Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp kiến thức về xét nghiệm lâm sàng và cách nhận định kết quả, tập trung vào vai trò của hệ thống SI trong y học, các xét nghiệm sinh hóa máu và huyết học. Mục tiêu là giúp người học trình bày được đặc điểm và ý nghĩa lâm sàng của các chỉ số xét nghiệm, cũng như vận dụng kiến thức để đánh giá thay đổi bệnh lý và theo dõi sử dụng thuốc trên các ca lâm sàng cụ thể.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên và các cán bộ y tế cần nắm vững các kiến thức cơ bản về xét nghiệm lâm sàng để có thể đưa ra các quyết định chẩn đoán và điều trị phù hợp, cũng như theo dõi hiệu quả và an toàn của thuốc. Tài liệu này cung cấp nền tảng kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu trình bày chi tiết về các xét nghiệm sinh hóa máu quan trọng như creatinin, ure, transaminase (ASAT, ALAT), creatinkinase (CK) và bilirubin, cùng với các xét nghiệm huyết học như số lượng hồng cầu (RBC), hematocrit (HCT), hemoglobin (HGB), các chỉ số hồng cầu (MCV, MCH, MCHC), công thức bạch cầu và tiểu cầu.
**Creatinin:**
- **Đặc điểm:**
- Được tạo thành từ creatin ở cơ, hằng định và ít phụ thuộc vào yếu tố ngoại lai.
- Thải trừ chủ yếu qua lọc cầu thận.
- **Ý nghĩa:**
- Đánh giá chức năng lọc cầu thận thông qua độ thanh thải creatinin (Clcr).
- Hiệu chỉnh liều thuốc và theo dõi ADR.
**Ure:**
- **Đặc điểm:**
- Sản phẩm thoái hóa chính của protein, tạo thành ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.
- Độ thanh thải ure thấp hơn creatinin do tái hấp thu ở ống thận.
- **Ý nghĩa:**
- Tăng ure có thể do các nguyên nhân trước thận (mất nước, giảm lưu lượng máu), tại thận (thiểu năng thận) hoặc sau thận (tắc nghẽn).
- Giảm ure có thể do giảm tổng hợp ở gan.
**Transaminase (ASAT, ALAT):**
- **Đặc điểm:**
- ASAT có nhiều ở mô tim và gan, nguồn gốc từ bào tương và ty thể.
- ALAT chủ yếu ở mô gan, nguồn gốc từ bào tương.
- **Ý nghĩa:**
- Tăng ASAT có thể do nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương tế bào gan.
- Tăng ALAT chủ yếu do tổn thương tế bào gan.
- Sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi ADR trên gan.
**Creatinkinase (CK):**
- **Đặc điểm:**
- Có các isoenzyme CK-MB (cơ tim), CK-MM (cơ xương), CK-BB (não).
- **Ý nghĩa:**
- Tăng CK huyết tương có thể do tổn thương cơ xương (chấn thương, viêm cơ, thuốc) hoặc tổn thương cơ tim (nhồi máu cơ tim).
- CK/ASAT giúp phân biệt tổn thương cơ tim và cơ xương.
**Bilirubin:**
- **Đặc điểm:**
- Bilirubin tự do (gián tiếp) được chuyển hóa thành bilirubin liên hợp (trực tiếp) ở gan.
- Bilirubin liên hợp được bài tiết vào mật và chuyển hóa thành urobilinogen và stercobilinogen.
- **Ý nghĩa:**
- Tăng bilirubin có thể do tan huyết quá mức, tổn thương tế bào gan hoặc tắc nghẽn đường mật.
**Các xét nghiệm huyết học:**
- **Hồng cầu:**
- Số lượng, thể tích khối hồng cầu (HCT) và huyết sắc tố (HGB) đánh giá tình trạng thiếu máu.
- Các chỉ số hồng cầu (MCV, MCH, MCHC) giúp phân loại thiếu máu.
- **Bạch cầu:**
- Đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh lý về máu.
- **Tiểu cầu:**
- Đánh giá chức năng đông máu và các rối loạn liên quan.
Ca lâm sàng được trình bày giúp minh họa ứng dụng của các xét nghiệm này trong thực tế, đặc biệt là trong việc xác định nguyên nhân gây bệnh và theo dõi tác dụng phụ của thuốc.