NHÓM 6
NHÓM 6
1. Nguy n Th Nh Trang ư
2. Tr n Th Huy n Trang
3. Tri u Ng c Trình
4. Vũ Qu c Trung
5. Nguy n Th Ng c Tú
6. Ph m Quang Tùng
7. Nguy n Th Vân
8. L u Quang Vũư
9. Lê Th Xn
10. Lê Th Y n ế
Đ bài
T i m t ng ty in, s d đ u kì tài kho n 152 nh sau n v : tri u đ ng): ư ư ơ
Gi y in Bãi B ng s l ng 10 lô: 50 tri u ượ
Gi y bìa s l ng 5 lô: 15 tri u ượ
M c in s l ng 10 h p: 50 tri u ượ
Trong kì phát sinh nh ng nghi p v sau:
1. Chi ti n m t mua gi y in Bãi B ng s l ng 20 lô: 100 tri u ượ
2. Mua gi y bìa c a công ty gi y Bãi B ng s l ng 10 lô 30 tri u ch a tr ti n hàng ượ ư
3. Mua m c in c a công ty Thiên Long s l ng 10 h p 50 tri u ch a tr ti n hàng ượ ư
4. Xu t cho phân x ng 10 lô gi y Bãi B ng đ in báo, 5 lô gi y bìa đ in bìa, 5 h p m c ưở
(Bi t r ng công ty tính giá xu t kho theo ph ng pháp nh p tr c xu t tr c)ế ươ ướ ướ
u c u:
a) o s i tài kho n 152
b) M s chi ti t cho các lo i v t li u trên ế
c) L p b ng t ng h p chi ti t tài kho n 152 ế
d) o s i tài kho n 331
e) o s chi ti t ph i tr ng i bán ế ườ
f) L p b ng t ng h p chi ti t ph i tr ng i bán ế ườ
A) Vào s cái i kho n 152
Ngày ghi s
CT - GS
Di n gi i S hi u tài
kho n đ i
ng
S ti n
S
hi
u
Ngày tháng NCó
S d đ u kỳ ư 115
Chi ti n m t mua gi y 111 100
Mua ch u gi y bìa 331 30
Mua ch u m c in 331 50
Xu t kho cho phân
x ngưở 621 90
C ng s phát sinh 180 90
S d cu i k ư 205
Tên tài kho n: Nguyên v t li u
S hi u: 152
B) M S CHI TI T CÁC LO I V T LI U
S CHI TI T V T LI U
Tên v t li u: Gi y in
Nhãn hi u quy cách: Bãi B ng
Đ n v tính: lôơ
Kho s 1
Ch ng t
Di n gi i Đ n giáơ
Nh p khoXu t khoT n kho
S
hi uNgày
S
l nượ
g
S
ti n
(tr.đ)
S
l nượ
g
S
ti n
(tr.đ)
S
l nượ
g
S
ti n
(tr.đ)
S d đ u kỳ ư 5.000.000 10 50
Chi ti n m t
mua nguyên v t
li u5.000.000 20 100 30 150
Xu t kho cho
phân x ng inưở 5.000.000 10 50 20 100
T ng c ng 20 100 10 50 20 100
B) M S CHI TI T CÁC LO I V T LI U
S CHI TI T V T LI U
Tên v t li u: Gi y bìa
Nhãn hi u quy cách: Bãi B ng
Đ n v tính: lôơ
Kho s 2
Ch ng t
Di n gi i Đ n giáơ
Nh p khoXu t khoT n kho
S
hi uNgày
S
l nượ
g
S
ti n
(tr.đ)
S
l nượ
g
S
ti n
(tr.đ)
S
l nượ
g
S ti n
(tr.đ)
S d đ u kỳ ư 3.000.000 5 15
Chi ti n m t mua
ngun v t li u 3.000.000 10 30 15 45
Xu t kho cho phân
x ng inưở 3.000.000 5 15 10 30
T ng c ng 10 30 5 15 10 30