
BÀI T P Đ NH M C LAO Đ NGẬ Ị Ứ Ộ
ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
Bài 01. Hãy quan sát cách làm vi c c a t ng b c công vi c (t tìm hi u ho c theo g i ýệ ủ ừ ướ ệ ự ể ặ ợ
sau) đ phân tích thành các y u t c u thành v m t lao đ ng (thao tác, đ ng tác,ể ế ố ấ ề ặ ộ ộ
c đ ng) và xác đ nh đi m ghi cho t ng thao tác.ử ộ ị ể ừ
BCV1. Công vi c b c x p g o t kho lên xe t i;ệ ố ế ạ ừ ả
BCV2. Công vi c bao t p h c sinh;ệ ậ ọ
BCV3. Công vi c rót n c vào bình ch a 02 lít qua vòi rót b ng th công.ệ ướ ứ ằ ủ
Bài 02. Phân lo i chi phí th i gian lao đ ng c a các b c công vi c sau qua d li u kh oạ ờ ộ ủ ướ ệ ữ ệ ả
sát ca làm vi c.ệ
BCV1. Công vi c “c t cu ng & hoa d a” qua d li u kh o sát 01 ca làm vi c t iệ ắ ố ứ ữ ệ ả ệ ạ
m t công ty rau qu .ộ ả
Đ C ĐI M, TÌNH HÌNH T CH C N I LÀM VI CẶ Ể Ổ Ứ Ơ Ệ
- B trí lao đ ng: 04 ng i.ố ộ ườ
- Nhi m v : ệ ụ Ch t, l a cu ng và hoa.ặ ự ố
- Ph ng pháp làm vi c: th công.ươ ệ ủ
- Ăn và ngh gi a ca: 21h30 - 22h00.ỉ ữ
- N c đ cách xa n i làm vi cướ ể ơ ệ
kho ng 10m.ả
- Nhà v sinh cách xa n i làm vi cệ ơ ệ
kho ng 50m.ả
TT N i dung kh o sátộ ả Ký hi uệ
T
G
TT N i dung kh o sátộ ả Ký hi uệ
T
G
B t đ u ca ắ ầ 17h00
01 Chu n bẩ ị 23 Ch tặ
02 Đ n trế ễ 24 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ
03 Ch tặ25 Làm v sinhệ
04 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ26 Ch xe đ ng BTPờ ự
05 Làm v sinhệ27 Làm vi c khácệ
06 Ch xe đ ng BTPờ ự 28 An gi a caữ
07 Làm vi c khácệ29 Ch tặ
08 Ch tặ30 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ
09 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ31 Làm v sinhệ
10 Làm v sinhệ32 Ch xe đ ng BTPờ ự
11 Ch xe đ ng BTPờ ự 33 Làm vi c khácệ
12 Làm vi c khácệ34 Ch tặ
1

13 Ch tặ35 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ
14 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ36 Làm v sinhệ
15 Làm v sinhệ37 Ch xe đ ng BTPờ ự
16 Ch xe đ ng BTPờ ự 38 Làm vi c khácệ
17 Làm vi c khácệ39 Ch tặ
18 Ch tặ40 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ
19 Ng ng ch t đ l y phừ ặ ể ấ ế
li uệ41 Làm v sinhệ
20 Làm v sinhệ42 Ch xe đ ng BTPờ ự
21 Ch xe đ ng BTPờ ự 43 Làm vi c khácệ
22 Làm vi c khácệ44 Thay qu n áoầ
BCV2. Công vi c ệ“c t gi y cu n” qua d li u kh o sát 01 ca làm vi c t i m tắ ấ ộ ữ ệ ả ệ ạ ộ
công ty in bao bì.
Đ C ĐI M, TÌNH HÌNH T CH C N I LÀM VI CẶ Ể Ổ Ứ Ơ Ệ
- B trí lao đ ng: 01 ng i/máy.ố ộ ườ
- Nhi m v : c t gi y cu n thành cácệ ụ ắ ấ ộ
t m gi y theo kích th c quy đ nh.ấ ấ ướ ị
- Ph ng pháp làm vi c: máy c tươ ệ ắ
gi y.ấ
- T đi u ch nh máy.ự ề ỉ
- Ăn và ngh gi a ca: 16h30 - 17h00.ỉ ữ
- N c đ cách xa n i làm vi cướ ể ơ ệ
kho ng 05m.ả
- Nhà v sinh cách xa n i làm vi cệ ơ ệ
kho ng 100m.ả
TT N i dung kh o sátộ ả Ký hi uệ
T
G
TT N i dung kh o sátộ ả Ký hi uệ
T
G
B t đ u ca ắ ầ 14h00 20 Đón và lo i b gi y h ngạ ỏ ấ ỏ
01 Đón và chuy n BTPể21 Đo kh gi y (máy ng ng)ổ ấ ừ
02 Nói chuy n v i CN khácệ ớ 22 Ch nh máy, ch nh gi yỉ ỉ ấ
03 Đón và chuy n BTPể23 Đón và chuy n BTPể
04 U ng n c (máy ch y)ố ướ ạ 24 Giúp máy khác thay gi y ấ
05 Đón và chuy n BTPể25 Đón và chuy n BTPể
06 Ch nh máy, ch nh gi yỉ ỉ ấ 26 U ng n c (máy ch y)ố ướ ạ
07 Đón và chuy n BTPể27 Đón và chuy n BTPể
08 Ng ng máy thay gi yừ ấ 28 Ng ng máy thay gi yừ ấ
09 Đón và lo i b gi y h ngạ ỏ ấ ỏ 29 Ch nh máy, ch nh gi yỉ ỉ ấ
10 Đón và chuy n BTPể30 Đón và lo i b gi y h ngạ ỏ ấ ỏ
11 U ng n c (máy ch y)ố ướ ạ 31 Đón và chuy n BTPể
2

12 Đón và chuy n BTPể32 Ch nh máy (máy ng ng)ỉ ừ
13 Ăn gi a caữ33 Đón và chuy n BTPể
14 Đ n mu nế ộ 34 Ng ng máy thay gi yừ ấ
15 Đón và chuy n BTPể35 Đón và lo i b gi y h ngạ ỏ ấ ỏ
16 Ng ng máy thay gi yừ ấ 36 Đón và chuy n BTPể
17 Đón và lo i b gi y h ngạ ỏ ấ ỏ 37 Giúp máy khác chuy n BTPể
18 Đón và chuy n BTPể38 V sinh NLVệ
19 Ng ng máy thay gi yừ ấ 39 V s m (do h t NVL)ề ớ ế
Bài 03. Qua kh o sát & x lý d li u đ công vi c s n xu t s n ph m A, cán b đ nhả ử ữ ệ ể ệ ả ấ ả ẩ ộ ị
m c đã t ng h p đ c các s li u (đ tính m c lao đ ng) v th i gian tác nghi p,ứ ổ ợ ượ ố ệ ể ứ ộ ề ờ ệ
th i gian ph c v , th i gian chu n k t và th i gian ngh ng i-nhu c u t nhiên haoờ ụ ụ ờ ẩ ế ờ ỉ ơ ầ ự
phí chi 01 đ n v s n ph m l n l t là 245 giây, 30 giây, 05 giây và 20 giây.ơ ị ả ẩ ầ ượ
Yêu c uầ:
a. Tính m c lao đ ng s n xu t s n ph m A trong ca làm vi c 08 gi ?ứ ộ ả ấ ả ẩ ệ ờ
b. Tính t l tăng (gi m) v th i gian và t l gi m (tăng) v s n l ngỷ ệ ả ề ờ ỷ ệ ả ề ả ượ gi a m cữ ứ
lao đ ng này v i m c lao đ ng cũ? Bi t m c th i gian cũ quy đ nh 06 phút/SP.ộ ớ ứ ộ ế ứ ờ ị
Bài 0 4 . Qua kh o sát & x lý d li u công vi c s n xu t s n ph m A, cán b đ nh m c đãả ử ữ ệ ệ ả ấ ả ẩ ộ ị ứ
t ng h p đ c các s li u v các lo i th i gian khi xây d ng m c lao đ ng nhổ ợ ượ ố ệ ề ạ ờ ự ứ ộ ư
sau:
- Th i gian chu n k t cho c ca làm vi c 08 gi là 16 phút;ờ ẩ ế ả ệ ờ
- Th i gian ph c v cho c ca làm vi c 08 gi là 35 phút;ờ ụ ụ ả ệ ờ
- Th i gian ngh ng i-nhu c u t nhiên cho c ca làm vi c 08 gi là 42 phút;ờ ỉ ơ ầ ự ả ệ ờ
- Th i gian tác nghi p 01 đ n v s n ph m là ờ ệ ơ ị ả ẩ 4,5 phút.
Yêu c uầ:
a. Tính m c lao đ ng s n xu t s n ph m A trong ca làm vi c 08 gi ?ứ ộ ả ấ ả ẩ ệ ờ
b. Tính t l tăng (gi m) v th i gian và t l gi m (tăng) v s n l ng gi a th cỷ ệ ả ề ờ ỷ ệ ả ề ả ượ ữ ự
hi n v i m c lao đ ng? Bi t năng su t bình quân c a 01 lao đ ng trong ca làmệ ớ ứ ộ ế ấ ủ ộ
vi c 08 gi là ệ ờ 74 s n ph m.ả ẩ
Bài 05. Đ xây d ng m c lao đ ng cho công vi c s n xu t s n ph m A, cán b đ nh m cể ự ứ ộ ệ ả ấ ả ẩ ộ ị ứ
đã thu th p và tính toán đ c s li u sau:ậ ượ ố ệ
- Th i gian tác nghi p 01 đ n v s n ph m là 5,2 phút;ờ ệ ơ ị ả ẩ
- Th i gian chu n k t cho m t s n ph m là ờ ẩ ế ộ ả ẩ 09 giây;
- Th i gian ph c v b ng 10,0% so v i th i gian tác nghi p;ờ ụ ụ ằ ớ ờ ệ
- Th i gian ngh ng i và nhu c u t nhiên b ng 2,5% so v i th i gian tác nghi p.ờ ỉ ơ ầ ự ằ ớ ờ ệ
Yêu c uầ:
a. Tính m c lao đ ng s n xu t s n ph m A trong ca làm vi c 08 gi ?ứ ộ ả ấ ả ẩ ệ ờ
b. Tính t l tăng (gi m) v th i gian và t l gi m (tăng) v s n l ng gi a th cỷ ệ ả ề ờ ỷ ệ ả ề ả ượ ữ ự
hi n v i m c lao đ ng? Bi t năng su t bình quân c a 01 lao đ ng trong ca làmệ ớ ứ ộ ế ấ ủ ộ
vi c 08 gi là 96 s n ph m.ệ ờ ả ẩ
3

Bài 06 . Do s a đ i m c lao đ ng công vi c s n xu t s n ph m A, m c th i gian m i soử ổ ứ ộ ệ ả ấ ả ẩ ứ ờ ớ
v i m c th i gian cũ gi m 20% nên m c s n l ng tăng thêm 5 s n ph m/ca. Tínhớ ứ ờ ả ứ ả ượ ả ẩ
m c lao đ ng cũ và m i s n xu t s n ph m A trong ca làm vi c 08 gi ?ứ ộ ớ ả ấ ả ẩ ệ ờ
Bài 07 . Sau khi s a đ i m c lao đ ng công vi c s n xu t s n ph m A, thì m c th i gianử ổ ứ ộ ệ ả ấ ả ẩ ứ ờ
c a 01 s n ph m gi m 2,3 phút nên m c s n l ng ca làm vi c 8 gi tăng 30%.ủ ả ẩ ả ứ ả ượ ệ ờ
Yêu c uầ:
a. Tính m c lao đ ng cũ và m i cho công vi c tr c ti p s n xu t s n ph m A?ứ ộ ớ ệ ự ế ả ấ ả ẩ
b. Tính s n l ng th c t trong ca n u sau khi s a đ i m c lao đ ng, công nhân sả ượ ự ế ế ử ổ ứ ộ ử
d ng các lo i th i gian trong ca 08 gi nh sau: ụ ạ ờ ờ ư
- Th i gian chu n k t cho m t s n ph m là 0,25 phờ ẩ ế ộ ả ẩ út;
- Th i gian tác nghi p 01 đ n v s n ph m là 5,5 phút;ờ ệ ơ ị ả ẩ
- Th i gian ph c v cho c ca làm vi c là 14 phút;ờ ụ ụ ả ệ
- Th i gian ngh ng i & nhu c u t nhiên cho c ca làm vi c là 46 phút;ờ ỉ ơ ầ ự ả ệ
- Th i gian lãng phí các lo i trong ca làm vi c là 40 phút.ờ ạ ệ
Bài 08. Đ hoàn thành vi c SX SP A ph i qua 03 BCV (m i BCV do t ng CN th c hi nể ệ ả ỗ ừ ự ệ
đ c l p). Qua 10 ca SX, thu th p đ c s li u sau v NSLĐ:ộ ậ ậ ượ ố ệ ề
BCV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 NSLĐ (SP/ca) 34 32 30 35 33 38 29 34 33 32
TG lãng phí ('/ca) 55 50 47 57 52 40 63 55 54 48
2 NSLĐ (Giây/SP) 210 230 220 217 215 222 219 210 230 222
TG lãng phí ('/ca) 30 40 35 35 34 36 35 28 43 33
3 NSLĐ (SP/ca) 60 63 65 63 60 66 66 70 65 64
TG lãng phí ('/ca) 38 34 34 30 27 33 35 20 35 32
Yêu c uầ:
a. Tính m c lao đ ng cho t ng BCV và c SP A theo PP th ng kê thu n túy?ứ ộ ừ ả ố ầ
b. Tính m c lao đ ng cho t ng BCV và c SP A theo PP th ng kê phân tích?ứ ộ ừ ả ố
c. Tính t l tăng (gi m) v th i gian và t l gi m (tăng) v s n l ng gi a m cỷ ệ ả ề ờ ỷ ệ ả ề ả ượ ữ ứ
lao đ ng SX s n ph m A theo PP ộ ả ẩ th ng kê phân tíchố v iớ PP th ng kê thu n túyố ầ ?
Bài 09. Bu c công vi c A đ c th c hi n trên 03 lo i máy khác nhau, m i máy đ nh biênớ ệ ượ ự ệ ạ ỗ ị
01 lao đ ng. Qua kh o sát, CBĐM đã t ng h p đ c các s li u sau:ộ ả ổ ợ ượ ố ệ
Lo i máyạ
Ch tiêuỉI II III
M c th i gian (gi /SP)ứ ờ ờ 0,02 0,05 0,08
S máy hi n có (máy)ố ệ 10 25 20
Yêu c uầ: Tính th i gian công ngh hao phí hoàn thành BCV A bi t t ng s n l ng kờ ệ ế ổ ả ượ ế
ho ch là 800.000 s n ph m.ạ ả ẩ
Bài 10. Có s li u th c hi n 04 bu c công vi c hoàn thành s n ph m A t i phân x ngố ệ ự ệ ớ ệ ả ẩ ạ ưở
s n xu t K nh sau:ả ấ ư
BCV 1:Đ th c hi n đ c BCV này ph i b trí t ng nhóm 02 LĐ v i m c s n l ngể ự ệ ượ ả ố ừ ớ ứ ả ượ
4

là 30 SP/ca và t l hàng h ng cho phép 3%.ỷ ệ ỏ
BCV 2:Đ c th c hi n 02 n i làm vi c khác nhauượ ự ệ ở ơ ệ
NLV 1: S d ng 20 máy gi ng nhau; b trí 03 LĐ ph c v 04 máy có m c s n l ngử ụ ố ố ụ ụ ứ ả ượ
01 máy là 12 SP/ca v i t l hàng h ng cho phép 4%.ớ ỷ ệ ỏ
NLV 2: S d ng 15 máy gi ng nhau; b trí 02 LĐ ph c v 03 máy có m c s n l ngử ụ ố ố ụ ụ ứ ả ượ
01 máy là 18 SP/ca v i t l hàng h ng cho phép 2%.ớ ỷ ệ ỏ
BCV 3:B trí lao đ ng th c hi n công vi c đ c l p v i nhau có m c s n l ng là 40ố ộ ự ệ ệ ộ ậ ớ ứ ả ượ
SP/ca/CN v i t l hàng h ng cho phép 1%.ớ ỷ ệ ỏ
BCV 4:Đ nh biên 03 lao đ ng, yêu c u không có hàng h ng.ị ộ ầ ỏ
Yêu c uầ:
a. Tính th i gian công ngh hao phí hoàn thành SP A bi t phân x ng t ch c SX 01ờ ệ ế ưở ổ ứ
ca (08 gi )/ngày_đêm và s d ng h t các máy BCV 2.ờ ử ụ ế ở
b. Tính M c lao đ ng t ng h pứ ộ ổ ợ s n xu t 01 SP A trong ph m vi phân x ng K? bi t:ả ấ ạ ưở ế
- Phân x ng t ch c SX 01 ca (08 gi )/ngày_đêm;ưở ổ ứ ờ
- S n l ng đ nh m c c a PX là s n l ng khi s d ng h t các máy BCV 2;ả ượ ị ứ ủ ả ượ ử ụ ế ở
- Lao đ ng ph c v c a phân x ng K là 02 ng i (01 th s a máy & 01 v sinhộ ụ ụ ủ ưở ườ ợ ử ệ
công nghi p);ệ
- Lao đ ng qu n lý c a phân x ng K là 03 ng i (01 qu n đ c, 01 phó qu n đ cộ ả ủ ưở ườ ả ố ả ố
& 01 nhân viên nghi p v t ng h p).ệ ụ ổ ợ
c. Gi s có s li u khác v phân x ng H & Công ty nh sau:ả ử ố ệ ề ưở ư
- D li u v phân x ng H SX s n ph m B:ữ ệ ề ưở ả ẩ
+ Phân x ng t ch c đi 01 ca (08 gi )/ngày_đêm, có đ nh biên lao đ ng 40ưở ổ ứ ờ ị ộ
ng i, trong đó gián ti p và ph c v x ng g m:ườ ế ụ ụ ưở ồ
> Lao đ ng ph c v c a phân x ng H là 02 ng i (01 th s a máy & 01 vộ ụ ụ ủ ưở ườ ợ ử ệ
sinh công nghi p);ệ
> Lao đ ng qu n lý c a phân x ng H là 02 ng i (01 qu n đ c & 01 nhânộ ả ủ ưở ườ ả ố
viên nghi p v t ng h p).ệ ụ ổ ợ
+ Chi phí lao đ ng công ngh đ s n xu t 01 s n ph m B là 2,50 gi _ng i.ộ ệ ể ả ấ ả ẩ ờ ườ
- D li u v đ nh biên lao đ ng gián ti p (qu n lý) toàn Công ty:ữ ệ ề ị ộ ế ả
+ Ban giám đ cố: 02 ng i;ườ
+ Phòng Hành chính t ng h pổ ợ : 05 ng i.ườ
+ Phòng K thu t-KCSỹ ậ : 05 ng i.ườ
+ Phòng K ho ch-Tài chínhế ạ : 04 ng i.ườ
Yêu c uầ:
c1.Tính M c lao đ ng t ng h pứ ộ ổ ợ s n xu t SP A & B? bi t chi phí lao đ ng qu n lýả ấ ế ộ ả
Công ty đ c tính theo t l c a chi phí lao đ ng t ng h p ph m vi phân x ng.ượ ỷ ệ ủ ộ ổ ợ ạ ưở
c2.Tính M c lao đ ng t ng h pứ ộ ổ ợ theo đ nh biên lao đ ng? bi t Công ty t ch c làmị ộ ế ổ ứ
vi c t t c các ngày trong năm (tr nh ng ngày ngh l , t t) ệ ấ ả ừ ữ ỉ ễ ế áp d ng cho t t cụ ấ ả
CNSX; đ nh biên lao đ ng ph c v -ph tr t i các phân x ng và gián ti p t iị ộ ụ ụ ụ ợ ạ ưở ế ạ
công ty là h p lý ợ& s ngày ngh theo ch đ quy đ i bình quân 01 CNSX là 20ố ỉ ế ộ ổ
ngày/năm (đ c tính theo d li u c a các năm tr c & phân tích tình hình nămượ ữ ệ ủ ướ
5