CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGH LASER AT MÁY CẮT LASER FIBER
1
VN HNH MÁY CẮT LASER FIBER
I. QUY TRÌNH VN HNH MÁY CẮT LASER FIBER
Bưc 1: Bt m!y c#t Laser Fiber
1. M CB Tng cp đin cho my ct.
2. Khi đng my tnh (Computer Activated).
3. M Main board đi(u khi*n (Mains Switch).
4. M Servo (Servo Switch).
5. M Chiller (Watertank Switch).
6. M Ngu4n (Laser Switch).
7. M Kh (Oxy ho9c Kh n:n).
Lưu
+: Khi m Ngu4n Laser ta ki*m tra m;n h<nh Chiller đang bo nhit đ bao nhiêu
(Nhit đ thch h>p đ* m Ngu4n < 28°).
Hnh 1.1. Hnh nh bt my ct Laser Fiber.
2
3
4
5
6
1
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGH LASER AT MÁY CẮT LASER FIBER
2
TẮT MÁY CẮT LASER
Quy tr<nh tt my đư>c thAc hin ngư>c lBi vCi m my.
1. Tt my tnh (Thot hDt cc phEn m(m đang m Shut down).
2. Tt Ngu4n (Laser Switch).
3. Tt Chiller (Watertank Switch).
4. Tt Servo (Servo Switch).
5. Tt Main board đi(u khi*n (Mains Switch).
6. Tt CB Tng cp đin cho my ct.
7. Tt Kh (Oxy ho9c Kh n:n).
Bưc 2: V( Home (GIc My).
- Nhn đKp chut tri v;o bi*u tư>ng đ* khi đng phEn m(m ct Laser CypcutE.
Sau khi khi đng cEn v( Home. M giao din m;n h<nh bm Origin đ* my reset v( gIc.
Hnh 1.2. V Home.
Bưc 3: Ly bNn vO (Yêu cEu File DXF) v; xT lU bNn vO.
Ly bNn vO
File Open ChO5n File Open
- ChVn thêm bNn vO: File Import Import DXF File ChYn File Open
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGH LASER AT MÁY CẮT LASER FIBER
3
Hnh 1.3. Ly bn v ct.
XT lU bNn vO
- ST dZng cc công cZ trên thanh công cZ đ* xT lU theo y(u cEu như: TBo
đư\ng d]n (Lead), đi*m dnh (Micro Joint), nhân bNn (Array),…
Hnh 1.4. Thanh công c$ l&m vi'c.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGH LASER AT MÁY CẮT LASER FIBER
4
Bưc 5: ThiDt lập thông sI ct.
Mỗi đ d;y vật liu sO có mt thông sI ct khc nhau. Cc thông sI n;y có th* hiu chỉnh
do người vn hành m!y c#t laser fiber có kinh nghim.
Người vn hành m!y c#t laser cEn quan tâm đDn c yDu tI Nnh hưng trAc tiDp đDn cht
lư>ng mBch ct:
Tiêu cA: (Focus Pos): Tiêu cA b: th< mBch ct nhỏ, nhưng sO khó thot xỉ. Tiêu cA
lCn th< mBch ct lCn bị gằn v; không mịn.
Áp sut kh: Áp lAc kh nhỏ th< ct không đứt, còn lCn th< mBch ct không đư>c mịn.
TIc đ ct: tIc đc ct tùy thuc v;o chi(u d;y vật liu. NDu beef m9t tôn qu bẩn
cEn giNm tIc đ nhưng không đư>c qu 80% tIc đ chuẩn.
Cc bưCc ly thông sI ct như sau: Layer Load ChO5n thông s? mu?n c#t
Open OK.
Hnh 1.5. Ch*n thông s+ ct (Layer).
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGH LASER AT MÁY CẮT LASER FIBER
5
Bưc 6: Ki*m tra thu knh, phZ kin.
Khi cc bưCc setup đã ho;n th;nh bBn nên ki*m tra cc phZ kin ct như thu knh,
b:p ct… V< nDu thu knh k:m cht lư>ng có th* Nnh hưng rt lCn đDn đ chnh
xc của đư\ng ct. BBn nên tho b phận đEu ct của my ra đ* ki*m tra v; v sinh
bằng khăn lau knh đ* my hoBt đng mt cch tIt nht. Ki*m tra b:p ct nDu b:p
đã hỏng cEn thay thD đ* cht lư>ng tia đư>c đNm bNo nht.
Bưc 7: TiDn h;nh ct v; ki*m tra đư\ng ct
TrưCc khi ct, cEn xc nhận không cNnh bNo h thIng v; chức năng hỗ tr>. Tt
cN cc c;i đ9t đi*m v; kỹ thuật của tp nhim vZ đ(u đKng.
Khi my đang ct ngư\i vận h;nh my ct laser cEn quan st đư\ng ct đ* đưa ra
nhưng thay đi phù h>p. V< đ* mt đư\ng ct đẹp phZ thuc v;o nhi(u yDu tI
khc nhau như: Cht lư>ng vật liu, tiêu cA, p sut kh, tIc đ ct…