
B GIAO THÔNG V N T IỘ Ậ Ả
C C ĐNG TH Y N I ĐA VI T NAMỤ ƯỜ Ủ Ộ Ị Ệ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN Ỏ
C P CH NG CH AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH NGẤ Ứ Ỉ Ệ ƯƠ
TI N Ệ
CH HÓA CH TỞ Ấ
56 CÂU

Hà N i - 2020ộ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁNỎ
- Lý thuy t t ng h p (hình th c ki m tra tr c nghi m): 5ế ổ ợ ứ ể ắ ệ 2 câu
- Th c hành v n hành h th ng làm hàng trên ph ng ti n: 04 câuự ậ ệ ố ươ ệ
T ng s : 5ổ ố 6 câu
Phân b nh sau:ổ ư
Môn ki m traểS câu h iố ỏ
Lý thuy tế
t ng h pổ ợ
An toàn làm vi c trên ph ng ti n chệ ươ ệ ở
hóa ch tấ40
52
V n hành h th ng làm hàng trên ph ngậ ệ ố ươ
ti n ch hóa ch tệ ở ấ 12
Th c hànhựV n hành h th ng làm hàng trên ph ngậ ệ ố ươ
ti nệ04 04
T ngổ56

Ph n 1. LÝ THUY T T NG H Pầ Ế Ổ Ợ
1. AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH NG TI N CH HÓA CH T: 40 câuỆ ƯƠ Ệ Ở Ấ
Câu 1. Trang thi t b an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i:ế ị ủ ồ ữ ạ
a. C u h a; c u sinh; c u đm.ứ ỏ ứ ứ ắ
b. Các thi t b thông tin c u n n.ế ị ứ ạ
c. Danh m c các tr m b trong th c hi n c u h , c u n n.ụ ạ ờ ự ệ ứ ộ ứ ạ
d. T t c các ý trên.ấ ả
Câu 2. Quy đnh vi c s d ng trang, thi t b b o h lao đng:ị ệ ử ụ ế ị ả ộ ộ
a. Ng i lao đng ph i s d ng vào vi c gì cũng đc.ườ ộ ả ử ụ ệ ượ
b. Ng i lao đng s d ng ườ ộ ử ụ các trang, thi t b ế ị nào cũng đcượ .
c. Ng i lao đng cườ ộ h m t lo i cho trang, thi t b quan tr ng.ỉ ộ ạ ế ị ọ
d. Ng i lao đng ph i s d ng đúng m c đích và đườ ộ ả ử ụ ụ các trang, thi t bủ ế ị
đc cung c p.ượ ấ
Câu 3. Trong th i gian làm vi c, ng i lao đng ph i ch p hành quy đnh điờ ệ ườ ộ ả ấ ị
l i t i hi n tr ng:ạ ạ ệ ườ
a. Tùy ý đi l i.ạ
b. Ch đc phép đi l i trong ph m vi đc phân công.ỉ ượ ạ ạ ượ
c. Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c.ạ ự ệ
d. Ch đc phép đi l i trên boong.ỉ ượ ạ
Câu 4. Khi x y ra s c tai n n lao đng, nh ng ng i có m t t i hi n tr ngả ự ố ạ ộ ữ ườ ặ ạ ệ ườ
ph i: ả
a. T t công t c đi n, cho ng ng máy.ắ ắ ệ ừ
b. Kh n tr ng s c u n n nhân, báo ngay cho ng i ph trách.ẩ ườ ơ ứ ạ ườ ụ
c. Tham gia b o v hi n tr ng đ ng i có trách nhi m x lý.ả ệ ệ ườ ể ườ ệ ử
d. T t c vi c trên.ấ ả ệ
Câu 5. Đ đm b o an toàn phòng, ch a cháy trên tàu thì thuy n viên:ể ả ả ữ ề
a. Bi t s d ng các trang b c u h a.ế ử ụ ị ứ ỏ
b. Th ng xuyên di n t p phòng ch a cháy trên tàu. ườ ễ ậ ữ
c. Th ng xuyên ki m tra đng dây d n đi n đ tránh b h , b ch p di n.ườ ể ườ ẫ ệ ể ị ở ị ậ ệ
d. T t c các công vi c trên.ấ ả ệ

Câu 6. Khi có s c ho c nghi ng thi t b có s c , tr c h t ng i lao đngự ố ặ ờ ế ị ự ố ướ ế ườ ộ
ph i: ả
a. Báo cho ng i ph trách an toàn bi t.ườ ụ ế
b. Ti n hành t s a ch a, kh c ph c.ế ự ử ữ ắ ụ
c. L p t c r i kh i hi n tr ng.ậ ứ ờ ỏ ệ ườ
d. D ng ho t đng.ừ ạ ộ
Câu 7. Khi x y ra tai n n lao đng, nh ng ng i có m t t i hi n tr ng ph iả ạ ộ ữ ườ ặ ạ ệ ườ ả
làm:
a. T t công t c đi n, cho ng ng máy.ắ ắ ệ ừ
b. Kh n tr ng s c u n n nhân, báo ngay cho ng i ph trách.ẩ ườ ơ ứ ạ ườ ụ
c. Tham gia b o v hi n tr ng đ ng i có trách nhi m x lý.ả ệ ệ ườ ể ườ ệ ử
d. T t c các ý trên .ấ ả
Câu 8. Khi có ng i vi ph m v nguyên t c an toàn lao đng x y ra t i n iườ ạ ề ắ ộ ả ạ ơ
làm vi c, ng i lao đng có nghĩa v báo cho: ệ ườ ộ ụ
a. Ng i ph trách s n xu t.ườ ụ ả ấ
b. Ng i lãnh đo c s s n xu t.ườ ạ ơ ở ả ấ
c. Đi di n lãnh đo v an toàn.ạ ệ ạ ề
d. Ng i cùng làm vi c.ườ ệ
Câu 9. Trong quy đnh an toàn lao đng, ng i lao đng đc s d ng vàị ộ ườ ộ ượ ử ụ
v n hành thi t b là:ậ ế ị
a. Ng i m i vào làm vi c.ườ ớ ệ
b. Ng i đã đc hu n luy n v quy t c an toàn và v n hành thi t b .ườ ượ ấ ệ ề ắ ậ ế ị
c. Ng i đc hu n luy n v n hành thi t b .ườ ượ ấ ệ ậ ế ị
d. Ng i đã làm vi c lâu năm.ườ ệ
Câu 10. Khi tr c ca tàu hành trình, ựthuy n viênề làm nhi m v c nh gi i n uệ ụ ả ớ ế
phát hi n có hi n t ng khác th ng ph i báo cho:ệ ệ ượ ườ ả
a. Thuy n tr ng.ề ưở
b. Thuy n phó.ề
c. Ng i ph trách ca.ườ ụ
d. Máy tr ng.ưở
Câu 11. Thuy n phó khi tr c ca b , tr ng h p tàu đu trong c u c ng c nề ự ờ ườ ợ ậ ầ ả ầ
n m rõ:ắ
a. Th y tri u, n i qui c a c ng.ủ ề ộ ủ ả
b. Đi u ki n thiên nhiên.ề ệ
c. Báo hi u khu v c c u tàu.ệ ự ầ
d. Làm theo s ch đo c a c quan C ng v .ự ỉ ạ ủ ơ ả ụ