Công ty c ph n xây d ng
BSC
h công ch
c tiêu chi n l ế ư
Ch tiêu (KPI)ĐVT
Mã s
n su t B
S h u
u ph i đ
TÀI CHÍNH (20%)
n đnh tài chính
l nquý
Đào Văn Ng
40
2.05
làm sao đ tăng t 1,1 lên 2,05 (theo n i dung công th c) Huy đng v n ch s h u t c đông
- Huy đng v n h p ly ơ
ph ng án vay h p lý đ tăng c c u vay và n dài h n hươ ơ
2.05
Xây d ng quy trình s n xu t phù h p MMTB
ăng tr ng l i nhuưở
% quý
Đào Văn Ng
25 1,3%
- H p lý ngu n v n đu t (gi a v n vay và v n c đông) ư Phát hành c phi u ế
- C t gi m các kho n chi m t cách h p lý
Gi m chi phí qu n lý, văn phòng ph m, ti t ki m đi ế
- Thanh lý các TSCĐ ho t đng kém hi u qu Thanh lý các tài s n cũ, tiêu hao nhiên li u nhi u
- Giao m c l i nhu n cho t ng s n ph m Tính toán chi phí và n m c l i nhu n h p lý
- Thu hút đc các d án l n, đc bi t các d án có s khuy n khích ượ ế
Tìm ki m và maketingế
-V n d ng các nguyên t c s d ng v n đ gi m r i ro v kh năng tha
Tăng doanh thu Trđ tháng
Võ Th y Lin
35 37.875
Tích c c và ch đng đi tìm khách hàng, Tăng s l n mua hàng th ườ
M r ng th tr ng cung c p bê tông th ng ph m ườ ươ
KHÁCH HÀNG (15%)
m b o ti n đ giao h ế
% ngày
n Tr ng Cườ
30 5
- L p KH b o d ng, s a ch a đnh k các MMTB ưỡ
- Tăng ca s n xu t Tăng ca s n xu t
ăng th ph n trong t
% quý
Võ Th y Lin
30 17,64
Đu t dây chuy n m i ư
L p đ án m r ng di n tích m v t li u
Ti p c n các d án trong khu v cế
Tr ng s
(%)
Các hành đng c i ti n ế
(M c tiêu hành đng)
WHAT
(Làm vi c gì)
F1.1
F2.1
Phân tích và xác đnh nh ng r i ro
Linh ho t tìm các ngu n tài tr v i lãi su t thích h p
Doanh s F3.1
Thành l p phòng marketing,
các ch ng trình chăm sóc khách hàngươ
Qu ng bá s n ph m.
D a vào các đi tác hi n có.
T n d ng l i th th ng hi u ế ươ
Xâm nh p th tr ng h dân ườ
C1.1
Lên k ho ch s a ch a hàng quýế
L p k ho ch mua ph tùng thay ế
th d h h ng trong quá trình s n xu tế ư
Hàng tháng đánh giá tình tr ng các MMTB
L p k ho ch mua các ph tùng thay th và d tr ế ế
Tìm nhà cung c p
- D báo, xác đnh nhu c u th tr ng và l p k ho ch SX theo ườ ế
nhu c u
C2.1
Xác đnh nhu c u th tr ng ườ
Đánh giá tình tr ng công ngh hi n t i
Tính toán hi u qu khi đu t dây chuy n m i ư
L p h s xin m r ng ơ
Hoàn t t th t c c p phép
Thi t l p các m i quan h v i các doanh nghi p t i Kế
Gi i thi u hình nh công ty, s n ph m v i các doanh nghi
BSC
h công ch
c tiêu chi n l ế ư
Ch tiêu (KPI)ĐVT
Mã s
n su t B
S h u
u ph i đ
Tr ng s
(%)
Các hành đng c i ti n ế
(M c tiêu hành đng)
WHAT
(Làm vi c gì)
ng th tr ng ra ngo ườ
Trđtháng
Võ Th y Lin
10 200
Liên k t v i m t s công ty ho t đng trong cùng lĩnh v c các t nh lế
Tìm ki m các đi lý, nhà phân ph i và cung c p cho các k/h có yêu cế
Tăng c ng s truườ
% C3.1 quý
Võ Th y Lin
30 40 Tri n khai các ch ng trình kèm theo khâu bán hàng: ươ
QUY TRÌNH N I B (30%)
l ng ngu n nguyêượ
% năm
Võ Th y Lin
30 18 Ti n hành kh o sát, thăm dò các m tài nguyên.ế
phù h p v i nhu c
ngày tu n
Võ Th y Lin
35 7
- Kh o sát, d báo nhu c u c a th tr ng v t ng lo i sp. ườ
S n xu t theo nhu c u tiêu th c a th tr ng ườ
- Ph i h p ch t ch gi a b ph n bán hàng và b ph
ân thi n v i môi tr ư
% ngày
n Tr ng Cườ
20 100 - Thi t l p các cam k t h ng đn môi tr ngế ế ướ ế ườ ????????????????
B i d ng ki n th c v lu t b o v TN môi tr ng cho CBCNV ưỡ ế ườ
T ch c cho CNVLĐ theo h c các l p b i d ng ki n th ưỡ ế
u và tri n khai s n p
Trđquý
Võ Th y Lin
15 150
- Nghiên c u các SP m i d a trên ngu n NVL s n có Tìm hi u th tr ng v sp v a xi măng đóng bao. ườ
- Xác đnh nhu c u th tr ng ườ
ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N NH N VIÊN
ao k năng nghi p v c
% Tháng
uy n T n Đ
20 80%
1. B ng mô t công vi c
Yêu c u t t c CBNV vi t b n mô t công vi c theo m ế
4. Xây d ng ph ng án b trí nhân s ươ
Phân tích h s nhân viên và k t qu đánh giá năng l ơ ế
5. Xây d ng k ho ch & đào t o CBNV ế
% Quý
uy n T n Đ
20 70%
3. T ch c các cu c thi k năng chuyên môn nghi p v
T ch c đánh m c đ hoàn thành công vi c Ban hành phi u giao vi c c thế
khai thành công văn
% Tu n
uy n T n Đ
5 4%
1. Ban hành n i quy, quy ch Công ty ế
2. CBNV th u hi u qui đnh Công ty t ch c h c, dã ngo i, thi
3. T ch c ki m tra, đánh giá
Thành l p t thanh tra th ng xuyên theo dõi và nh c nh ườ
ai thanh công h th ng B
Tháng
uy n T n Đ
30 90%
2. Ban hành quy ch l ng phù h pế ươ
Xây d ng quy ch l ng d a trên c p đ & trách nhi ế ươ
3. Ban hành quy ch khen th ng, k lu tế ưở
Xây d ng quy ch khen th ng k lu t d a trên k t qu ế ưở ế
C2.2
L a ch n các DN kinh doanh cùng ngành ngh
T ch c trao đi các kinh nghi m đi u hành sx
Th c hi n liên k t, h p tác ế
Lên danh sách các nhà cung c p cùng lo i s n ph m
Các chi phí cho nhà cung c p liên k t nh m bán đc s ế ượ
T ng quà, chi t kh u, ế
hoa h ng
I1.1
L p th t c hoàn t t h s xin khai thác m v t li u: ơ
1. M r ng m đá An Ch n 15 ha
2. Xin m i m đá xã Hòa Phú 10 ha
3. Xin m i m cát xã Hòa Phong 30 ha
I2.1
- Liên h các S ban ngành t nh xác đnh các d án đ
- Phát phi u thăm dò đn các doanh nghi p có liên quaế ế
I3.1
I4.1 Thành l p nhóm nghiên c u th tr ng ườ
Quy đnh
P1.1
- Xác đnh nhu c u đào t o
- Xây d ng k ho ch đào t o ế
- C đi đào t o
P1.2 - Xây d ng ch ng trình thi k năng ươ
- T ch c thi k năng m i năm 01 l n
P2.1
- Hoàn thi n các n i quy, quy ch hi n hành. ế
- Xây d ng các n i quy, quy ch m i. ế
P3.1
BSC
h công ch
c tiêu chi n l ế ư
Ch tiêu (KPI)ĐVT
Mã s
n su t B
S h u
u ph i đ
Tr ng s
(%)
Các hành đng c i ti n ế
(M c tiêu hành đng)
WHAT
(Làm vi c gì)
5. Trang ph ng ti n ph c v công vi c phù h pươ
T ng h p đ xu t mua m i và thay th các ph ng ti ế ươ
Đm b o s k th ế
% Quý
uy n T n Đ
25 50%
2. T ch c đánh giá năng l c NV T ch c đánh giá năng l c CBNV m i năm 01 l n
3. T ch c các khóa đào t o v công tác qu n lý
Xây d ng k ho ch đào t o nghi p v qu n lý cho lãnh ế
4. Hoán đi v trí lãnh đo t c p Phòng tr lên Xây d ng k ho ch luân chuy n cán b ế
P4.1
5M (NGU N L C)
WHEN (TH I GIAN) (1. Vi t PA/đ xu t, duy t; 2. Tri n khai th c hi n; 3. Đánh ế
QUÝ 2 QUÝ 3
QUÝ 4
THÁNG 6 THÁNG 7 THÁNG 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
123412341234123412341234
huy đng đc bao nhiêu ti n c th ượ
i s h u phân công c th
nh đng này thì c n ba
nh ng v t t có chi phí l ư
thi t b phát sinhế
h ng pháp cho m c làm vi cươ
11111111 2222322232223222
- Vay + n dài h n = 1.3 l n t ng n ng n h n
Đào Văn Ng c
0,5% giá tr huy đng đ ư
Văn phòng ph mMáy tinh (s n có)
àm vi c tr c ti p v i các đi t ế
1 1 1 1
1 1 1 1 22222233333333333333
Tăng năng su t Ms. Ki u ĐôngBan TCKT
T.b trang thi t b s n xu ế
n d ng t i đa công su t thi t b ế
1 1 1 1 32222233333333333333
1 1 1 1 42222233333333333333
Ban TCKT 1 1 1 1 52222233333333333333
Thu đc bao nhiêu ti n( thu hút v n) ượ Ms. H ng HàT.b các m cty
truy n thông và ph c v s n xu t
1 1 1 1 633333333333333
gi m 5% t ng chi phí cùng k /quý Ms. H ng Hà
Quán tri t th c hi n ti t ki m, giao m c khoán chi phí t ế
1 1 1 1 22222222222322222222
hay th TS( 10%) m i có năng su t ho t đng cao hế
Ms. H ng Hà
doanh thu thu t thanh l
c ph ng ti n, máy móc SXươ
Đâu t tài s n khác m iư 1 1 1 1
ng SP ( T tr ng đá 2,45% , bê tông0,7%, cát 0,35%
Ms.H ng Hà
Ban hành các chính sách giá các lo i s
1 1 1 1 22223222322232223222
Chi m gi th ph n l n c a các DA ế Mr. Tu n1,2% giá tr d án T.b các m cty
B truy n thông và ph
àm vi c đàm phán tr c ti p v ế
1 1 1 1 22222223333333333333
đc các ngu n đ đu t d án v i chi phí lãi vaượ ư
Ms.Ki u ĐôngBĐH T.b các m cty
c TB truy n thông và ph
p c n các ngu n v n trong và
1 1 1 1 33333333333333333333
S l ng khách hàng tăng qua các năm ư Tôn Th Thúy-BĐH L y t KHNS Các quà t ng, d ch v 50 tr Marketing, PR, xúc ti nế1 1 1 1 33222222222222222222
S n ph m đá có m t t i th tr ng Phú yên và c ườ
BLĐ h tr 1,190
y chuy n, công ngh hoàn thi
Theo th c t ế
Tr c ti p xâm nh p th tr ng ế ườ
1 1 1 1 22222222222222222222
Doanh thu bê tông tăng 100% so v i năm tr c ướ
Mr Ch ngươ 510
y chuy n m i công su t 80m3/h
Theo th c t ế
r ng th tr ng theo chi u nga ườ
1 1 1 1 33222222222222222222
K ho ch hàng quý đc phê duy t ế ượ Tân, Tùy, S nơPh tùng thay th ế
Ki m tra, đánh giá hi n tr ng các M
11111111 2222222232222222
2 ca/ngày
Nam, S n, Tùy, Longơ
150 Công c b o h LĐ, MMTB hi n cóPhân b nhân l c 1 1 1 1 2 2 2 32 2 2 32 2 2 322232223
Rút ng n th i gian s a ch a TB Hà
y, Tân, Long, Nam, S nơ
Các ph tùng ph c v cho vi c s a ch a
11111111 2222222232222222
1 1 1 1
Mr Ng cCh ng, Hà, Hàươ 7,000.00 Dây chuy n thi t b ế 6,300 111111111111111111111111
M r ng di n tích m đá thêm 15 ha Mr. Ch ngươ Hà 7,500.00 Không cóKhông có1111111111111111 22232223
Cung c p s n ph m cho các d án
Mr. Hà
Mr Linh, Mr Ch ngươ
20
Ph ng ti n có s nươ MMTB có s n
1 1 1 1 22223222322232223222
TARGET
(K t qu hành đng)ế
WHO
ng i th c hi nườ MAN
Nhân l c
MONEY
Tài chính (Trđ)MATERIAL
v t t , NVL ư
MACHINE
Máy móc thi t bế
METHOD
Ph ng phápươ
ho ng i th c hi n ư (kh
H ng Hà,
Thanh Vi t
T n Đông,
Văn L p
Hà, Thúy,
Mr Ch ngươ
Mr Ch ng,ươ
Mr H nh
Mr Hà
Mr D ngươ
Mr Long
H ng Hà,
Mr Ch ng,ươ
Đnh k ki m tra MMTB và lên K H ế
s a ch a
Tăng công su t dây chuy n sx đá lên 100 m3/h.
1. Nghiên c u,
t thông tin v KHCN, đu t C ư
Tri n khai đn bù gi i t a
Kh o sát th c t , ế
ti p xúc và thi t l pế ế
m i quan h
5M (NGU N L C)
WHEN (TH I GIAN) (1. Vi t PA/đ xu t, duy t; 2. Tri n khai th c hi n; 3. Đánh ế
QUÝ 2 QUÝ 3
QUÝ 4
THÁNG 6 THÁNG 7 THÁNG 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
123412341234123412341234
TARGET
(K t qu hành đng)ế
WHO
ng i th c hi nườ MAN
Nhân l c
MONEY
Tài chính (Trđ)MATERIAL
v t t , NVL ư
MACHINE
Máy móc thi t bế
METHOD
Ph ng phápươ
c 2 doanh nghi p cùng ngành ngh t i Khánh Hòa
Mr. Hà
Đông, Mr Linh, Mr N
30 Ph ng ti n có s nươ 1 1 1 1 22222222222222223 3 3 3
Mr.Hà Oanh, Thúy Ph ng ti n có s nươ 1 1 1 1 22232223222322232223
l khách hàng cũ gi l i tăng 8% so v i năm
Hà
ng, Oanh, Long, Nơ
555 Qùa t ng?11111111 2222222322222222
Mr. Ch ngươ
Hà, Mr L p, Mr Ng
800 0 222322232223222322232223
1 1 1 1 22222222222222222222
Hà 100 20 1 1 1 1 22222222222233333333
ph n s n xu t.
Tr Ch ngươ - 0 1 1 1 1 22222222222222222222
Tr. Ch ngươ
Nam, S n, Tùy, Longơ
??????? 0% ??? 1 1 1 1 22222222222222222222
1 1 1 1 22222222222222223333
100% CNVLĐ tham gia. Tr. Ch ngươ
L p, Khánh, Bích.
20 Tài li u S n có.Thuê ngoài 1 1 1 1 22222222222322222222
n ph m đc bán ra th tr ng đt doanh ượ ườ
Tr. Ch ngươ Oanh, Hà ???? T th c hi n 111111111111 222222222222
Mua thành công MMTB m i cho vi c SX SP m
Ban KH-KD - T th c hi n 1 1 1 1 22222222222222222222
Ban hành b ng mô t công vi c áp d ng cho t
Nguy n Th Bích
L p, Khánh, T.Đông
- - S n có.T th c hi n 111112231223122312231223
H s nhân viên ơ
Đng Th H ng Ph ng ượ
- - S n có.Th ng kê111122232223222322232223
Lê Văn L pThuê chuyên gia 20.00 - S n có.
Thành l p Đoàn chuyên gia v
111122232223222322232223
ng năng l c CBNV, có đ xu t c th v đào t o, tha
Đinh Phú Khánh
L p,Giang, Ph ng, B ượ
80
ph n m m qu n lý nhâ
S n có.
T ng h p, phân tích d li u
111112222233222322232223
5 CBNV đc c đi đào t oượ Lê Văn L p
Đông, Giang, Phượ
15 - S n có.- C đi đào t o 111111112223122312231223
200.00 - - 111111112223222322232223
- - -
- T ch c các cu c h p trao
111122232223222322232223
Báo cáo t ng h p và phân tích, đánh giá k t qu ế
Lê Văn L pĐinh Phú Khánh 50.00 - - T ch c cu c thi 111111111111111111111123
Có k t qu t ng công vi c đã giao cho nhân viêế
Lê Văn L p
Nguy n T n Đông
- - - Giao KPI đn t ng CBNVế 111122232223222322232223
Quy t đnh Ban hành n i quy, quy chế ế Lê Văn L p - - -
L y ý ki n c a CBNV c p ph ế
111122232223222322232223
t l cbnv hi u bao nhiêu % Nguy n T n Đông - - -
T ch c h i ngh ph bi n n ế
111122232223222322232223
Hàng tu n, có báo cáo k t qu thanh tra, giám s ế
Nguy n T n Đông, Lê V
20.00 - - Hàng tháng h p đánh giá111122232223222322232223
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p ph ế
111122232223222322232223
Có quy t đnh Ban hành Quy ch l ng đc xế ế ươ ượ
Lê Văn L p
Nguy n T n Đông,
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p ph ế
111122232223222322232223
Có quy t đnh Ban hành Quy ch khen th ng, kế ế ưở
Lê Văn L p
Nguy n T n Đông,
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p ph ế
111122232223222322232223
- - -
Ban HCNS đ xu t đ ban đ
111122232223222322232223
Tăng c ng công tác PR,ườ
d a vào các m i quan h ,
Cung c p đc các sp cho Kh ượ
khi Kh có nhu c u Ký g i s n ph m
các đi lý VLXD
Đc c p phép đu t , khai thác ượ ư
trên các di n tích m r ng
kh o sát; ph ng ti n đi l ươ
kh o sát
Thuê t v n, hoànư
t t h s c p phép ơ
- S d án đc xác đnh có kh năng ượ
- S KH ti m năng và KH m c tiêu đ ư
Thúy,
Nam, S n, Longơ
1. SP m u
2. Phi u thu th p ế
thông tin
3. Các công c ph c v
y d ng các bi u m u thăm dò ý ki
ng v n tr c ti p 01 nhóm K/h ế
1. Liên l c trên ph ng ti ươ
2. C p nh p thông tin th
g n m b t nhu c u K/h và cung c
2. B ph n SX ti n ế
nh SX theo KH và theo thông tin t
b ph n bán hàng cung c p
Đt 100% các cam k t c a S TNMT. ế
Cát, xi măng, ph gia
v bao
Máy s y cát
Máy tr n
Máy đóng bao.
r. Ch ng, ươ H nh, Hà, Dươ
- T ch c các khóa đào t o
- C đi đào t o