Bi taäp K TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
Công ty G ( Đ n v bán ) chính sách chi t kh u th ng m i đ i v i khách hàng và đã đăng ký v i S Th ng m i n iơ ế ươ ươ
dung : N u khách hàng mua v t li u t ế 1.000 Kg tr lên s đ c h ng chi t kh u th ng m i ượ ưở ế ươ 2% trên giá bán ch a thu ,choư ế
bi t giá bán ch a thu ế ư ế 100.000 Đ/kg, thu GTGT là 10% .Doanh nghi p ký h p đ ng mua c a Công ty G ế 1.200 Kg và thanh
toán b ng TGNH.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- Mua v t li u , sau đó đ c gi m g ượ :
Ví d 8 :
- Doanh nghi p mua v t li u c a ng ty H thanh toán b ng TGNH theo giá mua ch a thu ư ế 2.000 kg X 40.000 =
80.000.000 , thu GTGT ế8.000.000. Đính kèm hoá đ n GTGT s 75126.ơ
- Khi ki m nh n nh p kho Doanh nghi p phát hi n có 100 Kg sai qui cách nên Công ty H đã gi m giá 4.000 Đ/kg và chi ti n
m t thanh toán cho Doanh nghi p.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- Mua v t li u , sau đó tr l i :
Ví d 9 :
- Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty L thanh toán b ng ti n m t theo giá mua ch a thu ư ế 1.000 kg X 100.000 =
100.000.000 ,thu GTGT ế 10.000.000.
- Khi ki m nh n nh p kho Doanh nghi p phát hi n có 50 Kg sai qui cách nên đã tr l i cho Công ty L và Công ty L chi ti n
m t thanh toán cho Doanh nghi p.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- Mua v t li u ,có phát sinh thi u so v i hóa đ n ế ơ :
d 10 :
Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty V theo ph ng th c giao hàng t i kho c a doanh nghi p ,ươ thanh toán b ng ti n
m t theo giá mua ch a thu ư ế 1.000 kg X 70.000 = 70.000.000 , thu GTGT ế7.000.000. Khi ki m nh n nh p kho phát hi n thi u ế
50 Kg ch a rõ nguyên nhân.ư
Cách x lý v t li u thi u ế :
+ Công ty V cho bi t đã giao thi u và giao thêm cho doanh nghi p ế ế 50 kg v t li u thi u. ế
+ Công ty V cho bi t đã giao thi u nh ng không còn v t li u đ giao và đ ng ý thanh toán cho doanh nghi p b ng ti n m t.ế ế ư
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 11 :
Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty S theo ph ng th c nh n hàng t i kho c a Công ty S ,ươ thanh toán b ng ti n g i
ngân hàng theo giá mua ch a thu ư ế 2.000 kg X 45.000 = 90.000.000 , thu GTGT ế9.000.000. Khi v V t li u v đ n doanh ế
nghi p ki m nh n nh p kho phát hi n thi u ế 40 Kg ch a rõ nguyên nhân.ư
Cách x lý v t li u thi u ế :
+ S v t li u thi u do b ph n áp t i v t li u làm m t ph i thu b i th ng. ế ườ
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 12 :
Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty G theo ph ng th c nh n hàng t i kho c a Công ty G ươ thanh toán b ng ti n g i
ngân hàng theo giá mua ch a thu ư ế 1.000 kg X 100.000 = 100.000.000 , thu GTGT ế10.000.000. Khi v t li u v đ n doanh ế
nghi p ki m nh n nh p kho phát hi n thi u ế 100 Kg ch a nguyên nhân .Cho bi t hao h t trong đ nh m c ư ế 2% trên giá mua
ch a thu .S v t li u thi u trên đ nh m c ch x . Sau đó c đ nh nguyên nhân do b ph n áp t i làm m t ph i thu b iư ế ế
th ng nh ng ch a thu.ườ ư ư
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- Mua v t li u ,có phát sinh th a so v i hóa đ n ơ :
Ví d 13 :
Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty J do bên bán chuy n đ n thanh toán b ng ti n m t theo giá mua ch a thu ế ư ế 1.000
kg X 40.000 = 40.000.000 ,thu GTGT ế4.000.000. Khi ki m nh n nh p kho phát hi n th a 200 Kg ch a nguyên nhân.Doanhư
nghi p ch nh p theo đúng s hoá đ n , ơ s v t li u th a đang gi h .
Cách x lý v t li u th a :
+ Công ty J cho bi t đã giao th a v t li u và đã đ n nh n l i v t li u th a.ế ế
+ Gi s Công ty J đ ngh bán luôn s v t li u th a doanh nghi p mua nh ng ch a thanh toán. ư ư
+ Gi s Công ty J đ ngh bán luôn s v t li u th a doanh nghi p ch mua 100 kg ch a thanh toán , s còn l i đã tr choư
ng ty J.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
d 14 :
Doanh nghi p mua v t li u c a Công ty R do bên bán chuy n đ n , thanh toán b ng TGNH theo giá mua ch a thu ế ư ế 1.000
kg X 90.000 = 90.000.000 , thu GTGT ế9.000.000. Khi ki m nh n nh p kho phát hi n th a 100 Kg ch a nguyên nhân.ưDoanh
nghi p nh p kho luôn s v t li u th a .
Cách x lý v t li u th a :
+ Công ty R cho bi t đã giao th a v t li u và đã đ n nh n l i v t li u th a.ế ế
+ Gi s Công ty R đ ngh bán luôn s v t li u th a doanh nghi p mua nh ng ch a thanh toán. ư ư
+ Gi s Công ty R ch đ ng ý bán 50 kg v t li u th a doanh nghi p mua ch a thanh toán , s n l i đã tr cho Công ty R. ư
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- Nh p kh u v t li u :
Ví d 15 :
Doanh nghi p h p đ ng v i Công ty Đài Loan nh p kh u tr c ti p ế 1 t n v t li u theo giá CIF/HCM tr giá 20.000
USD ,thu nh p kh u là ế 20% .thu GTGT c a hàng nh p kh u là ế 10% .Chi phí v n chuy n b c d ,l phí h i quan chi b ng ti n
10
Baøi taäp KTOAÙN TAØI CHÍNH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
m t2.200.000 trong đó thu GTGT là 10% .T giá h i đoái ngày giao d ch mua hàng là ế 16.800 VND/USD. V t li u đã nh p kho
đ .
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
TR NG H P 2ƯỜ : Tăng V t li u do thuê gia công nh p l i
1. Xu t kho v t li u giá th c t ế 18.000.000 đ gia công ch bi n thành bán thành ph m A1. ế ế
2. Chi phí gia công ph i tr cho x ng X theo giá thanh toán là ưở 1.650.000 trong đó thu GTGT là 10% ế
3. Chi phí v n chuy n v t li u gia công chi b ng ti n m t theo giá thanh toán là 550.000 trong đó thu GTGT là 10% .ế
4. Nh p kho 500 bán thành ph m A1 do x ng X bàn giao . ưở
U C U : Đ nh kho n các nghi p v .
TR NG H P 3ƯỜ : Tăng V t li u do đ c bi u, t ng ượ ế
1. Doanh nghi p đ c công ty M t ng m t s v t li u theo biên b n giao nh n là ượ 40.000.000.
2. Chi phí v n chuy n v t li u doanh chi b ng ti n m t theo giá thanh toán là 660.000 trong đó thu GTGT là 10% ế
U C U : Đ nh kho n các nghi p v .
TR NG H P 4ƯỜ : Tăng V t li u do nh n v n góp liên doanh
Doanh nghi p nh n v n góp liên doanh b ng v t li u c a công ty X . H i đ ng liên doanh c a doanh nghi p c d nh
giá tr v n góp c a v t li u trên 200.000.000.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v .
K TOÁN CÁC TR NG H P ƯỜ GI M V T LI U :
- TR NG H P 1ƯỜ : Xu t v t li u cho s n xu t và qu n lý :
Ví d 1 :
Xu t kho v t li u chính theo giá th c t ế 80.000.000 đ tr c ti p s n xu t s n ph m. ế
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 2 :
Xu t kho v t li u chính theo giá th c t ế 100.000.000 đ tr c ti p s n xu t s n ph m trong dó s n ph m A : ế 60% ,s n
ph m B : 40% .
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 3 :
Xu t kho v t li u ph theo giá th c t ế 20.000.000 đ tr c ti p s n xu t s n ph m trong đó : ế
-Tr c ti p s n xu t s n ph m : ế 60%,
-S còn l i : Phân b cho : Qu n lý phân x ng ưở 60 % - Bán hàng : 10 % - Qu n lý Doanh nghi p : 30%.
U C U : Đ nh kho n các nghi p v
- TR NG H P 2ƯỜ : Xu t v t li u bán :
Ví d 4 :
Doanh nghi p quy t đ nh bán v t li u theo giá xu t kho ế 20.000.000 theo giá bán ch a thu ư ế 26.000.000 , thu GTGTế
10% thu b ng ti n m t.
-TR NG H P 3ƯỜ : Xu t v t li u góp v n liên doanh vào c s kinh doanh đ ng ki m soát : ơ
Ví d 5 :
Doanh nghi p đem m t s v t li u tr ghi s k toán là ế 400.000.000 đem góp v n liên doanh vào c s kinh doanh đ ng ki m ơ
soát K . H i đ ng liên doanh K xác đ nh giá tr v n góp c a v t li u trên là 500.000.000 . Cho bi t t l v n góp c a doanh nghi pế
vào c s kinh doanh ơ 20% . Gi s sau đó liên doanh K đã bán s v t li u trên cho công ty Xđã thu ti n.
U C U: Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 6 :
Doanh nghi p đem m t s v t li u tr ghi s k toán là ế 300.000.000 đem góp v n liên doanh vào c s kinh doanh đ ng ki m ơ
soát Q . H i đ ng liên doanh K xác đ nh giá tr v n góp c a v t li u trên là 250.000.000 .
U C U: Đ nh kho n các nghi p v
-TR NG H P 4ƯỜ : Xu t v t li u đ u t vào công ty liên k t : ư ế
Ví d 7 :
Doanh nghi p đem m t s v t li u tr ghi s k toán là ế 400.000.000 đem đ u t vào công ty liên k t P . Công ty liên k t P xác ư ế ế
đ nh giá tr v n góp c a v t li u trên 460.000.000 .
U C U: Đ nh kho n các nghi p v
Ví d 8 :
Doanh nghi p đem m t s v t li u tr ghi s k toán là ế 550.000.000 đem đ u t vào công ty liên k t R . Công ty liên k t R xác ư ế ế
đ nh giá tr v n góp c a v t li u trên 520.000.000 .
U C U: Đ nh kho n các nghi p v
K TOÁN CÁC TR NG H P TĂNG - GI M V T LI U ƯỜ :
( Theo Ph ng pháp Ki m kê đ nh kỳ )ươ
BÀI T P 2
Danh nghi p s n xu t THANH H I h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ươ Ki m Đ nh kỳ n p thu GTGT theo ế
ph ng pháp kh u tr .Trong tháng 06 có tài li u nh p xu t v t li u nh sauươ ư :
A. S d ngày 31/05 c a các Tài kho n ư :
- Tài kho n 151 : 18.000.000
11
Bi taäp K TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
- Tài kho n 152 : 15.000.000
B. Các nghi p kinh t phát sinh trong tháng 06 ế :
1. Đ u tháng k t chuy n Tr giá v t li u t n kho . ế
2. Đ u tháng k t chuy n Tr giá v t li u đang đi đ ng c a tháng tr c. ế ườ ướ
3. Nh n đ c hoá đ n GTGT v mua V t li u N theo Giá mua ch a thu thanh toán Cho cty K : ượ ơ ư ế
- Giá mua ch a thu : ư ế 180.000.000
- Thu GTGT 10% : ế18.000.000
- T ng thanh toán : 198.000.000 .
4. Khi ki m nh n v t li uN mua c a Công ty K , Doanh nghi p phát hi n m t s sai qui cách tr giá ch a thu ư ế
10.000.000 ,thu GTGT là ế1.000.000 nên đã tr l i và Công ty K cho tr vào n .
5. Cu i tháng căn c Biên b n ki m kê V t li u xác đ nh nh sau: ư
- Giá tr v t li u thi u là : ế 5.000.000.
- Giá tr v t li u t n kho cu i tháng 06 là : 20.000.000 .
- Giá tr v t li u còn đang đi đ ng đ n cu i tháng la ườ ế 8.000.000.
- Giá tr v t li u xu t trong kỳ đ c phân b cho ượ :
- Tr c ti p s n xu t s n ph m ế : 70%.
- Qu n lý phân x ng s n xu t ưở : 20%
- B ph n qu n lý doanh nghi p : 10%
U C U :
1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v .
2. Ph n nh vào tài kho n t ng h p
BÀI T P 3 : KI M KÊ V T LI U :
A. K t qu ki m kêế :
V t liêu chính A : Ki m kê th c t : ế 2.100 kg - s ch k toán : ế 2.000 Kg ,Đ n giá : ơ100.000 đ/kg
V t liêu ph B : Ki m kê th c t : ế 320 kg - s sách k toán : ế 400 Kg Đ n giá : ơ20.000 đ/kg
B k t q a x lý v t li u th a – thi u nh sauế ế ư :
1/ V t li u th a : Gi m giá v n hàng bán : 80 % , s còn l i tăng thu nh p khác .
2/ V t li u thi u ế : Thu b i th ng ườ 70% , s còn l i h ch toán vào giá v n hàng bán .
C. Tài li u b sung :
- S lu n chuy n trong 6 tháng c a v t li u chính A : v t li u ph B :
- T l hao h t trong đ nh m c c a v t li u chính A : v t li u ph B :
U C U : nh toán – Đ nh kho n các nghi p v .
BÀI T P 4
Danh nghi p s n xu t TRUNG NGUYÊN h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp Kê khai th ng xuyên và n p thu ươ ườ ế
GTGT theo ph ng pháp kh u tr .Trong tháng ươ 06 tài li u nh p xu t CÔNG C nh sauư:
1. Mua Công c thanh toán b ng TGNH theo giá thanh toán là 4.200.000 trong đó thu GTGT là 5%. Chi phí v n chuy n b c dế
chi b ng ti n m t là 132.000 trong đó thu TGT ế10% ,đã nh p kho đ .
2. Mua Công c thanh toán b ng ti n m t v i giá mua ch a thu ư ế 200.000, thu GTGT là ế20.000 không nh p kho có k ho ch ế
đ a th ng vào s d ng phân x ng s n xu t.ư ưở
3. Mua Công c thanh toán b ng TGNH v i giá mua ch a thu ư ế 6.000.000 ,thu GTGT là ế600.000 không nh p kho có k ho ch ế
đ a th ng vào s d ng B ph n Qu n lý doanh nghi p . K toán phân b trong ư ế 06 tháng k t tháng này.
4. Nh p công c do thuê ngoài gia công là 4.000.000.
5. Xu t công c lo i phân b 01 l n giá th c t ế 1.000.000 dùng cho B ph n Bán hàng.
6. Xu t công c lo i phân b 02 l n giá th c t ế 8.000.000 dùng cho qu n lý Doanh nghi p.
7. Báo h ng công c phân b hai l n nghi p v ( 6) : Các tình hu ng :
- Phân b l n hai .
- Phân b l n hai có thu h i ph li u nh p kho tr giá ế 200.000.
- B ph n s d ng làm h ng ph i thu b i th ng , ph li u thu h i nh p kho tr giá ườ ế 500.000
8. Xu t công c lo i phân b nhi u l n giá th c t ế 15.000.000 dùng cho qu n phân x ng s n xu t . K toán phân b ưở ế
trong 15 tháng .
9. Báo h ng công c lo i phân b hai l n t i phân x ng s n xu t giá th c t ưở ế 6.000.000 ph li u thu h i là ế 200.000 .
10. Gi s cu i tháng ki m kê kho Công c c đ nh :
- Giá tr Công c thi u tr giá ế 2.000.000 ch x lý .
- Giá tr Công c th a tr giá là 1.000.000 ch x lý.
-Quy t đ nh x ế :
+ Công c thi u ế : b t th kho b i th ng nh ng ch a thu. Sau đó cho tr vào l ng trong 04 tháng. ườ ư ư ươ
+ Công c th a : Cho gi m chi phí qu n lý Doanh nghi p.
U C U : Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v .
BÀI T P 5
12
Bi taäp K TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
Danh nghi p s n xu t THANH H I h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp Kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT ươ ườ ế
theo ph ng pháp kh u tr .Trong tháng ươ 06 tài li u nh p xu t NG C nh sauư:
1) Nh p kho công c ch a thanh toán b ng theo giá thanh toán là ư 2.000.000 trong đó thu GTGT là 10%. Chi phí v n chuy n b cế
d chi b ng ti n m t là 110.000 trong đó thu TGT là ế10% , đã nh p kho đ .
2) Nh p kho công c thanh toán b ng ti n t m ng v i giá mua ch a thu ư ế 800.000, thu GTGT là ế80.000.
3) Xu t công c ph c v cho phân x ng s n xu t giá th c t ưở ế 2.100.000 K toán phân bế d n trong 06 tháng k t tháng
này.
4) Xu t công c lo i phân b 01 l n giá th c t ế 600.000 ng cho B ph n Qu n lý doanh nghi p.
5) Xu t công c lo i phân b 02 l n : Dùng cho phân x ng s n xu tưở giá th c t ế 1.000.000 và cho b ph n bán hàng
800.000.
6) Phân x ng s n xu t báo h ngưở :
a. Lo i phân b 2 l n : Giá th c t lúc xu t kho là ế 4.000.000 , ph li u thu h i nh p kho ế 200.000 . Giá tr còn l i c a công
c tính vào chi phí có liên quan.
b. Lo i phân b nhi u l n : Giá th c t lúc xu t kho ế 6.000.000 , Đã phân b 2.000.000 . Giá tr còn l i c a công c : b t
b i th ng ườ 50% , tính vào chi phí có liên quan 50% .
U C U : Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v .
BÀI T P 6
Danh nghi p s n xu t VĨNH PH C ƯỚ h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT ươ ườ ế
theo ph ng pháp kh u tr .Trong tháng 06 có tài li u nh p xu t v t li u nh sauươ ư :
A. S d ngày 31/05 c a Tài kho n ư
-Tài kho n 153 : 400 cái X 10.000 = 4.000.000
- Các Tài kho n có s d gi đ nh. ư
B. Các nghi p kinh t phát sinh trong tháng 06 ế :
1. Nh n đ c hoá đ n GTGT v mua Công c theo Ch a thanh toánng ty R : ượ ơ ư
- Giá mua ch a thue : ư600 cái X 11.000 = 6.600.000.
- Thu GTGT 10% : ế660.000.
- T ng thanh toán : 7.260.000 .
- Chi phí v n chuy n Công c chi b ng ti n m t là ế 132.000 trong đó thu GTGT là ế12.000 .
2. Nh n đ c hoá đ n GTGT v mua Công c tthanh toán b ng TGNH c a Công ty T : ượ ơ
- Giá mua ch a thu : ư ế 500 cái X 12.000 = 6.000.000.
- Thu GTGT là 5% ế300.000 .
- T ng thanh toán : 6.300.000.
- Chi phí v n chuy n Công c chi b ng ti n t m ng là 210.000 trong đó thu GTGT là ế10.000
3. T ng h p các phi u xu t kho Công c ế :
- Lo i Công c phân b 01 l n cho Qu n lý phân x ng : ưở 100 cái.
- Lo i Công c phân b 02 l n cho B ph n Bán hàng : 400 cái ( Trong cùng 01 niên đ ).
- Lo i Công c phân b nhi u l n cho B ph n Qu n lý Doanh nghi p : 600 cái ( Đ c phân b trong ượ 15 tháng b t
đ u t tháng 06 ).
C. Tài li u b sung : ng c xu t kho theo các ph ng pháp Nh p tr c – Xu t tr c ươ ướ ướ ( FIFO ).
U C U :
1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v .
2. Ph n nh vào tài kho n T ng h p.
BÀI T P 7 :
Doanh nghi p s n xu t THANH H I h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp khai th ng xuyên n p thu GTGT ươ ườ ế
theo ph ng pháp kh u tr . Trong tháng ươ 06/ 200X tài li u k toán nh sau ế ư :
A. S d đ u tháng 06/200X c a các tài kho n k toán ư ế : ( Đ n v tính : Đ ng )ơ
- Tài kho n 152 : 39.060.000 Chi ti t g m : ế
- VL chính : 32.120.000 ( 800 Kg )
- VL ph : 4.920.000 (400 Kg )
- Ph tùng : 2.020.000 ( 200 cái )
- Tài Kho n 153 : 8.220.000 ( 500 cái )
B. Các nghi p v kinh k phát sinh trong tháng 04/200X ế :
1. Mua Công c c a Công ty S theo giá mua ch a thu ư ế 1.500 cái X 14.500 = 21.750.000 ,thu GTGT 10% ế2.175.000
thanh toán b ng ti n m t .Chi phí v n chuy n b c d chi b ng ti n m t theo giá thanh toán 165.000 trong đó thuế
GTGT là 10%. Nh p kho đ
2. Nh p kho đ Công c do đ n v gia công bàn giao theo giá th c t ơ ế 5.880.000 ( 400 cái ).
3. Mua 300 cái ph tùng thanh toán b ng ti n m t theo giá ch a thu ư ế 9.600 đ/cái ,thu GTGT 10% .Chi phí v n chuy nế
chi b ng ti n t m ng là 100.000. Nh p kho đ
4. DN mua V t li u ch a thanh toán cho Công ty H v i giá mua ch a thu ,thu GTGT là ư ư ế ế 10%:
-V t li u chính : 47.400.000 ( 1.200 Kg ) - V t li u ph : 6.840.000 ( 600 Kg ) . Đã nh p kho đ .
-Chi phí v n chuy n b c d V t li u chi b ng ti n m t theo giá thanh toán 756.000 trong đó thu GTGT ế
36.000 đ c phân b cho V t li u chính : ượ 480.000 , v t li u ph 240.000.
5. Xu t kho Công c – D ng c :
13
Bi taäp K TOAÙN TAØI CHÍ NH Giảng
vieân : Bùuøi Ñan Thanh
Đ i t ng s d ng ượ Gía th c t ế
Lo i phân b 1 l n Lo i phân b 2 l n Lo i phân b nhi u l n
1. Qu n lý phân x ng ưở 100 cái 600 cái
2. B ph n bán hàng 200 cái
3. B ph n QLDN 100 cái 1.000 cái
T ng c ng 400 cái 600 cái 1.000 cái
6. Xu t kho V t li u chính đ tr c ti p s n xu t s n ph m là ế 1.800 Kg.
7. Xu t kho 400 cái ph tùng cho qu n lý doanh nghi p
8. Xu t kho V t li u ph đ tr c ti p s n xu t s n ph m : ế 500 Kg - Qu n lý phân x ng s n xu t : ưở 300 Kg.
Tài li u b sung :
- Công c phân b nhi u l n đ c phân b trong ượ 6 tháng k t tháng 06
- V t li u - Công c xu t kho theo ph ng pháp Bình quân m t l n cu i tháng ươ
U C U :
1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh ế
2. Ph n nh vào Tài kho n 152 ( Các chi ti t ) .153 ế
BÀI T P 8 :
Doanh nghi p s n xu t TH NG L I h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp khai th ng xuyên n p thu GTGT ươ ườ ế
theo ph ng pháp kh u tr . Trong tháng ươ 06/ 200X tài li u k toán nh sau ế ư :
A. S d đ u tháng 06/200X c a các tài kho n k toán ư ế : ( Đ n v tínhơ : Đ ng )
- Tài kho n 151 : 44.800.000 ( V t li u chính : 500 kg X 89.600 ) Đã có hoá đ n GTGTơ .
- Tài kho n 152 : 92.440.000 Chi ti t g m : ế
- V t li u chính : 90.220.000 ( 1.000 Kg ) - V t li u ph : 2.220.000 ( 100 Kg )
- Tài Kho n 153 : 2.060.000 ( 200 cái )
B. Các nghi p v kinh k phát sinh trong tháng 06/200X ế :
1V t li u chính đang đi đ ng c a tháng tr c đã v nh p kho ườ ướ 300 Kg.
2 Doanh nghi p mua Công c c a Công ty K theo giá mua ch a thu ư ế 400 cái X 9.600 = 3.840.000 ,thu GTGT ế10%
thanh toán b ng ti n m t .Chi phí v n chuy n b c d chi b ng ti n t m ng theo giá thanh toán là 110.000 trong đó thuế
GTGT là 10%, Công c đã nh p kho đ
3Doanh nghi p nh p kho v t li u ph do thuê ngoài gia công có giá th c t ế 7.880.000 ( 400 kg ).
4Doanh nghi p mua V t li u ch a thanh toán cho Công ty ư Q v i giá mua ch a thu ,thu GTGT ư ế ế 10%:
-V t li u chính : 89.500.000 ( 1.000 kg ) - V t li u ph : 9.700.000 ( 500 kg ) . Đã nh p kho đ .
-Chi phí v n chuy n b c d v t li u chi b ng ti n m t theo giá thanh toán là 660.000 trong đó thu GTGT là ế10%
đ c phân b cho v t li u theo tr ng l ng nh p kho th c t .ượ ượ ế
5Xu t kho V t li u , Công c – D ng c :
Đ i t ng ượ
s d ng V t li u
chính
V t li u
phCông c – d ng c
Lo i
phân b 1 l n Lo i
phân b 2 l n Lo i
phân b nhi u l n
1. Tr c ti p s n xu t SP ế 1.500 kg 500 kg
2. Qu n lý phân x ng ưở 100 kg 50 cái
3. B ph n bán hàng 50 kg 20 cái 200 cái
4. B ph n QLDN 150kg 30 cái 250 cái
T ng c ng 1.500 kg 800 kg 100 cái 200 cái 250 cái
Tài li u b sung :
- Công c phân b nhi u l n đ c phân b trong 15 tháng k t tháng 06. ượ
- V t li u - Công c xu t kho theo ph ng pháp Bình quân m t l n cu i tháng. ươ
YÊU C U :
1. Tính toán – Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh ế
2. Ph n nh vào Tài kho n 152 ( Các chi ti t ) .153 ế
BÀI T P 9
Doanh nghi p s n xu t TU N PHONG h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT ươ ườ ế
theo ph ng pháp kh u tr .Trong tháng 06 có tài li u nh p xu t v t li u nh sau ươ ư :
A. S d ngày 31/ 05 c a các Tài kho n ư :
- Tài kho n 151 : 12.000.000 ( 600 kg X 12.000 = 7.200.000 c a v t li u B đã có hoá đ n GTGT ơ )
- Tài kho n 152 : 23.000.000
- V t li u chính A : 500 Kg X 40.000 = 20.000.000.
- V t li u ph B : 300 Kg X 10.000 = 3.000.000.
B. Các nghi p kinh t phát sinh trong tháng 06 ế :
1. Nh n đ c hoá đ n GTGT v mua v t li u chính A ch a thanh toán Công ty X : Giá mua ch a thu : ượ ơ ư ư ế 1.500 Kg X 40.800 =
61.200.000 ,thu GTGT 10% .Khi ki m nh n nh p kho phát hi n thi u ế ế 100 kg ch a nguyên nhân. Sau đó doanh nghi pư
xác đ nh đ c nguyên nhân do Công ty X giao thi u và công ty X đã giao thêm ượ ế 100 Kg . Chi phí v n chuy n v t li u trên chi
b ng ti n m t là 330.000 trong đó thu GTGT ế 10%.
2. Nh n đ c hoá đ n GTGT v mua v t li u ph B thanh toán b ng TGNH c a Công ty M : Giá mua: ượ ơ 650 Kg X 10.600 =
6.980.000 ,thu GTGT ế10% là . Khi ki m nh n nh p kho phát hi n th a 50 kg ch anguyên nhân và đang gi h .Chiư
phí v n chuy n v t li u trên chi b ng ti n m t là 308.000 trong đó thu GTGT làế 10%.
14