Ch
ng 1:
ươ
Ị
CÁC KHÁI NI M VÀ Đ NH Ệ LU T C B N C A HÓA H C Ọ Ậ Ơ Ả
Ủ
ử
ệ và phân t ể
ỏ
ấ ủ ể ọ
ữ ọ
1.1. Các khái ni m c b n: ơ ả . 1.1.1. Nguyên t ử :ử là ti u phân nh nh t c a - Nguyên t hóa h c, không th chia m t nguyên t ố nh h n n a v m t hóa h c và không b ị ề ặ bi n đ i trong các ph n ng hóa h c.
ộ ỏ ơ ổ ế ả ứ ọ
ử ể
ấ ả
:ử phân t ấ ọ
là ti u phân bé nh t - Phân t c a các ch t có th tham gia vào ph n ể ủ 2, He, Ar, H2O, CO2, ng hóa h c. (H ứ polymer, protein, …)
Proton và notron (nucleon)
- Proton(p): mp = 1,00724 đvC = 1,6725.10-24g. qp = +1,602.10-19 C = 1+ - Notron(n): mn=1,00865 đvC = 1,6748.10-24g. qn = 0 Kích th
c h t nhân vô cùng nh so v i nguyên t
ướ
ạ
ỏ
ớ
ử
1.1.2. H t nhân nguyên t ạ : ử
(
)
1 1000
1 10000
ng nguyên t
t p trung
ư
ế
ố ượ
ử ậ
ở
ạ
nh ng h u h t kh i l ầ h t nhân.
fi
trung hòa v đi n nên s electron có trong
ố
ề ệ b ng v i đi n tích h t nhân nguyên t
(s p).
- Nguyên t ử nguyên t ử ằ
ố ố
ệ
ạ
ớ
trong htth.
ố ệ
ạ
ố
ố
A = Z + N Z: s đi n tích h t nhân, s proton, stt nguyên t
nhiên:
p≤ n ≤ 1,5p (tr ừ 1H không có notron) ồ
ệ ằ
ọ ọ
ệ
ộ
ạ
ộ ư
- Trong t ự 1.1.3. Nguyên t ố cùng lo i có hóa h c: - Nguyên t ạ ậ ố đ c ký cùng đi n tích h t nhân. Trong hóa h c, nguyên t ố ượ ạ hi u b ng m t hay 2 ch cái l y tên g i Latinh c a nó. VD: ủ ấ ữ H: hydrogenium. ị là nh ng d ng khác nhau c a cùng m t nguyên - Đ ng v : ủ ữ ồ c a chúng có cùng s proton nh ng có s mà nguyên t t ố ố ử ủ ố notron khác nhau (cid:222)
s kh i A khác nhau.
ố
ố
hóa h c, đ ng v : ị ọ ọ là t p h p các nguyên t ử ợ
ồ
C13 ấ
6C12 ơ
ấ
ộ
i d
ề
ng m t ch t có ệ ượ i nhi u tinh th có c u trúc khác nhau. ấ 2 và O3 ấ
ể
các ch t tinh th khác nhau i cùng d ng tinh th có m ng tinh ể
ướ
ạ
ạ
ể ố
ộ
ế ng m t thoi).
ợ ọ ấ
ạ
ạ
ạ
ặ
VD: C có 2 đ ng v : ị 6 1.1.4. Ch t hóa h c, đ n ch t, h p ch t, ấ d ng thù hình, đa hình. ạ là hi n t D ng đa hình (thù hình): ạ th t n t ể ồ ạ ướ ể Vd: oxi có 2 d ng thù hình là O ạ Hi n t ng đ ng hình: ồ ệ ượ có th k t tinh d ể ế th gi ng nhau. Vd: CaCO3, FeCO3, MgCO3 đ u k t tinh cùng m t ề lo i m ng tinh th (m ng tam ph ươ ể
ng ố ượ
, kh i l ng mol ố ượ , nguyên t
ử ạ ượ , A(đ.v.C): ử ng nguyên t
là t s ỉ ố c a nó v i 1/12 ph n ầ ớ
Mg b ng 24,305 ng nguyên t gam, đ i l ử ng nguyên t ử ủ ng c a nguyên t ủ ng nguyên t ố ượ ử 12C. ử ằ
ử
là t s kh i ố ỉ ố c a nó v i 1/12 ph n kh i ố ầ
1.1.5. Kh i l phân t ử • Kh i l ố ượ kh i l ố ượ kh i l ố ượ Vd: kh i l đVC • Kh i l l ượ l ượ ng phân t ố ượ ng phân t ử ủ ng c a nguyên t ủ (đ.v.C): ớ ử 12C.
• Nguyên t
gam:
là kh i l
ử
ố ượ
ử
ng nguyên t
ng nguyên t ố ượ
tính ử
ề ị ố ằ
• Phân t
là kh i l
ố ượ
b ng gam, v tr s b ng kh i l ằ c a nó. ủ Vd: Ali = 6,941 đ.v.C, Ali(g) = 6,941g ng phân t tính b ng ằ ử c a nó. ng phân t ử ủ
23 ti u phân
• Mol: là l
gam: ử gam, v tr s b ng kh i l ố ượ ề ị ố ằ Vd: A(H2O)=18,0073 đ.v.C, A(H2O)g =18,0073 g ng ch t ch a 6,022.10 ứ
ể
ấ ượ c u trúc c a ch t. ủ ấ ấ 6,022.1023 là s avogadro(N) ố
1.2. Các đ nh lu t c b n
ậ ơ ả
ị
ng: ố ượ
ề
ầ ế cũng có thành ph n xác đ nh ợ ữ c đi u ch theo cách nào đi ầ ị
ề ầ
1.2.1. Đ nh lu t b o toàn kh i l ậ ả ị 1.2.2. Đ nh lu t thành ph n không đ i: ổ m t ộ ậ ị h p ch t dù đ ượ ấ n a bao gi ờ và không đ iổ Vd: H2O: khi phân tích thành ph n đ u cho t l 11,1%:88,9% hay 1g:8g. ỉ ệ NaCl: 39,34%Na và 60,66% Cl
ng ậ ươ ượ ươ ng và đ nh lu t đ ị
ng (Đ): ố ủ ượ Đl c a m t nguyên t ộ
ố ấ
ầ ấ
ầ ng Oxi. ượ
ặ
ố ợ
hay ng c a ố ượ ủ hay h p ch t đó k t h p ho c ợ ế ặ ng ủ ớ 1,008 ph n kh i l ố ượ Hay m t ộ ố ượ ng c a m t ng l ộ ủ ho c h p ch t là ph n kh i ố ầ ấ ho c h p ch t đó ấ ặ ho c ặ ộ ố
1.2.3. Đ ng l ngượ l Đ ng l ươ m t h p ch t là s ph n kh i l ợ ộ nguyên t ợ ố thay th v a đ v i ế ừ Hidro ho c ặ 8 ph n kh i l ầ cách t ng quát, đ ổ ươ nguyên t ố ợ l ng c a nguyên t ủ ượ ph n ng v a đ v i m t nguyên t ủ ớ ừ ả ứ h p ch t khác. ấ ợ
ng: ng l • S đ ượ ượ ố ươ
ả ứ ớ ươ
ố ươ ươ ượ ượ ị
A
A
A
hay
ng l ng l ọ ng t ng l ượ ữ
m = D
m B D
D D
B
B
A
B
ng l ng c a s đ ố ươ ủ ch t tham gia ph n ng là t s gi a kh i ố ỉ ố ữ ả ứ ấ l ng ch t tham gia ph n ng v i đ ng ấ ượ ng c a nó. l ủ ượ ng=m/Đ S đ • Đ nh lu t đ ng c a Dalton: các ậ ủ nguyên t hóa h c k t h p v i nhau theo ớ ế ợ ố ng v i đ l nh ng kh i l ỷ ệ ớ ươ ố ượ c a chúng. ủ m = m
ng.
ị
ố
trong h p ch t ấ ợ
• Xác đ nh đ - Đ ng l ượ ươ
ng l ượ ươ ng c a nguyên t ủ Đ= A:n ng nguyên t ử
ố ượ
và n: là hóa tr ị
ng c a 1 h p ch t:
ủ
ấ
ợ
A: kh i l Vd: CO, ĐC= 12:2 =6 - Đ ng l ượ ươ h p ch t ấ ợ
ử
ố ượ
ng phân t ): Z ổ
Đ = (kh i l * Trong ph n ng trao đ i: ả ứ Z là s nguyên t ố
hydro c a 1 phân t ủ
ử
ớ
tham gia ph n ng.
V i axit: axit th c t
ử ả ứ ự ế VD: Ca(OH)2 + 2HCl = CaCl2 + 2H2O ĐHCl = (MHCl):1= 36,5
ớ ố ơ Z là s nhóm OH c a 1 phân t ử
ủ tham gia ph n ng. ơ ự ế ả ứ
V i baz : baz th c t Vd: 2NaOH + H2SO4 = Na2SO4 + 2H2O
ĐNaOH = (MNaOH):1= 40 ố Z là t ng đi n tích d ổ ươ
ng c a kim ủ mu i hay t ng đi n ộ ớ ạ ệ ổ ố
ố
+ H2SO4 =
V i mu i: ệ lo i trong m t phân t ử tích âm ph n g c axit. ầ Ca3(PO4)2 Vd: 2CaHPO4+CaSO4
Đ(Ca3PO4)2) = (M(Ca3PO4)2 ):6
ấ
ử Z là s ố ch t kh có th ể ử ử ch t oxi hóa có th ể ấ ử
* Trong ph n ng oxi hóa kh : ả ứ electron mà m t phân t ộ cho hay m t phân t ộ nh n.ậ
ng gam(N): ộ
Đlg c a m t ch t là ng ch t tính b ng gam có s đo b ng ố ấ ằ
ượ ấ ng l Vd: 2FeCl2 + Cl2 = 2FeCl3 Đ(FeCl2) = M(FeCl2):1=127 • Đ ng l ủ ươ l ượ v i đ ớ ươ ằ ủ ấ
ng c a ch t đó. ượ Vd: ĐCuO = 40 NCuO = 40g
là l ng ch t ượ ấ
đ
g
(
/
Ah
)
• Đ ng l ệ ượ ươ i phóng c gi ả ượ K =
ng đi n hóa(K): đi n c c. ự ở ệ A . FZ
V i A: nguyên t ủ ử
ệ gam c a kim lo i ạ ớ Z: s e trao đ i trên đi n c c ự ổ
ố F: h ng s Faraday, F=96500C= 26,8A.h ố ằ Vd: Đlđh K c a:ủ Cu2+= 63,54:(2.26,8)=1,186(g/Ah) Cu+= 63,54:(1.26,8)=2,37(g/Ah)
ị
ị
ậ
ậ
s ph thu c ụ
ộ
mô t ả ự ấ
ấ
1.2.4. Đ nh lu t Boyle – Mariotte và đ nh lu t Chales – Gay – Lussac Đ nh lu t Boyle – Mariotte: ậ ị c a th tích ch t khí vào áp su t (T =const) ể ủ p0v0 = p1v1 = p2v2 = ….= pv = const mô t
ị
s ả ự t ệ
ậ ộ
ụ
ủ
ể
ấ
Đ nh lu t Chales – Gay – Lussac: ph thu c c a th tích ch t khí vào nhi đ (p=const)
ộ
=
=
v
. T
const
. T
v 0 T 0
0
ể
v0, v th tích khí đo T0,T là nhi
t đ tuy t đ i c a ch t khí.
ệ ộ
ở 0C và t0C. ấ ệ ố ủ
hay
RT
ng trình tr ng thái khí lí t ng: ưở ạ ươ
m M
t đ tuy t đ i ệ ố
1.2.5. Ph Ph ng trình Clapeyron - Mendeleev ươ vp =. nRT
vp =. p: áp su t ấ v: th tích ể T: nhi ệ ộ R: h ng s khí ố ằ R=0,082 lit.atm/mol. độ R=62400ml.mmHg/mol. độ R=8,314 j/mol. độ R=1,98 cal/mol. độ
ị ầ ấ ấ ủ
ậ
ấ
ợ
ế ợ ỗ
ủ ậ
i
• Áp su t riêng ph n c a ch t khí - Đ nh lu t Dalton Áp su t riêng ph n c a ch t khí trong h n ỗ ủ ầ ấ h p là áp su t do ch t khí đó t o ra khi nó ạ ấ ấ chi m toàn b th tích c a h n h p khí ộ ể trong cùng 1 đi u ki n v t lý. ệ ề i
=
N
i
.p = N
n i n
(cid:229) ấ ầ
p pi: áp su t riêng ph n Ni: phân s mol ố p: áp su t chung c a h n h p ấ ủ ỗ ợ
ỗ ọ
ợ ớ
ạ
ủ
ả ứ ầ
n
ấ P
ị ấ ằ ỗ
ộ
t đ .
ấ
ầ
ệ ộ Áp su t ban đ u c a CH ứ ợ
cùng nhi ươ ỗ
ấ
ằ
ủ
ấ =
=
816
mmHg
630
315
2
1 = . 8
=
(cid:229)= = 1 i 4 v i 40 l khí H VD: Tr n 30 l khí CH 2 và 10 l khí CO ớ 4, H2, và ở ủ ng ng là 720, 630, và 816 mmHg. Th tích CO t ể c a h n h p b ng 80 l. Tính áp su t riêng c a t ng ủ ừ ủ khí và áp su t chung c a h n h p. ợ 4 = . 102 PCO 8 mmHg
ỗ PH 270
720
PCH
4
Đ nh lu t Dalton: ậ áp su t chung c a h n h p các ủ ấ ch t khí không tham gia ph n ng hóa h c v i nhau b ng t ng áp su t riêng ph n c a các khí t o nên ổ h n h p ợ ip
mmHg 3 = . 8 P = 270 + 315 + 102 = 687 mmHg
(cid:222)
NG PHÁP
NG
ƯƠ Ố ƯỢ
Ộ Ị
ng phân t theo t ử ỷ kh i ố
1.3. M T VÀI PH XÁC Đ NH KH I L PHÂN TỬ a. Xác đ nh kh i l ố ượ ị c a khí và h i ơ
A
A
ủ
=
=
D
M M
m m
B
B
Hydro: M = 2,016 Không khí: M = 29
ng
ử
ươ
vp =.
RT
RT
b. Xác đ nh kh i l ng phân t ị ố ượ trình Clapeyron – Mendeleev. m M = M
ng phân t
ử
c. Xác đ nh kh i l ị ph
theo ph m pv ch t tan theo ấ ệ
ươ
M
(cid:222)
ố ượ ng pháp nghi m sôi và nghi m đông ệ = . mk t
ố
ệ
ệ
ấ
t đ sôi hay đ gi m nhi
t: đ tăng nhi
ằ ượ ộ
ặ ng ch t đã hòa tan vào 1000g dung môi t đ ệ ộ
ệ ộ
ộ ả
-k: h ng s nghi m sôi ho c nghi m đông -m: l -D đông đ c c a dung d ch. ủ
ặ
ị
D
ử ch t tan ấ
M =
ng pháp th m th u d. Xác đ nh kh i l ị b ng ph ươ ằ
ng ch t tan đã hòa tan vào ng phân t ố ượ ấ ẩ mRT pv ấ ố ượ
c ượ ủ ị
ị
-m: kh i l dung môi. -v: th tích c a dung d ch thu đ ể -R: h ng s khí ằ -T: nhi -p ố t đ tuy t đ i c a dung d ch ệ ố ủ ệ ộ : áp su t th m th u c a dung d ch ủ ấ ấ ẩ ị