Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
BÀI T P L N MÔN TH Y L C Đ I C
NG
Ủ Ự
Ậ Ớ
Ạ ƯƠ
(Đ S : 03) Ề Ố
ệ
ộ ể ướ
ề
c có di n tích đáy là S = 10 (m ế
ủ ướ ị
ớ
ặ ặ
ể
ấ
c là ρ = 1000 (kg/m
ng riêng c a n
2), chi u cao c a n ờ ẽ t áp su t khí tr i là p ế 3), gia t c tr ng tr ố
ủ ủ ướ
ờ ọ
c trong 1/ M t b n b là h = 10 (m), m t thoáng ti p xúc v i khí tr i (hình v ). Xác đ nh áp ể a = 1 l c tác d ng lên m t trong c a đáy b . Cho bi ụ ự ng (at), kh i l ườ ố ượ g = 9,81 (m/s2).
iả
ể
5
ự g +
=
Gi ặ =
ủ +
10.98,0( 1000 Sh ). 10).10.81,9. h . ( 1961000 ( N ) P 0
Áp l c tác d ng lên m t trong c a đáy b là : w g = + ). P (cid:222)
ụ = ( P 0 P = 1,96.106 (N) = 1,96 (MPa)
c và
ị
ể
ạ
ố t tr ng l
ỷ
ng riêng c a thu ngân g p 1,5 l n c a n
ướ c là c. Áp
i đi m A trong ng có 2 lo i ch t l ng n ấ ỏ ng riêng c a n ủ ướ ượ ầ ủ ướ ấ
ế ọ ỷ
ượ
ủ
ọ
2/ Xác đ nh áp su t d t ấ ư ạ thu ngân (hình v ), h = 50 (cm). Bi ẽ 9810 (N/m2), tr ng l su t khí tr i là 1 (at). ờ
ấ
Gi
ụ
ấ ỏ
ể
ộ
=
ứ p
p
iả ấ 2. h
Hg
C
B
B
A
g+ = . h p
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: g+ p
OH 2
1
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
A
Hg
C
OH 2
5
2
= + g g - (cid:222) p p 2. h . h
+ = - (cid:222) .5,0 mN / = (1,1) at )
= p A (cid:222)
10.98,0.1 áp su t d t 9810 107810 ( 9810 i A là: 1,1 - 1 = 0,1 (at) .5,1 ấ ư ạ
ị
ể
ố
ứ ướ c là 9810 (N/m
ẽ 2). Áp su t khí
ấ ư ạ ượ
ế ọ
i đi m A trong ng ch a n ng riêng c a n ủ ướ
c (hình v ), ấ
3/ Xác đ nh áp su t d t h = 60 (cm). Bi t tr ng l tr i là p
a = 1 (at).
ờ
Gi Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng:
iả ấ
ấ ỏ
ụ
ể
ộ
ứ =
A
B
OH 2
5
2
g+ p p . h
+ = = (cid:222) 9810 mN / ( (06,1) at )
p A 10.98,0.1 áp su t d t .6,0 103886 i A là: 1,06 - 1 = 0,06(at)
= (cid:222)
ấ ư ạ
i đi m A trong ng ch a n
c (hình v ),
ố
ẽ
ấ ạ t tr ng l
ứ ướ c là 9810 (N/m
2). Áp su t khí
ể ng riêng c a n ượ
ủ ướ
ấ
4/ Xác đ nh áp su t t ị h = 60 (cm). Bi ế ọ tr i là p
a = 1 (at).
ờ
Gi
ấ ỏ
ụ
ể
ộ
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: g+
=
ứ p
A
B
OH 2
5
2
= p + =
iả ấ h . =
(cid:222) 10.98,0.1 .6,0 9810 103886 ( mN / (06,1) at ) p A
2
NHãM 9 OTO5-K3
Ọ
Ậ Ớ
ặ
ớ
ủ ể
ề ị c (hình v ). Bi ứ ướ
ng riêng c a n
ộ t áp su t m t thoáng trong b ể ế 3), áp su t khí tr i ờ c là 1000 (kg/m ấ
ấ ỏ ấ ặ ủ ướ
ẽ ố ượ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ 5/ Xác đ nh chi u cao c t ch t l ng h dâng lên so v i m t thoáng c a b ch a n p0 = 1,5 (at), kh i l pa = 1 (at).
iả
ấ ỏ
ể
ộ
g+ =
ứ p
B
OH 2
p
= g
Gi ấ h . =
2mN /
o gn .
1000 9810 81,9. ) (
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ = r mà
5
n p
B
o g
OH 2
- - p = = = (cid:222) (cid:222) h (5 m ) h = (5 m ) 10.98,0).15,1( 9810
ị
ề
ạ
ố
ớ
ấ ỏ ấ
ế
ặ t áp su t m t thoáng trong b p ặ 3), áp su t khí tr i p
ng riêng c a d u là 800 (kg/m
6/ Xác đ nh chi u cao c t ch t l ng h h xu ng so v i m t thoáng c a ủ ộ b ch a d u (hình v ). Bi ể ứ ầ kh i l ố ượ
ể 0 = 0,5 (at), ờ a = 1 (at).
ẽ ủ ầ
ấ
iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng:
ấ ỏ
ể
ộ
ứ
= p p
B 800 81,9.
= r = g g .
Gi ấ .g+ h o = 7848 (
)
ụ mà
2mN / 5
B
o
- - p p (cid:222) = = = (cid:222) h = (25,6 m ) h (25,6 m ) g 10.98,0).5,01( 7848
ướ
c. Bi
c: a = b = 30 (cm); h = 50 (cm) th t t kh i l ặ ướ
ả ự do ổ ượ ng
ỗ ổ
ế
ị
ộ trên m t n riêng c a g là 800 (kg/m
c là 1000 (kg/m
3), g = 9,81 (m/s2).
3), c a n
7/ M t kh i g có kích th ố ỗ c. Xác đ nh th tích g n i trên m t n ể ủ ướ
ặ ướ ủ ỗ
3
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
Gi
3)
ủ
ỗ
iả ế ỗ ng c a g b ng l c đ y Acsimet
ự ẩ
ượ
ọ
n.V(chìm) = g
Th tích c a toàn mi ng g là: V(g ) = 0,3.0,3.0,5 = 0,045 (m ể M t khác tr ng l ủ ỗ ằ ặ Ta có : g g.V(g )ỗ (cid:222) V y th tích g n i là: 0,045-0,036 = 0,009 (m
3)
V(chìm) = 800.9,81.0,045/ 1000.9,81 = 0,036 (m3) ậ
ỗ ổ
ể
ộ
ỗ ồ
ấ 3) đ
ượ ắ
ặ
ệ c g n vào b n l ả ề ả
O đ t cách m t n ặ ướ c. Bi ướ
ɑ khi th thanh g vào n
ỗ
c là 1000 (kg/m
ng riêng c a n
3).
ố 8/ M t thanh g đ ng ch t dài L = 2 (m), di n tích ngang là S, có kh i ng riêng là 600 (kg/m ộ c m t l ượ kho ng a = 0,4 (m). Tìm góc nghiêng ế t ả kh i l ố ượ
ủ ướ
Gi
iả
ả
ỗ
ọ
ậ
ầ
ề
c là L c là L
1, chi u dài c thanh g ỗ ề 2 = L - L1
ướ ặ ướ
ng trình cân b
ươ
= r r
ỗ ng c a v t là: ủ ậ ằ . 1 . L L
n
g
g
r = = = (cid:222) (2,1 m ) L 1
.
n
. L r
u dài ph n thanh g ng p trong n G i chi là L thì chi u dài ph n thanh g trên m t n ầ ề Ph F = Pg (cid:219) 600 2. 1000 mà L2 = L – L1 (cid:222) L2 = 2 – 1,2 = 0,8 (m)
vào n
c là :
Góc nghiêng ɑ khi th thanh g
ỗ
ướ
0
a = = = a = (cid:222) 60
cos
L 2 a
ả 4,0 8,0
1 2
O có kích th
ử
ả ề
ể ứ c. Xác đ nh l c P sao cho cánh c a v n th ng đ ng
c h = 3 (m); ẳ
ị
ự ng riêng c a n
ướ ử ẫ c là 9810 (N/m
2).
9/ Cánh c a OA có th quay quanh b n l b = 80 (cm) ngăn n ướ t tr ng l nh hình v . Bi ế ọ
ủ ướ
ượ
ư
ẽ
4
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
iả
ử
Áp l c n ự ướ g =
= = = g
Gi c tác d ng lên cánh c a OA là : w .
n
n
8,0.3.5,1. 9810 bh .. . 35316 ( N ) h . c P 1
ụ h 2
Đi m đ t áp l c cách A m t kho ng là : ự
ể
ặ
ả
ộ 3
J = + = + h c h c
AD
c 1 w .
h c . hb bhh .. c .12 3 = + 5,1 m= (2 )
(cid:222) AD
= - - (cid:222)= 0 3.8,0 8,0.3.5,1.12 OAP . .( OA AD ) 0 (cid:229) M O P 1
Có
- - OA AD ) P .(1 = = = P 11772 ( N )
(cid:222)
OA 35316 )23.( 3
ị
ự ủ
ụ
ộ
ố
ng ng là nh nhau (hình v ). Bi
ế
ố
ng ng tròn ườ ng bên trong và ủ ng riêng c a
ẽ 3), g = 9,81 (m/s2).
10/ Xác đ nh áp l c c a ch t l ng tác d ng lên m t bên đ ấ ỏ ABC có chi u dài 100 (m), bán kính R = 10 (cm). Môi tr ườ ề t kh i l bên ngoài đ ố ượ ư ườ ch t l ng là 1000 (kg/m ấ ỏ
iả
ổ
ụ
= +
ự 2 P x
2 P z ự =
g w . .
x =
2mN /
lRR .2. = 9810 ( )
= = . h n cx = r gn . 9810 100 19620 ( N )
Gi T ng áp l c tác d ng là : P Thành ph n áp l c ngang là : ầ = g P x g mà n (cid:222) Px Thành ph n áp l c đ ng là :
ầ
n
n
p = g = g W. . l . P z
2mN /
n
g = r = = 81,9. 9810 ( ) gn .
mà
n 1000 81,9. 2 .1,0.2. ự ứ 2 . R 2 1000 p
= = 9810 . . 100 15409 (5, N )
(cid:222)
2 1,0. 2
2
2
Pz
= + = + = = P 19620 15409 5, 24947 (88, N ) ,24 94788 ( kN )
(cid:222)
2 P x
2 P z
5
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
ị
ự ủ
ấ ỏ
ụ
ộ
ỏ
ườ
ề
t kh i l
ấ ỏ ng riêng c a ch t l ng ủ
ố ượ
ế
ẽ
ầ
11/ Xác đ nh áp l c c a ch t l ng tác d ng lên m t bên c a thành h m ầ ủ m AB có chi u dài 50 (m), bán kính R = 3 (m). Môi tr ng bên trong và bên ngoài h m là nh nhau (hình v ). Bi ư là 1000 (kg/m3), g = 9,81 (m/s2).
iả
ổ
ụ
= +
ự 2 P x
Gi T ng áp l c tác d ng là : P Thành ph n áp l c ngang là : ầ = g
2 P z ự =
n
n
x
g . lR w . . . . h cx P x
2mN /
n
g = r = = 9810 ( ) R 2 81,9. gn .
= = 9810 2207 (25, kN ) . 50.3. Px
mà (cid:222)
Thành ph n áp l c đ ng là :
ầ
n
n
p = g = g W. . l . P z
2mN /
n
g = r = = 9810 ( ) gn .
mà
2
1000 3 2 ự ứ 2 . R 4 1000 81,9. p = = 9810 . 50. 3467 (14, kN )
(cid:222)
2
2
Pz 3. 4
= + = + = P 2207 25, 3467 14, 4110 ( kN )
(cid:222)
2 P x
2 P z
ị
ự ủ
ấ ỏ
ụ
ể
ấ ỏ
ề ư
ế
ẽ 3), g = 9,81 (m/s2).
12/ Xác đ nh áp l c c a ch t l ng tác d ng lên chân thành b hình tr AB ụ có chi u dài 10 (m), bán kính R = 1 (m), chi u cao ch t l ng là h = 2R. ề Môi tr ố t kh i ng bên trong và bên ngoài b là nh nhau (hình v ). Bi ể ườ l ượ
ng riêng c a ch t l ng là 1000 (kg/m ấ ỏ
ủ
6
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
iả
ổ
ụ
+ =
ự 2 P x
Gi T ng áp l c tác d ng là : P Thành ph n áp l c ngang là : ầ g =
2 P z ự =
n
n
x
+ g R .( w . . lR ). . h cx P x
2mN /
n
= g = r = R 2 9810 ( ) 1000 gn .
= = + 9810 10.1). 147 (15, kN ) 1.( Px
mà (cid:222)
81,9. 1 2 ự ứ
ầ
Thành ph n áp l c đ ng là : p
n
n
. = g = g - W. .2.( lRR . . ) P z
n
= r = = g 1000 81,9. ) gn .
mà
2 lR . 4 9810 ( p
= = - ) 9810 10.1.1.2.( (15,119 kN )
(cid:222)
2mN / 2 10.1. 4
2
2
Pz
= + = + = P 147 15, 15,119 (34,189 kN )
(cid:222)
2 P x
2 P z
ị
ự ủ
ấ ỏ
ụ
ể
ấ ỏ
ề ư
ế
ẽ 3), g = 9,81 (m/s2).
13/ Xác đ nh áp l c c a ch t l ng tác d ng lên chân thành b hình tr AB ụ có chi u dài 10 (m), bán kính R = 1 (m), chi u cao ch t l ng là h = 2R. ề ố ng bên trong và bên ngoài b là nh nhau (hình v ). Bi t kh i Môi tr ể ườ l ượ
ng riêng c a ch t l ng là 1000 (kg/m ấ ỏ
ủ
Gi
iả
ổ
ự
2 P x
= +
T ng áp l c tác d ng là : P Thành ph n áp l c ngang là : ầ g =
ụ 2 P z ự =
n
n
x
+ g R .( w . . lR ). . h cx P x
2mN /
n
= g = r = R 2 9810 ( ) 1000 gn .
= = + 9810 10.1). 147 (15, kN ) 1.( Px
mà (cid:222)
Thành ph n áp l c đ ng là :
ầ
81,9. 1 2 ự ứ
7
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
n
n
p . = g = g + W. .( lRR . . ) P z
2mN /
2 lR . 4 9810
n
g = r = = 1000 81,9. ( ) gn .
mà
p = + = 9810 10.1.1.( ) (15,175 kN )
(cid:222)
2 10.1. 4
2
2
Pz
= + = + = P 147 15, 15,175 (228 kN )
(cid:222)
2 P x
2 P z
ị
ổ
ự ủ
ấ ỏ
ụ
ộ ử ườ ấ ỏ
ề
ng bên trong và bên ngoài đ
ườ
ố
t kh i l
14/ Xác đ nh t ng áp l c c a ch t l ng tác d ng lên m t n a đ ng tròn ABC có chi u dài 100 (m), bán kính R = 10 (cm), chi u cao ch t l ng là ề ng ng là nh nhau (hình h = 2R. Môi tr ư 3), g = 9,81 (m/s2). v ). Bi ế ẽ
ng riêng c a ch t l ng là 1000 (kg/m ấ ỏ
ườ ố ượ
ủ
Gi
iả
ổ
ụ
+
ự 2 P x
2 P z ự
T ng áp l c tác d ng là : = P Thành ph n áp l c ngang là : ầ g = =
x 1
2
2
n
n
x
n
n
g g - - w . w . . lR ). .( lRR .2. h . cx 1 h cx P x R 2 g = r = = 1000 81,9. 9810 ( ) gn .
mà
= = - 9810 .1,0.2.1,0.( 100 ) 14715 ( N )
(cid:222)
2mN / 2 .1,0 100 2
Px
Thành ph n áp l c đ ng là :
ầ
n
n
n
2 lR . 4
p p p . . = g = g = g - W. ) . .( P z
2 lR . 4 9810
2mN /
g = r = = ( )
ự ứ 2 lR . . 2 81,9.
n
gn .
mà
1000 p 100 = = 9810 . 7704 , 756 ( N )
(cid:222)
2 .1.0. 4 2
2
Pz
= + = + = = P 14715 7704 , 756 16610 ( N ) (6,16 kN )
(cid:222)
2 P x
2 P z
ị
ổ
ự ủ
ắ
ụ ấ ỏ
ượ
ư
ề
ộ
ng bên trong và 2 bên thành ch n là nh
15/ Xác đ nh t ng áp l c c a ch t l ng tác d ng lên thành ch n OA có ấ ỏ ng l u là h = chi u cao 12 (m), r ng 6 (m), chi u cao ch t l ng bên th ề ư 10 (m), h l u là h/2. Môi tr
ạ ư
ườ
ắ
8
NHãM 9 OTO5-K3
Ọ
Ậ Ớ
t kh i l
3), g =
ng riêng c a ch t l ng là 1000 (kg/m ấ ỏ
ố ượ
ủ
ẽ
ế
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ nhau (hình v ). Bi 9,81 (m/s2).
iả ng l u tác d ng lên thành ch n OA
phía th
Gi ượ
ụ
ư
ắ
ự ủ
ấ ỏ
ừ
Áp l c c a ch t l ng t là :
n
n
n
= g = g = g - w . .( h .) bh . .. bh P 1 . h 1 c
2mN /
g = r = = 81,9. ( ) h 2 9810 h 2 1000
n 9810
= = 2943000 ( N
mà (cid:222) Áp l c c a ch t l ng t
phía h l u tác d ng lên thành ch n OA là :
ụ
ắ
n
2
n
n
gn . 6.10.5. ấ ỏ = g P 1 ự ủ = g ) ạ ư g = - .( w . . b . . b P 2 . h c
h 2 = = g = r hh . 2 4 2mN 9810 ( / )
ừ hh ). 2 4 1000 81,9. =
= gn . 6.5.5,2. 735750 N ( P 2
ấ ỏ
n 9810 ự ủ =
= = - - ) ụ = 2207250
ắ (21,2
2943000 MPa N ( ) ) PPP 2 1
mà (cid:222) T ng áp l c c a ch t l ng tác d ng lên thành ch n OA là : ổ 735750
c nén trong xylanh có ti
ầ ượ
ế
ệ
ề ạ ộ ủ ầ
ấ ư
ừ
ế
t di n là S, lúc đ u chi u cao c t 16/ D u đ ộ ầ d u trong xylanh là 1000 (mm), sau khi nén piston đi xu ng m t đo n là ố ầ 3,7 (mm), khi đó áp su t d tăng t ằ 0 đ n 50 (at). H s nén c a d u b ng ệ ố bao nhiêu?
ụ
ể
iả Gi ệ ố
D
Áp d ng công th c tính h s co giãn th tích : ứ -=
p
b D V . pV
-
= S.3,7(mm3) (cid:222) βp=
= - 7,4.10-5 (cm2/kg)
S 7,3. 1000 S . 50.
ngh ch v i nhau
Ta có : V= S.1000 (mm3) VD pD = 50 (at) D u (-) bi u th áp su t và th tích t l ấ
ể
ể
ấ
ị
ỉ ệ
ớ
ị
9
NHãM 9 OTO5-K3
Ọ
Ậ Ớ
ng ng dài 3 (km), đ
ng kính 10 (cm) d n ch t l ng có đ ẫ
ố
ộ ườ ự
ấ ỏ
£ y £ 0( d
ộ 2). V n t c ch t l ng phân b theo quy lu t: ậ . Xác đ nh l c ma sát tác đ ng lên thành
ấ ỏ ố ộ
ườ ậ ố ị
ự
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ 17/ M t đ nh t đ ng l c μ = 0,04 (N.s/m ớ ộ v = 10y - y2 (cm/s) )2/ ng.ố
Gi
iả
= v’ = 10 – 2y (cm/s)
ld.
du dy .p
=
= 942,48 (m2)
310.3.1,0.p ộ
ố
S = L c ma sát tác đ ng lên thành ng là : ự F = m S.
= 0,04.942,48(0,1- 0,02.0) = 3,77 (N)
du dy
(cid:222)
F = 3,77 (N)
ị ứ
ấ ế ạ
ể
ộ
ỷ
ế ự
c theo ph
ố ậ ố ủ ướ
ng pháp tuy n v i thành tàu là: ớ
i thành tàu thu đang chuy n đ ng, n u s ế 0C là: μ = 0,00115
15
ươ ớ ộ
ự ở
ộ
18/ Xác đ nh ng su t ti p t phân b v n t c c a n v = 516y - 13400y2 (m/s), đ nh t đ ng l c (N.s/m2).
Gi
iả
= v’ = 516 – 26800y (m/s)
i thành tàu thu là :
ạ
ỷ
2mN /
= = ,0 00115 . 516 ,0 5934 ( ) du dy ng suỨ t = m .
2mN /
=t ,0 5934 ( )
t ti p ấ ế t du dy (cid:222)
ng ng tròn dài 30 (m), đ
ng kính 6 (cm) d n d u có đ
ố
ộ
ẫ
ộ ườ ự
ố
£ 0(
ầ 2). V n t c phân b theo quy lu t: ậ )2/ ộ ơ
ườ ậ ố ị
ị ệ . Xác đ nh l c nh t trên m t đ n v di n
ự
ớ
19/ M t đ nh t đ ng l c μ = 0,05 (N.s/m ớ ộ y £ v = 20y - 3y2 (cm/s) d tích cách thành ng 2 (cm)?
ố
Gi
iả
= v’ = 20 – 6y (cm/s)
du dy
ộ ơ
ị ệ
ộ
ố
= 0,05.(20 – 6.2).10-2 = 4.10-3 (N)
S = 1 (m2) L c ma sát tác đ ng lên m t đ n v di n tích cách thành ng ự 2 (cm) là : du F = m S. dy (cid:222)
F = 4.10-3 (N)
10
NHãM 9 OTO5-K3
Ọ
Ậ Ớ
ị
ự
c bao quanh b n m ng có kích ả
ướ
ủ
ỏ
cướ
ậ ố
ế
ố
£ cm
c g n m t đáy kênh phân b ặ ướ ầ y £ )) (04,0 ớ , v i h s nh t
ớ ệ ố
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ 20/ Xác đ nh l c ma sát c a dòng n th l = 3 (m) và h = 2 (m), n u v n t c dòng n theo quy lu t v = 200y - 2500y đ ng l c c a n ộ
ậ ự ủ ướ
2 (cm/s) c là: μ = 0,04 (N.s/m Gi
0( 2). iả
= v’ =200-5000y (cm/s)= 2-50y (m/s)
du dy
ủ
ướ
c bao quanh b n m ng là : ả
ỏ
= 2.0,04.3.2.(2 - 50.0)= 0,96 (N)
L c ma sát c a dòng n ự F = 2. m .S. (cid:222)
du dy F = 0,96 (N)
ố ấ ỏ
ể
ố ɛ c a phân t ủ ộ
ế
x = x2; uy = y2; uz = z2 (m/s).
i đi m A có to đ ch t l ng t 21/ Xác đ nh gia t c ạ ộ ạ ị A(1; 1; 1), n u chuy n đ ng đó là d ng. Cho bi ậ ố t các thành ph n v n t c ầ ế ừ ể c a chúng là: u ủ
Gi
iả
e = e + e + e
i đi m A(1,1,1) là :
ể
ố ạ
2 x
2 y
2 z
' =
' =
2 x
2 y
2
2
2
2 z =e x =e y =e z u x u y ' = u z 2 + + 4 4 4 x y z
=e + + =
Gia t c t v i ớ ux = x2; uy = y2; uz = z2 (m/s) Ta có: (cid:222) =e (cid:222) Gia t c t
i đi m A(1,1,1) là :
2 1.4
2 1.4
2 1.4
(32 sm / )
ố ạ
ể
ầ
ậ ố z c a ch t l ng không nén đ ấ ỏ
ượ
x = -5x; uy = 3y. T i g c to
ủ ậ ố
c và chuy n ể ạ ạ ố
.0=u
22/ Tìm thành ph n v n t c u đ ng d ng, n u các thành ph n v n t c là: u ầ ế ừ ộ đ thì v n t c ậ ố ộ
Gi
iả
ux = -5x; uy = 3y Ph
ng trình vi phân liên t c c a ch
t l ng không nén đ
c :
ươ
ấ ỏ
ượ
y y
¶ ¶ ¶ u + + 0= ¶ ¶ ¶ u x x
S d ng ph
ụ ủ u z z ụ
ử ụ
¶ ¶ 3= 5-=
;
¶ ¶
ng trình liên t c ta có : u y y
ươ u x x
¶ ¶ (cid:222) = z 2= u z
Do đó : - 5 + 3 +
= 0 (cid:222)
+ 2 C ¶ ¶ u z z u z z
11
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ T i g c to đ có z = 0 và u = 0 nên 0 = 0 + C hay C = 0
(cid:222) uz = 2z
ạ ố
ạ ộ
t:
ế
ả
ạ
ộ
ế
23/ Xét xem dòng ch y sau đây thu c lo i gì, n u bi ux = ax; uy = ay; uz = 0.
Gi
iả
zu
= = ax 0= u y u x
;
;
(cid:222)
ụ
ộ
ể
ừ
¶ ¶ ¶ ¶ u .
chuy n đ ng d ng ộ u .
x
z
= = w w - - .( .( ) )
Ta có :
,
y z
y
y x . u . x . z
¶ ¶ ¶ ¶ ay Vì các hàm trên không ph thu c vào t u . z . y 1 2 . ¶ ¶ w = - ) .( ¶ ¶ 1 2 1 2 u . x . y u . z . x
z
y x u x y
¶ (cid:252) u . = 0 (cid:239) (cid:239) ¶ (cid:222) w = = - (cid:253) )00.( 0 ¶ 1 2 (cid:239) = 0 (cid:239) ¶ (cid:254)
x
y
¶ (cid:252) = 0 (cid:239) (cid:239) ¶ (cid:222) w = = - (cid:253) )00.( 0 ¶ 1 2 (cid:239) = 0 (cid:239) ¶ (cid:254)
x
y z w
¶ (cid:252) = 0 (cid:239) ¶ (cid:239) (cid:222) w = = - (cid:253) )00.( 0 ¶ u . z u z x u . z y u 1 2 (cid:239) = 0 (cid:239) ¶ (cid:254)
y
z
w = w = (cid:222) (cid:222) Dòng ch y là dòng ch y n đ nh không xoáy hay ả ổ
ị
ả x chuy n đ ng d ng có th
ừ
ể
ế
0= ộ
t:
ế
ả
ạ
ộ
ế
24/ Xét xem dòng ch y sau đây thu c lo i gì, n u bi ux = -ay; uy = ax; uz = 0.
iả
= -= ax
Gi ay
u y u x (cid:222) 0= ộ
chuy n đ ng d ng ộ
ừ
¶ ¶ ¶ ¶ u .
ể u .
x
z
= = w w - - .( .( ) )
Ta có :
,
y z
y
¶ ¶ ¶ ¶ 1 2 . u . z . y ¶ ¶ = w - .( ) ¶ ¶
; Vì các hàm trên không ph thu c vào t 1 2 1 2
; zu ụ u . x y . u . z x .
y x . u . x z .
12
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
z
y x u x y
¶ (cid:252) . u = a (cid:239) (cid:239) ¶ (cid:222) w = = (cid:253) + aa ) .( a ¶ 1 2 (cid:239) -= a (cid:239) ¶ (cid:254)
x
y
¶ (cid:252) = 0 (cid:239) (cid:239) ¶ (cid:222) w = = - (cid:253) )00.( 0 ¶ 1 2 (cid:239) = 0 (cid:239) ¶ (cid:254)
x
y z
¶ (cid:252) = 0 (cid:239) ¶ (cid:239) (cid:222) w = = - (cid:253) )00.( 0 ¶ u . z u z x u . z y u 1 2 (cid:239) = 0 (cid:239) ¶ (cid:254)
z
x
y
w w = w „ (cid:222) (cid:222)
ậ
ả
ậ ố ủ
ế
chuy n đ ng xoáy ộ V y dòng ch y thu c lo i chuy n đ ng d ng, có xoáy ể ừ ộ ộ i tâm c a đ ủ ườ ạ ố ườ
ị t b đo v n t c ( ng Pito) c m vào tâm đ ế ị
ể ạ ấ ỏ ắ
ng là 10 (cm). Bi
ng ng n u ta ố ấ ng ng thì th y ch t ấ t g = 9,81 ế
ộ ượ
(cid:222) 25/ Xác đ nh v n t c c a dòng ch t l ng t dùng thi ậ ố ố l ng dâng lên trong 2 ng chênh nhau m t l ố ỏ (m/s2).
Gi
ọ
ở ị ở ị
Ch n m t c t 1-1 m t c t 2-2 t ph Vi
ặ ắ ặ ắ ươ
ế
2
2
= + + + + z z 1
iả v trí ngay tr t n v trí m ng trình Becnuli cho m t c t 1-1 và 2-2 : p g
ư c mi ng ng ố ệ ớ c c a ng 2 ặ ướ ủ ố ặ ắ 2 u 2 2 g
2 u 1 2 g
1
=z
;
2
2
=p 0 0
Có m t c t chu n 1-1 : ặ ắ 1p ; 1u Có m t c t chu n 2-2 : ặ ắ =u
2
= + z
(cid:222)
p 1 g
2
= - z h
Mà l
i có :
(đ chênh l ch)
ạ
ệ
ộ
p 1 g ẩ 0 ẩ 2z ; ; 2 u 1 g 2 p 1 g
= = = = (cid:222) u 2 gh 2 gh 10.81,9.2 (14 sm )/
(cid:222)
2 1
u 1
ậ ố ủ ầ
ặ
ủ ể ấ ổ
ể
ng riêng c a d u ρ = 800 (kg/m
ị ấ ư ố ượ
ủ ầ
26/ Xác đ nh v n t c c a d u qua vòi cách m t thoáng c a b kín là 1,2 (m); áp su t d không khí trong b là 0,08 (at). B qua t n th t; g = 9,81 (m/s2); kh i l
ỏ 3).
13
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
ọ
Gi iả u vòi v trí đ ầ t thoáng v trí m ặ
ở ị ở ị
t ph
Ch n m t c t 1-1 m t c t 2-2 Vi ế
ặ ắ ặ ắ ươ
2
2
+ + = + + z z 1
ng trình Becnuli cho m t c t 1-1 và 2-2 : p g
ặ ắ 2 u 2 2 g
1
1
=p 0 0
;
1u
ặ ắ
2
2p ;
5
=u 0 p 1 g ẩ =z ; ẩ 2z ;
2
2
2
10.98,0.08,0 (cid:222) = + = + = + = z zg .(2 u ) 2,1.(81,9.2 ) (6,6 sm )/
(cid:222)
2
1
2 u 1 2 g Có m t c t chu n 1-1 : ặ ắ Có m t c t chu n 2-2 : 2 u 1 g 2
p g p g .81,9 800
ể
ệ
ệ
ứ ướ ư ỏ ố ườ c ρ = 1000 (kg/m
ẽ ế c nh hình v , ti t ng ng. B qua t n th t; ấ ổ 3). V n t c t ậ ố ạ i
27/ Xác đ nh áp su t t i đi m E c a bình ch a n ấ ạ ị ủ di n mi ng vòi phun T b ng 1/2 di n tích đ ệ ằ g = 9,81 (m/s2); kh i l ng riêng c a n ố ượ ủ ướ T = 20 (m/s). mi ng vòi phun là v
ệ
Gi
iả
ọ
v trí m t thoáng ặ ở ị v trí đi m E ể ở ị
Ch n m t c t 1-1 m t c t 2-2 t ph Vi
ặ ắ ặ ắ ươ
ế
2
2
+ + = + + z z 1 p 1 g p g
ng trình Becnuli cho m t c t 1-1 và 2-2 : u 2
ặ ắ 2 2 g
1
=u 0
2
=z 0
Có m t c t chu n 1-1 : ặ ắ =p 0 1 Có m t c t chu n 2-2 : ặ ắ 2p ;
2 +
(cid:222)
1z =
2 u 1 2 g ẩ ; 1z ; ẩ ; p g
2u u 2
2 2 g
T
2u
(cid:222) = = = = (10 sm )/ . 2 uw 2 . T uw
Có :
2
uw T . T w 20.1 2
14
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
2
2
2
= g = = = - - p .( ) 9810 10.( ) 48100 ( mN / ) (49,0 at ) z 1
(cid:222)
2 2 g
u 2 10 81,9.2
i đi m cao nh t c t áp
ư ượ
ể
ổ
ấ ộ 2); kh iố
ng trong ng xiphông, n u t ế ạ ấ ỏ c ρ = 1000 (kg/m
ng riêng c a n
28/ Xác đ nh l u l ố ị chân không hck = 8 (m) (hình v ). B qua t n th t; g = 9,81 (m/s ẽ l ượ
ủ ướ
3).
Gi
iả
t c t 1-1
m t thoáng có đ cao 12 (m), m t c t 2-2
v trí
ặ ắ
ở ặ
ặ ắ
ộ
ở ị
t ph
ng trình Becnuli cho m t c t 1-1 và 2-2 :
Ch n mọ có đ cao 16 (m) ộ Vi ế
ươ
2
2
2 u 1 2 g
+ + = + + z z 1 p 1 g p g
ặ ắ 2 u 2 2 g
0
1
p 0 =u 0
;
= - -
ẩ =z 1 ẩ p
0
0
2
p 8= m =z 4 h ck hck
Có m t c t chu n 1-1 : ặ ắ p = ; 1 Có m t c t chu n 2-2 : ặ ắ = p p
;
;
2u ;
ck p
0
0
2
- g . h ck + = + z
(cid:222)
2 p g
2 2 g
2
g g. u 2
2
2
ck
2
= = = = - - (cid:222) - (cid:222) z u (2 hg z ) )48.(81,9.2 (85,8 sm )/ h ck u 2 2 g
ợ
2
2
(cid:222) L u lư ư ng Q = w.u p
= u . 85,8. 5,44
Q =
=
(lit/s)
2
2 08,0. 4
dp 4
ị
ườ
ủ
ừ
ng kính
ự ử
c
vòi phun có đ ố ủ ủ ướ
ấ ỏ
ấ
ổ
2); kh i l
29/ Xác đ nh l c tác d ng c a dòng ch t l ng t ụ ấ ỏ d = 4 (cm) lên n a van c u lõm C (hình v ). B qua l c kh i c a dòng ẽ ỏ ự ầ ng riêng c a n ch t l ng và t n th t, g = 9,81 (m/s ố ượ ρ = 1000 (kg/m3).
15
NHãM 9 OTO5-K3
Ậ Ớ
Ọ
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ C Ứ HI UẾ
Gi v trí vòi n
ở ị
v trí m t thoáng. ặ
ở ị
iả ướ
ng trình Becnuli cho m t c t 1-1 và 2-2 :
c, m t c t 2-2 ặ ắ ặ ắ
2
2
+ + = + + z z 1
t c t 1-1 Ch n mọ ặ ắ (cid:222) t ph Vi ươ ế p 1 g
2 2 g
p g u 2
0
p 0
;
2
0
2
0
Có m t c t chu n 1-1 : ặ ắ p = ; 1u 1 Có m t c t chu n 2-2 : ặ ắ p = =u
2 u 1 2 g ẩ =z 1 ẩ 2z ;
2
z
(cid:222)
1
2
p ; u = 1 2 g = = = (cid:222) u (14
10.81,9.2 ử
ầ
= r r
.2 zg sm )/ (cid:222) L c tác d ng lên n a van c u C là : ụ ự F = F1 + F2 . uQ 2.
2 2u 2
. w2. p
.2
Trong đó : F1 = F2 = (cid:222)
F =
. w2 = 2.1000.
.142 = 492,8 (N)
ur 2 2.
ố
ố
ộ
ộ ườ ướ
ố ấ
ổ
c ρ = 1000 (kg/m
04,0. 4 ng ng cao áp ch a đ y n c có b trí m t vòi phun ra ngoài ứ ầ ướ ộ ng th ng lên tr i. N u áp su t trong ng là 15 (at) thì c t ấ ế ờ ẳ 2); kh iố c phun ra đ t đ cao bao nhiêu? B qua t n th t; g = 9,81 (m/s ạ ộ ng riêng c a n ủ ướ
30/ M t đ không khí h n ướ l ượ
ỏ 3).
Gi
iả
5
= = = z 150 ( m )
c đ t đ cao :
ộ ướ ạ ộ
P g 10.98,0.15 1000 81,9.
Ta có c t n (cid:222)
h = 150 (m)
16