. ẻ ẵ
4.4. Qu n lý các d li u Word.
ữ ệ
ả
4.4.4. Tìm t
li u:
ư ệ
Vào File ch n ọ Open ho c ặ Save
As, gõ n i dung c n tìm trong ầ ộ
Enter. m c ụ Search/ nh n nút ấ
Tính năng tìm ki m c a Word s ẽ ủ ế
đ a ra m t danh sách các k t ư ế ộ
qu , phù h p v i n i dung tìm ớ ả ộ ợ
ki m.ế
4.5. Xem và in t
li u.
ư ệ
4.5.1. Thay đ i ki u xem: ổ
ể
Ch n Tab ọ View, tùy ch n.ọ
4.5.2. Phóng to ho c thu nh t
li u:
ỏ ư ệ
ặ
Ch n Tab ọ View/ ch n ọ
Zoom.
Nh p s ph n trăm b n ầ ạ ắ ố
mu n dùng. ố
4.5. Xem và in t
li u.
ư ệ
4.5.3. Xem tr
c khi in:
ướ
Nh p nút ắ Print Preview trên thanh công c ụ Customize Quick
Access Toolbar (Ctrl + F2) ho c ch n ọ File/ Print. Sau đó xem các ặ
trang s in nh sau: ư ẽ
4.5. Xem và in t
li u.
ư ệ
4.5.4. In t
li u:
ư ệ
in luôn: Đ ể
File/Print/Print ho cặ
(Ctrl + P)/Print.
Thi t l p tr c khi ế ậ ướ
in: File/ Print/
Settings.
4.5. Xem và in t
li u.
ư ệ
4.5.5. In đ a ch lên bìa th : ư
ỉ
ị
Ch n Tab ọ Mailings/ ch n ọ Envelopes trong nhóm Create.
Ch n ọ Options.
i nh n ( Ch n ọ Font cho đ a ch ng- ỉ ị ườ ậ Delivery Address) và ng- i g i ườ ử
(Return Address).
Ch n kích c bì th - h p ỡ ọ ư ở ộ Envelope size.
Printing Options đ ch n các thông s in. Ch n tab ọ ể ọ ố
4.5. Xem và in t
li u.
ư ệ
4.5.6. In nhãn:
Ch n Tab ọ Mailings/ ch n ọ Lables trong nhóm Create.
Gõ đ a ch trong h p ỉ ộ Address. ị
Nh p ắ Options đ m h p tho i ể ở ộ ạ Lable Options .
L a s hi u (kích c ) trong danh sách Product number/ Details/ Ok. ố ệ ự ỡ
Nh p ắ Full page of the same label n u mu n các nhãn có cùng đ a ch . ỉ ế ố ị
N u mu n in đ c nhãn, đánh d u nút tuỳ ch n ọ Single Label. ế ấ ố ộ
Đ- a t nhãn vào máy in, r i nh p nút Print. ư ờ ắ ồ
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.1. In đ m, nghiêng, g ch chân:
ậ
ạ
Vào Tab Home tùy ch n:ọ
In đ mậ : Ctrl + B ho c nh n nút ấ ặ
In nghiêng: Ctrl + I ho c nh n nút ấ ặ
G ch chân: ạ Ctrl + U ho c nh n nút ặ ấ
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.2. Thay đ i font và kích th
ổ
ướ
c ch : ữ
L a văn b n mu n thay đ i. ổ ự ả ố
Font và kích th Vào Tab Home, ch n m t ki u font trong danh sách ộ ể ọ c ướ
trong Font Size.
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.3. B sung màu n n và màu ch : ữ
ổ
ề
L a văn b n mu n thay đ i. ổ ự ả ố
Ch n ọ Text Highlight Color trong tab Home đ đ t màu n n. ể ặ ề
Ch n ọ Font Color trong tab Home đ đ t màu ch . ữ ể ặ
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.4. Căn th ng hàng văn b n:
ẳ
ả
Vào Tab Home, tùy ch n:ọ
Căn trái văn b n: Nh n nút s 1 ho c ặ Ctrl + L ấ ả ố
Căn gi a văn b n: Nh n nút s 2 ho c ặ Ctrl + E ữ ả ấ ố
Căn ph i văn b n: Nh n nút s 3 ho c ặ Ctrl + R ấ ả ả ố
Căn đ u hai bên văn b n: Nh n nút s 4 ho c ặ Ctrl + J ề ấ ả ố
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.5. Đi u ch nh kho ng cách dòng:
ề
ả
ỉ
Vào Tab Home, nhóm Paragraph ch n ọ Line
Spacing, tùy ch n:ọ
Giãn dòng 1: Ch n 1.0 ho c ặ Ctrl + 1 ọ
Giãn dòng 2: Ch n 2.0 ho c ặ Ctrl + 2 ọ
Giãn dòng 1.5: Ch n 1.5 ho c ặ Ctrl + 5 ọ
Giãn dòng v i kho ng b t kỳ: ớ ả ấ
Tab Home m h p tho i ở ộ ạ Paragraph.
At. M c ụ Line Spacing, gõ kho ng vào ả
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.6. Đánh s đ u dòng và g ch đ u dòng:
ố ầ
ạ
ầ
có ba môn h c: Th t có ba môn h c: ọ ứ ư ọ
Th t ứ ư 1. Toán 2. Văn 3. Tin Toán Văn Tin
Thao tác:
- Vào Tab Home, l a ch n ki u s hay ki u g ch đ u dòng. ể ự ể ầ ạ ố ọ
- Gõ văn b n/ Enter. ả
- Sau m c cu i cùng, n hai l n Enter đ k t thúc. ể ế ụ ầ ấ ố
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.7. B sung vi n và đo n:
ổ
ề
ạ
L a các đo n mu n t o vi n. ố ạ ự ề ạ
Tab Home, m h p tho i ở ộ ạ Borders and Shading.
Borders: T o vi n
ề
ạ
cho đo n.ạ
Page Border: T o ạ
ề
vi n cho trang. Shading: Đ bóng.
ổ
Tùy ch n.ọ
4.6. Đ nh d ng ký t
và đo n.
ạ
ị
ự
ạ
4.6.8. Copy ki u đ nh d ng font ch : ữ ị
ể
ạ
Ch n văn b n có phông ch mu n copy đ n n i khác. ữ ế ả ơ ố ọ
Format Painter trong tab Home. Sau đó tr chu t Nh p nút ắ ỏ ộ
bi n thành m t ch i s n có kèm s c I . ổ ơ ế ọ ộ
Kéo lên trên văn b n mà b n mu n có ki u đ nh d ng này. ạ ể ả ạ ố ị
Nh nút chu t và đ nh d ng m i đ- c t o thành. ạ ả ớ ộ ị ượ ạ
4.7. Đ nh d ng trang. ạ
ị
4.7.1. Xác l p l
i:
ậ ề
trái – ph i, trên – d ả
ướ
Vào Tab Page Layout/ ch n m c ụ ọ
Margins trong nhóm Page Setup,
ch n m t thông s phù h p. ợ ố ọ ộ
Ho c ặ ch n ọ Custom Margins.
4.7. Đ nh d ng trang. ạ
ị
4.7.2. Đ a văn b n vào gi a trang theo chi u d c: ữ
ư
ọ
ề
ả
Backspace hay Delete Nh n phím ấ
đ xoá các dòng tr ng. ể ắ
Page Layout/ trong nhóm Ch n Tab ọ
Page Setup m h p tho i ạ Page ở ộ
Setup.
Layout Ch n tab ọ
Nh p mũi tên xu ng bên ph i danh ố ả ắ
sách Vertical Alignment, r i nh p ắ ồ
Center/ OK.
4.7. Đ nh d ng trang. ạ
ị
4.7.3. Đánh s trang:
ố
Insert, t i nhóm Header & Footer nh n nút Page Number. Ch n Tab ọ ạ ấ
Ch n m u thích h p. ẫ ọ ợ
Word cung c p s n khá nhi u m u đánh s trang và ta ch vi c ch n ẫ ỉ ệ ề ấ ẵ ọ ố
m t trong các m u này. ẫ ộ
4.7. Đ nh d ng trang. ạ
ị
4.7.4. T o tiêu đ (Đ u – Header) và (Cu i – Footer):
ề ầ
ố
ạ
Insert, t i nhóm Ch n Tab ọ ạ Header and Footer ta ch n ọ Header (N u ế
mu n t o tiêu đ đ u) ho c ố ạ ề ầ ặ Footer (N u mu n t o tiêu đ cu i) ố ạ ế ề ố
Kích ch n ki u phù h p, sau đó nh p n i dung mu n t o ố ạ Header ể ậ ộ ọ ợ
(Footer).
4.7. Đ nh d ng trang. ạ
ị
ả
ngoài vào.
ể ể
ị Header và Footer lên trang bìa. ị Header và Footer c a trang ch n và trang l ẵ ủ
ẻ
ả ừ Header đ n mép l ừ Footer đ n mép l
ế ế
.ờ 1: Chèn ngày tháng, gi 2: Chèn nhanh các kh i văn b n. ố 3: Chèn nh l y t ấ ừ ả 4: Chèn nh có s n trong word. ẵ ả 5: Cho phép (không cho chép) hi n th 6: Cho phép (không cho chép) hi n th khác nhau. ạ Header và Footer. 7: Hi n ( n) toàn b văn b n trong khi t o ộ ệ ẩ trên. 8: Kho ng cách t ả ề 9: Kho ng cách t i. d ề ướ ả 10: Chèn Tab trong Header và Footer. 11: Thoát kh i ch đ t o ỏ
ế ộ ạ Header và Footer.
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
4.8.1. Tìm ki m văn b n: ế
ả
Ch n ọ Home/ Find (Ctrl + F) đ hi n th h p tho i ể ệ ị ộ ạ Navigation.
Gõ văn b n mu n tìm vào h p ả ố ộ Search Document.
đó. Gõ Enter. Word s nêu b t các văn b n xu t hi n c a t ậ ủ ừ ệ ẽ ấ ả
Nh p hai nút mũi tên lên xu ng đ di chuy n gi a các k t qu . ả ữ ể ể ế ắ ố
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
ả
ế
ế
ị
ể ể ế ố ả Find what.
ộ Replace with. ạ ầ ả ả
ầ ắ
4.8.2. Tìm ki m và thay th văn b n: Ch n ọ Home/ Replace đ hi n th Tab Replace. Gõ văn b n b n mu n tìm ki m vào h p văn b n ộ Gõ văn b n c n thay th vào h p ế Nh p ắ Replace đ thay th . ể ế Mu n thay t ấ ả ố Nh p ắ OK r i nh p ồ
t c mà không c n xác nh n, nh p nút ộ ậ ạ ắ Close trong h p tho i Find and Replace đ k t Replace All. ể ế
thúc.
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
4.8.3. Tính năng ki m tra chính t
ể
: ả
Ch áp d ng cho ti ng Anh. ụ ế ỉ
đó.
Nh p ph i chu t vào t ả
ắ
ộ
ừ
Menu t
kh dĩ có th dùng đ
c.
ắ
t xu t hi n cùng v i danh sách các t ớ
ệ
ấ
ừ
ể
ả
ượ
đ ng ch nh l
Ch n m t t ọ
ộ ừ ầ
c n thay th và Word s t ế
ẽ ự ộ
ỉ
i. ạ
Thao tác:
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
i chính t
4.8.4. B ki m tra l ộ ể
ỗ
: ả
. n F7 Nh p nút ắ Spelling and Grammar trong Tab Review ho c ặ ấ
Tùy ch n.ọ
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
4.8.5. S d ng t
đi n đ ng nghĩa:
ử ụ
ừ ể
ồ
mu n tra c u, nh n
Ch n t ọ
ừ
ấ Shift+F7 ho c ặ
ứ
ố
ch n Tab
Review/ Thesaurus.
ọ
t kê
Search for và t
T đã l a hi n trong h p li ệ
ự
ừ
ộ
ệ
ừ
đ ng nghĩa hi n trong h p ệ
ồ
ộ
Thesaurus, n u ế
đ ng ý thay th , kích ch n mũi tên tr xu ng/
ế
ồ
ỏ
ố
ọ
Insert.
N u nghĩa c a t
trong danh sách
Meanings
ủ
ế
ừ
không ph i là t
c n tìm, hãy ch n
ả
ừ ầ
ọ Look Up.
c đó,
N u mu n quay v m t đ nh nghĩa tr ề
ế
ộ
ố
ị
ướ
nh p nút
Previous.
ắ
4.8. Các công c cao c p hi u ch nh văn b n ấ
ụ
ệ
ả
ỉ
4.8.8. S d ng AutoText:
ử ụ
ư ầ
Insert / Quick Parts/ AutoText / Save Selection to Gõ văn b n c n đ a vào AutoText. ả Ch n Tab ọ
Autotext Gallery (ho c nh n ấ Alt + F3). ặ
Gõ m t ộ tên trong h p tho i ộ ạ Name (ít nh t 4 kí t )/ ự OK. ấ
ắ ả
Nh p n i mu n chèn văn b n trong AutoText. ố Gõ m t s ký t đ u c a ơ ộ ố ự ầ ị ộ ể
ả ứ ấ ớ
ủ tên. Khi th y hi n th h p tho i ch a văn ứ ạ ấ b n ng v i tên đó, hãy nh n phím đ ng chèn Enter, Word s t ẽ ự ộ vào t li u ư ệ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.1. T o c t văn b n: ộ
ạ
ả
Chuy n v ch đ ế ộ Print Layout (ch n Tab ề ể ọ View / Print Layout) r i ồ
chuy n d u chèn đ n n i mu n b t đ u t o c t. ơ ắ ầ ạ ế ể ấ ố ộ
Page Layout, nh p l nh Ch n Tab ọ ắ ệ Breaks trong nhóm Page
Setup.
Đ các c t b t đ u t i đ u m t trang m i, ch n ộ ắ ầ ạ ầ ể ọ Next page. ộ ớ
Đ gi ể ữ các c t n m trong cùng m t trang v i văn b n phía trên ộ ộ ằ ả ớ
chúng, ch n ọ Continuous.
Columns Nh p nút ắ
ng c t mu n chia. Ch n s l ọ ố ượ ộ ố
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.2. Đ nh d ng c t văn b n:
ộ
ạ
ả
ị
Nh p t Page Layout/ ắ ạ i m t v trí b t kỳ c a c t văn b n, ch n Tab ộ ộ ị ủ ả ấ ọ
Columns/ More Columns đ hi n th h p tho i Columns. ể ể ị ộ ạ
ạ ẵ
Presets: d ng có s n. Equal column width: đ r ng ộ ộ
xác đ nh. ị
Width:
đ ộ kho ng cách gi a các c t. Spacing: ộ ả
r ng, ộ ữ Line between: V ch ngăn cách ạ
các c t.ộ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.3. T o m t b ng m i:
ộ ả
ớ
ạ
D i d u chèn đ n n i mu n chèn b ng. ờ ấ ế ả ố ơ
Insert/ nh p nút Insert Table . Ch n Tab ọ ắ
ng hàng và c t. Ch n s l ọ ố ượ ộ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.4. Nh p văn b n vào b ng:
ả
ậ
ả
Đ d i đ n m t ô c th , ch c n nh p vào trong ô đó. ể ờ ế ụ ể ỉ ầ ắ ộ
Đ d i đ n hàng trên hay d i, dùng phím mũi tên lên ể ờ ế ướ › hay xu ng ố
fl .
‹ Đ d i đ n ô bên trái hay ph i, dùng phím mũi tên trái ể ờ ế ả
hay ph i ả
fi Tab đ d i vào ô n m bên ph i hay ấ ể ờ ả ằ
. Cũng có th nh n phím ể
Shift + Tab đ d i sang trái. ể ờ
Nh n phím ấ Enter trong ô s b sung m t dòng tr ng vào hàng đó. ộ ẽ ổ ắ
Mu n g b dòng tr ng, nh n phím Backspace. ỡ ỏ ấ ắ ố
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.5. B sung dòng và c t, ch nh kích c dòng và c t:
ộ
ổ
ộ
ỡ
ỉ
B sung hàng: ổ
Nh p Tab ắ Table Tools/ Layout/ ch n: ọ Inset Above ho cặ
Insert Below.
B sung c t: ộ ổ
Đ chèn m t c t, l a c t đó (đ l a c t, nh p t i đ nh c t khi ộ ộ ự ể ự ắ ạ ỉ ể ộ ộ ộ
con tr bi n thành mũi tên đen). Tab Table Tools/ Layout/ ế ỏ
ch n: ọ Insert Left ho c ặ Insert Right
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.5. B sung dòng và c t, ch nh kích c dòng và c t:
ộ
ổ
ộ
ỡ
ỉ
Đ đi u ch nh chi u r ng c t, tr vào vi n ph i c a c t r i kéo đ n ỏ ề ộ ể ề ả ủ ộ ồ ề ế ộ ỉ
v trí thích h p. ợ ị
Đ ch nh chi u cao m t hàng, tr vào vi n đáy r i kéo đ n v trí ề ề ể ế ộ ồ ỏ ỉ ị
thích h p.ợ
Ho c ặ vào Table Tools/ Layout/ Cell size
c. thay đ i kích th ổ ướ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.6. Đ nh d ng m t b ng: ạ
ộ ả
ị
L a các ô (ho c m t ph n văn b n trong ô) r i thay đ i ự ặ ả ầ ộ ồ ổ Font và kích
Đ đi u ch nh vi n bao quanh
ể
ề
ề
ỉ
phía ngoài b ng, l a nguyên b ng
ự
ả
ả
b ng cách ch n Tab
c ỡ Font.
Table Tools/
ằ
ọ
Layout/ Select/ Select Table.
Sau đó ch n ọ Design/Borders/
Borders and Shading.
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.7. V b ng:
ẽ ả
Insert/ Table/ Draw Table. Ch n Tab ọ
M danh sách th ở ả Line Weight, ch n nét k cho vi n ngoài c a ủ ẻ ề ọ
b ng.ả
Pen Color r i ch n màu cho vi n ngoài c a b ng . Nh p nút ắ ủ ề ả ọ ồ
Kéo đ có m t hình ch nh t (vi n ngoài c a b ng), r i nh nút ủ ữ ề ể ả ậ ả ồ ộ
chu t khi vi n ngoài đã đúng c . ỡ ề ộ
ng k trong (c t và dòng) c a b ng. V các đ ẽ ườ ủ ẻ ả ộ
Draw Table đ t t nó. Nh p nút ắ ể ắ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.8. M t s thao tác khác:
ộ ố
Đ b sung màu n n cho ô, nh p mũi tên xu ng bên ph i nút ể ổ ề ắ ả ố
Shading Color trên thanh công c ụ Table Tools/ Design.
Eraser Đ h p nh t các ô li n k thành m t ô, hãy nh p nút ề ể ợ ề ấ ắ ộ
Ho c: ặ Table Tools/ Layout/ Merge cells.
Đ chia m t ô thành nhi u ô, hãy ch n ọ Draw ề ể ộ
Table và k thêm các c t trong ô (cũng có ẻ ộ
th ch n ô đó và ch n ọ Table Tools/ Layout/ ể ọ
Split Cells:
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.8. M t s thao tác khác:
ộ ố
Đ thay đ i cách căn th ng hàng văn b n trong b ng, l a ô đó, ch n ự ể ả ả ẳ ọ ổ
m t trong chín cách căn ch nh văn b n trong m c i Tab ụ Alignment t ả ộ ỉ ạ
Table Tool/ Layout.
Đ thay đ i h ng văn b n t i lên ổ ướ ể ả ừ trái sang ph iả thành d ướ ho c ặ
Text Direction. trên xu ngố , hãy l a ô r i nh p nút ự ắ ồ
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.9. Chuy n b ng thành văn b n và ng
i:
ể
ả
ả
c l ượ ạ
Ch n Table đó .
ọ
Ch n ọ Table Tools/ Layout/ Convert to Text.
Ch n d u ngăn cách ấ
ọ
Chuy n b ng thành văn b n: ể ả ả
Ch n văn b n.
ả
ọ
Ch n ọ Insert/ Table/ Convert Text To Table.
Ch n s c t. ố ộ
ọ
Chuy n văn b n thành b ng: ể ả ả
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.10. Xóa dòng, c t, ô:
ộ
Table Tools/ Layout: ạ
T i Tab Xoá dòng
ọ
ng d n trên ch n Ch n dòng đó. Theo đ ẫ ườ ọ Delete Rows.
Xoá c tộ ọ
Ch n c t đó Theo đ ng d n trên ch n ộ ườ ọ Delete Columns. ẫ
Xoá ô
Ch n ô đó ọ Theo đ ườ ng d n trên ẫ Ch n ọ Delete/ Cells.
4.9. C t và B ng
ộ
ả
4.9.11. Tính toán v i c t và dòng:
ớ ộ
Table Tools/ Layout/ Formula. Ch n Tab ọ
Đ t hàm vào h p Formula, đ nh d ng s ạ ặ ộ ị ố ở Number Format và l y ấ
hàm Formula. ở Paste function đ dán lên ể
Ch n ọ OK.
Above: tính theo c t.ộ
Left: tính theo hàng.
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.1. Chèn hình nh vào t
li u:
ả
ư ệ
Đ a d u chèn đ n v trí trong t li u. ư ế ấ ị ư ệ
Insert/ ClipArt. Ch n Tab ọ
Sau đó kích chu t vào m t nh b t kỳ đ chèn vào t li u. ộ ả ể ấ ộ ư ệ
t ki u nh đang tìm, gõ m t ho c hai t có ý nghĩa vào h p N u bi ế ế ể ả ặ ộ ừ ộ
Search for (VD: Natural), r i nh n ấ Go. Word hi n th các nh g n ể ả ầ ồ ị
kh p v i các t ớ ớ ừ khoá đã gõ. Khi tìm th y nh mu n dùng, nh p nó đ ể ấ ả ắ ố
đ a hình nh vào văn b n. ư ả ả
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.2. Di chuy n và ch nh c hình nh:
ỡ
ể
ả
ỉ
Ch n nh đ hi n th m c l a ể ể ị ố ự (selection hanldes). ọ ả
Tr lên m t m c l a, kéo đ n i r ng ho c thu nh nh. ể ớ ộ ố ự ỏ ả ặ ỏ ộ
Text Wrapping trên Tab Picture Đ d i nh, l a nó, nh p nút ự ể ờ ả ắ
Tools/ Format r i nh p ắ Square, r i kéo nh đ n v trí m i. ớ ế ả ồ ồ ị
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.3. Xén nh và b sung vi n:
ổ
ề
ả
Crop trên tab Picture Đ xén m t nh, l a nh đó r i nh p nút ự ả ộ ả ể ắ ồ
Tools/ Format.
Đ a tr chu t đ n m c l a ộ ố ự (selection hanldes), kéo chu t r i nh ả ộ ồ ư ế ỏ
nút chu t khi xén đúng ph n nh c n b . ỏ ầ ả ầ ộ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.3. Xén nh và b sung vi n:
ổ
ề
ả
Đ t o vi n cho nh, hãy nh p phím ph i chu t vào nh. ể ạ ề ả ấ ả ả ộ
Ch n ọ Format Picture/ Line Style.
Ch n ki u vi n , ch n đ r ng ể ọ ề ở Compound type ho c Dash type ặ ộ ộ ọ
ng c a đ ủ ườ ở Width, ch n màu ọ ở Line Color, cu i cùng ch n ọ OK. ố
Thôi vi n hãy nh p phím ph i chu t vào nh, ch n ọ Format Picture/ ề ả ả ấ ộ
Line Color/ ch n No line . ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.4. Đi u khi n văn b n bao xung quanh nh: ả
ề
ể
ả
L a nh. ự ả
Text Wrapping trên tab Picture Nh p nút ắ
Tools/ Format
Nh p m t trong các tuỳ ch n trên danh sách ắ ọ ộ
th .ả
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.5. B sung các hình đ n gi n vào t
li u:
ơ
ổ
ả
ư ệ
Vào Tab Insert/ Shapes ch n m t ọ ộ
hình.
Đ a chu t t i v trí mong mu n, kéo ộ ớ ị ư ố
chu t đ v hình. ộ ể ẽ
N u mu n t o màu: nh p mũi tên ế ắ ạ ố
xu ng bên ph i nút Shape Fill trong ả ố
thanh công c ụ Drawing Tools r i ồ
ch n m t màu. ộ ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.6. Nhóm và h y nhóm:
ủ
Nhóm
Ch n các hình mu n t o nhóm (S d ng k t h p phím Ctrl đ ch n ế ợ ố ạ ử ụ ể ọ ọ
nhi u hình). ề
Nh p vào Tab ấ Draw Tools Format/ Group/ và ch nọ Group.
H y nhóm ủ
Ch n hình đã t o nhóm ạ ọ
Nh p vào Tab ấ Draw Tools Format/ Group và ch n ọ Ungroup.
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.7. N m tr
ằ
ướ
c và n m sau: ằ
Ch n hình mu n đ t n m tr c. ặ ằ ố ọ ướ
Draw Tools Format/ Bring Forward. Nh p vào ấ
Tùy ch n.ọ
Ch n hình mu n đ t n m sau. ố ặ ằ ọ
Draw Tools Format/ Send Backward. Nh p vào ấ
Tùy ch n.ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.8. Quay hình:
Ch n hình mu n quay. ọ ố
Nh p nút Free Rotate trên hình. ấ
Quay hình.
Quay trái và quay ph i:ả
Ch n hình. ọ
Nh p vào ấ Draw Tools Format, ch n ọ
Rotate, r i ch n ti p ồ ế Rotate Left ọ
Tùy ch n.ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.9. T o bóng cho hình:
ạ
Ch n hình mu n đ bóng. ọ ố ổ
Draw Tools Format/ Shadow Effects. Nh p vào ấ
Tùy ch n.ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.10. T o hình 3 chi u (3D).
ề
ạ
Ch n hình mu n t o 3D. ố ạ ọ
Draw Tools Format/ 3-D Effects. Nh p vào ấ
Tùy ch n.ọ
4.10. T o d ng đ h a trong t
li u
ồ ọ
ự
ạ
ư ệ
4.10.11. T o ch ngh thu t (WordArt).
ữ
ệ
ạ
ậ
Ch n v trí mu n đ t ch Wordart. ố ữ ặ ọ ị
Nh p vào Tab Insert/ Word Art. ấ
Tùy ch n.ọ
4.11. G i gi y m i, công văn … hàng lo t ạ
ử
ờ
ấ
4.11.1. T li u chính: ư ệ
So n th o t ạ ả ư ệ li u chính (gi y m i, công văn, th …) ờ ư ấ
Ch n Tab ọ Mailings ch n ọ Start Mail Merge:
Ch n ọ Letters n u th g c là các lo i th , gi y m i. ờ ư ố ư ế ấ ạ
Ch n ọ Envelopes n u th g c là phong bì th . ư ư ố ế
Ch n ọ Labels n u th g c là các nhãn. ư ố ế
...
4.11. G i gi y m i, công văn … hàng lo t ạ
ử
ờ
ấ
4.11.2. T o và l u ngu n d li u: ư
ữ ệ
ồ
ạ
Ch n Tab ọ Mailings ch n ọ Select Recipient
Type New List: n u ch a có ngu n d li u. ữ ệ ư ế ồ
Use Existing List: n u đã có s n ngu n d li u t tr c. ữ ệ ừ ướ ế ẵ ồ
T o ngu n d li u ho c m d li u ngu n n u đã có s n ẵ ở ữ ệ ữ ệ ế ặ ạ ồ ồ
4.11. G i gi y m i, công văn … hàng lo t ạ
ử
ờ
ấ
4.11.3. Nh p các kho n tin vào ngu n d li u:
ữ ệ
ồ
ậ
ả
Ch nọ Edit Data Source
Nh pấ New Entry đ thêm b n ể ả
ghi m i.ớ
Nh p ấ Delete Entry đ xóa ể
b n ghi. ả
Ok.
4.11. G i gi y m i, công văn … hàng lo t ạ
ử
ờ
ấ
4.11.4. Tr n vào t
li u chính.
ộ
ư ệ
Quay v t li u, đ t d u chèn trên dòng ề ư ệ ấ ặ
t ươ ng ng. ứ
Insert Merge Field. Nh p nút ắ
Nh p tr ng t ắ ườ ươ ng ng. ứ
ng h p nh t, đ c bao Word s chèn tr ẽ ườ ấ ợ ượ
quanh b i c p d u << và >> và thao tác ở ặ ấ
nh v y cho đ n h t tr ng. ư ậ ế ườ ế
4.11. G i gi y m i, công văn … hàng lo t ạ
ử
ờ
ấ
4.11.5. Xem t
li u đã đ
ư ệ
ượ
c tr n: ộ
PreView Results S hi n th thông tin ng i th nh t. Nh p nút ắ ẽ ể ị ườ ứ ấ
Nh p các nút đi u khi n b n ghi Word s hi n th d li u c a kho n ị ữ ệ ẽ ể ủ ề ể ả ả ấ
tin ti p theo. ế
Nh p nút ắ Finish & Merge/ ch n ọ Edit Individual Documents đ tr n ể ộ
các t li u. ư ệ
Nh p nút ắ Print trên thanh công c ụ Customize Quick Access
Toolbar đ in các gi y m i so n s n và đóng t i mà không ể ạ ấ ẵ ờ li u l ư ệ ạ
c n ph i l u nó. ả ư ầ