Ị
Chương 4: THU GIÁ TR GIA TĂNG Ế (VALUE ADDED TAX)
Người trình bày: Hoàng Đình Vui
#1
M c tiêu
ụ
ệ
Sau khi nghiên c u xong ch ng này, b n ứ ươ ạ
(đ i t
ng
ượ khái ni m GTGT ề
ế
ố ượ
theo
i thích đ c t đ ế ệ
ấ ượ
ph
ng pháp kh u tr , và tr c ti p theo TT 28
c ả ế ượ quy đ nh v thu GTGT ị ch u thu , kh u tr ,…) năm 2012 ừ ị – Th c hi n đ c kê ự ấ ươ
khai thu GTGT ế ự ế
ừ
212#2
có th :ể – Gi – Bi
N i dung
ộ
ế
ế
ệ ng ch u (không) thu GTGT ố ượ ng n p thu GTGT ố ượ
ị ộ ế
ế
ế ế ế ng pháp kh u tr ừ ng pháp tr c ti p ế ấ ự
#3
Khái ni m thu GTGT Đ i t Đ i t ế Giá tính thu GTGT Thu su t thu GTGT ấ Thu GTGT theo ph ươ Thu GTGT theo ph ươ Kê khai thu GTGT theo TT 28 ế
ậ
ế
(S a đ i, b sung
ố ố
ị ị
ử
ổ
ổ
Tài li uệ Lu t Thu giá tr gia tăng (2008) ị Ngh đ nh s : 123/2008/NĐ-CP Ngh đ nh s : 121/2011/NĐ-CP ủ
ị ị ộ ố ề
ố
Thông t
ị s : 06/2012/TT – BTC
ị
m t s đi u c a Ngh đ nh s 123/2008/NĐ-CP) ị (thi hành Ngh đ nh ị áp d ng ụ
ngày 01/03/2012 (b t bu c đ c)
ư ố 121, thay th Thông t ế t ừ
ộ
129/2008/TT- BTC) ư ọ ắ (kê khai) s : 28/2011/TT – BTC
ư ố
bán hàng:
NĐ 51, TT 153, TT 13
ừ
Thông t Hóa đ n, ch ng t ứ ơ (b t bu c đ c) ọ ộ
ắ
#4
Khái ni mệ
Là thu tính trên kho n giá tr tăng thêm ế ị
ả c a hàng hóa, d ch v phát sinh trong quá ụ ủ trình s n xu t, l u thông, tiêu dùng. ị ấ ư
c thu Là thu gián thu, đ ượ
ầ
ị
ả ế ứ ở ạ
ầ ng + L i ợ
ươ
ữ nhu nậ
#5
nhi u khâu, ề căn c vào giá tr gia tăng t o ra m i ở ỗ ị khâu Đ nh nghĩa: ị Giá tr gia tăng là gì: Giá đ u ra – Giá đ u vào Nh ng gì không ph i đ u vào: L ả ầ
Xác đ nh s thu GTGT ố
ế
ị
ế
ế ế ươ
ị
ng pháp tr c ti p: ự ế
ừ ế
ế
Thu GTGT theo ph – Thu GTGT = Giá tr gia tăng x thu su t ấ ị – Giá tr gia tăng = giá tr đ u ra – giá tr đ u vào ị ầ ị ầ ng pháp kh u tr ấ ươ – Thu GTGT ph i n p = Thu GTGT đ u ra – ầ
– Thu GTGT đ u ra (vào) = giá tính thu x thu ế
ế
ầ ầ
ế ế ế su tấ
#6
Thu GTGT theo ph ả ộ thu GTGT đ u vào
ng pháp kh u tr
Ví d : ph ụ
ươ
ấ
ừ
#7
ng pháp tr c ti p
Ví d : ph ụ
ươ
ự ế
#8
Đ i t
ố ượ
ng ch u thu ị
ế
ậ ề ủ
ả ấ
Vi ở ệ
ừ ị
ng quy đ nh t ng ch u thu giá tr gia tăng, tr các ị i Đi u 5 c a Lu t ạ ế ị ủ ề ậ
#9
Đi u 3 c a Lu t thu GTGT ế “Hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, ụ ử ụ ị t Nam là đ i kinh doanh và tiêu dùng ố t ượ đ i t ố ượ này”.
Đ i t
ng không ch u thu
ố ượ
ị
ế
ế ề
ụ ậ
ằ
ộ
ị Đi u 5 c a Lu t thu GTGT: 26 nhóm ụ
ị
ụ ề
ạ
ị
ế
ầ
ị
Đ ý nhé: “C s kinh doanh hàng hóa, d ch v không ch u
ế
ấ
ợ
#10
ậ ủ hàng hóa, d ch v Ví d : V n chuy n hành khách công c ng b ng ể xe buýt, xe đi n.ệ ể ị ơ ở thu giá tr gia tăng quy đ nh t i Đi u này không ế ị c kh u tr và hoàn thu giá tr gia tăng đ u đ ừ ấ ượ ng h p áp d ng m c thu su t 0%.” vào, tr tr ứ ụ ừ ườ
Ví d : xác đ nh đ i t
ố ượ
ụ
ị
ng ch u thu ị
ế
ấ
ụ
Công ty X cung c p d ch v ử ậ
ể
ả
ậ
ọ ọ
ị – Thu, d n, v n chuy n, x lý rác th i cho Qu n A – Lau d n văn phòng cho Công ty C – Lau chùi hàng lang, c u thang cho ch ng c H ầ
ư
ư
ứ
ụ
ồ
ợ
Công ty ABC (không ph i t ả ổ ệ
ề
ả
ậ
ch c tín d ng) ký h p đ ng cho Doanh nghi p Z vay ti n trong 6 ề c kho n ti n lãi. Ti n lãi vay tháng và nh n đ ề đ ậ
ượ c nh n có ch u thu GTGT? ị
ượ
ế Công ty A mua bán xe máy tr góp. Ti n lãi thu
ề
đ
bán tr góp có ph i n p thu không?
c t ượ ừ
ế
ả
ả ả ộ
#11
Ví d : xác đ nh đ i t
ố ượ
ụ
ị
ng ch u thu ị
ế
ệ
ệ
ồ
ệ
ợ
ệ
ả
ậ
ậ
ổ
ủ
ậ
doanh nghi p Z ệ
ồ
Doanh nghi p X bán hàng cho doanh nghi p Z, t ng giá thanh toán là 440 tri u đ ng. Theo h p ổ đ ng, doanh nghi p Z thanh toán tr ch m trong ồ vòng 3 tháng, lãi su t tr ch m là 1%/tháng/t ng ấ ả giá thanh toán c a h p đ ng. Sau 3 tháng, ồ ợ doanh nghi p X nh n đ c t ệ ượ ừ ệ t ng giá tr thanh toán c a h p đ ng là 440 tri u ợ ủ ổ đ ng và s ti n lãi ch m tr là 13,2 tri u. ồ
ị ố ề
ệ
ậ
ả
#12
Ng
i n p thu
ườ ộ
ế
ứ
ụ
ị
ị
T ch c, cá nhân ấ
– Nh p kh u hàng hóa, mua d ch v t
c
ả thu giá tr gia tăng ị ẩ
n ụ ừ ướ
t Nam ị
ế ậ ngoài
#13
ổ – s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u Vi ở ệ
Ví d 1:ụ
Công ty B (VN) ký h p đ ng v i Công ty C ợ ị ả ấ
Vi t ớ ồ v n, kh o ụ ư ấ ầ ư ở c th c hi n ự ệ ở ệ ị
#14
Kê khai n p thu nh th nào? (VN) v cung c p d ch v t ề sát thi t k cho d án đ u t ự ế ế Campuchia d ch v đ ụ ượ Nam và Campuchia ộ ư ế ế
Ví d 2:ụ
G p v n b ng tài s n đ thành l p doanh ả
ể
ằ
ậ
Đi u chuy n tài s n gi a các đ n v h ch
ố ố nghi pệ ề
ơ
ể
ữ
ị ạ
ụ
ệ
ả toán ph thu c trong doanh nghi p Khi đi u chuy n quy n s d ng đ t t
Công
ộ ể
ử ụ
ấ ừ
ề
ty Z sang Công ty đ
c tách (A,B).
ề ượ Ông A là cá nhân không kinh doanh bán 01 ô tô 4 ch ng i cho ông B v i giá là 600 trđ.
ỗ
ớ
ồ
#15
Giá tính thuế TH 1: Đ i v i hàng hoá, d ch v do c s ơ ở
ụ ị
s n xu t, kinh doanh bán ra ố ớ ấ ả
Giá bán ch a có thu GTGT (đã có thu ế ế
Kho n ph thu, phí thu thêm ngoài giá ư TTĐB, thu BVMT) ế ụ ả
bán
Đ ý:ể Gi m giá hàng bán, chi ế
ả t kh u ấ t kh u ấ ế
#16
th th ả ng m i: Giá đã gi m, đã chi ạ ng m i ạ ươ ươ
Giá tính thuế
i c a kh u ế
#17
TH 2: Hàng hóa nh p kh u ẩ ậ Giá thu nh p kh u t ẩ ẩ ạ ử ậ C ng: thu nh p kh u (n u có) ế ẩ ậ ế C ng: thu TTĐB (n u có) ế ế C ng: thu BVMT (n u có). ế ế ộ ộ ộ
Giá tính thuế
ụ ổ ị
ể tiêu dùng n i b , bi u, t ng cho: TH3: hàng hóa, d ch v dùng đ trao đ i, ế ặ
ng ộ ộ ế ụ Giá tính thu giá tr gia tăng c a hàng ị ươ ủ ặ ươ ạ
ị ờ ạ ộ
hóa, d ch v cùng lo i ho c t ng đ t i th i đi m phát sinh các ho t đ ng ạ ể
ể Đ ý nhé: Tiêu dùng n i b => kê khai, kh u tr ừ ộ ộ ấ
thuế
#18
Luân chuy n n i b (chuy n kho n i b ) ộ ộ ộ ộ ể
ể => không ph i tính, n p thu ả ế ộ
Giá tính thuế
TH 4: Hàng hoá, d ch v đ ị c s d ng ử ụ
ừ
ụ ượ thanh toán ghi giá thanh toán là i, vé c v n t (vé c ậ ả ướ ế
ch ng t ứ giá đã có thu GTGT x s ) ổ ố
Giá ch a có thu ư ế GTGT = Giá thanh toán/
#19
(1 + thu su t thu GTGT) ấ ế ế
#20
Các trường hợp khác về xác giá tính thuế sinh viên tự xem tại: Thông tư số: 06/2012/TT – BTC (thi hành Nghị định 121, thay thế Thông tư 129/2008/TT BTC)
ể
ế
ờ
Th i đi m tính thu Hàng hóa: chuy n giao quy n s h u ho c s ặ ử
ở ữ
ề
ườ
ụ ị
ị
ứ
ể i mua ể ậ
d ng cho ng ờ ể
ả
ơ ấ ộ ể
ự ượ
ể
Ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n, xây d ng ng th i đi m thu ti n theo ti n đ d ộ ự
ế
ề
ặ
ờ
ồ
Xây d ng, l p đ t:
D ch v : ụ th i đi m hoàn vi c cung ng d ch v ụ ệ ho c th i đi m l p hóa đ n ờ ặ ạ ộ c s h t ng, xây nhà đ bán, chuy n nh ơ ở ạ ầ ho c cho thuê: ể án, h p đ ng ợ ắ ự
ặ th i đi m bàn giao, nghi m
ể
ệ
ờ
thu
#21
Thu su t ấ ế
Các m c thu su t thu GTGT đ ứ ấ ế
ế ừ
ấ ụ ị
ượ áp c ấ cho t ng lo i hàng hóa, ạ khâu nh p kh u, s n xu t, gia ả ẩ ng m i ạ ươ
ấ
ẩ i s ng (ch a ch bi n) ư
ế ế
– 0%: hàng hóa, d ch v xu t kh u ụ ị – 5%: th c ph m t ươ ố ự – 10%: còn l
ẩ iạ
#22
d ng th ng nh t ố d ch v ậ ụ ở công, kinh doanh th ế M c thu su t ấ ứ
Ví d :ụ
ị
C a hàng VISSAN có bán
t trùng, giò, th t ngu i, chà bông
ệ
ộ
ị
ử – Th t đùi heo, th t vai heo, ba r i ọ ị – Xúc xích di
heo ế
#23
Thu su t thu GTGT t ng m t hàng? ừ ế ấ ặ
Ph
ng pháp kh u tr
ươ
ấ
ừ
– Th c hi n đ y đ ch đ k toán, hóa đ n và
ế ộ ế
ủ
ơ
ệ ừ
– Đăng ký n p thu theo ph
ươ
ấ
ừ
ộ ố
ng pháp kh u tr ả ộ
ế Xác đ nh s thu GTGT ph i n p: ế S thu GTGT đ u ra ầ Tr : S thu GTGT đ u vào đ ầ ế
Áp d ng đ i: ố ụ ầ ự ch ng t ứ
#24
ị ế ố ừ ố ượ c kh u tr ấ ừ
Ph
ng pháp kh u tr
ươ
ấ
ừ
ơ
S thu GTGT đ u ra ế ầ
ủ ế
ầ
Giá thanh toán – Giá tính thuế
#25
ố – Ghi trên hóa đ n GTGT c a HHDV bán ra – Ghi giá thanh toán: S thu GTGT đ u ra = ố
Ph
ng pháp kh u tr
ươ
ấ
ừ
ơ
ủ
ẩ
c ngoài
ế ế
ướ
(thu nhà th u)
đ c thù (giá thanh toán): tem, vé
S thu GTGT đ u vào ầ ế
ừ ộ ừ ộ ầ ừ ặ
#26
ố – Ghi trên hóa đ n GTGT c a HHDV mua vào – Ch ng t n p thu nh p kh u ậ ứ – Ch ng t n p thu thay cho phía n ứ ế – Ch ng t ứ
Nguyên t c kh u tr thu GTGT đ u vào ừ ế ấ ắ ầ
ế
dùng cho => kh u tr ừ ấ ủ ế
Thu GTGT đ u vào c a HHDV ầ SXKD HHDV ch u thu GTGT ị toàn bộ ế ủ
Thu GTGT đ u vào c a HHDV ầ ị ế
ừ ị
#27
dùng cho T => SXKD HHDV ch u (không) thu GTG kh u tr dùng cho SXKD HHDV ch u thu ế ấ GTGT
Nguyên t c kh u tr thu GTGT đ u vào ừ ế ấ ắ ầ
Thu GTGT đ u vào c a TSCĐ => kh u ủ ầ ấ
ế tr toàn b ộ
ỗ
ừ Đ ý: ể ố ô tô ch ng ở ừ ử ụ 9 ch ng i tr ồ ở ậ
ể
ị ượ
đ ng (giá ch a có thu GTGT) => ế
ạ ư ấ ượ
#28
ế t trên 1,6 t đ ng. i t ườ ừ xu ng (tr s d ng vào kinh doanh v n chuy n hàng hóa, hành khách, kinh doanh t trên 1,6 du l ch, khách s n) có giá tr v ị t ỷ ồ không đ t ứ ươ c kh u tr s thu GTGT ừ ố ượ ng ng v i ph n v ớ ỷ ồ ầ
Nguyên t c kh u tr thu GTGT đ u vào ừ ế ắ ấ ầ
ầ ế
ệ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mà ế ặ
ụ
ạ ị
ố ị
ả ậ ệ
ị
ủ doanh nghi p dùng đ bi u, t ng, khuy n ể ế m i, qu ng cáo ph c v cho SXKD HHDV ụ ả c kh u tr toàn b ch u thu GTGT => đ ộ ừ ượ ế Thu GTGT không đ c kh u tr => tính ừ ượ ấ ấ ế
ấ
#29
vào – Nguyên giá tài s n c đ nh – Tr giá nguyên v t li u – Chi phí s n xu t kinh doanh ả
Nguyên t c kh u tr thu GTGT đ u vào ừ ế ấ ắ ầ
ầ
Thu GTGT đ u vào phát sinh tháng nào ấ c kê khai kh u tr trong tháng đó ừ
ế thì đ ượ Đ ý:ể B sót ch a kh u tr => đ ỏ ư ừ ấ ấ
c kh u tr b ừ ổ tháng phát
Ví d : hóa đ n ngày 10/03/2012 đ c ượ sung không quá 6 tháng k t ể ừ sinh. ụ ượ ơ
#30
kh u tr đ kỳ kê khai thu tháng 8/2012. ừ ế ế ấ
Ví d :ụ
ị
ậ Công ty A có nh n tài s n góp v n c a c ổ ủ ố
ả ả
ị
ớ 10 trđ thu GTGT) ế
ả đông Z có thông tin sau: – Tài s n đã qua s d ng tr giá 100 trđ. ử ụ – Tài s n m i (ch a s d ng): tr giá 66 trđ (có ử ụ ư
Thu GTGT 10 trđ c a tài s n m i Công ủ ả ớ
#31
ế ty A có đ c tr không? ượ ừ
Không đ
ượ
c kh u tr ấ
ừ
Hóa đ n GTGT không ghi thu GTGT (tr ừ ế
ặ
ơ đ c thù) ơ ặ ị
ch , mã s thu ng ố ế ỉ
Hóa đ n ghi ho c không ghi đúng tên, đ a ườ gi i bán , t y xóa, hóa đ n ừ ả ẩ Hóa đ n, ch ng t ơ ứ ơ
#32
kh ng (xem thêm NĐ 51, TT 153) ố
Đi u ki n kh u tr thu GTGT đ u vào
ừ
ề
ế
ệ
ầ
ấ
ậ
20 trđ
ừ
Có hóa đ n GTGT ơ Ch ng t n p thu khâu nh p kh u ế ứ ẩ ừ ộ Có ch ng t thanh toán qua ngân ừ ứ hàng đ i v i HHDV mua vào: t ố ớ đ ng tr lên ở
ồ
#33
Thanh toán qua ngân hàng
ề ừ tài kho n bên mua sang tài ả Chuy n ti n t ể
kho n bên bán
Ph ả ươ ồ ứ bù trừ (h p đ ng, ợ
biên b n xác nh n) : ậ ủ ệ ệ
ng th c thanh toán ả Ch ng t ứ ệ ẻ ệ
ừ séc, y nhi m chi, l nh chi, y ủ nhi m thu, th ngân hàng, sim đi n tho i ạ (ví đi n t ) ệ ử Đ ý nhé: ể ả ộ
#34
bán => không đ N p ti n m t vào tài kho n bên ừ ặ c kh u tr ấ ề ượ
Thanh toán qua ngân hàng
c kh u tr (th i h n thanh
ờ ạ đ
ừ
ấ
ờ ạ ượ toán ghi vào c t ghi chú trên b ng kê)
ả
thanh toán qua
Mua tr ch m, tr góp có giá tr trên 20 ả ậ ả ị
ế
ngân hàng: không đ
có ch ng t ừ ứ c tr ừ ượ
#35
trđ: – Trong th i h n: ộ – Đ n h n không ạ
Hoàn thuế
ng h p hoàn thu
ợ
ế
ế
ủ
ụ
đ
m i (giai đo n đ u t
D án đ u t
,
ầ ư
ạ
Tr ườ S thu GTGT đ u vào c a 3 tháng liên t c cho ố ượ ự ư
ờ
ượ
ừ Hàng hóa d ch v xu t kh u: thu ch a đ
ầ c kh u tr h t ừ ế ấ , đ u t ầ ư ầ ư ớ ch a đi vào ho t đ ng) có th i gian trên 1 năm: ạ ộ trên 200 trđ thu GTGT đ u vào đ ế ế ụ
c tr ư
ầ ẩ
ượ
ấ
ị
c tr ừ
Quy t toán thu khi: gi
i th , phá s n
trên 200 trđ ế
ế
ả
ể
ả
#36
Ph
ươ
ng pháp tính tr c ti p trên GTGT ự ế
ệ ặ
Áp d ng:ụ Không th c hi n, ho c th c hi n không ự đ ch đ k toán, hóa đ n ch ng t ế ộ ế ự ơ ủ ừ
ch c khác (t ệ ứ Ho t đ ng kinh doanh vàng, b c, đá quý ạ Các t ch c xã h i, ngh ề ộ ổ ứ ứ
#37
ạ ộ ổ nghi p)ệ
Ph
ươ
ng pháp tính tr c ti p trên GTGT ự ế
ị ố
Xác đ nh s thu GTGT ph i n p ả ộ ế Thu GTGT tr c ti p trên GTGT ự Thu GTGT ph i n p = GTGT ch u thu x ế ả ộ ế ị
ế ế thu su t ấ ế
ế
GTGT = Doanh thu bán ra – Giá v nố Thu GTGT tr c ti p trên doanh thu (đ ủ ế đ u ra, không đ đ u ừ ầ ủ ầ ứ ơ
ự hóa đ n ch ng t vào)
#38
= Doanh thu x t gia tăng trên doanh thu l ỷ ệ
Ph
ươ
ng pháp tính tr c ti p trên GTGT ự ế
ớ
gia tăng trên doanh thu ươ
ự toán B tài chính quy đ nh
ộ
ị
T l ỷ ệ – Th ng m i: 10% ạ – D ch v , xây d ng: 50% ự ụ ị – S n xu t, v n t i có g n v i hàng hóa: 30% ả ắ ậ ả ấ – H kinh doanh: không th c hi n ch đ k ế ộ ế ệ ộ
Ví d : Công văn s 16333/CT-QĐ ố
#39
ụ (TP.HCM)
khai thuế
ế ồ ơ
#40
Trách nhi m n p h s khai thu ộ ệ Nguyên t c kê khai ắ Các ph ng pháp kê khai ươ H s kê khai ồ ơ Th c hành kê khai (kh u tr ) ừ ự ấ
Trách nhi m n p h s khai thu ộ
ồ ơ
ệ
ế
ơ ả ế
h: tr ụ
ế
i n p thu có tr s chín ả ơ i n p thu có tr s chính ườ ộ ộ
: đ n ơ ả ế
ồ ơ cho c quan thu qu n
ự ự ế
ự ế
ị ự
ủ
ơ
#41
C quan thu qu n lý tr c ti p ế Có đ n v kinh doanh tr c thu c ơ ị ộ – cùng n i ng ơ ụ ở ườ ộ s chính khai cung cho c đ n v ở ị – khác n i ng ơ ụ ở v tr c thu c n p h s ơ ộ ị ự lý tr c ti p c a đ n v tr c thu c ộ
ồ ơ ệ có c s s n xu t tr c thu c ơ ở ả
ế ộ (bao g m c ả
Trách nhi m n p h s khai thu ộ ấ ự ắ
không tr c ti p ự
ả
ạ
ng pháp kh u tr
ấ
ộ ừ (hoá đ n ơ
ế
không th c hi n h ch toán k toán
ế
ệ
ạ
thi n khai i tr s chính và n p thu cho các đ a ộ
ị
ng n i có c s s n xu t tr c thu c.
ế thu theo ph ươ GTGT khi xu t hàng) ấ ệ ự thu t ế ạ ụ ở ph ươ
ơ ở ả
ơ
ộ
ế ấ ự
#42
ồ c s gia công, l p ráp) ế ơ ở bán hàng, không phát sinh doanh thu h ch toán k toán thì ph i đăng ký n p
Trách nhi m n p h s khai thu ộ
ồ ơ
ệ
ế
ạ
ệ
ự
ị
ị
ế ả ộ
ơ
ượ
ộ
ủ
ẩ i đ a ph
ấ ơ
không th c hi n h ch toán k toán S thu giá tr gia tăng ph i n p cho các đ a ố ế c ph ng n i có c s s n xu t tr c thu c đ ấ ự ơ ở ả ươ lỷ ệ trên doanh thu theo giá ch a ư t xác đ nh theo ị c a s n ph m s n xu t ra ho c có thu GTGT ặ ả ả ế ng n i có c s s n ph m cùng lo i t ơ ở ươ ạ ạ ị ẩ ả s n xu t ấ ả ố ớ ố ớ
2% (đ i v i hàng hoá ch u thu su t thu GTGT 10%) ị 1% (đ i v i hàng hoá ch u thu su t thu GTGT 5%) ị
ế ế
ế ế
ấ ấ
#43
i
ơ
ấ ự
ộ
ế
ự ả
ụ ở ạ TP.HCM có 2 đ n v s n xu t tr c và ệ ẩ
ả
ấ
ế
ế
ấ
ư
ế
i nhà máy
0
ở Đ ng Nai là 60
ạ
ồ
ấ
Ví d 1: ụ Công ty Z tr s t ị ả thu c không th c hi n h ch toán k toán đóng t i ạ Đ ng Nai ạ ồ Bình D ngươ . S n ph m s n xu t ra thu c đ i t ng áp d ng ộ ụ ố ượ Trong thu su t thu GTGT là 10% và do tr s chính xu t bán. ụ ở ấ 4/2012: doanh thu theo giá ch a có thu kỳ khai thu tháng ế GTGT c a s n ph m s n xu t ra t ẩ ủ tri uệ , Bình D ng 5
ả 00 tri u.ệ
t ng đ a ph
ố
ị
ả ộ ở ừ
ị
ươ
ng? Cách ghi s ố
n p thu ?
ả ươ Xác đ nh s thu GTGT ph i n p ế ti n n p thu trên ch ng t ừ ộ ế ề
ứ
ộ
ế
TH 1: Công ty Z không phát sinh s thu ph i n p t
i tr s ả ộ ạ ụ ở
ế
ố
chính
i tr s chính c a công
ị
ố
ả ộ ạ ụ ở
ủ
ty Z (theo t
25 tri u đ ng.
ờ
ệ
ồ
i tr s chính c a công
ố
ị
ả ộ ạ ụ ở
ủ
TH 2: S thu giá tr gia tăng ph i n p t ế khai 01/GTGT) trong kỳ là: TH 2: S thu giá tr gia tăng ph i n p t ế khai 01/GTGT) trong kỳ là:
ty Z (theo t
20 tri u đ ng.
ờ
ệ
ồ
#44
Trách nhi m n p h s khai thu ộ
ồ ơ
ệ
ế
ắ
ặ ụ ạ ỉ Kinh doanh xây d ng, l p đ t, bán hàng ả ế
ừ
ạ
ụ ị
ụ
– 1% đ i v i hàng hoá, d ch v ch u thu su t
ụ
ế
ấ
ị
ị
ố ớ thu ế GTGT 10% ố ớ thu ế GTGT 5%
#45
ự => Chi c c Thu qu n vãng lai ngo i t nh lý (khai thu ế GTGT theo t ng l n phát ầ ỷ ệ trên doanh thu l sinh) t m tính theo t ế GTGT hàng hoá, d ch v ch a có thu ư – 2% đ i v i hàng hoá, d ch v ch u thu su t ấ ế ị ị
H s khai thu giá tr gia tăng tháng áp ị
ế ng pháp kh u tr thu d ng ph ừ ấ ế ươ
ẫ ố
ế GTGT (m u s 01/GTGT ) hoá đ n ơ HHDV bán ra (m u s ố ẫ ồ ơ ụ T khai thu ờ B ng kê ả
01-1/GTGT)
ơ ả ứ ừ HHDV mua
hoá đ n, ch ng t )
#46
vào (m u s 01-2/GTGT ố s l ố ượ g n máy bán ra B ng kê ẫ B ng kê ả ắ xe ô tô, xe hai bánh ng theo m u s 01-3/GTGT ố ẫ
H s khai thu giá tr gia tăng tháng áp ị
ế ng pháp kh u tr thu ừ ấ ế ồ ơ ụ ươ
ị
ả
ấ
ủ HHDV ế giá tr gia tăng c a ổ ố c kh u tr trong tháng theo m u s ố ẫ ừ
ố
ả
ế GTGT đã n p c a doanh thu
ủ
ộ
ặ
ạ ỉ
ươ
ả
ổ
ị
mua vào đ ượ 01-4A/GTGT B ng kê s thu kinh doanh xây d ng, l p đ t, bán hàng vãng lai ắ ự ngo i t nh theo m u s 01-5/GTGT ố ẫ B ng phân b thu ế GTGT cho đ a ph ụ ở
ị
ệ
ạ
ng n i ơ ng n i có đóng tr s chính và cho các đ a ph ơ ươ c s s n xu t tr c thu c không th c hi n h ch ự ộ ơ ở ả toán k toán m u s 01 – 6/GTGT
ấ ự ẫ
ế
ố
#47
d ng ph B ng phân b s thu
L p t
ậ ờ
khai thu GTGT ế
ả ờ i câu h i “căn ỏ ầ
ừ kê khai m t dòng)
ứ ộ
Khi l p b ng kê c n tr l ả ậ c đ l p b ng kê”? ả ứ ể ậ ứ ể ậ ờ ả Căn c đ l p t ụ ụ
ơ n p ộ (m i hoá đ n ch ng t ừ ế
ơ ỗ – T khai thu kỳ tr – H s khai b sung: m u 01/KHBS
ờ ồ ơ
ẫ
ổ
#48
khai: – Ph l c (b ng kê): Hoá đ n GTGT, ch ng t ứ c ướ
khai thu GTGT ế
không phát sinh
ố
ỉ ỉ ướ
tr [43] c a t ủ ờ
c
L p t ậ ờ Ch tiêu [21]: Ch tiêu [22] s thu GTGT gia tăng kỳ ế l y s li u c chuy n sang: ố ệ ở ấ ể khai thu GTGT kỳ tr ế ố
ch tiêu ỉ c ướ Ch tiêu [25] t ng s thu GTGT đ ượ ế
ỉ ấ
ụ ụ
ế
ầ -4A/GTGT
#49
ổ kh u tr kỳ này ừ – M c 1, trên b ng kê mua vào ả – M c 5 ph n B, b ng phân b thu 01 ổ ả
L p t
ậ ờ
khai thu GTGT ế
Ch tiêu [36] thu GTGT phát sinh trong kỳ
: âm
ế
ng
c
Đi u ch nh tăng (gi m) s thu GTGT kỳ tr ả
ế
ướ
ỉ ho c d ặ ề
ố
ỉ
ế
ố
ả ộ => không
ả
gi m s thu GTGT đ tăng s thu GTGT đ
ươ ỉ [37],[38] Khai đi u ch nh ề tăng (gi m) s thu GTGT ph i n p ả ghi vào [37], [38] ố ố
c kh u tr ấ c kh u tr ấ
ượ ượ
ế ế
ừ => [37] ừ => [38]
#50
L p t
ậ ờ
khai thu GTGT ế
ỉ
ố
Ch tiêu [40a] D ngươ : s thu GTGT ph i n p ả ộ ế Âm: s thu GTGT còn đ ượ ế c kh u tr ừ ấ
#51
ố chuy n kỳ sau ể
Đ ý nhé…
ể
ề
ầ Excel
ả ả
Khi s d ng ph n m m HTKK ừ i khi s d ng (m u đ .
ử ụ
ầ
ỏ
ử ụ –T i b ng kê t –Thông báo l ỗ Màu vàng)
#52
Kê khai b sung
ổ
ế ạ
Tình hu ng:ố Sau khi h t h n n p h s khai thu ế theo ộ i n p thu phát hi n h s ồ ơ ệ ườ ộ sai ế ộ ng đ n s thu ế ưở ế ố
ố
#53
ồ ơ quy đ nh, ng ị ế khai thu đã n p cho c quan thu có ế ơ ẫ gây nh h sót, nh m l n ả ầ ph i n p. B n s x lý tình hu ng này ẽ ử ạ ả ộ nh th nào? ư ế
Kê khai b sung
ổ
ế ạ ề ồ ơ
ầ
“B sung Quy đ nh: theo kho n 5, đi u 9, TT 28 ả ị Khi ch a h t h n n p h s khai thu ế: ộ ư i trình khai thu m i (không c n gi L p t ả ế ớ ậ ờ khai b sung, đi u ch nh), đánh d u tr ng ạ ấ ỉ ề ổ ầ . “l n đ u” thái trên T khai là ầ T khai khai: ờ ộ ờ ổ
#54
ờ Khi h t h n n p t ế ạ ứ ”. l n th … ầ
Kê khai b sung
ổ
ả ố ề ổ ố
ổ Khai b sung Tăng s thu ph i n p, gi m s ti n thu ế ả ộ ế c hoàn c a kỳ khai b sung ủ
ế ề ạ ộ
0.05%/ngày).
ế ề ế ủ ụ ượ ế
#55
=> N p ộ đ ượ ti n thu tăng thêm, ti n ph t ch m n p ậ ề l (t ỷ ệ Gi m s ti n ph i n p ả ộ => s thu đi u ả ố ố ề ừ v i s thu ph i c bù tr ả đ ch nh gi m ỉ ả ớ ố n p c a l n ti p theo ho c làm th t c ặ ủ ầ ộ hoàn.
H s kê khai b sung
ồ ơ
ổ
ờ ủ ế ầ
T khai thu m i ề ổ
ố ệ ầ ổ
ế ớ c a kỳ tính thu c n kê khai b sung đi u ch nh (s li u đúng sau ỉ cùng), đánh d u tr ng thài l n b sung ạ ấ khai b sung đi u ch nh i trình B n gi ả ề ả ổ ỉ
khai đúng và t ứ ờ ờ
ầ
m uẫ 01/KHBS: Căn c t khai sai sót nh m l n ầ Tài li u kèm theo gi ả ệ i thích s li u kê khai ố ệ
#56
b sung ổ
Đ ý nhé…
ể
T khai thu l p theo ờ ế ậ ừ ầ
t ng l n phát sinh khai m i, không khai b sung ớ ổ
=> L p t ậ ờ đi u ch nh ỉ ề
ố ề
Không khai b sung s ti n thu tăng, ế ệ ạ (tháng i
#57
ổ gi mả vào T khai tháng hi n t phát sinh đi u ch nh) ờ ề ỉ
Khai b sung thu GTGT
ế
ổ
c tr
ượ
ế
ừ
Không làm tăng gi m ả s thu GTGT ph i n p, đ ố Tăng s thu GTGT ph i n p => n p ti n thu tăng ả ộ
ả ộ ề
ế
ế
ố
ộ
thêm, ph t ch m n p
ậ
ạ
ộ
ế
ừ
ế đ
ề
c
Gi mả s thu GTGT ph i n p => bù tr ho c hoàn ố Tăng s ti n thu ố ề ố ề ả
ặ ừ (ch tiêu [43])=> đi u ướ (ch tiêu
ả ộ c kh u tr ấ ả ộ ế
ỉ ủ
ỉ
ượ ch nh gi m s ti n thu ph i n p c a kỳ tr ỉ [38])
ố ề
Gi mả s ti n thu
ế đ
ề
ỉ
c
ừ (ch tiêu [43]) => đi u ướ (ch tiêu
ố ề
ủ
ỉ
c kh u tr ấ ượ ch nh tăng s ti n thu ph i n p c a kỳ tr ả ộ ế ỉ [37])
Liên quan đ n ế hoàn thuế
#58
Bài t p v nhà
ề
ậ
ị ể ữ
Hãy cho bi ế t nh ng đi m m i quy đ nh v ề ớ s 06/2012/TT ư ố
ị
ư
đ i v i ố ớ
đ n v tr c thu c ngoài t nh (TT 28) Trách nhi m kê khai thu GTGT ộ ế ỉ ơ
#59
Quy đ nh v kê khai b sung (TT 28) ế thu GTGT theo Thông t – BTC (thi hành Ngh đ nh 121) so v i ớ ị 129/2008/TT- BTC. Thông t ệ ị ự ị ề ổ
Bài học kế tiếp CH
NG 5: THU THU NH P DOANH NGHI P
ƯƠ
Ậ
Ệ
Ế
#60
#61
Tối thư 3, lúc 22h, tại vuidhcn.blog.com