BÀI T P : Nhóm halogen

A. Lý thuy tế

halogen X ử

ề ấ ề ề ấ

ề ắ ấ ạ ộ ả ơ

Câu 1 : Liên k t trong phân t 2 ế A.b n. B. r t b n. C. không b n l m. D. r t kém b n. Câu 2 : Kh năng ho t đ ng hoá h c c a các đ n ch t halogen là ọ ủ A.m nh. B. trung bình. C. kém. D. r t kém. ấ ạ

nào sau đây trong t ố ấ ả t c các h p ch t ch có s oxi hoá –1 ? ỉ ấ ợ ố

sai :

ọ ơ ả ủ ộ ấ ấ ố

Câu 3: Nguyên t A. Clo. B. Flo C. Brom. D. C A, B và C. Câu 4 : Ch ra n i dung ỉ A.Trong h p ch t, halogen luôn có s oxi hoá –1. B.Tính ch t hoá h c c b n c a các halogen là ợ tính oxi hoá.

2 d b tách thành 2 nguyên t

C.Pt halogen X X. D.Các ng t halogen có đ âm đi n t ử ễ ị ử ố ệ ươ ộ ng đ i l n. ố ớ

sai : “Trong nhóm halogen, t flo đ n iot ta th y ...”. Câu 5 : Ch ra n i dung ỉ ộ ừ ế ấ

A. tr ng thái t p h p : T th khí chuy n sang th l ng và r n. B. màu s c : đ m d n. ừ ể ể ỏ ể ắ ắ ậ ầ ạ ậ ợ

C. nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi : gi m d n. D. đ âm đi n : gi m d n. ệ ộ ả ệ ộ ệ ả ầ ả ầ ộ

Câu 6 : Nguyên t clo không có kh năng th hi n s oxi hoá : ố ể ệ ố ả

A. +3 B. 0 C. +1 D. +2

Câu 7 : Ch ra đâu không ph i là đ c đi m chung c a t t c các halogen ? ỉ ủ ấ ả ể ả ặ

A. Nguyên t halogen d thu thêm 1 electron. ử ễ

B. Các nguyên t halogen đ u có kh năng th hi n các s oxi hoá –1, +1, +3, +5, +7. ố ể ệ ề ả ố

C. Halogen là nh ng phi kim đi n hình. ữ ể

2 không b n l m, chúng d b tách thành 2 nguyên t

halogen X. ế ề ắ ễ ị ử

ầ ầ ầ ầ

ướ ơ ụ ạ

sai : D. Liên k t trong phân t halogen X ử Câu 8 : Khí clo n ng h n không khí: ơ ặ A. 1,2 l n. B. 2,1 l n. C. 2,5 l n. D. 3,1 l n. Câu 9 : N c clo có màu : A. vàng r m. B. vàng nh t. C. vàng l c. D. vàng da cam. Câu 10. Ch ra n i dung ỉ ộ

A. Đ n ch t clo là ch t khí, màu vàng l c. ụ ấ ấ ơ

B. Tính ch t hoá h c c b n c a clo là tính kh m nh. ọ ơ ả ủ ử ạ ấ

C. Khí clo tan ít trong n c, tan t ướ ố t trong dung môi h u c . ữ ơ

D. Trong các h p ch t v i oxi, clo đ u có s oxi hoá d ng. ấ ớ ề ợ ố ươ

Câu 11. Đâu không ph i là đ c đi m c a ph n ng gi a khí clo v i kim lo i ? ủ ả ứ ữ ể ạ ả ặ ớ

A. T c đ ph n ng nhanh. B. Ph n ng t a nhi u nhi t. ố ộ ả ứ ả ứ ề ỏ ệ

C. P x y ra nhi ng ho c không cao l m. ứ ả ở t đ th ệ ộ ườ ắ ặ

D. T o ra mu i clorua trong đó kim lo i có s oxi hoá th p. ấ ạ ạ ố ố

Câu 12. Hi n t ng x y ra khi đ t natri nóng ch y trong khí clo : ệ ượ ả ả ố

A. Xu t hi n khói màu nâu. B. Có ng n l a sáng chói. ọ ử ệ ấ

C. Nghe th y ti ng n lách tách. D. C A, B và C. ế ả ấ ổ

Câu 13 : Hi n t ng x y ra khi cho dây s t nóng đ vào bình đ ng khí clo : ệ ượ ự ắ ả ỏ

A. Có khói tr ng. B. Có khói nâu C. Có khói đen. D. Có khói tím. ắ

3. V y X là :

Câu 14 : T b t Fe và m t hoá ch t X có th đi u ch tr c ti p đ c FeCl ế ự ế ượ ể ề ừ ộ ấ ộ ậ

2. C. Khí clo. D. C A, B, C đ u đ

A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch CuCl c. ị ị ề ượ ả

Câu 15 : Đ t cháy dây đ ng nóng đ trong khí X, sau đó hoà tan s n ph m vào n c dung d ch có ả ẩ ồ ỏ ố c đ ướ ượ ị

màu xanh lam. Khí X là :

A. O2 B. O3 C. Cl2 D. SO3 Câu 16 : Đ t dây s t nung đ trong khí X t o ra khói màu nâu. Khí X là : ạ ắ ỏ ố

A. O2 B. Cl2 C. NO2 D.SO3

Câu 17 : H n h p khí hiđro và khí clo n m nh nh t khi t l mol gi a hiđro và clo là ổ ạ ỉ ệ ấ ỗ ợ ữ

A. 1 : 1 B. 1 : 2. C. 2 : 1 D. B t kì t l nào. ỉ ệ ấ

Câu 18 : Ch ra đâu không ph i là tính ch t c a n c clo ? ỉ ấ ủ ướ ả

A. Có màu vàng l c. B. Có mùi h c. C. Có tính kh m nh. D. Có tính t y màu. ử ạ ụ ẩ ắ

2O.

ỉ ộ

2O5. D.Khí clo p/ ng x y ra khi cho gi y quỳ tím vào n

ả ứ v i khí O ớ 2 t o ra Cl ạ 2O7. ạ ạ

ứ ớ ướ ấ ả

ầ ấ ấ ỏ

nhiên, clo có hai đ ng v b n là : ị ề ự ồ

Câu 19 : Ch ra n i dung đúng: A. Khí clo không ph n ng v i khí oxi. B. Khí clo ph n ng v i khí oxi t o ra Cl ớ ả ứ v i khí O 2 t o ra Cl C.Khí Cl2 p/ ứ ớ c clo : Câu 20 : Hi n t ệ ượ A. Quỳ tím không đ i màu. B. Quỳ tím hoá đ . ỏ C. Quỳ tím m t màu. D. Lúc đ u quỳ tím hoá đ , sau đó m t màu. Câu 21 : Trong t A. 35Cl và 36Cl B.34Cl và 35Cl C. 36 Cl và 37Cl D.35Cl và 37Cl Câu 22 : Th m t m nh gi y quỳ tím vào dung d ch NaOH loãng. Sau đó s c khí Cl 2 vào dung d ch đó, ụ ả ấ ị ị

hi n t ng x y ra là : ả

ể ề ừ ể ấ

ả ộ ệ ượ ừ ừ A. Gi y quỳ t ấ C. Gi y quỳ t ấ màu tím chuy n sang màu xanh. B. Gi y quỳ t màu xanh chuy n v màu tím. màu xanh chuy n sang màu h ng. D.Gi y quỳ màu xanh chuy n sang không màu. ấ ể ồ

Câu 23 : Trong ph n ng : 4X2 + H2S + 4H2O HX là : ể 8HX + H2SO4 (đ c)ặ fi ả ứ

A. HI B. HBr C. HF D. HCl

c sinh ho t, n c b b i... t trùng n là : ấ ượ ạ ướ ể ơ ể ệ ướ

c dùng đ di Câu 24 : Ch t khí đ A. F2 B. Cl2 C. N2 D. CO2 Câu 25 : Ch ra n i dung sai : ỉ A. Clo là phi kim r t ho t đ ng. B. Clo là ch t kh trong nhi u ph n ng hoá h c. ạ ộ ả ứ ử ề ấ ấ ọ

D. Clo là ch t oxi hoá m nh. ợ ấ ạ

ố ứ ụ ủ

ỉ ả c sinh ho t. ấ ạ

ỉ ướ ấ B. S n xu t nhi u hoá ch t h u c ấ ữ ơ ấ ề ể ẩ ấ ẩ ệ ắ ắ

c dùng đ ể ượ ớ

C. Trong các h p ch t, flo ch có s oxi hoá –1. ấ không ph i là ng d ng c a clo : Câu 26 : Ch ra đâu A. X lí n ả ử C. S n xu t NaCl, KCl trong công nghi p. D. Dùng đ t y tr ng, s n xu t ch t t y tr ng. ả ả Câu 27 : M t l t trùng n A. di ng l n clo đ c sinh ho t. B. s n xu t các hoá ch t h u c . ấ ữ ơ ộ ượ ướ ệ ả ấ ạ

D. s n xu t axit clohiđric, kali clorat... ả ấ ướ ấ

c Gia-ven, clorua vôi. C. s n xu t n Câu 28 : Nguyên t c đi u ch khí clo là d a vào ph n ng sau : ả ả ứ ự ế

đpdd B. NaCl Na +

A. 2Cl– fi ắ ề Cl2 + 2e

0t

Cl2›

C. 4HCl + MnO2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1 2 Cl2› + MnCl2 + 2H2O

đpdd D. 2NaCl + 2H2O Cl2› + H2› + 2NaOH m.n

Câu 29 : So sánh tính axit, đ b n, tính oxi hoá c a HClO và HBrO : ộ ề ủ

A. Đ b n, tính axit, tính oxi hoá c a HBrO đ u l n h n c a HClO. ủ ề ớ ơ ủ ộ ề

B. Đ b n, tính axit, tính oxi hoá c a HClO đ u l n h n c a HBrO. ủ ề ớ ơ ủ ộ ề

C. HBrO có tính axit m nh h n, còn tính oxi hoá và đ b n kém HClO. ộ ề ạ ơ

D. HBrO có tính axit và đ b n l n h n ; còn tính oxi hoá y u h n HClO. ơ ộ ề ớ ế ơ

i ta ph i rong bi n, đ t thành tro, ngâm tro trong n c, g n l y dung ế ể ướ ạ ấ

Câu 30 : Đ đi u ch iot, ng ườ ể ề d ch đem cô cho đ n khi ph n l n mu i nào l ng xu ng ? ầ ớ ị ố ố ơ ố ế ắ

A. Clorua. B. Iotua. C. Sunfat. D. C A và C. ả

Câu 31 : Khi đi u ch clo trong phòng thí nghi m, mi ng bình thu khí clo có bông t m xút, đ : ề ế ệ ở ệ ể ẩ

B.không cho khí clo khu ch tán vào không khí. A.nh n bi ậ ế t khí clo đã thu đ y hay ch a. ầ ư ế

ế t khí clo do clo tác d ng v i xút sinh ra n ụ ớ ướ c Gia-ven có tác d ng làm tr ng bông. ụ ắ ậ

C. dùng đ nh n bi ể D. C B và C. ả

Câu 32 : Không đ c dùng ph ng pháp nào sau đây đ nh n bi t khí clo ? ượ ươ ể ậ ế

A. Quan sát màu s c c a khí. B. Ng i mùi c a khí. C. Dùng quỳ tím m. ử ắ ủ ủ ẩ

D.Hoà tan vào n c t o ra dung d ch màu vàng l c làm m t màu quỳ tím. ướ ạ ụ ấ ị

Câu 33 : Khí clo có th đ c làm khô b ng : ể ượ ằ

D.H2SO4 đ c ho c CaO r n. A. H2SO4 đ c. B. CaO r n. C. NaOH r n. ắ ắ ặ ặ ặ ắ

không đ c dùng đ làm khô khí clo ? ượ ể

2 khan. C. CaO r n. D. P

2O5.

Câu 34 : Ch t nào A. H2SO4 đ c. B. CaCl ấ ặ ắ

ể ự Câu 35 : Khi đi u ch khí clo trong phòng thí nghi m, đ không cho khí clo thoát ra ngoài, có th th c ệ ế ể

hi n b ng cách : ề ệ ằ

A. trên mi ng bình thu khí có đ t bông t m xút. B. thu khí clo vào bình có nút kín. ệ ặ ẩ

C. thu khí clo vào bình, r i nhanh chóng nút kín. D. C A, B, C đ u đ c. ề ượ ả ồ

Câu 36 : Trong m i tr ng h p, khi đi u ch hay s d ng khí clo đ u không đ c đ clo thoát ra ọ ườ ử ụ ề ế ề ợ ượ ể

ngoài, vì :

A. khí clo r t đ c. B. khí clo gây ra m a axit. ấ ộ ư

C. khí clo làm th ng t ng ozon. D. khí clo làm ô nhi m không khí. ủ ễ ầ

0C, dung d ch HCl đ c nh t có n ng đ : ộ ặ

Câu 37 : 20ở ấ ồ ị

A. 20%. B. 37%. C. 68%. D. 98%.

Câu 38 : Dung d ch axit clohiđric đ c nh t có kh i l ng riêng : ố ượ ấ ặ ị

A. 0,97g/cm3 B. 1,10g/cm3 C. 1,19g/cm3. D. 1,74g/cm3.

Câu 39 : Khi đ h l ng c a l ể ở ọ ự đ ng dung d ch axit clohiđric đ c trong không khí m thì kh i l ặ ố ượ ẩ ị ủ ọ

A. tăng. B. gi m. C. không thay đ i. D. tăng ho c gi m. ặ ả ả ổ

Câu 40 : Khi m l đ ng dung d ch axit HCl đ c trong không khí m th y hi n t ng : ở ọ ự ệ ượ ặ ẩ ấ ị

A. B c khói (do HCl bay h i ra k t h p v i h i n c). ế ợ ớ ơ ướ ơ ố

B. L đ ng axit nóng lên nhi u (do axit HCl đ c h p th h i n c to ra nhi u nhi t). ặ ấ ề ề ả ệ

ụ ơ ướ đ ng axit tăng (do axit HCl đ c hút m m nh). ọ ự C. Kh i l ng l ố ượ ọ ự ặ ẩ ạ

D. Dung d ch xu t hi n màu vàng (do s oxh HCl b i oxi t o ra n c clo có màu vàng). ự ệ ạ ấ ở ị ướ

Câu 41: Tính ch t c a axit clohiđric : ấ ủ

A. Là axit m nh, có tính oxi hoá, có tính kh . ử ạ

B. Là axit m nh, có tính oxi hoá, không có tính kh . ử C. Là axit m nh, có tính kh , không có tính oxi hoá. ạ

c v i các kim lo i đ ng tr ụ ượ ạ ứ ớ ướ ử c hiđro trong dãy đi n hoá, có tính kh , ệ

ử D. Là axit m nh, tác d ng đ ạ không có tính oxi hoá.

ả ủ

ộ ố ỉ ể ả

ấ ỗ ể ố

ỉ ể ẩ ậ ệ ằ ướ c khi s n ho c m . ạ ặ ơ

ạ ệ . ế

c Gia-ven trong không khí, có ph n ng hoá h c x y ra là : ể ướ ả ứ ọ ả

Na2CO3 + 2HClO.

NaHCO3 + HClO.

NaClO3.

3 trong H2O, t o ra s n ph m là :

2 vào b t CaCO ộ

không ph i là ng d ng c a axit clohiđric ? Câu 42: Ch ra đâu ụ ứ A. Dùng đ s n xu t m t s mu i clorua. ố B. Dùng quét lên g đ ch ng m c. ụ C. Dùng đ t y g , làm s ch b m t v t li u b ng gang, thép tr ề ặ D. Dùng trong công nghi p th c ph m và y t ẩ ự Câu 43 : Khi đ n A. 2NaClO + CO2 + H2O fi B. NaClO + CO2 + H2O fi C. NaClO + O2 fi D. NaClO fi Câu 44 : Khi s c khí Cl NaCl + O (oxi nguyên t ).ử ụ ạ ả ẩ

A. CaCl2, CO2, O2. B. CaOCl2, CO2. C. CaCl2, CO2, HClO. D. CaCl2, Ca(ClO)2, CO2.

c Gia-ven, clorua vôi, kali clorat... đ u d a trên c s : Câu 45 : Các ng d ng c a n ứ ủ ướ ụ ề ự ơ ở

A. tính oxi hoá m nh. B. tính t y tr ng. C. tính sát trùng. D. tính kh m nh. ử ạ ẩ ạ ắ

Câu 46. Khí flo không tác d ng tr c ti p v i : ự ế ụ ớ

A. O2 và N2. B. Au và Pt. C. Cu và Fe. D. C A, B và C. ả

2SO4 đ c D. Dung d ch HClO

4.

c dùng đ kh c ch lên th y tinh ? ấ ượ ữ ủ

ể ắ ị ị ặ ị

Câu 47. Ch t nào đ A. Dung d ch NaOH. B. Dung d ch HF C. Dung d ch H ị Câu 48. Criolit có công th c hoá h c là : ọ A. CaF2 B. Na2SiF6 C. Na3AlF6 C. NaAlO2

c đây đ c dùng làm ch t sinh hàn trong t l nh và máy đi u hoà nhi t đ . CFC là : ướ ủ ạ ượ ề ấ ệ ộ

Câu 49. CFC tr A. CF4 và CCl4. B. CF4 và CF2Cl2. C. CCl4 và CFCl3. D. CF2Cl2 và CFCl3. Câu 50 : Ch ra n i dung đúng: ộ ỉ

A. Flo là nguyên t phi kim m nh nh t. B. Flo là ch t oxi hoá r t m nh. ố ấ ấ ạ ạ ấ

C. Flo là phi kim có tính oxi hoá m nh. D. C A và B. ạ ả

i ta đi n phân h n h p : Câu 51: Đ s n xu t F ể ả ấ 2 trong công nghi p, ng ệ ườ ỗ ợ ệ

3 nóng ch y.ả

A. CaF2 + 2HF nóng ch y. B. 3NaF + AlF ả

3 + 3HF nóng ch y.ả

C. KF + 2HF nóng ch y. D. AlF ả

Câu 52 : Trong các ch t sau, ch t nào d tan trong n c ? ễ ấ ấ ướ

A. AgI B. AgBr C. AgF D. AgCl

2, F2, Cl2. Ch t ch có tính oxi hoá là : ỉ

Câu 53 : Cho các ch t : Oấ ấ

A. O2 B. F2 C. Cl2 D. C A, B và C. ả

Câu 54 : Ch t nào sau đây r i vào da s gây b ng n ng ? ơ ẽ ặ ấ ỏ

A. N c clo. B. C n iot. C. Brom. D. C A, B và C. ướ ả ồ

c dùng đ tráng lên phim nh ? ấ ả ể ượ

ể ề m t s h n C. Rong bi n. ể D. Qu ng natri iotua. ặ ể ướ

ng ít nh t là : ự c m n. ặ halogen có hàm l ượ ấ ố

ng x y ra khi đ b c bromua ngoài ánh sáng : ả

B. Xu t hi n ch t r n màu đen. ấ ắ ấ

ệ C. Xu t hi n hon hop ch t r n và ch t l ng màu đ nâu. ấ ắ ấ ỏ ệ ấ ỏ ắ ỏ ấ ấ

c. B. N c flo là dd c a khí flo trong n c. ủ Câu 55 : Ch t nào đ A. AgCl B. AgBr C. AgI D. AgF Câu 56 : Ngu n nguyên li u chính đ đi u ch iot là : ệ ế B. N c A. N c bi n. ướ ở ộ ố ồ ướ nhiên, nguyên t Câu 57 : Trong t A. Flo B. Iot C. Clo D. Brom Câu 58 : Hi n t ể ạ ệ ượ A. Xu t hi n ch t r n màu tr ng b c, có ánh kim. ạ ấ ắ ệ C. Xu t hi n ch t l ng màu đ nâu. ệ ấ ỏ Câu59 : Ch ra phát bi u ể sai : ỉ A. N c clo là dung d ch c a khí clo trong n ủ ị ướ ướ ướ

ướ c D.N c brom là dung d ch c a brom trong n c. C. N c iot là dung d ch c a iot trong n ướ ủ ị ướ ướ ị ướ

ủ sai : ộ

Câu 60: Ch ra n i dung ỉ A.Iot tan nhi u trong n c, t o ra dung d ch g i là n c iot. ề ọ ị

ướ ướ ạ B.N c iot t o v i h tinh b t m t ch t có màu xanh. ớ ồ ướ ạ ộ ấ

t iot. ộ ố ướ ử ậ ộ ố ồ ế

ng nh : ỏ ố ượ ộ ượ ử ậ ố ộ t h tinh b t. D. H tinh b t là thu c th nh n bi ế ồ c tr n thêm m t l ộ

ng b c khói? ặ ủ ấ ấ ệ ượ ố

ườ ể ị

C. N c iot là thu c th nh n bi Câu 61 : Mu i iot là mu i ăn đ A. I2 B. NaI C. KI D. CaI2 Câu 62: Trong các ch t sau, dung d ch đ c c a ch t nào không có hi n t ị A. HCl B. HI C. HBr D. HNO3 ng có màu vàng ? Câu 63: Dung d ch nào khi đ lâu trong không khí th A. HCl B. HF C. H2SO3 D. HBr

B. Bài t pậ

2

c 672 ml khí H ị ổ ạ ụ ượ ế ớ

ị ạ ể ả ứ c h p th h t vào 400 ml ụ ế ớ ặ ư nhi ng . N ng đ mol/l ị ộ ở ủ ụ t đ th ệ ộ ườ ượ ấ c a mu i t o thành là: ố ạ

2

ố ỗ ạ ề ổ ế ế ị ố ằ ấ ủ ợ ư ủ đktc thoát ra. Hai mu i đã cho là c a hai ở

2

c 2,016 l H ị ở ồ ư ượ ợ ắ ầ đktc . Ph n ố ượ ỗ ủ ắ ớ ng c a s t trong h n h p ban đ u là: ỗ

ớ ậ ấ ặ ệ ụ

2SO4 đ c đ đi u ch đ ặ ể ề

ớ ạ ụ ư ị ồ ố ị ế ả ầ ế ượ ụ

c 1,17 g NaCl . Xác đ nh ả ứ ụ ế ị ỗ ợ ầ ị

ạ ố ị c 0,376 g k t t a b c ha lo genua . X là công th c phân t ớ ụ nào sau đây: ủ ế ủ ạ ấ ượ ứ ứ ử

4 vào 25 ml dung d ch HCl 8M . Th tích khí clo sinh ra là :

ng d KMnO ộ ượ ư ị

2O3 trong 320 ml dung d ch HCl 2M . Sau ph n ng có m g ả ứ ợ ỗ i h n sau đây: ớ ạ ấ ắ ị

ỗ ợ ủ ạ ố ị ng mu i khan thu đ ượ c c là : ị ố ạ

3 v a đ vào h n h p trên ng ườ ợ ỗ ố ng m i mu i 3 tham gia ph n ng . tìm % kh i l ỗ ố ượ

2 . Hi u su t ph n ng là 90 % Th tích h n h p khí thu

2 cho tác d ng v i 3 lít khí Cl

i ta ừ ủ ị ng AgNO ố ượ ố ợ ỗ c l ng k t t a b ng kh i l ế ủ ằ ượ ượ ỗ ợ ầ

ỗ ợ ả ứ ụ ệ ể ấ ớ

1. Khi cho 0,54 kim lo i M hóa tr không đ i tác d ng h t v i a xít HBr, thu đ ( đktc) a. Xác đ nh kim lo i M b. Tinh th tích dung dich HBr 1 M đã tham gia ph n ng v i M 2. Cho 13,05 gam MnO2 tác d ng v i dung dich HCl đ c d khí thoat ra đ ớ dung d ch NaOH 1 M ồ A. 0,357 M B. 0,375 M C. 0,537 M D. 0,25M 3. Hòa tan hoàn toàn 7,2 gam h n h p hai mu i các bonnat c a hai kim lo i ki m th k ti p nhau trong b ng HTTH b ng dung d ch HCl d thì th y có 2,24 l CO ả kim lo i:ạ A. Be và Mg B. Mg và Ca C. Ca và Sr D. Sr và Ba 4. Cho 6,96 gam h n h p s t và đ ng tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ụ trăm kh i l ầ ợ A. 55,17 B. 72,41 C. 44,83 D.57,12 5. Cho 8,7 g MnO2 tác d ng v i HCl đ m d c sinh ra V lít khi clo (đktc). Hi u su t ph n ng là 85 %. ả ứ V có giá tr là: A. 2 lit B. 1,82 lít C. 2,905 lít D. 1,904 lít 6. Cho lu ng khí clo d tác d ng v i 9,2 gam kim lo i sinh ra 23,4 gam mu i kim lo i hoá tr I là mu i ố ạ nào sau đây: A. NaCl B.KCl C.LiCl D.K t qu khác 7. C n bao nhiêu gam NaCl cho tác d ng v i H c 50 g dung d ch HCl 14,6 %? ị ớ A. 18,1 g B. 17,1 g C. 11,7 g D. 16,1 g 8. S c khí clo vào dung dich NaBr và NaI đ n ph n ng hoàn toàn ta thu đ ượ s mol h n h p NaBr và NaI có trong dung d ch ban đ u : ố A. 0,1 mol B. 0,15 mol C. 0,25 mol D. 0,02 mol 9. Ch t là mu i canxi c a halogenua. Cho dung dich ch a 0,2 g X tác d ng v i dung d ch b c nitrát thì thu đ A. CaCl2 B. CaBr2 C. CaI2 D. CaF2 10. Cho m t l ể A. 1,34 lít B. 1,45 lít C. 1,44 lít D. 1,4 lít 11. Hoà tan h n h p 6,4 g CuO và 16 g Fe ị ch t r n không tan, m có giá tr nào trong gi A. 1,6 < m > 2,4 B. 3,2 < m > 4,8 C. 4 < m > 8 D. 6,4 < m > 9,6 12. Hoà tan 10g h n h p 2 mu i cácbonát c a kim lo i hoá tr II và III b ng dung d ch HCl , ta thu đ ằ dung dich A và 0,672 lít khí bay ra( đktc) . Khi cô c n dung dich A , kh i l ượ ố ượ A. 10.33 g B. 9,33 g C. 11,33 g D. 12,33 g 13. Có h n h p hai mu i NaCl và NaBr . khi cho dung d ch AgNO thu đ ả ứ trong h n h p ban đ u. A. 73 và 27 B. 60 và 40 C. 72 và 28 D. 27,84 và 72,16 14. L y 2 lít khí H ấ đ c sau ph n ng là : ả ứ ượ A. 4,5 lít B. 4 lít C. 5 lít D. K t qu khác ế ả