Dãy CS Biến tn LS 1 pha 220 VAC 3 pha 220 VAC 3 pha 380 VAC
Mã biến tn LS
Công sut động cơ(004: 0.4kW~220:22kW)
Lo
i biến tn LS
Coâng suaát bieán taàn
LS
(IG5A) (0.4~22kw)
Đin áp ngõ vào ca biến tn LS:
(1: 1pha 200~230V, 2: 3 pha 200~230V, 4: 3 pha 380~480V)
Caùch choïn coâng suaát bieán taàn LS (IG5A)
BI
N T
N LS
-
TÀI LI
U HƯ
NG D
N CH
N
CÔNG SUT BIN TN
SV
iG5A-1
004 008 015
Công sut
max biến tn
ls 1 pha
(HP) 0.5 1 2
(kW) 0.4 0.75 1.5
Thông s đầu
ra ca biến
tn LS.
Công sut (kVA) 0.95 1.9 3.0
FLA(A) 2.5 5 8
Tn s Max 400[Hz]
Đin áp Max 3 pha 200~230 VAC
Thông s đầu
vào ca biến
tn LS
Dãy đin áp 1 pha 200~220 VAC (+10%, -15%)
Dãy tn s 50~60 [Hz]
Cách làm mát ca biến tn LS Biến tn LS phi có qut làm mát
Trng lượng biến tn LS (Kg) 0.76 1.12 1.84
Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A)
Biến tn LS loai 1 Pha 200V
BI
N T
N LS
-
TÀI LI
U HƯ
NG D
N CH
N
CÔNG SUT BIN TN
SV
iG5A-
2
004 008 015 022 037 040 055 075 110 150 185 220
Công
sut
max
ca
biến
tn LS
(HP)
0.5
5.4
7.5
10
15
20
25
30
(kW) 0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11 15 18.5 22
Thông
s
đầu ra
ca
biến
tn LS
Công
sut
(kVA)
0.95 1.9 3.0 4.5 6.1 6.5 9.1 12.2 17.5 22.9 28.2 33.5
FLA(A)
2.5 5 8 12 16 17 24 32 46 60 74 88
T
n s
Max
400[Hz]
Đin
áp
Max
3 pha 200~230 VAC
Thông
s
đầu
vào
ca
biến
tn LS
Dãy
đin
áp
3 pha 200~220 VAC (+10%, -15%)
Dãy
tn s
50~60 [Hz]
Cách làm mát
ca biến tn LS
Biến tn LS phi có qut làm mát
Trng lượng
ca biến tn LS
(Kg)
0.76 0.77 1.12 1.84 1.89 1.89 3.66 3.66 9.0 9.0 13.3 13.3
Biến tn LS loi 3 Pha 200V
Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS (IG5A)
SV
iG5A-
4
004 008 015 022 037 040 055 075 110 150 185 220
Công
sut
max
ca
biến
tn
LS
(HP) 0.5 1 2 3 4 5.4 7.5 10 15 20 25 30
(kW) 0.4 0.75
1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11 15 18.5
22
Thông
s
đầu ra
ca
biến
tn
LS.
Công
sut
(kVA)
0.95
1.9 3.0 4.5 6.1 6.5 9.1 12.2
17.5
22.9
28.2
33.5
FLA(A)
1.25
2.5 4 6 8 9 12 16 24 30 39 45
Tn s
Max
400[Hz]
Đin
áp
Max
3 pha 380~480 VAC
Thông
s
đầu
vào
ca
biến
tn
LS
Dãy
đin
áp
3 pha 380~480 VAC (+10%, -15%)
Dãy
tn s
50~60 [Hz]
Cách làm mát
ca biến tn LS
Biến tn LS phi có qut làm mát
Trng lượng
biến tn LS (Kg)
0.76
0.77
1.12
1.84
1.89
1.89
3.66
3.66
9.0 9.0 13.3
13.3
Biến tn LS (IG5A) loai 3 Pha 380V
Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn
LS
LS
(IG
5A)
Phn
điu
khin
ca
biến
tn LS
(IG5A)
Kiu Điêu Khin ca biến
tn LS
_Điu khin phương pháp V/F, sensorless
vector.
Độ phân gii cài đặt tn s
ca biến tn LS
_Digital : 0.01 Hz
_Analog: 0.06 Hz
Độ chính xác ca tn biến
tn LS
_Digital: 0.01% trên tn s ln nht ca ng ra.
_Analog: 0.1% trên tn s ln nht ca ng ra.
T l V/F ca biến tn LS _1: Đường V/F theo dng tuyến tính.
_2: Đường V/F theo dng đường cong.
_3: Đường V/F do ngưi dùng định ngh.
Kh năng chu quá ti ca
biến tn LS
Quá ti 150% trong 1 phút
Tăng Mo_men xoán ca
biến tn LS
_Chế độ Manual.
_Chế độ Auto.
Thng
động
năng ca
biến tn
LS
Mo_men thng
max ca biến
tn LS
_20% tính t lúc gim (Delcel) đến lúc dng
(Stop).
Công sut max
ca biến tn LS.
_150% khi gn đin tr thng (DB resistor)
Thoâng soá kyõ thuaät bieán taàn LS
(IG5A)
BI
N T
N LS
-
TÀI LI
U HƯ
NG D
N CH
N
CÔNG SUT BIN TN