Bài tập phương trình, bất phương trình chứa căn thức
lượt xem 238
download
Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, học sinh đang trong giai đoạn ôn thi đại học, cao đẳng chuyên môn toán học - Bài tập phương trình, bất phương trình chứa căn thức.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập phương trình, bất phương trình chứa căn thức
- ng ph¸p biÕn ®æi t ng ng: ph¬ ¬ ®¬ Bµi1: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh : 1) x + 1 = 8 − 3x + 1 x 2 − 2 x − 4 = 2-x 2) 4) 3x 2 − 9 x + 1 = x-2 3) 3x 2 − 9 x + 1 = x-2 5) 3x + 7- x + 1 = 2 6) x 2 + x − 5 + x 2 + 8 x − 4 = 5 Bµi2: Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau: x 2 − x − 12 < 7-x 2) 21-4x-x 2 < x + 3 1) 3) 1-x + 2x 2 − 3 x − 5 < 0 x 2 − 3 x − 10 4) x-2 5) 3 -x 2 + x + 6 + 2(2x-1) > 0 6) 3x 2 + 13 x + 4 +3 2-x 0 x + 3- 7-x > 2x-8 8) 2x + 3 + x +2 1 7) 2 10) 2-x > 7-x - -3-2x 9) 2x + x 2 + 1 > x + 1 4 - 2-x < 2 12) 11) 11-x - x-1 1 2 2-x x 2 − 16 5 1-4x 1 2x + 1 + x-3 > 14) 13) x −3 x-3 1 3 11 11 43 − − 16) 17) x2 4 x 2 x2 4 x2 18) 3 x + 5 + 3 x + 6 = 3 2x + 11 19) 3 x + 1 + 3 3x + 1 = 3 2x − 1 20) 3 x + 1 + 3 x + 2 + 3 x + 3 = 0 21) 3 1 + x + 3 1- x = 2 23) ( x − 3) x 2 −x x2 − 9 24) 4 x 2 − 4x + 3 − 2x 2 − 3x +x x − 1 1 25) x 2 + 3x + 2 + x 2 + 6x +6 2x 2 + 9x + 7 5 26) x 2 − 3x + 2 + x 2 − 4x +4 2 x 2 − 5x + 4 3 1 27) 3 − x − x + 1 > 28) 3x+1 3 2x3 2 29) x2 4x+3 < 2x2 10x+ 11 30) x2 x 1 x 3 x 31) 4 1 x > 32) x + 3 < 1 x 2 x 33) x2 + x 6 < x 1 34) 5x2 + 61x < 4x + 2 35) 2x 1 2 2x 3 36) x2 6x 8 x 2x 3 + + + 37) x2 4x x x 38) x 3. x+ 1+3 > 0 12 4 39) x2 3x 10 < x 2 40) x2 16 x 2x 7 41) 2x2 1 > 1 42) x2 5x x 2x x 14 1 43) x2 x12 x x1 44) x2 4x > 2x + 3 12 45) 28x12 > x 4 46) 2+ > 8 x + x 6x5 2x 47) x2 + 5 > x 48) ( 2 x) x x 2 > 2 4x 49) x4 − 2x2 + 1 > 1 50) x23x 2 > 2x x + 5 51) x2 4x 5 +2x x 3 52) ( + ( x) > x x 1) 4 2 +
- 53) 2 +6x5 > 82x 54) 2x2 6x 1 x 2 > 0 x + + 2x4 55) 2x + 4x3 5 2 >1 56) 2 x 3x10 x 2 x+5 58) 512xx < 1 57) 62) x 1 x2 > x3 1 x 2 + 63) 3x 4 x 3 4x 9 64) 5x 3x x > + + 3 + 1 2 1 0 65) 66) x 5 x 4 > x+3 x 3 x 2x + 7 + 8 x + + 67) 68) 4 2 + 1x2 2 5x x > 2x 1 1 4 x x< 2x 75) x2 +x+1+ x2 x+1 x 2x2 +6x+2 76) 6x 1 2x 3 8x 4x 2 + + 0 x 2 ( 2) 85) ( 2 3x) 2x2 3x ( 0 86) (x −2 x2 + x2 4 x 2 2) 4 3( 2 4x 9) 87) 88) ( 3) x2 + ( x2 3 2x+3 x 4 9 2 3x 3 9x2 4 89) 90) x( 4) 4x 2 x 4 2 2 5 3x+2 x x ( x) 2 5x 1 x2 x2 2 2 92) x x 4x 2 4+ 91) 3x 3 1 2 x 2 4x2 3x 2 x2 x+3 2 2 94) 3x 2x 25 9 +1 x 93) 4x+1 3x 5 2 5 25 2 5 + x 40 + 2 95) x x +16 x 96) 3x2 +5x+7 3x2 +5x+2 >1 2 x +16 2 2x 4x 97) 98) > 2x 2 + 2x 9
- x2 101) 102) x > 4 + 2 ( + 1 x ) 1 9( + 2 9 ( + ( 3x 4) + 2 x 1) 3x 7) 1 2x 103) ( 1) 2x ( 3( 1) 104) > 2x 2 + x 1 x 2x 1 + 1 x2 4x2 105) 106) x > 4 2x 9 10x + 15 12) 6 ( 2) x 6 x2 34x+48 11) 2x 2 + 4x + 3 3 − 2x − x 2 > 1 x ( 32) 13) x( + x 6 2 3x 14) ( +4) x x2 +5x+2 6 17) ( +1) x 5 x2+5x+28 18) x2 + + x 4 2x2 + x ( +4)10x+15 > 5x 6 x1 4x 2 21) x 2 x+1 22) >3 x+1 x 6x 12x 12x 4 2. 0 x2 x2 x2 x 2 3 x 6 x 2 2 5 1 +2. + x0 4 5 x+ 2x+ 2x + x 35 32) x+ > 31) x 5 3 1 ( + ( x + + x
- 2x 34) x+ >3 5 33) 7x+7 7x + 49x2 +7x42 + 6 2 35) 2x x x 7 2 x2 + 2 35 36) + + + + 7x 1 2 1 2 x x 37) x2 4x 6 x2 4x 8 x 2x2 8x 32 38) + + + + 5a2 2( x2 +a2 )x x+ x2 +a2 39) x2 x 2x x2 +2x 40) x2 x 2x x2 1 1 2x 1 3x 1 + > 41) x x x( x x)+ x2 x 42) 1 1 2 1 2 1 x x 43) ( 1) x3+1 ( 2x3+ + 44) 2x2+12x 2x 1 x 4x 2x 1 +6 > +2 45) x + x 3 2 ( 1) x 3) 4 46) 2x2 + x 2 x 1 + + x ( + > 2x 6x 8 2 47) x 5 3 1 ( + ( x 48) + + x + > 3) 2x+1 7 4) 1 3 x 5 > x x x 1 7) x x2 1 x 1 8) x + x2 1 x ( + ( x) 1 x 1) 3 + 9) 3x27x 3 x23x 4 x22 3x25x + + + > + 1 ng ph¸p ®¸nh gi¸: Ph¬ (Đánh giá bằng BĐT): x2 1) x2 + 1 x 2 +1 x x+1 2) 1 x 1 4 2 3 + + x + x + x 4 3) x x2 4) 1 x 1 1 x 5) + x 1+ x x2 3 2 + 1 6) 2x2 10x 16 x 2 x 2x2 + + 2 2 2 2 6 4 2 x + 1 3 7) 2 x2 x4 + + 1 2 2 1 2 8) x 2 x + x x x 2 + 1 2 1 x x + 9) ( 2 3x 1) 4x4 20x3+ 2 2x 1 10) 3 x2 2 x 2 3 2x + 2 25x
- x x 2 > 11) 1 + x x 1 x x x (Đánh giá bằng đạo hàm): x2 1) ( 5 ( +x) 1 4 2 1 x) + 1 5 2) 1 x 1 4 2 + + x 4 2002 3 3) 3x + 2x 3 4 +1 +4 3 x 3x 6x 16 2 + x 189 23 5) x2 + ( x2 ) 2 1 3 27
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài tập phương trình - bất phương trình mũ - logarit
4 p | 177 | 374
-
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình vô tỉ, hệ phương trình và hệ bất phương trình
15 p | 962 | 303
-
Bài tập phương trình, bất phương trình mũ và logarit - Phần 1
14 p | 442 | 94
-
BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
2 p | 328 | 69
-
Chuyên đề Phương trình - Bất phương trình - Hệ phương trình vô tỷ (BM Toán - ĐH Phương Đông)
30 p | 379 | 68
-
82 bài luyện thi Đại học hệ phương trình, bất phương trình 2014
41 p | 167 | 48
-
Tuyển tập phương trình - bất phương trình - hệ phương trình (Nguyễn Lê Phước Thịnh)
12 p | 291 | 45
-
Tuyển tập bài tập phương trình, bất phương trình, hệ phương trình, mũ, logarit
2 p | 191 | 36
-
Chinh phục phương trình - Bất phương trình Đại số tập 1 (Hồ Văn Diên)
10 p | 179 | 29
-
bài tập phương trình bất puong trình mũ và logarit cấp 3
14 p | 203 | 28
-
Phương trình, bất phương trình và hệ phương trình - Hồ Văn Diên
3 p | 213 | 13
-
Bài tập phương trình, bất phương trình
13 p | 79 | 11
-
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 08: Phương trình - Bất phương trình mũ và logarit
1 p | 93 | 8
-
Phương trình - bất phương trình
0 p | 69 | 6
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm giúp học sinh phát hiện và tìm lời giải cho bài toán phương trình, bất phương trình vô tỉ trong đề thi THPTQG môn Toán với sự hỗ trợ của máy tính FX-570VN PLUS
22 p | 50 | 6
-
Hệ thống bài tập trắc nghiệm bất phương trình, hệ bất phương trình chứa tham số
45 p | 12 | 3
-
Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung
11 p | 131 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn