
Baøi taäp KEÁ TOAÙN TAØI CHÍNH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
BÀI T P Ậ
K TOÁN TÀI CHÍNH 1Ế
K TOÁN V N B NG TI N- Ế Ố Ằ Ề N PH I THU - KHO N NG TR CỢ Ả Ả Ứ ƯỚ
BÀI T P 1Ậ :
T i Công ty ạTNHH H NG PHÁTƯ có tài li u k toán trong tháng 06/200X : ( Đ n v tính : Đ ng VN )ệ ế ơ ị ồ
Các nghi p v kinh t phát sinh trong thángệ ụ ế :
1

Baøi taäp KEÁ TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
Nghi pệ
vụNgày
tháng N i dung thu chiộĐ nh kho nị ả S ti nố ề
NỢCÓ NỢCÓ
1 2 3 4 5 6 7
1 02/06 Phi u thu 01/06 : Thu n Công ty Thăng Long : ế ợ
40.000.000
2 02/06 Phi u chi 01/06 : Chi mua v t li u ế ậ ệ 12.000.000
Thu GTGT ế1.200.000
3 04/06 Phi u thu 02/06 : Rút TGNH nh p qu ti n m tế ậ ỹ ề ặ
50.000.000
4 04/06 Phi u chi 02/06 : Chi ti n ký qu thuê nhà ng n ế ề ỹ ắ
h n : ạ4.000.000.
5 07/06 Phi u thu 03/06 : Thu ti n bán s n ph m theo giáế ề ả ẩ
Ch a thu : ư ế 20.000.000 ,thu GTGT : ế2.000.000
6 07/06 Phi u chi 03/06 : Chi t m ng cho ông Th ng ế ạ ứ ắ
Đ mua văn phòng ph m ể ẩ 400.000.
7 10/06 Phi u thu 04/06 : Thu ti n bán máy ti n theo giáế ề ệ
Ch a thu : ư ế 5.000.000 ,thu GTGT : ế500.000.
8 10/06 Phi u chi 04/06 : Chi qu ng cáo trên báo Tu i trế ả ổ ẻ
Giá ch a thu : ư ế 3.000.000 ,thu GTGT : ế300.000.
9 15/06 Phi u thu 05/06 : Thu ti n lãi liên doanh c a ế ề ủ
Công ty Hoàng Long : 6.000.000
10 15/06 Phi u chi 05/06 : Chi l ng kỳ I : ế ươ 18.000.000
11 17/06 Phi u thu 06/06 : Thu ti n hoàn t m ng ông H ng :ế ề ạ ứ ư
200.000
12 17/06 Phi u chi 06/06 : Chi ti n mua trái phi u ng n h n :ế ề ế ắ ạ
8.000.000.
13 20/06 Phi u thu 07/06 : Thu ti n b i th ng do công tyế ề ồ ườ
Hi p Thu n vi ph m h p đ ng : ệ ậ ạ ợ ồ 2.000.000.
14 20/06 Phi u chi 07/06 : Chi ti n thanh toán ti n đi ntho i giáế ề ề ệ ạ
ch a thu : ư ế 3 .600.000 , thu GTGT ế360.000
15 24/06 Phi u thu 08/06 : Thu ti n bán s n ph m theo giáCh aế ề ả ẩ ư
thu : ế70.000.000 ,thu GTGT : ế7.000.000
16 24/06 Phi u chi 08/06 : Chi ti n thanh toán ti n đi n ,n c theoế ề ề ệ ướ
giá ch a thu ư ế 11.000.000 ,thu GTGT ế1.000.000 phân bổ
cho : QLPX : 4.000.000 Bán hàng : 1.000.000 ,Qu n lýả
DN : 5.000.000
17 27/06 Phi u thu 09/06 : Thu nh n ti n ký qu ng n h n c aế ậ ề ỹ ắ ạ ủ
Công ty V n Phát : ạ7.000.000.
18 27/06 Phi u chi 09/06 : Chi ti n tr n công ty Tân Áế ề ả ợ
15.000.000
19 29/06 Phi u thu 10/06 : Thu ti n m t nh p qu do vay ng nế ề ặ ậ ỹ ắ
h n : ạ34.000.000
20 29/06 Phi u chi 10/06 : Chi mua m t máy vi tính theoGiá muaế ộ
ch a thu : ư ế 15.000.000 ,thu GTGT ế1.500.000
21 30/06 Phi u thu 11/06 : Thu nh n l i ti n ký qu dài h nế ậ ạ ề ỹ ạ
12.000.000
22 30/06
2

Baøi taäp KEÁ TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
Phi u chi 11/06 : Chi mua công c – d ng c giá ch aế ụ ụ ụ ư
thu : ế280.000 ,thu GTGT : ế28.000.
YÊU C UẦ : Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh ị ả ệ ụ ế
BÀI T P 2Ậ :
T i Công ty ạTNHH H NG PHÁTƯ có tài li u k toán trong tháng 06/200X : ( Đ n v tính : Đ ng VN )ệ ế ơ ị ồ
Các nghi p v kinh t phát sinh trong thángệ ụ ế :
Nghi pệ
vụNgày
tháng N i dung thu chiộĐ nh kho nị ả S ti nố ề
NỢCÓ NỢCÓ
1 2 3 4 5 6 7
1 03/06 Gi y báo có 12 : N p ti n m t vào ngân hàng : ấ ộ ề ặ 50.000.000
2 05/06 Gi y báo n 26 : Rút TGNH tr n công ty X ấ ợ ả ợ 20.000.000
3 08/06 Giáy báo có 15 : Thu n Công ty M : ợ40.000.000.
4 10/06 Gi y báo n 30 : Rút TGNH mua trái phi u ng n h n làấ ợ ế ắ ạ
12.000.000.
5 12/06 Giáy báo có 20 : Thu ti n bán s n ph m theo giáCh aề ả ẩ ư
thu : ế30.000.000 ,thu GTGT : ế3.000.000.
6 14/06 Gi y báo n 35 : Rút TGNH mua v t li u theo giá muáấ ợ ậ ệ
ch a thu : ư ế 10.000.000 ,thu GTGT : ế1.000.000.
7 17/06 Gi y báo có 27 : Thu ti n lãi liên doanh c a Công tyấ ề ủ
Hoàng Long : 6.000.000
8 20/06 Gi y báo n 42 : Rút TGNH mua trái phi u dài h n :ấ ợ ế ạ
15.000.000
9 22/06 Giáy báo có 31 : Nh n l i ti n ký qu dài h n là :ậ ạ ề ỹ ạ
5.000.000.
10 24/06 Gi y báo n 48 : Rút TGNH tr n vay ng n h n ngânấ ợ ả ợ ắ ạ
hàng : 30.000.000.
11 27/06 Gi y báo có 36 : Thu ti n b i th ng do công ty Thăngấ ề ồ ườ
Long vi ph m h p đ ng : ạ ợ ồ 7.000.000.
12 28/06 Gi y báo n 52 : Rút TGNH toán ti n đi n , n c FAX ,ấ ợ ề ệ ướ
đi n tho i giá ch a thu : ệ ạ ư ế 12.000.000 , thu GTGT ế:
1.200.000.
13 29/06 Gi y báo có 67 : Thu lãi TGNH là ấ2.000.000
14 30/06 Gi y báo n 64 : Tr lãi ti n vay ngân hàng ấ ợ ả ề 2.600.000
15 30/06 Gi y báo có 71 : Nh n v n góp liên doanh c a công ty F :ấ ậ ố ủ
100.000.000
YÊU C UẦ : Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ệ ụ ế
BÀI T P 3 Ậ:
T i Công ty ạH NG PHÁTƯ h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT theoạ ồ ươ ườ ộ ế
ph ng pháp kh u tr có tài li u k toán ( Đ n v tính : Đ ng ).ươ ấ ừ ệ ế ơ ị ồ
1. Rút ti n g i ngân hàng v qu ti n m t : ề ở ề ỹ ề ặ 100.000.000.
2. Khách hàng X tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t ả ợ ệ ằ ề ặ 62.000.000 , ti n g i ngân hàng : ề ở 38.000.000.
3. Mua v t li u v nh p kho thanh b ng ti n m t là ậ ệ ề ậ ằ ề ặ 33.000.000 trong đó thu GTGT là 10%.ế
4. Mua ch ng khoán ng n h n b ng ti n g i ngân hàng có m nh giá là ứ ắ ạ ằ ề ở ệ 15.000.000 .Chi phí môi gi i chi b ngớ ằ
ti n m t ề ặ 400.000.
5. Mua m t tài s n c đ nh h u hình có giá mua ch a thu là ộ ả ố ị ữ ư ế 40.000.000 ,thu GTGT là 10% thanh toán b ngế ằ
chuy n kho n .Chi phí v n chuy n ,b c d chi b ng ti n m t là ể ả ậ ể ố ở ằ ề ặ 1.100.000 trong đó thu GTGT là 10% .Choế
bi t TSCĐ trên đ c đ u t b ng qu đ u t phát tri n.ế ượ ầ ư ằ ỹ ầ ư ể
6. Chi ti n m t t m ng cho nhân viên đi mua văn phòng ph m : ề ặ ạ ứ ẩ 1.000.000.
7. Nh n kho n ti n ký qu ng n h n b ng ti n m t là ậ ả ề ỹ ắ ạ ằ ề ặ 10.000.000.
3

Baøi taäp KEÁ TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
8. Thu ti n bán s n ph m theo giá bán là ề ả ẩ 22.000.000 trong đó thu GTGT là 10% b ng ti n m t.ế ằ ề ặ
9. Chi phí đi n ,n c , đi n tho i thanh toán b ng TGNH theo giá thanh toán là ệ ướ ệ ạ ằ 21.000.000 trong đó thu GTGTế
là 1.000.000 phân b cho qu n lý phân x ng ổ ả ưở 60% , bán hàng 10% , qu n lý doanh nghi p ả ệ 30%.
10.Thu ti n bán tài s n c đ nh h u hình không c n dùng b ng ti n m t theo giá thanh toán là ề ả ố ị ữ ầ ằ ề ặ 4.400.000 trong đó
thu GTGT là 10%.ế
11.Mua ch ng khoán dài h n có m nh giá : ứ ạ ệ 40.000.000 thanh toán b ng ti n g i ngân hàng .Chi phí môi gi i chiằ ề ở ớ
b ng ti n m t là ằ ề ặ 500.000.
12.Bán ch ng khoán ng n h n b ng ti n m t là ứ ắ ạ ằ ề ặ 12.000.000 cho bi t gía g c c a ch ng khoán là ế ố ủ ứ 11.000.000.
13.Thu b i th ng ông D do thu h i các kho n ph i thu khác b ng ti n m t là ồ ườ ồ ả ả ằ ề ặ 4.000.000.
14.N p thu xu t kh u b ng ti n g i ngân hàng là ộ ế ấ ẩ ằ ề ở 10.000.000.
15.Chi ti n m t thanh toán l ng cho ng i lao đ ng : ề ặ ươ ườ ộ 16.000.000.
16.Rút ti n g i ngân hàng ng tr c cho công K đ mua v t li u là ề ở ứ ướ ể ậ ệ 20.000.000.
17.Thu lãi ti n g i ngân hàng b ng ti n g i ngân hàng : ề ở ằ ề ở 2.000.000.
18.Công ty Q ng tr c ti n mua s n ph m b ng ti n m t là ứ ướ ề ả ẩ ằ ề ặ 15.000.000.
19.Vay ng n h n chuy n vào tài kho n ti n g i ngân hàng : ắ ạ ể ả ề ở 30.000.000.
20.Chi b i th ng cho công ty P do vi ph m h p đ ng b ng ti n m t là : ồ ườ ạ ợ ồ ằ ề ặ 4.000.000.
21.Chi ti n m t gi m giá cho khách do hàng sai qui cách là ề ặ ả 2.200.000 trong đó thu GTGT là 10%.ế
22.Rút TGNH tr n dài h n đ n h n tr : ả ợ ạ ế ạ ả 150.000.000.
23.Ký h p đ ng thuê m t căn nhà đ làm c a hàng gi i thi u s n ph m ,giá thuê ợ ồ ộ ể ử ớ ệ ả ẩ 2.000.000 /tháng ,thu GTGTế
10% .Doanh nghi p chi ti n m t thanh toán m t năm ti n thuê nhà đ ng th i ký qu ệ ề ặ ộ ề ồ ờ ỹ 03 tháng ti n thuê nhà .ề
24.Chi qu ng cáo s n ph m thanh toán b ng ti n m t theo giá thanh toán là ả ả ẩ ằ ề ặ 6.600.000 trong đó thu GTGT làế
10%.
25.Tr lãi vay ngân hàng b ng ti n g i ngân hàng : ả ằ ề ở 8.000.000.
26.Tr l i ti n ký qu ng n h n b ng ti n m t là ả ạ ề ỹ ắ ạ ằ ề ặ 5.000.000.
YÊU C UẦ : Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ệ ụ ế
BÀI T P 4 Ậ:
1. Xu t kho m t lô thành ph m có giá bán ch a thu ấ ộ ẩ ư ế 40.000.000 ,thu GTGT ế4.000.000 c a công ty X n p th ng vào ngânủ ộ ẳ
hàng nh ng ch a nh n đ c gi y báo c a ngân hàng .ư ư ậ ượ ấ ủ
2. Thu n c a công ty M là ợ ủ 20.000.000 n p th ng vào ngân hàng nh ng ch a nh n đ c gi y báo ngân hàng.ộ ẳ ư ư ậ ượ ấ
3. Xu t qu ti n m t ấ ỹ ề ặ 36.000.000 n p vào ngân hàng nh ng ch a nh n đ c gi y báo c a ngân hàng .ộ ư ư ậ ượ ấ ủ
4. Ngân hàng báo có các kho n ti n đang chuy n nghi p v ả ề ể ở ệ ụ 1.2.3.
5. Doanh nghi p làm th t c chuy n TGNH tr n cho công ty Q là ệ ủ ụ ể ả ợ 30.000.000 nh ng ch a nh n đ c gi y báo c a ngânư ư ậ ượ ấ ủ
hàng.
6. Nh n đ c thông báo c a công ty Q là đã nh n đ c ti n mà doanh nghi p thanh toán.ậ ượ ủ ậ ượ ề ệ
7. Công ty P ng tr c ti n mua hàng cho doanh nghi p là ứ ướ ề ệ 20.000.000 n p th ng vào ngân hàng nh ng ch a nh n đ cộ ẳ ư ư ậ ượ
gi y báo c a ngân hàng .ấ ủ
8. Ngân hàng đã báo có v s ti n ng tr c c a công ty P.ề ố ề ứ ướ ủ
YÊU C UẦ : 1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh .ị ả ệ ụ ế
2. Ph n nh vào tài kho n t ng h pả ả ả ổ ợ
BÀI T P 5 Ậ: ( TÀI KHO N 131Ả )
T i doanh nghi p ạ ệ TH NG L IẰ Ợ h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT theo ph ngạ ồ ươ ườ ộ ế ươ
pháp kh u tr có tài li u k toán ( ấ ừ ệ ế Đ n v tính : Đ ngơ ị ồ ).
A. S d đ u tháng c a tài kho n 131ố ư ầ ủ ả : 30.000.000 chi ti t g m :ế ồ
- Công ty G ( d n ) : ư ợ 40.000.000.
- Công ty P ( D có ) : ư10.000.000
B Các nghi p phát sinh trong thángệ :
1Xu t kho m t lô thành ph m có giá bán ch a thu ấ ộ ẩ ư ế 200.000.000 ,thu GTGT ế20.000.000 ch a thu ti n khách hàng A .ư ề
Doanh nghi p đ ngh n u khách hàng A thanh toán ti n mua hàng tr c th i h n qui đ nh trong h p đ ng s đ cệ ề ị ế ề ướ ờ ạ ị ợ ồ ẽ ượ
h ng chi t kh u thanh toán là 1% trên giá bán ch a thu . giá xu t kho ưở ế ấ ư ế ấ 150.000.000.
2Xu t kho bán theo ph ng th c tr ch m cho khách hàng B giá xu t kho ấ ươ ứ ả ậ ấ 260.000.000 ,giá bán tr ngay ch a thuả ư ế
300.000.000 ,thu GTGT là 10% giá bán tr góp là ế ả 312.000.000 s đ c khách hàng thanh toán trong vòng 06 tháng vàoẽ ượ
ngày giao hàng.
3Xu t kho thành ph m bán theo ph ng th c đ i hàng v i khách hàng C giá bán ch a ấ ẩ ươ ứ ổ ớ ư 140.000.000 ,thu GTGT 10% đãế
nh n v m t lô v t li u chính tr gía ch a thu ậ ề ộ ậ ệ ị ư ế 160.000.000 ,thu GTGT ế10% . giá xu t kho ấ120.000.000
4Khách hàng D ng tr c cho doanh nghi p ứ ứơ ệ 100.000.000 b ng chuy n kho n đ đ t mua m t s s n ph m theo yêu c uằ ể ả ể ặ ộ ố ả ẩ ầ
mãu mã .
5Khách hàng B thanh toán l n th nh t cho doanh nghi p b ng ti n m t.ầ ứ ấ ệ ằ ề ặ
6Khách hàng A thanh toán cho doanh nghi p b ng TGNH trong th i h n đ c h ng chi t kh u thanh toán. .ệ ằ ờ ạ ượ ưở ế ấ
4

Baøi taäp KEÁ TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
7Xu t kho m t lô hàng giá bán ch a thu ấ ộ ư ế 100.000.000 ,thu GTGT 10% ,giá xu t kho ế ấ 80.000.000 bán cho khách hàng E
ch a thu ti n .ư ề
8Gi m giá cho khách hàng E ả4.000.000 ,thu GTGT ế400.000 cho tr vào s n .ừ ố ợ
9Xu t kho thành ph m giao cho công ty P có gía bán ch a thu là ấ ẩ ư ế 15.000.000 ,thu GTGT 10% .ế
10 Thu n Công ty G b ng TGNH là ợ ằ 20.000.000.
YÊU C UẦ :
1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh .ị ả ệ ụ ế
2. Ph n nh vào tài kho n t ng h p.ả ả ả ổ ợ
3. L p b ng t ng h p chi ti t tài kho n 131 ậ ả ổ ợ ế ả
Chi ti t 131 ( ……. ) Chi ti t 131 ( ……. ) Chi ti t 131 ( ……. )ế ế ế
Chi ti t 131 ( ……. ) Chi ti t 131 ( ……. ) Chi ti t 131 ( …… .)ế ế ế
Chi ti t 131 ( ……. ) Tài kho n 131 ế ả
B NG T NG H P CHI TI T TÀI KHO N 131Ả Ổ Ợ Ế Ả
Tháng :………………….
stt Tên Công ty S D Đ U THÁNGỐ Ư Ầ S PS TRONG THÁNGỐS D CU I THÁNGỐ Ư Ố
NỢCÓ N ’ƠCÓ NỢCÓ
1 2 3 4 5 6 7 8
1
2
3
4
5
6
7
C ngộ
CH NG : K TOÁN TSCĐ VÀ B T Đ NG S N Đ U TƯƠ Ế Ấ Ộ Ả Ầ Ư
BÀI T P 1Ậ:
5

