-1-
BÀI T P L N
(Thay cho thi gi a kỳ)
Gi s r ng b n mu n đ u t vào m t danh m c đ u t g m hai lo i ch ng khoán và ư ư
m t tài s n phi r i ro.
1. S d ng ki n th c v phân tích mô, phân tích ngành phân tích doanh nghi p, ế
ch n 2 lo i ch ng khoán c n đ u t . Trình bày ràng do b n ch n hai lo i ch ng ư
khoán này.
H ng d n: b n th vào website c a các ng ty ch ng khoán l n ho c website c aướ
y ban ch ng khoán, c a công ty thông tin ch ng khoán www.vinabull.com.vn đ tham
kh o thông tin. Vào trang tng tin c a DN đ xem o cáo tài chính.
2. L y s li u v giá ch ng khn trong các năm 2007-2008-3/2010
(www.cophieu68.com) hàng ny c a ch ng khn:
t
tt
tp
pp
r
=
+
1
ho c
=
+
t
t
tP
P
r1
ln
chuy n v l i t c tháng.
3. Tính t su t l i t c kỳ v ng đ l ch chu n c a t su t l i t c t ng lo i ch ng
khoán.
4. Tính hi p ph ng sai và h s t ng quan gi a hai ch ng khoán. ươ ươ
5. V đ ng ph ng sai bé nh t và ch đ ng biên hi u qu . Trình bày chi ti t cách ườ ươ ườ ế
làm lý gi i ph ng pp. ươ
H ng d n: S d ng file demo g i kèm theo bài t p l n này đ v đ ng biênướ ườ
hi u qu .
6. N u b n có 100 tri u, b n s đ u t nh th nào? Gi s r ng t n t i tài s n phi r iế ư ư ế
ro v i t su t l i t c 10%/năm.
7. Tính h s beta c a hai ch ng khn.
8. Ch ng minh r ng danh m c đ u t r i ro 2 ch ng khoán c a b n t t h n danh m c ư ơ
th tr ng (VNindex). ườ
-2-
9. Gi s b n m t chuyên viên ch ng khoán. N u khách ng c a b n đ u t vào ế ư
danh m c 2 ch ng khoán c a b n thì ph i tr m c phí tính theo t l % trên s ti n đ u
t là F. Tính s phí t i đa F mà b n có th thu đ c.ư ượ
10. Thuy t trình t i l p trong ng ế 10 phút v ph ng pháp, k t qu xây d ng đ ng ươ ế ườ
biên hi u qu l a ch n đ u t . ư
11. N p bài cho giáo viên b ng gi y o th i đi m thuy t trình ế file email sau 7 ngày
k t ngày thuy t trình. ế