i t p ch ng 1 ươ
1/ B ng sau li t t su t l i t c hàng tháng c a công ty ph n m m Madison c a đi n
Kayleigh trong th i gian 6 tháng.
Hãy tính:
a. T su t l i t c kỳ v ng hàng tháng [E(R i)] c a m i c phi u. ế
b. Đ l ch chu n c a t su t l i t c m i c phi u. ế
c. Hi p ph ng sai gi a nh ng t su t l i t c. ươ
d. H s t ng quan gi a nh ng t su t l i t c. ươ
M c h s t ng quan nào mà b n đã mong đ i? H s t ng quan mong đ i c a ươ ươ
b n so v i h s t ng quan đã tính toán nh th nào? Hai lo i c phi u này có cung c p m t ươ ư ế ế
c h i đ u t t t cho s đa d ng hóa đ u t hay không? ơ ư ư
2/ B n đang xem xét hai tài s n v i nh ng đ c tính sau:
E(R1) = 0.15 σ1 = 0.10 W1 = 0.5
E(R2) = 0.20 σ2 = 0.20 W2 = 0.5
Hãy tính t su t l i t c kỳ v ng đ l ch chu n c a hai danh m c đ u t n u h s ư ế
t ng quan t ng ng b ng 0.40 -0.60. Hãy bi u di n hai danh m c đ u t trên đ th r iươ ươ ư
ro - l i t c và gi i thích v n t t k t qu . ế
3/ Cho bi t:ế
E(R1) = 0.10
E(R2) = 0.15
σ1 = 0.03
σ2 = 0.05
Tháng Madison Software Kayleigh Electric
1
2
3
4
5
6
-0.04
0.06
-0.07
0.12
-0.02
0.05
0.07
-0.02
-0.10
0.15
-0.06
0.02
Hãy tính t su t l i t c kỳ v ng đ l ch chu n kỳ v ng c a m t danh m c
g m hai c phi u trong đó c phi u 1 chi m t tr ng 60% d i nh ng h s t ng quan sau: ế ế ế ướ ươ
a. 1.00
b. 0.75
c. 0.25
d. 0.00
e. -0.25
f. -0.75
g. -1.00
Hãy tính t su t l i t c kỳ v ng đ l ch chu n kỳ v ng c a m t danh m c
g m 2 c phi u có h s t ng quan là 0.70 d i nh ng tr ng h p sau: ế ươ ướ ườ
a. w1 = 1.00
b. w1 = 0.75
c. w1 = 0.50
d. w1 = 0.25
e. w1 = 0.05
D i đây là nh ng s thay đ i ph n trăm giá hàng tháng c a 4 ch s th tr ng:ướ ườ
Tháng DJIA S&P500 Russell 2000 NIKKEI
1
2
3
4
5
6
0.03
0.07
-0.02
0.01
0.05
-0.06
0.02
0.06
-0.01
0.03
0.04
-0.04
0.04
0.10
-0.04
0.03
0.11
-0.08
0.04
-0.02
0.07
0.02
0.02
0.06
Hãy tính:
a. T su t l i t c kỳ v ng hàng tháng c a m i lo i.
b. Đ l ch chu n c a m i lo i.
c. Hi p ph ng sai gi a t su t l i t c c a nh ng ch s sau: ươ
DJIA – S&P 500
S&P500 – Russell 2000
S&P500 – NIKKEI
Russell 2000 - NIKKEI
d. H s t ng quan c a 4 s k t h p trên. ươ ế
4/ Xem xét m t danh m c đ u t r i ro. Dòng ti n cu i năm danh m c t o ra ho c ư
th 70,000 đôla ho c 200,000 đôla v i xác su t c a m i tình hu ng đ u b ng nhau và b ng
50%. Cho bi t c h i đ u t thay th phi r i ro trong tín phi u kho b c sinh l i 6% m iế ơ ư ế ế
năm.
a. N u nhà đ u t yêu c u m t ph n r i ro 8%, s ti n ng i đó s n sàng trế ư ườ
cho danh m c đ u t này là bao nhiêu? ư
b. Gi s r ng v i s ti n b ra m c a, t su t l i t c kỳ v ng c a danh m c đ u t ư
này là bao nhiêu?
c. Bây gi gi s r ng nhà đ u t đòi h i ph n bù r i ro là 12%. s ti n ng i đó s n ư ườ
sàng tr cho danh m c đ u t này là bao nhiêu? ư
d. So sánh câu tr l i m c (a) m c (c). K t lu n th rút ra t m i quan h gi a ế
ph n bù r i ro và s ti n tr cho danh m c đ u t là gì? ư
5/ Xem xét m t danh m c đ u t cung c p t su t l i t c kỳ v ng là 12% và đ l ch chu n là ư
18%. Tín phi u kho b c cung c p 7% t su t l i t c phi r i ro. Tính m c đ ng i r i ro c cế
đ i mà m c này, danh m c có r i ro v n đ c a thích h n danh m c phi r i ro. ượ ư ơ
6/ V đ ng đ ng ích bi u th m i quan h gi a l i t c kỳ v ng đ l ch chu n v i 5% ườ
m c h u d ng và h s ng i r i ro là 3.
7/ V đ ng đ ng ích bi u th m i quan h gi a l i t c kỳ v ng đ l ch chu n v i 4% ườ
m c h u d ng và h s ng i r i ro là 4. So sánh k t qu này v i k t qu câu 3? ý nghĩa rút ế ế
ra?
8/. Có d li u nh sau: ư
C h i đ u tơ ư L i t c kỳ v ng E(r) Đ l ch chu n
1 12% 30%
2 15 50
3 21 16
4 24 21
Hàm h u d ng
2
005.0)(
σ
ArEU =
, v i A = 4
a. Trên c s hàm h u d ng trên, c h i đ u t nào s đ c l a ch n n u h s ng iơ ơ ư ượ ế
r i ro là A = 4?
b. Trên c s hàm h u d ng trên, c h i đ u t nào s đ c l a ch n n u b n nhàơ ơ ư ượ ế
đ u t ch p nh n r i ro (không quan tâm đ n r i ro)? ư ế
9/ D li u l ch s ch ra r ng t su t l i t c bình quân hàng năm c a danh m c đ u t ch ư
g m ch s c phi u S&P 500 trong 70 năm qua cao h n l i t c t tín phi u kho b c ế ơ ế
8.5%. Đ l ch chu n c a danh m c này kho ng 20% m i năm. Gi s nh ng giá tr này
đ i di n cho kỳ v ng c a nhà đ u t trong t ng lai cho bi t t su t l i t c t tín phi u ư ươ ế ế
kho b c hi n t i là 5%.
a. Tính t su t l i t c kỳ v ng ph ng sai c a danh m c đ u t g m ch s c ươ ư
phi u S&P 500 và tín phi u kho b c v i t tr ng nh sau:ế ế ư
wbills windex
0 1.0
0.2 0.8
0.4 0.6
0.6 0.4
0.8 0.2
1.0 0
b. Tính m c h u d ng c a t ng ng v i t ng tr ng h p m c a v i h s ng i r i ro ươ ườ
A =
c. K t lu n rút ra?ế
10/ Xem xét l i d liên quan đ n k thu t phòng ng a r i ro gi a c phi u Best c ế ế
phi u SugarKane. Cho bi t xác su t t su t l i t c t ng ng v i m i xác su t c a cế ế ươ
phi u SugarKane nh sau:ế ư
TT CP tăng giá TT CP gi m giáKh ng ho ng đ ng ườ
Xác su t.5 .3 .2
T su t l i t c 10% -5% 20%
a. N u danh m c đ u t c a Humanex bao g m m t n a c ph n c a Best m t n aế ư
c a SugarKane. Tính l i t c kỳ v ng đ l ch chu n? Đ l ch chu n t l i t c c a danh
m c trong m i tình hu ng là bao nhiêu?
b. Tính Hi p ph ng sai gi a c phi u Best và SugarKane? ươ ế
c. Tính đ l ch chu n c a danh m c đ u t s d ng quy t c 5. So sánh k t qu này v i ư ế
k t qu m c a.ế