
BÀI T P NHÓM MÔN ISO 14000 – Th 3 – Nhóm TR N H QUY T TI NẬ ứ Ầ Ồ Ế Ế
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM
STT TÊN MSSV
1 Lê Hu nh Maiỳ15149076
2 L ng Th Kim Nhiươ ị 14163188
3Đ Minh Quânỗ14163216
4 Tr n H Quy t Ti nầ ồ ế ế 14163284
5 Võ Minh Tri uề14163298
Yêu c u bài t p nhóm:ầ ậ
Ch n m t quy trình s n xu t b t k và ti n hành th c hi n:ọ ộ ả ấ ấ ỳ ế ự ệ
Câu 1. Nh n di n khía c nh môi tr ng, đánh giá tác đng môi tr ng c a quyậ ệ ạ ườ ộ ườ ủ
trình này. (6đ)
Câu 2. Li t kê các hành đng và b ng ch ng ch ng t nhà máy trên đáp ng yêuệ ộ ằ ứ ứ ỏ ứ
c u c a ầ ủ đi u kho n 8.1 – Ki m soát đi u hànhề ả ể ề c a tiêu chu n ủ ẩ
ISO 14000:2015. (4đ)

BÀI LÀM
Quy trình ho t đng trong nhà máy s n xu t xi măng:ạ ộ ả ấ
(Ngu n: http://vicemtamdiep.com.vn)ồ
Câu 1. Nh n di n khía c nh môi tr ng, đánh giá tác đng môi tr ng c aậ ệ ạ ườ ộ ườ ủ
ho t đng s n xu t nêu trên:ạ ộ ả ấ
6 giai đo n chính đ s n xu t xi mănạ ể ả ấ g bao g mồ:
Tách chi t nguyên li u thôế ệ
Nghi n, phân chia theo t l , và tr nề ỉ ệ ộ l nẫ
Giai đo n tr c khi cho vàoạ ướ lò
Giai đo n trongạ lò
Giai đo n làm mát và giai đo n nghi n hoànạ ạ ề ch nhỉ
Đóng bao và v n chuy nậ ể

HO T ĐNGẠ Ộ KHÍA C NH MÔIẠ
TR NGƯỜ TÁC ĐNGỘ
1. Tách chi t ế
nguyên li u thôệ
Ch t th i r nấ ả ắ
Đá vôi, đá sét t m khai thác đc v nừ ỏ ượ ậ
chuy n đn nhà máy đ phân lo i b r iể ế ể ạ ị ơ
vãi gây ô nhi m môi tr ng đt,ễ ườ ấ n c.ướ
Bao tay, giày c a công nhân b h h i khiủ ị ư ạ
b ng bê các kh i đá gây ô nhi m môiư ố ễ
tr ngườ đt.ấ
Ti ng nế ồ Ti ng n t cácế ồ ừ ph ng ti n v nươ ệ ậ
chuy n gây ô nhi m khôngể ễ khí.
B iụGây ô nhi m không khí, h n ch t mễ ạ ế ầ
nhìn ph ng ti n giao thôngươ ệ
Tràn đ ch t ph giaổ ấ ụ
ti m nề ẩ Gây ô nhi m môi tr ngễ ườ đt n cấ ướ
2. Nghi n, phân chiaề
theo t l , và tr n lỉ ệ ộ ẫn
Ch t th i r nấ ả ắ
Đá vôi, đá sét b r i vãi khi đa đn máyị ơ ư ế
nghi n gây ô nhi m đt,ề ễ ấ n c.ướ
Bao tay, kh u trang c a công nhân b hẩ ủ ị ư
h i khi v n chuy n nguyên li u gây ôạ ậ ể ệ
nhi mễ đt.ấ
Máy móc, đng c t máy nghi n b hộ ơ ừ ề ị ư
b ra môi tr ng gây ô nhi mỏ ườ ễ đt.ấ
Tiêu th đi nụ ệ T n th t tài nguyên n c,ổ ấ ướ nguy c gâyơ
cháy n .ổ
Ti ng nế ồ Gây ô nhi m môi tr ngễ ườ không khí.
Sinh nhi tệLàm thay đi nhi t đ cổ ệ ộ ơ s ,ở gây h h iư ạ
các thi t b sinh ra ch t th i r n.ế ị ấ ả ắ
Đ runộLàm h h i các máyư ạ móc sinh ra ch tấ
th i r n gây ô nhi m môi tr ng đt.ả ắ ễ ườ ấ

B iụGây ô nhi m không khí.ễ
3. Tr c khi cho ướ
vào lò
Ch t th i r nấ ả ắ
Đá vôi, đá sét r i vãi khi chuy n t máyơ ể ừ
nghi n vào bu ng ch a gây ô nhi m đt,ề ồ ứ ễ ấ
n c.ướ
Bao tay, Kh u trang, giày c a công nhânẩ ủ
h g i b đi gây ô nhi mư ạ ỏ ể đt.ấ
Sinh nhi tệ
Nhi t t lò đc t n d ngệ ừ ượ ầ ụ l i vàoạ
bu ng ch a gây h h i máy móc sinh raồ ứ ư ạ
ch t th i r n.ấ ả ắ
4. Giai đo n trong lòạ
Tiêu thu đi nệT n th t tài nguyên n c, nguy c gâyổ ấ ướ ơ
ch yấ n .ổ
Sinh nhi tệLàm h h i các máyư ạ móc sinh ra ch tấ
th i r n. Thayả ắ đi nhi t đ trong phòng.ổ ệ ộ
Tiêu th tài nguyênụ
than đá
Làm c n ki t tài nguyênạ ệ hóa th ch.ạ
Ch t th i r nấ ả ắ
X than th i ra gây ôỉ ả nhi m đt, n c.ể ấ ướ
Bao tay, kh u trang c a công nhân hẩ ủ ư
h i khi cho than vào lò đem b đi gây ôạ ỏ
nhi mễ đtấ
Than đá r i vãi gây ô nhi m môi tr ngơ ễ ườ
đt.ấ
Khí th iảKhí CO2 th i ra gây hi uả ệ ng nhà kính.ứ
5. Giai đo n làm mátạ
và
giai đo n nghi nạ ề
hoàn ch nhỉ
Khí th iả
Khí dùng làm mát cho x s đc quayỉ ẽ ượ
l i lò nung có th b rò r gây ô nhi mạ ể ị ỉ ễ
môi tr ng khôngườ khí.
Tiêu th đi n t th i khíụ ệ ừ ổ
và nghiên
T n th t tài nguyên n c, có nguy cổ ấ ướ ơ
gây cháy n .ổ

Ti ng nế ồ Gây ô nhi mễ môi tr ng không khí.ườ
Đ rungộLàm h h i các máyư ạ móc sinh ra ch tấ
th i r n gây ô nhi m môi tr ng đt.ả ắ ễ ườ ấ
6. Đóng bao và v nậ
chuy nể
Ch t th i r nấ ả ắ
Các s n ph m l i b đi gâyả ẩ ỗ ỏ ô nhi m môiễ
tr ng đt. n c.ườ ấ ướ
Bao tay, kh u trang c a công nhân hẩ ủ ư
h i khi đóng gói b đi gây ô nhi mạ ỏ ễ đt.ấ
Tiêu th nhiên li u đụ ệ ể
v n chuy nậ ể Gây c n ki t tài nguyênạ ệ hóa th ch.ạ
B iụ
Gây ô nhi m không khí, h n ch t mễ ạ ế ầ
nhìn ph ng ti n giao thông trong vàươ ệ
ngoài nhà x ng.ưở