
Công ty c ph n xây d ngổ ầ ự
BSC
h công ch
c tiêu chi n lụ ế ượ
Ch tiêu (KPI)ỉĐVT
Mã s ố
n su t Bầ ấ
S h uở ữ
u ph i đả ả ạ
TÀI CHÍNH (20%)
n đnh tài chínhỔ ị
l nầquý
Đào Văn Ngọ
40
2.05
làm sao đ tăng t 1,1 lên 2,05 (theo n i dung công th c)ể ừ ộ ứ Huy đng v n ch s h u t c đôngộ ố ủ ở ữ ừ ổ
- Huy đng v n h p lyộ ố ơ
ph ng án vay h p lý đ tăng c c u vay và n dài h n hươ ợ ể ơ ấ ợ ạ
2.05
Xây d ng quy trình s n xu t phù h p MMTBự ả ấ ợ
ăng tr ng l i nhuưở ợ ậ
% quý
Đào Văn Ngọ
25 1,3%
- H p lý ngu n v n đu t (gi a v n vay và v n c đông) ợ ồ ố ầ ư ữ ố ố ổ Phát hành c phi uổ ế
- C t gi m các kho n chi m t cách h p lý ắ ả ả ộ ợ
Gi m chi phí qu n lý, văn phòng ph m, ti t ki m điả ả ẩ ế ệ ệ
- Thanh lý các TSCĐ ho t đng kém hi u quạ ộ ệ ả Thanh lý các tài s n cũ, tiêu hao nhiên li u nhi uả ệ ề
- Giao m c l i nhu n cho t ng s n ph m ứ ợ ậ ừ ả ẩ Tính toán chi phí và n m c l i nhu n h p lýấ ứ ợ ậ ợ
- Thu hút đc các d án l n, đc bi t các d án có s khuy n khích ượ ự ớ ặ ệ ự ự ế
Tìm ki m và maketingế
-V n d ng các nguyên t c s d ng v n đ gi m r i ro v kh năng thaậ ụ ắ ử ụ ố ể ả ủ ề ả
Tăng doanh thu Trđ tháng
Võ Th y Linụ
35 37.875
Tích c c và ch đng đi tìm khách hàng, Tăng s l n mua hàng thự ủ ộ ố ầ ườ
M r ng th tr ng cung c p bê tông th ng ph mở ộ ị ườ ấ ươ ẩ
KHÁCH HÀNG (15%)
m b o ti n đ giao hả ế ộ
% ngày
n Tr ng Cườ
30 5
- L p KH b o d ng, s a ch a đnh k các MMTBậ ả ưỡ ử ữ ị ỳ
- Tăng ca s n xu tả ấ Tăng ca s n xu tả ấ
ăng th ph n trong tị ầ ỉ
% quý
Võ Th y Linụ
30 17,64
Đu t dây chuy n m iầ ư ề ớ
L p đ án m r ng di n tích m v t li uậ ề ở ộ ệ ỏ ậ ệ
Ti p c n các d án trong khu v cế ậ ự ở ự
Tr ng sọ ố
(%)
Các hành đng c i ti nộ ả ế
(M c tiêu hành đng)ụ ộ
WHAT
(Làm vi c gì)ệ
n th ng xuyên / tàiườ
F1.1
i nhu n sau thu / vậ ế ố
F2.1
Phân tích và xác đnh nh ng r i roị ữ ủ
Linh ho t tìm các ngu n tài tr v i lãi su t thích h pạ ồ ợ ớ ấ ợ
Doanh s ố F3.1
Thành l p phòng marketing, ậ
các ch ng trình chăm sóc khách hàngươ
Qu ng bá s n ph m.ả ả ẩ
D a vào các đi tác hi n có.ự ố ệ
T n d ng l i th th ng hi uậ ụ ợ ế ươ ệ
Xâm nh p th tr ng h dânậ ị ườ ộ
g đáp ứng được t
C1.1
Lên k ho ch s a ch a hàng quýế ạ ử ữ
L p k ho ch mua ph tùng thayậ ế ạ ụ
th d h h ng trong quá trình s n xu tế ễ ư ỏ ả ấ
Hàng tháng đánh giá tình tr ng các MMTBạ
L p k ho ch mua các ph tùng thay th và d trậ ế ạ ụ ế ự ữ
Tìm nhà cung c pấ
- D báo, xác đnh nhu c u th tr ng và l p k ho ch SX theo ự ị ầ ị ườ ậ ế ạ
nhu c uầ
l th ph n trong tệ ị ầ ỉ
C2.1
Xác đnh nhu c u th tr ngị ầ ị ườ
Đánh giá tình tr ng công ngh hi n t iạ ệ ệ ạ
Tính toán hi u qu khi đu t dây chuy n m iệ ả ầ ư ề ớ
L p h s xin m r ngậ ồ ơ ở ộ
Hoàn t t th t c c p phépấ ủ ụ ấ
Thi t l p các m i quan h v i các doanh nghi p t i Kế ậ ố ệ ớ ệ ạ
Gi i thi u hình nh công ty, s n ph m v i các doanh nghiớ ệ ả ả ẩ ớ

BSC
h công ch
c tiêu chi n lụ ế ượ
Ch tiêu (KPI)ỉĐVT
Mã s ố
n su t Bầ ấ
S h uở ữ
u ph i đả ả ạ
Tr ng sọ ố
(%)
Các hành đng c i ti nộ ả ế
(M c tiêu hành đng)ụ ộ
WHAT
(Làm vi c gì)ệ
ng th tr ng ra ngoị ườ
Trđtháng
Võ Th y Linụ
10 200
Liên k t v i m t s công ty ho t đng trong cùng lĩnh v c các t nh lế ớ ộ ố ạ ộ ự ở ỉ
Tìm ki m các đi lý, nhà phân ph i và cung c p cho các k/h có yêu cế ạ ố ấ ầ
Tăng c ng s truườ ự
% C3.1 quý
Võ Th y Linụ
30 40 Tri n khai các ch ng trình kèm theo khâu bán hàng:ể ươ
QUY TRÌNH N I B (30%)Ộ Ộ
l ng ngu n nguyêượ ồ
% năm
Võ Th y Linụ
30 18 Ti n hành kh o sát, thăm dò các m tài nguyên.ế ả ỏ
phù h p v i nhu cợ ớ ầ
ngày tu nầ
Võ Th y Linụ
35 7
- Kh o sát, d báo nhu c u c a th tr ng v t ng lo i sp.ả ự ầ ủ ị ườ ề ừ ạ
S n xu t theo nhu c u tiêu th c a th tr ngả ấ ầ ụ ủ ị ườ
- Ph i h p ch t ch gi a b ph n bán hàng và b phố ợ ặ ẽ ữ ộ ậ ộ ậ
ân thi n v i môi trệ ớ ườ
% ngày
n Tr ng Cườ
20 100 - Thi t l p các cam k t h ng đn môi tr ngế ậ ế ướ ế ườ ????????????????
B i d ng ki n th c v lu t b o v TN môi tr ng cho CBCNVồ ưỡ ế ứ ề ậ ả ệ ườ
T ch c cho CNVLĐ theo h c các l p b i d ng ki n thổ ứ ọ ớ ồ ưỡ ế
u và tri n khai s n pể ả
Trđquý
Võ Th y Linụ
15 150
- Nghiên c u các SP m i d a trên ngu n NVL s n cóứ ớ ự ồ ẵ Tìm hi u th tr ng v sp v a xi măng đóng bao. ể ị ườ ề ữ
- Xác đnh nhu c u th tr ngị ầ ị ườ
ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N NH N VIÊNẠ Ể Ậ
ao k năng nghi p v cỹ ệ ụ
% Tháng
uy n T n Đễ ấ
20 80%
1. B ng mô t công vi cả ả ệ
Yêu c u t t c CBNV vi t b n mô t công vi c theo mầ ấ ả ế ả ả ệ
4. Xây d ng ph ng án b trí nhân sự ươ ố ự
Phân tích h s nhân viên và k t qu đánh giá năng lồ ơ ế ả ự
5. Xây d ng k ho ch & đào t o CBNVự ế ạ ạ
% Quý
uy n T n Đễ ấ
20 70%
3. T ch c các cu c thi k năng chuyên môn nghi p vổ ứ ộ ỹ ệ ụ
T ch c đánh m c đ hoàn thành công vi c ổ ứ ứ ộ ệ Ban hành phi u giao vi c c thế ệ ụ ể
khai thành công văn
% Tu nầ
uy n T n Đễ ấ
5 4%
1. Ban hành n i quy, quy ch Công ty ộ ế
2. CBNV th u hi u qui đnh Công tyấ ể ị t ch c h c, dã ngo i, thiổ ứ ọ ạ
3. T ch c ki m tra, đánh giáổ ứ ể
Thành l p t thanh tra th ng xuyên theo dõi và nh c nhậ ổ ườ ắ
ai thanh công h th ng Bệ ố
Tháng
uy n T n Đễ ấ
30 90%
2. Ban hành quy ch l ng phù h pế ươ ợ
Xây d ng quy ch l ng d a trên c p đ & trách nhiự ế ươ ự ấ ộ ệ
3. Ban hành quy ch khen th ng, k lu tế ưở ỷ ậ
Xây d ng quy ch khen th ng k lu t d a trên k t quự ế ưở ỷ ậ ự ế
s n ph m bán nố ả ẩ ở
C2.2
L a ch n các DN kinh doanh cùng ngành nghự ọ ề
T ch c trao đi các kinh nghi m đi u hành sxổ ứ ổ ệ ề
Th c hi n liên k t, h p tácự ệ ế ợ
Lên danh sách các nhà cung c p cùng lo i s n ph m ấ ạ ả ẩ ở
Các chi phí cho nhà cung c p liên k t nh m bán đc sấ ế ằ ượ
Số KH cũ giữ lại
T ng quà, chi t kh u,ặ ế ấ
hoa h ngồ
ng ngu n nguyên vồ ậ
I1.1
L p th t c hoàn t t h s xin khai thác m v t li u:ậ ủ ụ ấ ồ ơ ỏ ậ ệ
1. M r ng m đá An Ch n 15 haở ộ ỏ ấ
2. Xin m i m đá xã Hòa Phú 10 haớ ỏ
3. Xin m i m cát xã Hòa Phong 30 haớ ỏ
ày quay vòng hàng tồ
I2.1
- Liên h các S ban ngành t nh xác đnh các d án đệ ở ỉ ị ự ầ
- Phát phi u thăm dò đn các doanh nghi p có liên quaế ế ệ
pháp lu t v môi trậ ề ư
I3.1
hu m i so v i ca c ơ ơ
I4.1 Thành l p nhóm nghiên c u th tr ngậ ứ ị ườ
Quy đnh ị
n gián ti p có văn bế ằ
P1.1
- Xác đnh nhu c u đào t oị ầ ạ
- Xây d ng k ho ch đào t oự ế ạ ạ
- C đi đào t oử ạ
viên có kỹ năng đạ
P1.2 - Xây d ng ch ng trình thi k năngự ươ ỹ
- T ch c thi k năng m i năm 01 l nổ ứ ỹ ỗ ầ
i phạm nội quy, qu
P2.1
- Hoàn thi n các n i quy, quy ch hi n hành.ệ ộ ế ệ
- Xây d ng các n i quy, quy ch m i.ự ộ ế ớ
ân viên hoàn thàn
P3.1

BSC
h công ch
c tiêu chi n lụ ế ượ
Ch tiêu (KPI)ỉĐVT
Mã s ố
n su t Bầ ấ
S h uở ữ
u ph i đả ả ạ
Tr ng sọ ố
(%)
Các hành đng c i ti nộ ả ế
(M c tiêu hành đng)ụ ộ
WHAT
(Làm vi c gì)ệ
5. Trang ph ng ti n ph c v công vi c phù h pươ ệ ụ ụ ệ ợ
T ng h p đ xu t mua m i và thay th các ph ng tiổ ợ ề ấ ớ ế ươ ệ
Đm b o s k thả ả ự ế ừ
% Quý
uy n T n Đễ ấ
25 50%
2. T ch c đánh giá năng l c NV ổ ứ ự T ch c đánh giá năng l c CBNV m i năm 01 l nổ ứ ự ỗ ầ
3. T ch c các khóa đào t o v công tác qu n lýổ ứ ạ ề ả
Xây d ng k ho ch đào t o nghi p v qu n lý cho lãnh ự ế ạ ạ ệ ụ ả
4. Hoán đi v trí lãnh đo t c p Phòng tr lênổ ị ạ ừ ấ ở Xây d ng k ho ch luân chuy n cán bự ế ạ ể ộ
ởng bộ phận trở l
P4.1

5M (NGU N L C)Ồ Ự
WHEN (TH I GIAN) (1. Vi t PA/đ xu t, duy t; 2. Tri n khai th c hi n; 3. Đánh Ờ ế ề ấ ệ ể ự ệ
QUÝ 2 QUÝ 3
QUÝ 4
THÁNG 6 THÁNG 7 THÁNG 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
123412341234123412341234
huy đng đc bao nhiêu ti n c th ộ ượ ề ụ ể
i s h u phân công c thở ữ ụ ể
nh đng này thì c n baộ ầ
nh ng v t t có chi phí lữ ậ ư ớ
thi t b phát sinhế ị
h ng pháp cho m c làm vi cươ ụ ệ
11111111 2222322232223222
- Vay + n dài h n = 1.3 l n t ng n ng n h nợ ạ ầ ổ ợ ắ ạ
Đào Văn Ng cọ
0,5% giá tr huy đng đị ộ ư
Văn phòng ph mẩMáy tinh (s n có)ẵ
àm vi c tr c ti p v i các đi tệ ự ế ớ ố
1 1 1 1
1 1 1 1 22222233333333333333
Tăng năng su t ấMs. Ki u ĐôngềBan TCKT
T.b trang thi t b s n xuộ ế ị ả
n d ng t i đa công su t thi t bụ ố ấ ế
1 1 1 1 32222233333333333333
1 1 1 1 42222233333333333333
Ban TCKT 1 1 1 1 52222233333333333333
Thu đc bao nhiêu ti n( thu hút v n) ượ ề ố Ms. H ng HàồT.b các m ctyộ ỏ
truy n thông và ph c v s n xu tị ề ụ ụ ả ấ
1 1 1 1 633333333333333
gi m 5% t ng chi phí cùng k /quý ả ổ ỳ Ms. H ng Hàồ
Quán tri t th c hi n ti t ki m, giao m c khoán chi phí tệ ự ệ ế ệ ứ ừ
1 1 1 1 22222222222322222222
hay th TS( 10%) m i có năng su t ho t đng cao hế ớ ấ ạ ộ
Ms. H ng Hàồ
doanh thu thu t thanh lừ
c ph ng ti n, máy móc SXươ ệ
Đâu t tài s n khác m iư ả ớ 1 1 1 1
ng SP ( T tr ng đá 2,45% , bê tông0,7%, cát 0,35%ỷ ọ
Ms.H ng Hàồ
Ban hành các chính sách giá các lo i sạ ả
1 1 1 1 22223222322232223222
Chi m gi th ph n l n c a các DA ế ữ ị ầ ớ ủ Mr. Tu nấ1,2% giá tr d ánị ự T.b các m ctyộ ỏ
B truy n thông và phề ụ
àm vi c đàm phán tr c ti p vệ ự ế ớ
1 1 1 1 22222223333333333333
đc các ngu n đ đu t d án v i chi phí lãi vaượ ồ ể ầ ư ự ớ
Ms.Ki u ĐôngềBĐH T.b các m ctyộ ỏ
c TB truy n thông và phề
p c n các ngu n v n trong vàậ ồ ố
1 1 1 1 33333333333333333333
S l ng khách hàng tăng qua các năm ố ượ Tôn Th Thúy-ịBĐH L y t KHNSấ ừ Các quà t ng, d ch vặ ị ụ 50 tr Marketing, PR, xúc ti nế1 1 1 1 33222222222222222222
S n ph m đá có m t t i th tr ng Phú yên và cả ẩ ặ ạ ị ườ
BLĐ h trỗ ợ 1,190
y chuy n, công ngh hoàn thiề ệ
Theo th c tự ế
Tr c ti p xâm nh p th tr ngự ế ậ ị ườ
1 1 1 1 22222222222222222222
Doanh thu bê tông tăng 100% so v i năm tr c ớ ướ
Mr Ch ngươ 510
y chuy n m i công su t 80m3/hề ớ ấ
Theo th c tự ế
r ng th tr ng theo chi u ngaộ ị ườ ề
1 1 1 1 33222222222222222222
K ho ch hàng quý đc phê duy t ế ạ ượ ệ Tân, Tùy, S nơPh tùng thay thụ ế
Ki m tra, đánh giá hi n tr ng các Mể ệ ạ
11111111 2222222232222222
2 ca/ngày
Nam, S n, Tùy, Longơ
150 Công c b o h LĐ, ụ ả ộ MMTB hi n cóệPhân b nhân l cổ ự 1 1 1 1 2 2 2 32 2 2 32 2 2 322232223
Rút ng n th i gian s a ch a TBắ ờ ử ữ Hà
y, Tân, Long, Nam, S nơ
Các ph tùng ph c v cho vi c s a ch aụ ụ ụ ệ ử ữ
11111111 2222222232222222
1 1 1 1
Mr Ng cọCh ng, Hà, Hàươ 7,000.00 Dây chuy n thi t bề ế ị 6,300 111111111111111111111111
M r ng di n tích m đá thêm 15 haở ộ ệ ỏ Mr. Ch ngươ Hà 7,500.00 Không cóKhông có1111111111111111 22232223
Cung c p s n ph m cho các d ánấ ả ẩ ự
Mr. Hà
Mr Linh, Mr Ch ngươ
20
Ph ng ti n có s nươ ệ ẵ MMTB có s nẵ
1 1 1 1 22223222322232223222
TARGET
(K t qu hành đng)ế ả ộ
WHO
ng i th c hi nườ ự ệ MAN
Nhân l cự
MONEY
Tài chính (Trđ)MATERIAL
v t t , NVLậ ư
MACHINE
Máy móc thi t bế ị
METHOD
Ph ng phápươ
ho ng i th c hi n ườ ự ệ (kh
H ng Hà, ồ
Thanh Vi tệ
T n Đông,ấ
Văn L pậ
Hà, Thúy,
Mr Ch ngươ
Mr Ch ng,ươ
Mr H nhạ
Mr Hà
Mr D ngươ
Mr Long
H ng Hà, ồ
Mr Ch ng,ươ
Đnh k ki m tra MMTB và lên K Hị ỳ ể ế
s a ch aử ữ
Tăng công su t dây chuy n sx đá lên 100 m3/h.ấ ề
1. Nghiên c u, ứ
t thông tin v KHCN, đu t Cề ầ ư
Tri n khai đn bù gi i t aể ề ả ỏ
Kh o sát th c t , ả ự ế
ti p xúc và thi t l pế ế ậ
m i quan hố ệ

5M (NGU N L C)Ồ Ự
WHEN (TH I GIAN) (1. Vi t PA/đ xu t, duy t; 2. Tri n khai th c hi n; 3. Đánh Ờ ế ề ấ ệ ể ự ệ
QUÝ 2 QUÝ 3
QUÝ 4
THÁNG 6 THÁNG 7 THÁNG 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
123412341234123412341234
TARGET
(K t qu hành đng)ế ả ộ
WHO
ng i th c hi nườ ự ệ MAN
Nhân l cự
MONEY
Tài chính (Trđ)MATERIAL
v t t , NVLậ ư
MACHINE
Máy móc thi t bế ị
METHOD
Ph ng phápươ
c 2 doanh nghi p cùng ngành ngh t i Khánh Hòaệ ề ạ
Mr. Hà
Đông, Mr Linh, Mr N
30 Ph ng ti n có s nươ ệ ẵ 1 1 1 1 22222222222222223 3 3 3
Mr.Hà Oanh, Thúy Ph ng ti n có s nươ ệ ẵ 1 1 1 1 22232223222322232223
l khách hàng cũ gi l i tăng 8% so v i năm ệ ữ ạ ớ
Hà
ng, Oanh, Long, Nơ
555 Qùa t ngặ?11111111 2222222322222222
Mr. Ch ngươ
Hà, Mr L p, Mr Ngậ ọ
800 0 222322232223222322232223
1 1 1 1 22222222222222222222
Hà 100 20 1 1 1 1 22222222222233333333
ph n s n xu t.ậ ả ấ
Tr Ch ngươ - 0 1 1 1 1 22222222222222222222
Tr. Ch ngươ
Nam, S n, Tùy, Longơ
??????? 0% ??? 1 1 1 1 22222222222222222222
1 1 1 1 22222222222222223333
100% CNVLĐ tham gia. Tr. Ch ngươ
L p, Khánh, Bích.ậ
20 Tài li u ệS n có.ẵThuê ngoài 1 1 1 1 22222222222322222222
n ph m đc bán ra th tr ng đt doanhẩ ượ ị ườ ạ
Tr. Ch ngươ Oanh, Hà ???? T th c hi nự ự ệ 111111111111 222222222222
Mua thành công MMTB m i cho vi c SX SP mớ ệ ớ
Ban KH-KD - T th c hi nự ự ệ 1 1 1 1 22222222222222222222
Ban hành b ng mô t công vi c áp d ng cho tả ả ệ ụ ừ
Nguy n Th Bíchễ ị
L p, Khánh, T.Đôngậ
- - S n có.ẵT th c hi nự ự ệ 111112231223122312231223
H s nhân viênồ ơ
Đng Th H ng Ph ngặ ị ồ ượ
- - S n có.ẵTh ng kêố111122232223222322232223
Lê Văn L pậThuê chuyên gia 20.00 - S n có.ẵ
Thành l p Đoàn chuyên gia vậ
111122232223222322232223
ng năng l c CBNV, có đ xu t c th v đào t o, thaự ề ấ ụ ể ề ạ
Đinh Phú Khánh
L p,Giang, Ph ng, Bậ ượ
80
ph n m m qu n lý nhâầ ề ả
S n có.ẵ
T ng h p, phân tích d li uổ ợ ữ ệ
111112222233222322232223
5 CBNV đc c đi đào t oượ ử ạ Lê Văn L pậ
Đông, Giang, Phượ
15 - S n có.ẵ- C đi đào t oử ạ 111111112223122312231223
200.00 - - 111111112223222322232223
- - -
- T ch c các cu c h p trao ổ ứ ộ ọ
111122232223222322232223
Báo cáo t ng h p và phân tích, đánh giá k t quổ ợ ế ả
Lê Văn L pậĐinh Phú Khánh 50.00 - - T ch c cu c thiổ ứ ộ 111111111111111111111123
Có k t qu t ng công vi c đã giao cho nhân viêế ả ừ ệ
Lê Văn L pậ
Nguy n T n Đôngễ ấ
- - - Giao KPI đn t ng CBNVế ừ 111122232223222322232223
Quy t đnh Ban hành n i quy, quy chế ị ộ ế Lê Văn L pậ - - -
L y ý ki n c a CBNV c p phấ ế ủ ấ
111122232223222322232223
t l cbnv hi u bao nhiêu %ỉ ệ ể Nguy n T n Đôngễ ấ - - -
T ch c h i ngh ph bi n nổ ứ ộ ị ổ ế
111122232223222322232223
Hàng tu n, có báo cáo k t qu thanh tra, giám sầ ế ả
Nguy n T n Đông, Lê Vễ ấ
20.00 - - Hàng tháng h p đánh giáọ111122232223222322232223
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p phấ ế ủ ấ
111122232223222322232223
Có quy t đnh Ban hành Quy ch l ng đc xế ị ế ươ ượ
Lê Văn L pậ
Nguy n T n Đông, ễ ấ
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p phấ ế ủ ấ
111122232223222322232223
Có quy t đnh Ban hành Quy ch khen th ng, kế ị ế ưở
Lê Văn L pậ
Nguy n T n Đông, ễ ấ
- - -
L y ý ki n c a CBNV c p phấ ế ủ ấ
111122232223222322232223
- - -
Ban HCNS đ xu t đ ban đề ấ ể
111122232223222322232223
Tăng c ng công tác PR,ườ
d a vào các m i quan h , ự ố ệ
Cung c p đc các sp cho Khấ ượ
khi Kh có nhu c uầ Ký g i s n ph m ử ả ẩ
các đi lý VLXDạ
Đc c p phép đu t , khai thác ượ ấ ầ ư
trên các di n tích m r ngệ ở ộ
kh o sát; ph ng ti n đi lả ươ ệ ạ
kh o sátả
Thuê t v n, hoànư ấ
t t h s c p phép ấ ồ ơ ấ
- S d án đc xác đnh có kh năngố ự ượ ị ả
- S KH ti m năng và KH m c tiêu đố ề ụ ư
Thúy,
Nam, S n, Longơ
1. SP m uẫ
2. Phi u thu th p ế ậ
thông tin
3. Các công c ph c vụ ụ ụ
y d ng các bi u m u thăm dò ý kiự ể ẫ
ng v n tr c ti p 01 nhóm K/h ấ ự ế
1. Liên l c trên ph ng tiạ ươ
2. C p nh p thông tin thậ ậ
g n m b t nhu c u K/h và cung cắ ắ ầ
2. B ph n SX ti n ộ ậ ế
nh SX theo KH và theo thông tin t
b ph n bán hàng cung c pộ ậ ấ
Đt 100% các cam k t c a S TNMT.ạ ế ủ ở
Cát, xi măng, ph giaụ
v baoỏ
Máy s y cátấ
Máy tr nộ
Máy đóng bao.
r. Ch ng, ươ H nhạ, Hà, Dươ
- T ch c các khóa đào t o ổ ứ ạ
- C đi đào t oử ạ

