CH NG 6:ƯƠ
CH NG KHOÁN PHÁI SINH
PHÁI SINH LÀ GÌ?
Ba y u t nh n bi t:ế ế
Ba y u t nh n bi t:ế ế
PHÁI SINH (DERIVATIVE) M T H P
PHÁI SINH (DERIVATIVE) M T H P
Đ NG
Đ NG
H P Đ NG NÀY THAM CHI U Đ N M T TÀI
H P Đ NG NÀY THAM CHI U Đ N M T TÀI
S N (UNDERLYING ASSET)
S N (UNDERLYING ASSET)
GIÁ TR C A H P Đ NG PH THU C VÀO
GIÁ TR C A H P Đ NG PH THU C VÀO
S THAY Đ I GIÁ C A TÀI S N THAM CHI U
S THAY Đ I GIÁ C A TÀI S N THAM CHI U
Các đ c tính c b n: ơ
Các đ c nh c b n: ơ
NH TÊN G I => B T KỲ S N PH M NÀO CÓ Ư
NH TÊN G I => B T KỲ S N PH M NÀO CÓ Ư
CÁC Đ C TÍNH NH TRÊN Đ U Đ C G I LÀ Ư ƯỢ
CÁC Đ C TÍNH NH TRÊN Đ U Đ C G I LÀ Ư ƯỢ
PHÁI SINH
PHÁI SINH
PHÁI SINH C C KĐA D NG, MI N LÀ CÓ TÀI
PHÁI SINH C C KĐA D NG, MI N LÀ CÓ TÀI
S N THAM CHI U (T C PHI U, TRÁI PHI U,
S N THAM CHI U (T C PHI U, TRÁI PHI U,
TI N T Đ N TH I TI T, CHÍNH TR …)
TI N T Đ N TH I TI T, CHÍNH TR …)
PHÁI SINH CÓ TÍNH ĐÒN B Y CAO (LEVERAGE)
PHÁI SINH CÓ TÍNH ĐÒN B Y CAO (LEVERAGE)
=> PH C V PNG NG A R I RO VÀ Đ U C Ơ
=> PH C V PNG NG A R I RO VÀ Đ U C Ơ
PHÁI SINH LÀ GÌ?
N i dung
2. H p đ ng kỳ h n (Forward)
3. H p đ ng t ng lai (Futures) ươ
4. H p đ ng quy n ch n (Options)
1. Quy n mua và Ch ng quy n
Quy n mua c ph n (Rights)
Khái ni m
Là quy n c a các c đông hi n th i đ c ượ
u tiên mua tr c c phi u m i phát ư ướ ế
hành v i giá xác đ nh và trong th i h n
nh t đ nh
Đ c đi m
L ng quy n mua t ng ng v i t l c ượ ươ
phi u n m giế
Th i h n ng n (4-6 tu n)
Giá trên quy n mua th p h n giá th tr ng ơ ườ
R i ro giá c
phi u gi mế
Khuy n khích c ế
đông hi n th i