Phòng Nhân sự |
TUYỂN DỤNG |
TUYỂN DỤNG |
TRỌNG SỐ |
Cá nhân tự đánh giá |
Phụ trách trực tiếp đánh giá |
Phụ trách lĩnh vực đánh giá |
Tính theo từng trọng số |
1 |
Các công việc nhằm phục vụ cho nhiệm vụ chính |
10% |
- |
- |
- |
|
1.1 |
Cập nhật và áp dụng các quy định pháp luật, quy chế Công ty và kiến thức nghề nghiệp. |
|
- |
- |
5.00 |
0.03 |
1.2 |
Lập kế hoạch, bảo vệ kế hoạch và đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch cá nhân. |
|
- |
- |
5.00 |
0.03 |
1.3 |
Tham gia hỗ trợ các mảng chuyên môn khác trong và ngoài Phòng |
|
- |
- |
5.00 |
0.03 |
1.4 |
Số lỗi vi phạm kỷ luật, nội quy Công ty và Quy định làm việc của Phòng (Ví dụ như đi muộn/về sớm, không mặc đồng phục/đeo thẻ đúng quy định, quên tắt đèn/máy tính…) |
|
- |
- |
5.00 |
0.03 |
|
Số điểm |
|
- |
- |
20.00 |
- |
|
Tỷ lệ Hi |
|
- |
|
10.0% |
10.0% |
2 |
Các nhiệm vụ chính |
40% |
- |
- |
- |
- |
2.1 |
Xác định biên chế và nhu cầu tuyển dụng của các đơn vị về ngành nghề, số lượng, chất lượng và tiến độ theo kế hoạch trong tháng |
|
- |
- |
5.00 |
0.10 |
2.2 |
Xây dựng chức năng-nhiệm vụ-quyền hạn-mô tả công việc, xây dựng các bản yêu cầu đối với các ứng viên cần tuyển dụng theo kế hoạch trong tháng. |
|
- |
- |
4.00 |
0.08 |
2.3 |
Xây dựng kế hoạch và tổ chức tuyển dụng trong tháng |
|
- |
- |
5.00 |
0.10 |
2.4 |
Báo cáo đánh giá kết quả tuyển dụng về ngành nghề, số lượng, chất lượng, thời gian, hiệu quả các kênh tuyển dụng, những kinh nghiệm, tồn tại và đề xuất cải tiến. |
|
- |
- |
5.00 |
0.10 |
|
Số điểm |
|
- |
- |
19.00 |
- |
|
Tỷ lệ Hi |
|
- |
|
38.0% |
38.0% |
3 |
Các chỉ tiêu kết quả |
50% |
- |
- |
- |
- |
3.1 |
Tỷ lệ nhân viên tuyển dụng được/Kế hoạch tuyển dụng trong tháng. |
20% |
- |
- |
4.00 |
0.16 |
3.2 |
Tỷ lệ nhân viên tuyển dụng được tuyển chính thức trong số nhân viên thử việc đến hạn trong tháng. |
20% |
- |
- |
4.00 |
0.16 |
3.3 |
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc/Tổng số nhân viên. |
5% |
- |
- |
5.00 |
0.05 |
3.4 |
Tỷ lệ giữa bình quân bậc nhân viên tại thời điểm cuối tháng/Định biên |
5% |
- |
- |
5.00 |
0.05 |
3.5 |
Mức khoán/Tiền lương trên Doanh thu. |
0% |
- |
- |
5.00 |
- |
|
Số điểm |
|
- |
- |
23.00 |
- |
|
Tỷ lệ Hi |
|
- |
|
46.0% |
42.0% |
|
Tổng số điểm |
|
- |
- |
62.00 |
- |
|
Tổng tỷ lệ Hi |
100% |
- |
|
94.0% |
90.0% |
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu BSC phòng Hành chính - Nhân sự, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.