YOMEDIA
ADSENSE
Bảng tính khối lượng ống thép và bảng tính khối lương, khổ băng khai triển và tiết diện mặt cắt
315
lượt xem 52
download
lượt xem 52
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
"Bảng tính khối lượng ống thép và bảng tính khối lương, khổ băng khai triển và tiết diện mặt cắt" giúp các bạn nắm được những thông số về khối lượng ống thép và bảng tính khối lương, khổ băng khai triển và tiết diện mặt cắt từ đó giúp bạn học tập và ứng dụng những kiến thức này một cách tốt hơn trong thực tế.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bảng tính khối lượng ống thép và bảng tính khối lương, khổ băng khai triển và tiết diện mặt cắt
- BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG ỐNG TH Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng 1- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN (JIS G 3445-1988) Dtb DnxT Nhập đường kính Nhập số Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m) ngoài(mm) cây/bó Dn 76.30 T 2.00 50 W * Dn: đường kính ngoài của ống,T:độ dày thành ống(mm) 2- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG & CHỮ NHẬT (JIS G 3466-1988) Nhập kích thước Nhập số B Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m) ngoài(mm) cây/bó A R T A 60.00 T 2.00 50 W B 60.00 ** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống 3-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP OVAL(JIS G 3445-1988) Nhập kích thước Nhập số Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m) B T ngoài(mm) cây/bó R A A A 20.00 T 2.00 50 W B 40.00 *** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống(mm) 4- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP CHỮ D (JIS G 3466-1988) Nhập kích thước Nhập số Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m) ngoài(mm) cây/bó B A 40.00 T 2.00 50 W T A R RA B 45.00 **** A:kích thước 2 cạnh thẳng - B:kích th ước gi ữa cạnh th ẳng & c ạnh c 5-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP LỤC GIÁC(JIS G 3466-1988) Nhập kích thước Nhập số Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m) ngoài(mm) cây/bó R A 35.00 T 2.00 50 W A T ***** A:kích thước 2 cạnh đối diện,Ø vòng tròn nội tiếp,T:độ dày thành ố Created by Vũ Hùng Minh 2010
- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP g ô màu tương ứng Khối lượng ống(Kg/cây Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó) 6m) 3.664 W 21.987 W 1099 ày thành ống(mm) 66-1988) Khối lượng ống(Kg/cây Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó) 6m) 3.562 W 21.369 W 1068 T:độ dày thành ống Khối lượng ống(Kg/cây Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó) 6m) 1.516 W 9.095 W 455 ,T:độ dày thành ống(mm) Khối lượng ống(Kg/cây Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó) 6m) 2.247 W 13.481 W 674 thước gi ữa cạnh th ẳng & c ạnh cung tròn,T:đ ộ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/cây Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó) 6m) 1.764 W 10.586 W 529 òng tròn nội tiếp,T:độ dày thành ống(mm).
- BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG,KHỔ BĂNG KHAI TRIỂN & TIẾT DIỆN MẶT CẮT THÉP Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng. theo các tiêu chuẩn ống tròn JIS G 3445-1988,dung sai ống vuông,ống chữ nhật,ống oval,ống chữ D,ống lục giác JIS G 3466-1988 JAPANESE STANDARD JIS G 3445-1988:Carbon Steel Pipe(Ống thép tròn) Dung sai ống Dn(mm) Cấp No1 Cấp No 2 10≤Dn< 30 ± 0.5 mm ± 0.25 mm 30≤Dn< 50 ± 0.5 mm ± 0.25 mm Dtb DnxT 50≤Dn< 60 60≤Dn< 70 70≤Dn< 80 ±1% ± 0.5 % 80≤Dn< 90 90≤Dn< 100 100
- B T R 15x23.7 A A 15x30 20x40 20x50 25x50 30x60 Nhập khối lượng Nhập chiều dài Nhập số Khối lượng Khối lượng Khối lượng kiện Nhập kích thước ngoài(mm) riêng (m/cây) cây/kiện (KG/m) (KG/cây) KG/bó) A B Tđộ dày L Pcs Wm Wcây W/kiện 30 60 2 7.85 6 100 2.323 13.938 1394 JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Square-Rectangular Pipe(Ống thép vuông-chữ nhật) Quy cách ống thép chữ nhật (mm) 10x20 15x30 30x60 10x29 20x25 30x90 B 10x30 20x30 40x80 10x40 20x40 40x100 A R T 12x25 20x50 45x90 12.7x31.8 20x60 50x100 12.7x38.1 25x40 60x120 13x26 25x50 100x200 13x35 25x70 100x200 R góc Nhập chiều dài Nhập số Khối lượng Khối lượng Khối lượng kiện Nhập kích thước ngoài(mm) (m/cây) cây/kiện (KG/m) (KG/cây) KG/bó) A B Tđộ dày mm L Pcs Wm Wcây W/kiện
- 50 100 2 4 6 100 4.504 27.021 2702 JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel D Tube(Ống thép chữ D) Quy cách ống thép chữ D (mm) 15x30 20x40 40x50 45x50 45x85 B T A R RA R góc Nhập chiều dài Nhập số Khối lượng Khối lượng Khối lượng kiện Nhập kích thước ngoài(mm) (m/cây) cây/kiện (KG/m) (KG/cây) KG/bó) A B Tđộ dày mm L Pcs Wm Wcây W/kiện 15 30 2 4 6 100 1.159 6.956 696 JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Haxagon Pipe(Ống thép lục giác) Quy cách ống thép lục giác (mm) 10 40 R 12 45 14 50 15 55 A T 16 60 C 20 65
- T C 25 70 30 75 35 80 R góc Nhập chiều dài Nhập số Khối lượng Khối lượng Khối lượng kiện Nhập kích thước ngoài(mm) (m/cây) cây/kiện (KG/m) (KG/cây) KG/bó) A C Tđộ dày mm L Pcs Wm Wcây W/kiện 35 20.2073 2 4 6 100 1.764 10.586 1059 Created By Vũ Hùng Minh 2011
- G KHAI TRIỂN & TIẾT DIỆN MẶT CẮT THÉP ỐNG ứng. Tham khảo bảng dung sai ố ng D,ống lục giác JIS G 3466-1988 thép tròn) Dung sai ống Cấp No 3 Độ dày T(mm) Dn
- A(B) trên 100 mm ± 1.5% Độ dày T (mm) T dưới 3 mm ± 0.3 mm T trên 3 mm ± 10% Chiều rộng Tiết diện măt Ø tròn tương băng(mm) cắt(mm²) đương(mm) L băng S Dn 148.0 295.93 49.10 ectangular Pipe(Ống thép vuông-chữ nhật) Dung sai ống Hệ số uốn Kích thước A&B (mm) u=R/T=2 A(B) dưới 100 mm ± 1.5 mm Khối lượng A(B) trên 100 mm ± 1.5% riêng(G/cm³) Độ dày T (mm) Thép C:7.85 T dưới 3 mm ± 0.3 mm T trên 3 mm ± 10% Chiều rộng Tiết diện măt Ø tròn tương băng(mm) cắt(mm²) đương(mm) L băng S Dn
- 286.8 573.70 93.31 ng thép chữ D) Dung sai ống Hệ số uốn Kích thước A&B (mm) u=R/T=2 A(B) dưới 100 mm ± 1.5 mm Khối lượng A(B) trên 100 mm ± 1.5% riêng(G/cm³) Độ dày T (mm) Thép C:7.85 T dưới 3 mm ± 0.3 mm T trên 3 mm ± 10% Chiều rộng Tiết diện măt Ø tròn tương băng(mm) cắt(mm²) đương(mm) L băng S Dn 73.8 147.69 25.51 Pipe(Ống thép lục giác) Dung sai ống Hệ số uốn Kích thước A&B (mm) u=R/T=2 A(B) dưới 100 mm ± 1.5 mm Khối lượng A(B) trên 100 mm ± 1.5% riêng(G/cm³) Độ dày T (mm) Thép C:7.85 T dưới 3 mm ± 0.3 mm
- T trên 3 mm ± 10% Chiều rộng Tiết diện măt Ø tròn tương băng(mm) cắt(mm²) đương(mm) L băng S Dn 112.38 224.76 37.77
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn