Bài t p: GEN, MÃ DI TRUY N VÀ QUÁ TRÌNH T Ề ậ Ự NHÂN ĐÔI C A ADN. Ủ

ứ ị ẩ ộ ả ế ạ ạ ạ ở ầ ứ ứ ADN xác đ nh ị ử

s p x p các axit amin trong prôtêin ị ự ắ ế

ộ các axit amin ợ ồ ợ ể ắ ộ ộ ộ ậ ộ ậ ử

B. Nguyên t c b sung ắ ổ D. Nguyên t c sao ng ắ c ượ pha : ả ễ

ọ ủ ử D. Nuclêôtit C. Axit ribônuclêic B. Axit nucleic hoá h c tham gia trong thành ph n c a phân t ADN là: ầ ủ ử ọ C. C, H, O, P D. C, H, N, P, Mg B. C, H, O, N, P ấ ạ ủ ề ể ề ặ ế

c và kh i l th c v t ở ự ậ ố ượ ng l n ớ ướ

C. Axit amin D. Nuclêôtit ấ ạ ạ ơ ố 1. Gen là gì: A. là m t đo n ch a các nuclêôtit. ộ B. là m t đo n ADN ch a thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh (Prôtêin hay ARN) ộ C. là m t đo n ADN ch a ba vùng: kh i đ u, mã hoá, k t thúc. ộ D. là m t phân t ộ 2. Mã di truy n là: ề A. Là trình t s p x p các nuclêôtit trong gen quy đ nh trình t ự ắ ế B. Là m t b ba các nuclêôtit C. là m t t p h p g m có 64 b ba nuclêôtit D. là m t t p h p các b ba nuclêôtit đ mã hoá ộ 3. Phân t ADN tái b n theo nguyên t c: ả A. Nguyên t c nhân đôi. ắ C. Nguyên t c khuôn m u và bán b o toàn ẫ ắ 4. Quá trình nhân đôi c aADN di n ra ở ủ A. pha S B. pha G1 C. pha G2 D. pha M 5. Tên g i c a phân t ADN là: A. Axit đêôxiribônuclêic 6. Các nguyên t ố A. C, H, O, Na, S 7. Đi u đúng khi nói v đ c đi m c u t o c aADN là: A. Là m t bào quan trong t bào ộ B. Ch có đ ng v t, không có ậ ở ộ ỉ , có kích th C. Đ i phân t ạ ử D. C A, B, C đ u đúng ề ả 8. Đ n v c u t o nênADN là: ơ ị ấ ạ A. Axit ribônuclêic B. Axit đêôxiribônuclêic 9. B n lo i đ n phân c u t oADN có kí hi u là: A. A, U, G, X B. A, T, G, X ệ C. A, D, R, T D, U, R, D, X Ị c dùng làm khuôn m u PHIÊN MÃ VÀ D CH MÃ ẫ : ạ ượ

. ---> 5. dùng làm khuôn m uẫ . ---> 3. dùng làm khuôn m uẫ ẫ

ẫ ể

ADN ấ ử ụ

. ---> 3. . ---> 5. ộ ộ ấ

ớ ử c a enzimARN - pôlimêraza là: ủ c a enzim ARN - pôlimêraza là 5 ủ c a enzim ARN - pôlimêraza là 3 ủ c a enzim ARN - pôlimêraza tuỳ thu c vào c u trúc phân t ủ c a enzim ARN - pôlimêraza ph thu c c u trúc gen ủ ư s p x p các aa là: ẽ mARN nh sau: ậ ự ắ ế

Prôtêin hoàn ch nh ch a 100 aa. Nh v y mã sao c a phân t ADN ạ ẫ ổ C. Met - Glu - Ala – Arg ợ B. Ala - Met - Glu – Arg ỉ ử ộ ư ậ ứ D. Arg - Met - Glu - Ala ử ủ : ố B. 309 Nuclêôtit D. 303 Nuclêôtit C. 306 Nuclêôtit ở ở ạ

trong thành ph n c u t oARN là: hóa h c ầ ấ ạ ọ ở ố B. C, H, O, P, Ca C. K, H, P, O, S D. C, O, N, P, S ệ ủ ử

ứ ủ ề ấ ề ế ậ ổ ợ bào ủ ế B. V n chuy n axit amin cho quá trình t ng h p prôtêin ể D. Tham gia c u t o màng t ế ấ ạ ấ

ự ổ ợ ả ạ

cướ B. kì trung gian C. kì sau D. kì gi aữ c th c hi n t khuôn m u c a: ệ ừ ượ ự ợ 1. Trong phiên mã, m chADN nào đ A. Ch m ch 3 ỉ ạ B. Ch m ch 5 ỉ ạ C. M ch dùng làm khuôn m u do enzim t ch n ạ ự ọ . ---> 5’ ho c 5ặ . ---> 3. đ u có th làm khuôn m u. D. C hai m ch 3 ề ạ ả 2. Chi u t ng h p mARN ợ ề ổ A. Chi u t ng h p mARN ợ ề ổ B. Chi u t ng h p mARN ợ ề ổ C. Chi u t ng h p mARN ợ ề ổ D. Chi u t ng h p mARN ợ ề ổ 3. V i các côzôn s p x p trên phân t ắ ế 3....AUG GAA XGA GXA...5. . Ta s có tr t t A. Met - Glu - Arg – Ala 4. M chADN làm khuôn m u t ng h p m t phân t này có s Nuclêôtit là A. 300 Nuclêôtit 5. Lo i nuclêôtit có ARN và không có ADN là: A. Ađênin B. Timin C. Uaxin D. Guanin 6. Các nguyên t A. C, H, O, N, P 7. Kí hi u c a phân t ARN thông tin là: A. mARN B. rARN C. tARN D. ARN 8. Ch c năng c a tARN là: A. Truy n thông tin v c u trúc prôtêin đ n ribôxôm bào C. Tham gia c u t o nhân c a t ấ ạ 9. C u trúc d i đây tham gia c u t o ribôxôm là: ấ ạ ướ A. mARN B. tARN C. rARN D. ADN 10. S t ng h pARN x y ra trong nguyên phân, vào giai đo n: A. kì tr 11. Quá trình t ng h pARN đ ổ prôtêin A. Phân t B. Ribôxôm C. Phân t ARN m ADN ử ử ẹ ẫ ủ D. Phân t Ợ Ổ SV nhân s , vai trò c a gen đi u hoà là: ử T NG H P ủ ệ ể ơ ơ ế ề ề

ớ ủ ơ ế ơ ắ ở ứ ạ ộ ế ứ ứ ệ ổ ệ ổ ế ỉ sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà là: ơ ế ề ủ ể ậ ề ớ 1. Trong c ch đi u hoà bi u hi n gen ở A. N i ti p xúc v i enzim ARN - pôlimêraza B. N i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng enzim phiên mã ế ể ả C. Mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin c ch vùng kh i đ u ở ầ ợ D. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên gen ch huy ộ ộ ợ 2. Trong c ch đi u hoà bi u hi n gen ơ ở ệ A. N i ti p xúc v i en zim ARN - pôlimêraza ơ ế ơ ắ c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã B. N i g n ế ể ả ạ ộ ứ ủ ủ ở

ổ ộ ợ ế ợ ổ ế ứ vai trò : ề ể

bào. bào. ơ ơ ứ ế ả ứ ầ ụ ể ủ ế ầ ụ ể ủ ế ử ở ấ ề ể ổ ể ổ ị bào* ầ ụ ể ủ ế ơ ợ ế ể ổ ấ ấ ạ ộ ở vai trò quan tr ng trong ể ọ ư ợ ổ ầ

ấ ợ ợ ầ ế bào. t. ế ầ ổ ể ổ ề ấ ứ ợ ữ ự ầ ổ ế ủ ứ ả ứ ơ ế ề ơ ế ề D. c ch đi u hoà. ơ ế ề ở ứ ả ứ ơ ế ề ơ ế ề ẩ ậ ở B. c ch đi u hoà c ch , gen gây b t ho t. ạ ấ ạ ứ ấ ng. ị ự ể C. c ch đi u hoà c m ng. B. c ch đi u hoà c ch . ế E.coli ch u s ki m soát b i ở ị ự ể ủ B. c ch đi u hoà c ch . ế D. c ch đi u hoà theo c ch và c m ng. ứ ế sinh v t nhân chu n ch u s ki m soát b i ở ị ự ể ế ơ ế ề D. C ch đi u hoà cùng gen tăng c ấ ng và gen gây b t ho t. ườ ng và gen gây b t ho t. ườ ạ sinh v t nhân th c v i sinh v t nhân s là ự ớ ơ ậ ậ ệ ủ ạ ế ừ

khác. ầ ầ ạ ạ ấ ấ ế ế ở ộ ề ế ố ị ị ề ứ ắ ằ t. ủ ế ầ ợ ề ự ề ợ ổ ế ự ổ ứ ằ bào tr nên hài hoà. ố ả ợ ữ ự ầ ổ ạ ộ thu c đi u hoà m c ở ứ ễ t. ế ầ ổ ở ấ ạ ộ ố ự ộ ề ự B. phiên mã. i cho s phiên mã c a m t s trình t ậ ợ C. d ch mã. ị ủ D. sau d ch mã. ị

ủ ử ỗ ộ ồ ế ế ể B. đi u hoà, mã hoá, k t thúc. D. đi u hoà, v n hành, mã hoá. ỗ ở ầ ề ậ

D. c exôn và intrôn. B. đo n intrôn. C. vùng không mã hoá liên t cụ ạ ả ả B. ch có đo n intrôn. C. vùng không mã hoá liên t c.ụ D. ch có exôn. ạ ỉ ỉ sinh v t nhân th c ự Ở

B. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ụ D. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c. ầ ớ ụ ụ ầ ớ sinh v t nhân s ậ Ở ơ

B. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ụ D. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c. ầ ớ ụ ụ ấ ủ ề ầ ớ ả ộ ộ ộ ề ề ạ s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin. ộ ự ắ ế ạ ề ị

c mã hoá b i m t b ba. ở ộ ộ ộ B. có nhi u axitamin đ D. m t b ba mã hoá m t axitamin. ề ộ ộ ượ ộ ề ề ộ ộ ề ờ ấ ủ ố ề ả 5 i vì ư c đ c m t chi u liên t c t ợ ọ ổ ế ề ế ộ ụ ừ ’® 3’ có mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ c ặ ở ầ ọ ộ ệ 5 ở ầ ệ ụ ừ ’® 3’ có mã m đ u, mã k t thúc mã có tính đ c hi u. ặ ợ ọ ổ ế ế ệ ậ ộ ọ ế ọ ộ ở ầ ề ủ nghiêm ng t ậ i vì ớ ự ắ ế ả ể ự ộ ặ các b ba đã t o ra b n m t mã ạ ậ ả ộ ưng cho loài. ưng cho loài ự ặ ộ ộ ộ ậ ặ ủ ể ề ạ ộ C. Mang thông tin t ng h p prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ u ở ầ ứ D. Mang thông tin cho t ng h p prôtêin c ch tác đ ng lên gen ch huy ỉ ộ 3. Theo quan đi m v Ôpêrôn, các gen đi u hoà gi ữ A. Gây c ch ( đóng) các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin đúng lúc, đúng n i theo yêu c u c th c a t ợ B. Gây c m ng (m ) các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin đúng lúc, đúng n i theo yêu c u c th c a t ợ cho các gen c u trúc ho t đ ng nh p nhàng C. Gi D. Gây c ch ( đóng), c m ng (m ) các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin đúng lúc, đúng n i theo yêu c u c th c a t ấ ả ứ ứ 4. Theo quan đi m v Ôperon, các gen điêù hoà gĩ A. T ng h p ra ch t c ch . ế B. c ch s t ng h p prôtêin vào lúc c n thi Ứ ế ự ổ C. Cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p prôtêin. ằ ợ D. Vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin theo nhu c u t ệ ứ ả ứ 5. Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát b i ạ ộ ở A. gen đi u hoà. ề 6. Ho t đ ng đi u hoà c a gen ề ạ ộ A. gen đi u hoà. ề C. c ch đi u hoà c m ng ả ứ ơ ế ề 7. Ho t đ ng đi u hoà c a gen ủ ạ ộ ề A. gen đi u hoà, gen tăng c ườ ề C. c ch đi u hoà c m ng, gen tăng c ơ ế ề ả ứ ơ ế ề 8. Đi u không đúng v s khác bi t trong ho t đ ng đi u hoà c a gen ề ự ề ở ề ạ ộ A. c ch đi u hoà ph c t p đa d ng t giai đo n phiên mã đ n sau phiên mã. ứ ạ ơ ế ề ạ B. thành ph n tham gia ch có gen đi u hoà, gen c ch , gen gây b t ho t. ề ỉ ứ C. thành ph n than gia có các gen c u trúc, gen c ch , gen gây b t ho , vùng kh i đ ng, vùng k t thúc và nhi u y u t ế ứ ấ D. có nhi u m c đi u hoà: NST tháo xo n, đi u hoà phiên mã, sau phiên mã, d ch mã sau d ch mã. ề 9. S đi u hoà ho t đ ng c a gen nh m ạ ộ A. t ng h p ra prôtêin c n thi ầ B. c ch s t ng h p prôtêin vào lúc c n thi C. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p prôtêin. ợ D. đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t ả ủ ế 10. S bi n đ i c u trúc nhi m s c ch t t o thu n l ự ế ổ ấ ắ c phiên mã. A. tr ướ 11. Gen là m t đo nADN ạ ộ prôtêin. A. mang thông tin c u trúc c a phân t ấ B. mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh là chu i polipép tít hay ARN. ị ẩ ộ ả C. mang thông tin di truy n.ề D. ch a các b 3 mã hoá các axitamin. ứ 12. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m vùng A. kh i đ u, mã hoá, k t thúc. ề C. đi u hoà, v n hành, k t thúc. ế ề ậ 13. Gen không phân m nh có ả A. vùng mã hoá liên t c.ụ 14. Gen phân m nh có A. có vùng mã hoá liên t c.ụ 15. ậ A. các gen có vùng mã hoá liên t c.ụ C. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c. 16. A. các gen có vùng mã hoá liên t c.ụ C. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c. 17. B n ch t c a mã di truy n là A. m t b ba mã hoá cho m t axitamin. B. 3 nuclêôtit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axitamin. C. trình t ự ắ ế c mã hoá trong gen. D. các axitamin đ ựơ 18. Mã di truy n có tính thoái hoá vì ề A. có nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t axitamin. C. có nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axitamin. ồ 19. Mã di truy n ph n ánh tính th ng nh t c a sinh gi ớ A. ph bi n cho m i sinh v t- đó là mã b 3, đ ộ ậ hi u, có tính linh đ ng. B. đư c đ c m t chi u liên t c t ặ ề ộ C. ph bi n cho m i sinh v t- đó là mã b 3, mã có tính đ c hi u, có tính linh đ ng. ộ D. có mã m đ u, mã k t thúc, ph bi n cho m i sinh v t- đó là mã b 3. ổ ế 20. Mã di truy n ph n ánh tính đa d ng c a sinh gi ạ A. có 61 b ba, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin, s s p x p theo m t trình t ạ ộ TTDT đ c trặ B. s s p x p theo m t trình t ậ ả ự ắ ế C. s s p x p theo nhi u cách khác nhau c a các b ba đã t o nhi u b n m t mã TTDT khác nhau. ự ắ ế ề ả D. v i 4 lo i nuclêôtit t o 64 b mã, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin. ạ ớ 21. Quá trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã TTDT đ c tr ạ ạ ạ nhân đôi c aADN di n ra theo nguyên t c ắ ễ ủ ự

ổ ả c t ng h p. ợ ộ ạ ẹ ớ ượ ổ ADN con có m t m ch c a m và m t m ch m i đ ủ ợ ủ ộ ạ c t ng h p theo m ch khuôn c a m . ẹ ạ ạ ạ ụ ợ ạ c th hi n trong c ch ơ ế ộ ổ nguyên t c b sung đ ắ ổ B. t ng h p ADN, ARN. ổ ể ệ ợ sao, t ng h p ARN. ợ ổ ớ ượ ổ ạ ợ ộ c p đ phân t Ở ấ ộ ử sao, t ng h p ARN, d ch mã. ự ị ổ

ẩ ẩ ậ

ạ ề C. ARN ribôxôm. D. RiARN. ể

ợ ạ c t ng h p gián đo n. ợ ạ ự ượ ổ ẹ ượ ổ ạ ạ ụ D. m đ ụ ạ ổ , c a pôlinuclêôtít ADN m và m ch pôlinuclêôtit ch a ADN i t ng h p gián đo n vì ứ ợ ủ ạ ạ ỉ ắ c t ng h p liên t c, m ch còn l ẹ ầ

, c a pôlinuclêôtít ADN m và m ch pôlinuclêôtit ch a ADN

nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3 ứ ạ ầ ẹ ủ ủ ỉ ắ

, c a pôlinuclêôtít ADN m và m ch pôlinuclêôtit ch a ADN

nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5 ứ ạ ầ ẹ ủ ủ ỉ ắ

nhân đôi theo nguyên t c b xung. c chi u nhau và có kh năng t ả ạ ề ự ượ ắ ổ ự ADN, b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN l p ráp các nuclêôtit t ỗ do theo nguyên t c b xung v i m i ắ ổ ớ ắ ạ ự ử ữ nhân đôi c aADN, en zimADN - pô limeraza có vai trò ế ạ ủ ạ ẻ ữ ADN, l p ráp các nuclêôtit t ủ ắ ắ ổ ng cho quá trình t do theo nguyên t c b xung v i m i m ch khuôn c a ADN. ớ ạ ỗ ự nhân đôi. ự ấ ạ ữ ượ ỗ ẻ

D. M c a chu kì t bào. C. S c a chu kì t bào. ủ ế nhân đôi c aADN, NST di n ra trong pha ế ủ ế ổ ễ bào. B. G2 c a chu kì t ế ủ ễ D. M c a chu kì t bào. bào. ủ ế ế B. G2 c a chu kì t ủ .C. S c a chu kì t ủ ế ế bào ẩ ượ D. b n vòng sao chép. ố c sao chép ở C. nhi u vòng sao chép. ề ủ ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADN m là ẹ ự ộ ể ự ố ớ B. m t ba z bé bù v i m t ba z l n. ấ ắ ổ ơ ớ ả ớ ộ D. bán b o t n. nhân đôi c a ơ ộ ả ồ ự ắ các nuclêôtit. c t ng h p trong t ợ ự ề

ắ ầ ừ ộ ắ ầ ế ằ ằ D. b t đ u t ầ ị ự ế

ọ ề B. c ch s t ng h p prôtêin vào lúc c n thi t. ể ấ ứ ứ ầ ổ

ề ế ự ổ ầ ổ ể ổ ầ ế bào. ả ứ ấ i cho s phiên mã c a m t s trình t thu c đi u hoà ộ ố ấ ạ ự ự ễ ộ ề m c ở ứ ị ễ ắ ổ ợ ủ ặ ắ ắ h p c a nhi m s c th t ễ i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c. ắ ủ ễ ễ ạ ủ ắ ắ ậ ợ i cho s : ự ạ i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c. ể ạ ạ ủ ắ ợ ằ ệ ứ ự ế ổ ấ c phiên mã. ướ ự nhân đôi, phân ly c a nhi m s c th . ủ nhân đôi, t p h p các nhi m s c th t nhân đôi, phân ly, t ổ ợ ủ ạ ủ ự ự ự ắ h p c a nhi m s c th t ẳ ễ các operôn ch y u di n ra trong giai đo n: ễ ơ ự ề ạ ậ D. sau d ch mã. c phiên mã. ướ ị sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà là ạ ộ ơ ề ơ ế ề ủ ơ ắ ủ ở ầ ở B. phiên mã. C. d ch mã. ậ ạ ộ ứ ứ ộ ộ ế ế ỉ

ủ ễ ứ ệ ổ ệ ổ ệ ổ ự ự ề c phiên mã. ạ ộ giai đo n phiên mã. giai đo n d ch mã. D. t B. C. tr ừ ướ ạ ạ ở ở ị c phiên mã đ n sau d ch mã. ế ị

B. s bi n đ i m t s c p nuclêôtit trong gen. ự ế i s bi n đ i m t ặ ớ ự ế ộ ố ặ ổ ổ ủ ộ ố ặ ộ ho c m t s c p nuclêôtit, x y ra t ả ạ i m t đi m nào đó ể ộ ử ử ố ADN. ỗ ổ ả ế ổ ợ ề ổ b ba mã hoá th hai. A. b xung; bán b o toàn. B. trong phân t ử C. m ch m i đ D. m t m ch t ng h p liên t c, m t m ch t ng h p gián đo n. ổ 22. ượ A. t ổ ị ợ d ch mã. C. t ng h p ADN, D. t ự ợ ở 23. Quá trình phiên mã có A. vi rút, vi khu n.ẩ B. sinh v t nhân chu n, vi khu n ậ ẩ C. vi rút, vi khu n, sinh v t nhân th c ự D. sinh v t nhân chu n, vi rút. ậ ẩ 24. Quá trình phiên mã t o ra ạ A. tARN B. mARN. C. rARN D. tARNm, mARN, rARN. 25. Lo iARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n là ề ạ ứ A. ARN thông tin. B. ARN v n chuy n. ậ c dùng đ làm khuôn là m ch 26. Trong phiên mã, m chADN đ ượ ể ạ A. 3, - 5, . B. 5, - 3, . c t ng h p liên t c. C. m đ ẹ ượ ổ ợ 27. Quá trình t nhân đôi c aADN ch có m t m ch đ ỉ ủ ộ A. enzim xúc tác quá trình t nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3 ự ủ , - 3, . con kéo dài theo chi u 5ề B. enzim xúc tác quá trình t ự , - 5, . con kéo dài theo chi u 3ề C. enzim xúc tác quá trình t ự , - 3, . con kéo dài theo chi u 5ề ADN ng D. hai m ch c a phân t ử ủ 28. Quá trình t ủ A. tháo xo n phân t ẻ ắ m ch khuôn c a ADN. B. b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN. ế C. du i xo n phân t ử ắ D. b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ế 29. Quá trình t ủ ự bào. A. G1 c a chu kì t ủ 29’.Quá trình t ng h p c a ARN, Prôtêin di n ra trong pha ợ ủ A. G1 c a chu kì t bào. ủ 30. T sao chépADN c a sinh v t nhân chu n đ ủ ậ A. m t vòng sao chép. B. hai vòng sao chép. 31. Đi m m u ch t trong quá trình t ố A. nguyên t c b sung, bán b o toàn. C. s l p ráp tu n t ầ ự bào nhân th c đ u 32. Các prôtêin đ ế ượ ổ B. b t đ u b ng axitfoocmin- Met. A. b t đ u b ng axitamin Met(met- tARN). ằ ắ ầ C. k t thúc b ng Met. m t ph c h p aa- tARN. ứ ợ 33. Trong quá trình d ch mã thành ph n không tham gia tr c ti p là A. ribôxôm. B. tARN. C. ADN. D. mARN. vai trò quan tr ng trong 34. Theo quan đi m v Ôperon, các gen đi u hòa gi ữ A. t ng h p ra ch t c ch . ợ ế ế C. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p prôtêin. ợ ữ ự ầ ổ ợ D. vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin theo nhu c u t ợ ế 35. S bi n đ i c u trúc nhi m s c ch t t o thu n l ắ ủ ậ ợ B. phiên mã. C. d ch mã. D. sau d ch mã. A. tr ị 36. S đóng xo n, tháo xo n c a các nhi m s c th trong quá trình phân bào t o thu n l ậ ợ ể ắ ể B. phân ly, t A. t ẳ C. t ặ ể ạ ẳ i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c. D. t ặ ể ạ ắ 37. Sinh v t nhân s s đi u hoà ủ ế A. tr ị 38. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen ủ ở A. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã ở ế ể ả B. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ u. ộ ợ C. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên gen ch huy. ợ ộ D. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin. ợ 39. Sinh v t nhân th c s đi u hoà ho t đ ng c a gen di n ra ậ giai đo n tr A. ở ướ ạ 40. Đ t bi n gen là ộ ế A. s bi n đ i m t c p nuclêôtit trong gen. ộ ặ ổ ự ế C. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen liên quan t ế ổ ấ ữ ADN. c a phân t ủ D. nh ng bi n đ i x y ra trên su t chi u dài c a phân t ủ ế ữ 41. D ng đ t bi n có th làm thay đ i ít nh t c u trúc chu i pôlipép tít do gen đó t ng h p là ộ ạ ấ ấ A. m t m t c p nuclêôtit ộ ặ ấ ể ở ộ ứ

ứ ở ộ b ba mã hoá th hai. ả ặ b ba mã hoá th hai. ứ ố ở ộ 2 b ba mã hoá cu i. ộ x y ra trong quá trình ế ử ả C. nguyên phân. B. phân c t ti n phôi. ắ ề ộ ạ ộ ả ữ D. th tinh. ụ ế ề C. xô ma. D. giao t .ử ế ữ ơ ể ộ ộ ắ ắ ễ ể ễ ể ộ ể ế ể D. mang đ t bi n C. gen hay đ t bi n nhi m s c th ế

ộ ụ ng và ộ ng đ , li u l B. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc c a gen. ố ấ ạ ể ế ủ ườ ệ ữ ộ ề ượ

D. đi u ki n s ng c a sinh v t. ậ ề ủ ệ ố ế ủ ừ ấ c bi u hi n ngay ra ki u hình. ể ộ ố ề ể tr ng thái đ ng h p t ồ ể ộ ể ệ ợ ử ượ ể ệ ở ơ ể B. đ ệ D. bi u hi n khi ở ạ ệ ế ộ ể B. ki u hình khi tr ng thái d h p t tr ng thái đ ng h p t ệ và đ ng h p t ồ ồ ở ạ ở ạ . ợ ử . ợ ử D. ở ị ợ ử ế ể ph n l n c th . ầ ớ ơ ể

và đ ng h p t tr ng thái đ ng h p t ộ ặ tr ng thái d h p t ồ ồ . ợ ử . ợ ử c th mang đ t bi n. ở ể ở ạ ph n l n c th . ầ ớ ơ ể c th mang đ t bi n. ể ệ ế ị ợ ử ế B. ki u hình khi D. ả ữ D. đ t bi n l n. ộ ộ ề ử . ế ặ c qua sinh s n h u tính là C. đ t bi n giao t ế

ấ ầ ộ ặ ị ặ ộ ạ ấ ả c mã k t thúc. ế ằ ủ B. m t 3 c p nuclêôtit tr ặ ướ D. thay th 1 nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác. ế ế ộ ỏ ậ ả ủ ọ

ng. ả ẫ ọ ủ ọ tác nhân sinh h c c a môi tr ng, ườ ng. ậ ự ắ ặ ng. ườ ỏ ự ắ ặ ọ ủ ườ ườ ậ ọ v trí ấ ặ ả ớ ở ị ủ ậ ấ ữ ố v trí ả ớ ở ị ậ ấ ữ ố

ầ ắ ầ ớ B. có th làm cho gen tr nên ng n h n so v i gen ban đ u. D. có th làm cho gen tr nên dài ho c ng n h n gen ban đ u ầ ơ ặ ở ở ể ể ắ ơ ộ ế ắ ầ ổ ớ B. có th làm cho gen tr nên ng n h n so v i gen ban đ u.. D. có th làm cho gen tr nên dài ho c ng n h n gen ban đ u ầ ơ ặ ở ở ể ể ắ ơ ơ ở ế ả ị ộ ặ ề ắ ặ ầ ở ớ ơ C. tách thành hai gen m i.ớ ể ể ầ ở ơ ộ ấ ổ ộ ặ i m t b ba. ộ ộ i 2 b ba. ộ ổ

timin trên cùng đo n m ch ADN g n n i v i nhau. B. đ t bi n A-T"G-X. B. gây bi n đ i ít nh t t ế D. thay đ i toàn b c u trúc c a gen. ộ ấ ổ ả ạ ố ớ ế ặ ớ ạ ử ạ ắ ộ D. s sai h ng ng u nhiên. ế ẫ ự ế ỏ ộ ư ủ ẳ ộ D. đ t bi n A-T"G-X. ộ ố ớ ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A-T b ng 1 c p G-X thì s liên k t hyđrô s ẽ ặ ấ ồ B. đ t bi n m t A . ấ ế ắ ạ ế ị ộ ế ố ế ấ ặ D. gi m 2. ả ả ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p G-X b ng 1 c p A-T thì s liên k t hyđrô s ẽ ị ộ ườ ợ ố ế ế ế ấ ặ ằ ặ D. gi m 2. ả ớ i 1 c p nuclêôtit làm cho gen c u trúc có s liên k t hy đrô không thay đ i so v i ả ấ ườ ớ ố ổ ế ặ

ả ị ế ặ ặ ạ B. đ o v trí ho c thay th c p nuclêôtit cùng lo i. D. thay th c p nuclêôtit. ế ặ b 3 mã hoá th nh t đ n b 3 mã hoá cu i cùng tr c mã ặ nuclêôtit. ặ ặ ế ế ả ứ ấ ế ộ ả ả ạ ộ ộ ừ ộ ướ ộ ố ế ế ổ ộ ỉ ợ ổ ặ ổ ỗ ợ B. thêm m t c p nuclêôtit ộ ặ C. thay th m t c p nuclêôtit ế ộ ặ D. đ o v trí 2 c p nuclêôtit ở ị 42 . Đ t bi n giao t ộ A. gi m phân. ả 43. Lo i đ t bi n không di truy n qua sinh s n h u tính là đ t bi n ế A. gen. B. ti n phôi. ề 44. Th đ t bi n là nh ng c th mang đ t bi n ộ ế A. đã bi u hi n ra ki u hình. B. nhi m s c th . ể ệ gen. 45. S phát sinh đ t bi n gen ph thu c vào ự ế A. c ộ ườ ki u hình. ể C. s c đ kháng c a t ng c th . ứ ề ơ ể 46. Đ t bi n trong c u trúc c a gen ủ ộ A. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình. ệ ớ ỏ C. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n. ể ế 47. Đ t bi n thành gen tr i bi u hi n ộ A ki u hình khi ể C. ngay ở ơ ể 48. Đ t bi n thành gen l n bi u hi n ộ A. ki u hình khi ở ạ ể C. ngay ở ơ ể ộ 49. Lo i đ t bi n gen không di truy n đ ế ạ ộ ề ượ B. đ t bi n ti n phôi. A. đ t bi n xôma. ế ế ộ 50. D ng đ t bi n gen gây h u qu l n nh t v m t c u trúc c a gen là ấ ề ặ ấ ả ớ ậ ế A. m t 1 c p nuclêôtit đ u tiên. C. đ o v trí 2 c p nuclêôtit. ặ 51. Nguyên nhân gây đ t bi n gen do A. s b t c p không đúng, sai h ng ng u nhiên trong tái b n ADN, tác nhân v t lí c a ,tác nhân hoá h c, tác nhân sinh h c c a ọ ủ ẫ môi tr B. sai h ng ng u nhiên trong tái b n ADN, tác nhân hoá h c, tác nhân sinh h c c a môi tr C. s b t c p không đúng, tác nhân v t lí c a môi tr ủ D. tác nhân v t lí, tác nhân hoá h c. 52. Đ t bi n m t c p nuclêôtit gây h u qu l n nh t trong c u trúc c a gen ấ ế ộ A. đ u gen. C. 2/3 gen. D. cu i gen. B. gi a gen. ầ 53. Đ t bi n thêm c p nuclêôtit gây h u qu l n nh t trong c u trúc gen ấ ặ ế ộ B. gi a gen. A. đ u gen. C. 2/3 gen. D. cu i gen. ầ 54. Đ t bi n thêm c p nuclêôtit trong gen ặ ế ộ A. làm cho gen tr nên dài h n so v i gen ban đ u. ớ ơ ở C. tách thành hai gen m i b ng nhau. ớ ằ 55. Đ t bi n thay th c p nuclêôtit trong gen ế ặ A. làm cho gen có chi u dài không đ i. ề C. làm cho gen tr nên dài h n gen ban đ u ầ 56. Đ t bi n đ o v trí c p nuclêôtit trong gen A. có th làm cho gen có chi u dài không đ i, ổ làm cho gen tr nên ng n ho c dài h n so v i gen ban đ u. B. có th làm cho gen tr nên ng n h n so v i gen ban đ u.. ớ ắ D. thay đ i toàn b c u trúc gen. 57. Đ t bi n đ o v trí 1 c p nuclêôtit trong gen ế ả ị A. gây bi n đ i ít nh t t ổ ấ ớ ấ ớ ế C. không gây nh h ng ưở ả ủ 58. Guanin d ng hi m k t c p v i timin trong tái b n t o nên ế ạ A. nên 2 phân t C. đ t bi n G-X" A-T. 59. Tác nhân hoá h c nh 5- brômuraxin là ch t đ ng đ ng c a timin gây ọ A. đ t bi n thêm A . ộ ế timin trên cùng đo n m ch AND g n n i v i nhau. C. nên 2 phân t ạ ử 60. Tr ằ ế ợ ườ A. tăng 1. B. tăng 2. C. gi m 1. 61. Tr A. tăng 1. B. tăng 2. C. gi m 1. ng h p đ t bi n liên quan t 62. Tr ợ ộ ế gen ban đ u là đ t bi n ế ộ ầ A. đ o v trí 1 c p ị C. đ o v trí ho c thêm 1 c p nuclêôtit. ị 63. D ng đ t bi n thay th n u x y ra trong m t b ba t k t thúc có th ể A. làm thay đ i toàn b axitamin trong chu i pôlypép tít do gen đó ch huy t ng h p. ỗ B. không ho c làm thay đ i 1 axitamin trong chu i pôlypép tít do gen đó ch huy t ng h p. C. làm thay đ i 2 axitamin trong chu i pôlypép tít do gen đó ch huy t ng h p.. ổ ỉ ợ ỗ ổ ổ ỉ

ỉ ợ ng đ n m ch pôlypép tit do gen đó ch huy ỉ ạ ả ế ư ưở ế ặ ộ ố ế ổ ạ ộ ợ ặ ổ ộ ộ B. đó là đ t bi n vô nghĩa không làm thay đ i b ba. ế D. đó là đ t bi n trung tính. ế ầ ế ế ớ ố ổ ổ

ố ế ạ ấ ấ ộ ặ ặ ế ộ ặ ế ộ ặ ị ả ố ế ặ ặ ộ ườ ả ộ c quá trình tái b n c a gen. ậ ượ ế ể ả ủ i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin. ố ợ ệ c prôtêin. ổ ế ụ ậ ệ ổ ẫ ớ i không k t c v t ch t di truy n qua các th h . ế ệ ộ ố ớ ế ể ố ượ ng đ l n.. ủ ớ ớ ấ ệ ế ộ ế ữ ầ ậ D. là nh ng đ t bi n nh . ỏ

d ng vòng. ễ ADN ạ ế ớ sinh v t nhân s ậ ạ ADN ARN. B. phân t D. phân t ADN liên k t v i prôtêin. ử ử

ADN d ng vòng. ơ ạ ặ ử ADN ARN. ử ử ử ấ ở ủ B. phân t D. phân t kỳ c.ướ C. gi a.ữ D. sau. kỳ gi a vì chúng ấ ở ữ ắ B. xo n và co ng n c c đ i. bào. D. ch a phân ly v các c c t ư ắ ự ạ ắ bào do ử ẳ ể ứ ề ớ ườ ấ hàng ngàn l n so v i đ ế ự ế ng kính c a nhân t ủ ắ B. s gói b c ADN theo các m c xo n khác nhau. ự D. có th ạ ầ ứ ọ d ng s i c c m nh. ợ ự ể ở ạ ả ắ

ễ ễ h p các nhi m s c th trong quá trình phân bào. ể ắ bào ch a đ ắ

histôn. ố ầ ử ấ ồ ử c qu n quanh b i m t đo n ADN dài 146 c p nuclêôtit. histôn. ặ ử ấ ượ ạ ấ ở c qu n quanh b i 7.4 vòng xo n ADN dài 146 c p nuclêôtit. ắ ượ ặ ấ ứ ể ắ ng kính 30 nm. ườ ắ ấ ợ B. s i ch t nhi m s c, đ D. crômatít, đ ễ ng kính 700 nm. ườ ể ắ ng kính 30 nm. ườ ấ ắ ợ B. s i ch t nhi m s c, đ D. crômatít, đ ễ ng kính 700 nm. ườ ể ắ ng kính 30 nm. ườ ắ ấ ợ

ư ậ ạ ễ ắ ắ ng , hình thái nhi m s c th . ể ng không đ i. ắ ấ ổ ộ ấ ễ ứ bào phân chia đ u v t ch t di , b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n, đi u hoà ho t đ ng c a các gen giúp t ề ắ ữ ả ạ ộ ể ả ủ ế ề ề ậ ấ ở bào con ủ ế ạ ộ ộ ủ ễ ắ ắ bào phân chia đ u v t ch t di truy n và các bào quan vào các t pha phân bào. bào con ế ậ ở ề ả ữ ộ ề ể ế , b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n. ạ ắ ế ấ ắ ễ ễ ế ấ ộ ộ ể ắ ế ậ ộ ọ ổ ộ ọ ễ ổ C. bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào, tác nhân sinh h c. ộ ậ ậ ể ắ ễ ng t nhân đôi AND, ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các ơ ế ứ ọ ọ ộ ắ ế ợ ưở ễ ả ặ ớ ổ ữ ề D. làm thay đ i m t s axitamin trong chu i pôlypép tít do gen đó ch huy t ng h p. ổ ỗ 64. Có lo i đ t bi n gen thay th c p nuclêôtit nh ng không làm nh h t ng h p vì ổ i 1 c p nuclêôtit. A. liên quan t ộ ớ C. đó là đ t bi n trung tính. ộ ế 65. D ng đ t bi n gen không làm thay đ i t ng s nuclêôtit và s liên k t hyđrô so v i gen ban đ u là ố A. m t 1 c p nuclêôtit và thêm m t c p nuclêôtit. B. m t 1 c p nuclêôtit và thay th m t c p nuclêôtit có cùng s liên k t hyđrô. C. thay th 1 c p nuclêôtit và đ o v trí m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. đ o v trí 1 c p nuclêôtit và thay th m t c p nuclêôtit có cùng s liên k t hyđrô. ế ộ ặ ị 66. Đ t bi n gen th ng gây h i cho c th mang đ t bi n vì ơ ể ạ ế i c th sinh v t không ki m soát đ A. làm bi n đ i c u trúc gen d n t ẫ ớ ơ ể ổ ấ ế B. làm sai l ch thông tin di truy n d n t ạ ổ ẫ ớ ề C. làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ ợ ượ ừ D. gen b bi n đ i d n t ề ấ ị ế 67. Đ t bi n gen có ý nghĩa đ i v i ti n hoá vì ế A. làm xu t hi n các alen m i, t ng đ t bi n trong qu n th có s l ớ ổ ộ ấ ế ầ ng B. t ng đ t bi n trong qu n th có s l ố ượ l n nh t. ổ ể ộ C. đ t bi n không gây h u qu nghiêm tr ng. ộ ọ ả ế 68. C u trúc nhi m s c th ắ ấ ơ ể ở m ch kép, có d ng vòng, không liên k t v i prôtêin. A. ch là phân t ạ ử ỉ C. phân t ử ế ớ 69. m t s vi rút, NST là Ở ộ ố m ch kép hay m ch đ n ho c ARN. A. ch là phân t ạ ạ ỉ ADN liên k t v i prôtêin. C. phân t ế ớ 70. Hình thái c a nhi m s c th nhìn rõ nh t trong nguyên phân ể ắ ễ A. trung gian. B. tr 71. Hình thái c a nhi m s c th nhìn rõ nh t trong nguyên phân ủ ể ễ nhân đôi. A. đã t ắ ự m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c. C. t p trung ở ặ ạ ủ ậ 72. M i nhi m s c th ch a m t phân t ADN dài g p ộ ắ ễ ỗ A. ADN có kh năng đóng xo n. ắ ả C. ADN cùng v i prôtêin hitstôn t o nên các nuclêôxôm. ớ 73. S thu g n c u trúc không gian c a nhi m s c th ễ ủ ọ ấ ự ể i cho s phân ly các nhi m s c th trong quá trình phân bào. A. thu n l ể ắ ự ậ ợ h p các nhi m s c th trong quá trình phân bào. i cho s t B. thu n l ể ắ ự ổ ợ ậ ợ i cho s phân ly, s t C. thu n l ễ ự ậ ợ ự ổ ợ D. giúp t c nhi u nhi m s c th . ứ ượ ể ễ ề ế 74. M t nuclêôxôm g m ộ ồ ADN qu n 11.4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t A. m t đo n phân t ạ ộ ADN qu n 7.4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t B. phân t ố ầ ồ ử histôn đ C. phân t ộ ử histôn đ D. 8 phân t ở ử 75. M c xo n 1 c a nhi m s c th là ủ ắ ễ ng kính 10 nm. A. s i c b n, đ ườ ợ ơ ả ng kính 300 nm. C. siêu xo n, đ ườ ắ 76. M c xo n 2 c a nhi m s c th là ủ ắ ễ ứ ng kính 10 nm. A. s i c b n, đ ợ ơ ả ườ ng kính 300 nm. C. siêu xo n, đ ườ ắ 77. M c xo n 3 c a nhi m s c th là ủ ắ ễ ứ B. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 10 nm. A. s i c b n, đ ễ ợ ơ ả ườ D. crômatít, đ ng kính 300 nm. C. siêu xo n, đ ng kính 700 nm. ườ ườ ắ 78. M i loài sinh v t có b nhi m s c th đ c tr ng b i ở ể ặ ỗ ễ ắ B. s l ng, hình d ng, c u trúc nhi m s c th . A. s l ố ượ ể ễ ố ượ C. s l D. s l ng, c u trúc nhi m s c th . ố ượ ố ượ ể 79. Nhi m s c th có ch c năng ễ A. l u gi ạ ư ề pha phân bào. truy n vào các t ề B. đi u hoà ho t đ ng c a các gen thông qua các m c xo n cu n c a nhi m s c th . ứ ề ể C. đi u khi n t ề ề ấ D. l u gi ề ữ ả ư 80. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th là nh ng bi n đ i v c u trúc c a ủ ế ổ ề ấ ể ể C. gen. D. các nuclêôtit. A. ADN. B. nhi m s c th . 81. Nguyên nhân phát sinh đ t bi n c u trúc nhi m s c th là do tác đ ng c a ủ A. tác nhân sinh h c, tác nhân v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào. ọ B. tác nhân v t lí, hoá h c, tác nhân sinh h c. ế ọ D. tác nhân v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào. ổ ế 82. C ch phát sinh đ t bi n c u trúc nhi m s c th là ế ấ A. làm đ t gãy nhi m s c th , làm nh h i quá trình t ự ể crômatít.

D. nhân đôi AN ớ ả ễ ự ưở ặ ế ổ ễ ng t ữ ạ ể ẫ ế ố ạ ắ ộ ể ồ ấ ạ ế ể ế ạ ạ ặ ạ B. thay th đo n, đ o đo n. ạ ả ạ D. quay đo n, thay th đo n. ạ ả ả ộ ễ ắ ắ ễ ễ ể ể ấ ừ ố ượ

i làm thay đ i trình t ễ ự ạ ủ ạ ồ ả ể

0 và n i l ồ

phân b gen. ố ế ứ ợ ứ ạ ạ ạ ế ự ơ ụ ộ ộ ự ả ộ c 180 ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t. ổ ng gen trên nhi m s c th . ể ắ i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên đó. ố ượ ề ầ ượ ổ ố ạ ươ ộ ạ ễ ể ể ố ượ ắ ắ ắ ổ ế ặ ừ

i làm thay đ i trình t ễ ự ạ ủ ạ ắ ồ ả ể

0 và n i l ồ

ắ ể ể ứ ễ phân b gen. ố ế ự ơ ụ ộ ộ ự ả ộ c 180 ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t. ổ ng gen trên nhi m s c th . ể ắ i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên đó. ố ượ ề ầ ổ ố ạ ượ ươ ộ ễ ể ể ắ ắ ễ ễ ố ượ ổ ế ả ừ

i làm thay đ i trình t ễ ự ạ ủ ạ

0 và n i l ồ

ể ắ ể ứ ễ phân b gen. ố ế ự ơ ụ ộ ộ ự ả ộ c 180 ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t. ổ ng gen trên nhi m s c th . ể ắ ng gen trên đó. i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ố ượ ề ầ ượ ổ ố ạ ươ ạ ể ể ộ ắ ễ ồ ả ể ắ ắ ễ ể ễ ừ ố ượ

i làm thay đ i trình t ễ ự ạ ủ ạ

0 và n i l ồ

ể ắ ể ứ ễ phân b gen. ố ế ổ ế ự ơ ụ ộ ộ ự ả ộ c 180 ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t. ổ ng gen trên nhi m s c th . ể ắ ng gen trên đó. i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ố ượ ề ầ ượ ổ ố ạ ươ ngADN trên nhi m s c th là ắ ể ễ ắ ễ ồ ả ể ắ ộ ắ ạ ạ ả ễ ổ ể ặ ấ ắ ắ ể ng gen trên nhi m s c th là ễ ể ượ B. đ o đo n, chuy n đo n trên cùng m t nhi m s c th . ể D. chuy n đo n. ạ ể ả ể ể ể ố ượ ạ ả ạ ạ ặ ấ ạ B. đ o đo n, chuy n đo n. ả ạ D. l p đo n, đ o đo n. ặ ắ ể ể B. đ o đo n, chuy n đo n. ạ ổ ạ ộ ạ ạ ạ ộ ạ ạ ạ ộ ạ ng gen trên nhi m s c th là ể ễ C. m t đo n, chuy n đo n. ạ ắ ể ể ấ ả ạ ạ ạ ả D. l p đo n, đ o ặ ạ

ộ ộ ộ ở ơ ể ế ầ ạ ạ ể D. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ ạ ặ ặ ể ạ ạ ạ ộ ộ ể ơ ả ở ộ ễ ể ế ắ ạ B. đ o đo n, chuy n đo n. ạ ả ặ ạ ạ ể ạ ặ ặ ể ả ạ D. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ổ ể làm thay đ i nhóm gen liên k t thu c đ t bi n ế ế ể ặ ạ ộ ộ ạ D. chuy n đo n. ạ ạ ễ ả ễ ộ ặ ễ ể ắ

ể ả ạ ấ ạ ạ ạ B. đ o đo n m t đo n, l p đo n , chuy n đo n. ặ D. chuy n đo n, đ o đo n. ạ ạ ấ ặ ả ả ể ả ạ ộ ễ ể ắ ể ể ẫ ế ự ể ổ ị ợ ạ ạ ạ ệ ượ d n đ n s thay đ i v trí gen trong ph m vi m t c p nhi m s c th thu c ổ ạ ặ ạ ộ ặ ả C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ ạ ạ ả ấ ặ ả ể ạ ả ạ ạ ể ạ ợ ng gây h u qu l n nh t thu c ộ ả ớ ậ ấ ạ ả ạ ạ D. m t đo n, chuy n đo n. ể ườ ạ ặ ạ ấ ặ ể ể ạ ng gen trên nhi m s c th thu c đ t bi n ắ ộ ộ ể ắ ễ ể ế ắ ả ấ ắ ẫ ế ặ ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v t thu c đ t bi n ể ườ ộ ộ ế ặ ậ ả ố ượ ể ứ ố ể i ta có th lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mong mu n do áp d ng hi n t ng ệ ượ ể ạ ụ ố ố ắ ạ C. l p đo n. ạ ớ ể ấ ng đ n s c s ng c a sinh v t là ng ít nh h ả ế ấ ưở ắ ậ ặ ỏ ặ ể th ườ ặ ạ D. chuy n đo n. ả ấ sinh v t là ạ ở ế ấ ườ ệ ắ ả ậ ặ ấ ế ứ ố ạ ể ng hay gi m b t s bi u hi n tính tr ng ớ ự ể ạ ể ấ ể ề ả ầ ấ ạ D. chuy n đo n. ng đ n thành ph n và c u trúc c a v t ch t di truy n là ể ủ ậ ạ ưở ạ ế ấ ả ạ ạ ấ ặ ạ ạ ể ả B. đ o đo n, m t đo n, l p đo n, chuy n đo n. ặ D. chuy n đo n, đ o đo n. ạ ạ loài này sang loài khác nh áp d ng hi n t ng ế ấ ả ả ọ ễ ể ể ườ ạ ạ ố ệ ượ ụ ờ ể ể ể ạ ặ ạ i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nh B. làm đ t gãy nhi m s c th , làm nh h i quá trình t ắ ể C. ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các crômatít. ổ ề D. làm đ t gãy nhi m s c th d n đ n r i lo n trao đ i chéo. ắ 83. Các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th g m m t đo n, l p đo n ế ấ ễ A. đ o đo n, thay th đo n ế C. đ o đo n, chuy n đo n. 84. Đ t bi n m t đo n nhi m s c th là ạ A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ạ B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l ắ ể ể ặ ạ ễ C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng ể ứ ắ D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ễ ạ 85. Đ t bi n l p đo n nhi m s c th là ễ ạ A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ễ B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l ể ặ ạ ễ C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng ắ D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ạ 86. Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th là ạ A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ạ B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l ể ặ ạ ễ C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng ắ D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ạ 87. Đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th là A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ạ B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l ể ặ ạ ễ C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng ắ D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ạ 88. Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th không làm thay đ i hàm l ế ấ A. l p đo n, chuy n đo n. ạ ể C. m t đo n, chuy n đo n. ể ạ 89. Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th có th làm gi m s l ế ấ ễ A. l p đo n, chuy n đo n. ể C. m t đo n, chuy n đo n. ạ ể 90. Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th có th làm tăng s l ế ấ ố ượ ễ A. l p đo n, chuy n đo n. ể ặ đo n.ạ 91. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm cho các gen tr nên g n nhau h n thu c đ t bi n ế ấ ắ ễ ạ B. đ o đo n, chuy n đo n. A. l p đo n, đ o đo n, m t đo n. ả ạ ả ấ C. l p đo n, chuy n đo n. ấ ạ 92. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm cho các gen tr nên xa nhau h n thu c đ t bi n ế ấ A. l p đo n, đ o đo n. ả ạ C. l p đo n, chuy n đo n. ể ạ 93. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th ắ ế ấ ộ ạ C. l p đo n. ạ B. đ o đo n. A. m t đo n. ấ 94. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th d n đ n s thay đ i v trí gen trong ph m vi m t c p nhi m s c th thu c đ t ộ ộ ổ ị ể ẫ ế ự ắ ế ấ ộ bi nế A. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ ạ C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ ạ ng 95. Các hi n t A. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n, ti p h p và trao đ i đo n trong gi m phân. ế ạ B. đ o đo n, m t đo n, l p đo n , chuy n đo n. ặ ể ạ D. chuy n đo n, đ o đo n, ti p h p. ế ạ ả 96. Trong các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ộ ễ ế ấ A. m t đo n, đ o đo n. ạ B. đ o đo n, l p đo n. ạ C. l p đo n, chuy n đo n. ạ 97. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th ch c ch n d n đ n làm tăng s l ễ ắ ế ấ ộ ạ D. chuy n đo n. ạ C. l p đo n. ạ B. đ o đo n. A. m t đo n. ả ạ ấ 98. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ễ ủ ế ắ ế ấ ộ ạ D. chuy n đo n. ạ C. l p đo n. ạ B. đ o đo n. A. m t đo n. ả ạ ấ 99. Trong ch n gi ng ng ễ ể ữ ườ ọ ạ D. chuy n đo n l n. ỏ B. đ o đo n. A. m t đo n nh . ạ ả 100. Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th ủ ễ ạ ộ ạ C. l p đo n. ạ B. đ o đo n. A. m t đo n. 101. Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm tăng c ể ễ ạ ộ ạ B. đ o đo n. A. m t đo n. ạ C. l p đo n. ả 102. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm nh h ắ ộ A. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ 103. Trong ch n gi ng ng A. m t đo n nh . ỏ B. đ o đo n. ả ấ ng 104. ấ Ở ườ i ta có th chuy n gen t ừ ạ D. chuy n đo n nh . ạ C. l p đo n. ỏ ể ố ẽ ễ ệ ạ ắ

ồ ư ưỡ ề ng ể ể ạ ỏ ữ i li m. ệ ượ ấ ạ ể ạ ớ D. h ng c u hình l ầ i ta đã v n d ng hi n t ậ ụ ỏ D. chuy n đo n l n. ể C. máu khó đông ễ ỏ ỏ B. m t đo n l n. ấ ế ế này chuy n sang nhóm liên k t ắ ể ễ ộ ủ ế ấ B. b ch Đao. ạ ắ ấ ạ ớ C. chuy n đo n nh . ể ẫ ế

ả ấ ặ ạ C. m t đo n. ề là ắ ậ ễ ng v t ch t di truy n ấ ạ ế ố ượ ả ấ ộ ấ ắ ạ ạ ễ ể ặ ả ắ ể ộ

ọ ọ ề ế ế ọ ế ứ ố ng nhi m s c th có liên quan t ễ ể ể i m t ớ ộ ề B. ch n gi ng , nghiên c u di truy n. ứ ề ố nghiên c u di truy n. D. ti n hoá, ch n gi ng, ứ ắ ễ ắ ộ ặ ố ự ế ổ ố ượ ắ ố ặ ắ ặ ễ ễ ặ ng nhi m s c th là s bi n đ i s l ễ ặ ắ ễ ễ ộ ặ ự ế ổ ố ượ ắ ể D. m t s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ể ộ ể ố ặ ố ộ ặ ắ ặ ặ ễ ể ỉ ễ ắ ắ ắ . ộ ắ ễ i m t ớ ộ B. s c p nhi m s c th . ắ ể ễ ộ ố ặ ộ ng nhi m s c th ch liên quan đ n m t hay m t s c p nhi m s c th g i là ộ ổ ố ượ ộ D. th t ng h p c th sinh v t trong b nhi m s c th g m có hai b nhi m c a loài khác nhau là ắ ộ ủ ể ồ ợ ơ ể ộ ễ ộ ể ễ ể ị ộ B. đa b i th ch n. D. m t, m t s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ể ể ọ ộ ố ặ b i. ể ứ ộ ộ ể ưỡ ể ộ ế ệ ể ộ ng b i. ễ ộ D. th l ễ ể ể ố ắ ủ ế ế ộ ể ố ể ố ng đ ng t ồ ở ế B. ch các t ỉ ộ D. th ba, th b n kép. ể ố ng s ẽ ng mang đ t bi n. ế ụ ể ưỡ ưỡ ỉ ơ i đó thu c th bào sinh d bào sinh d ộ ế ế D. ch có c quan sinh d c mang đ t bi n. ể ộ ể ễ ễ ụ ữ t c các t i t ẫ ớ ấ ả ế i trong c th có hai dòng t ẫ ớ ơ ể ộ ễ ế ễ ộ B. đa b i th l ể ẻ C. th tam b i. ậ ể ẵ C. th d đa b i. ộ ồ ể ộ C. th b n, th b n kép B. th b n, th ba. ể ể ố ể ươ ộ ặ ễ bào c a c th đ u mang đ t bi n. ộ ủ ơ ể ề bào bình th ng và dòng mang đ t bi n. ườ ế ể ắ . là XO, ng i đó thu c th ắ ắ ễ ể ễ ườ ụ ữ ộ ể . ộ ễ B. tam b i.ộ C. đa b i l ườ ắ ộ ẻ D. đ n b i l ch. ặ ộ ẻ D. đ n b i l ch. ắ ễ ể ạ 2n.ử n.ử D. t i ta có th đ a các nhi m s c th mong mu n vào c th khác ho c xác đ nh v trí c a gen bào 4n. ườ ơ ể ễ ể ắ ặ ủ ị ị ễ ộ đa b i. ộ ị ể ơ ộ ế ể ậ ắ ặ ắ i tính. ộ D. t ự bào mang đ c đi m ể ộ B. m t h n m t c p nhi m s c th . ộ ặ ể D. m t m t nhi m s c th trong c p nhi m s c th gi ặ ễ ấ ộ ỗ ặ ễ ể ể ớ ễ ắ ắ ễ ấ ẳ ấ ộ ể ắ ễ ằ ằ ơ c dùng đ gây đ t bi n th đa b i, b i vì nó có kh năng C. b ng 2n + 2. ể ộ ở ắ ộ ườ ể ng có kích th D. b ng 4n + 2. ả c l n. ướ ớ ể ơ sinh v t. t ườ ậ ự ổ

ắ ườ ườ ở ự ơ ế ắ ắ ễ ễ ộ ể ng nhi m s c th là ể ể ị ố ắ ế ố ượ ủ ổ ạ ủ ắ ạ i kỳ sau c a quá trình phân bào. ễ ể ị ố ng c a m t hay nhi u c p nhi m s c th t ề ặ ễ ộ ể ạ ườ ự ủ ắ ắ bào có 21 nhi m s c th cá th đó thu c th ể ủ ộ ộ ễ ể ễ ể ắ ắ ộ ể ể ị ộ B. tam nhi m.ễ C. tam b i.ộ D. đa b i l ch. ế ộ ệ

c hình thành do trong phân bào ắ t c các c p nhi m s c th không phân ly. ắ ể ễ ể ặ D. m t n a s c p nhi m s c th không phân ly. ễ ể ể ắ n v i giao t B. t ấ ả ộ ử ố ặ ể ạ ễ ự ế ợ ử ủ ớ D. tam nhi m kép. 2n c a loài t o th ễ ễ 2n c a loài t o th ự ế ợ ữ ủ ể ạ D. d b i l ch. ễ B. t ị ộ ệ ố ễ ng g p ph bi n nhiên đa b i th th ứ ộ C. b n nhi m kép. ặ ố ổ ế ở ể ườ ả ữ ở ự ậ D. n m.ấ nhiên đa b i th đ ng v t th ng ch g p ỉ ặ ở ườ ộ ậ ụ ấ B. giun đ t, cá, ong. ấ D. các loài trinh s n, cá, ong. ả ờ ả ộ ở ộ ệ ượ ả

ng c a các tác nhân gây đa b i. ưở ủ ộ A. ung th máu. 105. Đ lo i b nh ng gen x u kh i nhi m s c th , ng ườ A. m t đo n nh . ạ 106. D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th d n đ n m t s gen c a nhóm liên k t ộ ố ạ khác là ạ D. đ o đo n. ạ B. l p đo n. A. chuy n đo n. ể 107. D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th không làm nh h ng đ n s l ể ế ấ ộ ạ ưở B. l p đo n, m t đo n. A. chuy n đo n, l p đo n. ặ ạ ạ ạ ạ ể C. m t đo n, chuy n đo n. D. đ o đo n, chuy n đo n trên cùng m t nhi m s c th . ể ạ ạ ể 108. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th có ý nghĩa trong ễ ế ấ A. ti n hoá, nghiên c u di truy n. C. ti n hoá, ch n gi ng. 109. Đ t bi n s l ắ ế ố ượ ể B. s c p nhi m s c th . A. ho c m t s c p nhi m s c th . ể ố ặ ộ ố ặ C. s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ộ ố ộ 110. Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l ng nhi m s c th liên quan t ế ệ ộ A. ho c m t s c p nhi m s c th . ể ộ ố ặ C. s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ể ộ 111. S thay đ i s l ự A. th l ch b i. ể ệ 112. Tr ườ A. th l ch b i. ể ệ 113. Các d ng đ t bi n l ch b i g m th không, th m t nhi m, th m t nhi m kép ạ A. th ba, th b n kép. 114. S không phân ly c a m t c p nhi m s c th t ự A. d n t C. d n t 115. M t ph n có có 47 nhi m s c th trong đó có 3 nhi m s c th X. Ng A. ba. B. tam b i.ộ C. đa b i l ơ ộ ệ i tính 116. M t ph n có 45 nhi m s c th trong đó c p nhi m s c th gi ể ớ ộ A. m t nhi m. ơ ộ ệ ể 2n trong quá trình gi m phân có th t o nên 117. S không phân ly c a b nhi m s c th ủ ộ ả ự bào 2n. C. giao t B. t A. giao t ế ế 118. Trong ch n gi ng ng ể ư ố ố ọ trên nhi m s c th nh s d ng đ t bi n ể ờ ử ụ ế ắ A. đa b i.ộ B. l ch b i. ộ C. d đa b i. ệ 119. Th đ n b i dùng đ ch c th sinh v t có b nhi m s c th trong nhân t ể ỉ ơ ể A. m t m t nhi n s c th trong m t c p. ể ễ ắ ộ ặ i m t chi c. C. m i c p nhi m s c th ch còn l ể ỉ ễ ế ộ ắ ạ 120 . Đa b i th là trong t bào ch a s nhi m s c th ứ ố ế ể ễ ộ B. g p đôi s nhi m s c th . A. đ n b i l n h n 2n. ể ố ơ ộ ớ ấ ng đ 121. Ch t cônsixin th ế ấ ượ ng phát tri n nên các b ph n này th A. kích thích c quan sinh d ưỡ ộ ậ bào, tăng s c ch u đ ng ng s trao đ i ch t B. tăng c ị ự ở ứ ấ ở ế ng quá trình sinh t ng h p ch t h u c . C. tăng c ấ ữ ơ ợ ổ D. c n tr s hình thành thoi vô s c làm cho nhi m s c th không phân ly. ả 122. C ch phát sinh đ t bi n s l A. quá trình ti p h p và trao đ i chéo c a nhi m s c th b r i lo n. ế ợ B. quá trình t nhân đôi c a nhi m s c th b r i lo n. ự C. s phân ly b t th ễ ủ ấ D. thoi vô s c không hình thành trong quá trình phân bào. 123. M t loài có b nhi m s c th 2n = 14. M t cá th c a loài trong t ộ A. d b i. 124. Th đa b i đ ộ ượ ể A. m t s c p nhi m s c th không phân ly. ộ ố ặ ễ C. m t c p nhi m s c th không phân ly. ắ ộ ặ 125. S k t h p gi a giao t ử ữ A. tam nhi m.ễ B. tam b i.ộ C. ba nhi m kép. 126. S k t h p gi a 2 giao t ử b i. A. b n nhi m. 127. Trong t ộ ự A. vi khu n.ẩ B. các loài sinh s n h u tính. th c v t. C. 128. Trong t ể ở ộ ự A. các loài t o đ i con có kh năng s ng không qua th tinh, giun đ t. ả ố ạ . C. các loài trinh s n, giun nhi u t ề ơ ng đa b i 129. Hi n t ậ ấ A. chúng m n c m v i các y u t gây đ t bi n. ớ ộ B. c quan sinh s n th ườ C. c quan sinh s n th ườ ế ế ng n m sâu trong c th nên r t ít ch u nh h ấ ơ ể ng n m sâu trong c th , đ ng th i h th n kinh phát tri n. ơ ể ồ đ ng v t r t hi m x y ra vì ế ố ằ ằ ẫ ả ả ả ị ả ờ ệ ầ ơ ơ ể

ng b ch t khi đa b i hoá. ườ ị ế ộ ặ ộ ể không đúng là ng ADN tăng g p đôi. ổ ấ ữ ơ ả B. sinh t ng h p các ch t h u c x y ra m nh m . ẽ ố ẻ ưỡ th ba kép là ng nhi m s c th l ắ ắ ể ễ ộ ể ộ ủ ạ D. không có kh năng sinh s n. ả ể ự ả ở ể ể bào có s l ố ượ bào to, c quan sinh d ơ ố ượ ợ t. ị ố ng b i c a m t loài 2n = 8. S nhi m s c th có th d đoán ố

b i là th t ng nhi m s c th l ở ể ứ ộ ắ ắ ễ ể ễ ộ ể ự ộ ủ ể ưỡ ố ượ ng b i c a m t loài 2n = 12. S nhi m s c th có th d đoán ố

th tam b i là ng nhi m s c th l ng b i c a m t loài 2n = 4. S nhi m s c th có th d đoán ộ ắ ắ ể ễ ộ ố ộ ủ ể ưỡ ố ượ ở ể ể ự

b i là ắ ễ ố ộ ộ ễ ắ

đ nh sinh tr ể ạ ể ắ ộ D. th b n nhi m. b i trên cây l ng c a m t cành cây có th t o nên ể ố ở ỉ ộ B. cành đa b i l ch. ứ ộ ễ ng b i ế ộ ệ ợ ộ ế ế ặ ủ ể ạ ợ ồ i tính, không có alen trên Yho c trên Y không có alen trên X đ u tr thành th ễ ắ ặ ề ở ể

tr ng thái l do môi tr ặ ộ ở ạ ườ ế ể ặ ổ ộ ế ng thay đ i chuy n thành tr i. Đ t bi n ộ ộ ễ ị ợ ế ộ ồ ạ ắ ộ ế ậ ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s sinh i trong tr ng thái d h p. ạ ng gây h u qu nghiêm tr ng h n so v i đ t bi n gen vì ơ ả ể ườ m t ph n hay toàn b c th và th ườ ớ ộ ng nh h ả ọ ộ ơ ể ễ ẽ ể ở ộ ưở ệ ầ ọ ế ứ ố ự

ế bào sinh v t. ậ ng. ế ố ượ ậ ế ị ộ ạ ạ D. chúng th 130. Đ i v i th đa b i đ c đi m ố ớ A. t ấ ế ng l n, phát tri n kho , ch ng ch u t C. t ớ ế 131. S l ễ ể ưỡ A. 18. B. 10. C. 7. D. 12. 132. S l A. 18. B. 8. C. 7. D. 24. 133. S l ễ A. 18. B. 8. C. 6. D. 12. th t 134. M t loài có b nhi m s c th 2n = 24. s nhi m s c th ể ở ể ứ ộ ể A. 24. B. 48. C. 28. D. 16. 135. S không phân li c a b nhi m s c th 2n ưở ủ ễ ủ ộ ự ể ứ ộ C. th t b i. A. cành t ưỡ ng h p đ t bi n tr thành th đ t bi n 136. Đi u ề không đúng khi xét đ n tr ể ộ ở ườ đ c và cái g p nhau trong th tinh t o thành ki u gen đ ng h p. A. Hai đ t bi n l n cùng alen c a 2 giao t ộ ụ ử ự ế ặ B. Gen đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi ế ặ ể ớ ằ ộ đ t bi n c th XY. ế ở ơ ể ộ C. Đ t bi n tr ng thái tr i a thành A ho c đ t bi n nguyên ế ở ạ ộ nhi m s c th . ể ắ D. Đ t bi n A thành a t n t 137. Đ t bi n nhi m s c th th ế A. khi phát sinh s bi u hi n ngay s n c a sinh v t. ả ủ B. đó là lo i bi n d ch x y ra trong nhân t ỉ ả C. g m 2 d ng là đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ộ ế ấ D. ch xu t hi n v i t n s r t th p. ệ ớ ầ ố ấ ồ ỉ ấ ấ