ổ ổ
ả ả ợ ứ ợ ứ
ụ ụ
T ng quan và tr T ng quan và tr
ng h p ng d ng ng h p ng d ng
ệ ệ Phân tích hi u qu chi phí: Phân tích hi u qu chi phí: ườ ườ th c tự ế th c tự ế
ỏ ỏ
ế ếTi n sĩ Lora Sabin, Ti n sĩ Lora Sabin, ể ầ ứ Trung tâm S c kh e Toàn c u và Phát tri n, ể ầ ứ Trung tâm S c kh e Toàn c u và Phát tri n, ườ ầ ỏ Công Khoa S c kh e Toàn c u, Tr ườ ầ ỏ Khoa S c kh e Toàn c u, Tr Công ạ ọ ộ c ng, Đ i h c Boston ạ ọ ộ c ng, Đ i h c Boston Tháng 3/2015 Tháng 3/2015
11
ứ ứ ế ế ng Y t ng Y t
ệ ệ
ả ả
ạ ạ
ầ ầ
ế I. T i sao c n đánh giá hi u qu kinh t ? ế I. T i sao c n đánh giá hi u qu kinh t ?
ầ ầ
ầ ầ
ệ ệ
ệ ệ ả ầ ả ầ ể ể
ự ự
ợ ợ
ự ự
22
ư ư
ồ ự Do các ngu n l c khan ồ ự • Do các ngu n l c khan ế hi m nên chúng ta c n có ế hi m nên chúng ta c n có ợ ọ ự l a ch n h p lý ợ ọ ự l a ch n h p lý So sánh chi phí đ u vào và • So sánh chi phí đ u vào và hi u qu đ u ra giúp chúng hi u qu đ u ra giúp chúng ả ta có th đánh giá hi u qu ả ta có th đánh giá hi u qu chi phí chi phí ư ế ị Quá trình đ a ra quy t đ nh ư ế ị • Quá trình đ a ra quy t đ nh ế ọ cũng quan tr ng nh quy t ế ọ cũng quan tr ng nh quy t ố ị đ nh cu i cùng ị ố đ nh cu i cùng ệ ố Phân tích h th ng giúp xác ệ ố • Phân tích h th ng giúp xác ọ ị đ nh các l a ch n h p lý ọ ị đ nh các l a ch n h p lý ệ ố Phân tích h th ng giúp ệ ố • Phân tích h th ng giúp ơ ở ư ể hi u rõ c s đ a ra các l a ơ ở ư ể hi u rõ c s đ a ra các l a ch n ọch n ọ
ự ự
ữ ữ
ệ ệ
ổ ổ
ả ả
S đánh đ i gi a chi phí và hi u qu S đánh đ i gi a chi phí và hi u qu
Chi phí chăm sóc +
Lựa chọn này mang tính thỏa hiệp: Chất lượng chăm sóc sức khỏe tốt hơn nhưng chi phí chăm sóc tốn kém hơn
Cơ bản: Can thiệp đem lại hiệu quả tốt hơn sẽ sử dụng nhiều nguồn lực hơn
Chất lượng chăm sóc
Lựa chọn này làm chi phí tốn kém hơn trong khi chất lượng chăm sóc kém Không chọn cách này.
0
- +
Lựa chọn này mang tính thỏa hiệp: Giảm chi phí chăm sóc nhưng chất lượng chăm sóc cũng giảm
-
Lựa chọn này vừa tiết kiệm chi phí chăm sóc, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc, do đó đây là lựa chọn hợp lý nhất.
33
ệ ệ
ả ả
Các cách đánh giá hi u qu kinh Các cách đánh giá hi u qu kinh tếtế
ả ả
ữ ữ
ệ ệ
ứ ứ
ế ế
ệ ệ
ả ả
ả ả
ệ ệ
ả ả
44
ế ự ệ th c Các đánh giá hi u qu kinh t ế ự ệ th c • Các đánh giá hi u qu kinh t ồ ể ệ ự hi n d a trên ki m tra nh ng ngu n ồ ể ệ ự hi n d a trên ki m tra nh ng ngu n ả ể ự ượ c dùng đ nâng cao hi u qu l c đ ể ả ự ượ l c đ c dùng đ nâng cao hi u qu ỏ chăm sóc s c kh e ỏ chăm sóc s c kh e Các cách đánh giá hi u qu kinh t • Các cách đánh giá hi u qu kinh t Phân tích chi phí 1.1. Phân tích chi phí ị Xác đ nh chi phí ị a)a) Xác đ nh chi phí ể Gi m thi u chi phí ể b)b) Gi m thi u chi phí Phân tích hi u qu chi phí (CEA) 2.2. Phân tích hi u qu chi phí (CEA) Phân tích chi phí kh d ng (CUA) 3.3. Phân tích chi phí kh d ng (CUA) ợ Phân tích chi phíl ợ 4.4. Phân tích chi phíl
ả ụ ả ụ i ích(CBA) i ích(CBA)
ệ ệ
ả ả
Phân tích chi phíhi u qu (CEA) Phân tích chi phíhi u qu (CEA)
ồ ồ
ươ ươ
ớ i ớ i
ị ị ả ủ ả ủ
ế ế
ậ ậ
ệ ệ
ử ụ ử ụ ệ ệ
ử ử
ậ ậ
ng pháp phân tích g m xác đ nh, gi CEA là ph ng pháp phân tích g m xác đ nh, gi • CEA là ph ạ h n, đánh giá và so sánh chi phí và k t qu c a ạ h n, đánh giá và so sánh chi phí và k t qu c a ệ ộ các hành đ ng can thi p ệ ộ các hành đ ng can thi p ằ ể ượ ự Có th đ c d báo b ng cách l p mô hình chi ằ ể ượ ự c d báo b ng cách l p mô hình chi • Có th đ ố ệ ặ ằ ả phí và hi u qu ho c b ng cách s d ng s li u ố ệ ặ ằ ả phí và hi u qu ho c b ng cách s d ng s li u ữ ầ ủ ư ộ thu th p nh m t ph n c a th nghi m ch a ữ ư ộ ầ ủ thu th p nh m t ph n c a th nghi m ch a b nhệb nhệ
Chi phí A
Lựa chọn
Kết quả A Chương trình A
55
Chi phí B Kết quả Chương trình B
CEA và “CER” CEA và “CER”
ả ữ ả ữ
ế ế
t nh t đ so sánh chi phí và k t qu ch a t nh t đ so sánh chi phí và k t qu ch a ệ ệ
ấ ể ấ ể ỉ ệ ỉ ệ
ả ả
ố Cách t ố Cách t ệ b nh là tính t l ệ b nh là tính t l
chi phíhi u qu chi phíhi u qu
Chi phí y tế trực tiếp
Chi phí phi y tế trực tiếp
Khác biệt về chi phí
CER =
Khác biệt về kết quả chữa bệnh
66
Chi phí gián tiếp
ử ố ử ố
ạ T s : Các lo i chi phí chính ạ T s : Các lo i chi phí chính
ố ố
ế ự ế Chi phí y t tr c ti p ế ự ế • Chi phí y t tr c ti p ủ ờ Th i gian c a nhân viên y ờ ủ • Th i gian c a nhân viên y ế ị ế t b , , chi phí thu c, thi t ế ị ế t b , , chi phí thu c, thi t ứ xét nghi m, cung ng ứ xét nghi m, cung ng ế ự ế tr c ti p ế ự ế tr c ti p
ệ ệ
ệ ệ
Chi phí phi y t • Chi phí phi y t Đào t oạ • Đào t oạ ể ậ V n chuy n b nh nhân ể ậ • V n chuy n b nh nhân & chăm sóc tr nhẻ & chăm sóc tr nhẻ
ỏ ỏ
ệ ệ
Chi phí gián ti pế • Chi phí gián ti pế Th i gian làm vi c, • Th i gian làm vi c, ọ tr ọ tr
77
ờ ờ ườ ườ ỗ ờ ng h c, th i gian r i ỗ ờ ng h c, th i gian r i
ự ự
ậ ậ
ứ Chi phí d a vào nh n th c ứ Chi phí d a vào nh n th c
ế ự ế tr c ti p ế ự ế tr c ti p ế ự ế tr c ti p ế ự ế tr c ti p
ế ố ấ c u thành Các y u t ế ố ấ c u thành • Các y u t ậ ự chi phí d a trên nh n d a trên nh n ậ ự chi phí ụ ượ ứ c áp d ng : th c nào đ ụ ượ ứ c áp d ng : th c nào đ ộ Cá nhân/h gia đình ộ • Cá nhân/h gia đình ủ ơ Chính ph , c quan ủ ơ • Chính ph , c quan Tính xã h iộ • Tính xã h iộ ậ ự Phân tích d a trên nh n ậ ự • Phân tích d a trên nh n ấ ồ ộ ứ t th c xã h i bao g m t ấ ồ ộ ứ t th c xã h i bao g m t ạ ả c các lo i chi phí: ạ ả c các lo i chi phí: • Chi phí y t Chi phí y t Chi phí phi y t • Chi phí phi y t Chi phí gián ti pế • Chi phí gián ti pế
88
ự ự
ề ề
ấ ấ
ữ D báo chi phí: Nh ng v n đ chính ữ D báo chi phí: Nh ng v n đ chính
ọ ọ ộ ộ
ộ ể ộ ể ố ố
ấ ấ
ự ự
ứ ứ
i và l a ch n m c kh u hao i và l a ch n m c kh u hao
ị ườ ị ườ
ự ự
ủ ủ
ộ ộ
ị ng theo s tác đ ng c a th ị ng theo s tác đ ng c a th
ượ ế ượ ế
ườ ườ
ả ả
ả ả
ạ ạ
ủ ố c n u đ m b o minh b ch và đ s ủ ố c n u đ m b o minh b ch và đ s
ng làm đ ng làm đ
ế ng và chi phí gián ti p ế ng và chi phí gián ti p ỗ ủ ỗ ủ
ệ ệ
ờ ờ
ộ ộ
ờ ờ
99
ủ ự ủ ự
ộ ộ
ộ ộ
ổ ổ
ự L a ch n góc đ đ phân tích: ự • L a ch n góc đ đ phân tích: Góc đ xã h i là t • Góc đ xã h i là t ờ Khung th i gian cho chi phí và ờ • Khung th i gian cho chi phí và ợ ợl i ích l i ích ọ ị ệ ạ Giá tr hi n t ọ ị ệ ạ • Giá tr hi n t ắ (quy t c ngón tay cái: 3%) ắ (quy t c ngón tay cái: 3%) ỉ ề Đi u ch nh giá th tr ỉ ề • Đi u ch nh giá th tr ngườ ngườtr tr Th • Th li uệli uệ ị ườ ự D báo chi phí phi th tr ị ườ ự • D báo chi phí phi th tr ẫ ủ Th i gian và đ kiên nh n c a tình nguy n viên/th i gian r i c a gia đình ẫ ủ • Th i gian và đ kiên nh n c a tình nguy n viên/th i gian r i c a gia đình ố ự D báo chi phí v n ố ự • D báo chi phí v n ạ Phân tích đ nh y – tác đ ng c a s thay đ i gi ạ • Phân tích đ nh y – tác đ ng c a s thay đ i gi
ả ả
ế ố ớ ế
ả
thuy t đ i v i k t qu
ế ố ớ ế
ả
thuy t đ i v i k t qu
ộ ộ ấ t nh t! ấ t nh t!
ẫ ố ẫ ố
ế ế
ả ả
M u s : K t qu M u s : K t qu
ả ả
ố ố ườ ượ ứ ố ườ ượ ứ ố ữ ữ c c u s ng) (DALY) c c u s ng) (DALY)
ạ ạ ỏ ỏ
ữ ữ ữ ữ ệ ệ ế ế
ế ử ụ S d ng các k t qu khác nhau ử ụ ế • S d ng các k t qu khác nhau ủ ố i đ S năm s ng (# c a nh ng ng ủ ố • S năm s ng (# c a nh ng ng i đ ố Nh ng năm s ng kh e m nh (QALY) ố • Nh ng năm s ng kh e m nh (QALY) ủ ả Nh ng k t qu có ngay (Hoàn thành xét nghi m, tuân th ) ả ủ • Nh ng k t qu có ngay (Hoàn thành xét nghi m, tuân th ) ớ ệ ỏ : M c c i thi n chi phí m i đ n v c a A so v i Câu h i chính ớ ệ ỏ • Câu h i chính : M c c i thi n chi phí m i đ n v c a A so v i B là bao nhiêu? B là bao nhiêu?
ứ ả ứ ả ỗ ơ ỗ ơ ị ủ ị ủ
ả ụ ả ụ ủ ủ ạ ạ
So sánh v i:ớ • So sánh v i:ớ ử ộ Phân tích chi phíkh d ng (m t lo i đánh giá c a CEA) – s ử ộ • Phân tích chi phíkh d ng (m t lo i đánh giá c a CEA) – s ề ụ d ng đánh giá v tính kh d ng ề ụ d ng đánh giá v tính kh d ng ể ể
ượ ượ
ặ ặ
ơ ơ
ị ị
ỏ ỏ
c 1 đ n v QALY ho c DALY là c 1 đ n v QALY ho c DALY là
ứ Câu h i chính: M c chi phí đ có đ ứ Câu h i chính: M c chi phí đ có đ bao nhiêu bao nhiêu
1010
ả ụ ả ụ
ợ ợ
ề ề i ích v ti n ề ề i ích v ti n ớ ớ ộ ủ ộ ủ ợ ợ ổ ổ ỏ ỏ Phân tích Chi phíL i ích –Dùng tính toán l • Phân tích Chi phíL i ích –Dùng tính toán l ợ i ích xã h i c a A so v i B là bao nhiêu? Câu h i chính: T ng l ợ i ích xã h i c a A so v i B là bao nhiêu? • Câu h i chính: T ng l
Ư ể Ư ể
ể ể
ế ế
CEA: u đi m và khuy t đi m CEA: u đi m và khuy t đi m
•
ươ ươ
ố ể ạ ng đ i đ t o ố ể ạ ng đ i đ t o
ế ế ả ữ ệ ả ữ ệ ả c th hi n qua k t qu ch a b nh, không ph i ả c th hi n qua k t qu ch a b nh, không ph i
ợ ợ ọ ọ ể ể ể ượ ể ượ ớ ấ ớ ấ c ch n đ phù h p v i v n c ch n đ phù h p v i v n
ể ể ạ ự ạ ự
Ư ể : CEA so sánh chi phí t : CEA so sánh chi phí t Ư ểu đi m u đi m ả ữ ệ ộ ế ra m t k t qu ch a b nh rõ ràng ả ữ ệ ộ ế ra m t k t qu ch a b nh rõ ràng • L i ích đ ể ệ ượ ợ L i ích đ ượ ợ ể ệ ề ề ợ i ích v ti n l ề ề ợ i ích v ti n l • K t qu ch a b nh có th đ ả ữ ệ ế K t qu ch a b nh có th đ ả ữ ệ ế đềđề • Chúng ta có th so sánh/x p h ng các lo i d án khác nhau ạ Chúng ta có th so sánh/x p h ng các lo i d án khác nhau ạ
ố
ế ế
ể ể
ấ ấ
ề ề ể ể
ế ế ế ế ả ượ ự ả ượ ự ể ể ọ ọ t k t qu đ t k t qu đ
ợ ượ ợ ượ ỗ ế ỗ ế ố ớ ố ớ ả ả
c là bao nhiêu? $1,000? $10,000 $100,000? c là bao nhiêu? $1,000? $10,000 $100,000?
1111
ố ệ ố ệ ể ể ể ể
ự ự ự ự ứ ứ ụ ụ
ứ ậ ộ ứ ậ ộ ế ế ả ộ H i th o qu c Các v n đ /Khuy t đi m: Các v n đ /Khuy t đi m: ứ ế : m c chi phí t ể ứ đ c u 1 • Làm th nào đ chúng ta bi c l a ch n là Làm th nào đ chúng ta bi c l a ch n là ỏ ơ ườ i nh h n ng đúng đúng GDP đ u ầ ệ ườ i = hi u ng • M c chi phí thích h p đ ứ ả ạ M c chi phí thích h p đ c gi m đ i v i m i k t qu đ t ả ạ ứ c gi m đ i v i m i k t qu đ t ấ ả qu chi phí r t ượ ượđ đ tố t • Câu h i s li u: Có th tin vào s li u không? Có th nhân ỏ ố ệ Câu h i s li u: Có th tin vào s li u không? Có th nhân ỏ ố ệ ả ế ộ r ng k t qu không? ả ế ộ r ng k t qu không? • Chúng ta đã áp d ng đúng nh n th c?(th c s nên áp d ng ậ ụ Chúng ta đã áp d ng đúng nh n th c?(th c s nên áp d ng ậ ụ nh n th c xã h i) nh n th c xã h i)
ắ ắ
ự ự
ả ả
ỉ t): D án gi m t ỉ t): D án gi m t
ơ ơ
ụ ề III. Ví d v CEA (tóm t ụ ề III. Ví d v CEA (tóm t ẻ ệ ử vong tr em s sinh t l ẻ ệ ử l vong tr em s sinh t ở ở Lufwanyama (Zambia) Lufwanyama (Zambia)
ụ ụ
ộ ộ ả ả
ơ ơ
ố ố ẽ ẽ
ả t, d án s có hi u qu ả t, d án s có hi u qu t k RCT t k RCT
ụ ụ ể ể
1212
ế ế
ủ M c tiêu: Đánh giá tác đ ng c a ủ • M c tiêu: Đánh giá tác đ ng c a ệ ỉ ệ ả ơ can thi p đ n gi n làm gi m t l ệ ỉ ệ ơ ả can thi p đ n gi n làm gi m t l ở ẻ ử tr em s sinh vong t ở ẻ ử vong tr em s sinh t PI: Chris! • PI: Chris! ơ ở ủ ự C s c a d án ơ ở ủ ự • C s c a d án ệ ế ự N u làm t ệ ế ự • N u làm t ế ế ờ ứ ng d ng cao nh có thi ế ế ứ ờ ng d ng cao nh có thi ề ậ ế Có th rút ra k t lu n v nguyên ề ậ ế • Có th rút ra k t lu n v nguyên ậ ứ ộ ả ớ nhânk t qu v i m c đ tin c y cao ậ ứ ộ ả ớ nhânk t qu v i m c đ tin c y cao ấ ậ ố ệ ể Chi phí biên đ thu th p s li u th p ấ ậ ố ệ ể • Chi phí biên đ thu th p s li u th p ả ượ Ư c tính c chi phí NH NG không đ Ư ả ượ c tính c chi phí • NH NG không đ nghiên c uứ nghiên c uứ ạ ả Và ph i tránh t o ra “các tiêu chu n ạ ả • Và ph i tránh t o ra “các tiêu chu n vàng” nhân t oạ vàng” nhân t oạ
ẩ ẩ
ị
ể
ứ
ệ
Đ a đi m nghiên c u– Huy n Lufwanyama, Zambia
ể ủ
ế ậ
T l
vong
ỉ ệ ử t ủ ế
ứ ộ
ử ụ
ề
ố
ỡ ng th c h sinh truy n th ng (bà đ )
ệ
ố
6
ẻ ơ
ầ
vong c a tr s sinh g n 70/1000 (7%)
ế
ệ
Vùng nông thôn Zambia mang tính tiêu bi u c a châu Phi: Khó ti p c n các trung tâm y t ế ở ẻ ơ tr s sinh cao Ch y u s d ng ph ươ Dân s toàn huy n 71.360 T l ỉ ệ ử ủ t 12 trung tâm y t
ệ và không có b nh vi n
4
N
ố
ệ
ạ ỡ ỡ ~120 bà đ đã qua đào t o đ cho 3040% t ng s ươ ươ ng đ ca sinh trong huy n (t
ổ ng 34003500 ca 1 năm)
3545% ca sinh t
i các trung tâm y t
ượ
ỡ
c giám sát do các bà đ không
ẫ ượ
ự
ệ
ạ
ế ạ V n còn 2030% ca sinh không đ c đào t o th c hi n
đ
ệ Các can thi p LUNESP
ả
ơ
Yêu c u đ i v i can thi p: ấ
ệ đ n gi n, đ ấ
ầ ố ớ ồ ộ
ề ữ
ể
ượ c ể ậ ộ c ng đ ng ch p nh n, chi phí th p, có th áp ể ụ d ng r ng rãi, có th phát tri n, b n v ng
Can thi p LUNESP : ệ ẻ ơ
ệ ừ ả ệ Đánh giá b nh lý tr s sinh, ngăn ng a gi m nhi t
ữ ế ể ầ ồ ứ và h i s c (NRP) ị Đi u tr kháng sinh ban đ u và chuy n tuy n ch a
ề ễ
ướ ự ủ ườ ộ nhi m trùng Hai li u NVP d ề i s giám sát c a ng i h sinh
ệ ầ (dùng sau can thi p ban đ u)
ế
ệ
ả
ả
K t qu chính: Tính hi u qu
ố
ử
ẻ ơ
S ca t
vong trên 1000 tr s sinh
ỉ ệ ề
T l
ỉ đi u ch nh theo
ể
ể
ố Đi m cu i
ế Ch t non
Can thi pệ (60 c m)ụ 19.4 (38/1961)
Ki m soát (67 c m)ụ 18.2 (28/1536)
T ngổ 18.9 (66/3497)
c mụ (95% CI) 1.07 (0.64 to 1.77)
ẻ ế
vong, không tính các tr ch t non
ố ẻ ử ố
vong
ở ẻ tr
22.8 (43/1889)
40.2 (59/1466)
30.4 (102/3355)
0.55 (0.33 to 0.90)
ố
ử
ở ẻ tr
ố
ở ẻ tr
18.2 (35/1923) 4.3 (8/1854)
30.5 (46/1508) 9.2 (13/1420)
23.6 (81/3431) 6.4 (21/3274)
0.56 (0.31 to 1.01) 0.47 (0.20 to 1.11)
ả
vong, tính c các tr ch t non
ở ẻ tr
vong
ẻ ế 42.0 (81/1927)
49.1 (168/3421)
58.2 (87/1494)
0.72 (0.51 to 1.00)
c sinh
ạ ử ử
ầ
vong sau 1 tu n
ẻ ế
ầ
S tr t ử S ca t 1 ngày tu iổ S ca t vong ổ ầ 1 tu n tu i ử vong S ca t ổ ầ 24 tu n tu i ố ẻ ử S tr t ử ố S ca t 1 ngày tu iổ ẫ ố ố ẻ ượ ổ a M u s là t ng s tr đ ố ẻ ố ổ ẫ ố b M u s là t ng s tr s ng sót sau khi sinh ố ẻ ố ổ ẫ ố c M u s là t ng s tr s ng sót sau khi sinh, ngo i tr t ố ẻ ố ổ ẫ ố d M u s là t ng s tr s ng sót sau khi sinh, không tính các tr ch t trong tu n 14
ế
ả
K t qu chính:Chi phí
Cost item
Projected Economic 201120 Cost % total
104514
7268 19256 74806 31771 11036 25773 3706 1418 14060 14060 118574 49469 62.8 7.4
Economic 200608 Cost % total 111902 7268 19256 82507 39473 11036 25773 3706 1418 15854 14353 1501 127756 53550 67.6 8.4
Financial 200608 Cost % total 88.1 6.1 16.2 63.1 26.8 9.3 21.7 3.1 1.2 11.9 11.9 0.0 100.0
87.6 5.7 15.1 64.6 30.9 8.6 20.2 2.9 1.1 12.4 11.2 1.2 100.0
208306 81.2 1531 0.6 83092 32.0 120063 46.8 0.0 28686 11.2 85079 33.2 6298 2.5 2185 0.9 48149 18.8 32150 12.5 16000 6.2 256455 100.0 26834 29.1 5.3
Total fixed costs2 Program setup Monitoring & supervision Training workshops Foreign personnel3 Local personnel4 TBAs5 Supplies6 Supplies (nontraining)7 Total variable costs2 Supplies8 TBA compensation9 Total costs Cost per program year10 Cost per birth11 Variable costs per birth
ế
ệ
ả
ả
K t qu chính: chi phíhi u qu
Neonatal deaths avoided Neonatal deaths avoided, 200608 (undiscounted) Neonatal deaths avoided, 200608 (discounted @ 3%) Neonatal deaths avoided, 201120 (undiscounted) Neonatal deaths avoided, 201120 (discounted @ 3%) DALYs averted1 DALYs averted, 200608 DALYs averted, 201120 Cost per neonatal death avoided2 Financial cost per death avoided, 200608 Economic cost per death avoided, 200608 Estimated economic cost per death avoided, 20112020 Base case Optimistic scenario Conservative scenario Cost per DALY averted2 Financial cost per DALY averted, 200608 Economic cost per DALY averted, 200608 Estimated economic cost per DALY averted, 20112020 Base case Optimistic scenario Conservative scenario
163 176 74 24 120
33.1 32.8 157.6 137.4 725 3,451 3620 3900 1866 591 3024
ự
ựD án mCME : Phân tích CEA D án mCME : Phân tích CEA
ị ị
ủ ủ
ụ ụ
ả ả ộ ạ ng d ng công ngh đi n tho i di đ ng trong đào t o y ộ ạ ng d ng công ngh đi n tho i di đ ng trong đào t o y t c các nhóm) t c các nhóm)
ệ ệ
ả ả
ệ ệ ứ SSA5 – Xác đ nh m c hi u qu /chi phí c a can thi p ứ ệ ệ • SSA5 – Xác đ nh m c hi u qu /chi phí c a can thi p ạ ệ ệ ứ ạ ệ ệ ứ ấ ả ụ khoa liên t c (trong t ấ ả ụ khoa liên t c (trong t ỉ ố ẽ Chúng tôi s đánh giá T s chi phí hi u qu tăng thêm ẽ ỉ ố • Chúng tôi s đánh giá T s chi phí hi u qu tăng thêm (ICER) thông qua 3 so sánh: (ICER) thông qua 3 so sánh:
ớ ớ
ớ ớ
ớ Nhóm 2 v i Nhóm 1, Nhóm 3 v i Nhóm 2, Nhóm 3 v i ớ • Nhóm 2 v i Nhóm 1, Nhóm 3 v i Nhóm 2, Nhóm 3 v i Nhóm 1 Nhóm 1
ỗ
(Chi phí* [nhóm a v nhóm b]) (Chi phí* [nhóm a v nhóm b])
ỗM i ICER = • M i ICER = ả ế (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) ế ả
1818
• S là đi m c a bài ki m tra tiêu chu n đánh giá theo 2 cách: 1) chi
ủ ể ể ẩ S là đi m c a bài ki m tra tiêu chu n đánh giá theo 2 cách: 1) chi ủ ể ể ẩ
ể ỗ ứ ể ể ớ ướ phí đ m i thí sinh có thêm 1 đi m so v i m c đi m quy c (ví ể ỗ ứ ể ể ớ ướ phí đ m i thí sinh có thêm 1 đi m so v i m c đi m quy c (ví
ụ ể ể ể ể d là 90 đi m) và 2) chi phí đ tăng thêm 5 đi m trong đi m trung ụ ể ể ể ể d là 90 đi m) và 2) chi phí đ tăng thêm 5 đi m trong đi m trung
ể ẽ ồ ấ ả ồ ự ế bình ki m tra. Chi phí s bao g m t t c ngu n l c liên quan đ n ể ẽ ồ ấ ả ồ ự ế bình ki m tra. Chi phí s bao g m t t c ngu n l c liên quan đ n
ự ế ự ế ệ ả ồ ộ ỏ ti n hành can thi p (xây d ng b câu h i và d ki n ph n h i, ự ế ự ế ệ ả ộ ỏ ồ ti n hành can thi p (xây d ng b câu h i và d ki n ph n h i,
ư ử ứ ẽ g i tin SMS) nh ng không tính chi phí nghiên c u. Chúng tôi s ứ ư ử ẽ g i tin SMS) nh ng không tính chi phí nghiên c u. Chúng tôi s
ộ ệ ồ ỹ tính các chi phí theo đ ng n i t và đô la M . Ngoài ra, do chi phí ộ ệ ồ ỹ tính các chi phí theo đ ng n i t và đô la M . Ngoài ra, do chi phí
ở ầ ẽ ướ ệ ả kh i đ u cao, chúng tôi s c tính hi u qu chi phí theo khung ở ầ ẽ ướ ệ ả kh i đ u cao, chúng tôi s c tính hi u qu chi phí theo khung
ố ệ ậ ể ờ ợ ớ th i gian 10 năm đ có s li u l p trình phù h p v i chính sách. ố ệ ậ ể ờ ợ ớ th i gian 10 năm đ có s li u l p trình phù h p v i chính sách.
ự
ựD án mCME :Chi phí D án mCME :Chi phí
ỗ
(Chi phí* [nhóm a v nhóm b]) (Chi phí* [nhóm a v nhóm b])
ỗM i ICER = • M i ICER = ả ế (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) ả ế
ể ơ ả ứ ể ơ ả ứ ỏ ỏ
* Chi phí: • * Chi phí: A: Theo góc đ tài chính (phát tri n c b n ng d ng/câu h i, • A: Theo góc đ tài chính (phát tri n c b n ng d ng/câu h i, đào t o, g i/nh n tin SMS, không chi phí nghiên c u) đào t o, g i/nh n tin SMS, không chi phí nghiên c u)
ộ ộ ậ ậ ụ ụ ứ ứ ử ử ạ ạ
ộ ộ ế ế ề ề ộ ộ B: Theo góc đ kinh t • B: Theo góc đ kinh t ỉ /xã h i, đi u ch nh theo các y u t ỉ /xã h i, đi u ch nh theo các y u t ế ố : ế ố :
ị ị
ệ ệ ợ ấ ợ ấ ờ ờ ư ượ ồ ư ượ ồ ồ ồ ườ ườ c b i th c b i th ng ng
ự ế ự ế
Chi phí th c t • Chi phí th c t
1919
ộ ộ ế ị t b ? ế ị t b ? ỉ ỉ ộ Có tr c p? (lao đ ng? Du l ch? V.v..) ộ • Có tr c p? (lao đ ng? Du l ch? V.v..) ủ Vi c th i gian c a y sĩ c ng đ ng ch a đ ủ • Vi c th i gian c a y sĩ c ng đ ng ch a đ ơ ộ ủ Chi phí c h i c a thi ơ ộ ủ • Chi phí c h i c a thi ấ , kh u hao t giá VND and US $ ấ , kh u hao t giá VND and US $
• S is the score on the standardized exam, assessed in two ways: 1)
S is the score on the standardized exam, assessed in two ways: 1)
cost of each additional student scoring above a specified threshold cost of each additional student scoring above a specified threshold
score on the exam (e.g., 90%) and 2) cost for a 5 point increment in score on the exam (e.g., 90%) and 2) cost for a 5 point increment in
mean test scores. Costs will include all those related to mean test scores. Costs will include all those related to
implementing the intervention (development of questions and implementing the intervention (development of questions and
potential responses, SMS delivery) but exclude research costs. We potential responses, SMS delivery) but exclude research costs. We
will express costs in real, discounted local currency and US dollars. will express costs in real, discounted local currency and US dollars.
Additionally, given relatively high startup costs, we will estimate Additionally, given relatively high startup costs, we will estimate
cost effectiveness over a future 10year timeframe to provide cost effectiveness over a future 10year timeframe to provide
policyrelevant programmatic data. policyrelevant programmatic data.
mCME Project: Outcomes mCME Project: Outcomes
ỗ
(Chi phí* [nhóm a v nhóm b]) (Chi phí* [nhóm a v nhóm b])
ỗM i ICER = • M i ICER = ả ế (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) ả ế
ả ả
ố ố ể ể ề ể ề ể
ụ ạ ụ ạ ể ể
ể ể ả ả ể ể
ế ể ể ** K t qu : Đi m s bài ki m tra ế ể ể • ** K t qu : Đi m s bài ki m tra ố ướ ứ ơ Đi m s cao h n m c đi m quy c (ví d đ t 90 đi m) ố ướ ứ ơ • Đi m s cao h n m c đi m quy c (ví d đ t 90 đi m) ể ệ C i thi n 5 đi m xét v đi m trung bình các bài ki m tra ể ệ • C i thi n 5 đi m xét v đi m trung bình các bài ki m tra Các k t qu khác? • Các k t qu khác?
2020
ế ế ả ả
ủ ủ
ị ị
ạ ạ
ễ ễ
ế ế
ả ả
ố ớ ố ớ
ư ế ư ế
ự ự
ể ả ế ể ả ế
ự ự
ớ ớ
ể ự ể ự
ự ễ ự ễ
ọ ọ
ươ ươ
ng lai ng lai
ế ế
ả ả
ự ự D án mCME: Ý nghĩa c a Đánh giá th c ự ự D án mCME: Ý nghĩa c a Đánh giá th c ố ớ ti n CEA đ i v i các nhà ho ch đ nh ố ớ ti n CEA đ i v i các nhà ho ch đ nh ọ ể chính sách… Tri n v ng n u thành công? ọ ể chính sách… Tri n v ng n u thành công? ề ế Suy nghĩ nh th nào v k t qu CEA đ i v i th c ề ế • Suy nghĩ nh th nào v k t qu CEA đ i v i th c ti n?ễti n?ễ ứ Ghi nh Đây là d án nghiên c u, k c n u chúng ta ứ • Ghi nh Đây là d án nghiên c u, k c n u chúng ta không tính các chi phí nghiên c u. ứ không tính các chi phí nghiên c u. ứ ể Phân tích th c ti n cho tri n v ng phát tri n d án trong ể • Phân tích th c ti n cho tri n v ng phát tri n d án trong ươ ng lai ươt ng lai t ươ ng trình cho 10 năm t Ch ươ • Ch ng trình cho 10 năm t (Chi phí* [nhóm a v nhóm b]) • = = (Chi phí* [nhóm a v nhóm b]) (K t qu ** (nhóm a v nhóm b) (K t qu ** (nhóm a v nhóm b)
2121
ướ ướ
c tính c tính
ế
ể
* Chi phí = chi phí th c t • * Chi phí = chi phí th c t ả ** K t qu : Đi m s các bài ki m tra ả
ự ế ượ đ ự ế ượ đ ố ố
c rà soát và c rà soát và ể ể
ế
ể
• ** K t qu : Đi m s các bài ki m tra
ự ự
ả ả
D án mCME: Gi D án mCME: Gi
ế thuy t ế thuy t
• Ví d :ụVí d :ụ Các chi phí: • Các chi phí:
ả ỉ ệ ả ỉ ệ
ế ế
ầ câu đúng trong l n thi ti p theo: ầ câu đúng trong l n thi ti p theo:
K t qu T l • K t qu T l
• Nhóm 1 = 95% Nhóm 2 = 80%
Nhóm 1 = $50,000 Nhóm 2 = $60,000 Nhóm 3 = $75,000 • Nhóm 1 = $50,000 Nhóm 2 = $60,000 Nhóm 3 = $75,000 ế ế
•
Nhóm 3 = 70% Nhóm 1 = 95% Nhóm 2 = 80% Nhóm 3 = 70%
(Cphí (3) – Cphí (1) = = 75,000 – 50,000 25,000 = 25,000
ế ế ả ả 75,000 – 50,000 = ICER = (Cphí (3) – Cphí (1) ICER = ế ả (K t qu (3) – K t qu (1) 95% 70% 25% (K t qu (3) – K t qu (1) 95% 70% 25% ế ả
• … … 25,000 cho m c tăng 25% …. Ho c $1,000 cho 1 đi m đ 25,000 cho m c tăng 25% …. Ho c $1,000 cho 1 đi m đ
ứ ứ ể ể ặ ặ c c
ượ ượ 2222 ệ ả ệ ả c i thi n c i thi n
ứ ề ứ ề
ế ế
ả ả
Các thách th c v chi phí & k t qu Các thách th c v chi phí & k t qu
ả ả
ả ả
ự ế ự ế
ứ ứ t c chi phí th c t t c chi phí th c t
ấ ả ấ ả ầ ầ ế ế
Chi phí: thách th c chính là b o đ m chúng ta đã bao • Chi phí: thách th c chính là b o đ m chúng ta đã bao ồ g m t ồ g m t ứ ồ Không c n bao g m chi phí nghiên c u ứ ồ • Không c n bao g m chi phí nghiên c u Làm th nào đ tách riêng nh ng chi phí này? • Làm th nào đ tách riêng nh ng chi phí này?
ộ ộ
ộ ế /xã h i ế ộ /xã h i ợ ỉ ấ ả t c các đi u ch nh thích h p ợ ỉ ấ ả t c các đi u ch nh thích h p ệ ủ ể ệ ủ ể
Ngoài ra, theo góc đ kinh t • Ngoài ra, theo góc đ kinh t ề ầ ư C n đ a ra t ề ầ ư • C n đ a ra t ờ ế Làm th nào đ tính th i gian làm vi c c a YSCĐ? ế ờ • Làm th nào đ tính th i gian làm vi c c a YSCĐ?
ứ ố ư ủ ế i u c a k t ứ ố ư ủ ế i u c a k t
ả ả
ả ế K t qu : Chúng ta đang tính toán m c t ả ế • K t qu : Chúng ta đang tính toán m c t ả ệ qu /hi u qu ? ả ệ qu /hi u qu ?
2323
ữ ữ ể ể
ứ ề ế ứ ề ế
ả ả
Các thách th c v k t qu Các thách th c v k t qu
ả ả
ả ả
ồ ồ
ấ ả ấ ả
t c chi t c chi
ứ Thách th c chính: Đ m b o chúng ta bao g m t ứ • Thách th c chính: Đ m b o chúng ta bao g m t phí th c tự ế phí th c tự ế ứ ồ ầ Không c n bao g m chi phí nghiên c u ứ ồ ầ • Không c n bao g m chi phí nghiên c u ế Làm th nào đ tách riêng nh ng chi phí này? ế • Làm th nào đ tách riêng nh ng chi phí này?
ộ ộ
ộ ế /xã h i ế ộ /xã h i ợ ỉ ấ ả t c các đi u ch nh thích h p ợ ỉ ấ ả t c các đi u ch nh thích h p ệ ủ ể ệ ủ ể
Ngoài ra, theo góc đ kinh t • Ngoài ra, theo góc đ kinh t ề ầ ư C n đ a ra t ề ầ ư • C n đ a ra t ờ ế Làm th nào đ tính th i gian làm vi c c a YSCĐ? ế ờ • Làm th nào đ tính th i gian làm vi c c a YSCĐ?
2424
ữ ữ ể ể
At a reasonable price!
ươ ươT T
ng lai??? ng lai???
ầ
ự
ự
ế
ậ
ộ ả ứ
ế
ả
ả
ả
ỏ
ớ
Cũng c n xây d ng lu n đi m d a trên góc đ kinh t ể Chi phí ph i mang tính hi u qu : K t qu ph i x ng đáng ệ v i chi phí b ra
2525
Thank you!
2626
ộ ố ộ ố
ụ M t s slide ph ụ M t s slide ph
2727
ờ ờ
ụ ề ụ ề ế ế
ố Ví d v con s (th i gian): ố Ví d v con s (th i gian): ữ ạ ồ ự a) n u ngu n l c là h u h n ữ ạ ồ ự a) n u ngu n l c là h u h n
ộ ệ ộ ệ
ỗ ệ ỗ ệ
ị ệ ị ệ ườ ệ i b nh ườ ệ i b nh
ỗ ệ ỗ ệ
ế ể ữ ạ B n có 150k$ đ ch a m t b nh ch t ế ạ ể ữ B n có 150k$ đ ch a m t b nh ch t i Xườ i Xường ng ị ề Đi u tr 1 ị ề Đi u tr 1 $150 cho m i b nh nhân b b nh X $150 cho m i b nh nhân b b nh X ơ ộ ứ ố 10% c h i c u s ng ng ơ ộ ứ ố 10% c h i c u s ng ng ị ề Đi u tr 2 ị ề Đi u tr 2 $50 cho m i b nh nhân b b nh X $50 cho m i b nh nhân b b nh X ơ ộ ứ ố 5% c h i c u s ng ng ơ ộ ứ ố 5% c h i c u s ng ng
ị ệ ị ệ ườ ệ i b nh ườ ệ i b nh
2828
ỏ ỏ
ạ ạ
ộ ố ề ộ ố ề
ư ế ố ề H i: B n dùng s ti n này nh th ư ế ố ề H i: B n dùng s ti n này nh th nào?nào? Đáp: Dùng toàn b s ti n vào T2 Đáp: Dùng toàn b s ti n vào T2
ơ ơ
ạ ạ
ừ ừ
ề ợ ề ợ
i nhi u l i nhi u l
i ích h n cho t ng cá i ích h n cho t ng cá
ạ ạ
ề ợ ề ợ
ộ ộ
i nhi u l i nhi u l
i ích cho c ng i ích cho c ng
ệ ệ
ơ ộ ứ ố ơ ộ ứ ố ầ ấ ầ ấ
ả ấ ả ấ ư ư
ầ ầ
2929
ứ ố ứ ố ứ ố ứ ố
T1 đem l T1 đem l nhân nhân ư Nh ng T2 đem l ư Nh ng T2 đem l đ ngồđ ngồ T1 hi u qu g p đôi (c h i c u s ng cao T1 hi u qu g p đôi (c h i c u s ng cao ố ấ g p 2 l n) nh ng t n kém g p 3 l n T2 ố ấ g p 2 l n) nh ng t n kém g p 3 l n T2 ườ i Dùng $150K vào T1 c u s ng 100 ng ườ Dùng $150K vào T1 c u s ng 100 ng i ườ i Dùng $150K vào T2 c u s ng 150 ng ườ Dùng $150K vào T2 c u s ng 150 ng i
ụ ề ụ ề ồ ự ồ ự
ế ế
ố Ví d v con s : ố Ví d v con s : ữ ạ b) n u ngu n l c không h u h n ữ ạ b) n u ngu n l c không h u h n
ị ị
ỗ ệ ỗ ệ
ị ệ ị ệ ườ ệ i b nh ườ ệ i b nh
ỗ ệ ỗ ệ
ề Đi u tr 1 ề Đi u tr 1 $150 cho m i b nh nhân b b nh X $150 cho m i b nh nhân b b nh X ơ ộ ứ ố 10% c h i c u s ng ng ơ ộ ứ ố 10% c h i c u s ng ng ị ề Đi u tr 2 ề ị Đi u tr 2 $50 cho m i b nh nhân b b nh X $50 cho m i b nh nhân b b nh X ơ ộ ứ ố 5% c h i c u s ng ng ơ ộ ứ ố 5% c h i c u s ng ng
ị ệ ị ệ ườ ệ i b nh ườ ệ i b nh
3030
ỏ ỏ
ả ệ H i: Cách nào có hi u qu ệ ả H i: Cách nào có hi u qu chi phí cao h n ?ơ chi phí cao h n ?ơ
Đáp: T1 (?) Đáp: T1 (?)
ị ị
ề ề
ượ ượ
c đi u tr theo c đi u tr theo
ế ế ế ế ố ườ ượ ứ i đ ố ườ ượ ứ i đ ố ườ ượ ứ i đ ố ườ ượ ứ i đ
c c u theo T1: 100 c c u theo T1: 100 c c u theo dT2: 50 c c u theo dT2: 50
3131
ệ Cho 1000 b nh nhân đ ệ Cho 1000 b nh nhân đ T1&T2 T1&T2 Chi phí n u theo T1 = $150,000 Chi phí n u theo T1 = $150,000 Chi phí n u theo T2 = $50,000 Chi phí n u theo T2 = $50,000 S ng S ng S ng S ng CEA= (150,00050,000)/(10050) = $2,000 CEA= (150,00050,000)/(10050) = $2,000