ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

Ậ Ớ

BÀI T P L N MÔN H C TH Y VĂN CÔNG TRÌNH ng n

: Cho chu i tài li u l u l

c bình quân tháng trong th i kỳ

Ủ Ọ ệ ư ượ

ướ

Đ bàiề nhi u năm ề

BTL: Thu Văn Công Trình

1

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

ng dòng ch y bình quân nhi u năm và sai s (tính Q

0,

Câu 1: Tính toán l ượ W0, M0, Y0 và sai s ).ố

BTL: Thu Văn Công Trình

2

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

Câu 2: Tính toán l

ng dòng ch y bình quân năm thi

ượ

ế ế ớ ầ t k v i t n

t k P = 1; 5; 10; 95; 99,9%.

su t thi ấ

ế ế

t k (theo mùa

Câu 3: Tính toán phân ph i dòng ch y trong năm thi ố

và theo tháng) khi có đ s li u b ng ph

ả ng pháp ch n năm đ i bi u. ươ

ế ế ạ

i h n các mùa (mùa lũ, mùa ki

t).

ớ ạ

ủ ố ệ Yêu c u tính toán c th : ụ ể ầ - Xác đ nh gi ị - Tính l ượ

ng dòng ch y năm th y văn ng v i các t n su t P=5%; ứ

P=50% và P=95%.

ướ

ướ

c (P=5%), năm trung ố c (P=95%) và xác đ nh phân ph i

ọ bình n dòng ch y trong năm thi

- Ch n các năm đ i bi u cho năm nhi u n c (P=50%), năm ít n t k . ế ế

ướ ả

Bài Làm

Câu 1: L u l

ng dòng ch y bình quân nhi u năm là:

ư ượ

n

Q i

(m3/s)

i

=

=

335.190

Q n

= 1 n

Kho ng l ch bình quân (

s )

n

2

(cid:229)

i

0

2

2

2

= 1

i

2

2

2

2

- QQ ( ) (cid:229) + + - - - 147( . 247 190 . )335 ( 216 . 786 . )335 ( 220 . 534 190 )335. s = = - - n 1 190 1 21

2

2

2

2

+ + + - - - - ( 244 . 703 190 . )335 ( 227 . 240 190 . )335 . 724 190 )335. ( 213 168. 190 . )335 + - 189( 1

2

2

2

2

+ + 21 + - - - - ( 231 . 649 190 . )335 170( . 203 190 . )335 . 962 190 . )335 183( . 831 190 . )335 + - 186( 1

2

2

2

2

+ + 21 + - - - - 184( 253. 190 . )335 198( 380. 190 . )335 . 428 190 )335. ( 214 998. 190 . )335 + - 151( 1

2

2

+ + 21 + - - - - 168( 556. 190 . )335 154( . 733 190 . )335 . 403 190 . )335 169( . 813 190 )335. + - 21 ( 201 1

s

=

=

=

+ - - 186( . 431 190 )335. 994. 190 . )335 + = 051.30 - 21 134( 1

.0

158

16.0

Cv

H s phân tán (C

v)

ệ ố

.30 051 190 335 .

Q 0

BTL: Thu Văn Công Trình

3

»

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

Năm 1967.000 1968.000 1969.000 1970.000 1971.000 1972.000 1973.000 1974.000 1975.000 1976.000 1977.000 1978.000 1979.000 1980.000 1981.000 1982.000 1983.000 1984.000 1985.000 1986.000 1987.000 Q trung bình

B ng tính các đ c tr ng biêu th dòng ch y ả ư (Ki-1)^2 Ki 0.051 0.019 0.025 0.082 0.038 0.000 0.014 0.047 0.011 0.000 0.001 0.001 0.002 0.042 0.017 0.013 0.035 0.003 0.012 0.000 0.085 0.499

Ki-1 0.774 -0.226 0.139 1.139 0.159 1.159 0.286 1.286 1.194 0.194 0.997 -0.003 0.120 1.120 1.217 0.217 0.894 -0.106 0.982 -0.018 0.966 -0.034 0.968 -0.032 1.042 0.042 0.796 -0.204 1.130 0.130 0.886 -0.114 0.813 -0.187 1.058 0.058 0.892 -0.108 0.979 -0.021 0.709 -0.291 0.000

(Ki-1)^3 -0.012 0.003 0.004 0.023 0.007 0.000 0.002 0.010 -0.001 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.009 0.002 -0.001 -0.007 0.000 -0.001 0.000 -0.025 -0.004

Q năm 147.247 216.786 220.534 244.703 227.240 189.724 213.168 231.649 170.203 186.962 183.831 184.253 198.380 151.428 214.998 168.556 154.733 201.403 169.813 186.431 134.994 190.335 T ngổ

n

3

(

K

)1

i

H s thiên l ch (C

s)

ệ ố

=

=

-=

C

.0

049

05.0

s

3

3

21(

.0 004 16.0)3

)3

C

= 1 i n (

v

s

.30

051

=

s

=

=

.6

558

' Q

Sai s t

ng đ i

ố ươ

n

21

s

=

=

=

<

- (cid:229) - - » · - · -

%100

%5%49.3%100

' Q 0

16.0 21

· ·

=

(cid:222)

(335.190

3 sm )/

Cv n = QQ 0

n

BTL: Thu Văn Công Trình

4

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

C

2

2

+

=

+

=

s

=

1

C

16.01

025.0

v

C

v

·

16.0 2

21

v n 2

2

2

+

+

1

16.01

=

s

=

%100

= 627.15%100

' Cv

2

21

Cv 2 n

2

4

2

4

=

+

=

·+

·+

=

s

+ 61(

C

C 5

16.061(

16.05

05.0

C

v

v

s

6 21

6 n

2

4

+

=

=

s

· · ·

+ 61(

C

C 5

%100

%100

%100

v

v

' C

05.0 05.0

1 = Cs

6 n

s

ng dòng ch y bình quân nhi u năm là:

T=21năm=6.532 108 (s) T ng l ả ổ

8

11

0

=

=

=

=

· · -

TQW

335.190

532.6

10

243.1

10

Q 0

0

0

ượ W T

3

3

=

=

=

· · · · fi

(l/s-km2)

13.41

10

10

M

0

Q 0 F

(m3) Môđun dòng ch y bình quân nhi u năm là: 190 . 335 4628 L p dòng ch y bình quân nhi u năm là:

11

· ·

.1

243

10

3

3

3

=

=

=

(mm)

10

10

86.26

10

Y 0

W 0 F

4628

Câu 2: Ph

ng pháp 1: Ph

ươ

ươ

ng pháp thích h p ợ

BTL: Thu Văn Công Trình

5

· - - · · ·

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Năm 1970.000 1974.000 1971.000 1969.000 1968.000 1981.000 1973.000 1984.000 1979.000 1972.000 1976.000 1986.000 1978.000 1977.000 1975.000 1985.000 1982.000 1983.000 1980.000 1967.000 1987.000 Q trung bình

B ng tính các đ c tr ng biêu th dòng ch y ả ư (Ki-1)^2 0.082 0.047 0.038 0.025 0.019 0.017 0.014 0.003 0.002 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.011 0.012 0.013 0.035 0.042 0.051 0.085 0.499

ả Q năm 244.703 231.649 227.240 220.534 216.786 214.998 213.168 201.403 198.380 189.724 186.962 186.431 184.253 183.831 170.203 169.813 168.556 154.733 151.428 147.247 134.994 190.335

ặ Q tăng 244.703 231.649 227.240 220.534 216.786 214.998 213.168 201.403 198.380 189.724 186.962 186.431 184.253 183.831 170.203 169.813 168.556 154.733 151.428 147.247 134.994

(Ki-1)^3 0.023 0.010 0.007 0.004 0.003 0.002 0.002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.001 -0.001 -0.001 -0.007 -0.009 -0.012 -0.025 -0.004

P% 4.545 9.091 13.636 18.182 22.727 27.273 31.818 36.364 40.909 45.455 50.000 54.545 59.091 63.636 68.182 72.727 77.273 81.818 86.364 90.909 95.455

ị Ki-1 Ki 0.286 1.286 0.217 1.217 0.194 1.194 0.159 1.159 0.139 1.139 0.130 1.130 0.120 1.120 0.058 1.058 1.042 0.042 0.997 -0.003 0.982 -0.018 0.979 -0.021 0.968 -0.032 0.966 -0.034 0.894 -0.106 0.892 -0.108 0.886 -0.114 0.813 -0.187 0.796 -0.204 0.774 -0.226 0.709 -0.291 0.000 T ngổ

ng pháp 2: ph

ng pháp 3đi m c a Alexayeb.

ườ

ủ ng t n su t kinh nghi m đi qua nhóm đi m kinh nghi m ta ệ ng ng 3giá

ươ ứ

ể ẽ

5%=248 m3/s; Q50%=188

ươ ấ ớ ầ ớ

c tr s c a S là:

+

Ph ươ Trên đ ầ ch n 3đi m ng v i t n su t 5%, 50% và 90% s có t ấ ể ứ ọ tr l u l ng ng v i các t n su t trên là: Q ầ ị ư ượ ứ m3/s; Q95%=143 m3/s. Tính đ ượ +

Q

Q

Q 2

248

188

%5

%95

%50

=

=

=

143.0

S

- · -

ị ố ủ 2 143

143 248

Q

Q

%5

%95

BTL: Thu Văn Công Trình

6

- -

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

V i S=0.143 tra b ng quan h C

ệ s~S (ph l c 2) đ

ụ ụ

ượ

f

-=

f

c C s=0.453. Có Cs =

081.0

266.3

tra ph l c 3 đ ụ ụ

ượ

c các giá tr ị

%50

%95%5

-

248

143

%5

%95

s

=

=

=

.32

149

Q

Q f

Q f

- -

266.3

%5

%95

Bình quân nhi u năm l u l

ng là:

ư ượ

f

=

=

s

-

= QQ

188

081.0(

)149.32

190

6.

%50

Q

%50

s

=

=

=

C

168.0

H s ệ ố

v

149.32 6.190

Q Q

K t qu ta đ

c

ế

ượ

m3/s; Cv=0.168; Cs=0.453. s d ng b ng ả

ử ụ

· - - -

=Q

190

6.

c các giá tr đ

ng t n su t Q

p ghi

ụ ụ

ượ

ị ườ

Fôxt -R pkin (ph l c 1) tính đ ơ ư b ng sau: ả

P%

0.1

1

2

5

10

3.744

2.652

2.287

1.760

1.320

f

PCs , (

)

1.629

1.446

1.384

1.296

1.222

+

Kp

f = Cv .

1

310.486 275.519 263.832 246.957 232.867

Qp=Kp.

20

50

75

90

95

99

0.815

-0.075

-0.710

-1.123

-1.500

-1.993

1.137

0.987

0.881

0.811

0.748

0.665

216.697 188.198 167.865 154.641 142.569 126.783

BTL: Thu Văn Công Trình

7

ớ ng Cao Đ ng Thu L i B c B L p

ỷ ợ ắ ộ

Tr ườ C2TK4

ng pháp ch n năm đ i bi u là:

+

+

Câu 3: Ph ươ (1968-1975) Mùa ki Mùa lũ t ừ 170 . 203 962 831

.186

183

ạ t t ệ ừ + 184

(1975-1978) . 253

.

=

=

181

.

312

(m3/s)

kQ

4

Tk=4năm=1.244 108 s Wkp=Qk.Tk=181.312 · 1.244 108=2.256 1010 (m3) Ch n năm đi n hình là năm 1977 có Q

dh=183.831 m3/s

k

=

=

=

K

.0

986

1

Q Q

dh

11

10

W 0

=

=

=

K

.6

042

2

10

- · - ·

kp W

W

ể 181 . 312 831 183 . Wdh=183.831· 3.1 107=5.72 109 W 10 10

243.1 256 .2

256.2 72.5

10 9 10

hp

dh

Năm lũ

1968

1969

1970

1971

1972

1973

1974

Qk=K1.Qdh

1309.821 1332.466

1478.496

1372.984 1146.312 1287.961 1399.623

Năm ki

1975

1976

1977

1978

tệ

Qlu=K2.Qdh

167.820

184.345

181.257

181.673

L u l

ng các tháng năm đi n hình là:

ư ượ

Tháng

I

II

II

IV

V

VI

VIII

- · - ·

VII 783.9 0

Ki.Qi

45.89 35.51 28.58 73.191

315.32

772.9

398.64

84.086 1

X

XI

XII

Q tháng 46.54 36.01 28.99 74.23 85.28 319.80 404.30

IX 149.5 0 147.4

139.72 76.6516 57.168

BTL: Thu Văn Công Trình

8

141.70 77.74 57.98