
Nhóm đ tài 8 – l p CXN5/1ề ớ
I. TÓM T T NHÓM Đ TÀI 1 – THÔNG T , NGH Đ NHẮ Ề Ư Ị Ị
1. H p đ ng đ c ký gi a C quan Nhà n c có th m quy n và Nhà đ u t đ xâyợ ồ ượ ữ ơ ướ ẩ ề ầ ư ể
d ng, kinh doanh công trình k t c u h t ng trong m t th i h n nh t đ nh, h t th iự ế ấ ạ ầ ộ ờ ạ ấ ị ế ờ
h n, Nhà đ u t chuy n giao không b i hoàn công trình đó cho Nhà n c Vi t Nam là:ạ ầ ư ể ồ ướ ệ
a. H p đ ng Xây d ng - Kinh doanh - chuy n giaoợ ồ ự ể
b. H p đ ng Xây d ng ợ ồ ự - Chuy n giao ể- kinh doanh
c. H p đ ng Xây d ng ợ ồ ự - Chuy n giaoể
d. C 3 đi u saiả ề
2. Theo Ngh đ nh s 78/2007/NÐ-CPị ị ố ban hành ngày 11/5/2007 v đ u t theo hình th cề ầ ư ứ
H p đ ng Xây d ng- Kinh Doanh- Chuy n giao, H p đ ng Xây d ng- Chuy n Giao-ợ ồ ự ể ợ ồ ự ể
Kinh doanh, H p đ ng xây d ng- Chuy n giao, Đ i v i D án có t ng v n đ u tợ ồ ự ể ố ớ ự ổ ố ầ ư
d i 75 t đ ng, V n ch s h u c a nhà đ u t đ th c hi n d án:ướ ỷ ồ ố ủ ở ữ ủ ầ ư ể ự ệ ự
a. Không đ c cao h n 30 % t ng v n đ u t c a d ánượ ơ ổ ố ầ ư ủ ự
b. Không đ c cao h n 20 % t ng v n đ u t c a d ánượ ơ ổ ố ầ ư ủ ự
c. Không đ c th p h n 30% t ng v n đ u t c a d ánượ ấ ơ ổ ố ầ ư ủ ự
d. Không đ c th p h n 20% t ng v n đ u t c a d ánượ ấ ơ ổ ố ầ ư ủ ự
3. Danh m c d án đ c công b đ nh kỳ m i năm 2 l n và ph i có nh ng n i dung chụ ự ượ ố ị ỗ ầ ả ữ ộ ủ
y u quy đ nh t i kho n 1 đi u 7 Ngh đ nh s 78/2007/NĐ-CP.ế ị ạ ả ề ị ị ố
a. Đúng
b. Sai
4. Đ i v i d án s d ng v n đ u t trong n c, n u x y ra tranh ch p gi a các bênố ớ ự ử ụ ố ầ ư ướ ế ả ấ ữ
nh ng không gi i quy t đ c b ng th ng l ng hòa gi i, các bên có th đ a vư ả ế ượ ằ ươ ượ ả ể ư ụ
tranh ch p ra gi i quy t t i:ấ ả ế ạ
a. T ch c tr ng tài.ổ ứ ọ
b. Tòa án Vi t Namệ
c. C 2 đ u đúngả ề
d. C 2 đ u saiả ề
5. Trong quá trình đăng ký l i doanh nghi p, C quan c p Gi y ch ng nh n đ u t xemạ ệ ơ ấ ấ ứ ậ ầ ư
xét và c p Gi y ch ng nh n đ u t khi:ấ ấ ứ ậ ầ ư
a. Trong th i h n 15 ngày làm vi cờ ạ ệ
b. Trong th i h n 15 ngày làm vi c, k t ngày nh n đ h s h p l .ờ ạ ệ ể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ
c. Trong th i h n 30 ngày làm vi cờ ạ ệ
d. Trong th i h n 30 ngày làm vi c, k t ngày nh n đ h s h p l .ờ ạ ệ ể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ

Nhóm đ tài 8 – l p CXN5/1ề ớ
6. Vi c đăng ký đ i gi y ch ng nh n đ u t theo quy đ nh t i Đi u 88 c a Lu t Đ u tệ ổ ấ ứ ậ ầ ư ị ạ ề ủ ậ ầ ư
đ c áp d ng đ i v i các d án đ u t theo hình th c h p đ ng h p tác kinh doanh đãượ ụ ố ớ ự ầ ư ứ ợ ồ ợ
đ c c p gi y phép đ u t tr c ngày:ượ ấ ấ ầ ư ướ
a. 01/01/2006
b. 01/07/2006
c. 01/01/2007
d. 01/07/2007
7. Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài đ c quy n gi l i tên c a doanh nghi p,ệ ố ầ ư ướ ượ ề ữ ạ ủ ệ
con d u, tài kho n và mã s thu đã đăng ký là:ấ ả ố ế
a. Doanh nghi p đăng ký l iệ ạ
b. Doanh nghi p chuy n đ iệ ể ổ
c. Doanh nghi p không đăng ký l iệ ạ
d. Câu a và c
8. V n đ u t là:ố ầ ư
a. Đ ng Vi t Nam, ngo i t t do chuy n đ i đ th c hi n ho t đ ng đ u t theoồ ệ ạ ệ ự ể ổ ể ự ệ ạ ộ ầ ư
hình th c đ u t tr c ti p ho c đ u t gián ti p.ứ ầ ư ự ế ặ ầ ư ế
b. Đ ng Vi t Nam, ngo i t đ th c hi n ho t đ ng đ u t theo hình th c đ u tồ ệ ạ ệ ể ự ệ ạ ộ ầ ư ứ ầ ư
tr c ti p ho c đ u t gián ti p.ự ế ặ ầ ư ế
c. Đ ng Vi t Nam, ngo i t t do chuy n đ i và các tài s n h p pháp khác đồ ệ ạ ệ ự ể ổ ả ợ ể
th c hi n ho t đ ng đ u t theo hình th c đ u t tr c ti p ho c đ u tự ệ ạ ộ ầ ư ứ ầ ư ự ế ặ ầ ư
gián ti p.ế
d. Đ ng Vi t Nam, ngo i t và các tài s n h p pháp khác đ th c hi n ho t đ ngồ ệ ạ ệ ả ợ ể ự ệ ạ ộ
đ u t theo hình th c đ u t tr c ti p ho c đ u t gián ti p.ầ ư ứ ầ ư ự ế ặ ầ ư ế
9. Các hình th c đ u t :ứ ầ ư
a. Đ u t tr c ti p, đ u t gián ti pầ ư ự ế ầ ư ế
b. Đ u t thành l p t ch c kinh t , đ u t phát tri n kinh doanhầ ư ậ ổ ứ ế ầ ư ể
c. Đ u t theo h p đ ngầ ư ợ ồ
d. T t c các câu đ u đúngấ ả ề
10. V n nhà n c là:ố ướ
a. V n đ u t phát tri n t ngân sách nhà n cố ầ ư ể ừ ướ
b. V n tín d ng do nhà n c b o lãnhố ụ ướ ả
c. V n tín d ng đ u t phát tri n c a nhà n c và v n đ u t khác c a nhà n cố ụ ầ ư ể ủ ướ ố ầ ư ủ ướ
d. C 3 câu đ u đúngả ề
11. Danh m c lĩnh v c c m đ u t :ụ ự ấ ầ ư
a. Kinh doanh b t đ ng s nấ ộ ả
b. Lĩnh v c thám t t , đi u traự ử ư ề
c. Đánh b t h i s nắ ả ả
d. S n xu t thu c láả ấ ố

Nhóm đ tài 8 – l p CXN5/1ề ớ
12. M u văn b n ch áp d ng đ i v i đ u t trong n c:ẫ ả ỉ ụ ố ớ ầ ư ướ
a. B n đăng ký d án đ u tả ự ầ ư
b. B n đăng ký l i doanh nghi p và d án đ u tả ạ ệ ự ầ ư
c. B n đăng ký đ i Gi y ch ng nh n đ u tả ổ ấ ứ ậ ầ ư
d. B n đăng ký chuy n đ i lo i hình doanh nghi pả ể ổ ạ ệ
13. Có bao nhiêu m u văn b n áp d ng đ i v i đ u t n c ngoài:ẫ ả ụ ố ớ ầ ư ướ
a. 2 m uẫ
b. 3 m uẫ
c. 4 m uẫ
d. 5 m uẫ
14. Mã ngu n v n đ u t cho d án có v n đ u t n c ngoài đ c ký hi u là:ồ ố ầ ư ự ố ầ ư ướ ượ ệ
a. S 1ố
b. S 2ố
c. S 3ố
d. S 4ố
15. Đ i t ng qu n lý đ u t và xây d ng bao g m :ố ượ ả ầ ư ự ồ
a. D án đ u t và xây d ng m i, D án đ u t đ mua s m tài s n, D án s d ngự ầ ư ự ớ ự ầ ư ể ắ ả ự ử ụ
v n ngân sách nhà n cố ướ
b. Công trình xây d ng s d ng v n nhà n c mà không yêu c u ph i l p d án đ uự ử ụ ố ướ ầ ả ậ ự ầ
tư
c. Các đ i t ng đ u t và xây d ng không s d ng v n nhà n cố ượ ầ ư ự ử ụ ố ướ
d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề
16. Trong giao nh n th u, nghi m thu và quy t toán v n đ u t , nghiêm c m ch đ u t :ậ ầ ệ ế ố ầ ư ấ ủ ầ ư
a. Có hành vi yêu sách, nh n h i l c a các nhà th uậ ố ộ ủ ầ
b. Quy đ nh các n i dung đ t o ra s c nh tranh không bình đ ng gi a các nhà th uị ộ ể ạ ự ạ ẳ ữ ầ
c. Dàn x p th u và áp đ t các đi u ki n trái quy đ nh nh m v l iế ầ ặ ề ệ ị ằ ụ ợ
d. C 3 câu đ u đúngả ề
17. Theo Ngh đ nh c a Chính ph S : 07/2003/NĐ-CP ngày 30/01/2003, đ i v i d ánị ị ủ ủ ố ố ớ ự
ho c các gói th u xây l p th c hi n hình th c ch đ nh th u thì vi c thanh toán v nặ ầ ắ ự ệ ứ ỉ ị ầ ệ ố
đ u t căn c theo: ầ ư ứ
a. Giá tr kh i l ng th c hi n đ c nghi m thu theo giai đo n ho c nghi m thuị ố ượ ự ệ ượ ệ ạ ặ ệ
hàng năm theo h p đ ng đã ký k t ợ ồ ế
b. Giá tr kh i l ng th c hi n đ c nghi m thu theo hàng tháng ho c nghi m thuị ố ượ ự ệ ượ ệ ặ ệ
hàng năm theo h p đ ng đã ký k tợ ồ ế
c. Giá tr kh i l ng th c hi n đ c nghi m thu theo giai đo n ho c nghi mị ố ượ ự ệ ượ ệ ạ ặ ệ
thu hàng tháng theo h p đ ng đã ký k tợ ồ ế
d. C 3 câu đảu saiề

Nhóm đ tài 8 – l p CXN5/1ề ớ
II. TÓM T T NHÓM Đ TÀI 2 – TH I GIÁ C A TI N TẮ Ề Ờ Ủ Ề Ệ
1. S li u trong B ng H S Giá Tr Hi n T i C a Chu i Ti n B t Kì đ c tính t côngố ệ ả ệ ố ị ệ ạ ủ ỗ ề ấ ượ ừ
th c:ứ
a. (1+i)-n
b.
c. (1+i)k
d.
2. S li u trong B ng H S Giá Tr T ng Lai C a Chu i Ti n B t Kì đ c tính tố ệ ả ệ ố ị ươ ủ ỗ ề ấ ượ ừ
công th c:ứ
a. (1-i)n
b. (1+i)n
c. (1+i)-n
d. (1-i)-n
3. S li u trong B ng H S Giá Tr Hi n T i C a Chu i Ti n Đ u đ c tính t côngố ệ ả ệ ố ị ệ ạ ủ ỗ ề ề ượ ừ
th c: ứ
a.
b.
c.
d.

Nhóm đ tài 8 – l p CXN5/1ề ớ
4. S li u trong B ng H S Giá Tr T ng Lai C a Chu i Ti n Đ u đ c tính t côngố ệ ả ệ ố ị ươ ủ ỗ ề ề ượ ừ
th c:ứ
a.
b.
c.
d.
5. P la vôn gôc, i la lai suât hăng năm , n la sô năm thi tiên lai trong n năm theo ph ng& ' ' & ( ' & & ' & & ( ươ
phap lai đ n đ c tinh :' ( ơ ươ) '
a.
b. I = (P*i)n
c. I = P*i*n
d. I = P(1+n*i)
6. Lai đ n đ c hiêu la :( ơ ươ) * &
a. Tiên lai chi tinh trên sô vôn vay ban đâu trong suôt ky han vay. Hay noi cach! " # $ $ $ ! $ ! % $ $
khac la tiên lai cua th i đoan tr c không đ c nhâp vao vôn gôc đê tinh lai$ ! ! " # ơ! % ươ$ ươ% % ! $ $ # $ "
cho th i đoan sau.ơ! %
b. Tiên lai cua th i đoan tr c đ c nhâp vao vôn gôc đê tinh lai cho th i đoan sau& ( * ơ& ) ươ' ươ) ) & ' ' * ' ( ơ& )
c. La ti lê phân trăm gi a tiên lai trên sô vôn vay ma ng i vay phai tra cho ng i& * ) & ư( & ( ' ' & ươ& * * ươ&
cho vay trong môt th i gian nhât đinh) ơ& ' )
d. La khoan l i nhuân, gia tri thu đ c qua hoat đông kinh doanh, đâu t đôi v i& * ơ) ) ' ) ươ) ) ) & ư ' ơ'
gia tri nguôn vôn' ) & '
7. Ngay 14/2/2007 g i vao Ngân hang sô tiên 300 triêu đông, rut lai hang năm vao ngay& ơ* & & ' & ) & ' ( & & &
15/2. Tông lai đa rut ra tinh đên 15/2/2013( v i lai suât 18%/năm không đôi trong suôt* ( ( ' ' ' ơ' ( ' * '
th i ki tinh toan)?ơ& & ' '
a. 324 800 000đ
b. 152 640 000đ
c. 324 000 000đ
d. 76 320 000đ
8. Lai ghep đ c hiêu la : ( ' ươ) * &

