B câu hi thi trc nghim môn hc Chi tiết máy TS. Vũ Lê Huy
1
Mc lc
Bài tp Chương I – Nhng vn đề cơ bn ............................................................................ 2
Bài tp Chương II – Tiết máy ghép....................................................................................... 4
Bài tp Chương III – Đai........................................................................................................ 6
Bài tp Chương IV – Xích...................................................................................................... 9
Bài tp Chương V – Bánh răng ........................................................................................... 12
Bài tp Chương VI – Trc vít.............................................................................................. 20
Bài tp Chương VII – Trc.................................................................................................. 23
Bài tp Chương VIII – lăn ............................................................................................... 26
Bài tp Chương IX – trượt............................................................................................... 31
Bài tp Chương X – Khp ni ............................................................................................. 32
Bài tp Chương XI – Lò xo .................................................................................................. 33
Bài tp Chương XII – Truyn động vít đai c.................................................................... 34
B câu hi thi trc nghim môn hc Chi tiết máy TS. Vũ Lê Huy
2
Bài tp Chương I – Nhng vn đề cơ bn
Câu 1: Cho hai hình tr tiếp xúc ngoài, có đường kính là d1=100mm và d2=120mm. Mô đun
đàn hi là E1=2,0.105MPa; E2=2,5.105MPa. H s poat xông là µ1=0,28 ; µ2=0,31. Chu lc
hướng tâm là Fr=5000N. Chiu dài tiếp xúc ca hai hình trL=100mm. Xác định ng sut
tiếp xúc ln nht(MPa)?
a. 265,5 b. 270,2 c. 266,4 d. 258,5
Eqq
ZHH
MH 418.0
.2 ; )]1()1([
..2
2
21
2
12
21
EE
EE
ZM
Câu 2: Chi tiết máy làm bng thép chu ng sut không đổi, có gii hn chy là σch =
150MPa, h s an toàn S = 1,2. ng sut cho phép ca chi tiết máy là:
a. 150 MPa b. 125 MPa c. 140 MPa d. 165 Mpa
ss
lim
gh
][
;
gh =
b /
ch
Câu 3: Chi tiết máy làm bng thép (m=6) chu ng sut thay đổi theo chu k đối xng. Chi
tiết máy chu ng sut σ1=250MPa trong t1=104 chu trình; σ 2=200 MPa trong t2=2.104 chu
trình và σ3=220MPa trong t3=3.104 chu trình. Gii hn mi dài hn σ-1=170MPa; S chu trình
cơ s No=8.106 chu trình. Xác định ng sut gii hn (MPa)?
a. 438.5 b. 429.2 c. 433.3 d. 415.1
'.
1
Ei
m
iNN
; m
E
LN
N
K0
Nếu NE N0 =>
gh =
r ; NE < N0 =>
gh =
r.KL
Câu 4: Mt chi tiết máy làm bng thép (m=6) chu ng sut σ trong 4,5.105 chu trình. Biết
gii hn mi dài hn σr=120Mpa và s chu trình cơ s N0=106 chu trình. ng sut gii hn
σlim (MPa)ca chi tiết máy là:
a. 137 b. 150 c. 120 d.127
Nếu N N0 =>
gh =
r
N < N0 => Lr
0
rgh K
N
N
m
; m
LN
N
K0
B câu hi thi trc nghim môn hc Chi tiết máy TS. Vũ Lê Huy
3
Câu 5: Chi tiết máy làm bng thép (m=6) chu ng sut thay đổi theo chu k đối xng. Trong
mt ca làm vic, chi tiết máy chu ng sut σ1= 250MPa trong t1= 104 chu trình; σ 2= 200
MPa trong t2=2.104 chu trình và σ3= 220MPa trong t3= 3.104 chu trình. Gii hn mi dài hn
σ-1 = 170 MPa; S chu trình cơ s No = 8.106 chu trình. Xác định tui th ca chi tiết máy ?
a. 25,3 ca b. 26,4 ca c. 27,1 ca d. 24,4 ca
'.
1
Ei
m
iNN
; m
E
LN
N
K0
Tui th mi ng vi σ1 là N1 = N0.( σr/ σ1)m
=> s ca = N1/NE
Câu 6: Cho hai hình tr tiếp xúc trong, có đường kính là d1=100mm và d2=500mm. Mô đun
đàn hi là E1=2,0.105MPa; E2=2,5.105MPa. H s poat xông là µ1=0,28 ; µ2=0,31. Chu lc
hướng tâm là Fr=5000N. Chiu dài tiếp xúc ca hai hình trL=100mm. Xác định ng sut
tiếp xúc ln nht(MPa)?
a. 265,5 b. 270,2 c. 176.0 d. 258,5
Eqq
ZHH
MH 418.0
.2 ; )]1()1([
..2
2
21
2
12
21
EE
EE
ZM
Câu 7: Cho hai viên bi bng thép tiếp xúc ngoài, có đường kính là d1=100mm và d2=120mm.
đun đàn hi là E=2,1.105MPa. Chu lc hướng tâm là Fr=10N. Xác định ng sut tiếp
xúc ln nht(MPa)?
a. 315,95 b. 305,96 c. 325.96 d. 335,96
32
2
388.0
EFn
H ;
Câu 8: Chi tiết máy chu ng sut thay đổi theo chu k n định. Có h s đường cong mi
m=6; gii hn mi dài hn
0=180MPa; S chu trình cơ s N0=6.106; ng sut mà chi tiết
máy phi chu là
= 200MPa. Xác định tui th ca chi tiết máy ?
a. 3188646 chu k b. 4256854 chu k c. 3021565 chu k d. 3568532 chu k
N = N0(
0/
)m
B câu hi thi trc nghim môn hc Chi tiết máy TS. Vũ Lê Huy
4
Bài tp Chương II – Tiết máy ghép
Câu 1: Cho mi hàn góc (gia tr rng có đường kính ngoài 100mm và tm phng đứng).
Tr chu mô men xon 5000000Nmm, ng sut ct cho phép ca mi hàn là 100Mpa. Xác
định cnh hàn k:
a.4.55mm b. 5.55mm c. 6.55mm d. 7.55mm
2
cx ...7,0
2
dk
T
; 2
u
u
u
u...7,0
4
dk
M
W
M
;


cccuc
0
222
Câu 2: Cho mi hàn giáp mi gia hai tm có chiu rng 100mm, độ dày các tm là 7mm,
chu lc kéo dc đúng tâm 5000N và mô men un trong mt phng tm là 100000Nmm, xác
định ng sut ln nht sinh ra trong mi hàn:
a.15,71MPa b. 13,71 Mpa c. 14,71 Mpa d.16,71 Mpa
][
..
6
2
k/nu
b
F
b
M
Câu 3: Cho mi hàn chng hn hp (ch hàn theo 3 đường trong mt phng: 2 đường hàn dc
và 1 đường hàn ngang), chiu dài 1 đường hàn dc là: 100mm; chiu dài đường hàn ngang là
300mm. Mi hàn chu lc kéo dc đúng tâm là 100000N và mô men trong mt phng tm là
8000000Nmm. ng sut ct cho phép ca mi hàn là 100Mpa. Xác định cnh hàn k để mi
hàn va đủ bn:
a. 5,4mm b. 4,4mm c. 6,4mm d. 7,4mm
][
..7,0)6/..(.7,0 2
lk
F
bblk
M
d
FM
Câu 4: Cho mi hàn chng vi 2 đường hàn dc theo hai mép ca tm ghép. B dy và chiu
rng ca tm ghép ln lượt là 10 mm và 100 mm. Kích thước cnh hàn ly theo chiu dy
ca tm ghép. Mi hàn chu lc kéo dc đúng tâm là 105 N và mô men trong mt phng tm
là 8.106 Nmm. ng sut ct cho phép ca mi hàn là 100Mpa. Xác định chiu dài ti thiu
ca mi đường hàn?
a. 175.7 mm b. 185.7 mm c. 195.7 mm d. 165.7 mm
][
..7,0...7,0
lk
F
blk
M
d
FM
B câu hi thi trc nghim môn hc Chi tiết máy TS. Vũ Lê Huy
5
Câu 5: Cho bu lông ghép lng chu lc dc trc 100000N, s bu lông i=4. ng sut kéo cho
phép ca bu lông là 160Mpa. Xác định đường kính ti thiu chân ren:
a.14,1 mm b. 13,1 mm c. 12,1 mm d. 11,1 mm
][
/
2
k
1
iF
d
Câu 6: Cho mi ghép bu lông không có khe h gia 2 tm (có độ dày là 16mm và 12mm),
chu lc ngang F=25000N. ng sut ct và dp cho phép ca bu lông ln lượt là: 80MPa và
100Mpa. Xác định đường kính ti thiu ca thân bu lông để bu lông đủ bn:
a. 20,83 mm b. 19,83 mm c. 21,83 mm d. 22,83 mm

4/.. 2
0
dzi
F ; ][
..
];[
.. d
02
dd
01
d
dsz
F
dsz
F
Câu 7: Cho mi ghép bu lông có khe h gia 2 tm có h s ma sát là 0.4, chu lc ngang
F=25000N. Bu lông được dùng trong mi ghép có đường kính chân ren là 27 mm, và ng
sut kéo cho phép là 100Mpa. H s an toàn khi xiết bu lông là 2. Xác định s lượng bu lông
cn dùng cho mi ghép?
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4

2
1
...
..3,1
.
4
dfi
Fs
z
k
Câu 8: Np ni hơi chu áp sut 0.2 N/mm2. Đường kính ming ni hơi là 400 mm. Np được
ghép cht vi ni hơi nh 6 bu lông. Độ cng ca bu lông và thân ni hơi là như nhau. H s
an toàn khi xiết bu lông là 1.2. ng sut kéo cho phép ca bu lông là 100 Mpa. Xác định
đường kính ti thiu ca thân bu lông?
a. 6.26 b. 7.26 c. 8.26 d. 9.26
F = Q/z = p..D2/(4.z)
V= s.(1-k).F k = Cb/(Cb+Ct)
][
.3,1
.
4
k
1
FkV
d