Ch

ng 2. H đi u hành Window.

ươ

ệ ề

2.1. Làm quen v i Window.

2.1.1. M t s thu t ng : ữ

ộ ố

 Nh pấ phím trái chu tộ : n phím trái chu t 1 l n và th ra.

 Nh pấ phím ph i chu t

ầ ả ấ ộ

ộ : n phím ph i chu t 1 l n và th ra. ả ầ ả ấ ả ộ

: nh p hai l n.

 Nh p đúp ấ

ấ ầ

yêu c u b n nh p vào m c X.

 Ch n X: ọ

ụ ầ ạ ấ

 Di chuy n chu t ể

 Rê chu tộ : n và gi

ộ : Đ a tr chu t vào m t vùng xác đ nh. ư ỏ ộ ộ ị

ấ ữ phím trái chu t đ ng th i kéo đ n n i ơ ộ ồ ế ờ

t r i th ra. c n thi ầ ế ồ ả

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

2.1.2. Kh i đ ng Window:

ở ộ

 B t máy tính.

 n t

h p

Ấ ổ ợ Alt + Ctrl + Del n u có.

ế

 Ch n tài kho n ng

i dùng.

ườ

 Khi c a s Login Windows hi n th :

Password: nh p m t kh u. ậ

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

2.1.3. Giao di n Window:

L i t

t

ố ắ (Shortcut)

Màn hình n nề

Đ ng h

Nút kh i ở đ ng (Start) ộ

Thanh Quick Launch

Thanh Taskbar

2.1.4. C a s Window. ử ổ

1

2

3

cho phép ta cu n xu ng,

ố ị

4

5. Thay đ i đ r ng c a s : ổ ử ổ ộ ộ 3. Thanh Ribbon : 2. Thanh th c đ n (Menu Bar): ự ơ t (Scroll Bar): 4. Thanh tr 1. Thanh tiêu đ (Title Bar): ượ ề - Thu nh c a s thành bi u t ng: ể ượ ổ ỏ ử - Ch a các công c th c hi n khi b m chu t vào bi u - ệ ụ ự ể ộ ứ Ch a các th c đ n nh , bên trong là c ác công c .ụ - ứ ỏ ơ ự ho c sang trái sang ph i đ xem ph n thông tin b khu t Ch a tên t p đang làm vi c (Công Văn). ấ ầ ả ể ặ ệ ứ ệ - Phóng to thu nh c a s : ổ ỏ ử ngượ t - Tên ch ng trình ng d ng (Microsoft Word). ứ ụ ươ - Đóng c a s : ổ ử - Các nút đi u khi n. ề

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

2.1.5. S p x p các c a s : ử ổ ế

 Nh p phím ph i chu t vào thanh Taskbar:  L a m t tùy ch n. ộ

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

t:

2.1.6. L nh đ n t ệ

ơ ắ

S hi n th khi b n nh p ị ph i chu t.

ẽ ể ả

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

2.1.7. H p tho i: ộ

Các Tab

t kê

H p li ộ

Nút ki mể

2.1. Làm quen v i Window (ti p) ớ

ế

2.1.8. Thoát kh i Window:

 Kích nút Start\ Shutdown đ t

t h n máy tính.

ể ắ ẳ

 Kích vào mũi tên bên c nh tùy ch n:

 Log off.

 Lock.

 Restart

 Sleep.

 …

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.1. Th m c (Folder): ư ụ

 Là vùng nh trên đĩa t

ừ, ch a các t p tin và các th m c con.

ư ụ

 Tên th m c dài t

i đa 255 kí t

, không có các kí t

đ c bi

ư ụ

ự ặ

t nh (:), ư

(/), (?).

“cây th m c”

ư ụ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.1. T p tin (File):

 Ch a các d li u bên trong, bi u di n m t thông tin nào đó.

ữ ệ

 Tên t p tin nh tên th m c,

g m 3 kí t

,

ư ụ có thêm ph n m r ng

ở ộ

ư

ngăn cách v i tên b ng d u ch m (.)

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.2. M th m c và t p tin (File)

ở ư ụ

 S d ng

ử ụ My Computer ho c ặ Windows Explorer đ m th m c.

ể ở ư ụ

 Kích đúp vào th m c ho c t p tin mu n m . ở

ư ụ

ặ ậ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.3. Hi n th n i dung m t th m c:

ư ụ

ị ộ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.4. S p x p n i dung m t c a s : ộ ử ổ

ế

 Kích ph i chu t ộ

lên vùng tr ng/

ch n ọ Sort by.

 Tùy ch n.ọ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.5. Tìm ki m t p tin và n i dung t p tin:

ế

 Vi c tìm ki m có th th c hi n t

ể ự

ệ ạ

ế

i m i c a s c a Window. ổ ủ

ọ ử

 Tìm ki m nâng cao:

Start, nh p t

khóa vào

Search Programs and

ế

ậ ừ

Files sau đó kích vào See more results.

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.6. T o th m c:

ư ụ

 Ch n v trí mu n đ t th m c ( đĩa, Folder) ư ụ ổ ặ ọ ố ị

 Kích chu t ph i\ ả New\ Folder. ộ

 Gõ tên Folder m i và nh n ấ Enter. ớ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.7. B sung th m c vào danh sách Favorite:

ư ụ

 M th m c mu n thêm vào Favorites. ở ư ụ ố

 Kích chu t ph i lên ộ ả Favorites\ ch nọ Add current location to

Favorites.

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.8. Ch n nhi u t p tin, th m c: ề ậ

ư ụ

 Kích chu t vào File ho c Folder th nh t, sau đó: ặ

Gi

phím Ctrl

Gi

phím Shift

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.9. Sao chép, di chuy n t p tin, th m c:

ư ụ

ể ậ

Sao chép:

Ch n File ho c Folder mu n sao chép. ặ ố ọ

Kích chu t ph i\ ộ ả Copy ho c nh n ấ Ctrl + C. ặ

Đ a t i v trí mu n dán\ chu t ph i\ ư ớ ị ả Paste ho c nh n ấ Ctrl + V. ặ ố ộ

Di chuy n:ể

Ch n File ho c Folder mu n sao chép. ặ ố ọ

Kích chu t ph i\ ộ ả Cut ho c nh n ấ Ctrl + X. ặ

T ng t nh Copy. ươ ự ư

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.10. Đ i tên t p tin, th m c: ậ

ư ụ

 Nh p chu t ph i vào th m c ho c t p tin. ư ụ ặ ệ ấ ả ộ

 Ch n ọ Rename.

 Gõ tên m i.ớ

Ho c n phím F2. ặ ấ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.11. Xóa t p tin, th m c:

ư ụ

 Nh p chu t ph i vào th m c ho c t p tin. ư ụ ặ ệ ả ấ ộ

 Ch n ọ Delete.

 Gõ tên m i.ớ

Ho c n phím Delete. ặ ấ

2.2. Làm vi c v i th m c và t p tin

ệ ớ

ư ụ

2.2.12. Ph c h i ho c xóa h n t p tin, th m c:

ụ ồ

ư ụ

ẳ ậ

 Nháy kép vào bi u t ng ể ượ Recycle Bin trên

n n màn hình. ề

 Ch n File ho c Folder mu n khôi ph c. ụ ặ ố ọ

 M ở Menu File ch n ọ Restore ho c nh n chu t ộ ấ ặ

ph i ch n ọ Restore. ả