Ả Ộ B  GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

C P CH NG CH  AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH

ƯƠ   NG

TI N Ệ

CH  HÓA CH T

56 CÂU

ộ Hà N i ­ 2020

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

ế ổ ể ắ ợ

ệ ươ ệ ố ệ ứ ­ Lý thuy t t ng h p (hình th c ki m tra tr c nghi m):        5 ­ Th c hành v n hành h  th ng làm hàng trên ph 2 câu ng ti n: 04 câu

ự ổ ậ ố 6 câu T ng s : 5

ổ ư Phân b  nh  sau:

ố ể Môn ki m tra ỏ S  câu h i

ệ ươ ệ ng   ti n   ch ở 40 An   toàn  làm   vi c   trên   ph hóa ch tấ 52 ợ Lý thuy tế   ổ t ng h p ươ   ng 12 ậ ệ ệ ố V n hành h  th ng làm hàng trên ph ấ ở ti n ch  hóa ch t

ệ ố ươ   ng ự 04 Th c hành 04 ậ V n hành h  th ng làm hàng trên ph ti nệ

T ngổ 56

Ế Ổ

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H P

1. AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH

Ệ ƯƠ Ở Ấ Ệ NG TI N CH  HÓA CH T: 40 câu

ủ ồ ữ ạ Câu 1.   Trang thi

ứ ắ

ệ ứ ộ ứ ạ ự

ấ ả ế ị t b  an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i: ứ ứ ỏ a. C u h a; c u sinh; c u đ m. ứ ạ ế ị t b  thông tin c u n n. b. Các thi ờ ạ ụ c. Danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h , c u n n. d. T t c  các ý trên.

ả ử ụ ượ

c. ế ị nào cũng đ

ế ị

cượ .  ọ t b  quan tr ng. ủ ườ ườ ườ ườ ả ử ụ các trang, thi ế ị  t b

ệ ử ụ ị ế ị ả ộ Câu 2.   Quy đ nh vi c s  d ng trang, thi t b  b o h  lao đ ng: ộ ệ i lao đ ng ph i s  d ng vào vi c gì  cũng đ ử ụ các trang, thi ộ i lao đ ng s  d ng  t b   ộ ạ ỉ ộ h  m t lo i cho trang, thi i lao đ ng c ụ ộ i lao đ ng ph i s  d ng đúng m c đích và đ ấ ượ a. Ng b. Ng c. Ng d. Ng đ c cung c p.

ả ị ệ ộ ườ ấ i lao đ ng ph i ch p hành quy đ nh đi

ườ l ng:

ượ i trong ph m vi đ

c phân công. ệ

ỉ ượ ờ Câu 3.  Trong th i gian làm vi c, ng ạ ạ ệ i hi n tr i.ạ ạ c phép đi l ạ ạ c phép đi l i t a. Tùy ý đi l ỉ ượ b. Ch  đ c. Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c. d. Ch  đ ạ ự i trên boong.

ạ ộ ữ ự ố ườ Câu 4.  Khi x y ra s  c  tai n n lao đ ng, nh ng ng ặ ạ ệ i có m t t i hi n tr ườ   ng

ẩ ườ

ể ườ ườ ử ng đ  ng ụ i ph  trách. ệ i có trách nhi m x  lý.

ả ph i: ả ệ ắ ắ a. T t công t c đi n, cho ng ng máy. ơ ứ ạ ườ ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng b. Kh n tr ệ ệ ả c. Tham gia b o v  hi n tr ấ ả ệ d. T t c  vi c trên.

ả ề

ị ở ị ậ ệ ể ệ ẫ ng dây d n đi n đ  tránh b  h , b  ch p di n.

ể ả ữ ế ử ụ t s  d ng các trang b  c u h a. ễ ậ ườ ữ ườ ể ấ ả ệ Câu 5.   Đ  đ m b o an toàn phòng, ch a cháy trên tàu thì thuy n viên: ị ứ ỏ a. Bi ng xuyên di n t p phòng ch a cháy trên tàu.  b. Th ườ c. Th ng xuyên ki m tra đ d. T t c  các công vi c trên.

ờ ế ị ự ố ặ ự ố ướ ế ườ Câu 6.  Khi có s  c  ho c nghi ng  thi t b  có s  c , tr c h t ng ộ   i lao đ ng

ụ ế t.

ụ i ph  trách an toàn bi  s a ch a, kh c ph c.

ữ ệ ắ ườ ng.

ạ ộ ph i: ả ườ a. Báo cho ng ự ử ế b. Ti n hành t ậ ứ ờ ỏ c. L p t c r i kh i hi n tr ừ d. D ng ho t đ ng.

ữ ộ ả ạ ườ ườ Câu 7.  Khi x y ra tai n n lao đ ng, nh ng ng ặ ạ ệ i có m t t i hi n tr ả   ng ph i

ẩ ườ

ể ườ ườ ử ng đ  ng ụ i ph  trách. ệ i có trách nhi m x  lý.

ấ ả làm:  ệ ắ ắ a. T t công t c đi n, cho ng ng máy. ơ ứ ạ ườ ng s  c u n n nhân, báo ngay cho ng b. Kh n tr ệ ệ ả c. Tham gia b o v  hi n tr d. T t c  các ý trên .

ộ ả ạ ề ạ ơ   i n i Câu 8.  Khi có ng

i vi ph m v  nguyên t c an toàn lao đ ng x y ra t ườ ắ ụ i lao đ ng có nghĩa v  báo cho:

ệ ườ ộ ệ làm vi c, ng ấ ả ườ i ph  trách s n xu t. a. Ng ạ ơ ở ả ấ ườ i lãnh đ o c  s  s n xu t. b. Ng ạ ề ệ c. Đ i di n lãnh đ o v  an toàn. ườ i cùng làm vi c. d. Ng

ộ ườ ượ ử ụ ộ i lao đ ng đ c s  d ng và

t b  là:

ề ấ ậ ế ị t b .

ệ ế ị t b .

ị Câu 9.  Trong quy đ nh an toàn lao đ ng, ng ế ị ậ v n hành thi ườ ớ i m i vào làm vi c. a. Ng ượ ắ ệ ườ c hu n luy n v  quy t c an toàn và v n hành thi i đã đ b. Ng ấ ườ ượ ậ i đ c. Ng c hu n luy n v n hành thi ệ ườ i đã làm vi c lâu năm. d. Ng

ụ ả ệ làm nhi m v  c nh gi ớ ế   i n u

ệ ượ ề thuy n viên ườ ả Câu 10. Khi tr c ca tàu hành trình,  phát hi n có hi n t ng khác th ng ph i báo cho:

ng.

ự ệ ề ưở a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó. ườ i ph  trách ca. c. Ng ưở d. Máy tr ụ ng.

ờ ườ ự ề ầ ả ợ ậ Câu 11. Thuy n phó khi tr c ca b , tr ầ   ng h p tàu đ u trong c u c ng c n

ủ ả

ự ầ ệ

ả n m rõ: ề ủ ộ a. Th y tri u, n i qui c a c ng. ệ ề b. Đi u ki n thiên nhiên. c. Báo hi u khu v c c u tàu. ụ ự ỉ ạ ủ ơ d. Làm theo s  ch  đ o c a c  quan C ng v .

ườ ự ả ở ộ ế i tr c ca khi tàu hành trình, n u có báo đ ng ph i :

Câu 12.  Ng ị ị ỏ ị ườ ế i thay th .

a. V  trí cao nh t. ỉ b. V  trí qui đ nh; ch  ra kh i v  trí khi có ng ế c. Nh ng n i c n thi d. Mũi tàu.

ị ơ ầ ữ t.

ổ ươ ệ ề ưở ả Câu 13. Khi x y ra cháy, n  trên ph ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t ặ ở

ấ ả ể ỉ đ  ch  huy: ồ a. Bu ng lái. b. Mũi tàu. c. Lái tàu. ị d. V  trí cao nh t.

ả ươ ườ ệ ứ ỉ Câu 14.  Khi x y ra cháy, n  trên ph ệ ng ti n, ng i ch  huy vi c c u ng ườ   i

ổ ả

ng.

ể và di chuy n tài s n là: ề ưở a. Thuy n tr ề b. Thuy n phó. ưở c. Máy tr ng. ủ ủ d. Th y th .

ổ ủ ệ Câu 15.  Khi x y ra cháy n  trên ph ng ti n th y, ng ườ ự ế ử ụ   i tr c ti p s  d ng

ế ị ươ ợ ể ữ t b  phù h p đ  ch a cháy là:

ưở

ả các trang thi ề a. Thuy n phó. b. Máy tr ng. ề c. Thuy n viên. ợ d. Th  máy.

ợ ệ ệ ổ ươ ụ ng ti n, th  máy có nhi m v : Câu 16.  Khi x y ra cháy n  trên ph

ữ c làm mát và ch a cháy.

ướ ứ ườ i.

ấ ả ụ ả ỗ ợ ứ a. H  tr   ng c u. ử b. Đóng c a thông gió, phun n ả ể c. Di chuy n tài s n, tham gia c u ng ệ d. T t c  các nhi m v  trên.

ườ ắ ệ ạ ươ ơ   i c t đi n, ch y b m

Câu 17. Khi x y ra cháy n  trên ph ạ ậ ệ ng ti n, ng 2 là: n

ả ướ ứ ỏ ng.

ưở ng.

ổ c c u h a, v n hành tr m CO ề a. Thuy n tr ưở b. Máy tr ủ ủ c. Th y th . ợ d. Th  máy.

ố ớ ườ ủ i làm vi c ể ị ệ  trên tàu th y, n n nhân có th  b : ạ

a. G y x b. Ng t, ch t đu i.

Câu 18.  Tai n n ạ đ i v i ng ẫ ươ ng.  ế ấ ố

ộ ạ ươ

ườ ấ c. Ch n th ấ ả d. T t c  các tr ề ầ ng ph n m m, n i t ng. ợ ng h p trên.

ấ ườ ả ể ữ Câu 19.  Khi làm dây v i tr ng qu n dây, ng i làm dây ph i đ  tay gi dây

ố ớ ố ấ cách tr ng ít nh t là:

a. 0,5 m. b. 1,0 m. c. 1,5 m. d. 2,0 m.

ệ ấ ề ệ ươ

ở ứ ươ Câu 20.  Thuy n viên làm vi c trên ph ậ ả ng ti n ch  hóa ch t, ngoài các giâý   ệ   ng ti n

ậ ậ ậ ỉ ệ ệ ấ

ấ ề ử ụ a. Ch ng nh n v  s  d ng hóa ch t. ấ ề ả b. Ch ng nh n v  s n xu t hóa ch t. c. Ch ng nh n mua bán hóa ch t. d. Ch ng ch  an toàn làm vi c trên ph ệ ượ ở ng ti n ch  hóa ch t. ấ ở ươ c phép chuyên ch  hóa ch t là:

ng ti n đ  hành.

ứ ệ ấ ậ ậ ả ỹ ứ ch ng nh n kh  năng chuyên môn theo ch c danh trên ph ả ph i có: ứ ứ ứ ứ ươ Câu 21.  Ph ự a. Tàu t b. Đoàn tàu đ y.ẩ c. Đoàn tàu kéo. ươ d. Ph ườ   ng

ng ti n có gi y ch ng nh n an toàn k  thu t và b o v  môi tr ợ ạ

ậ ả ấ ệ ở ớ phù h p v i lo i, nhóm hàng chuyên ch . ế ị ả ệ ườ t b  b o v  ng Câu 22.  Trang thi i làm công tác v n t ả ả   i hóa ch t ph i b o

ượ ả ả đ m nguyên t c là: ề a. B n, đ p. b. Không cháy. t.ệ c. Cách nhi d. Toàn thân đ ệ c b o v .

ườ ậ ả ấ ử ụ i làm công tác v n t i hóa ch t s  d ng trang thi ế ị ả ệ  t b  b o v

Câu 23.  Ng khi:

ọ ơ ệ ể ạ ể ườ ộ i lao đ ng.

ọ ấ ỳ ỉ ỉ ế ỡ a. M i lúc, m i n i. b. B t k  công vi c nào có th  t o ra nguy hi m cho ng c. Ch  khi x p hàng. d. Ch  khi d  hàng.

ự ữ ỗ ế ị ở ươ Câu 24.  Dung tích chai khí d  tr  cho m i thi t b  th  trên ph ệ ng ti n ch ở

ấ ượ hóa ch t đ ị c quy đ nh là:

a. 60 lít. b. 600 lít. c. 1000 lít.

d. 6000 lít.

ể ể ả ế ị ở ủ ươ ờ i thi u ph i ki m tra thi t b  th  c a ph ệ ng ti n ch ở

ấ ố Câu 25.  Th i gian t hóa ch t là:

a. 1 tháng. b. 3 tháng. c. 6 tháng. d. 1 năm.

ể ườ ở ươ Câu 26.  Trên ph ng ti n ch  hóa ch t, hàng hóa nguy hi m ng ế   i quy t

ng.

ấ ệ ị ơ ồ ế ỡ đ nh s  đ  x p d  hàng hóa là: ủ ủ a. Th y th . ề b. Thuy n phó. ưở ề c. Thuy n tr ưở ng. d. Máy tr

ầ ế ị ả ệ ườ ươ Câu 27. t b  b o v  ng ệ   ng ti n

ấ ượ ấ ữ ươ ệ ở c c t gi trên ph ệ i làm vi c trên ph : ng ti n

ệ Qu n áo trang thi ở ch  hóa ch t đ ủ a. T  cá nhân.  ườ b. Gi ng cá nhân. ủ c. T  chuyên dùng. ơ d. N i làm vi c.

ượ ự ồ ệ c phép vào làm vi c trong khu v c kín khi n ng đ ộ

ề Câu 28.  Thuy n viên đ ớ ơ Ôxy l n h n:

a. 18%. b. 19%. c. 20%. d. 21%.

ự ờ ọ ồ

ơ ộ   Câu 29.  Khi   làm   vi c   trong   khu   v c   kín,   nghi   ng   có   t n   đ ng   h i   đ c, ả ế ấ ng i lao đ ng nh t thi t ph i mang:

ộ ệ ả ệ ộ ườ ể ả a. Mũ b o hi m. ẩ b. Kh u trang. ặ ạ c. M t n  phòng đ c có d ầ d. Qu n áo b o v  kín ng ưỡ ộ ng khí và bu c dây an toàn. ườ i.

ọ ữ ạ Câu 30.  Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ ể

ố ơ ấ t nh t là: d p cháy t

ậ a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2. d. Bình axit baz .ơ

ặ ạ ử ụ ể ậ ọ ạ ả

a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2. d. Bình axit baz .ơ

Câu 31. S  d ng lo i bình hóa h c đ  d p cháy ph i đeo m t n  phòng ng t:ạ

thì dùng  2

ả ứ ớ Câu 32.  Các thi t b  đi n, hóa ch t không gây ph n  ng v i CO

ế ị ệ ữ ấ ọ ố ấ ể ậ lo i bình ch a cháy hóa h c t t nh t đ  d p cháy là:

ạ a. Bình  CO2. b. Bình b t.ộ c. Bình b t.ọ d. Bình Axít baz .ơ

ặ ạ ử ụ ữ ạ ả

Câu 33.   Khi s  d ng lo i bình ch a cháy nào sau đây ph i đeo m t n  phòng ng t:ạ

a. Bình b t.ọ b. Bình b t.ộ c. Bình  CO2. d. Bình axit baz .ơ

ơ ộ ạ Câu 34.  Đám cháy khí và h i thu c lo i:

a. Lo i A. b. Lo i B.ạ c. Lo i C.ạ d. Lo i D.

ố ạ ể ấ Câu 35.   Bi n c m hút thu c lá là:

ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

Bi n 1ể ể Bi n 2 Bi n 3ể Bi n 4ể

ể ặ ị ỉ ế ị ữ Câu 36.  Bi n ch  v  trí đ t thi t b  ch a cháy là:

ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ỉ ố ể i đi an toàn là:

Câu 37.  Bi n ch  l ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể   Bi n 1 ể  Bi n 2 ể  Bi n 3 Bi n 4ể

ể ỉ Câu 38.  Bi n ch  chú ý nguy hi m là:

ể ể a. Bi n 1. ể b. Bi n 2. ể c. Bi n 3. ể d. Bi n 4.

ể   Bi n 1 ể  Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ế ị ứ ỏ ượ ơ t b  c u h a trên tàu đ c s n:

Câu 39.  Trang thi a. Màu đ .ỏ b. Màu xanh. c. Màu vàng. d. Màu xám.

ườ Câu 40.  Trang thi ng đ ượ ể ở c đ đâu:

ở ữ ễ ấ ơ ễ ấ  nh ng n i d  th y, d  l y.

ả ế ị ứ ỏ t b  c u h a trên tàu th ầ a. Trong h m, kho mũi. ầ b. Trong h m, kho lái. c. Trên hành lang  d. C  ba đáp án trên.

2. V N HÀNH H  TH NG LÀM HÀNG TRÊN PH

Ố Ậ Ệ ƯƠ Ở Ệ NG TI N CH  HÓA

Ấ CH T : 12 câu

ể ở ủ ể ấ Câu 41.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và

ẩ ề ấ ọ

ạ ô nhi mễ  nghiêm tr ng là: a. Tàu lo i 1.ạ b. Tàu lo i 2.ạ c. Tàu lo i 3.ạ d. Các lo i tàu.

ể ở ủ ể ấ

Câu 42.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và ể ẩ ề ấ ọ

ô nhi mễ  nghiêm tr ng đáng k  là: a. Các lo i tàu. b. Tàu lo i 1.ạ c. Tàu lo i 2.ạ d. Tàu lo i 3.ạ

ẩ ề ấ ể ấ

Câu 43.  Tàu có đ  tiêu chu n v  c u trúc đ  ch  hóa ch t gây nguy hi m và ọ ể ở ể ố ng đ i nghiêm tr ng đáng k  là:

ủ ễ ươ ô nhi m t ạ a. Các lo i tàu. b. Tàu lo i 1.ạ ạ c. Tàu lo i 1 và 2. d. Tàu lo i 3.ạ

ế ấ ứ ể ả ấ Câu 44.  Khoang, két ch a hàng hóa ch t nguy hi m ph i có k t c u đáy đôi

lo i tàu nao:̀ ở ạ ạ a. Các lo i tàu. b. Tàu lo i 1.ạ ạ c. Tàu lo i 1 và 2. d. Tàu lo i 3.ạ

ở ệ ấ ứ ươ ng ti n ch  xô hóa ch t ph i đ ả ượ   c

ồ ồ ướ ạ

ấ ả ủ Câu 45.  Khoang, két ch a hàng c a ph cách ly kh i khu v c nao: ̀ ỏ ụ ụ ở  và bu ng ph c v . a. Bu ng  c sinh ho t. b. Bu ng máy và két n ự ứ ố c. Khoang tr ng và kho ch a th c ph m. ự d. T t c  các khu v c trên.

ấ ượ ệ ấ ở ng ti n ch  hóa ch t đ c hu n luy n thích

ệ ươ  x p d  hàng là:

ề ề

ề ề Câu 46.  Thuy n viên trên ph ự ế ỡ đáng trình t ưở ng. a. Thuy n tr b. Thuy n phó. ủ ủ c. Th y th . ấ ả d. T t c  các thuy n viên.

ơ ệ ề Câu 47.  Nh ng n i nào trên ph

ươ ự ở ủ ệ ữ ượ ấ ng ti n ch  hóa ch t, thuy n viên không c vào khi không có s  giám sát c a sĩ quan có trách nhi m khi

ơ ế ơ ấ ả ữ ơ đ làm hàng: a. Các két hàng và khoang tr ng xung quanh két đó. b. N i x p, d  có không gian kín. ự ơ c. N i có nguy c  cháy t  nhiên. d. T t c  nh ng n i trên.

ỡ ạ ế ắ ả ấ Câu 48.  N p két hàng luôn ph i đóng kín khi x p, d  lo i hàng hóa ch t nào:

ạ ạ

ơ ễ ơ ộ ể ạ

ấ ượ ặ

a. Hàng t o ra h i d  cháy. b. Hàng t o ra h i đ c. c. Hàng nguy hi m khác. d. T t c  các lo i hàng trên. ạ

Câu 49.  Két ch a lo i hang hóa ch t nào sau đây không đ c đ t trên boong

̀ ượ ệ c cách nhi t:

ớ ớ ấ ả ứ ế tàu n u không đ ễ ổ a. D  n . ễ b. D  cháy. ệ ộ ạ ả t đ . c. Nh y c m v i nhi ạ ả d. Nh y c m v i ánh sáng.

ề ấ ượ Câu 50.  Đ i t ng thuy n viên trên ph

ệ ẩ ấ

ở ng ti n ch  hóa ch t đ ể ử ấ

ệ ặ ng.

ươ ố ượ   c đào ạ   ứ ứ ấ ạ t o, hu n luy n quy trình  ng c u kh n c p đ  x  lý các tình tr ng ế ỉ rò r , tràn ho c cháy có liên quan đ n hàng hóa ch t là: ưở a. Máy tr ợ b. Th  máy. ủ ủ c. Th y th . d. Các sĩ quan.

ớ ể ấ   Câu 51.  Tàu ch  hàng có ph n  ng nguy hi m v i các hàng hóa khác, c u

ở ả ả ứ ữ ầ

ỏ ớ ệ ố ệ ơ t.

ơ ệ t.

ệ ố ấ ầ ̉ trúc ph i th a mãn nh ng yêu c u nao: ̀ a. Cách ly v i hàng hóa khác b ng két cách ly. b. Có h  th ng b m hàng riêng bi c. H  th ng thông h i khoang, két hàng tách bi d. T t ca các yêu c u trên.

ậ ả ướ ẫ ậ ứ ng   d n   v n   hành   trên

Câu 52.  C   quan   ch c   năng   ch p   nh n   b n   h ở ng ti n ch  hóa ch t là:

ủ ộ ị ơ ấ ươ ệ ấ ph ậ ả ộ a. B  Giao thông v n t i. ậ ả ở b. S  Giao thông v n t i. ơ ể c. C  quan đăng ki m. ̀ ươ ụ d. C c Đ ng th y n i đ a.

Ệ Ố

Ph n 2. TH C HÀNH V N HÀNH H  TH NG LÀM HÀNG ƯƠ

TRÊN PH

NG TI N

ữ ế ừ  m đ n 12 m, Câu 1. S  d ng bình ch a cháy CO

2 v n đ ng trong kho ng cách t ừ

ệ ậ ộ ề ặ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả m2 đ n 1 mế 0,5 8 2. ử ụ ậ ắ d p t

ử ụ ọ ậ ữ ừ  m đ nế

Câu 2. S  d ng bình ch a cháy bình b t v n đ ng trong kho ng cách t ệ ộ ề ặ ậ ắ ừ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả m2 đ n 1 mế  0,5 12 m, d p t 8 2.

ử ụ ộ ậ ữ ừ  m đ nế

Câu 3. S  d ng bình ch a cháy bình b t v n đ ng trong kho ng cách t ệ ộ ề ặ ậ ắ ừ t đám cháy có di n tích b  m t cháy t ả m2 đ n 1 mế  0,5 12 m, d p t 8 2.

ố ườ ắ ớ ộ ể ạ ố ố ươ ng  ng đ  n p hàng xu ng ph ệ ng ti n? Câu 4. L p ráp m t kh p n i đ