ng trình SSOP (ho c GHP)
ươ
ặ
Ch ng 7: Ch 1. Đ nh nghĩa:
ươ ị
ti ng Anh: Sanitation Standard Operating Procedures. Nghĩa là: ủ SSOP là 4 ch cái c a 4 t ạ ừ ế ụ ể ơ ệ ệ ể ữ ặ ọ ệ ộ ng trình tiên quy t b t bu c ủ ụ ươ ế ắ ữ ủ ớ ầ ụ ả
Quy ph m v sinh ho c nói c th h n là: Quy trình làm v sinh và th t c ki m soát v sinh. + Vai trò, t m quan tr ng c a SSOP: SSOP cùng v i GMP là nh ng ch ph i áp d ng: - Ngay c khi không có ch ả - Gi m s l ố ượ ả ng trình HACCP. ươ ể ạ ể ế ạ SSOP cùng v i GMP ki m soát các đi m ki m soát CP, giúp làm tăng hi u qu c a k ho ch ả ủ ể ế ng các đi m ki m soát t ể ớ i h n (CCP) trong k ho ch HACCP. ớ ạ ệ ể HACCP.
+ Phân bi t SSOP, GMP và HACCP (xem B ng 12 và hình 10). ệ ả
B ng 12: Phân bi t SSOP, GMP và HACCP ả ệ
ể
1.
Đ i t
ố ượ
ng ki m soát ể
Đi u ki n s n xu t ấ
ề
ệ
ả
Đi u ki n s n xu t ấ
ề
ệ
ả
ế
ị
ị
ể
ệ
TT Tiêu chí GMP SSOP
ạ
2.
M c tiêu ki m soát
ụ
ể
- CP - Là các quy ph mạ ể ạ v sinh dùng đ đ t ệ đ ệ c các yêu c u v ầ ượ sinh chung c aủ GMP.
ế ố ự ệ
ẩ ệ
- CP - Quy đ nh các yêu c u v sinh chung và ầ bi n pháp ngăn ng a ừ ệ ô nhi m các y u t ễ vào th c ph m do đi u ki n v sinh ề kém.
ự năng l c
3.
Đ c đi m
Đ u t
Đ u t
ể
ặ
ầ ư ậ
v t ch t ấ
ầ ư ậ
v t ch t ấ
ớ
4.
Tính pháp lý
B t bu c ộ
ắ
B t bu c ộ
ắ
ơ
ặ
ồ
5.
Th i gian
Tr
c HACCP
Tr
c HACCP
ờ
ướ
ướ
ố
6.
B n ch t v n đ
Quy ph m v sinh
ấ ấ
ả
ề
Quy ph m s n xu t ấ
ạ
ả
ệ
ạ
ể
ể
Đ u t ầ ư qu n lý. ả ự B t bu c v i th c ộ ắ ph m nguy c cao. ẩ Sau ho c đ ng th i ờ v i GMP và SSOP. ớ Phân tích m i nguy và ki m soát đi m t ớ i h n.ạ
HACCP Các đi m ki m soát ể t i h n (tr ng y u) ọ ớ ạ - CCP - Là các quy đ nh đ ố ki m soát các m i ể i các CCP. nguy t
Hình 10: M i liên quan GMP, SSOP và HACCP ố
haccp
gmp
ssop
2. Ph m vi ạ ể ủ SSOP cùng ế ự ủ ệ ẩ ả ẩ ki m soát c a SSOP: t c nh ng ữ GMP, ki m soát t ấ ả ể ả liên quan đ n ch t l ấ ượ ậ ừ ế ệ ế ạ ố ng v sinh an toàn th c ph m c a s n ph m trong quá trình s n xu t, ấ khâu ti p nh n nguyên li u đ n thành ph m cu i cùng. Song, GMP là Quy ph m s n ả ẩ ủ ự ữ ệ ầ ả ả ấ ả y u t ế ố ch bi n, t ế ế ẩ xu t, là các bi n pháp, thao tác th c hành c n tuân th nh m đ m b o s n xu t ra nh ng s n ph m ấ ừ đ t yêu c u CLVSATTP, nghĩa là GMP quy đ nh các yêu c u v sinh chung và bi n pháp ngăn ng a ạ ả ệ ằ ầ ệ ầ ị
ự ề ệ ệ ệ ẩ ô nhiêm vào th c ph m do đi u ki n v sinh kém. Còn SSOP là Quy ph m v sinh và th ủ c các yêu c u v sinh chung ể ạ ượ ạ ầ ệ ệ ệ ạ các y u t ế ố t c ki m soát v sinh, nghĩa là các quy ph m v sinh dùng đ đ t đ ể ụ c a GMP. ủ
ạ ệ ộ ộ
ẩ ễ ừ
ệ ả ể ẩ ị ấ
ậ
ẩ ỗ ơ ở ả ủ ể ấ ộ ủ ả ỉ ể ư ặ c đá ho c hoá ch t…), ho c ph i xây d ng SSOP cho ặ ế ế ả ự ử ụ ự ặ ấ ả ầ 3. N i dung và hình th c c a Quy ph m v sinh - SSOP: ứ ủ 3.1. N i dung Quy ph m v sinh - SSOP: ệ ạ + Các lĩnh v c c n xây d ng: ự ự ầ c. 1) An toàn c a ngu n n ướ ồ ủ 2) An toàn c a n c đá ướ ủ 3) Các b m t ti p xúc v i s n ph m. ề ặ ế ớ ả 4) Ngăn ng a s nhi m chéo. ự 5) V sinh cá nhân. ệ 6) B o v s n ph m không b nhi m b n. ả ẩ 7) S d ng, b o qu n hoá ch t ử ụ ả ả 8) S c kho công nhân. ứ ẻ 9) Ki m soát đ ng v t gây h i. ạ ộ ể 10) Ch t th i. ả ấ 11) Thu h i s n ph m ồ ả ặ + Tuỳ theo m i c s s n xu t, ch bi n th c ph m, n i dung c a SSOP có th khác nhau. Ho c ự ẩ ộ ố ph i ki m soát đ y đ c 11 lĩnh v c đ m b o v sinh an toàn nh trên ho c ch ki m soát m t s ả ầ ệ lĩnh v c (ví d c s không c n s d ng n ướ ụ ở ơ ở m t s lĩnh v c khác. ự ả ể ự ộ ố
i m t văn b n bao g m: ả ộ ồ ạ ướ ượ ứ ủ ệ ặ c th hi n d ể ệ ề
Tên, đ a ch công ty. Tên m t hàng, nhóm m t hàng. ị ặ ố i có th m quy n phê duy t. ề ệ ẩ ầ ng c a công ty v ch t l ủ ươ ấ ượ ủ ề ng và các quy đ nh c a c quan ị ủ ơ ụ ầ
hi n nay c a xí nghi p (các tài li u g c, s đ minh đi u ki n th c t ệ ự ế ệ ơ ồ ủ ệ ệ ố ả ề
ệ ủ ụ ầ ự ể
i giám sát ườ T n su t giám sát 3.2. Hình th c c a SSOP (ho c GHP): Quy ph m v sinh đ + Các thông tin v hành chính: - ỉ - ặ - S và tên Quy ph m v sinh. ạ ệ - Ngày và ch ký c a ng ườ ủ ữ + Ph n chính: bao g m 4 n i dung: ộ ồ 1) Yêu c u (hay m c tiêu): Căn c ch tr ứ có th m quy n. ẩ ề 2) Đi u ki n hi n nay: Mô t ề ệ ệ ho n u có) ạ ế 3) Các th t c c n th c hi n. ự 4) Phân công th c hi n và giám sát: ệ - Bi u m u ghi chép. ẫ - Cách giám sát. - Phân công ng - ầ ấ
ị
Tên công ty: ỉ Đ a ch :
ả
ẩ
• • •
ạ
Quy ph m v sinh- SSOP ệ
ạ (Tên s n ph m: …) (SSOP s :…)ố (Tên quy ph m:…) ầ ụ ề ệ ệ - Th c hi n ệ ự và ghi chép hành đ ng s a ử ộ ch a.ữ + Hình th c cứ ụ th nhể ư sau: ệ 1. Yêu c u/ m c tiêu: ệ 2. Đi u ki n hi n nay: ự ầ ủ ụ 3. Các th t c c n th c hi n: ự 4. Phân công th c hi n và giám sát:
ườ Ngày tháng năm (Ng i phê duy tệ )
ạ ệ ươ
ị ng pháp xây d ng Quy ph m v sinh - SSOP: ệ ậ ệ ậ ẩ ỹ ầ
ả
4. Ph ự 4.1. Tài li u làm căn c đ xây d ng SSOP/GHP: ứ ể ự 1) Các lu t l , quy đ nh hi n hành. ệ 2) Các tiêu chu n, quy ph m k thu t. ạ 3) Các yêu c u k thu t c a khách hàng ậ ủ ỹ 4) Các thông tin khoa h c m i. ớ ọ 5) Ph n h i c a khách hàng. ồ ủ 6) Kinh nghi m th c ti n. ự ễ ệ 7) K t qu th c nghi m. ệ ả ự ế
ị t l ượ ế ập chung cho c s , ít nh t ph i bao g m các ơ ở ồ ả ấ ực sau đây: ả c thi ược xây dựng đ ki m soát các lĩnh v ể ể ấ ả c dùng trong s n xu t. c đá dùng trong s n xu t ấ ướ ướ ề ặ ế
ậ ố ả ẩ ử ụ ấ ả
ẩ 4.2. Quy đ nh ph ng pháp chung: ươ 4.2.1. Quy phạm vệ sinh (SSOP) đ SSOP thành ph n đầ 1) Ch t l ng n ấ ượ 2) Ch t l ng n ấ ượ 3) V sinh các b m t ti p xúc. ệ 4) V sinh cá nhân. ệ 5) Vi c chông nhi m chéo. ệ ễ 6) Vi c ch ng đ ng v t gây h i. ệ ạ ộ 7) V sinh v t li u bao gói và vi c ghi nhãn s n ph m. ệ ậ ệ ệ 8) Vi c b o qu n và s d ng hoá ch t. ệ ả 9) S c kho công nhân. ứ ẻ 10) X lý ch t th i. ả ấ ử 11) Thu h i s n ph m. ồ ả
c thi ế ậ ả t l p cho m t ho c m t ph n các lĩnh v c nêu trên ph i ầ ự ộ ộ ặ ỗ ượ ầ ồ ộ 4.2.2. M i SSOP thành ph n đ bao g m ít nh t các n i dung sau: ấ 1) Nêu rõ các quy đ nh c a Vi t Nam và qu c t liên quan và chính sách đ m b o an toàn v sinh ủ ệ ị ố ế ệ ả ả
ệ ơ ở 2) Mô t 3) Mô t ế ệ ủ ụ ầ ụ ể ủ ủ ụ ự ệ ề t các th t c và thao tác ph i th c hi n đ đ t yêu c u quy đ nh, phù h p v i các đi u ể ạ ợ ớ ị ệ c a c s . ơ ở ủ đi u ki n c th c a c s làm c s đ xây d ng các th t c và bi n pháp. ơ ở ể ả ề chi ti ự ả ả ụ ể ủ ệ ự t l p các s đ , k ho ch th c hi n ki m soát kèm theo m i SSOP thành ph n. ệ ệ ể ạ ỗ ơ ồ ế ẫ ữ ự ệ ệ ế ệ ằ ạ ị ki n c th c a c s và kh thi. ơ ở ụ ể ệ ế ậ ả ả ự ả ể ể ệ ả ẩ ể ẩ ỉ ự ế ệ ệ ự ệ c l u tr trong h s theo đúng nh ng quy đ nh. ấ ượ ư ệ ữ ồ ơ ả 4) Phân công c th vi c th c hi n và giám sát th c hi n SSOP. ự 4.2.3. C s ph i thi ầ ự ơ ở 4.2.4. C s ph i xây d ng các bi u m u giám sát vi c th c hi n SSOP theo đúng nh ng quy đ nh. ơ ở ị ế 4.2.5. C s ph i có k ho ch th m tra hi u qu c a vi c th c hi n SSOP b ng cách đ nh kỳ ti n ả ủ ơ ở hành l y m u đ ki m tra các ch tiêu v sinh công nghi p. K t qu th m tra th c hi n SSOP ph i ả ẫ đ ị ữ Nói tóm lại: ở ơ ở c s ả ể ơ ở ủ ự ệ ầ ả ả
ự ộ ộ ạ ặ ạ ề ng t - C s ph i ki m soát đ y đ các lĩnh v c đ m b o an toàn v sinh mình. t l p nhi u Quy ph m cho m t lĩnh v c ho c m t Quy ph m cho - Có th thi ế ậ ể nhi u lĩnh v c t ự ươ . ự ề
ng pháp c th : ng pháp xây d ng SSOP đ tham kh o: ớ ả ự ươ ươ ụ ể Gi
ể
ẩ ế ề ặ ế ự ẩ ớ ả ướ c: ớ ự ả ạ c khi xây d ng quy ph m (đi u ki n hi n nay): ạ ướ ự ề ệ ệ ế ố ầ ấ ướ ệ c n xem xét tr c: ướ ồ ộ
L ng, l c, trao đ i ion... i thi u 2 ph 4.3. Ph ể ệ 4.3.1. Xây dựng Quy phạm chung theo 11 lĩnh vực ki m soát: 4.3.1.1. SSOP - An toàn ngu n n ướ ồ 1) Yêu c u:ầ N c ti p xúc tr c ti p v i th c ph m và các b m t ti p xúc v i th c ph m ph i đ m ả ả ự ế b o an toàn v sinh. N c an toàn ph i đ t yêu c u. ầ 2) Các y u t + Ngu n cung c p n ồ - N c thu c c (Ngu n công c ng). ướ ỷ ụ - T khai thác: ự • N c gi ng khoan. ế • N c b m t. ề ặ ướ ệ ố ử ắ ọ ổ ướ ướ c: + H th ng X lý n ử - X lý v m t hoá lý: ề ặ
Tia c c tím, màng l c khu n, Ozon, Chlorine ử ẩ ọ c hi n nay: ệ
- X lý v m t vi sinh : ề ặ + Cánh ki m soát ch t l ấ ượ ể - K ho ch l y m u n ướ ấ
ự ng n ướ c ki m tra ể ế ẫ ạ
ệ ự c: ướ ủ ụ ầ ơ ồ ệ ố ầ ể ệ c s d ng. k c vòi n c r a tay... ướ ử ố ệ ừ
ướ ử ụ ượ và không u ng đ ể ả ượ . c ố ẫ ẫ ữ ả
ả ể ả ẩ c không b nhi m b n ủ ữ ệ ố ị ệ ố 3) Các th t c c n th c hi n: + L p s đ h th ng cung c p n ấ ậ Th hi n đ y đ h th ng - ủ ệ ố c và t ng vòi n - Có s hi u nh n di n các đi m l y m u n ể ấ ướ ệ ậ - Không có s n i chéo gi a h th ng d n n c ướ u ng đ c ệ ố ố ự ố . - Đ m b o s nh t quán gi a s đ và trên th c t ự ế ơ ồ ấ ự + Ki m soát ho t đ ng c a h th ng: ạ ộ ủ - B o v ngu n n ễ ồ ướ ệ - Duy trì ho t đ ng c a h th ng x lý. ạ ộ ử - N u x lý b ng Clorine: ằ ử ế i thi u 20 phút c khi s d ng t ố ể ờ ụ ử ụ ư t b t đ ng ệ ố ộ ể ế
ờ ể ả ộ ộ ệ ễ c trong nhà máy. * Th i gian Clorine tác d ng tr ướ * Chlorine d ph i đúng quy đ nh ị ả * Có h th ng báo đ ng cho thi ế ị ự ộ ộ * Ki m tra n ng đ Chlorine d hàng ngày. ồ ư - N u x lý b ng tia c c tím: ử ằ ự i đa s d ng đèn; * Th i gian t ử ụ ố * Ki m soát t c đ dòng ch y qua đèn; ố * Có h th ng báo đ ng khi đèn không làm vi c; ẩ ẫ ể c ượ
ướ
ấ ể ướ ứ c: ẫ c, xác đ nh các ị ệ + Ki m tra ch t l - ắ ả ả ấ ượ ạ ẫ n ơ ồ ệ ố ợ
ạ ấ ể ng n ấ c phân tích theo ướ ợ ệ ị ầ ẫ ấ ử t l p C n thi ầ ệ ự ế ậ c. ướ ẫ c. ướ ộ c. ữ ệ ố ể ệ i th c hi n. ụ ể ự ồ c đá: ẩ ệ ướ ự ả ả ế ệ ệ ự ề
c đá ể
c đá theo SSOP v n c ề ướ ấ ượ ướ ể ề ả ệ c s n xu t n ả ậ ả ướ ế ị ươ ấ t b , ph ư ưở ộ ủ
c đá ng ti n và đi u ki n v n chuy n, xay n c đá ệ ố - Phòng ng a s nhi m b n: ừ ự ng ng d n n * Ki m tra đ ướ ố ườ ng ch y ng * Ngăn ng a hi n t ả ừ ệ ượ c. * V sinh đ nh kỳ b ch a n ướ ị ể L p k ho ch và l y m u ki m nghi m: D a trên s đ h th ng cung c p n ự ệ ế ậ đi m l y m u ấ thích h p trong năm đ m b o nguyên t c: t n su t ể ầ ấ * T n su t phù h p. ấ ầ * L y m u (đ i di n) các v trí có cùng t n su t trong tháng giáp vòng trong năm. ị ầ ẫ ấ * Nêu rõ các ch tiêu c n ki m tra cho t ng v trí l y m u. ỉ ừ ể - X lý khi k t qu phân tích. ả ế 4) Phân công th c hi n và giám sát: - S đ h th ng cung c p n ơ ồ ệ ố ấ - K ho ch l y m u n c. ế ấ ạ ướ - K t qu phân tích m u n ả ế ẫ - Các s c , các vi ph m và hành đ ng s a ch a. ữ ạ ự ố - Bi u m u theo dõi giám sát v sinh h th ng n ướ ẫ - Phân công c th ng ườ 4.3.1.2. SSOP - An toàn ngu n n 1) Yêu c u:ầ N c đá ti p xúc v i th c ph m ph i đ m b o an toàn v sinh. ả ướ ớ c khi xây d ng quy ph m (đi u ki n hi n nay): c n xem xét tr 2) Các y u t ạ ế ố ầ ệ ướ c dùng đ s n xu t n - Ngu n n ấ ướ ể ả ướ ồ - Đi u ki n s n xu t b o qu n v n chuy n. ậ ả ấ ả ả ệ ề 3) Các th t c c n th c hi n: ự ủ ụ ầ ng n + Ki m soát ch t l ấ ướ ả + Đi u ki n s n xu t b o qu n v n chuy n ể ấ ả ệ - N c đá cây ph i đ m b o yêu c u v : ề ả ả ầ • Nhà x ng ti n s n xu t ng, thi ệ ả • N ng đ Chlorine d trong n c đá ồ ướ Tình tr ng ho t đ ng và đi u ki n v sinh c a máy đá v y - ệ ệ ạ ộ ạ ả - Đi u ki n ch a đ ng và b o qu n n ướ ả ự ứ ệ ề - Ph ể ề ươ ề ả ậ ướ ệ ệ
ậ ế ể c đá: ầ
ệ ng n ch c th c hi n: ự ướ ạ ẫ ồ ơ ế Thi t l p các m u bi u và phân công th c hi n. L p k ho ch l y m u ki m tra. - ẫ ạ ấ ng n + L y m u ch t l ấ ướ ấ ượ ẫ T n su t l y m u. - ẫ ấ ấ - Các ch tiêu ki m tra. ể ỉ 4) H s giám sát và t ổ ứ - K t qu ki m tra ch t l ấ ượ ả ể - ể ế ậ ẫ c đá theo k ho ch m u. ế ệ ự
ẩ ớ ả ẩ ề ặ ế ớ ả ễ ả ẩ ồ
c n xem xét tr ướ ự ệ 4.3.1.3. SSOP - Các b m t ti p xúc v i s n ph m: ề ặ ế 1) Yêu c u: ầ Các b m t ti p xúc v i s n ph m không là ngu n lây nhi m cho s n ph m trong quá trình ch bi n. ế ế 2) Các y u t ế ố ầ - V t li u và c u trúc c a các b m t ti p xúc v i s n ph m k c v t li u bao gói s n ph m, găng ấ c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ ẩ ề ặ ế ệ ề ể ả ậ ệ ủ ả ẩ ớ ả
ẩ ả ử ề ặ ế ệ tay, t p d và BHLĐ. ề ệ ự ệ ử ợ ấ
ươ ợ ng pháp phù h p ử ệ T n su t làm v sinh và kh trùng. ả ử ụ ả
ụ ệ ử ệ ự ả ử ụ ẫ ấ ồ ơ ồ ử c khi s d ng. ử ụ ướ
t l p đ y đ bi u m u giám sát và phân công th c hi n. ế Thi ậ ệ ạ ng pháp làm v sinh và kh trùng các b m t ti p xúc s n ph m. - Ph ươ 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ + Làm v sinh và kh trùng: - Hoá ch t, tác nhân thích h p - Ph - ấ ầ + B o qu n, s d ng: - B o qu n đúng cách ả - S d ng đúng m c đích. + L y m u th m tra vi c làm v sinh và kh trùng. ệ ẩ 4) H s giám sát và phân công th c hi n: - N ng đ ch t t y r a và kh trùng. ấ ẩ ử ộ Tình tr ng v sinh tr - ạ ệ - K t qu phân tích ả - ế ậ ủ ể ự ệ ầ ẫ
nh ng v t th không s ch vào th c ph m, và các b ề ẩ ạ ậ ể ự ữ ừ ừ ự ượ ự ặ ệ ề ự ướ c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ ệ ệ ướ ễ ẩ ế ệ c đá, bao bì, ph li u, công nhân, khách... ấ
c đá, ph li u, công nhân, bao bì ... L u thông không khí (hút gió, c p gió) c th i ả ướ ệ ự ự ư ể S l u thông c a nguyên li u, s n ph m, n ế ệ ướ ả ẩ ủ ả ệ ễ ộ ủ ấ ả ẩ t d ng c ờ t ng khu v c có đ s ch khác nhau. ộ ạ ặ ụ ở ừ ự
t l p đ y đ bi u m u giám sát và phân công ệ Thi ủ ể ế ậ ự ầ ẫ 4.3.1.4. SSOP - Ngăn ng a s nhi m chéo: ễ c s nhi m chéo t 1) Yêu c u: ầ Ngăn ng a đ ễ ừ m t ti p xúc v i s n ph m. ẩ ế ớ ả c n xem xét tr 2) Các y u t ế ố ầ + Nh n di n kh năng nhi m chéo do : ả ậ - Đ ng đi c a s n ph m, n ả ủ ườ - ư - H th ng thoát n ệ ố 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ + Dòng l u chuy n: ư + Các ho t đ ng, các khu v c có kh năng nhi m chéo: ự ạ ộ - Ngăn cách nghiêm ng t (không gian, th i gian) khi s n xu t các s n ph m có đ r i ro khác nhau ả - Phân bi ệ ụ + Ho t đ ng c a công nhân. ủ 4) H s giám sát và phân công th c hi n: ng ạ ộ ồ ơ i th c hi n. ự ườ ệ
ệ ả ệ ả ả ả c n xem xét tr ướ ầ ự ế ố ầ ề ệ ệ ử c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ ử ạ ộ ệ ố ệ ệ ự ệ ạ ộ ự ế ể ạ
ạ ộ ả ự ử 4.3.1.5. SSOP - V sinh cá nhân: 1) Yêu c u:ầ Công nhân ph i đ m b o yêu c u v sinh cá nhân khi s n xu t. ấ 2) Các y u t ệ - Hi n tr ng h th ng r a và kh trùng tay, phòng thay BHLĐ, nhà v sinh ạ ệ - Các quy đ nh hi n có v ho t đ ng v sinh cá nhân ị ề 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ - Ho t đ ng b o trì và ki m tra tình tr ng ho t đ ng th c t ả - Qu n lý và s d ng BHLĐ ử ụ - ệ ử - ể Th c hi n r a và kh trùng tay, v sinh L y m u ki m ch ng hi u qu vi c th c hi n ự ệ ả ệ ứ ệ ệ ấ ẫ
ổ ch c th c hi n: ự ứ ệ
t l p đ bi u m u giám sát và phân công th c hi n. 4) H s giám sát và t - Ki m tra v sinh hàng ngày. - ồ ơ ể Thi ế ậ ệ ủ ể ẫ ự ệ
ả ễ ị ở ớ ẩ ẩ ễ ự ề ặ ế ệ ả ể ự
ề ự ướ ế ố ầ ệ ệ ư ả
c n xem xét tr c h i n ụ ơ ướ ở ệ ể c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ ấ ẩ ủ ự ế ớ ả ế ẩ ư ầ ơ ủ ể ạ ệ Xây d ng các th t c v : ủ ụ ề ự ự
ạ ộ ệ ự ệ ẩ ệ ầ ứ ệ
t l p bi u m u giám sát và phân công th c hi n. 4.3.1.6. SSOP - B o v s n ph m tránh tác nhân gây nhi m: ẩ 1) Yêu c u:ầ Không đ th c ph m, bao bì và các b m t ti p xúc v i th c ph m b nhi m b n b i các ẩ tác nhân gây nhi m.ễ 2) Các y u t các c u trúc phía trên s n ph m - S ng ng t ự - Kh năng ki m soát v sinh c a các b m t không ti p xúc tr c ti p v i s n ph m ề ặ ả - Kh năng nh h ng c a các ch t đ c h i nh d u bôi tr n... ả ấ ộ ạ ưở ả - Các ho t đ ng có th t o s lây nhi m ạ ộ ễ ự 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ - Ho t đ ng b o trì ả - ể - ẫ 4) H s giám sát và t - Ki m soát v sinh hàng ngày ệ - ể Th c hi n và ki m soát vi c làm v sinh L y m u th m tra (n u c n). ế ấ ch c th c hi n: ồ ơ ự ổ ể Thi ế ậ ự ệ ẫ
ả ấ ộ ẩ ả ả ử ụ ả ệ ề ạ ệ ả ệ ử ụ ướ
ự ệ Xây d ng th t c v : ủ ụ ề ấ ử ụ ậ ả ể ậ ả ứ
ử ụ i chuyên trách. ườ ồ ơ ự ệ
4.3.1.7. SSOP - S d ng, b o qu n các hoá ch t đ c h i: ạ 1) Yêu c u: ầ Đ m b o vi c s d ng và b o qu n hoá ch t đ không gây h i cho s n ph m. ấ ể ả ả c n xem xét tr 2) Các y u t c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ế ố ầ ạ ự - Kho b o qu n ả ả - Quy đ nh s d ng ị ử ụ 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ ự + L p danh m c các hoá ch t s d ng ụ + B o qu n hoá ch t: ấ ả - Đi u ki n b o qu n, v n chuy n ả ệ ề - D ng c ch a đ ng ự ụ ụ - Ghi nhãn + S d ng: ử ụ - Đào t o v cách s d ng ề ạ - Phân công ng 4) H s giám sát và phân công th c hi n: - Danh m c hoá ch t ấ ụ Theo dõi nh p, xu t - ậ ấ Theo dõi s d ng hàng ngày. - ử ụ - Phân công th c hi n. ự ệ
ứ ẩ ồ ự ể ả ả c n xem xét tr ễ c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ ự ệ ề ướ ơ ở
ệ ự ứ ẻ ị ể ể c khi vào và trong quá trình s n xu t. ướ ứ ể ả ấ
t l p bi u m u ể ệ Thi ế ậ ự ẫ ệ ứ ế ẻ ầ ị ử ệ ệ ợ 4.3.1.8. SSOP - Ki m soát s c kho công nhân: ẻ 1) Yêu c u: ầ Đ m b o công nhân không là ngu n lây nhi m vào th c ph m. 2) Các y u t ệ ế ố ầ - C s y t ế - Ch đ ki m tra ế ộ ể 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ + Ki m tra s c kho đ nh kỳ + Ki m tra hàng ngày - Ki m soát s c kho , v sinh: Tr ẻ ệ Thông tin, nh c nh . - ở ắ 4) H s giám sát và phân công th c hi n: ồ ơ Theo dõi v sinh hàng ngày - - Phi u ki m tra s c kho ban đ u và đ nh kỳ. ể ng h p b nh lý và bi n pháp x lý. - Các tr ườ - K t qu phân tích ả ế
- Phân công th c hi n. ự ệ
ạ ậ ộ t hi u qu đ ng v t gây h i (côn trùng, loài g m nh m, gia ậ ặ ạ ấ ệ ệ ừ ả ộ
ự ề ệ ệ ầ ế ố ầ c khi xây d ng quy ph m (Đi u ki n hi n nay): ạ i ch n) ắ ệ ố ướ ướ ạ ộ ệ c n xem xét tr ặ t. ệ ự
ậ ợ ả i cho đ ng v t gây h i ki m ăn, sinh s n ạ ế ậ ộ ặ ạ ự ề ệ ẫ
ế ạ ặ ẫ ệ ậ ậ ự ệ ạ ẫ
Thi ệ t l p bi u m u giám sát v : ề ẫ ạ
4.3.1.9. SSOP - Ki m soát đ ng v t gây h i: ể 1) Yêu c u: ầ Ph i ngăn ng a và tiêu di ả súc, gia c m…). 2) Các y u t - H th ng ngăn ch n (màn, l - Ho t đ ng tiêu di 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ + B o trì h th ng ả ệ ố + Lo i b các khu v c d n d ho c t o đi u ki n thu n l ụ ạ ỏ ho c n náu. ặ ẩ t:ệ + Tiêu di L p s đ và k ho ch đ t b y, b - ơ ồ ả L p k ho ch phun thu c di t côn trùng - ạ ế ố Th c hi n di t, b y theo k ho ch. - ế ệ 4) Phân công th c hi n và giám sát: ự - ể ế ậ • S đ , k ho ch đ t b y, b ơ ồ ế ả ặ ẫ • K ho ch phun, di t. ệ ạ ế - Phân công th c hi n. ệ ự
ả ả ấ ễ ử ỏ ạ ử ề ệ ố ả ắ ủ ấ ả ệ ố ẩ ủ Mô t th c tr ng h th ng x lý ch t th i (r n và l ng c a công ty). ấ ả ự ệ ế ệ ứ ậ ố ớ ự ử ụ ợ ừ ể ụ ợ T n su t và các thao tác. ả ấ ệ i th c hi n ự ả ỏ c ệ ố ướ ủ ệ c ho c ng p tràn ượ ự ể ặ ệ Thi ế ậ ỏ 4.3.1.10. SSOP - Ki m soát ch t th i: ể 1) Yêu c u: ầ Ho t đ ng c a h th ng thu gom, x lý ch t th i không gây nhi m cho s n ph m. ạ ộ 2) Đi u ki n hi n nay: ệ ệ 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ ự + Ch t th i r n: ả ắ Có th t c thu gom, v n chuy n, ch a đ ng ph li u, rác: ấ ủ ụ - Đ m b o chuyên dùng, phù h p đ i v i m c đích s d ng và phù h p t ng lo i. ả ạ - ầ - Ng ườ + Ch t th i l ng: ấ - Ki m soát ho t đ ng c a h th ng thoát n ạ ộ ể Làm v sinh và b o trì - ả - Ki m soát s ch y ng ậ ả 4) Phân công th c hi n và giám sát: ự t l p h s giám sát ch t th i r n và l ng. - ồ ơ ả ắ ấ - Phân công th c hi n c th . ụ ể ự ệ
ồ ả ẩ ng trình thu h i s n ph m, ấ ẩ ả ự ỗ ơ ở ả ộ c và quy trình đ có th thu h i nhanh chóng s n ph m th c ph m có nguy c ự ẩ ơ ươ ả ồ ả ẩ ồ ướ ệ ế ế ể ự ẩ Mô t ề th c tr ng c a c s v vi c thu h i, tiêu hu khi có s n ph m ph i thu ồ ả ự ơ ở ề ệ ủ ả ả ẩ ỷ ệ ạ ồ ồ ả ự ẩ ầ ể đ m b o toàn b s n ph m c n ộ ả ả ả ẩ ệ Nêu rõ th t c thu h i s n ph m đ ủ ụ c thu h i trong th i gian nh t đ nh. ờ ồ ượ ấ ị
ườ ẩ 4.3.1.11. SSOP - Thu h i s n ph m: ẩ 1) Yêu c u: ầ M i c s s n xu t, ch bi n th c ph m ph i có m t ch trong đó đ a ra các b ư ể gây ng đ c và các b nh truy n qua th c ph m. ộ ộ 2) Đi u ki n hi n nay: ệ ề h i, tiêu hu . ỷ 3) Các th t c c n th c hi n: ủ ụ ầ thu h i đ ồ 4) Phân công th c hi n và giám sát: ệ ự - Phân công c th ng ị ụ ể - Phân công vi c thanh tra, ki m tra vi c thu h i s n ph m. ể ệ i ch u trách nhi m và m ng l ệ ệ ạ ồ ả i thu h i s n ph m. ồ ả ướ ẩ
ực ki m soát: ể ầ t b : ế ị ưở
t b và d ng c ch bi n ph i đ ủ ớ ế ế ả ượ ụ ụ c làm s ch và ạ ự c khi làm vi c và sau cu i ngày làm vi c. 4.3.2. Xây dựng quy phạm v sinh thành ph n cho 8 lĩnh v ệ 4.3.2.1. V sinh nhà x ng và thi ệ + M c tiêu: ụ T t c các b m t ti p xúc v i th c ph m c a thi - ấ ả kh trùng tr ử ẩ ố ng c a khu v c s n xu t ph i c r a và kh trùng sau khi k t thúc ngày làm vi c. - Nhà x ề ặ ế ướ ủ ệ ự ả ế ị ệ ử ưở ả ọ ử ế ệ ấ
ạ ỏ ề ặ ế ớ ả ậ ẩ ố ọ
ổ ọ t b và d ng c ch bi n nh b n r a, r , s t ư ồ ử ế ế ế ị ủ ụ ụ ớ ự ề ặ ế - Đ m b o lo i b các m i nguy sinh h c, hoá h c và v t lý trên các b m t ti p xúc v i s n ph m. ọ ả ả + Quy ph m:ạ - ấ ả ự ặ
ử ấ ẩ ử ồ ộ t quá 5 ppm. ượ c có n ng đ clo là 100 ppm. c s ch có n ng đ clo d không v ộ c tr c khi s n xu t. ả ư ấ ệ ả ờ - ầ - Nhà x ồ ướ ầ ề ặ ế ữ ng và các b ph n, b m t không ti p xúc v i th c ph m c n ph i làm s ch và kh trùng ớ làm vi c, gi a ca và k t thúc ca s n xu t. ấ ạ ế ẩ ự ử ầ ả ấ ưở ố ệ Làm s ch b ng ch t t y r a phù h p (baz ho c axit hay l ợ ơ ng c c). ự T t c các b m t ti p xúc v i th c ph m c a thi ẩ đ ng, m t bàn ch bi n, dao, kéo ph i: ả ế ế • Làm s ch k b ng ch t t y r a baz . ơ ỹ ằ ạ • Kh trùng b ng n ướ ằ • Tráng l i b ng n ạ ướ ạ ằ • Làm khô ho c đ ráo n ướ ể ặ T n su t làm s ch và kh trùng: đ u gi ử ạ ậ ộ vào cu i ca làm vi c. • ạ • Kh trùng b ng n ặ ỏ ơ ộ c ki m tra, c r a, làm s ch và kh ằ ằ ử - Các rãnh thoát n ướ ưỡ c có n ng đ clo không nh h n 100 ppm. khu r a, khu bao bì ph i đ ể ả ượ ử ọ ử ạ ử
ng, thi ưở ậ t b , d ng c vào đ u gi ụ ệ ầ ờ ấ ẩ ử ồ ướ c và h ga ở ố trùng vào cu i ca làm vi c. ệ ố - B ph n QC ti n hành ki m tra v sinh hàng ngày nhà x ể ầ ộ ố ị ế ệ ế ể ế và cu i ca làm vi c và ti n hành ki m tra đ nh kỳ trong tu n, tháng các n i dung trên. K t qu ki m ả ể tra ph i đ c ghi vào m u bi u th ng nh t, l u h s c a ch ế ị ụ ộ ng trình PRP. ồ ơ ủ ươ ể ẫ - Khi ki m tra có th dùng các ph ể • C m quan: dùng khăn tr ng s ch đ ki m tra các b m t ti p xúc v i s n ph m c a thi ề ặ ế ớ ả ủ ẩ ắ ế ị t b ố ấ ư ng pháp đánh giá: ươ ạ ể ể ả ượ ể ả và d ng c . ụ ụ • N u nghi ng có th dùng ph ờ ế ươ ướ ư ng pháp nhanh nh s d ng môi tr ấ ng khô h n h p ho c ph ể ươ ng pháp vi sinh nh tăm bông, nuôi c y n ợ ử c tráng sau khi kh ng pháp ươ ặ ư ử ụ ườ ỗ trùng ho c các ph ặ đi n quang ATP. ệ
c dùng làm thành ph n b sung ẩ ự ướ ế c ch bi n: ế ế ự ớ ướ ầ ổ N c ti p xúc v i th c ph m, bao bì th c ph m và n ẩ c. ố ạ ề ượ
c đô th đ ị ượ ử ụ ế ế ướ
5 ppm. ằ ớ ồ ớ ướ ướ ứ c c u ho , v sinh khác. ả ệ ế ế ử ệ ng xuyên ki m tra n ng đ clo b ng dung d ch ôtludin tr c gi s n xu t m i ngày. ướ ồ ộ ờ ả ấ ỗ ị ng trình PRP. 4.3.2.2. V sinh n ệ + M c tiêu: ụ ướ đ u ph i đ m b o s ch và u ng đ ả ả ả + Quy ph m:ạ - Ngu n c p n c s d ng cho ch bi n. ấ ồ ư £ - N c đ c thanh trùng b ng cloramin B v i n ng đ clo d ượ ướ ộ c ch bi n không n i chéo v i các đ - Đ ng ng n ng ng n ố ườ ố ườ ố - Hàng tu n l y m u th nghi m vi sinh. ẫ ầ ấ - ằ ể - Ki m tra g i k t qu biên b n và l u h s ch ồ ơ Th ườ ể ử ế ươ ư ả ả
ứ i ch bi n: ế ế ườ ẻ i tr c ti p s n xu t ph i đ m b o quy ch v sinh khi làm vi c, khách tham quan ế ệ ệ ấ ả ả ả ả ế
4.3.2.3. V sinh cá nhân và s c kho ng ệ Ng + M c tiêu: ườ ự ế ụ ph i đ m b o quy ch v sinh khi thăm vi ng. ế ệ ả ả ả + Quy ph m:ạ - Công nhân làm vi c trong khu ch bi n ph i m c áo blu, mũ trùm tóc, đi ng, găng tay và đeo ế ế ủ ệ ả ặ kh u trang. ẩ ồ ứ ỹ ế ế ệ ạ ộ ổ ệ - Không mang đ trang s c, không dùng m ph m. ẩ - Ch p hành nghiêm ch nh n i quy làm vi c: không ăn, nhai, nói, kh c nh … trong khu ch bi n. ấ ỉ c khi làm, khi thay đ i công vi c ho c sau khi đi v sinh. - Kh trùng tay tr ử - Không có ng ị ắ ườ ặ ướ i m c b nh truy n nhi m trong khu ch bi n (khám b nh đ nh kỳ, cách ly ng ế ế ệ ệ ổ ễ ườ i ệ ề b nh). ệ ệ ả ng xuyên đ u gi ủ ộ ườ ệ ữ ả ố ng ch bi n giám sát ch t ch v sinh cá nhân c a t ng công nhân thu c phân x ặ , gi a ca và cu i ca, qu n đ c phân ế ng. K t ộ ố ưở ng trình PRP. - Khách tham quan cũng ph i tuân th n i quy v sinh. - ầ ờ ủ ừ ươ Ti n hành ki m tra v sinh cá nhân th ể ế x ẽ ệ ế ế ưở c báo cáo theo m u và l u h s ch qu ki m tra đ ẫ ả ể ồ ơ ượ ư
ng ti n v sinh: ươ ệ ệ 4.3.2.4. Ph + M c tiêu: ụ
trong khu v c ch bi n và nh ng v trí c n thi t nh tr - Đ m b o đ ph ủ ả ả ươ ng ti n r a tay ệ ử ở ế ế ự ữ ầ ị ế ệ ữ ế ế ấ ẩ ử ủ ư ướ ử c c a ạ ơ ử i n i r a
i. ườ Nhà v sinh luôn s ch s . ệ ầ ạ ầ ẽ Phòng thay qu n áo, nhà ủ đ ph i s ch s , ngăn n p.
- Đ m b o đ nhà v sinh theo đ u ng ắ
ệ ả ạ ẽ
25 ppm), b n kh trùng ng (dung d ch clo ộ ‡ t n ng đ ố ồ ử ủ ồ ồ ị ị ra vào, gi a các khu nguyên li u và ch bi n. Có đ ch t t y r a, sát trùng, làm khô t tay. ả ả t m, t gi ủ ữ ồ ắ + Quy ph m:ạ - B n r a tay và b n nhúng tay (dung d ch i ế ế ố ồ ử ồ n ng đ 100 ppm) b trí tr - Các b n r a tay, nhúng tay i vào khu ch bi n. c l ướ ố đ u và cu i dây truy n ch bi n cũng nh ề ở ầ ế ế ư ở ả ầ các n i khác ph i đ y ơ đ ch t t y r a, dung d ch sát trùng ph i thay sau m i ca. ỗ ị ố ả ữ ệ ệ ệ ủ ố ộ ồ ử ấ ẩ ử ệ nam) c n xây thêm đ phòng s công nhân h p đ ng s gia tăng theo mùa v . ụ ẽ ố ồ ầ - S nhà v sinh hi n có 6 v sinh n (cho 120 công nhân) và 6 v sinh nam (cho 130 công nhân ợ đ ph i s ch s , g n gàng, ngăn n p. ẽ ọ ắ ầ ng ph i ki m tra các nhà v sinh, phòng thay qu n áo, nhà t m tr ộ ậ ả ả ạ ả ể ệ ầ ắ ướ c ả ố khi s n xu t, gi a ca và cu i ca. ữ ả ưỡ ệ ủ ng trình PRP. c ghi theo m u và l u h s ch ể - Phòng thay qu n áo, t gi ủ ữ ồ - B ph n qu n đ c phân x ấ - B ph n v sinh, b o d ệ ậ - K t qu ki m tra đ ả ể ả ượ ộ ế ưở ố ng ph i duy trì tình tr ng v sinh c a các nhà v sinh. ệ ươ ạ ồ ơ ư ẫ
ễ nguyên li u ph ph m, ph ph m sang thành ph m trong ả ễ ừ ụ ệ ế ẩ ẩ ẩ ả ả
ạ ử ự ậ ế ế ự ế ệ ẩ ằ 4.3.2.5. Ch ng lây nhi m chéo: ố đ m b o không lây nhi m t + M c tiêu: ả ụ quá trình ch bi n, b o qu n. ế ế + Quy ph m:ạ - Khu v c t p k t, phân lo i, x lý nguyên li u th c ph m n m ngoài khu v c ch bi n - Công nhân tham gia ch bi n, s ch không ti p c n v i th c ph m thành ph m. Ví d : công ế ế ụ ậ ẩ ẩ ơ ự ạ ắ ứ ớ ử ọ ỏ ế ế ặ ự ế nhân g t v , khoét m t d a không ti p c n v i d a đã r a s ch ho c thái lát (nghĩa là không ti p ế ớ ứ ậ t c các thao tác r a, khoét lõi, thái lát…). ụ ế ế ự ệ ế ử ụ t và cách ly v i kho - Không dùng các d ng c ch a đ ng nguyên li u, ph ph m trong khu v c ch bi n. ự - Kho b o qu n nguyên li u th c ph m, bao bì và thành ph m ph i tách bi ệ ẩ ứ ự ẩ ẩ ả ớ ả
ng ch bi n ki m tra th ng xuyên vi c th c thi quy ph m này. ụ ệ ả ch a xăng d u, hoá ch t. ấ ầ - B ph n qu n đ c phân x ả ứ ộ ậ ố ưở ế ế ể ườ ự ệ ạ
ậ ạ b t c n i nào trong khu v c s n xu t. ở ấ ứ ơ ự ả ấ ố Không có sinh v t gây h i, v t nuôi ậ ạ ậ
4.3.2.6. Ch ng sinh v t gây h i: + M c tiêu: ụ + Quy ph m:ạ - ng xuyên ki m tra tình hình khu trú c a sinh v t gây h i trong doanh nghi p và khu v c lân ậ ủ ự ể ệ ạ
i khu v c t p k t ch t th i r n (ví d : v d a, lõi Th ườ c n.ậ ờ ị ấ ụ ỏ ứ ự ậ ả ắ ấ ể ờ ộ - Di d i đúng th i gian quy đ nh các ch t th i t ọ ả ạ ể ồ ỗ ế d a…) đ chu t, b , ru i, mu i không th sinh đ và phát tri n. ể c thu d n tr ẻ ả ượ ả ọ ệ
đ m b o sinh v t gây ả i ngăn côn trùng ướ ơ ồ ụ ể ở ướ ế ử ổ c ngày làm vi c. ả ả ờ ậ ử h i không th xâm nh p vào khu s n xu t. ấ ậ các c a thông gió, c a s , gi ng tr i… ả ứ - H th ng b y, b ph i có s đ c th và ph i đ ẫ ệ ố - Ki m tra các l ể ạ ể ể ệ ự ế ộ ả ấ ể ả c b o qu n cách ly ngoài khu v c s n xu t. Xác sinh - Ki m tra vi c th c thi quy ch không nuôi súc v t trong khu s n xu t k c mèo đ b t chu t. - ể ắ ấ ả ố ả ạ ể ẫ ấ - Phân công c th ng ậ ả c chôn bên ngoài doanh nghi p. ệ ự ả ệ ồ ẫ ả ả ấ i có trách nhi m th c hi n b y, b và qu n lý thu h i, tiêu hu hoá ch t ỷ ệ ấ ố ụ ể ậ ng xuyên ki m tra đ nh kỳ và ghi k t qu theo ả ậ ả ể ế ả ị m u. Báo cáo ph i đ c l u h s ch ườ ả ấ ng trình PRP. Thu c, hoá ch t dùng đ b y, b ph i đ ả ượ v t gây h i, thu c, hoá ch t đã dùng ph i đ ả ượ ậ ườ ự b y, b sinh v t gây h i. ạ - B ph n QC và b ph n giám sát s n xu t ph i th ậ ộ ả ượ ư ẫ ộ ẫ ồ ơ ươ
ả Không có hoá ch t không đ c phép s d ng trong doanh nghi p, không đ hoá ch t có ử ụ ể ệ ấ ả ử ụ ấ ự ễ ẩ
doanh nghi p, có ch đ b o qu n riêng bi t và h ụ ấ ử ụ ế ộ ả ệ ả ạ ệ ủ ề ụ ể ử ụ ả ầ ng L p danh m c các hoá ch t s d ng ướ ở d n s d ng c th . Các lo i hoá ch t ph i còn nguyên bao bì, có ghi nhãn đ y đ v tên hoá ấ ch t, công d ng, cách dùng… 4.3.2.7. B o qu n và s d ng hoá ch t: ấ ả + M c tiêu: ượ ụ kh năng lây nhi m sang th c ph m. + Quy ph m:ạ - ậ ẫ ấ ụ
ộ ố ầ ệ ử - Các ch t t y r a, hoá ch t kh trùng, thu c tr sâu, di ấ ệ ả ượ ấ ẩ ử ả ả t chu t, xăng d u nhiên li u, bôi tr n ph i ơ i qu n lý ả ườ ể
ộ ưỡ ấ ầ ậ ử ụ ừ c b o qu n cách ly. Bao bì và ghi nhãn đ y đ , kho có khoá và có bi n báo. Có ng ầ ổ - B ph n b o d ậ ầ ơ ả ứ ừ ạ ầ ấ ả ượ ệ ệ ả ả ả ự ả ế ấ ầ ả ọ ử ưỡ ể ả i đ tránh lây nhi m. ấ ể ử ậ ng thi ế ị c khi s n xu t l ả ưỏ ườ ệ ả ả đ ủ và s sách theo dõi xu t nh p riêng cho t ng lo i. ạ ủ ng c n s d ng các lo i d u m bôi tr n còn nguyên bao bì có ghi nhãn đ y đ . ỡ Không ch a nhiên li u trong khu s n xu t. Các d ng nhiên li u khí ph i đ c b o qu n trong các ạ bình chuyên dùng (khí ôxi, etylen…) bên ngoài khu v c s n xu t, n u c n dùng trong quá trình s n ả xu t đ s a ch a, b o d t b ph i đ t rào cách ly, khi hoàn thành ph i c r a và ki m tra ữ c n th n khu v c này tr ướ ẩ ự - B phân QC và qu n đ c phân x ố ộ ệ ử ụ ng xuyên ki m tra vi c b o qu n hoá ch t đ c, ấ ộ ả c ghi biên b n và l u trong h s ả ể ả ặ ấ ạ ể ng ph i th ả ế ồ ơ ượ ư ệ ả ễ ể nhiên li u d u m và vi c s d ng chúng. K t qu ki m tra đ ch ỡ ầ ng trình PRP. ươ
Lo i b t t c các m i nguy sinh h c và v t lý có th có ậ ệ ạ ỏ ấ ả ọ ể ậ ở ỏ v và n p bao gói. ắ
t c a v h p và n p nh khuy t t t v l p ph , v 4.3.2.8. V sinh v t li u bao gói: ệ + M c tiêu: ố ụ + Quy ph m:ạ - Ki m tra k b ng m t đ lo i b các khuy t t ể ỹ ằ ế ậ ủ ỏ ộ ế ậ ề ớ ủ ề ư ắ hình dáng, kích th ấ ắ ể ạ ỏ c, các t p ch t… ạ ướ - Ki m tra sau khi r a v các ch tiêu nh d l ử ư ư ượ ề ỉ ng ch t t y r a, m c đ s ch c a v và n p bao ộ ạ ấ ẩ ử ứ ủ ắ ỏ ể bì.
ạ ấ ầ ệ ự ộ ố ụ ầ ệ ệ ự ụ ề ể ự ế ổ ỗ ạ ủ ậ ụ ể ệ ự ự ượ ả ủ ạ ế ệ ậ ầ ự ế ể ể ể ả ả ả ả ẫ ệ ệ ầ ấ ả ầ ộ ự ế cũng ph i có đ y đ 02 ph n: ầ ẩ ầ ư C n l u ý, ch ươ ề ủ ự ệ Các ví d v các quy ph m v sinh thành ph n nêu trên ch cung c p m t b c c chung c a m t ộ ỉ ế doanh nghi p c n th t c th , chi ti quy ph m đ tham kh o. Khi xây d ng các quy ph m v sinh t ả ở ạ ạ ng qu n lý ch t l ch c s n xu t và l c l d a trên th c t ng (QC) c a doanh nghi p. M i quy t ứ ả ấ ượ ả ấ ụ t ph i nêu th t rõ ràng m c tiêu c n đ t, quy trình th c hi n m c ph m v sinh thành ph n nh t thi ầ ụ ấ ệ tiêu đó, phân công c th ai th c hi n, ai giám sát, ai ti n hành ki m tra. M u bi u ki m tra ph i có ệ ụ ể các n i dung doanh nghi p c n qu n lý, t n su t ki m tra ph i đ m b o vi c duy trì có hi u qu các ả ệ ể t cho ch bi n th c ph m. tiêu chu n v sinh c n thi ẩ ầ ế ế ệ ng trình PRP bao gi ả ờ ầ c xây d ng và ban hành h p l - Các tài li u v quy ph m v sinh thành ph n đ ượ ạ ự ầ ế ở ữ đ áp d ng trong ợ ệ ể ụ ể ọ khu v c c n ki m soát đ m i ể ầ c in ch to và niêm y t ượ ệ ạ ầ doanh nghi p (các quy ph m này c n đ ng ệ i th c hi n). - H s , m u bi u ki m tra, báo cáo các k t qu phân tích th nghi m (k c các k t qu th ườ ồ ơ ự ẫ ệ ể ả ử ể ả ử ể ệ ế ề ặ ế ấ ộ ả ẩ ể ế ấ ậ ớ ế nhanh khi ki m tra b m t ti p xúc v i th c ph m) các phi u xu t nh p kho hoá ch t đ c… trong ự su t quá trình áp d ng các quy ph m trên. ụ ạ ố
ể ệ ổ ứ ch c th c hi n: ự ẫ ự ệ ộ ụ ể
ẩ ầ ẫ ộ ủ ị
ệ Tên và đ a ch xí nghi p ỉ Tên bi u m u ẫ ể Th i gian ờ Tên ng ườ ỉ
ẩ ả ạ Ghi c th thông s ho c ghi đi u kho n tham chi u trong quy ụ ể ề ế ặ ả ố
ạ ầ
5. Bi u m u giám sát và t 5.1. Xây d ng bi u m u giám sát: ẫ ể 5.1.1. Hi u qu c a vi c giám sát ph thu c: ệ ả ủ - Bi u m u giám sát ẫ - Phân công giám sát - Xem xét, th m tra 5.1.2. N i dung c a bi u m u giám sát c n có: ể - ệ - - i th c hi n. - ự - Các ch tiêu c n giám sát. ầ - Tiêu chu n/m c tiêu ph i đ t: ụ ph m liên quan. T n su t giám sát. ấ ẩ ườ ữ . i th m tra ẩ t l p các bi u m u ủ Thi ng n - - Ngày th m tra và ch ký c a ng 5.1.3. Bi u m u giám sát: ế ậ ẫ ể - Giám sát ch t l ể ẫ ạ ộ ấ ượ ướ ể c (tình tr ng ho t đ ng c a h th ng, v sinh b ch a, phi u ki m ệ ố ủ ứ ệ ể ế ạ nghi m)ệ t chu t. ẫ ộ ả ệ t côn trùng xung quanh phân x ng. - Báo cáo ki m tra b y, b di ể - Báo cáo phun thu c di ệ ố ưở
ẻ ng, thi ệ ưở
ấ ậ ệ ấ ụ ấ ấ - Báo cáo giám sát s c kho và v sinh cá nhân. ứ - Báo cáo giám sát v sinh nhà x t b . ế ị ệ - Báo cáo giám sát nh p, xu t v t li u bao gói. ậ - Báo cáo giám sát nh p, xu t hoá ch t, ch t ph gia. ậ - …………………..
t T p h p tài li u c n thi ế ự ệ ệ ầ ạ ổ ứ ợ ậ ự
ạ ự ệ ệ
5.2. T ch c th c hi n: - - Xây d ng qui ph m. - Phê duy t.ệ - Đào t o nhân viên. - Giám sát vi c th c hi n. L u tr h s . - ữ ồ ơ ư ơ Ví d 1:ụ Xây d ng SSOP 1: ự Công ty: Đ a ch : ỉ ị
SSOP 1: Cung c p n c cho ch bi n và s n xu t đá ấ ướ ế ế ả ấ
1. yêu c u:ầ N c s d ng trong ch bi n s n ph m, làm v sinh các b m t ti p xúc v i s n ph m, v sinh công nhân và dùng trong s n xu t đá ph i đ t Tiêu chu n 1329 c a B Y t ẩ
ệ
ệ
ủ
ướ ử ụ ớ ả ệ ệ ẩ ả ề ặ ế ủ ẩ ả ạ ế ế ấ . ế ả ộ
ồ ế ử ụ ầ ộ ướ ư ế ằ ướ ử ng ng cung c p n c làm b ng nh a. Công su t cung c p 50 m ườ ử ắ ằ ấ ướ ự ấ ằ ế c gi ng ng m (2 gi ng) có đ sâu 200 m. N c gi ng ướ ệ c khi s d ng. H ử ụ 3/h, công su t nhà máy 2 ấ ấ
2. Đi u ki n hi n nay c a Công ty: ề + Hi n nay Công ty đang s d ng ngu n n ệ đ c x lý hoá (kh s t b ng giàn phun m a) và x lý vi sinh (b ng Chlorine) tr ượ ử th ng đ ố t n thành ph m /ngày. ấ + Không có b t kỳ s n i chéo nào gi a các đ ự ố c ch a qua x lý. n ư + H th ng b m, x lý n ơ ệ ố ử tr ng b o trì t ố ả + Có máy phát đi n, máy b m d phòng tr
ệ
ng ng cung c p n c đã qua x lý và đ ố ẩ ấ ườ ướ ữ ấ ố ử ườ ố ng ng ướ ử c, b tr , đ ng xuyên đ c th c làm v sinh và trong tình ể ữ ườ ng ng n ố ượ ườ ướ ướ ệ t. ạ ườ ự ệ ơ ng h p m t đi n ho c máy b m có s c . ự ố ặ ệ ấ ơ ợ
i các v trí đã đ nh theo k ho ch l y m u n ị ấ ị ệ ấ ướ ạ i phòng ki m nghi m xx Vi c ti n hành l y m u đ c phê duy t năm c ti n hành theo đúng c đã đ ượ ướ ẫ ẫ ẫ ạ ế ệ c đá t ạ ượ ế và nêu c th trong k ho ch hàng năm. ế ệ ụ ể ế ế ạ ẩ ị
3. Bi n pháp th c hi n : ự ệ L y m u n c và n ướ ẫ 1999 đ đ a đi phân tích t ể ư qui đ nh trong Tiêu chu n 1329 c a B Y t ủ Làm v sinh h th ng cung c p n ệ ố ướ + Thi ộ ầ ướ + B ch a : 3 tháng m t l n. ể
ộ
ữ
ử
ể ộ c: ấ c 1 tháng m t l n. ệ t b x lý n ế ị ử ứ ộ ầ
c hàng ngày ki m tra thi t b và h th ng đ ụ ử ướ ể ế ị ệ ố ườ ệ ng ng, n u phát hi n ế ố s c ph i k p th i báo cáo và s a ch a. ự ố ữ ử ờ
4. Giám sát và hành đ ng s a ch a: 4.1 Giám sát: - Nhân viên ph trách x lý n ả ị - QC ki m tra hàng ngày d l
ể ư ượ ướ ể ể ư ượ ng ng vào đ u ca s n xu t và đ nh kỳ sau 2h. D l ở ầ ng Chlorine trong n ầ c đá sau b ch a. Ki m tra d l ướ ứ ư ượ ng ấ c và n ả ị các đ u vòi trong phân x ả ả c phân công có trách nhi m ki m tra và theo dõi k t qu phân tích m u n Chlorine ưở Chlorine ph i trong kho ng 0,5- 1ppm. ể ượ ệ ướ - QC đ ề ề ế ắ ả ộ ể ử ấ c , n u có v n ẫ ế ụ ng đ i HACCP đ tìm cách kh c ph c. ớ ộ ưở ậ c đ nh kỳ và sau đ v an toàn ngu n n ướ Hành đ ng s a ch a đ ượ ể ồ ộ ữ c phân công ki m tra l ượ c ph i báo cáo ngay v i Đ i tr ả c ghi chép l ạ i trong nh t ký. ạ i tình tr ng v sinh c a h th ng cung c p n ủ ạ ệ ố ệ ấ ướ ị - QC đ ỗ ầ ệ ử ữ ệ ườ i t l ng h p phát hi n có s c v quá trình x lý và cung c p n ợ ậ ứ ử ự ố ướ ẩ ả ị ượ ả c đó cho t m i l n làm v sinh. 4.2. Hành đ ng s a ch a: ộ c n Trong tr ướ ấ ự ố ề xu t ngay l p t c đ xác đ nh th i đi m x y ra s c và gi t c s n ph m đ ờ ữ ạ ấ ả ả ể ấ th i gian đó có s d ng ngu n n ệ ướ ồ ờ ể ử ụ ớ c, Công ty s d ng s n ả ẽ ừ c s n xu t trong ấ ệ ử i khi phát hi n ra nguyên nhân và có bi n pháp s a
ữ ệ ế ẩ ầ ờ ỉ ở ạ ng m i đ ườ c xu t x ng, đ ng th i xét nghi m s n ph m n u c n. Ch nh ng ữ ồ ả ng. ấ ưở i bình th ớ ượ ấ ượ ả ữ ả ả ch a đ h th ng ho t đ ng tr l ạ ộ ể ệ ố s n ph m đ m b o ch t l ẩ ả ả 4.3. H s l u tr : ồ ơ ư T t c h s ghi chép trong quá trình giám sát, k t qu xét nghi m hoá lý, vi sinh và các biên b n có ệ ế ấ ả ồ ơ c l u tr trong th i gian 2 năm. liên quan v n c đá đ c và n ượ ư ề ướ ướ ữ ờ
ng n
ế
ể
ẫ
ấ ượ
c ướ
Ví d :ụ Công ty ........ K ho ch l y m u và ki m tra ch t l ấ ạ Năm 2004
Ch tiêu Ki m tra V trí l y m u ấ ẫ ị T n su t l y m u ấ ấ ẫ ầ ể ỉ
Đ u ngu n Tháng 1; 7 Vi sinh, Hoá lý ầ ồ
Tháng 1; 3; 5; 7; 9; 11 Vi sinh Sau h th ng x lý ệ ố ử
Tháng 1; 7 Hoá lý
B tr trung gian Tháng 1; 3; 5; 7; 9; 11 Vi sinh ể ữ
N c đá Hàng tháng Vi sinh ướ
c trong phân x ng: 30 vòi, phân b 5 khu v c (ký hi u A;B;C;D;E) T ng s vòi n ố ổ ướ ưở ố ở ự ệ
Ghi Chú ị ẫ ỉ ể
V trí l y m u ấ A1; B1; C1; D1; E1 A3; B3; C3; D3; E3 A5; B5; C5; D5; E5 A2; B2; C2; D2; E2 A4; B4; C4; D4; E4 A6; B6; C6; D6; E6 A1; B1; C1; D1; E1 A3; B3; C3; D3; E3 A5; B5; C5; D5; E5 A2; B2; C2; D2; E2 A4; B4; C4; D4; E4 A6; B6; C6; D6; E6 Các ch tiêu ki m tra Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Vi sinh Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 ậ
ế
Ng Ng
i l p k ho ch : ạ ế i phê duy t :
Ngày l p k ho ch : ạ Ngày phê duy t :ệ
ườ ậ ườ
ệ
: SSOP 2:
1.M c đích/ Yêu c u:
ụ
ầ
ỉ ị ự ẩ ớ ệ Ví d 2ụ Công ty: Đ a ch : SSOP 2: B m t ti p xúc v i th c ph m Bao g m d ng c ch bi n, găng tay và y m . ế ế ề ặ ế ụ ụ ế ồ
ủ
ả ả ệ ề ệ ẩ ả t tr ố ướ ắ c khi b t Các b m t ti p xúc v i s n ph m ph i đ m b o và duy trì đi u ki n v sinh t ề ặ ế đ u và trong th i gian s n xu t ấ ờ ớ ả ả ầ
2. Đi u ki n hi n nay c a Công ty: ủ T t c d ng c ch bi n, bàn ch bi n, khuôn khay, và các b m t ti p xúc v i s n ph m c a các
ề ặ ế ớ ả ủ ẩ ụ ượ
ề ệ ệ ấ ả ụ thi ế ị ề ụ
c làm b ng INOX ho c nhôm đúc. ự ế ế ằ ư ổ t b đ u đ ứ ụ ự ứ ề ệ ằ ế ế ặ ặ D ng c ch a đ ng nh r , giá, thùng ch a nguyên li u đ u làm b ng nh a.
ạ ớ
c đ làm v sinh các b m t thi t b khó ti p c n đ c r a nh dây ơ ướ ề ặ ể ệ ấ ế ị ể ọ ử ư ế ậ
(cid:28) Hoá ch t t y t y r a : Xà phòng. ấ ẩ ẩ ử ử Hoá ch t kh trùng : Chlorine nh t 5% v i ho t tính 75%. ậ ử ấ ạ H th ng cung c p h i n
ệ
ệ ố chuy n IQF. ề
c, xà phòng ... ệ ấ ả ướ
3. Các th t c th c hi n: ự ủ ụ 3.1. Chu n b : ẩ ị ị L y d ng c làm v sinh t ụ ụ
Chú ý :Tính chuyên dùng c a d ng c v sinh. i n i quy đ nh : bài ch i, vòi n ạ ơ ủ ụ
ẵ ị ị ụ ệ ị
ệ Pha dung d ch sát trùng : Pha dung d ch Chlorine 200 ppm (1 gói cân s n /1 thùng 200 lít).
ả ệ ằ ụ ấ ự ố ớ ụ ấ ớ
ụ
ọ ử
ử ạ ằ
i b ng n ử ạ ằ ướ ứ c s ch. ạ
3.2. V sinh sau khi s n xu t : 3.2.1. Đ i v i d ng c ch a đ ng b ng nh a nh r , rá, dao th t, khuôn khay c p đông .... ư ổ ự ứ ấ D n h t hàng còn t n đ ng trong d ng c ch a. ồ ế ứ ụ ọ ứ R a s ch b ng n c s ch. ạ ướ ạ ằ ạ Dùng bàn ch i và xà phòng c r a. ọ ử ả ử R a s ch xà phòng b ng n c s ch. ướ ạ ạ Ngâm trong b n ch a dung d ch Chlorine 200 ppm trong 15' sau đó r a l ị ồ - Đ d ng lên giá theo qui đ nh. ể ụ ị
ệ
ử c s ch. ạ
ằ ả ạ
ọ ử c s ch. ạ ướ ử ế ằ
ị ướ ử c s ch r i ph i cho khô n ơ ướ ả ơ ị 3.2.2. V sinh và kh trùng găng tay và y m ế : ử : R a s ch b ng n ướ ạ ạ Dùng bàn ch i và xà phòng c r a s ch. ạ R a h t xà phòng b ng n ạ Ngâm trong dung d ch Chlorine 200 ppm trong 10'. ị R a s ch b ng n ạ ạ * c- b o qu n n i qui đ nh. ặ ả ả ộ ồ ọ ử ự ệ ặ ằ Chú ý đ i v i găng tay khi c r a m t ngoài xong ph i l n m t trong ra và th c hi n các thao tác ố ớ nh đ i v i m t ngoài. ư ố ớ ặ
ả ệ ươ ệ ậ
ng ti n v n chuy n nguyên li u, bàn thành ph m ... ẩ t c các ph n ầ ệ ệ ể ể ấ ả ể ỡ ỹ
ứ c phép c a PGĐ k thu t) đ có th làm v sinh t ậ ướ ấ ẩ ằ
i. Chú ý các góc c nh, ch t b , băng t ặ ụ ế ị ụ ề ả ạ ỗ i, bàn, thùng ch a và ph 3.2.3. V sinh băng t ẩ D n h t hàng và tháo d (đã đ ế ủ ượ ầ R a s ch t p ch t b n b ng vòi n c s ch. ạ ạ ạ D i dung d ch t y r a (xà phòng) lên b n m t d ng c , thi ọ ử ộ ấ
ả
ấ ẩ ằ ướ ạ ạ ẩ ử ị g p khúc, chân đ ... ỡ ạ ẩ ử
c s ch. ạ ề ặ ể ờ ử ế ế ư
ỡ Dùng bàn ch i chà s ch ch t b n còn bám trên b m t. ề ặ ặ R a s ch dung d ch t y r a b ng n ị ạ D i dung d ch Chlorine 200ppm lên b m t và đ th i gian ti p xúc 10' sau đó r a h t Chlorine d
b ng n ử ộ ằ ướ i và thùng ch a và bàn Chú ý: Khi làm v sinh ph i làm c 2 m t (m t trong và m t ngoài) c a băng t ặ ủ ặ ả ặ ả ả ứ ị c s ch. ạ ệ ch bi n. ế ế
ệ
ệ
c ca s n xu t: ả ấ ệ ướ c khi s n xu t nh v sinh sau ca s n xu t nh ng không dùng hoá ch t t y r a (xà ấ ấ ẩ ử ư ệ ư ả ấ ả 3.3. V sinh tr ệ V sinh tr ướ phòng).
ữ ự ệ ả ị
ự s n xu t ch u trách nhi m t ng t ỗ ấ ứ ệ ệ ạ ị
4. Phân công trách nhi m và bi n pháp giám sát: 4.1. Phân công trách nhi m:ệ ệ Công nhân khu t ạ ị T tr ổ ả ng
ổ ưở ườ ể ể ủ ừ . ổ ố
ch c th c hi n và duy trì qui ph m này. i m i khu v c ph i th c hi n nh ng qui đ nh trên. ch c và ki m tra vi c th c hi n qui ph m này. QC là ự ổ ệ ự ệ ệ ệ ạ ậ ị
ệ ệ ứ c PGĐ k thu t phê duy t. ậ ỹ ọ ổ ổ ề ệ ỹ i ki m tra cu i cùng vi c th c hi n v sinh c a t ng t ự ổ PGĐ k thu t ch u trách nhi m t ổ ạ M i b xung, s a đ i đ u ph i đ ả ượ ử
ệ ế ị ụ ủ
i và ấ ế i tình tr ng v sinh c a các b m t d ng c , thi ạ ệ ệ ệ 4.2. Bi n pháp giám sát: ệ ệ QC ki m tra l t b ngay sau khi làm v sinh. ề ặ ụ ạ ạ ể ệ N u th y vi ph m qui trình làm v sinh và kh trùng đ t ra trong SSOP yêu c u làm v sinh l ạ ầ ặ ử ng c a Công ty. ưở
ổ ầ ấ ử ệ ể ề ặ ệ ả ủ ệ
i trong bi u m u theo dõi v sinh hàng c ghi l nghi vào s theo dõi thi đua khen th ủ ủ Hàng tu n l y m u trên b m t trang thi t b ngay sau khi đã v sinh và kh trùng xong đ đánh ế ị ẫ ử ệ ữ ậ ượ ữ ữ ệ ệ ể ẫ ạ giá hi u qu c a vi c làm v sinh và kh trùng. ử Nh ng đánh giá, nh n xét, bi n pháp s a ch a đ ngày s : 03ố
ư
ệ
ạ
ề ặ ụ ẫ ấ ụ ế ị t b sau khi làm v sinh và kh trùng. ệ ử
c l u tr trong 2 năm. 4.3. L u tr h s : ữ ồ ơ Báo cáo giám sát v sinh hàng ngày. ệ Báo cáo hành đ ng s a ch a khi có vi ph m. ử ộ ữ ạ Các k t qu vi sinh c a các m u l y trên b m t d ng c thi ủ ả ế - H s trên đ ồ ơ ượ ư ữ ệ Ngày xét duy t: 6/7/99 i xét duy t: Ng ườ ệ
ẫ ố ể ệ Ví d :ụ Bi u m u ghi chép : ể Bi u s / Form No :1 Báo cáo v sinh đ nh kỳ ị Periodical sanitation auditform
Ngày Ng i th c hi n ườ ệ Nh n xét ự ậ ộ ầ STT 1 ề ệ T n su t ấ 10 ngày/l nầ
ẻ ứ 2 ng ưở 1 tu n/l n ầ ầ ố ả 1 tu n/l n ử ầ ầ
ướ ấ ầ 1 tu n/ l n ầ ầ 3 ổ ố 1 tu n /l n ầ ầ 1 tu n/l n ầ ầ
4 ưở ử ề 1 tháng /l nầ
5 ả 1 tháng /l nầ
6 ắ 1/2 tháng/l nầ
ẩ ệ ầ 7 8 9 Đi u ki n/ n i dung ệ V sinh ngu n n c ướ ồ - Chà r a l i l c ử ướ ọ - Chà r a b l c, b ch a ể ọ ử V sinh nhà x ệ - X t côn trùng trong phân ị x ng cu i ngày s n xu t ấ ưở - Chà r a n n nhà b ng xà ề ằ c pha Cholorine bông và n ướ 200 ppm (bu i sáng tr c ca ổ s n xu t) ả - Lau kính c a, quét tr n ử V sinh nhà v sinh công nhân ệ ệ i) t côn trùng (bu i t - X t di ị ệ - Chà r a nhà v sinh và d ng ụ ệ ử ổ c b ngvà Cholorine 200 (bu i ụ ằ sáng hôm sau) ng, Chà r a n n nhà, phân x phòng thay đ b ng Cholorine ồ ằ 200 ppm V sinh kho b o qu n nguyên ả ệ li uệ V sinh kho bao bì s p x p, ế ệ quét d nọ V sinh kho thành ph m V sinh xung quanh xí nghi p t côn trùng Ki m tra h ga- di ệ ệ ể ệ ố 1 tháng/l nầ 1 tu n /l n ầ 1/2 tháng/l nầ
Tr ng QC Phó giám đ c SX QC ki m tra ể ưở ố
Tên xí nghi p: Công ty ệ
Bi u s / Form No: 2, v sinh cá nhân (personnel hygiene) ể ố ệ
ẫ ể ệ bi u m u ki m tra v sinh hàng ngày ể Daily sanitation auditform Ngày:..... tháng.... năm ….. (Ghi chú : Đ t yêu c u :"Đ" , không đ t yêu c u: "K") ầ ạ ầ ạ
ậ
TT
Đi u ki n/ n i dung
(Đ/K)
(Đ/K)
(Đ/K)
ộ
ề
ệ
Nh n xét/ hành đ ng ộ s a ch a
ữ
ử
1 B o h lao đ ng ộ ộ ả
a Đ y đ ủ ầ
b S ch và trong tình tr ng t ạ ạ t ố
2 Tình tr ng s c kho công nhân ứ ẻ ạ
ấ Không có d u hi u mang b nh có ệ ệ th lây nhi m cho s n ph m ể ễ ẩ ả
3 Th c hi n v sinh ệ ự ệ
a R a tay tr ử ướ c khi s n xu t ấ ả
b ơ ữ Móng tay dài, s n móng tay, đeo n trang ...
c ồ ố Kh c nh , hút thu c, đ ăn trong ạ phân x ng .... ổ ưở
4 Phòng thay BHLĐ & phòng gi tặ
a S ch và b o trì t ả ạ t ố
b S p x p ngăn n p ế ắ ắ
5 Thi t b r a và kh trùng tay ế ị ử ử
a S ch và b o trì t ả ạ t ố
b Đ y đ xà bông, khăn lau tay .. ủ ầ
c ồ ủ ồ ộ
B n nhúng ng: - Đ m b o n ng đ Cholorine (200 ả ả ppm) - Thay n c tr c ca s n xu t. ả ướ ướ ấ
6 Khu v c v sinh công nhân ự ệ
a b t ố ử ầ ủ S ch và b o trì t ả ạ Thi t b r a và kh trùng tay: đ y đ ế ị ử và b o trì t ả t ố
Qu n đ c Tr ng QC Phó giám đ c SX QC ki m tra ể ố ả ưở ố
Ti n trình th c hi n SSOP ự ế ệ
Tháng 1 … B cướ Ho t đ ng ạ ộ
1 ợ ậ ệ ệ ổ ớ ự i m i lĩnh v c ỗ T p h p và t ng h p các tài li u hi n có liên quan t ợ (trong 11 lĩnh v c).ự
2 ả các đi u ki n c b n cho t ng lĩnh v c (d th o l n 1) ừ ự ả ầ Th m tra/kh ng đ nh v i các phòng ban ch c năng. - Mô t - ẩ ề ẳ ệ ị ơ ả ớ ự ứ
3 ậ ệ ự ề ằ ớ ơ ả ế ị ủ ấ ả Công nh n hi u l c các đi u ki n c b n b ng cách so v i các ệ yêu c u c a văn b n pháp qui. Quy t đ nh nâng c p c th n u ụ ể ế th y c n. ầ ầ ấ
4 - Xác đ nh th t c và mô t ủ ụ ả ệ ự bi n pháp c n thiêt cho m i lĩnh v c ầ ỗ ị (11 lĩnh v c). ự c biên so n hay cung c p (s - ượ ạ ấ ơ ệ ầ đ , các đ c tính k thu t). Li ồ ặ ậ t kê các tài li u khác c n đ ệ ỹ ự ỗ ợ ể ự ầ ủ ầ ng pháp và các tài li u khác. - Đánh giá năng l c và các nhu c u c n h tr đ xây d ng th ệ t c, ph ụ ươ ầ
5 ề c 4 v i các phòng ban ch c năng và ban lãnh - Xem xét và nêu đ xu t v nhu c u đào t o nhân viên. - Kh ng đ nh b ấ ề ớ ạ ứ ướ ị
Th ng nh t xem ai s tham gia vào quá trình này ẳ đ o. ạ ố ấ ẽ
6 ị ự ị ế ậ ạ i h ườ ướ ể
7 ị ỹ ệ ụ ể ề ự
8 ệ ự ả
9 ự ả ầ ự ậ ự ậ
Thu th p ý ki n đóng góp. S a đ i d th o ấ ự ử ự ả ế ạ ệ ế ậ
10 11 ề ủ ụ ự ồ ơ ổ ự ả c ch p nh n) ượ ạ ứ ổ ổ ộ ộ
12 ng pháp và các m u bi u có các th t c /ph ủ ụ ươ ử ể ẫ
13 c qua ph ng v n ho c đánh giá ấ ặ ỏ ệ ể ẫ ị
14 ẫ ổ và đánh giá công nh n hi u l c l - - Xây d ng k ho ch đào t o c th ụ ể ạ - Xác đ nh nh n s , ng ng d n và l ch trình ự ẫ Tri n khai đào t o - ạ t b - Xác đ nh nhu c u c th v trang thi ế ị ầ - Đánh giá k thu t và th c hi n mua s m ậ ắ - Xây d ng D th o l n 1 v th t c và bi n pháp ự ả ầ Thu th p ý ki n đóng góp. Xây d ng D th o 2 - ế - Xây d ng d th o l n 1 v các h s ghi chép liên quan ề - Th c hi n k ho ch (khi các d th o đ T ch c h i th o trao đ i thông tin/ đào t o cho các nhân viên ả trong các b ph n liên quan- ậ Th nghi m th c t ự ế ệ liên quan Công nh n hi u l c ệ ự ậ - Kinh nghi m th c th thu đ ượ ế ự c đi n đ y đ . các m u bi u đã đ ầ ủ ề ng pháp. - Xác đ nh tiêu chu n và ph ươ - S a đ i các th t c, bi n pháp, bi u m u ề ệ - ậ ượ ẩ ủ ụ Th nghi m th c t ự ế ệ i ệ ự ạ ử ử
* * *