
BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ CẬ Ớ Ọ Ứ
HI UẾ
BÀI T P L N MÔN TH Y L C Đ I C NGẬ Ớ Ủ Ự Ạ ƯƠ
(Đ S : 03)Ề Ố
1/ M t b n c có di n tích đáy là S = 10 (mộ ể ướ ệ 2), chi u cao c a n c trongề ủ ướ
b là h = 10 (m), m t thoáng ti p xúc v i khí tr i (hình v ). Xác đ nh ápể ặ ế ớ ờ ẽ ị
l c tác d ng lên m t trong c a đáy b . Cho bi t áp su t khí tr i là pự ụ ặ ủ ể ế ấ ờ a = 1
(at), kh i l ng riêng c a n c là ρ = 1000 (kg/mố ượ ủ ướ 3), gia t c tr ng tr ng ố ọ ườ
g = 9,81 (m/s2).
Gi iả
Áp l c tác d ng lên m t trong c a đáy b là : ự ụ ặ ủ ể
)(196100010).10.81,9.100010.98,0().()..( 5
00 NShPhPP =+=+=+=
γωγ
⇒
P = 1,96.106 (N) = 1,96 (MPa)
2/ Xác đ nh áp su t d t i đi m A trong ng có 2 lo i ch t l ng n c vàị ấ ư ạ ể ố ạ ấ ỏ ướ
thu ngân (hình v ), h = 50 (cm). Bi t tr ng l ng riêng c a n c làỷ ẽ ế ọ ượ ủ ướ
9810 (N/m2), tr ng l ng riêng c a thu ngân g p 1,5 l n c a n c. Ápọ ượ ủ ỷ ấ ầ ủ ướ
su t khí tr i là 1 (at).ấ ờ
Gi iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ ứ ấ ộ ể ấ ỏ
hpp HgCB 2.
γ
+=
hpp OHAB .
2
γ
+=
NHãM 9 OTO5-K3
1

BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ CẬ Ớ Ọ Ứ
HI UẾ
hhpp OHHgCA .2. 2
γγ
−+=⇒
)(1,1)/(1078109810.5,09810.5,110.98,0.1 25 atmNpA==−+=⇒
⇒
áp su t d t i A là: 1,1 - 1 = 0,1 (at)ấ ư ạ
3/ Xác đ nh áp su t d t i đi m A trong ng ch a n c (hình v ), ị ấ ư ạ ể ố ứ ướ ẽ
h = 60 (cm). Bi t tr ng l ng riêng c a n c là 9810 (N/mế ọ ượ ủ ướ 2). Áp su t khíấ
tr i là pờa = 1 (at).
Gi iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ ứ ấ ộ ể ấ ỏ
hpp OHBA .
2
γ
+=
)(06,1)/(1038869810.6,010.98,0.1 25 atmNpA==+=⇒
⇒
áp su t d t i A là: 1,06 - 1 = 0,06(at)ấ ư ạ
4/ Xác đ nh áp su t t i đi m A trong ng ch a n c (hình v ), ị ấ ạ ể ố ứ ướ ẽ
h = 60 (cm). Bi t tr ng l ng riêng c a n c là 9810 (N/mế ọ ượ ủ ướ 2). Áp su t khíấ
tr i là pờa = 1 (at).
Gi iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ ứ ấ ộ ể ấ ỏ
hpp OHBA .
2
γ
+=
)(06,1)/(1038869810.6,010.98,0.1 25 atmNpA==+=⇒
NHãM 9 OTO5-K3
2

BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ CẬ Ớ Ọ Ứ
HI UẾ
5/ Xác đ nh chi u cao c t ch t l ng h dâng lên so v i m t thoáng c a bị ề ộ ấ ỏ ớ ặ ủ ể
ch a n c (hình v ). Bi t áp su t m t thoáng trong b ứ ướ ẽ ế ấ ặ ể
p0 = 1,5 (at), kh i l ng riêng c a n c là 1000 (kg/mố ượ ủ ướ 3), áp su t khí tr iấ ờ
pa = 1 (at).
Gi iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ ứ ấ ộ ể ấ ỏ
hpp OHBo .
2
γ
+=
mà
)/(981081,9.1000. 2
mNg
nn ===
ργ
)(5
9810
10.98,0).15,1( 5
2
m
pp
h
OH
Bo =
−
=
−
=⇒
γ
)(5 mh =⇒
6/ Xác đ nh chi u cao c t ch t l ng h h xu ng so v i m t thoáng c aị ề ộ ấ ỏ ạ ố ớ ặ ủ
b ch a d u (hình v ). Bi t áp su t m t thoáng trong b pể ứ ầ ẽ ế ấ ặ ể 0 = 0,5 (at),
kh i l ng riêng c a d u là 800 (kg/mố ượ ủ ầ 3), áp su t khí tr i pấ ờ a = 1 (at).
Gi iả
Áp d ng công th c tính áp su t m t đi m trong ch t l ng: ụ ứ ấ ộ ể ấ ỏ
hpp oB .
γ
+=
mà
)/(784881,9.800. 2
mNg ===
ργ
)(25,6
7848
10.98,0).5,01( 5
m
pp
hoB =
−
=
−
=⇒
γ
)(25,6 mh =⇒
7/ M t kh i g có kích th c: a = b = 30 (cm); h = 50 (cm) th t doộ ố ỗ ướ ả ự
trên m t n c. Xác đ nh th tích g n i trên m t n c. Bi t kh i l ngặ ướ ị ể ỗ ổ ặ ướ ế ổ ượ
riêng c a g là 800 (kg/mủ ỗ 3), c a n c là 1000 (kg/mủ ướ 3), g = 9,81 (m/s2).
NHãM 9 OTO5-K3
3

BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ CẬ Ớ Ọ Ứ
HI UẾ
Gi iả
Th tích c a toàn mi ng g là: V(g ) = 0,3.0,3.0,5 = 0,045 (mể ủ ế ỗ ỗ 3)
M t khác tr ng l ng c a g b ng l c đ y Acsimet ặ ọ ượ ủ ỗ ằ ự ẩ
Ta có :
γ
n.V(chìm) =
γ
g.V(g )ỗ
⇒
V(chìm) = 800.9,81.0,045/ 1000.9,81 = 0,036 (m3)
V y th tích g n i là: 0,045-0,036 = 0,009 (mậ ể ỗ ổ 3)
8/ M t thanh g đ ng ch t dài L = 2 (m), di n tích ngang là S, có kh iộ ỗ ồ ấ ệ ố
l ng riêng là 600 (kg/mượ 3) đ c g n vào b n l O đ t cách m t n c m tượ ắ ả ề ặ ặ ướ ộ
kho ng a = 0,4 (m). Tìm góc nghiêng ả ɑ khi th thanh g vào n c. Bi tả ỗ ướ ế
kh i l ng riêng c a n c là 1000 (kg/mố ượ ủ ướ 3).
Gi iả
G i chiọu dài ph n thanh g ng p trong n c là Lề ầ ỗ ậ ướ 1, chi u dài c thanh g ề ả ỗ
là L thì chi u dài ph n thanh g trên m t n c là Lề ầ ỗ ặ ướ 2 = L - L1
Ph ng trình cân bươ ng c a v t là:ằ ủ ậ
F = Pg
⇔
LL gn .. 1
ρρ
=
)(2,1
1000
2.600
.
1m
L
L
n
g===⇒
ρ
ρ
.
mà L2 = L – L1
⇒
L2 = 2 – 1,2 = 0,8 (m)
Góc nghiêng ɑ khi th thanh gả vào n c là :ỗ ướ
cos
0
260
2
1
8,0
4,0 =⇒===
αα
a
L
9/ Cánh c a OA có th quay quanh b n l O có kích th c h = 3 (m);ử ể ả ề ướ
b = 80 (cm) ngăn n c. Xác đ nh l c P sao cho cánh c a v n th ng đ ngướ ị ự ử ẫ ẳ ứ
nh hình v . Bi t tr ng l ng riêng c a n c là 9810 (N/mư ẽ ế ọ ượ ủ ướ 2).
NHãM 9 OTO5-K3
4

BÀI T P L N MÔN H C GVHD: LÊ Đ CẬ Ớ Ọ Ứ
HI UẾ
Gi iả
Áp l c n c tác d ng lên cánh c a OA là :ự ướ ụ ử
)(353168,0.3.5,1.9810..
2
...
1Nbh
h
hP ncn ====
γωγ
Đi m đ t áp l c cách A m t kho ng là :ể ặ ự ộ ả
AD
bhh
hb
h
h
J
h
c
c
c
c
c...12
.
.
3
1+=+=
ω
⇒
AD
)(2
8,0.3.5,1.12
3.8,0
5,1
3
m=+=
Có
0).(.0 1=−−⇒=
∑ADOAPOAPM O
⇒
)(11772
3
)23.(35316
).(
1N
OA
ADOAP
P=
−
=
−
=
10/ Xác đ nh áp l c c a ch t l ng tác d ng lên m t bên đ ng ng trònị ự ủ ấ ỏ ụ ộ ườ ố
ABC có chi u dài 100 (m), bán kính R = 10 (cm). Môi tr ng bên trong vàề ườ
bên ngoài đ ng ng là nh nhau (hình v ). Bi t kh i l ng riêng c aườ ố ư ẽ ế ố ượ ủ
ch t l ng là 1000 (kg/mấ ỏ 3), g = 9,81 (m/s2).
Gi iả
T ng áp l c tác d ng là : ổ ự ụ
22
zx PPP +=
Thành ph n áp l c ngang là :ầ ự
lRRhP nxcxnx .2....
γωγ
==
mà
)/(981081,9.1000. 2
mNg
nn ===
ργ
⇒
)(19620100.1,0.2.9810 2NPx==
Thành ph n áp l c đ ng là :ầ ự ứ
l
R
Pnnz .
2
.
.W.
2
π
γγ
==
mà
)/(981081,9.1000. 2
mNg
nn ===
ργ
⇒
)(5,15409100.
2
1,0.
.9810
2
NPz==
π
⇒
)(94788,24)(88,249475,1540919620 2222 kNNPPP zx ==+=+=
NHãM 9 OTO5-K3
5

