
Question 1
Trong m c tiêu k ho ch t ng th phát tri n TMĐT VN 2006-2010, đ n năm 2010 đ t ....% doanh nghi p có quy mô v a và nh bi tụ ế ạ ổ ể ể ế ạ ệ ừ ỏ ế
đ n l i ích c a TMĐTế ợ ủ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: 80ả ờ
Question 2
Đi m : 1 ể
Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRAL s d ng ...... đ gi i quy t v n đ v ch ký đi n t .ậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ ử ụ ể ả ế ấ ề ề ữ ệ ử
Đáp án :
Câu tr l i đúng: ph ng pháp đi u ch nh t i thi uả ờ ươ ề ỉ ố ể
Question 3
T ch c .............. đang th c hi n các ch ng trình v th ng m i đi n t nh : h ng d n v b o v ng i tiêu dùng; công nghổ ứ ự ệ ươ ề ươ ạ ệ ử ư ướ ẫ ề ả ệ ườ ệ
b o m t b o v s riêng t cá nhân; ph bi n và đào t o cho ng i s d ng v b o v riêng t cá nhân trên m ng; tác đ ng c aả ậ ả ệ ự ư ổ ế ạ ườ ử ụ ề ả ệ ư ạ ộ ủ
th ng m i đi n t v d ch v tài chính, ngân hàng, lu t v h p đ ngươ ạ ệ ử ề ị ụ ậ ề ợ ồ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: OECD. ả ờ
Question 4
Đi u gì KHÔNG ph i s khác bi t gi a h p đ ng đi n t và h p đ ng truy n th ngề ả ự ệ ữ ợ ồ ệ ử ợ ồ ề ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. S d ng ch ký b ng tay và s d ng ch ký đi n t ử ụ ữ ằ ử ụ ữ ệ ử
b. N i dung h p đ ng truy n th ng đ n gi n h n ộ ợ ồ ề ố ơ ả ơ
c. Th i đi m ký c a hai bên g n nhau và cách xa nhau ờ ể ủ ầ
d. M t h p đ ng b ng gi y hoàn ch nh và m t h p đ ng đ c t ng h p thông qua th ng nh t các đi u kho n các thôngộ ợ ồ ằ ấ ỉ ộ ợ ồ ượ ổ ợ ố ấ ề ả ở
đi p d li u khác nhau ệ ữ ệ
.
Question 5
Trong h ng d n c a OECD v s d ng, x lý thông tin tr c tuy n, "thông tin cá nhân có th dành đ c, b ti t l và s d ng chướ ẫ ủ ề ử ụ ử ự ế ể ượ ị ế ộ ư ụ ỉ
theo nh ng cách tôn tr ng bí m t cá nhân" thu c v nguyên t cữ ọ ậ ộ ề ắ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: b o v bí m t thông tinả ờ ả ệ ậ
Question 6
Trong giao d ch B2B, th ng s d ng lu t c a ....ị ườ ử ụ ậ ủ đ gi i quy t tranh ch pể ả ế ấ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. UNCITRAL
b. ng i bán và ng i mua ườ ườ
c. ng i mua ườ
d. UNCITRAL và ng i bán ườ
e. OECD và ng i mua ườ
f. ng i bán ườ
.
Question 7
Lu t Giao d ch đi n t Vi t Nam 2005: H p đ ng đi n t là h p đ ngậ ị ệ ử ệ ợ ồ ệ ử ợ ồ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. T t c các l a ch n đ u đúng ấ ả ự ọ ề
b. Các đi u kho n chính th hi n d i d ng thông đi p d li u ề ả ể ệ ướ ạ ệ ữ ệ
c. s d ng các ph ng ti n đi n t trong toàn b ho c m t ph n c a quy trìnhử ụ ươ ệ ệ ử ộ ặ ộ ầ ủ
d. S d ng hoàn toàn các thông đi p d li u và các ph ng ti n đi n t ử ụ ệ ữ ệ ươ ệ ệ ử
e. Đ c thi t l p d i d ng thông đi p d li u ượ ế ậ ướ ạ ệ ữ ệ
Question 8
dTrong h ng d n c a OECD v s d ng, x lý thông tin tr c tuy n, " D li u cá nhân ph i đ c b o v m t cách h p lý ch ngướ ẫ ủ ề ử ụ ử ự ế ữ ệ ả ượ ả ệ ộ ợ ố
l i các nguy c gi ng nh m t ho c vi c truy c p trái phép, vi c phá h y, s d ng, thay đ i ho c ti t l d li u" thu c v nguyênạ ơ ố ư ấ ặ ệ ậ ệ ủ ử ụ ổ ặ ế ộ ữ ệ ộ ề

t cắ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: c th m c đíchả ờ ụ ể ụ
Question 9
UNCITRAL đã xây d ng ..... nh m đ a ra m t khung quy đ nh chung cho nh ng v n đ c b n nh t c a giao k t và th c hi n h pự ằ ư ộ ị ữ ấ ề ơ ả ấ ủ ế ự ệ ợ
đ ng thông qua ph ng ti n đi n t .ồ ươ ệ ệ ử
Đáp án :
Câu tr l i đúng: Công c v S d ng Ch ng t đi n t trong H p đ ng qu c tả ờ ướ ề ử ụ ứ ừ ệ ử ợ ồ ố ế
.
Question 10
Lu t giao d ch i n t c a Vi t Nam ( 12) : M t thông i p d li u c xem là có giá tr nh v n b n vi t n u thông tin hàmậ ị đ ệ ử ủ ệ Đ ộ đ ệ ữ ệ đượ ị ư ă ả ế ế
ch a trong thông i p d li u ó có th ……………. tham chi u khi c n thi tứ đ ệ ữ ệ đ ể để ế ầ ế
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Hi n th trên màn hình và đ c đ c ể ị ọ ượ
b. Truy c p và đ c đ c ậ ọ ượ
c. Truy c p và s d ng đ c ậ ử ụ ượ
d. In ra gi y và s d ng đ c làm b ng ch ngấ ử ụ ượ ằ ứ
Question 11
N i dung gì c a h p đ ng đi n t KHÔNG khác v i h p đ ng truy n th ngộ ủ ợ ồ ệ ử ớ ợ ồ ề ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Đ a ch các bên ị ỉ
b. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m hình thành h p đ ngị ề ờ ị ể ợ ồ
c. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m c a giao d ch ị ề ờ ị ể ủ ị
d. Quy đ nh v các hình th c thanh toán đi n t ị ề ứ ệ ử
Question 12
Công c v S d ng Ch ng t đi n t trong H p đ ng qu c t đã đ c ... ướ ề ử ụ ứ ừ ệ ử ợ ồ ố ế ượ xây d ngự
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. OECD
b. APEC
c. UNCITRAL
d. WTO
Question 13
Trong lu t giao d ch đi n t c a VN, các hành vi nào sau đây b c mậ ị ệ ử ủ ị ấ
Ch n ít nh t m t câu tr l i ọ ấ ộ ả ờ
a. T o ra thông đi p d li u ạ ệ ữ ệ
b. C n tr l a ch n s d ng giao d ch đi n t ả ở ự ọ ử ụ ị ệ ử
c. Thay đ i, xoá, hu , gi m o, sao chép, ti t l thông đi p d li uổ ỷ ả ạ ế ộ ệ ữ ệ
d. Gian l n, m o nh n, chi m đo t ch ký đi n t c a ng i khácậ ạ ậ ế ạ ữ ệ ử ủ ườ
e. T o ra ho c phát tán ch ng trình ph n m m ạ ặ ươ ầ ề
Question 14
M cụ tiêu c a ch ng trình xây d ng và hoàn thi n pháp lu t trong K ho ch t ng th phát tri n TMĐT Vi t nam 2006 - 2010 làủ ươ ự ệ ậ ế ạ ổ ể ể ệ
Ch n ít nh t m t câu tr l i ọ ấ ộ ả ờ
a. Khai thác t i đa s hõ tr v phát tri n ngu n nhân l c ố ự ợ ề ể ồ ự
b. Đ m b o cho ho t đ ng TMĐT đ c pháp lu t b o v t ng t nh ho t đ ng TM th ngả ả ạ ộ ượ ậ ả ệ ươ ự ư ạ ộ ườ

c. H tr cho TMĐT phát tri n thu n l i ỗ ợ ể ậ ợ
d. Đ m b o s th ng nh t c a h th ng văn b n quy ph m pháp lu t liên quan đ n TMĐT ả ả ự ố ấ ủ ệ ố ả ạ ậ ế
e. H tr các doanh nghi p các t ch c nghiên c u ti p c n hi u qu v i TMĐT ỗ ợ ệ ổ ứ ứ ế ậ ệ ả ớ
Question 15
Khi m t cá nhân th y công ty dùng cookies đ theo dõi bí m t cá nhân c a mình, khách hàng sộ ấ ể ậ ủ ẽ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. t t máy tính ho c ng t k t n i Internetắ ặ ắ ế ố
b. Xóa cookies
c. Không quan tâm
d. Thi t l p ch đ ch n cookies ế ậ ế ộ ặ
e. thông báo cho công ty v cookies ề
f. ki n công ty ệ
Question 16
Đ th c hi n các giao d ch đi n t (B2B) các bên c n có b ng ch ng đ m b o ch ký trong h p đ ng đi n t chính là c a bên đ iể ự ệ ị ệ ử ầ ằ ứ ả ả ữ ợ ồ ệ ử ủ ố
tác mình đang ti n hành giao d ch. Đ đ m b o nh v y c nế ị ể ả ả ư ậ ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Có t ch c trung gian, có uy tín, có kh năng tài chính đ m b oổ ứ ả ả ả
b. Có c quan qu n lý nhà n c đ m b o ơ ả ướ ả ả
c. Có t ch c qu c t có uy tín đ m b o ổ ứ ố ế ả ả
d. Có ngân hàng l n, có uy tín, ti m l c tài chính l n đ m b o ớ ề ự ớ ả ả
Question 17
Ch ra m nh đ KHÔNG đúngỉ ệ ề
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Khi ng i mua ch p nh n chào hàng này thì h p đ ng đ c hình thành và ng i bán có th nh n đ c ti n sau đó ườ ấ ậ ợ ồ ượ ườ ể ậ ượ ề
b. Nguyên t c chung khi mua s m trên m ng là ch n các c a hàng l n, có uy tín đ mua ắ ắ ạ ọ ử ớ ể
c. Khi mua hàng trên m ng, chào hàng ch b t đ u khi ng i mua đ ng ý v i đ n hàng do c a hàng t ng h p trên c s cácạ ỉ ắ ầ ườ ồ ớ ơ ử ổ ợ ơ ở
l a ch n c a ng i mua tr c đó ự ọ ủ ườ ướ
d. . H p đ ng đi n t B2C đ c hình thành khác v i các h p đ ng truy n th ng v n i dung ợ ồ ệ ử ượ ớ ợ ồ ề ố ề ộ
Question 18
S khác bi t l n nh t gi a H p đ ng đi n t và H p đ ng truy n th ng làự ệ ớ ấ ữ ợ ồ ệ ử ợ ồ ề ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Hình th c: trên gi y, thông đi p d li u ứ ấ ệ ữ ệ
b. N i dung: h p đ ng truy n th ng có n i dung đ n gi n h n ộ ợ ồ ề ố ộ ơ ả ơ
c. Ch ký: ch ký tay và ch ký đi n t ữ ữ ữ ệ ử
d. Giá tr pháp lý: h p đ ng đi n t ch a có giá tr pháp lý nhi u n cị ợ ồ ệ ử ư ị ở ề ướ
Question 19
Trong m c tiêu k ho ch t ng th phát tri n TMĐT VN 2006-2010, đ n năm 2010 đ t ....% doanh nghi p có quy mô l n th c hi nụ ế ạ ổ ể ể ế ạ ệ ớ ự ệ
giao d ch TMĐTị
Đáp án :
Câu tr l i đúng: 60ả ờ
Question 20
Ch ra ho t đ ng CH A hoàn h o trong Th ng m i đi n tỉ ạ ộ Ư ả ươ ạ ệ ử
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Xác nh n ậ
b. H p đ ng ợ ồ
c. H i hàng ỏ
d. Chào hàng

Question 21
M c tiêu c a Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRAL nh m ..... cho t ch c và cá nhân tham gia TMĐTụ ủ ậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ ằ ổ ứ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: s b o v đ y đ v m t pháp lýả ờ ự ả ệ ầ ủ ề ặ
Question 22
Lu t giao d ch đi n t c a Vi t Nam (Đ17) Th i đi m g i thông đi p d li u là th i đi m thông đi p d li u này nh p vào hậ ị ệ ử ủ ệ ờ ể ử ệ ữ ệ ờ ể ệ ữ ệ ậ ệ
th ng thông tin ……ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. n m trong s ki m soát c a ng i nh n và ng i g iằ ự ể ủ ườ ậ ườ ử
b. d i s ki m soát c a ng i kh i t o ướ ự ể ủ ườ ở ạ
c. n m ngoài s ki m soát c a ng i kh i t o ằ ự ể ủ ườ ở ạ
d. d i s ki m soát c a ng i nh n ướ ự ể ủ ườ ậ
Question 23
Các nguyên t c trong lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRAL là ắ ậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ
Ch n ít nh t m t câu tr l i ọ ấ ộ ả ờ
a. t nguy n ự ệ
b. không xung đ t v i lu t c a các qu c giaộ ớ ậ ủ ố
c. d hi u ễ ể
d. t do th a thu n ự ỏ ậ
e. t ng đ ng thu c tính ươ ươ ộ
f. b o v ng i tiêu dùng ả ệ ườ
Question 24
Ch ra y u t KHÔNG ph i là l i ích c a h p đ ng đi n tỉ ế ố ả ợ ủ ợ ồ ệ ử
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. . Nâng cao năng l c c nh tranh và h i nh p kinh t qu c t ự ạ ộ ậ ế ố ế
b. Duy trì quan h lâu dài v i khách hàng và ng i cung c p ệ ớ ườ ấ
c. An toàn trong giao d ch, ký k t h p đ ng ị ế ợ ồ
d. Ti n đ đ th c hi n toàn b các giao d ch đi n t qua m ngề ề ể ự ệ ộ ị ệ ử ạ
Question 25
dTrong h ng d n c a OECD v s d ng, x lý thông tin tr c tuy n, " D li u cá nhân ph i có đ c b ng ph ng ti n h p pháp"ướ ẫ ủ ề ử ụ ử ự ế ữ ệ ả ượ ằ ươ ệ ợ
thu c v nguyên t c ộ ề ắ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: gi i h n thu th pả ờ ớ ạ ậ
Đi m: 0/1. ể
Question 26
Theo Lu t giao d ch đi n t Vi t nam 2005: Giám đ c m t doanh nghi p có tr s t i Hà N i đi d h i ch t i Osaka và nh n đ cậ ị ệ ử ệ ố ộ ệ ụ ở ạ ộ ự ộ ợ ạ ậ ượ
m t ch p nh n chào hàng thông qua m ng t i đây t m t doanh nghi p có tr s t i Tokyo. Đ a đi m hình thành h p đ ng là đ aộ ấ ậ ạ ạ ừ ộ ệ ụ ở ạ ị ể ợ ồ ị
đi m nào?ể
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Hà N i ộ
b. Osaka
c. Ch a th xác đ nh đ cư ể ị ượ
d. Tokyo
Question 27
Ghép m c tiêu v i ch ng trình theo k ho ch phát tri n TMĐT 2006 - 2010ụ ớ ươ ế ạ ể
Cung c p d ch v thanh toán đi n t ấ ị ụ ệ ử
H tr ti p c n công ngh và gi i pháp tiên ti n ỗ ợ ế ậ ệ ả ế
T o đi u ki n thu n l i cho doanh nghi p xu t nh pạ ề ệ ậ ợ ệ ấ ậ
kh u ẩ
Khai thác s h tr phát tri n ngu n nhân l c, côngự ỗ ợ ể ồ ự

ngh ệ
S d ng chu n trao đ i d li u ph bi n ử ụ ẩ ổ ữ ệ ổ ế
Question 28
Ch ra m nh đ KHÔNG đúngỉ ệ ề
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. H p đ ng đi n t ph thu c vào máy tính và các ph n m m l p và hi n th nóợ ồ ệ ử ụ ộ ầ ề ậ ể ị
b. Ng i mua trong h p đ ng đi n t nhi u khi không th nh n đ c hàng ườ ợ ồ ệ ử ề ể ậ ượ
c. . H p đ ng đi n t đ c ký gi a ng i và ph n m m máy tính ợ ồ ệ ử ượ ữ ườ ầ ề
d. H p đ ng B2B linh ho t h n h p đ ng B2C ợ ồ ạ ơ ợ ồ
Question 29
Các v n đ chính đ c đ c p trong các ngu n lu t đi u ch nh Th ng m i đi n t g m, ngo i trấ ề ượ ề ậ ồ ậ ề ỉ ươ ạ ệ ử ồ ạ ừ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. V n đ n đi n t ậ ơ ệ ử
b. Yêu c u v “ch ký” ầ ề ữ
c. Hi u l c pháp lý c a các thông đi p d li uệ ự ủ ệ ữ ệ
d. Yêu c u v “văn b n” ầ ề ả
Question 30
“Vi c ký k t h p đ ng đi n t là quá trình thi t l p, đàm phán, ký k t và duy trì các h p đ ng hoàn toàn d ng d li u đi n t ”.ệ ế ợ ồ ệ ử ế ậ ế ợ ồ ở ạ ữ ệ ệ ử
Đây là khái ni m v giao k t h p đ ng đi n t trongệ ề ế ợ ồ ệ ử
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Pháp l nh Th ng m i đi n t c a Vi t nam ệ ươ ạ ệ ử ủ ệ
b. Nhóm nghiên c u thu c U ban Châu Âu v h p đ ng trong TMĐTứ ộ ỷ ề ợ ồ
c. OECD
d. Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRAL ậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ
Question 31
T ch c .............. đ c thành l p tháng 10/1998 b i các doanh nghi p th ng m i đi n t , các k s công ngh thông tin, giáo s vàổ ứ ượ ậ ở ệ ươ ạ ệ ử ỹ ư ệ ư
c ng đ ng ng i s d ng Internet. Đây là m t t ch c phi l i nhu n, t nhân, nh m đ m b o s n đ nh c a Internet; đ i di n choộ ồ ườ ử ụ ộ ổ ứ ợ ậ ư ằ ả ả ự ổ ị ủ ạ ệ
c ng đ ng s d ng Internet.ộ ồ ử ụ
Đáp án :
Câu tr l i đúng: ICANNả ờ
Question 32
T ch c ............. đ a ra ch ng trình hành đ ng đ i v i Th ng m i đi n t năm 1998. Trong k ho ch này t p trung vào xây d ngổ ứ ư ươ ộ ố ớ ươ ạ ệ ử ế ạ ậ ự
lòng tin c a ng i s d ng và khách hàng, thi t l p các quy đ nh c b n cho th tr ng đi n t ; đ y m nh c s h t ng thông tinủ ườ ử ụ ế ậ ị ơ ả ị ườ ệ ử ẩ ạ ơ ở ạ ầ
cho th ng m i đi n t và t i đa hoá các l i ích c a th ng m i đi n t . ươ ạ ệ ử ố ợ ủ ươ ạ ệ ử
Đáp án :
Câu tr l i đúng: OECDả ờ
Question 33
V n đ gì NÊN chú ý nh t khi s d ng Ch ký s hoá ấ ề ấ ử ụ ữ ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. L u gi h p đ ng an toàn ư ữ ợ ồ
b. L u gi ch ký bí m t ư ữ ữ ậ
c. Bi t đ c s khác nhau gi a lu t pháp các n c v ch ký đi n tế ượ ự ữ ậ ướ ề ữ ệ ử
d. Xác đ nh chính xác ng i ký ị ườ
Question 34
Theo Lu t Giao d ch ĐT Vi t nam 2005, m t thông đi p d li u đ c coi là có giá tr nh b n g c n u đáp ng đ cậ ị ệ ộ ệ ữ ệ ượ ị ư ả ố ế ứ ượ
Ch n ít nh t m t câu tr l i ọ ấ ộ ả ờ
a. S d ng ch ký đi n t ử ụ ữ ệ ử