
BÀI T PẬ
Kinh t Đ u tế ầ ư
Bài 1
M t xí nghi p đang xem xét 2 thi t b có cùng tính năng và năng su t v iộ ệ ế ị ấ ớ
các thông tin sau:
Các thông sốĐ n v ơ ị Thi t b Aế ị Thi t b Bế ị
Chi phí đ u t ban đ u ầ ư ầ Nghìn USD 11 18
Chi phí v n hành hàng nămậNghìn USD 4,1 3,1
Giá tr còn l iị ạ Nghìn USD 2 3
Tu i thổ ọ Năm 6 9
Lãi su t vay ngân hàngấ% 15 15
H i: Xí nghi p nên l a ch n thi t b nào?ỏ ệ ự ọ ế ị
G i năng su t c a 2 thi t b là P.ọ ấ ủ ế ị
T s thu chi c a xí nghi p khi quy t đ nh mua thi t b A là:ỉ ố ủ ệ ế ị ế ị
B/
Bài 2:
M t doanh nghi p đang xem xét 2 ph ng án mua thi t b nh sau:ộ ệ ươ ế ị ư
Các tham sốĐ n vơ ị Thi t b Aế ị Thi t b Bế ị
Chi phí ban đ uầTri u đ ngệ ồ 50 80
Chi phí hàng năm Tri u đ ngệ ồ 5 7
CP b o d ng sau m i 2ả ưỡ ỗ
năm
Tri u đ ngệ ồ 10 15
Giá tr còn l iị ạ Tri u đ ngệ ồ 4 6
Tu i thổ ọ Năm 4 6
H i: Doanh nghi p nên l a ch n thi t b nào, bi t lãi su t ti n vay 15%/năm?ỏ ệ ự ọ ế ị ế ấ ề
Bài 3:
M t nhà máy đang l a ch n m t trong hai ph ng án s n xu t nh sau:ộ ự ọ ộ ươ ả ấ ư
Các tham sốĐ n vơ ị Ph ng án Aươ Ph ng án Bươ
V n đ u t ban đ uố ầ ư ầ Tri u USDệ1,4 4
Chi phí hàng năm Tri u USDệ0,8 1,2
Thu nh p hàng nămậTri u USDệ0,3 0,5
Giá tr còn l iị ạ Tri u USDệ0,4 0,7
Tu i thổ ọ Năm 4 8
H i: Nhà máy nên l a ch n ph ng án s n xu t nào, bi t lãi su t vay v nỏ ự ọ ươ ả ấ ế ấ ố
12%/năm?

Bµi 4
M t công ty d ki n thành l p đ i v n t i ho c thuê xe ngoài đ ch hàng trongộ ự ế ậ ộ ậ ả ặ ể ở
thành ph v i các thông tin d ki n nh sau:ố ớ ự ế ư
Ph ng án 1: Thành l p đ i xe:ươ ậ ộ
- Giá mua : 5 xe x 60 tri u đ ng/xeệ ồ
- Th i h n s d ng : 5 năm.ờ ạ ử ụ
- Giá tr thanh lý d ki n d ki n: 2 tri u đ ng/ xeị ự ế ự ế ệ ồ
- Chi phí nhiên li u : 15 tri u đ/ xe/nămệ ệ
- Chi phí lái xe : 12 tri u đ/ ng i/ nămệ ườ
Ph ng án 2: Thuê xe ngoài:ươ
- S l ng hàng v n chuy n hàng năm: 8000 t n/nămố ượ ậ ể ấ
- Giá v n t i : 2000 đ/t n/kmậ ả ấ
- Quãng đ ng v n chuy n trung bình trong năm: 15kmườ ậ ể
H i: Công ty nên l a ch n ph ng án v n t i nào bi t lãi su t vay v n làỏ ự ọ ươ ậ ả ế ấ ố
10%/năm và gi s các thông s khác không thay đ i trong su t 5 năm.ả ử ố ổ ố
Bài 5:
M t ng i vay ti n đ kinh doanh v i các thông tin nh sau:ộ ườ ề ể ớ ư
- Vay ngu n 1: s ti n 10 tri u đ ng, lãi su t 15%/năm;ồ ố ề ệ ồ ấ
- Vay ngu n 2, sau l n vay th nh t 2 năm: s ti n 20 tri u đ ng, lãi su tồ ầ ứ ấ ố ề ệ ồ ấ
16%/năm;
- Vay ngu n 3, sau l n vay th nh t 3 năm: s ti n 30 tri u đ ng, lãi su tồ ầ ứ ấ ố ề ệ ồ ấ
18%/năm;
H i sau 8 năm, t ng s ti n g c và lãi ng i đó ph i tr là bao nhiêu?ỏ ổ ố ề ố ườ ả ả
Bài 6
M t ng i vay v n đ kinh doanh v i ph ng án vay và kinh doanh nh sau:ộ ườ ố ể ớ ươ ư
- Vay ngu n 1: 50 tri u đ ng, lãi su t vay: 1%/tháng, kỳ ghép lãi là quý;ồ ệ ồ ấ
- Vay ngu n 2: 75 tri u đ ng, lãi su t vay: 1,2%/tháng, kỳ ghép lãi là 6 tháng;ồ ệ ồ ấ
- Vay ngu n 3: 150 tri u đ ng, lãi su t vay: 1,3%/tháng, kỳ ghép lãi là 9 tháng.ồ ệ ồ ấ
Ng i đó s d ng s v n này đ kinh doanh và d ki n chi phí, thu nh p nhườ ử ụ ố ố ể ự ế ậ ư
sau:
- V n đ u t ban đ u : 275 tri u đ ngố ầ ư ầ ệ ồ
- Chi phí v n hành hàng năm : 50 tri u đ ngậ ệ ồ
- Thu nh p 2 năm đ u : 70 tri u đ ng/nămậ ầ ệ ồ
- Thu nh p 3 năm sau : 90 tri u đ ng/nămậ ệ ồ
- Giá tr thanh lý năm cu i : 15 tri u đ ngị ở ố ệ ồ
- S năm ho t đ ng c a d n : 5 nămố ạ ộ ủ ự ỏ
H i:ỏ
Hãy s d ng ch tiêu NPV đ đánh giá d án (có nên vay v n đ kinh doanh hayử ụ ỉ ể ự ố ể
không? vì sao?)

Bài 7
M t ng i vay ngân hàng 20 tri u đ ng và d ki n tr hàng quý 1500.000ộ ườ ệ ồ ự ế ả
đ/ quý. H i sau bao lâu thì ng i đó tr h t n bi t lãi su t ti n vay là 1,3%/ỏ ườ ả ế ợ ế ấ ề
tháng.
Bài 8:
M t ng i mu n có 100 tri u đ ng trong vòng 3 năm n a, h i ngay t bây giộ ườ ố ệ ồ ữ ỏ ừ ờ
hàng tháng ng i đó ph i g i vào ngân hàng đ u đ n bao nhiêu ti n, bi t lãiườ ả ử ề ặ ề ế
su t ti n g i là 14%/năm (kỳ ghép lãi năm).ấ ề ử
Bài 9
M t ng i hàng tháng g i ngân hàng 1 tri u đ ng v i lãi su t 1,2% /tháng (kỳộ ườ ử ệ ồ ớ ấ
ghép lãi tháng) trong 2 năm và d ki n rút lãi nh sau:ự ế ư
1) Rút lãi hàng quý thì s ti n có đ c m i quý là bao nhiêu?ố ề ượ ở ỗ
2) N u ng i đó g i liên t c thì đ n cu i năm th 2, t ng s lãi có đ c là baoế ườ ử ụ ế ố ứ ổ ố ượ
nhiêu?
3) N u rút lãi hàng năm thì s lãi có đ c m i l n rút là bao nhiêu?ế ố ượ ở ỗ ầ
Bài 10:
M t ng i mua m t căn h tr ch m v i ph ng th c tr nh sau:ộ ườ ộ ộ ả ậ ớ ươ ứ ả ư
Tr làm 10 l n, m i l n tr 50 tri u đ ng và b t đ u tr ngay t khi mua vàả ầ ỗ ầ ả ệ ồ ắ ầ ả ừ
kho ng cách gi a các l n tr là 2 năm.ả ữ ầ ả
H i giá hi n t i c a ngôi nhà là bao nhiêu, bi t lãi su t tr ch m là 12%/nămỏ ệ ạ ủ ế ấ ả ậ
Bài 11:
M t ng i mua thi t b tr ch m v i các ph ng án tr nh sau:ộ ườ ế ị ả ậ ớ ươ ả ư
Ph ng án 1: Tr ngay 140 tri u đ ngươ ả ệ ồ
Ph ng án 2: Tr d n hàng năm, m i l n tr 40 tri u đ ng k t khi mua.ươ ả ầ ỗ ầ ả ệ ồ ể ừ
Ph ng án 3: tr 1 l n 220 tri u đ ng vào cu i năm th 3 k t khi mua.ươ ả ầ ệ ồ ố ứ ể ừ
H i ng i mua nên l a ch n ph ng án tr ti n nào, bi t lãi su t tr ch m làỏ ườ ự ọ ươ ả ề ế ấ ả ậ
15%/năm
Bài 12:
M t xí nghi p đang xem xét vi c mua m t thi t b nh nhau: ộ ệ ệ ộ ế ị ư
- T ng chi phí c đ nh: 50 tri u đ ngổ ố ị ệ ồ
- S s n ph m s n xu t 1 năm: 3.000 s n ph m/nămố ả ẩ ả ấ ả ẩ
- Chi phí bi n đ i đ n v s n ph m: 6000 đ/ spế ổ ơ ị ả ẩ
- Giá tr thanh lý: 4 tri u đ ngị ệ ồ
- Tu i th TB: 6 nămổ ọ

- Lãi su t vay v n: 12%/nămấ ố
H i:ỏ
- Doanh nghi p có nên s n xu t lo i s n ph m này không n u giá bán trên thệ ả ấ ạ ả ẩ ế ị
tr ng là 8000 đ/s n ph m ườ ả ẩ
- N u giá bán s n ph m là 8000 đ/s n ph m thì giá cao nh t có th mua thi t bế ả ẩ ả ẩ ấ ể ế ị
là bao nhiêu?
Bài 13:
M t công ty d ki n s n xu t m t lo i s n ph m v i các thông tin nh sau:ộ ự ế ả ấ ộ ạ ả ẩ ớ ư
- Chi phí bi n đ i đ n v s n ph m : 5000đ/s n ph m ế ổ ơ ị ả ẩ ả ẩ
- S s n ph m s n xu t và bán 1 năm: 500.000 s n ph m ố ả ẩ ả ấ ả ẩ
- Chi phí c đ nh hàng năm chi m 20% t ng chi phí bi n đ i trong năm đó.ố ị ế ổ ế ổ
H i:ỏ
- N u giá bán đ n v s n ph m là 6000 đ/s n ph m thì Công ty có nên s n xu tế ơ ị ả ẩ ả ẩ ả ấ
lo i s n ph m đó không?ạ ả ẩ
- Xác đ nh l i nhu n c a d án t i m c giá bán 8000đ/s n ph m?ị ợ ậ ủ ự ạ ứ ả ẩ
Bi t lãi su t vay vèn là 14 %/năm.ế ấ
Bài 14
M t doanh nghi p d ki n mua TB s n xu t đ ch i v i các thông tin s n xu tộ ệ ự ế ả ấ ồ ơ ớ ả ấ
nh sau:ư
- Công su t s n xu t : 1 tri u s n ph m/nămấ ả ấ ệ ả ẩ
- Bi n phí đ n v s n ph m : 5000đ/s n ph m ế ơ ị ả ẩ ả ẩ
- Giá tr còn l i : 25 tri u đ ngị ạ ệ ồ
- Th i h n ho t đ ng : 10 nămờ ạ ạ ộ
- Chi phí c đ nh hàng năm : 20% t ng bi n phí hàng nămố ị ổ ế
- Chi phí vay v n : 14%/nămố
H i:ỏ
1. Giá bán th p nh t c a s n ph m là bao nhiêu m i nên mua thi t b này? (Giấ ấ ủ ả ẩ ớ ế ị ả
đ nh doanh nghi p bán h t s s n ph m s n xu t ra)ị ệ ế ố ả ẩ ả ấ
2. Xác đ nh giá bán th p nh t c a s n ph m n u:ị ấ ấ ủ ả ẩ ế
a) S n xu t và bán h t 1,5 tri u s n ph m.ả ấ ế ệ ả ẩ
b) S n xu t và bán h t 2 tri u s n ph m.ả ấ ế ệ ả ẩ
Bài 15
M t doanh nghi p đang xem xét vi c mua ho c s n xu t m t lo i ph tùngộ ệ ệ ặ ả ấ ộ ạ ụ
v i các d li u sau: ớ ữ ệ
- S ph tùng c n 1 năm: 1tri u chi c.ố ụ ầ ệ ế
- Giá mua ph tùng 1,2 USD/chi c.ụ ế
Ph ng án s n xu t:ươ ả ấ
- Chi phí mua MMTB: 2,5 tri u USDệ
- Chi phí bi n đ i : 0,7USD/ chi cế ổ ế

- Th i gian s d ng TB : 7 nămờ ử ụ
- Chi phí vay v n : 6%/nămố
H i:ỏ
1. Doanh nghi p có nên s n xu t ph tùng đó hay không?ệ ả ấ ụ
2. N u giá mua ph tùng tăng lên 1,5 USD/ chi c thì doanh nghi p có nênế ụ ế ệ
s n xu t hay không?ả ấ
3. N u giá bán s n ph m là 2USD/s n ph m và hàng năm s n xu t và bánế ả ẩ ả ẩ ả ấ
h t 1 tri u s n ph m thì giá cao nh t có th mua TB là bao nhiêu? ế ệ ả ẩ ấ ể
Bài 16
M t công ty đang xem xét vi c mua m t thi t b v i các thông tin sau:ộ ệ ộ ế ị ớ
- Cp mua TB: 100 tri u đ ngệ ồ
- Cp l p đ t, t p hu n: 50 tri u đ ngắ ặ ậ ấ ệ ồ
- Th i h n s d ng: 5 nămờ ạ ử ụ
- Chi phí c đ nh hàng năm: 20% t ng chi phi hàng nămố ị ổ
- Giá bán s n ph m: 10.000 đ/ chi c.ả ẩ ế
- Lãi vay v n 14%/năm. ố
H i: ỏ
- Hàng năm công ty c n s n xu t bao nhiêu s n ph m m i nên mua TB này? ầ ả ấ ả ẩ ớ
- Xác đ nh k t qu kinh doanh c a d án n u hàng năm s n xu t và bán đ cị ế ả ủ ự ế ả ấ ượ
30.000 s n ph m?ả ẩ
Bài 17
M t lâm tr ng tr ng r ng kinh doanh v i các d li u sau:ộ ườ ồ ừ ớ ữ ệ
- Di n tích tr ng : 100 haệ ồ
- Chi phí tr ng r ng: 3 tri u.đ/ haồ ừ ệ
- Chi phí qu n lý 3 năm đ u: 2tri u đ/ ha/nămả ầ ệ
- Chi phí qu n lý 5 năm ti p theo: 4%s n l ng/nămả ế ả ượ
- Chi phí khai thác, v n chuy n, chi phí khác: 10% doanh thuậ ể
- S n l ng khai thác sau 8 năm: 70mả ượ 3/ha
- Giá bán d ki n: 550 ngàn đ/mự ế 3
- Chi phí vay v n (r): 10 %/nămố
Hãy xác đ nh k t qu kinh doanh c a Lâm tr ng (tính các ch tiêu: CPV, BPV,ị ế ả ủ ườ ỉ
NPV, BCR, IRR).
Bài 18:
M t ng i d ki n vay 300 tri u đ ng đ kinh doanh v i ph ng án kinh doanhộ ườ ự ế ệ ồ ể ớ ươ
nh sau:ư
- Chi phí ban đ u: 300 tri u đ ngầ ệ ồ
- CP hàng năm: 50 tri u đ ngệ ồ
- Thu nh p 2 năm đ u: 80 tri u đ ng/nămậ ầ ệ ồ
- Thu nh p 4 năm sau: 120 tri u đ ng/nămậ ệ ồ
- CP s a ch a l n sau m i 2 năm: 10 tri u đ/ l nử ữ ớ ỗ ệ ầ
- Th i gian kinh doanh: 6 nămờ

