Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
CÁC THÔNG S CHO TR C: Ố ƯỚ
Ký hi uệ Đ n vơ ị
1 2 ng toàn b Giá trị Khách 5800 KG STT Tên thông số Lo i xeạ Tr ng l ọ ượ ộ
ố ố
aG En Mn bxR maxV
max
Vòng/phút Vòng/phút m Km/h Y 3 4 5 6 7 ng 4000÷5000 1/3*nE 0,4 132 0,35 S vòng quay c a đ ng c nhi t ủ ộ ệ ơ ủ đ ng c đi n S vòng quay c a ơ ệ ộ Bán kính làm vi c bánh xe ệ T c đ c c đ i c a xe ố ộ ự ạ ủ H s c n max c a đ ủ ườ ệ ố ả
1. TÍNH CÔNG SU T T NG NG V I T C Đ VÀ T I TR NG ĐÃ CHO Ớ Ố Ộ Ấ Ổ Ọ Ứ Ả
1.1. Tính t ng l c c n F
V tác d ng lên ô tô trong quá trình chuy n đ ng
=
+
P + P =
G
y .
vFk . .
w
y
ự ả ổ ể ộ ụ
F V
a
2 max
max
[N] ( 1-1 )
Trong đó:
yP - l c c n t ng c ng c a đ
+ ng;[N] ự ả ổ ủ ườ ộ
wP - l c c n không khí; [N]
+ ự ả
ng c a ôtô ;[kg]. + Ga - tr ng l ọ ượ ủ
+ vmax – v n t c l n nh t c a ôtô;[m/s]. ậ ố ớ ấ ủ
max
Y Y ng; = 0,35 + max - h s c n t ng c ng c c đ i c a đ ộ ự ạ ủ ườ ệ ố ả ổ
2/m4].
+ K – h s c n không khí; ch n k = 0,24 [Ns ệ ố ả ọ
2].Đ i v i xe khách ta ch n F =
+ F – di n tích c n chính di n c a ôtô máy kéo; [m ệ ủ ệ ả ố ớ ọ
6,0 (m2).
=
+
G
y .
vFk . .
Thay các thông s đã cho vào công th c (1-1) ta có: ứ ố
F V
a
2 max
max
= 5,8.1000.9,81.0,35 + 0,24.6.(132/3,6)2 = 21850,3 (N)
=
N
.v
V
max
1.2. Tính t ng công su t ng v i t c đ c c đ i và t i tr ng đã cho ớ ố ộ ự ạ ấ ứ ổ ả ọ
F t h
t
[W] (1-2)
h
9,0=
ề ự Thay các thông s đã cho vào công th c (1-2) ,v i hi u su t c a h th ng truy n l c ấ ủ ệ ố ứ ệ ố ớ
t
3,
=
=
.
890197
VN
ta đ ch n ọ c:ượ
21850 9.0
132 6,3
[W]
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 1 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
2. PHÂN CHIA T L CÔNG SU T CHO ÔTÔ Ỷ Ệ Ấ
1 = 1/3. NV = (1/3).890197 = 296732 [W]
T các b ng thông s cho tr c ta ch n: ừ ả ố ướ ọ
- Công su t đi n N ấ ệ
2 là: N2 = N V – N1 = 890197 – 296732 =
V y ta có công su t c a đ ng c nhi t N ấ ủ ậ ộ ơ ệ
593465 [W]
3. CÔNG SU T C C Đ I C A Đ NG C NHI T Ạ Ủ Ộ Ấ Ự Ơ Ệ
T các b ng thông s cho tr c ta ch n: ừ ả ố ướ ọ
- T c đ c a đ ng c nhi t n ố ộ ủ ộ ơ ệ E = 5000 (vg/phút).
M = 5000/3 = 1666.67 (vg/phút).
- T c đ c a đ ng c đi n n ố ộ ủ ộ ơ ệ
4. TÍNH TOÁN THI T K B TRUY N K T H P C NG SU T KI U VI Ề Ợ ễ Ế Ộ Ấ Ế Ể Ế
SAI T C ĐỐ Ộ ( Tính R1, R2, R3 Z1, Z2, Zv)
t là bán kính vòng chia c a bánh răng trung tâm, bánh răng bao G iọ R1, R2, l n l ầ ượ ủ
t là s răng c a bánh răng trung tâm, bánh răng bao, bánh răng v Z1, Z2, Zv l n l ầ ượ ủ ố ệ
tinh
c: Thông s và đi u ki n cho tr ề ệ ố ướ
N = 2,25 [mm]
Mô-duyn pháp c a bánh răng (ch n nh đ tăng đ êm d u); m ỏ ể ủ ọ ộ ị
(4-1) Z2 - Z1 = 2*Zv
Z =
R*2 Nm
(4-2) D = 2*R = Z * mN (cid:222)
R2*2 Nm
R1*2 Nm
Thay vào (4-1) ta có =2* Zv (4-3) -
N = 2,25 [mm] thay vào (4-3) ta đ
Ch n Zv = 17 [răng], m ọ cượ :
2R *2 25,2
1R *2 25,2
- =2* 17 (cid:219) (4-4) R2 - R1= 34
‡ 17( tránh hi n t
ng và ng c t chân răng) Z1, Z2, Zv nguyên d ươ ệ ượ ắ
Z1, Z2 cùng ch n hay cùng l ẵ ẻ
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 2 ớ
1
1
1
1
=
=
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
N N
M M
w . w .
M M
2
2
2
2
1
Đê bô truyên đ t hi u su t kêt h p cao thi : (4-5) ́ ợ ệ ạ ấ ̉ ̣ ̀ ̀
M = M
2
R 1 R 2
1
1
=
=
=
Măt khac khi bô vi sai không lam viêc ta co : (4-6) ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ́
N N
M M
R 1 R
,296 ,593
732 465
2
2
2
(cid:222) T (4-5) & (4-6) (4-7) ừ
1 < 34 và đ t bi u th c Z
Dùng công c Solver trong excel ta gi i h ph ng trình trên v i thông s chon tr ụ ả ệ ươ ớ ố ướ c
1 /( Z1 + 2.Zv) làm m c tiêu cho Z1 = 17 v i đi u ki n là 0 < Z ề ệ ớ ứ ể ặ ụ
1, R2 l n l
bài toán. Ta tính đ c bán kính R t là: ượ ầ ượ
=
[25,38
mm
]
=
R 1 R
mm
]
2
[5,76 +
R
R 1
2
=
=
[357,57
mm
]
R 3
2
=
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:238)
Z
34
1
=
Z
68
2
(cid:236) (cid:237) Thay vào (4-2) (cid:222) (răng) (cid:238)
ả ố Ngu n 1ồ Gi m t c 1
ả ố Ngu n 2ồ Gi m t c 2
Hình 4.1. S đ truy n đ ng c a b truy n k t h p ki u vi sai t c đ ủ ộ ề ế ợ ơ ồ ố ộ ề ể ộ
0);
1_Bánh răng trung tâm; 2_Bánh răng v tinh(2 chi c); 3_Bánh răng bao; 5_C n C ; ệ ế ầ
6_Truy n l c chính(i ề ự
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 3 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
Ta th y hai ngu n công su t 1 và 2 khi đi qua h p gi n t c (n u có) s đ ả ố ẻ ượ ế ấ ấ ồ ộ ố ầ c n i l n
l ượ ớ t v i các ly h p c a b truy n. Trong b k t h p bao g m ề ợ ủ ộ ộ ế ợ ồ báng răng m t trung tâm ặ
1, bánh răng v tinh 2, vành răng bao 3, c n 5. Ngoài ra chúng ta còn có c p bánh răng ệ ầ ặ
tr ng thái khóa thì n i ti p ngu n 2 v i ngu n 1 s 4 và b khóa vi sai. Khi b khóa ố ố ế ồ ớ ồ ộ ộ ở ạ
b truy n k t h p vi sai tr thành b truy n k t h p n i c ng. ộ ề ế ợ ế ợ ố ứ ề ở ộ
TRUY N Đ NG C A B TRUY N K T H P CÔNG SU T 5. S ĐƠ Ồ Ủ Ộ Ế Ợ Ề Ộ Ấ Ề
1 2
3
4
5
a b c
2 3 R
1 R R
1
w
2
3
w w
P1
P2
11
10
9
8
7
6
12
Hình 5.1 S đ truy n đ ng c a ôtô Hybrid ơ ồ ủ ề ộ
ế 1_Đ ng c đi n; 2_Ly h p đ ng c Đi n; 3_Khóa K; 4_Bánh răng v tinh(2 chi c); ơ ệ ệ ệ ợ ộ ộ ơ
0); 7_C n C; 8_Bánh răng bao; 9_Bánh
5_Bánh răng trung tâm; 6_Truy n l c chính(i ề ự ầ
t; 10_ Ly h p đ ng c Nhi răng n i ngu n Đi n và đ ng c Nhi ệ ồ ộ ố ơ ệ ợ ộ ơ ệ ả t; 11_H p gi m ộ
1_Phanh bánh răng 8; P2_Phanh bánh răng 9
t; P t c; 12_ Đ ng c Nhi ộ ố ơ ệ
a: Lúc này bánh răng 8 b c đ nh ị ố ị
b: Lúc này bánh răng 8 t doự
c: Lúc này bánh răng 8 b khóa (truy n direct) ề ị
6. TÍNH T S TRUY N GI M T C (i Ố gt) CHO NGU N T C Đ CAO, T Ồ Ố Ỷ Ố Ộ Ả Ề Ỷ
o)
gt)cho ngu n t c đ cao
S TRUY N L C CHÍNH (i Ề Ự Ố
5000
N
2
a) T s truy n gi m t c (i ề ỷ ố ả ố ồ ố ộ
w w
1666
67,
N
1
= = 3 igt=
o)
b) T s truy n l c chính (i ề ự ỷ ố
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 4 ớ
w
R
N
bx
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
* V
2 *
i
,3.2( .(3
1416 132 .
. 5000 1000 /
4,0).60/ 3600
)
gt
max
= = 1,904 io =
7. TÍNH T S TRUY N Ỷ Ố Ừ Ề KHI CH TRUY N Đ NG RIÊNG CHO T NG Ộ Ề Ỉ
NGU N CÔNG SU T Ồ Ấ
Theo tính toán trên ta th y công su t ngu n 2 l n h n công su t ngu n 1 nên ngu n 2 ở ấ ấ ấ ồ ớ ơ ồ ồ
t. ph i là đ ng c nhi ộ ả ơ ệ
w
=
0
Xét s đ truy n đ ng c a b truy n k t h p ki u vi sai t c đ hình 2.1 ề ế ợ ủ ộ ố ộ ơ ồ ề ể ộ
2
+ Tr ng h p 1: Ch truy n ngu n công su t đi n 1 ng t ngu n 2( ) ườ ợ ồ ồ ệ ề ấ ắ ỉ
1
2
2
-=
w w
w w
Z Z
2
c
1
1
- (7-1) T công th c Villiss: ứ ừ -
1
w w
1
2
2
2
2
-=
=
-=
-=
w w
w w
Z Z
1
Z Z
2
c
1
1
R 2 R 1
1
=
=
+
=
=+
1
31
Mi 13
- - Khai tri n công th c (7-1) ta có: (7-2) ứ ể - -
i M 31
w w
5,76 25,38
3
R 2 R 1
0
T (7-2) ta có: ừ ,Thay s ố
=w 1
w
+ Tr ng h p 2: Ch truy n ngu n công su t nhi t 2 ng t ngu n 1( ) ườ ợ ồ ề ấ ỉ ệ ồ ắ
1
2
2
2
-=
=
-=
-=
w w
w w
w
c w
Z Z
Z Z
2
c
1
2
1
1
R 2 R 1
2
=
=
+
=
=+
i
1
5,11
23
E
Ei 23
- - Khai tri n công th c (7-1) ta có: (7-3) ứ ể - -
w w
R 1 R
25,38 5,76
c
2
T (7-3) ta có: ừ ,Thay s ố
8. XÂY D NG Đ C TÍNH L C KÉ Ặ Ự Ự O Pk = f(V) CHO C HAI NGU N CÔNG Ả Ồ
ng h p chung, hai đ i v i Đi n, hai đ i v i Nhi t) SU T NHI T VÀ ĐI N ( Ệ Ệ tr Ấ ườ ố ớ ố ớ ợ ệ ệ
8.1 Thành l p công th c ứ ậ
k5 = f(V5)
a) Tr t cùng truy n P ườ ng h p chung cho c 2 ngu n Đi n & Nhi ả ệ ợ ồ ệ ề
(8-1) V5 = ωbx*Rbx = (ω3/i0)*Rbx = (ω1*Rbx/i0)
(8-2) Pk5 = Mbx/Rbx = M3*i0*η/Rbx
(8-3) M3 = M1*R3/R1 + M2*R3/R2
(8-4)
λ = ne/nN= ωe/ωN
(8-5) Ne2 = N2*[a*(ne/nN)+ b* (ne/nN) 2 - c*(ne/nN) 3 ]
Trong đó a, b, c là các h s th c nghi m đ ệ ố ự ệ ượ c ch n theo lo i đ ng c : ơ ạ ộ ọ
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 5 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
Đ i v i xe khách ng i ta th ố ớ ườ ườ ệ ố ự ng s d ng đ ng c diezel 4 kỳ, v i các h s th c ử ụ ộ ơ ớ
c ch n sau: a = 0,7; b = 1,3; c = 1 nghi m đ ệ ượ ọ
nB1 = 250[vg/ph]
ωB1 =26.18[rad/s]
M1B =N1/ωB1
M1 =N1/ω 1
nN1/nB1 = 4
b) Tr ng h p Motor Đi n truy n i ườ ề 13M: Pk1 = f(V1) ợ ệ
(8-6) V1 = (ω1*Rbx)/(i0*i1M) = ( λ*ωN1*Rbx)/(i13M*i0)
(8-7) Pk1 = M1*io*i13M*η/Rbx
c)Tr t truy n i ườ ng h p Đ ng c Nhi ộ ợ ơ ệ ề 23E: Pk2 = f(V2)
(8-8) V2 = (ω2*Rbx)/(igt*i0*i2E) = ( λ*ωN2*Rbx)/(igt*i23E*i0)
(8-9)
Pk2 = M2 *io*i23E*igt*η/Rbx
d) Tr
k3 = f(V3)
ườ ng h p Motor Đi n truy n direct P ệ ợ ề
(8-10) V3 = (ω1*Rbx)/(i0*i1M) = ( λ*ωN1*Rbx)/(1*i0)
(8-11)
Pk3 =M1*io*1*η/Rbx
e)Tr t truy n direct P
k4 = f(V4)
ườ ng h p Đ ng c Nhi ộ ơ ợ ệ ề
V4 = (ω2*Rbx)/(igt*i0*i1E) = ( λ*ωN2*Rbx)/(igt*1*i0) (8-12)
Pk4 = M2*io*1*igt*η/Rbx (8-13)
Trong đó:
M1: Mômen đ ng c Đi n[N.m] ệ ơ ộ
t[N.m] M2: Mômen đ ng c Nhi ộ ơ ệ
Pk: L c kéo [N] ự
8.2 L p b ng ậ ả
T t c c công th c trên ta l p b ng sau: ừ ấ ả ứ ả ậ
V1 1.21 1.82 2.42 3.03 3.63 4.24 4.84 5.45 6.05 6.66
Pk1 13460.023 13460.023 13460.023 13460.023 11216.686 9614.3022 8412.5144 7477.7906 6730.0115 6118.1923
V2 3.69 5.53 7.37 9.21 11.06 12.90 14.74 16.58 18.43 20.27
Pk2 1812.081 1928.098 2033.066 2126.985 2209.855 2281.675 2342.446 2392.168 2430.84 2458.463
V3 3.666667 5.5 7.333333 9.166667 11 12.83333 14.66667 16.5 18.33333 20.16667
Pk3 4441.808 4441.808 4441.808 4441.808 3701.506 3172.72 2776.13 2467.671 2220.904 2019.003
v4 3.66667 5.5 7.33333 9.16667 11 12.8333 14.6667 16.5 18.3333 20.1667
Pk4 1821.141 1937.739 2043.232 2137.62 2220.904 2293.083 2354.158 2404.128 2442.994 2470.755
v5 3.67 5.50 7.33 9.17 11.00 12.83 14.67 16.50 18.33 20.17
Pk5 7183.032 7212.036 7238.278 7261.758 6160.807 5377.57 4791.869 4336.937 3972.716 3673.712
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 6 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
7.26 7.87 8.47 9.08 9.68 10.29 10.89 11.50 12.10
5608.343 5176.932 4807.1511 4486.6744 4206.2572 3958.8303 3738.8953 3542.1113 3365.0058
22.11 23.95 25.80 27.64 29.48 31.32 33.17 35.01 36.85
2475.037 2480.562 2475.037 2458.463 2430.84 2392.168 2342.446 2281.675 2209.855
22 23.83333 25.66667 27.5 29.33333 31.16667 33 34.83333 36.66667
1850.753 1708.388 1586.36 1480.603 1388.065 1306.414 1233.835 1168.897 1110.452
22 23.8333 25.6667 27.5 29.3333 31.1667 33 34.8333 36.6667
2487.412 2492.965 2487.412 2470.755 2442.994 2404.128 2354.158 2293.083 2220.904
22.00 23.83 25.67 27.50 29.33 31.17 33.00 34.83 36.67
3422.931 3208.606 3022.335 2857.953 2710.839 2577.457 2455.059 2341.474 2234.967
8.3 V đ th ẽ ồ ị
Đ C TÍNH L C KÉO ÔTÔ HYBRID
Ự
Ặ
16000
14000
12000
]
Pk1
10000
Pk2
Pk3
8000
Pk4
6000
N [ k P o é k c ự L
Pk5
4000
2000
0 0.00
10.00
30.00
40.00
20.00
V[m/s]
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 7 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
6. TÍNH T S TRUY N CHO B TRUY N Đ NG Ề Ộ Ỷ Ố Ộ Ề
2
max
=
gti
a. Tính t s truy n cho h p gi m t c i ỷ ố ố gt cho đ ng c t c đ cao ơ ố ộ ề ả ộ ộ
gt nh sau: ư
w w
1
max
=
w
( i
/)
R
2
max
02
. Vi . gt
max
bx
Ta có công th c tính i (10) ứ
=
w
/)
Trong đó : (a)
1
max
( Vi . 01
max
bxR
=
=
5,0
(b)
gt =
i 02 i
5,1 3
01
T (10) ta có: i ừ
w
=
w
=
w
V
.
R
.
R
max
bx
bx
bx
b. Tính t s truy n c a truy n l c chính i 0 ỷ ố ề ủ ề ự
e
max
enax i
0
w
R
6,3.
bx
e
=
i
0
Đ ng c - (11) ộ ơ - xe có Vmax ; ta có công th c: ứ
. max V
max
T (11) suy ra (12) ừ
w
w
R
6,3.
6,3.
bx
1
Rbx
e
=
=
i
0
+ Tr ng h p ch truy n ngu n 1 ườ ề ồ ợ ỉ
. max V
. max V
max
max
,3
1416
67,
=
w
=
=
l
.1
533,174
wl .
.
(13)
N
1
max
. 1666 30
np . M 30
533,174
6,3.4,0.
=
=i
,1
9039
Trong đó = (rad/s); thay vào (13) ta đ cượ
0
132
:
Ừ 7. TÍNH T S TRUY N KHI CH TRUY N Đ NG RIÊNG CHO T NG Ỷ Ố Ộ Ề Ề Ỉ
NGU N CÔNG SU T Ồ Ấ
Theo tính toán trên ta th y công su t ngu n 2 l n h n công su t ngu n 1 nên ở ấ ấ ấ ồ ớ ồ ơ
ngu n 2 ph i là đ ng c nhi t. ả ộ ơ ồ ệ
w
=
0
Xét s đ truy n đ ng c a b truy n k t h p ki u vi sai t c đ hình 2.1 ề ế ợ ủ ộ ố ộ ơ ồ ể ề ộ
2
w
+ Tr ng h p 1: Ch truy n ngu n công su t đi n 1 ng t ngu n 2( ) ườ ợ ồ ồ ệ ề ắ ấ ỉ
3
1 – Z2 – C n C -
Ngu n truy n 1 – Z . ề ồ ầ
1
2
2
-=
w w
w w
Z Z
2
c
1
- (7) T công th c Villiss: ứ ừ -
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 8 ớ
1
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
1
w w
1
2
2
2
2
-=
=
-=
-=
w w
w w
Z Z
1
Z Z
2
c
1
1
R 2 R 1
1
=
=
+
=+
i
1
31
- - Khai tri n công th c 7 ta có: (8) ứ ể - -
10
=i 10
w w
5,76 25,38
3
R 2 R 1
0
T (8) ta có: ừ ,Thay s ố
=w 1
w
+ Tr t 2 ng t ngu n 1( ) ườ ng h p 2: ợ Ch truy n ngu n công su t nhi ồ ề ấ ỉ ệ ồ ắ
3
w
Ngu n truy n 2 – . igt – Z2 – Z3 – C n C - ề ồ ầ
1
2
2
2
-=
=
-=
-=
w w
w w
w
c w
Z Z
Z Z
2
c
1
2
1
1
R 2 R 1
2
=
=
+
=+
i
1
=i
5,11
02
02
- - Khai tri n công th c 7 ta có: (9) ứ ể - -
w w
R 1 R
25,38 5,76
c
2
T (9) ta có: ừ ,Thay s ố
Ấ 8. XÂY D NG Đ C TÍNH L C KÉO CHO C HAI NGU N CÔNG SU T Ồ Ự Ự Ặ Ả
NHI T VÀ ĐI N Ệ Ệ
2
2
=
+
+ l ba .
.(
l c .
)
M e
8.1. Xây d ng đ c tính đ ng c nhi ự ộ ơ ặ t ệ
2
N w
2
Ta có công th c tính mômen xo n cho đ ng c nhi t: (10) ứ ắ ộ ơ ệ
Trong đó a, b, c là các h s th c nghi m đ c ch n theo lo i đ ng c ệ ố ự ệ ượ ạ ộ ọ ơ:
Đ i v i xe khách ng i ta th ố ớ ườ ườ ệ ố ự ng s d ng đ ng c diezel 4 kỳ, v i các h s th c ử ụ ơ ớ ộ
c ch n sau: a = 0,7; b = 1,3; c = 1 nghi m đ ệ ượ ọ
ng v i t ng t c đ c a đ ng c L p b ng 8.1 đ xác đ nh giá tr mômen xo n ị ể ắ ậ ả ị ứ ố ộ ủ ộ ớ ừ ơ
Lam-da
Me[N.m]
w [rad/ s]
0.10 0.15 0.20 0.25 0.30 0.35 0.40 0.45 0.50 0.55 0.60 0.65 0.70 0.75 0.80
52.4 78.5 104.7 130.9 157.1 183.3 209.4 235.6 261.8 288.0 314.2 340.3 366.5 392.7 418.9
141.7 150.8 159.0 166.3 172.8 178.4 183.2 187.1 190.1 192.2 193.5 194.0 193.5 192.2 190.1
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 9 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
0.85 0.90 0.95 1.00
445.1 471.2 497.4 523.6
187.1 183.2 178.4 172.8
=
8.2. Xây d ng đ c tính đ ng c đi n ơ ệ ự ộ ặ
M e
1
N 1 w 1
Ta có công th c tính mômen xo n cho đ ng c (11) ơ đi n: ệ ứ ắ ộ
l
L p b ng 8. ả ậ 2 đ xác đ nh giá tr mômen xo n ng v i t ng t c đ c a đ ng c ắ ứ ố ộ ủ ộ ớ ừ ể ị ị ơ
0.10 0.15 0.20 0.25 0.30 0.35 0.40 0.45 0.50 0.55 0.60 0.65 0.70 0.75 0.80 0.85 0.90 0.95 1.00
w [rad/s] 17.5 26.2 34.9 43.6 52.4 61.1 69.8 78.5 87.3 96.0 104.7 113.4 122.2 130.9 139.6 148.4 157.1 165.8 174.533
M [N.m] 1036.84 1036.84 1036.84 1036.84 864.03 740.60 648.02 576.02 518.42 471.29 432.02 398.78 370.30 345.61 324.01 304.95 288.01 272.85 259.21
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 10 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
[1]. Nguy n H u C n - Phan Đình Kiên. ẩ ữ ễ
THI T K VÀ TÍNH TOÁN ÔTÔ MÁY KÉO (T p I). Ế Ế ậ
NXB Đ i h c và trung h c chuyên nghi p Hà N i - 1987. ạ ọ ệ ọ ộ
[2]. TS. Nguy n Hoàng Vi ễ t ệ
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 11 ớ
Bài t p ti u lu n ôtô HYBRID GVHD: Lê Văn T y ể ậ ậ ụ
K T C U, TÍNH TOÁN VÀ THI T K ÔTÔ (ph n II). Ấ Ế Ế Ế ầ
Tài li u l u hành n i b Đ i h c Đà N ng - 1998. ộ ộ ạ ọ ệ ư ẵ
[3]. ThS. Lê Văn T yụ
H ƯỚ NG D N THI T K Ô TÔ (PH N TRUY N L C TRÊN Ô TÔ) Ầ Ề Ự Ẫ Ế Ế
Tài li u l u hành n i b Khoa C khí Giao thông - Đ i h c Bách khoa - ĐHĐN, năm ệ ư ạ ọ ộ ộ ơ
2007.
SVTH:TháiTăng Nhân -L p:09C4LT 12 ớ