CÁC PH
ƯƠ
THU T X LÝ N Ậ Ử
NG PHÁP K Ỹ Ả C TH I
ƯỚ
PH
NG PHÁP V T LÝ
ƯƠ
Ậ
c l n trong ể ữ ạ ấ ướ ớ
dùng đ gi c th i đ đ m b o cho các thi
Song ch n rác: ắ n ả ả ể ả ướ
l i các ch t th i r n có kích th ả ắ t b và công trình x lý ti p theo. ế ị ử ế
Các giá tr thông d ng đ thi
t k song ch n rác
ụ
ể
ị
ế ế
ắ
Cào rác th công
Cào rác c gi
Ch tiêu ỉ
ủ
i ơ ớ
Kích th
c c a các thanh
ướ ủ
B d y (in)
0,2 ‚
0,6
0,2 ‚
0,6
ề ầ
B b n (in)
1,0 ‚
1,5
1,0 ‚
1,5
ề ả
2,0
3,0
Kho ng cách gi a các thanh (in) ữ
ả
1,0 ‚ 30 ‚
45
0,6 ‚ 0 ‚
30
ắ
Đ nghiêng song ch n rác theo tr c th ng đ ng (đ ) ộ
ộ ụ
ứ
ẳ
V n t c dòng ch y (ft/s)
1,0 ‚
2,0
2,0 ‚
3,25
ậ ố
ả
Song ch n rác và cào rác th công ủ ắ
Song ch n rác c gi ắ i ơ ớ
Song ch n rác - nhìn t phía tr ắ ừ ướ c
Song ch n rác - nhìn t phiá sau ắ ừ
Song ch n rác - nhìn bên hông ắ
B L NG CÁT
Ề Ắ
B l ng cát nh m lo i b cát, s i, đá dăm, các lo i x kh i n c ỏ ằ ể ắ ạ ỏ ỏ ướ ạ ỉ
B l ng cát th c đ t phía sau song ch n rác và tr ng đ ể ắ c b l ng ể ắ ướ ườ ượ ắ ặ
ủ ề ả ạ ộ
ể ắ ặ ể ắ ể ắ ể ụ ặ ậ ả
Ch c năng: ứ th i. ả V trí: ị s c p. ơ ấ Phân lo i:ạ b l ng cát theo chi u chuy n đ ng ngang c a dòng ch y (d ng ch nh t ho c vuông), b l ng cát có s c khí ho c b l ng cát có dòng ch y ữ xoáy.
Đ c thi t k đ lo i các h t cát có kích th ể ắ ụ ượ ế ế ể ạ ạ ướ ớ c l n h n 0,2 ơ
B l ng cát có s c khí: mm.
Thông số
Giá trị
Kho ng bi n thiên
Giá tr thông d ng
ế
ả
ụ
ị
l u
c
2 ‚
5
3
ư ồ ướ ở ư
Th i gian l u t n n ờ l ng c c đ i (phút) ư ạ ượ
16
Sâu(ft)
Dài (ft)
65
R ng (ft)
23
ộ
5:1
1,5:1
t l ỉ ệ
ộ sâu : r ng
5:1
4:1
t l ỉ ệ
ộ dài : r ng
7 ‚ 25 ‚ 8 ‚ 1:1 ‚ 3:1 ‚ 2,0 ‚
5,0
ượ
L ầ (ft3/min.ft chi u dài)
ng không khí c n ề
Sàng và lo iạ bỏ cát
Thi tế bị l yấ cát c aủ bể l ngắ cát (vít me)
B L NG S C P Ơ Ấ Ể Ắ
ể ạ ỏ ắ ớ
ơ ấ dùng đ lo i b các ch t r n có kh năng l ng (t tr ng l n ấ ắ c) và các ch t n i (t tr ng nh h n t tr ng c a n c). ủ ướ ả ẹ ơ ỉ ọ ấ ổ ỉ ọ ủ
c 50 ¸ 70% ch t r n l ế ế ể ạ ượ ơ ấ ỉ ọ ướ ấ ắ ơ
ể ắ ướ
c trang b thêm ủ ể ơ ấ ụ ượ ị
t b g t váng trên b m t và c n d t k chính xác b l ng s c p có th lo i đ c th i. ả ữ ặ ặ i đáy b . ể ậ ướ ề ặ
B l ng s c p ể ắ h n t tr ng c a n ơ ỉ ọ N u thi ế l ng, 25 ¸ 40% BOD c a n ử B l ng s c p có th có hình ch nh t ho c hình tr tròn, đ ể ắ thi ế ị ạ
B L NG S C P - C N NH Ơ Ấ Ậ Ả Ể Ắ
B L NG S C P - KHI KHÔNG CÓ N C Ơ Ấ Ể Ắ ƯỚ
B L NG S C P – THI CÔNG ĐÁY Ơ Ấ Ể Ắ
B TUY N N I Ổ Ể Ể
ứ ỏ ỗ ướ ả
ặ h t r n ượ ợ ọ
ế ớ ạ ổ ạ ắ ho c ặ l ngỏ ra kh i h n h p n ể ạ ả c th i và cô c th i vào b t o nên các b t khí, các b t khí ọ t b c th i và b lo i b b ng các thi ế ị ị ạ ỏ ằ ổ ặ ướ
Ch c năng : đ lo i b các ể ạ ỏ đ c bùn sinh h c. Không khí đ ọ này k t v i các h t và n i lên trên m t n g t b t. ạ ọ
M t b tuy n n i đi n hình ộ ể ổ ể ể
Các ch t r n đ ấ ắ ượ c đ a lên m t b tuy n n i ổ ặ ể ư ể
C TH I B NG CÁC H T L C
l ng ủ ả ướ c th i ả
B L C N Ể Ọ B l c đ ượ ể ọ sau khi qua x lý sinh h c ho c hóa h c. Ả Ằ ƯỚ c dùng đ lo i b các ể ạ ỏ ặ ọ Ạ Ọ ấ ắ ơ ử (và c BOD) c a n ch t r n l ọ ử
PH
NG PHÁP HÓA H C
ƯƠ
Ọ
1. Ph
ng pháp trung hòa
ươ
ng
ướ
ườ
ườ
ả
ạ ơ
ộ
• Tr n l n n ộ ẫ ể ạ ề ấ ể
ng axit v i môi tr ớ ki m đ t o ra các h p ch t m i ít đ c h i h n. ớ ả
c th i có môi tr ấ ợ c th i axit: NaOH, Ca (OH) ướ
• Hoá ch t đ trung hoà n
2,
…
c th i ki m: CO
ấ ể
ướ
ả ề
• Hoá ch t đ trung hoà n
2, SO2,…
2. Ph
ng pháp k t t a
ươ
ế ủ
ế ủ l ng sau
c th i các hóa ch t đ làm k t t a ướ
ấ ể ấ ắ ơ ử
ả
ặ
ướ các ch t hòa tan trong n đó lo i b chúng thông qua quá trình l ng c n.
• C ch : ế thêm vào n ơ ấ ạ ỏ
ả c th i ho c ch t r n l ắ
ặ
•Các hóa ch t th ấ ườ ng s d ng: ử ụ
Co â n g t h ö ù c
Te â n h o ù a c h a á t
Pheøn
nhoâm Ferric
chloride Ferric Al2(SO4)3.18H2O,Al2(SO4)3.14H2 O FeCl3 Fe2(SO4)3 Fe2(SO4)3.3H2O
sulfate
Ferric
sulfate Voâi FeSO4.7H2O Ca(OH)2
ố ế ể ạ ượ
t quá trình này có th lo i đ ẩ c 80 -90% TSS, 40 - 70% BOD5, 30 - ng ch ỉ ơ ọ ườ ắ
N u tính toán t 60% COD và 80 - 90% vi khu n trong khi các quá trình l ng c h c thông th lo i đ ạ ượ c 50 -70% TSS, 30 - 40% ch t h u c . ơ ấ ữ
3. Ph
ng pháp
ươ
OXY HOÁ KH Ử
X lý ch t th i b ng ch t oxy hóa ả ằ ử ấ ấ
-2), Sulfide (S-2), Fe+2
Ch t oxy hóa ấ Lo i ch t th i ả ấ ạ
Sulfite (SO3
Không khí (oxy khí quy n)ể
Khí Chlor Sulfide, Mercaptans
Khí chlor và xút Cyanide (CN-)
Chloride dioxide Cyanide, thu c tr sâu (Diquat, Paraquat) ừ ố
Hypochlorite natri Cyanide, chì
Hypochlorite canxi Cyanide
Permanganate kali ấ ữ ơ ợ
Cyanide, chì, phenol, Diquat, Paraquat, h p ch t h u c có l u huỳnh, Rotenone, formaldehyde ư
Permanganate Mn
Hydrogen peroxide Phenol, cyanide, h p ch t l u huỳnh, chì ấ ư ợ
3. Ph
ng pháp
ươ
OXY HOÁ KH Ử
X lý ch t th i b ng ch t kh ả ằ ử ấ ấ ử
Ch t th i ả
ấ
Ch t khấ
ử
Cr (6)
ố
SO2, mu i sulfite (sodium bisulfite, sodium metabisulfite, sodium hydrosulfite), sulfate s t, ắ b t s t, b t nhôm, b t k m. ộ ẽ ộ ắ
ộ
ả
ứ
ủ
NaBH4
Ch t th i có ch a th y ấ ngân
Tetra-alkyl-lead
NaBH4
B cạ
NaBH4
X LÝ N
NG PHÁP HOÁ LÝ
Ử
ƯỚ
C TH I B NG PH Ả Ằ
ƯƠ
ƯƠ Ấ ấ ậ ợ
ụ ấ ỏ ấ ỏ ặ ặ
NG PHÁP H P PH : Ụ Quá trình h p ph là quá trình t p h p các ch t hòa PH ấ tan trong dung d ch lên b m t chung c a ch t l ng và khí, hai ch t l ng ho c ủ ề ị gi a ch t l ng và ch t r n thích h p ấ ắ ấ ỏ ữ ợ
ệ
ộ
ị
Cho dòng đi n m t chi u ch y qua dung d ch ề c c d
anôt (c c âm) và s kh
ng
NG PHÁP ĐI N HOÁ: Ệ
ử ở ự
ạ ươ
ự
ự
ở
PH đ x y ra s ôxy hoá ự ƯƠ ể ả
ƯƠ
NG PHÁP SINH H C ấ D a vào s ho t đ ng c a các vi sinh v t đ phân hu các ch t h u
Ọ ậ ể
ấ ữ ạ ộ ủ ỷ
ự ễ ướ
Các vi khu n phân ộ ế ẩ
B n ch t: ả c gây ô nhi m n ơ Quá trình hi u khí và hi u khí không b t bu c (tùy nghi): h y các thành ph n h u c trong n ầ ắ ả c th i. ướ ủ
PH ự ả . c th i ế ơ
ữ
ồ ẩ ể ủ ể ử
(cid:160) (cid:160) ng m i và b t đ u - Giai đo n ch m: các vi khu n thích nghi v i môi tr ậ ạ ẩ ườ ớ ắ ầ
(cid:160) (cid:160) ng: các t bào vi khu n ti n hành phân bào và tăng ưở ế ế ẩ
(cid:160) (cid:160) ậ ộ ằ ẩ ổ ị
(cid:160) (cid:160) m t s l ữ ở ộ ố ượ ẩ ng n đ nh. c gi ng vi khu n ch t đi nhi u h n ơ ề ế
- Giai đo n cân b ng: m t đ vi khu n đ - Giai đo n ch t: trong giai đo n này s l ng vi khu n đ Chu kỳ phát tri n c a các vi khu n trong b x lý bao g m 4 giai đo n: ạ (cid:160) ớ quá trình phân bào. (cid:160) nhanh v s l (cid:160) (cid:160) s l ố ượ - Giai đo n tăng tr ạ ng. ề ố ượ ạ ạ ẩ ế c sinh ra nên m t đ vi khu n gi m nhanh. ượ ượ ố ượ ẩ ạ ậ ộ ả
ế ế ố Các h th ng y m khí ng d ng kh năng phân h y ch t ụ ứ ủ ệ ả ấ
Ch t h u c
ấ ữ ơ
CH4 + CO2 + H2 + NH3 + H2S
lên men -----------> y m khí ế
Quá trình y m khí: h u c c a vi sinh v t trong đi u ki n không có oxy ậ ơ ủ ữ ề ệ
H n h p khí sinh ra th ng đ c g i là khí sinh h c hay biogas ỗ ợ ườ ượ ọ ọ
nhiên, các quá trình lý, hóa và sinh h c di n ra khi
ườ
ự
ọ
XÖÛ LYÙ N ÖÔÙC THAÛI BAÈN G CAÙC QUAÙ TRÌN H TÖÏ N HIEÂN Trong môi tr đ t, n ướ ấ quá trình này, ng
t k các h th ng t
i ta thi
c, sinh v t và không khí tác đ ng qua l ự ế ế
i v i nhau. L i d ng các ạ ớ c th i nhiên đ x lý n ả
ễ ợ ụ ướ
ng t ậ ườ
ộ ệ ố
ể ử
ướ
ọ là vi c ệ t
ả ằ ồ
c th i b ng cánh đ ng l c: ớ ư ượ
i n ướ ướ ứ ể ạ ượ nhiên c a h đ t - n
ủ
c th i ộ ệ ấ
ồ ng tính toán đ đ t đ ọ ự
ề ặ ả lên b m t c m t m c x lý nào ử c - th c ướ
ự
c th i , tái s d ng các ch t dinh d
ng có trong n
c
ưỡ
ướ
ấ
ả i n
ướ ạ ạ ướ
ấ
c th i b ng cánh
c ng m ầ ử
ướ ệ ố
ả ằ
ướ
ệ
ố
ể : vi c v n hành và b o qu n h th ng x lý n ả ọ c đi m
ễ ể : c n di n tích đ t l n, ph thu c vào c u trúc đ t và đi u ki n
ơ ấ ớ
ụ
ệ
ề
ệ
ầ
ấ
ấ
ộ
ậ
ả
ồ
ọ
ồ
ồ
ọ
X lý n ử c a m t cánh đ ng v i l u l ộ ủ đó thông qua quá trình lý, hóa và sinh h c t v t c a h th ng. ệ ố ậ ủ M c tiêu : X lý n ử ụ ử ụ c cho các túi n th i đ s n xu t, n p l ả ể ả u đi m Ư ả ậ đ ng l c d dàng và ít t n kém h n. ồ Nh ượ khí h u.ậ Phân lo i:ạ Cánh đ ng l c ch m; Cánh đ ng l c nhanh; Cánh đ ng ch y tràn
S Đ CÁC QUI TRÌNH X LÝ
Ơ Ồ
Ử
S d ng b t ử ụ ể ự ho i và bãi l c ng m đ x lý s b n ầ ơ ộ ướ ể ử ọ ạ ạ c th i sinh ho t ả