Mục tiêu đơn vị: |
Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại |
|
|
|
|
Phần 1: Đăng ký mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7=6x3x1 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Mục tiêu chung của doanh nghiệp |
Mục tiêu của bộ phận |
Chỉ tiêu cụ thể |
Trọng số |
Trọng số chung |
Chỉ số |
Loại chỉ tiêu |
Tần suất theo dõi |
Ghi chú |
2012 |
ĐVT |
|
|
F2 |
60% |
Tổng doanh thu |
Tổng doanh thu |
40% |
4.0% |
400 tỷ |
VND |
A |
Năm |
|
Doanh thu từ máy công nghiệp |
Tỷ trọng doanh thu từ máy công nghiệp/tổng doanh thu |
20% |
2.0% |
12.00 |
% |
A |
Năm |
|
Doanh thu từ thị trường Tây nguyên, Miền Tây, HCM |
Tỷ trọng doanh thu từ thị trường Tây nguyên, Miền Tây, HCM/tổng doanh thu |
35% |
3.5% |
39.00 |
% |
A |
Năm |
|
Doanh thu từ xuất khẩu |
Tỷ trọng doanh thu từ xuất khẩu/Tổng doanh thu |
5% |
0.5% |
5.00 |
% |
A |
Năm |
|
F4 |
25% |
Giảm chi phí tồn kho thành phẩm |
Tỷ lệ tồn kho thành phẩm/doanh thu |
100% |
10.0% |
200.00 |
% |
A |
Tháng |
|
|
85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khách hàng/ Kinh doanh |
20% |
C2 |
50% |
Chênh lệch giá so với giá sản phẩm cùng cấp của ĐTCT chính (chỉ rõ ĐT) |
Tỷ lệ chênh lệch giá so với giá sản phẩm cùng cấp của ĐTCT chính (chỉ rõ ĐT) |
100% |
10.0% |
5.00 |
% |
A |
Tháng |
|
C4 |
30% |
Điểm đánh giá bình quân của đại lý, (nhà cung cấp) dịch vụ bán hàng |
Điểm đánh giá bình quân của đại lý dịch vụ bán hàng/điểm tối đa |
100% |
10.0% |
80.00 |
% |
A |
Quý |
|
C5 |
20% |
Tỷ lệ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu |
Tỷ lệ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu/số lượng người được khảo sát |
100% |
10.0% |
60.00 |
% |
A |
6 tháng |
|
|
100% |
|
|
|
30.0% |
|
|
|
|
|
Nội bộ |
20% |
I4 |
60% |
Số lượng nhà thầu phát sinh doanh thu |
Số lượng nhà thầu phát sinh doanh thu |
30% |
3.0% |
9.00 |
nhà thầu |
A |
Năm |
|
Doanh thu bình quân trên một nhà thầu |
Doanh thu bình quân trên một nhà thầu |
25% |
2.5% |
5 tỷ |
VND |
A |
Năm |
|
Số lượng đối tác nước ngoài phát sinh dthu |
Số lượng đối tác nước ngoài phát sinh dthu |
10% |
1.0% |
6.00 |
đối tác |
A |
Năm |
|
Lượng đại lý có dthu phát triển trong năm |
Tỷ trọng số lượng đại lý có dthu phát triển trên 30% trong năm/tổng số đại lý |
35% |
3.5% |
25.00 |
% |
A |
Năm |
|
I5 |
40% |
Đại lý treo biển KBI |
Tỷ trọng đại lý treo biển KBI/tổng số đại lý |
30% |
3.0% |
73.00 |
% |
A |
Năm |
|
Quảng bá sản phẩm (Carnaval, demo, hội chợ tỉnh hoặc khu vực) |
tỷ lệ doanh thu tăng sau tổ chức và trước tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng sự kiện quảng bá sản phẩm tối thiểu (Carnaval, demo, hội chợ tỉnh hoặc khu vực) |
50% |
5.0% |
5.00 |
sự kiện |
A |
Năm |
|
Số lượt truy cập website giới thiệu sản phẩm của công ty |
Tỷ lệ tăng số lượt truy cập website giới thiệu sản phẩm của công ty hàng tháng |
20% |
2.0% |
10.00 |
% |
A |
Tháng |
|
I6 |
|
Số lượng sản phẩm mới được thương mại hóa |
Số lượng sản phẩm mới được thương mại hóa |
|
|
5.00 |
sản phẩm |
|
Năm |
|
|
100% |
|
|
|
3.0% |
|
|
|
|
|
Học hỏi và phát triển |
30% |
L1 |
20% |
Cán bộ quản lý đạt chuẩn tăng thêm |
Số lượng Cán bộ quản lý đạt chuẩn tăng thêm |
70% |
7.0% |
3.00 |
người |
A |
Năm |
|
Nhân sự quản lý kế thừa đạt chuẩn |
Số lượng nhân sự quản lý kế thừa đạt chuẩn |
30% |
3.0% |
3.00 |
người |
A |
Năm |
|
L4 |
30% |
Tỷ lệ nhân viên hiểu rõ chuyên sâu về sản phẩm của công ty (chủng loại, tính năng, chất lượng từng sản phẩm...) |
Tỷ lệ nhân viên hiểu rõ về sản phẩm của công ty |
40% |
4.0% |
17.00 |
người |
A |
Năm |
|
Tỷ lệ nhân viên bán hàng đươc đào tạo về 22 kỹ năng bán hàng, |
tỷ lệ nhân viên hiểu rõ về các kỹ nang sau kiểm tra |
60% |
6.0% |
11.00 |
người |
A |
Năm |
|
L5 |
40% |
Số lượng nhân viên marketing có khả năng làm dự báo thị trường |
Tỷ lệ có khả năng phân tích dự báo thị trường chuyên sâu/tổng số nhân viên marketing |
40% |
4.0% |
75.00 |
% |
A |
Năm |
|
Số lượng nhân viên bán hàng (của công ty) được đào tạo về phương pháp dự báo bán hàng chuyên nghiệp |
Tỷ lệ có khả năng phân tích dự báo bán hàng chuyên sâu/tổng số nhân viên bán hàng |
60% |
6.0% |
80.00 |
% |
A |
Năm |
|
L6 |
10% |
Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng số vị trí |
Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng số vị trí |
100% |
10.0% |
100.00 |
% |
A |
Năm |
|
|
100% |
|
|
|
40.0% |
|
|
|
|
|