
15 câu Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 8 có
đáp án
----------------------------------------
Câu 1:
Sinh vt no sau đây đưc cu to t cc t bo nhân sơ?
A. Tr!ng giy.
B. T$o l&c.
C. Nm men.
D. Vi khu.n E.coli.
Lời giải:
Đp n đúng l: D
Vi khu.n E.coli l sinh vt nhân sơ.
Tr!ng giy, t$o l&c, nm men l sinh vt nhân th4c.
Câu 2:
Đặc điểm no sau đây không đúng với t bo nhân sơ?
A. C8 t9 l: S/V lớn.
B. C8 mng bao b<c vt cht di truy>n.
C. Không c8 cc bo quan c8 mng bao b<c.
D. Không c8 h: thBng nCi mng trong t bo cht.
Lời giải:
Đp n đúng l: B
T bo nhân sơ chưa c8 nhân hon ch9nh (chưa c8 mng nhân bao b<c vt cht di truy>n).
Câu 3:
Cc thnh phFn chGnh cHa t bo nhân sơ gIm
A. mng ngoi, vJ nhFy, t bo cht v v!ng nhân.
B. mng ngoi, mng t bo, t bo cht v v!ng nhân.
C. thnh t bo, mng t bo, t bo cht v v!ng nhân.
D. thnh t bo, vJ nhFy, t bo cht v v!ng nhân.
Trang 1 | 6

Lời giải:
Đp n đúng l: C
Cc thnh phFn chGnh cHa t bo nhân sơ gIm thnh t bo, mng t bo, t bo cht v v!ng
nhân.
Câu 4:
Thnh phFn no sau đây không c8 ở t bo nhân sơ?
A. Mng t bo.
B. Ribosome.
C. Lưới nCi cht.
D. T bo cht.
Lời giải:
Đp n đúng l: C
T bo nhân sơ không c8 cc bo quan c8 mng bao b<c → T bo nhân sơ không chPa lưới nCi
cht.
Câu 5:
Thnh t bo vi khu.n đưc cu to t
A. peptidoglycan.
B. cellulose.
C. protein.
D. phospholipid.
Lời giải:
Đp n đúng l: A
Thnh t bo vi khu.n đưc cu to t peptidoglycan.
Câu 6:
Thnh t bo vi khu.n không c8 chPc năng no sau đây?
A. B$o v: t bo.
B. Quy đSnh hTnh dng cHa t bo.
C. Kiểm sot cc cht đi bo t bo.
D. ChBng li p l4c cHa nước đi vo t bo.
Lời giải:
Trang 2 | 6

Đp n đúng l: C
Thnh t bo cHa vi khu.n c8 chPc năng quy đSnh hTnh dng v b$o v: t bo, chBng li p l4c
cHa nước đi vo t bo.
Câu 7:
D4a vo cu trúc v thnh phFn h8a h<c cHa thnh t bo, vi khu.n đưc chia thnh cc nh8m l
A. vi khu.n nhân sơ v vi khu.n nhân th4c.
B. vi khu.n đơn bo v vi khu.n đa bo.
C. vi khu.n c8 li v vi khu.n c8 hi.
D. vi khu.n Gram âm v vi khu.n Gram dương.
Lời giải:
Đp n đúng l: D
D4a vo cu trúc v thnh phFn h8a h<c cHa thnh t bo, vi khu.n đưc chia thnh cc nh8m l
vi khu.n gram âm v vi khu.n gram dương.
Câu 8:
Thnh t bo cHa vi khu.n Gram dương khc thnh t bo cHa vi khu.n Gram âm ở điểm l
A. c8 lớp mng ngoi dy.
B. c8 lớp peptidoglycan dy.
C. nVm bên ngoi mng t bo.
D. c8 kh$ năng kiểm sot cc cht đi vo t bo.
Lời giải:
Đp n đúng l: B
So với thnh t bo cHa vi khu.n Gram âm, thnh t bo cHa vi khu.n Gram dương c8 lớp
peptidoglycan dy v không c8 lớp mng ngoi.
Câu 9:
D4a vo tGnh khng nguyên ở b> mặt t bo, b:nh do vi khu.n Gram âm gây ra sX nguy hiểm hơn
b:nh do vi khu.n Gram dương gây ra vT
A. vi khu.n Gram âm c8 lớp mng ngoi chPa khng nguyên gây đCc.
B. vi khu.n Gram âm c8 thnh t bo chPa khng nguyên gây đCc.
C. vi khu.n Gram âm c8 t bo cht chPa khng nguyên gây đCc.
Trang 3 | 6

D. vi khu.n Gram âm c8 mng sinh cht chPa khng nguyên gây đCc.
Lời giải:
Đp n đúng l: A
D4a vo tGnh khng nguyên ở b> mặt t bo, b:nh do vi khu.n Gram âm gây ra sX nguy hiểm hơn
b:nh do vi khu.n Gram dương gây ra vT vi khu.n Gram âm c8 lớp mng ngoi chPa khng
nguyên gây đCc.
Câu 10:
Cho cc đặc điểm sau đây:
(1) NVm ngay dưới thnh t bo.
(2) Đưc cu to t lớp kép phospholipid v protein.
(3) C8 chPc năng quy đSnh hTnh dng v b$o v: t bo.
(4) L nơi di^n ra mCt sB qu trTnh chuyển h8a vt cht v năng lưng cHa t bo.
SB đặc điểm đúng với đặc điểm cHa mng sinh cht ở vi khu.n l
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Lời giải:
Đp n đúng l: C
C8 3 đặc điểm đúng với mng sinh cht ở vi khu.n l: (1), (2), (4).
Câu 11:
_ t bo nhân sơ, lông (nhung mao) c8 chPc năng
A. giúp vi khu.n bm trên b> mặt t bo.
B. giúp vi khu.n di chuyển.
C. giúp b$o v: t bo.
D. giúp kiểm sot cc cht ra vo t bo.
Lời giải:
Đp n đúng l: A
Lông (nhung mao) c8 chPc năng giúp vi khu.n bm trên b> mặt t bo hoặc cc b> mặt khc.
Trang 4 | 6

Câu 12:
T bo cht l nơi di^n ra qu trTnh t`ng hp nhi>u loi protein cHa t bo vT
A. t bo cht c8 chPa nhi>u ribosome.
B. t bo cht c8 chPa nhi>u cht vô cơ.
C. t bo cht c8 chPa nhi>u cht hau cơ.
D. t bo cht c8 chPa nhi>u nước.
Lời giải:
Đp n đúng l: A
Ribosome l nơi t`ng hp protein cho t bo. M ribosome nVm trong t bo cht. Do đ8, t bo
cht l nơi di^n ra qu trTnh t`ng hp nhi>u loi protein cHa t bo.
Câu 13:
Đặc điểm no sau đây đúng với v!ng nhân cHa t bo nhân sơ?
A. GIm 2 phân tử DNA xoắn kép.
B. Mang thông tin di truy>n quy đSnh cc đặc điểm cHa t bo.
C. C8 cu trúc nhi^m sắc thể.
D. C8 mng nhân bao boc.
Lời giải:
Đp n đúng l: B.
V!ng nhân cHa t bo nhân sơ mang thông tin di truy>n quy đSnh cc đặc điểm cHa t bo.
A sai vT v!ng nhân cHa t bo nhân sơ ch9 chPa 1 phân tử DNA xoắn kép.
C. sai vT ở t bo nhân sơ chưa c8 cu trúc NST.
D. sai vT v!ng nhân ở t bo nhân sơ chưa c8 mng bao b<c.
Câu 14:
Cho S l di:n tGch b> mặt t bo, V l thể tGch t bo. Vi khu.n c8 kGch thước nhJ nên t9 l: S/V
lớn. Đi>u ny không đem li cho t bo vi khu.n ưu th no sau đây?
A. Trao đ`i cht với môi trưeng nhanh ch8ng.
B. Sinh trưởng nhanh ch8ng.
C. Sinh s$n nhanh ch8ng.
D. Di chuyển nhanh ch8ng.
Trang 5 | 6

