Bi u đánh giá k t qu công vi c cá nhân ế
K :
H tên: V trí:
Tr ng phòng k thuưở
A.
M c tiêu trong k
Tháng
NămĐVT
1 100 %
2 80 %
3 90 %
4 90 %
5 90 %
6 50 %
7 S l ng cán b qu n lý đt chu n tăng thêm ượ 1 ng iườ
8 S l ng nhân s qu n lý k th a đt chu n ượ ế 1 ng iườ
9 T l các v trí có chu n năng l c/t ng s v trí 100 %
K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân)ế 70%
B
T n su t đánh giá
Ngày Tu n
Tháng
Quý
1 X
2 X
T l nhân viên đt chu n năng l c/t ng s NV phòng
X
K t qu k v ng (m c tiêu cá nhân)ế
G n li n v i KPI b ph n
T l s v b o hành, s a ch a s n ph m máy dân
d ng đc gi i quy t trong vòng 24 gi k t th i ượ ế
đi m ti p nh n SP/T ng s SP b s c đc ti p ế ượ ế
nh n
T l s v b o hành, s a ch a s n ph m máy công
nghi p đc gi i quy t trong vòng 24 gi k t th i ượ ế
đi m ti p nh n SP/T ng s SP b s c đc ti p ế ượ ế
nh n
Đi m đánh giá bình quân c a đi lý v ch t l ng ượ
d ch v b o hành, b o trì c a KBI /đi m t i đa
Đi m đánh giá bình quân c a khách hàng s d ng v
ch t l ng d ch v b o hành, b o trì MDD / đi m t i ượ
đa
Đi m đánh giá bình quân c a khách hàng v ch t
l ng d ch v b o hành, b o trì máy công ượ
nghi p/đi m t i đa
T l đi lý đt chu n b o hành, s a ch a t i ch
trong t ng s đi lý chi m 80% doanh s công ty. ế
Các công vi c th ng xuyên theo MTCV & tinh ườ
th n thái đ
T l đáp ng th c hi n các ch ng trình d ch v ươ
tr c và sau bán hàng theo yêu c u phòng KDướ
T l đi lý đc KBI đào t o làm DV t i ch /t ng ượ
s đi lý chi m 80% doanh s công ty. ế
Chi phí ho t đng th c t / chi phí k ho ch đã đc ế ế ượ
phê duy t chên l c th p h n 10% ơ
Các công vi c th ng xuyên theo MTCV ườ 25%
C Các d án và công vi c đt xu t
T n su t đánh giá
Ngày Tu n
Tháng
Quý
1
2
Các d án và công vi c đt xu t 5%
T ng đi m đánh giá th c hi n công vi c
Chú thích
*1 Quy c v t m quan tr ng:ướ
- quy đnh th ng nh t t tr ng 3 khía c nh đánh giá cá
nhân theo th t là 60% - 30% và 10%
- tùy vào t m quan tr ng/đ khó c a m c tiêu hay nhi m v , nhân viên th ng nh t v
trong toàn b các m c tiêu/nhi m v trong t ng m c
*2 Quy c v m c đ thành tích: V t m c tiêu = 5, Đt 90-100% m c tiêu = 4, Đướ ượ
Đt d i 40% m c tiêu = 1 Không đt m c tiêu = 0 ướ
thu t
Phòng: Phòng k thu t
g k
0.0%
0.0%
0.0%
0% 0.0% 0.0%
á
Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
X
T m
quan
tr ng
K t qu ế
th c hi n
T l
th c hi n
K t qu ế
th c hi n
t ng h p
T m
quan
tr ng
Đi m
đánh giá
(trên 5)
T l
th c hi n
K t qu ế
th c hi n
t ng h p
0% 0.0% 0.0%
á
Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
0.0%
0.0%
0% 0% 0.0%
0.0%
T m
quan
tr ng
Đi m
đánh giá
(trên 5)
T l
th c hi n
K t qu ế
th c hi n
t ng h p
t v i cán b c p trên gán giá tr b ng %
Đt 60 - 90% m c tiêu = 3, Đt 40-60% m c tiêu = 2,