BSC |
Yếu tố thành công chủ yếu (CSF) |
Mục tiêu chiến lược |
Chỉ tiêu (KPI) |
ĐVT |
Mã số |
Tần suất BC |
Sở hữu |
Trọng số
(%) |
Kết quả phải đạt được |
TÀI CHÍNH (20%) |
|
Ổn định tài chính |
Nguồn vốn thường xuyên / tài sản dài hạn |
lần |
F1.1 |
quý |
Đào Văn Ngọc |
40 |
2.05 |
|
|
|
2.05 |
|
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận |
ROI (lợi nhuận sau thuế / vốn đầu tư |
% |
F2.1 |
quý |
Đào Văn Ngọc |
25 |
1,3% |
|
|
|
|
|
|
|
Tăng doanh thu |
Doanh số |
Trđ |
F3.1 |
tháng |
Võ Thụy Linh |
35 |
37.875 |
|
|
KHÁCH HÀNG (15%) |
|
Đảm bảo tiến độ giao hàng |
Tỷ lệ số lần không đáp ứng được tiến độ giao hàng |
% |
C1.1 |
ngày |
Nguyễn Trường Chương |
30 |
5 |
|
Tăng thị phần trong tỉnh |
Tỷ lệ thị phần trong tỉnh |
% |
C2.1 |
quý |
Võ Thụy Linh |
30 |
17,64 |
Mở rộng thị trường ra ngoài tỉnh |
Doanh số sản phẩm bán ở ngoài tỉnh |
Trđ |
C2.2 |
tháng |
Võ Thụy Linh |
10 |
200 |
|
Tăng cường sự trung thành của khách hàng |
Số KH cũ giữ lại |
% |
C3.1 |
quý |
Võ Thụy Linh |
30 |
40 |
QUY TRÌNH NỘI BỘ (30%) |
|
Tăng trữ lượng nguồn nguyên vật liệu |
Tỷ lệ trữ lượng nguồn nguyên vật liệu nắm giữ |
% |
I1.1 |
năm |
Võ Thụy Linh |
30 |
18 |
|
Sản xuất sp phù hợp với nhu cầu thị trường |
Số ngày quay vòng hàng tồn kho |
ngày |
I2.1 |
tuần |
Võ Thụy Linh |
35 |
7 |
|
Thân thiện với môi trường |
Tỷ lệ tuân thủ pháp luật về môi trường có liên quan |
% |
I3.1 |
ngày |
Nguyễn Trường Chương |
20 |
100 |
|
Nghiên cứu và triển khai sản phẩm mới |
Doanh thu từ sản phẩm phụ mới so với các sản phẩm đang kinh doanh. |
Trđ |
I4.1 |
quý |
Võ Thụy Linh |
15 |
150 |
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu BSC Công ty cổ phần xây dựng, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.