
Đ C NG TCTT1Ề ƯƠ
Nhóm 6 - Câu h i tr c nghi m ch ng 2ỏ ắ ệ ươ
Câu 1: quan h kinh t nào sau đây không thu c n i dung ngân sách nhàệ ế ộ ộ
n c: ướ
a. nhà n c dùng qu ngân sách đ h tr cho đ ng bào g p thiên tai ướ ỹ ể ỗ ợ ồ ặ
b. doanh nghi p tr thu cho nhà n cệ ả ế ướ
c. nhà n c tr ti n vay c a n c ngoàiướ ả ề ủ ướ
d. nhà n c ban hành lu t hôn nhân gia đìnhướ ậ
câu 2: Kh ng đ nh nào sau đây là sai:ẳ ị
a. NSNN là m t ph m trù kinh t mang tính ch t l ch s .ộ ạ ế ấ ị ử
b. NSNN là m t h th ng các quan h kinh t gi a Nhà n c và cácộ ệ ố ệ ế ữ ướ
ch th trong xã h i.ủ ể ộ
c. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ m b o các nhuụ ộ ồ ể ả ả
c u chi tiêu c a nhà n c.ầ ủ ướ
d. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh tụ ể ề ế ề ế
Câu 3: khi GDP bình quân đ u ng i tăng thì:ầ ườ
a. thu ngân sách tăng
b. thu ngân sách gi mả
c. c c u thu - chi ngân sách tăngơ ấ
d. c c u chi ngân sách thay đ i ơ ấ ổ
Câu 4: đi u nào sai khi nói v c c u chi ngân sách nhà n c:ề ề ơ ấ ướ

a. đ c hi u là h th ng các kho n chi ngân sách bao g m các kho nượ ể ệ ố ả ồ ả
chi và t tr ng c a nóỉ ọ ủ
b. không ch u nh h ng t ch đ xã h iị ả ưở ừ ế ộ ộ
c. g m chi cho tích lu và chi tiêu dùng n u căn c vào m c đích chiồ ỹ ế ứ ụ
tiêu
d. ch u nh h ng c a mô hình t ch c b máy nhà n c ị ả ưở ủ ổ ứ ộ ướ
Câu 5: nhân t nào không nh h ng đ n chi ngân sách nhà n c:ố ả ưở ế ướ
a. ch đ xã h iế ộ ộ
b. kh năng tích lu n n kinh tả ỹ ề ế
c. kh năng xu t kh u ngu n tài nguyên thiên nhiên (d u m vàả ấ ẩ ồ ầ ỏ
khoáng s n)ả
d. s phát tri n c a l c l ng s n xu tự ể ủ ự ượ ả ấ
Câu 6: khi n n kinh t càng phát tri n thì kho n chi t ngân sách nhà n cề ế ể ả ừ ướ
vào lĩnh v c nào s gi m:ự ẽ ả
a. chi cho đ u t phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi cho b máy qu n lý nhà n cộ ả ướ
c. chi cho phúc l i xã h i ợ ộ
d. chi cho phát tri n y t , giáo d c, văn hoáể ế ụ
Câu 7: b i chi c c u NSNN:ộ ơ ấ
x y ra do s thay đ i chính sách thu chi c a nhà n cả ự ổ ủ ướ
do n n kinh t b c vào gia đo n suy thoáiề ế ướ ạ
do nguyên nhân ch quan t nhà n củ ừ ướ

c a và c đ u đúngả ề
Câu 8: các kho n thu nh thu , s h u tài s n, phí và l phí đ c x pả ư ế ở ữ ả ệ ượ ế
vào:
a. kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i ngân sách nhà n c ả ụ ườ ố ướ
b. kho n m c thu không th ng xuyên trong cân đ i ngân sách nhàả ụ ườ ố
n cướ
c. kho n m c thu th ng xuyên c a ngân sách nhà n cả ụ ườ ủ ướ
d. không câu nào đúng
Câu 9: Nhà n c dũng qu ngân sách đ xây d ng h th ng nhà tìnhướ ỹ ể ự ệ ố
th ng cho ng i neo đ n không n i n ng t a là chi cho:ươ ườ ơ ơ ươ ự
a. Chi đ u t và phát tri n kinh tầ ư ể ế
b. chi chăm sóc và b o v ng i già neo đ nả ệ ườ ơ
c. chi phát tri n đ u t y t , văn hoá, giáo d cể ầ ư ế ụ
d. chi phúc l i xã h iợ ộ
Câu 10: s ra đ i và t n t i c a ngân sách nhà n c g n li n v i s ra đ iự ờ ồ ạ ủ ướ ắ ề ớ ự ờ
và phát tri n c a:ể ủ
nhà n cướ
a. n n s n xu t hang hóaề ả ấ
b. pháp lu tậ
c. nhà n c và n n s n xu t hàng hoáướ ề ả ấ
Câu 11: đi n n i dung còn thi u vào khái ni m sau:ề ộ ế ệ “Ngân sách nhà n cướ
là h th ng các …… gi a nhà n c v i các ….. trong xã h i d i hìnhệ ố ữ ướ ớ ộ ướ
thái giá tr , phát sinh trong quá trình nhà n c t o l p, phân ph i và sị ướ ạ ậ ố ử

d ng qu ti n t t p trung l n nh t c a nhà n c (qu ngân sách) nh mụ ỹ ề ệ ậ ớ ấ ủ ướ ỹ ằ
đ m b o cho vi c th c hi n các ch c năng c a nhà n c v m i m t”.ả ả ệ ự ệ ứ ủ ướ ề ọ ặ
a. quan h chính tr , công dânệ ị
b. quan h kinh t , ch thệ ế ủ ể
c. quan h kinh t , doanh nghi pệ ế ệ
d. quan h chính tr , ch thệ ị ủ ể
Câu 12: đ c đi m nào sau đây không ph i c a NSNN:ặ ể ả ủ
a. Ho t đ ng c a NSNN g n li n v i quy n l c kinh t , chính tr c aạ ộ ủ ắ ề ớ ề ự ế ị ủ
nhà n c đ c NN ti n hành trên c s lu t đ nh.ướ ượ ế ơ ở ậ ị
b. Ho t đ ng thu – chi cu NSNN mang tính hoàn tr tr c ti p là chạ ộ ả ả ự ế ủ
y u. ế
c. Ho t đ ng thu - chi NSNN th c ch t là s phân chia ngu n l c tàiạ ộ ự ấ ự ồ ự
chính qu c gia ố
d. Ho t đ ng thu – chi NSNN luôn g n ch t v i vi c th c hi n cácạ ộ ắ ặ ớ ệ ự ệ
ch c năng và nhi m v c a NN trong t ng th i kỳứ ệ ụ ủ ừ ờ
Câu 13: Ngân sách nhà n c không ph i: ướ ả
a. Là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ m b o các nhu c u chiụ ộ ồ ể ả ả ầ
tiêu c a nhà n củ ướ
b. Là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xã h iụ ể ề ế ề ế ộ
c. Là công c đ đi u ti t thu nh p gi a các thành ph n kinh t và cácụ ể ề ế ậ ữ ầ ế
t ng l p dân c nh m đ m b o công b ng xã h i.ầ ớ ư ằ ả ả ằ ộ
d. Là qu ti n t có đ c do nhà n c th c hi n vi c kinh doanh vàỹ ề ệ ượ ướ ự ệ ệ
phân ph i cho các thành ph n kinh t trong xã h iố ầ ế ộ
Câu 14: thu ngân sách nhà n c là : ướ

a. là m t m t ho t đ ng c b n c a ngân sách nhà n cộ ặ ạ ộ ơ ả ủ ướ
b. là s phân chia ngu n tài chính qu c gia gi a nhà n c v i các chự ồ ố ữ ướ ớ ủ
th trong xã h i d a trên quy n l c nhà n c nh m gi i quy t hàiể ộ ự ề ự ướ ằ ả ế
hoà các m i quan h v l i ích kinh tố ệ ề ợ ế
c. g n v i th c tr ng kinh t và s v n đ ng c a các ph m trù giá trắ ớ ự ạ ế ự ậ ộ ủ ạ ị
nh lãi su t, giá c , thu nh p…..ư ấ ả ậ
d. c ba ý trên đ u đúngả ề
Câu 15: nhân t nào sau đây làm gi m thu ngân sách nhà n c:ố ả ướ
a. GDP bình quân đ u ng i tăngầ ườ
b. T su t doanh l i c a n n kinh t tăngỷ ấ ợ ủ ề ế
c. M c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n c gi m điứ ộ ả ả ủ ướ ả
d. Kh năng xu t kh u ngu n tài nguyên thiên nhiên tăngả ấ ẩ ồ
Câu 16: nh ng y u t nào sau đây phù h p v i nguyên t c thi t l p hữ ế ố ợ ớ ắ ế ậ ệ
th ng thu ngân sách:ố
a. n đ nh lâu dài, gi n đ nổ ị ả ơ
b. phù h p v i thông l qu c tợ ớ ệ ố ế
c. rõ ràng, ch c ch n, đ m b o công b ngắ ắ ả ả ằ
d. c ba ý trên đ u đúngả ề
câu 17: kh ng đ nh nào sau đây là saiẳ ị
a. chi ngân sách nhà n c là s ph i h p gi a hai quá trình phân ph iướ ự ố ợ ữ ố
và s d ng qu ngân sách nhà n c.ử ụ ỹ ướ
b. chi ngân sách nhà n c g n ch t v i b máy nhà n c và nh ngướ ắ ặ ớ ộ ướ ữ
nhi m v kinh t , chính tr , xã h i mà nhà n c ph i đ m đ ngệ ụ ế ị ộ ướ ả ả ươ
trong th i kì t iờ ớ